LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 13/06/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

14/06
Hoãn
Los Angeles FC 
Toronto 
  
    
14/06
Hoãn
Portland Timbers 
New England 
  
    
FT
1-1
Portland Timbers 
San Jose EQ 
0 : 1/23 1/2
-0.960.841.000.88

Lịch Thi Đấu U19 Châu Âu

FT
1-0
T.B.Nha U19 
Đan Mạch U19 
0 : 3/43
0.900.920.950.85
FT
2-1
Romania U19 
Montenegro U19 
0 : 3/42 3/4
0.960.860.900.90

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Angola 
Madagascar 
  
    
FT
3-1
Nam Phi 
Comoros 
0 : 3/41 3/4
0.79-0.970.930.87

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
7-0
Myanmar U19 Nữ 
Đông Timo U19 Nữ 
  
    
FT
8-0
Việt Nam U19 Nữ 
Lào U19 Nữ 
  
    
FT
0-4
Campuchia U19 Nữ 
Thái Lan U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Indonesia U19 Nữ 
Malaysia U19 Nữ 
1 : 03
0.66-0.960.850.85
FT
0-1
Uganda Nữ 
Burundi Nữ 
  
    
FT
0-1
Hà Lan U16 Nữ 
Na Uy U16 Nữ 
  
    
FT
1-1
Đức U16 Nữ 
Mỹ U16 Nữ 
  
    
FT
4-0
Tanzania Nữ 
South Sudan Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Panama U20 
Congo U20 
0 : 1/43
0.880.940.880.92
13/06
Hoãn
Đan Mạch U20 
Arập Xêut U20 
  
    
FT
3-1
Pháp U20 
Mexico U20 
0 : 13 1/4
-0.980.800.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-1
FC Molodechno 
Dinamo Brest 
2 1/4 : 03 1/4
-0.990.830.821.00
FT
0-2
Gomel 
Arsenal Dzyarzhynsk 
0 : 1/21 3/4
0.83-0.990.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Tammeka Tartu 
Harju JK Laagri 
0 : 03
0.920.900.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
1-0
IR Reykjavik 
Leiknir Rey. 
0 : 3/43 1/4
0.950.870.820.98
FT
3-0
HK Kopavogur 
Fjolnir 
0 : 13 1/2
0.830.990.830.97
FT
1-1
Fylkir 
UMF Grindavik 
0 : 3/43 1/2
0.80-0.980.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
1-1
Derry City 
Galway 
0 : 1/22 1/4
0.891.000.960.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Cork City 
Bohemians 
1/2 : 02 1/2
0.940.950.910.95
FT
1-2
Shelbourne 
Shamrock Rovers 
1/4 : 02
-0.890.780.930.93
FT
0-0
St. Patricks 
Drogheda Utd 
0 : 3/42 1/2
-0.980.87-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-1
Treaty United 
Bray Wanderers 
0 : 03
0.990.89-0.990.85
FT
1-1
Dundalk 
UC Dublin 
0 : 12 3/4
0.950.93-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Athlone 
Kerry FC 
0 : 02 1/2
-0.990.870.950.91
FT
1-1
Finn Harps 
Wexford FC 
1/2 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
2-4
FK Tukums 2000 
FK Auda 
2 : 03 1/4
0.841.000.980.84
FT
1-1
FK Liepaja 
BFC Daugavpils 
0 : 3/42 3/4
0.880.960.821.00
FT
2-1
Jelgava 
METTA/LU Riga 
0 : 12 1/2
0.850.990.830.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
0-0
FK Suduva 
FK Kauno Zalgiris 
1/4 : 02 1/4
-0.960.78-0.970.77
FT
0-0
VMFD Zalgiris 
FA Siauliai 
0 : 1/22 3/4
0.81-0.990.880.92
FT
1-1
Dziugas FC 1
FK Panevezys 
1/4 : 02 1/2
0.940.90-0.950.77

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
0-2
Brann II 
Sotra SK 
3/4 : 03 1/2
0.850.850.760.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
2-0
JaPS 
HJK Klubi 04 
1/4 : 03 3/4
-0.960.850.861.00
FT
3-2
TPS Turku 
SJK Akatemia 
0 : 1 1/24
0.970.920.880.98

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-5
Jablonec U19 
Slavia Praha U19 
1 1/4 : 04
-0.930.750.830.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-1
Orebro 
Sandvikens 
0 : 02 3/4
0.88-0.990.861.00

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
1-1
Modbury Jets 
Para Hills Knights 
0 : 1/43 1/4
0.940.880.890.91
FT
4-0
West Torrens 
Adelaide City 
1/2 : 03 1/4
0.850.97-0.900.70

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-0
Heidelberg Utd 
Dandenong Th. 
0 : 1/23
0.920.970.920.95
FT
0-0
Dandenong City 
Green Gully SC 
0 : 03
-0.990.880.960.91
FT
2-2
Port Melbourne 
Melb. Knights 
0 : 02 3/4
0.900.990.900.97
FT
2-5
Oakleigh Cannons 
Melb. Victory U21 
0 : 23 1/2
-0.960.850.920.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
0-3
Gangwon 
Jeonbuk H.Motor 
1/4 : 02 1/4
-0.930.81-0.930.79
FT
1-3
Gwangju 
FC Seoul 
1/4 : 02
0.980.910.910.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Dalian Young Boy 
Meizhou Hakka 
0 : 03
0.900.960.880.96
FT
2-0
Wuhan Three T. 
Qingdao Hainiu 
0 : 12 3/4
-0.940.800.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-1
Buxoro 
Andijan 
0 : 02
0.80-0.940.83-0.99
FT
0-4
Kokand 1912 
Mashal Mubarek 
0 : 1/42
-0.960.820.930.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-1
Gimnasia y Tiro 
Quilmes 
0 : 1/41 1/2
-0.900.760.980.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-3
Vila Nova/GO 1
America/MG 
0 : 1/21 3/4
0.950.930.82-0.96
FT
1-0
Paysandu/PA 
Botafogo/SP 
0 : 1/42
0.79-0.92-0.880.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

14/06
Hoãn
Nacional Potosi 
Univ de Vinto 
  
    
14/06
Hoãn
Aurora 
Gua. Villarroel SJ 
0 : 3/43 1/4
0.800.900.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-1
Deportes Limache 
U. La Calera 
0 : 1/42 1/4
-0.950.840.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
3-2
Patriotas 
Cucuta 
0 : 1/42
0.70-0.880.65-0.85
FT
1-2
Real Cundinamarca 
Atletico Huila 
1/4 : 02
-0.980.800.950.85

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

FT
0-1
Boca Juniors Cali 
Atl. Bucaramanga 
1 1/4 : 02 3/4
0.920.900.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-2
UTC Cajamarca 1
Atletico Grau 
0 : 02
0.980.900.83-0.97
FT
0-0
Cusco FC 
Cienciano 
0 : 02 1/2
0.900.980.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
3-1
CA Torque 
CA Progreso 
0 : 1/22 1/2
0.860.960.950.85

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
2-3
Houston Dash Nữ 
San Diego Wave Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.790.970.830.93
FT
0-3
Utah Royals Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.770.990.920.84
FT
0-1
Bay FC Nữ 
Orlando Pride Nữ 
1/2 : 02 3/4
-0.930.740.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo