LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 22/10/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu

FT
3-1
Athletic Bilbao 
Karabakh Agdam 
0 : 1 1/23
0.930.950.930.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
3-1
Galatasaray 
Bodo Glimt 
0 : 13 1/2
0.881.000.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
0-0
Atalanta 
Slavia Praha 
0 : 1 1/23
0.890.990.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
5-1
Chelsea 
Ajax 1 
0 : 1 1/23 1/4
-0.970.850.900.98
Trực tiếp: TV360+2
FT
1-5
Ein.Frankfurt 
Liverpool 
1 : 03 1/2
-0.970.850.85-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Monaco 
Tottenham 
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.82-0.94
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
4-0
Bayern Munich 
Club Brugge 
0 : 2 3/44 1/4
-0.960.84-0.960.84
Trực tiếp: TV360+3
FT
1-0
Real Madrid 
Juventus 
0 : 1 1/43 1/4
0.940.94-0.930.80
Trực tiếp: TV360+1
FT
2-1
Sporting Lisbon 
Marseille 1 
0 : 1/43
0.920.96-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch thi đấu C1 Châu Á

FT
4-3
Gangwon 1
Vissel Kobe 
0 : 02
0.910.910.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Sh. Shenhua 
FC Seoul 
0 : 02 3/4
0.940.880.880.92

Lịch bóng đá Copa Libertadores

FT
1-0
Flamengo/RJ 
Racing Club 
0 : 1 1/42 1/4
0.970.920.940.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-0
Wrexham 1
Oxford Utd 
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.960.83
FT
0-1
Swansea City 1
QPR 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.960.86-0.99
FT
2-1
Watford 
West Brom 
0 : 02 1/4
0.930.95-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Sheffield Wed. 
Middlesbrough 
3/4 : 02 1/2
0.920.960.83-0.96

Lịch thi đấu U17 Nữ Thế Giới

FT
5-0
T.B.Nha U17 Nữ 
Hàn Quốc U17 Nữ 
  
    
FT
2-0
Nhật Bản U17 Nữ 
Zambia U17 Nữ 
  
    
FT
0-6
Samoa U17 Nữ 
Canada U17 Nữ 
  
    
FT
0-1
Nigeria U17 Nữ 
Pháp U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Paraguay U17 Nữ 
New Zealand U17 Nữ 
  
    
FT
0-3
B.B.Ngà U17 Nữ 
Colombia U17 Nữ 
  
    

Lịch bóng đá C1 U19 Châu Âu

FT
3-0
Athletic Bilbao U19 
Karabakh Agdam U19 
  
    
FT
3-2
Galatasaray U19 
Bodo Glimt U19 
0 : 34 1/2
0.850.850.65-0.95
FT
4-5
Ein.Frankfurt U19 
Liverpool U19 
0 : 1/43
0.821.000.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-3
Chelsea U19 
Ajax U19 
0 : 3/43 1/2
0.920.900.75-0.95
FT
2-4
Monaco U19 1
Tottenham U19 
0 : 03 1/2
-0.780.600.77-0.97
FT
2-0
Atalanta U19 
Slavia Praha U19 
0 : 03 1/4
0.840.980.850.95
FT
2-1
Sporting Lisbon U19 1
Marseille U19 
0 : 13 1/4
0.900.920.830.87
FT
0-3
Bayern Munich U19 1
Club Brugge U19 
0 : 1/43 1/2
1.000.820.75-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Real Madrid U19 
Juventus U19 1 
0 : 1 1/42 3/4
0.950.870.860.94

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
5-0
Na Uy U17 Nữ 
Belarus U17 Nữ 
  
    
FT
0-3
Serbia U17 Nữ 
Đan Mạch U17 Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Hy Lạp U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
1 3/4 : 03 1/4
-0.940.700.940.82
FT
6-0
Anh U19 Nữ 
Estonia U19 Nữ 
  
    

Lịch bóng đá C2 Châu Á

FT
3-1
Gamba Osaka 
TX Nam Định 
0 : 1 3/43 1/2
0.77-0.951.000.80
FT
5-1
Ratchaburi 
Eastern AA 
0 : 1 3/43 1/4
0.70-0.880.980.82
FT
0-0
Andijan 
Al Khaldiya(BHR) 
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.970.83
FT
2-1
Istiklol Dushanbe 
Al Zawraa 
0 : 02 1/4
0.830.99-0.970.77
FT
1-2
FC Goa 1
Al Nassr Riyadh 
2 1/2 : 03 1/2
0.68-0.980.850.85
FT
2-2
Ahli Doha 
Arkadag FK 
0 : 1 1/22 3/4
0.81-0.990.810.99
FT
2-0
Esteghlal Tehran 1
Wehdat Amman 
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.781.000.80
FT
0-1
Muharraq 
Al Wasl 
0 : 02 1/2
0.960.861.000.80

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ

FT
3-2
Hồng Kông Nữ 
Malaysia Nữ 
  
    
FT
2-0
Andorra Nữ 
Gibraltar Nữ 
  
    
FT
0-0
B.D.Nha U17 Nữ 
Áo U17 Nữ 
  
    
FT
1-3
Phần Lan U23 Nữ 1
Đan Mạch U23 Nữ 
  
    
FT
3-0
B.D.Nha U19 Nữ 
Ireland U19 Nữ 1 
  
    

Lịch thi đấu Cúp Nga

FT
3-3
Rubin Kazan 
Akhmat Groznyi 
0 : 02 1/4
0.75-0.930.920.88
FT
4-0
Din. Moscow 
Krylya Sovetov 
0 : 1 1/43
-0.980.800.830.97
FT
4-1
Rostov 
Nizhny Nov 
0 : 3/42 1/4
1.000.820.820.98
FT
6-0
Zenit 
FK Orenburg 
0 : 1 3/43 1/2
0.80-0.980.950.85

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
2-2
Tammeka Tartu 
Harju JK Laagri 
  
    
FT
0-2
Tallinna Kalev 
Nomme Kalju 
  
    
FT
1-2
Levadia T. 
Paide Linname. 
0 : 3/42 3/4
0.78-0.960.860.94

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT
0-1
Kolkheti Poti 
FC Telavi 
0 : 1/42 1/2
-0.940.780.950.87
FT
2-1
Samgurali Tskh. 
Dinamo Tbilisi 
1/4 : 02 1/4
-0.930.770.910.91
FT
1-4
Dinamo Batumi 1
Gareji Sagarejo 
0 : 02 1/4
0.82-0.980.840.98

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

FT
1-3
FA Siauliai 
FK Banga 
0 : 3/42 1/2
0.880.960.821.00
FT
1-2
FK Kauno Zalgiris 
VMFD Zalgiris 
0 : 02 3/4
0.79-0.950.840.98
FT
0-1
FK Panevezys 
FK Riteriai 
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.810.860.96

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

23/10
Hoãn
Swift Hesperange 
Racing Union 
  
    
23/10
Hoãn
Rodange 91 
Differdange 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT
1-3
Raufoss IL 
Sogndal 
0 : 03
0.930.910.960.86
FT
2-1
Start Kristiansand 
Skeid Fotball 
0 : 23 1/2
0.890.951.000.82
FT
2-0
Stabaek 
Asane Fotball 
0 : 1 1/43 1/4
0.74-0.900.78-0.96
FT
1-7
Odd Grenland 
Lillestrom 
1 1/2 : 03 1/4
0.80-0.960.77-0.95
FT
2-0
Egersunds IK 
Moss FK 
0 : 3/43
0.910.930.830.99
FT
2-1
Aalesund 
Lyn 
0 : 3/42 3/4
-0.980.820.821.00
FT
3-0
Kongsvinger 
IL Hodd 
0 : 1 1/43 1/2
0.70-0.860.930.89
FT
3-0
Ranheim IL 
Mjondalen 
0 : 13 1/4
0.990.850.930.89

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-1
Inter Turku 
Gnistan 
0 : 1 1/23 1/2
-0.980.86-0.970.84
FT
3-4
Helsinki 
Seinajoen JK 
0 : 1/43 1/4
0.84-0.960.80-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
1-1
Bohemians 1905 
Mlada Boleslav 
0 : 3/43
-0.970.85-0.960.82

Lịch thi đấu bóng đá U19 Séc

FT
4-1
Pardubice U19 
Sigma Olomouc U19 
0 : 02 3/4
0.80-0.980.850.95
FT
1-2
Brno U19 
Sparta Praha U19 
1/2 : 03 1/4
0.970.850.801.00

Lịch thi đấu Cúp Síp

FT
2-0
EN Paralimni 
Halk. Idaliou 
0 : 1 1/42 1/2
0.800.900.800.90
FT
2-1
Aris Limassol 1
Omonia.Maiou 
0 : 2 1/24 1/4
0.52-0.830.860.84
FT
5-0
Apoel FC 
AE Zakakiou 
0 : 3 3/44 1/2
0.970.730.65-0.95

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-2
Konyaspor 
Besiktas 
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.960.91
FT
0-0
Rizespor 
Istanbul BB 
0 : 02 1/2
0.82-0.940.920.95

Lịch thi đấu bóng đá U21 Thụy Điển

FT
0-3
Malmo U21 
Halmstads U21 
  
    

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

FT
0-3
Bronshoj 
Odense BK 
1 3/4 : 03 1/4
-0.980.800.920.88

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-4
Al Jubail Club 1
Al Tai 
3/4 : 02 1/4
0.900.800.810.89
FT
1-1
Al Jndal 1
Al Jabalain 
1/2 : 02 1/4
0.960.860.970.83
FT
1-0
Al Arabi (KSA) 
Al Raed 
3/4 : 02 1/2
0.910.910.920.88

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-0
PSIM Yogyakarta 
Dewa United 
1/4 : 02 1/2
0.84-0.960.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Argentina

FT
0-1
CA Huracan 
C. Cordoba SdE 
0 : 1/41 3/4
0.940.94-0.960.83

Lịch bóng đá Cúp Colombia

FT
2-0
Atl. Nacional 1
Once Caldas 
0 : 12 1/2
-0.960.780.840.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT
1-0
Carabobo 
Metropolitano 
0 : 12 1/2
0.790.910.870.83
FT
2-3
Dep.Tachira 
Caracas 
0 : 3/42 1/4
0.790.910.760.94

Lịch thi đấu VĐQG Mỹ

FT
3-1
Chicago Fire 
Orlando City 
0 : 1/43 1/4
0.85-0.97-0.960.83
FT
3-1
Portland Timbers 
Real Salt Lake 
0 : 1/43
0.900.98-0.960.82

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
1-0
Sacramento 
Ch. Battery 
0 : 02 1/2
0.85-0.970.910.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-2
Pachuca 2
Tigres UANL 
0 : 02 3/4
-0.930.80-0.970.83
FT
1-0
Queretaro 
Chivas Guad. 
3/4 : 02 1/2
0.980.900.85-0.99
FT
0-0
Club Tijuana 
Toluca 
1/4 : 03 1/4
0.960.920.85-0.98
FT
2-0
Atlas 
Club Leon 
0 : 02 3/4
0.890.990.950.92
FT
0-1
Pumas UNAM 
San Luis 
0 : 1/22 1/2
0.920.960.930.94

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-1
Ahly Cairo 1
Ittihad Alexandria 
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.95-0.970.83
FT
0-0
Al Masry 
Semouha Club 
0 : 1/42
0.940.940.910.95

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
2-1
MC Alger 
Paradou AC 
0 : 12 1/4
0.900.920.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nam Phi

FT
4-3
Stellenbosch FC 
Golden Arrows 
0 : 1/21 3/4
0.79-0.970.850.95
FT
1-0
Orlando Pirates 
Polokwane 
0 : 1 1/42
0.980.840.840.96
FT
0-0
Kaizer Chiefs 
Siwelele 
0 : 3/42
0.76-0.940.930.87
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo