LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 31/10/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Anh

FT
2-3
Exeter City 
Middlesbrough 
1 1/4 : 02 3/4
0.83-0.930.880.99
FT
0-1
Mansfield 
Port Vale 
0 : 1/22 3/4
0.88-0.981.000.87

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT
1-1
Cremonese 
Cittadella 
0 : 3/42 1/2
0.950.941.000.87
FT
4-0
Salernitana 
Sampdoria 
0 : 3/42 1/2
0.940.951.000.87
FT
2-0
Bologna 
Verona 1 
0 : 12 1/2
-0.920.810.86-0.99

Lịch Thi Đấu Cúp Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Homburg 
Greuther Furth 
1 1/4 : 03 1/4
0.891.00-0.990.86
FT
1-1
St. Pauli 
Schalke 04 
0 : 13 1/4
0.86-0.96-0.930.80
FT
1-0
Stuttgart 
Union Berlin 
0 : 3/42 3/4
0.83-0.930.85-0.98
FT
1-0
Wolfsburg 
Leipzig 1 
1 : 03 1/4
0.80-0.910.900.97
FT
1-1
A.Bielefeld 
Hamburger 
3/4 : 03 1/2
0.88-0.990.950.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Kaiserslautern 
FC Koln 2 
1/4 : 03
0.970.920.920.95
FT
3-1
M.gladbach 
Heidenheim 
0 : 13 1/4
-0.970.870.910.96
FT
3-3
Unterhaching 
Fort.Dusseldorf 
1 : 03
0.80-0.911.000.87

Lịch Thi Đấu VD Nam Trung Mỹ Nữ

FT
1-2
Jamaica Nữ 
Bolivia Nữ 
1 1/2 : 02 1/2
0.990.830.880.92
FT
3-1
Paraguay Nữ 
Costa Rica Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.970.85-0.930.72
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Mexico Nữ 
Argentina Nữ 
0 : 1 1/23
0.980.840.810.99
FT
2-1
Chile Nữ 
Mỹ U19 Nữ 
1/4 : 03
0.900.920.910.89

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT
3-0
Azerbaijan Nữ 
Montenegro Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.73-0.970.950.85
FT
0-3
Georgia Nữ 
Lithuania Nữ 
0 : 02
-0.920.730.970.83
FT
1-0
Slovakia Nữ 
Romania Nữ 
0 : 12 1/2
0.830.99-0.970.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ukraina Nữ 
Hy Lạp Nữ 
0 : 3/42 1/2
-0.930.750.970.83
FT
1-0
T.N.Kỳ Nữ 
Luxembourg Nữ 
0 : 3 1/43 3/4
0.920.900.950.85
FT
0-2
Croatia Nữ 
Phần Lan Nữ 
2 1/4 : 03
0.80-0.980.880.92
FT
5-1
Estonia Nữ 
Armenia Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
-0.970.791.000.80
FT
2-2
Séc Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
0 : 12 1/2
0.76-0.940.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Moldova Nữ 1
Latvia Nữ 
1 3/4 : 03
0.75-0.930.960.84
FT
3-1
Kosovo Nữ 
North Macedonia Nữ 
0 : 1 3/43
0.830.990.75-0.95
FT
0-0
Slovenia Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.940.880.92
FT
0-1
Albania Nữ 
Ireland Nữ 
3 1/4 : 04
0.920.90-0.980.78
FT
2-1
Đan Mạch Nữ 
Wales Nữ 
0 : 22 3/4
0.980.840.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Thụy Điển Nữ 
Italia Nữ 
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.790.970.83
FT
1-1
Serbia Nữ 
Ba Lan Nữ 
0 : 1/42 3/4
-0.950.770.970.83
FT
0-1
Đảo Faroe Nữ 
Síp Nữ 
0 : 02 1/4
0.74-0.931.000.80
FT
0-3
Andorra Nữ 
Malta Nữ 
2 : 03 1/4
0.910.91-0.950.75
FT
1-7
Thụy Sỹ Nữ 
T.B.Nha Nữ 
2 1/4 : 03 1/4
0.890.930.850.95
FT
1-2
B.D.Nha Nữ 
Áo Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.950.870.820.98
FT
1-1
Bắc Ireland Nữ 
Hungary Nữ 
0 : 02 1/2
1.000.820.820.98
FT
0-2
Iceland Nữ 
Đức Nữ 
1 3/4 : 02 3/4
0.960.860.801.00
FT
3-2
Bỉ Nữ 
Anh Nữ 
1 3/4 : 02 3/4
0.930.890.860.94
FT
0-1
Scotland Nữ 
Hà Lan Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.880.940.860.94
FT
0-0
Pháp Nữ 
Na Uy Nữ 
0 : 1 3/43
0.821.000.850.95

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

FT
1-1
Malta U17 1
North Macedonia U17 
  
    
FT
1-5
Slovakia U17 
T.B.Nha U17 
  
    
FT
2-1
Hy Lạp U17 
Italia U17 
  
    
FT
0-4
San Marino U17 
Bắc Ireland U17 
  
    
FT
1-3
Bosnia & Herz U17 
Hungary U17 
  
    
FT
1-2
Andorra U17 1
Bulgaria U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
0-1
Bosnia & Herz U17 Nữ 
Séc U17 Nữ 
  
    
FT
0-4
B.D.Nha U17 Nữ 
T.B.Nha U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
3-2
Síp U19 Nữ 
Lithuania U19 Nữ 
  
    
FT
0-3
Albania U19 Nữ 
Thụy Sỹ U19 Nữ 
  
    
FT
3-2
Croatia U19 Nữ 
Bulgaria U19 Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.60-0.860.65-0.90
FT
0-0
Georgia U19 Nữ 
Latvia U19 Nữ 
  
    
FT
1-2
Đan Mạch U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
0 : 1/43 1/4
0.930.83-0.940.70
FT
0-5
Montenegro U19 Nữ 
Ba Lan U19 Nữ 
4 : 04 3/4
0.990.770.780.98
FT
0-4
Ireland U19 Nữ 
Hà Lan U19 Nữ 
  
    
FT
0-6
Đảo Faroe U19 Nữ 
Bỉ U19 Nữ 
  
    
FT
1-1
Bắc Ireland U19 Nữ 
Hungary U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
Italia U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
  
    
FT
0-2
T.N.Kỳ U19 Nữ 
Thụy Điển U19 Nữ 
  
    
FT
1-9
B.D.Nha U19 Nữ 
T.B.Nha U19 Nữ 
2 1/2 : 03 3/4
0.60-0.860.980.78

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
1-1
Anh U16 
Nhật Bản U16 
  
    
FT
1-2
Pháp U16 
Thụy Sỹ U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Football League Trophy

FT
3-1
Peterborough Utd 
Tottenham U21 
0 : 1/23 1/4
-0.990.810.850.95
FT
4-3
Salford City 
Man Utd U21 
1/4 : 03 1/2
0.980.840.940.86
FT
0-1
Newport 
West Ham U21 
0 : 1/23 1/4
-0.990.810.930.87
FT
3-0
Bradford City 
Man City U21 
0 : 1/43 1/4
0.890.930.900.90

Lịch Thi Đấu League One

FT
0-2
Lincoln 
Oxford Utd 
1/4 : 02 1/4
0.930.95-0.950.81
FT
0-0
Wycombe 
Cambridge Utd 
0 : 3/42 1/2
0.980.900.880.98
FT
4-0
Derby County 
Northampton 
0 : 12 1/2
0.990.891.000.86
FT
2-3
Wigan 
Charlton Athletic 
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.900.96

Lịch Thi Đấu League Two

FT
1-0
Barrow 
Morecambe 
0 : 1/42 1/2
0.82-0.94-0.980.84

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Ban Nha

FT
0-3
CD Varea 
Levante 
1 3/4 : 02 3/4
0.960.860.950.85
FT
0-2
Mensajero 
Espanyol 
1 3/4 : 02 3/4
0.850.970.810.99
FT
1-1
Cacereno 
Castellon 
1/4 : 02 1/4
0.821.000.920.88
FT
0-4
Lorca Deportiva 
Eibar 
2 : 03
0.80-0.981.000.80
FT
0-3
CD Manacor 
Las Palmas 
2 1/4 : 03
0.930.890.810.99
FT
0-2
Talavera 
Almeria 
1 1/2 : 02 3/4
0.860.960.840.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
2-0
Alessandria 
Atalanta U23 
1/4 : 02
0.850.970.78-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
4-0
Augsburg II 
Bayern Munich II 
1/2 : 03 3/4
0.79-0.950.960.86

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Meuselwitz 
Zwickau 
0 : 3/43 1/4
0.70-0.880.850.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT
2-2
Hibernian 
Ross County 
0 : 3/42 1/2
0.940.950.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
1-2
Greenock Morton 
Raith Rovers 
0 : 02 1/4
-0.980.820.920.90
FT
2-2
Partick Thistle 
Ayr Utd 
0 : 1/22 3/4
0.930.910.75-0.93
FT
0-2
Airdrieonians 
Dundee Utd 
1 : 02 3/4
0.940.900.830.99

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Bồ Đào Nha

FT
0-2
Arouca 
Benfica 
1 1/2 : 02 3/4
0.920.960.79-0.93

Lịch Thi Đấu Cúp Hà Lan

FT
2-0
De Graafschap 
Emmen 
0 : 02 3/4
0.76-0.940.75-0.95
FT
1-0
Gvvv 
Telstar 
0 : 03 1/4
0.930.890.960.84
FT
1-1
Koninklijke HFC 
Go Ahead Eagles 
1 1/2 : 03
0.870.950.910.89
FT
0-1
Groene Ster 
Vitesse Arnhem 
3 : 04 1/4
0.890.930.930.87
FT
0-1
VV Noordwijk 
ADO Den Haag 
1 : 03
-0.890.700.850.95
FT
1-8
OJC Rosmalen 
Almere City 
3 1/4 : 04
0.970.730.800.90
FT
1-0
Quick Boys 
NAC Breda 
1/2 : 03 1/4
1.000.820.890.91
FT
1-3
Lisse 
Dordrecht 90 
  
    
FT
5-1
Heerenveen 
VVV Venlo 
0 : 1 1/23 1/4
0.821.001.000.80
FT
3-1
Spakenburg 
Helmond Sport 
0 : 03
-0.980.800.900.90
FT
4-0
De Treffers 
VV UNA 1 
  
    
FT
3-2
Utrecht 
RKC Waalwijk 
0 : 13
0.70-0.890.960.84

Lịch Thi Đấu Cúp Nga

FT
1-0
Zenit 
Krylya Sovetov 
0 : 1 1/42 3/4
0.870.950.900.90
FT
4-1
Baltika 
Akhmat Groznyi 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT
2-1
Egnatia Rrogozhine 
Kukesi 
  
    
FT
2-1
Dinamo Tirana 
Skenderbeu 
0 : 1/22 3/4
0.990.83-0.970.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Polonia Wars. 
Lechia GD 
1/4 : 02 1/2
0.79-0.930.900.94

Lịch Thi Đấu Cúp Ba Lan

FT
2-2
Legia Warszawa II 
Korona Kielce 
1 1/2 : 03 1/4
0.70-0.890.950.85
FT
1-0
Carina Gubi 
Stal Stalowa Wola 
  
    
FT
0-4
BTP Stal Brzeg 
Warta Poznan 
1 3/4 : 03 1/4
-0.980.800.801.00
FT
0-1
Nieciecza 
Piast Gliwice 
3/4 : 02 1/2
-0.960.780.850.95
FT
1-1
Zaglebie Sosno 
Gornik Zabrze 
1/2 : 02 3/4
-0.990.81-0.950.75
FT
1-0
Stal Rzeszow 1
Puszcza Nie. 
1/4 : 02 1/2
0.830.990.880.92
FT
0-4
Zawisza Byd. 
Lech Poznan 
2 : 03 1/4
0.821.000.850.95

Lịch Thi Đấu Cúp Bỉ

FT
0-2
Eupen 1
Oostende 
0 : 13
0.70-0.890.75-0.95
FT
0-0
Royal Knokke 
KV Mechelen 
1 1/4 : 03 1/4
0.900.920.950.85
FT
2-2
Cercle Brugge 
Zulte-Waregem 
0 : 1 1/23 1/4
0.821.000.801.00
FT
0-0
Sint Truiden 
Francs Borains 
0 : 1 1/23
0.920.900.801.00
FT
0-1
RAA L Louviere 
Anderlecht 
1 1/2 : 03 1/4
0.970.850.900.90
FT
0-3
TS Tessenderlo 
Charleroi 
1 1/2 : 03
0.77-0.950.75-0.95

Lịch Thi Đấu Cúp Croatia

FT
0-2
Jadran LP 
Hajduk Split 
  
    
FT
3-1
Rudes Zagreb 
Slaven Belupo 
1/4 : 02 1/2
0.870.95-0.950.75
FT
0-1
NK Karlovac 
NK Osijek 
2 3/4 : 03 1/2
0.790.910.870.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
0-2
Harju JK Laagri 
Tallinna Kalev 
1/4 : 02 3/4
0.830.99-0.950.75
FT
3-3
Nomme Kalju 
Paide Linname. 
0 : 02 3/4
0.890.930.910.89

Lịch Thi Đấu Cúp Romania

FT
1-0
Corvinul Hunedoara 
Sepsi OSK 
1/2 : 02 1/4
-0.980.800.840.96
FT
0-2
Chindia Targoviste 
Petrolul Ploiesti 
1 : 02 1/4
-0.970.790.801.00
FT
1-1
Otelul Galati 
Steaua Bucuresti 
1/2 : 02 1/4
0.75-0.930.940.86

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
1-2
Jihlava U19 
Banik Ostrava U19 
1/2 : 03 1/4
1.000.700.760.94
FT
0-2
Sigma Olomouc U19 
Sparta Praha U19 
0 : 03
-0.830.500.930.77

Lịch Thi Đấu Cúp Thụy Sỹ

FT
0-0
Bellinzona 
Zurich 
1 1/2 : 03
0.860.960.880.92
FT
1-6
FC Onex 
Sion 
  
    

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
0-1
Elfsborg U21 
Malmo U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
6-1
The New Saints 
Colwyn Bay 
0 : 3 1/24 3/4
0.75-0.930.840.96

Lịch Thi Đấu Cúp Áo

FT
1-1
Leoben 
Wolfsberger AC 
3/4 : 03
-0.960.840.870.99

Lịch Thi Đấu Cúp Đan Mạch

FT
2-2
Helsingor 
Lyngby 
1 1/4 : 03 1/4
0.881.00-0.970.83
FT
1-0
Kobenhavn 
Midtjylland 
0 : 1/22 1/2
0.920.960.81-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-2
Al Qaisoma 
Al Kholood 
  
    
FT
0-0
Al Jndal 
Hajer 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.70-0.91

Lịch Thi Đấu Arập Xêut King Cup

FT
1-1
Al Fateh 
Al Shabab (KSA) 
0 : 1/42 3/4
-0.870.670.75-0.95
FT
2-0
Al Taawon (KSA) 
Al Wehda (KSA) 
0 : 1/42 3/4
0.840.980.801.00
FT
0-3
Al Fayha 
Al Ittihad (KSA) 
3/4 : 03
0.990.83-0.990.79
FT
0-0
Al Nassr (KSA) 1
Al Ettifaq 
0 : 23 1/2
0.830.990.860.94
FT
1-2
Al Ahli (KSA) 
Abha 
0 : 2 1/43 1/2
-0.980.800.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
0-3
Phú Thọ 
ĐT Long An 
  
    
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
2-2
SHB Đà Nẵng 
Bình Phước 
0 : 12 1/2
0.821.000.900.90
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
3-2
Odisha 
Bengaluru 
0 : 1/42 3/4
0.990.900.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-0
Tigre 
Godoy Cruz 
0 : 02
0.81-0.92-0.980.85
FT
2-0
C. Cordoba SdE 
Union Santa Fe 
0 : 01 3/4
0.970.920.871.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
1-0
Bahia/BA 
Fluminense/RJ 
0 : 12 3/4
0.84-0.940.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
3-3
Boca Juniors Cali 
Leones FC 
1/4 : 02 3/4
0.890.810.830.87
FT
3-0
Fortaleza 
Real Cartagena 
0 : 1 1/42 1/4
0.880.940.820.98
FT
1-0
Llaneros FC 
Atletico 
0 : 12 1/4
0.910.91-0.930.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
0-1
Toluca 
Puebla 
0 : 1 1/43 1/4
0.950.940.940.93
FT
1-2
Queretaro 
Chivas Guad. 
0 : 02 1/4
-0.990.890.940.93
FT
1-1
Club Leon 
Pumas UNAM 
0 : 3/42 3/4
0.990.900.83-0.96
FT
3-0
Monterrey 
Necaxa 
0 : 1 1/23
0.89-0.990.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
0-3
Oaxaca 
Atlante 
3/4 : 02 1/4
0.920.970.84-0.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo