LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 09/04/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
2-2
Arsenal 
Bayern Munich 
0 : 3/42 3/4
0.910.980.980.91
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-3
Real Madrid 
Man City 
0 : 02 3/4
-0.970.87-0.980.88
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

FT
2-1
Estudiantes LP 
The Strongest 1 
0 : 1 3/42 3/4
0.990.890.83-0.97
FT
0-2
Gremio/RS 
Huachipato 
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.83-0.980.84
FT
2-1
Fluminense/RJ 
Colo Colo 1 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Libertad 
Dep.Tachira 
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.990.87
FT
1-1
Junior Barranquilla 
Universitario 
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-0
Millwall 
Leicester City 
3/4 : 02 1/2
-0.940.840.990.88
FT
1-1
Plymouth Argyle 
QPR 
0 : 02 1/4
-0.880.770.920.95
FT
4-1
Preston North End 
Huddersfield 
0 : 02 1/4
0.84-0.940.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Sheffield Wed. 
Norwich 
1/4 : 02 1/2
0.960.930.940.93
FT
2-1
Southampton 
Coventry 
0 : 3/43 1/4
0.950.940.86-0.99
FT
0-0
Leeds Utd 
Sunderland 
0 : 1 1/23
0.960.930.86-0.99

Lịch Thi Đấu Vòng loại Euro Nữ 2025

FT
0-4
Azerbaijan Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
  
    
FT
0-6
Kosovo Nữ 
Wales Nữ 
2 1/2 : 03 1/4
0.78-0.960.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
North Macedonia Nữ 
Slovenia Nữ 
3 : 03 1/4
0.870.950.65-0.87
FT
1-0
Croatia Nữ 
Ukraina Nữ 
1 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
2-4
Israel Nữ 
Serbia Nữ 
2 : 03
0.70-0.890.70-0.91
FT
5-1
Montenegro Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
0 : 33 3/4
0.960.860.900.90
FT
1-3
Bosnia & Herz Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 02 1/2
0.910.910.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Moldova Nữ 
Latvia Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.810.99
FT
2-3
Bulgaria Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 3 1/43 3/4
-0.820.600.950.85
FT
1-3
Ba Lan Nữ 
Áo Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
1-0
Romania Nữ 
Kazakhstan Nữ 
0 : 1 3/43
0.880.940.980.82
FT
3-0
Belarus Nữ 
Georgia Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.980.840.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Đan Mạch Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 12 3/4
0.79-0.970.910.89
FT
3-1
Đức Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.801.000.80
FT
2-1
Phần Lan Nữ 
Italia Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.77-0.950.850.95
FT
1-0
Lithuania Nữ 
Síp Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.870.950.920.88
FT
0-2
Malta Nữ 
B.D.Nha Nữ 
3 1/2 : 03 3/4
0.900.920.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
T.N.Kỳ Nữ 
Hungary Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
FT
3-1
T.B.Nha Nữ 
Séc Nữ 
0 : 4 1/24 3/4
0.821.000.801.00
FT
0-3
Andorra Nữ 
Hy Lạp Nữ 
3 1/2 : 04
0.970.850.78-0.98
FT
0-1
Thụy Điển Nữ 
Pháp Nữ 1 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.910.89
FT
2-0
Albania Nữ 
Estonia Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
Ireland Nữ 
Anh Nữ 
1 3/4 : 02 3/4
-0.960.780.810.99
FT
1-0
Scotland Nữ 
Slovakia Nữ 
0 : 1 1/22 1/2
-0.990.810.830.97
FT
1-0
Hà Lan Nữ 
Na Uy Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.77-0.950.801.00

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
4-0
Latvia U19 Nữ 
Azerbaijan U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
Đan Mạch U19 Nữ 1
T.B.Nha U19 Nữ 
2 1/4 : 03
0.960.800.74-0.98
FT
0-2
Moldova U19 Nữ 
Lithuania U19 Nữ 
  
    
FT
2-1
Bulgaria U19 Nữ 
Montenegro U19 Nữ 
  
    
FT
2-1
North Macedonia U19 Nữ 
Wales U19 Nữ 
0 : 02 1/2
0.980.780.840.92
FT
0-2
Slovenia U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
0 : 3/43
0.830.930.910.85
FT
0-3
Croatia U19 Nữ 
Ireland U19 Nữ 
2 1/4 : 03 1/2
0.820.940.70-0.94
FT
2-3
Iceland U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
1 : 03
0.990.770.65-0.90
FT
2-1
Slovakia U19 Nữ 
Belarus U19 Nữ 
0 : 3/43
0.830.930.761.00
FT
2-0
Serbia U19 Nữ 
Bỉ U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
Estonia U19 Nữ 
Bắc Ireland U19 Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.960.800.810.99
FT
1-5
Georgia U19 Nữ 
Kazakhstan U19 Nữ 
  
    
FT
1-2
Phần Lan U19 Nữ 
Hà Lan U19 Nữ 
  
    
FT
0-6
Bosnia & Herz U19 Nữ 
Ba Lan U19 Nữ 
  
    
FT
7-0
T.N.Kỳ U19 Nữ 
Armenia U19 Nữ 
  
    
FT
0-3
Albania U19 Nữ 
Scotland U19 Nữ 
  
    
FT
0-5
Liechtenstein U19 Nữ 
Síp U19 Nữ 
  
    
FT
0-5
Séc U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
  
    
FT
1-4
Italia U19 Nữ 
Anh U19 Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.950.810.71-0.95
FT
0-5
Ukraina U19 Nữ 
Na Uy U19 Nữ 
  
    
FT
1-0
B.D.Nha U19 Nữ 
Thụy Sỹ U19 Nữ 
  
    
FT
3-1
Hungary U19 Nữ 
Romania U19 Nữ 
  
    
FT
1-4
Thụy Điển U19 Nữ 
Đức U19 Nữ 
1 3/4 : 03
0.910.790.930.77

Lịch Thi Đấu Copa Sudamericana

FT
0-3
Argentinos Jun. 
Racing Club (URU) 
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.950.910.93
FT
4-0
Corinthians/SP 
Nacional(PAR) 1 
0 : 1 1/22 1/2
-0.970.830.990.85
FT
1-0
Boca Juniors 
Sportivo Trinidense 
0 : 22 3/4
-0.920.770.80-0.96
FT
6-0
Athletico/PR 
Rayo Zuliano 
0 : 3 1/43 3/4
-0.960.820.850.99
FT
0-0
Danubio 
Sportivo Ameliano 
0 : 1/22 1/4
0.70-0.860.940.90

Lịch Thi Đấu C1 Concacaf

FT
1-1
Tigres UANL 
Columbus Crew 
0 : 3/42 3/4
0.900.99-0.980.85
FT
5-2
Club America 
New England 
0 : 23 1/4
0.980.910.940.93

Lịch Thi Đấu VL Olympic Nữ KV Châu Phi

FT
0-0
Nam Phi Nữ 
Nigeria Nữ 
  
    
FT
0-1
Ma Rốc Nữ 
Zambia Nữ 
0 : 02 1/2
0.860.740.830.77

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
0-0
New Zealand Nữ 
Thái Lan Nữ 
  
    
FT
4-0
Đức U20 Nữ 
Canada U20 Nữ 
  
    
FT
1-1
Botswana Nữ 
Namibia Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.990.770.810.95
FT
2-1
Costa Rica Nữ 
Peru Nữ 
  
    
FT
10-1
Mexico U20 Nữ 
Costa Rica U20 Nữ 
  
    
FT
1-1
Nhật Bản Nữ 
Brazil Nữ 
0 : 1/22 1/4
-0.940.760.850.95
FT
2-2
Mỹ Nữ 
Canada Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.72-0.910.980.82
FT
0-2
Mexico Nữ 
Australia Nữ 
1/4 : 02 3/4
-0.930.750.830.97
FT
3-0
Colombia Nữ 1
Guatemala Nữ 
  
    
FT
3-0
Nicaragua Nữ 
Cuba Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
0-3
Đan Mạch U16 
Hà Lan U16 
  
    
09/04
Hoãn
Bỉ U16 
Thụy Điển U16 
  
    

Lịch Thi Đấu League One

FT
1-0
Blackpool 
Fleetwood Town 
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.870.99
FT
0-2
Bristol Rovers 
Reading 
0 : 02 3/4
-0.930.800.990.87
FT
2-2
Charlton Athletic 
Wigan 
0 : 1/22 1/4
0.930.950.83-0.97
FT
0-1
Cheltenham 
Carlisle 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.93-0.990.85
FT
2-2
Leyton Orient 
Exeter City 
0 : 1/22 1/4
0.990.890.84-0.98
FT
2-1
Stevenage 
Barnsley 
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.950.81

Lịch Thi Đấu League Two

FT
4-1
Wrexham 
Crawley Town 
0 : 3/43
0.87-0.990.910.95
FT
1-0
Harrogate Town 
Grimsby 
1/4 : 02 1/2
0.881.00-0.950.81
FT
0-1
Morecambe 
Crewe Alexandra 1 
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.840.96
FT
1-3
Newport 1
Accrington 
0 : 02 3/4
-0.970.850.950.91
FT
1-2
Colchester Utd 
Stockport 
1/2 : 02 1/2
0.910.97-0.960.82
FT
2-1
Doncaster Rovers 
Walsall 
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.861.00
FT
1-0
Mansfield 
Forest Green 
0 : 1 1/23
0.990.891.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-2
Phonix Lubeck 
Eimsbutteler 
0 : 1 1/23
0.890.95-0.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
1-3
Raith Rovers 
Airdrieonians 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.98-0.960.78
FT
1-1
Ayr Utd 
Greenock Morton 
0 : 02 1/4
0.930.910.940.88

Lịch Thi Đấu Cúp Armenia

FT
1-2
Shirak 1
Urartu 1 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Lok. Sofia 
Beroe 
0 : 02
0.850.990.78-0.96

Lịch Thi Đấu Cúp Estonia

FT
2-1
Levadia T. 1
Flora Tallinn 
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.73-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-1
Valmiera / BSS 
Grobinas 1 
  
    
FT
1-0
FK Liepaja 
FK Auda 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
0-1
Hegelmann Litauen 
Dainava Alytus 
0 : 12 1/2
0.930.910.910.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Montenegro

FT
1-1
Decic Tuzi 
Buducnost 
1/4 : 02 1/4
0.820.880.820.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
5-0
Maribor 
Mura 
0 : 1 1/43
0.900.920.990.81

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-0
Sigma Olomouc U19 
Brno U19 
0 : 1/23
0.63-0.930.750.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-1
Helsingborg 
Brage 
0 : 02 1/2
0.900.99-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
2-2
SK Dnipro-1 
Zorya 
0 : 3/42 1/2
0.930.95-0.840.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
4-1
The New Saints 
Bala Town 
  
    
FT
0-0
Pontypridd Town 
Aberystwyth 1 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
0-3
Nantong Zhiyun 2
Shanghai Port 
1 : 02 1/2
0.80-0.940.81-0.97
FT
2-2
Shandong Taishan 
Henan Songshan 1 
0 : 13
0.890.970.950.89
FT
1-2
Beijing Guoan 
Shenzhen Peng City 
0 : 12 1/2
-0.930.78-0.980.82
FT
4-1
Sh. Shenhua 
Wuhan Three T. 
0 : 1 1/43
0.930.93-0.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
2-3
Jamshedpur 
FC Goa 
1 : 03 1/4
-0.910.800.970.89
FT
2-1
Chennaiyin FC 
NorthEast United 
0 : 1/42 3/4
0.920.970.82-0.96

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

FT
6-0
Banfield 
Ciudad Bolivar 
  
    

Lịch Thi Đấu U20 Brazil

FT
0-1
Fluminense/RJ U20 
Bahia/BA U20 
  
    
FT
1-1
Atletico/GO U20 
Cruzeiro/MG U20 
  
    
FT
2-0
Palmeiras/SP U20 
Corinthians/SP U20 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

FT
0-0
Cucuta 
Tigres(COL) 
0 : 1/22
0.770.990.840.96
FT
2-1
Fortaleza 
Once Caldas 
0 : 1/22 1/4
-0.990.81-0.960.76
FT
1-1
Pereira 1
Leones FC 
0 : 12 1/4
0.821.000.870.93

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-2
Ch. Battery 
Louisville City 
0 : 1/42 3/4
0.79-0.97-0.910.76

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
2-2
Cancun FC 
Dorados 
0 : 1 3/43
-0.930.830.920.94
FT
0-1
Atletico La Paz 
Venados 
0 : 02 1/2
-0.880.76-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-4
El Gouna 
Pyramids FC 
1 : 02 1/2
-0.980.880.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT
0-1
Cape Town Spurs 
Mamelodi Sun. 
1 1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.940.74
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo