LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 02/06/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-3
Sassuolo 2
Fiorentina 
0 : 03
0.87-0.970.80-0.91
Trực tiếp: On Sports +

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
4-0
Wehen 
A.Bielefeld 
0 : 02 3/4
0.900.990.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
3-3
Niort 
Quevilly 
1/2 : 03 1/4
0.960.920.880.98
FT
3-1
Nimes 
Sochaux 
0 : 03 1/4
0.890.990.960.90
FT
1-0
Pau FC 1
Caen 
0 : 1/42 1/2
0.920.960.861.00
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Paris FC 
Annecy FC 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.99-0.960.82
FT
0-3
Bordeaux 
Rodez 
0 : 1 1/43
0.83-0.950.890.97
FT
2-0
Saint Etienne 
Valenciennes 
0 : 13 1/4
0.890.990.930.93
FT
0-2
Grenoble 
Guingamp 
0 : 02 3/4
-0.930.810.82-0.96
FT
1-0
Le Havre 
Dijon 
0 : 1/22
0.980.900.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Metz 
SC Bastia 
0 : 1 1/23 1/4
1.000.881.000.86
FT
1-2
Amiens 
Stade Lavallois 
1/2 : 03
0.890.99-0.960.82

Lịch Thi Đấu U17 Châu Âu

FT
0-0
Đức U17 
Pháp U17 
0 : 1/43 1/4
0.840.98-0.910.70

Lịch Thi Đấu U20 Concacaf Nữ

FT
2-1
Mexico U20 Nữ 
Canada U20 Nữ 
0 : 02 3/4
0.750.950.900.80
FT
2-1
Mỹ U20 Nữ 1
Costa Rica U20 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Bari 1
Alto Adige 
0 : 1/21 3/4
0.900.990.81-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
0-1
Pyunik 
Urartu 
0 : 1/22 1/2
0.81-0.990.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-0
Slavia Mozyr 
Naftan Novo. 
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.910.89
FT
1-0
Dinamo Brest 
FK Minsk 
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Lok. Plovdiv 
Cherno More 
1/4 : 02 1/4
0.860.98-0.970.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Stjarnan 
KA Akureyri 
0 : 1/43
-0.940.840.900.96
FT
1-1
Valur Rey. 
Hafnarfjordur 
0 : 13 1/4
0.980.91-0.970.83
FT
2-2
Breidablik 
Vikingur Rey. 
0 : 1/42 3/4
-0.940.840.940.92
FT
4-1
Fram Rey. 
Keflavik 
0 : 1/22 3/4
0.990.900.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
3-1
Thor Akureyri 
KF Aegir. Thor 
0 : 13 1/2
0.821.00-0.960.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Grotta 
Leiknir Rey. 
0 : 1/43 1/4
0.920.900.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-1
Drogheda Utd 
Cork City 
0 : 1/42 1/4
0.900.990.82-0.95
FT
0-0
Derry City 
Shelbourne 
0 : 12
0.930.960.82-0.95
FT
2-0
Bohemians 
Sligo Rovers 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.93-0.990.86
FT
1-3
UC Dublin 
St. Patricks 
1 3/4 : 03
-0.930.830.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Shamrock Rovers 1
Dundalk 
0 : 12 1/2
0.970.920.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
1-1
Bray Wanderers 
Galway 
1 1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.880.98
FT
1-0
Athlone 1
Longford Town 
0 : 1/23
0.881.00-0.960.82
FT
7-0
Waterford FC 
Treaty United 
0 : 1 3/43 1/4
0.80-0.930.85-0.99
FT
2-1
Wexford FC 1
Cobh Ramblers 
0 : 1/43
-0.950.83-0.990.85
FT
0-0
Finn Harps 
Kerry FC 
0 : 1 1/42 3/4
0.70-0.850.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
0-0
Dziugas FC 
FK Kauno Zalgiris 
1 1/2 : 02 3/4
0.79-0.950.870.95

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-5
Dukla Praha U19 
Brno U19 
0 : 03 3/4
0.72-0.910.75-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-0
Antalyaspor 
Hatayspor 
  
    
FT
0-3
Gaziantep B.B 
Istanbulspor AS 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
1-2
SV Ried 
Wolfsberger AC 
1/4 : 02 3/4
0.81-0.920.920.94
FT
5-1
Aust Lustenau 
Hartberg 
1/2 : 02 3/4
0.900.990.900.96
FT
1-1
WSG Swarovski Tirol 
SCR Altach 
0 : 1/23 1/4
0.990.90-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-5
Nykobing 
Fredericia 
1 1/2 : 04
0.86-0.980.880.98
FT
0-0
Hillerod 
Hobro I.K. 
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.990.85
FT
4-2
HB Koge 
Fremad Amager 
0 : 1 1/43 1/2
0.980.900.880.98

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
1-1
Souths Utd 
St George Willawong 
1 1/2 : 03 3/4
0.980.840.801.00

Lịch Thi Đấu Aus FB West Premier

FT
1-3
Perth Glory U21 
Floreat Athena 
0 : 03 1/2
-0.830.660.920.92

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
0-0
Sutherland Sharks 
CCM Academy 
0 : 03
0.930.96-0.990.85

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
5-0
Moreton Bay Utd 
Olympic FC QLD 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
1-2
FK Beograd (AUS) 
Campbelltown City 
3/4 : 03
-0.970.810.72-0.91

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
1-2
Melb. Knights 1
South Melbourne 
0 : 02 3/4
-0.950.85-0.980.85
FT
3-1
Green Gully SC 
Bentleigh Greens 
0 : 3/43
-0.960.860.920.95
FT
3-0
Heidelberg Utd 
St Albans Saints 
0 : 3/42 3/4
0.87-0.970.940.93
FT
2-1
Oakleigh Cannons 
Dandenong Th. 
0 : 1 1/43 1/2
0.900.99-0.970.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
0-1
Busan Transp. 
Changwon City 
0 : 1/42
0.980.880.900.94

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
0-2
Changnyeong Nữ 
Sejong Sportstoto Nữ 
  
    
FT
0-2
Seoul WFC Nữ 
Red Angels Nữ 
3/4 : 02 3/4
0.850.97-0.990.79
FT
1-2
Suwon Nữ 
Hwacheon KSPO Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.890.930.920.88
FT
3-0
Gyeongju Nữ 
Mung. Sangmu Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
3-0
Zhejiang Professional 
Shenzhen FC 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.950.82-0.98
FT
4-3
Beijing Guoan 
Changchun Yatai 
0 : 12 3/4
0.960.900.81-0.97

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
2-1
Kedah FA 
Sabah FA 
0 : 1/43 1/2
0.910.91-0.990.79
FT
4-1
Kelantan D Naim 
Kelantan 
0 : 1/43
0.980.840.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
5-2
Estudiantes LP 
Barracas Central 
0 : 12 1/4
0.950.940.82-0.95
FT
1-0
Argentinos Jun. 1
CA Platense 
0 : 3/42
0.82-0.930.80-0.93
FT
1-3
Tigre 
Talleres Cordoba 
1/4 : 02 1/4
0.940.950.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
3-0
Chacarita Jrs 
Atletico Rafaela 
0 : 1/22 1/4
-0.970.83-0.940.78

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-0
Botafogo/SP 
Tombense FC/MG 
0 : 1/22 1/4
-0.950.85-0.990.85
FT
2-0
Ceara/CE 1
Chapecoense 
0 : 12 1/4
-0.890.780.870.99
FT
3-0
Criciuma/SC 
Atletico/GO 
0 : 1/22
-0.910.800.960.90
FT
3-0
Vitoria/BA 
Ituano/SP 
0 : 3/42 1/4
-0.970.87-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
5-0
Aurora 
Libertad (BLV) 
0 : 1 3/43
0.82-0.980.890.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-0
Independiente JT 
SD Aucas 
0 : 1 1/43
0.910.950.83-0.99
FT
4-2
LDU Quito 
Libertad (ECU) 
0 : 1 1/43
0.940.92-0.970.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
2-2
Sportivo Luqueno 
Sportivo Trinidense 
0 : 1/42 1/2
-0.960.820.990.85
FT
1-2
Guarani CA 
Olimpia Asuncion 
1/2 : 02 1/2
0.890.970.940.90
FT
2-0
Cerro Porteno 
Libertad 
1/2 : 02 1/2
0.920.940.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-1
AD Tarma 
Alianza Lima 
0 : 1/42 1/2
0.75-0.930.920.88
FT
1-0
Universitario 
Cusco FC 
0 : 1 1/23
0.900.920.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
3-2
Liverpool P. (URU) 1
Racing Club (URU) 1 
0 : 3/42 1/2
0.910.910.970.83
FT
3-2
La Luz FC 
CA Penarol 2 
1 : 02 1/2
0.74-0.930.940.86

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-4
Ch. Battery 1
Indy Eleven 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.98-0.960.76
FT
0-1
Colorado Springs 
Oakland Roots 
0 : 1/42 1/2
0.960.860.68-0.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
3-6
Vancouver FC 
Pacific FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Ceramica Cleopatra 
Pharco FC 
0 : 1/22
-0.930.830.920.94
FT
1-0
Pyramids FC 
Modern Sport FC 
0 : 1/22 1/2
-0.970.87-0.960.82
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo