LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 10/10/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Âu

FT
4-0
Kazakhstan 
Liechtenstein 
0 : 2 3/43
-0.960.840.880.99
5
0-0
Kosovo 
Slovenia 
0 : 1/42
-0.960.840.970.90
4
0-0
Bỉ 
North Macedonia 
0 : 23 1/4
0.920.960.960.91
4
0-0
Pháp 
Azerbaijan 
0 : 4 1/25 1/4
0.81-0.990.910.89
4
1-0
Đức 
Luxembourg 
0 : 3 1/44 1/4
0.85-0.970.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
5
0-0
Iceland 
Ukraina 
1/4 : 02 1/4
0.940.940.85-0.98
4
0-0
Bắc Ireland 
Slovakia 
0 : 1/41 3/4
0.990.890.82-0.95
4
0-0
Thụy Điển 
Thụy Sỹ 
0 : 02 3/4
0.82-0.940.900.97

Lịch thi đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
2-2
Nhật Bản 
Paraguay 
0 : 3/42 1/4
0.78-0.90-0.980.86
FT
0-5
Hàn Quốc 
Brazil 
1 1/4 : 03
0.880.940.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Uruguay 
Dominican 
0 : 1 3/43 1/4
0.940.880.900.90
FT
1-0
Bolivia 
Jordan 
1/2 : 02 1/2
0.890.930.910.89
84
2-1
Nga 
Iran 
0 : 3/42 1/2
0.78-0.960.950.85
11/10
06h00
Chile 
Peru 
0 : 1/22
0.920.901.000.80
11/10
06h40
Canada 
Australia 
0 : 1/22 1/4
0.880.940.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/10
07h00
Argentina 
Venezuela 
0 : 23
0.860.960.900.90
11/10
07h37
Mỹ 
Ecuador 
0 : 1/42 1/4
-0.930.750.950.85

Lịch bóng đá VLWC KV Concacaf

11/10
04h00
Suriname 
Guatemala 
0 : 02
0.80-0.930.990.87
11/10
05h00
Bermuda 
Trinidad & T. 
1 : 03
0.67-0.900.960.79
11/10
06h00
Curacao 
Jamaica 
1/4 : 02
0.75-0.990.76-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/10
08h00
El Salvador 
Panama 
3/4 : 02
0.881.000.950.91

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Phi

FT
0-0
Sudan 
Mauritania 
0 : 1/21 3/4
-0.970.790.79-0.99
FT
3-4
Gambia 
Gabon 
1/4 : 02 1/4
0.980.840.980.82
FT
0-7
Seychelles 
B.B.Ngà 
  
    
FT
0-5
South Sudan 
Senegal 
2 1/4 : 03 1/4
0.880.940.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Togo 
CHDC Congo 
1/2 : 02 1/4
0.850.970.950.85
FT
0-1
Rwanda 
Benin 
1/4 : 01 3/4
0.75-0.930.830.97
FT
1-2
Lesotho 
Nigeria 
3 1/4 : 04
0.910.850.960.80
FT
0-6
Sao Tome & Principe 
Tunisia 
  
    
FT
0-0
Zimbabwe 1
Nam Phi 
1 1/2 : 02
0.860.960.870.93

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Latvia U21 
Georgia U21 
3/4 : 02 1/2
0.970.850.900.90
FT
2-1
North Macedonia U21 
Armenia U21 
0 : 3/42 1/2
0.980.840.880.92
FT
0-6
Đảo Faroe U21 
Pháp U21 
2 3/4 : 03 3/4
0.980.840.880.92
FT
2-2
Estonia U21 
Luxembourg U21 
1/4 : 02 1/2
0.900.920.860.94
FT
0-0
Bosnia & Herz U21 
Hà Lan U21 
2 : 03 1/4
0.920.900.940.86
FT
2-0
Ba Lan U21 
Montenegro U21 
0 : 1 1/43
0.910.91-0.990.79
FT
0-4
Moldova U21 
Anh U21 
2 1/2 : 03 1/2
0.990.830.880.92
FT
5-0
Séc U21 
Azerbaijan U21 
0 : 23 1/4
1.000.820.980.82
FT
2-3
Đức U21 
Hy Lạp U21 
0 : 23 1/4
0.920.901.000.80
FT
1-1
Israel U21 
Slovenia U21 
0 : 02 1/4
0.76-0.940.900.90
FT
1-1
Đan Mạch U21 
Áo U21 
0 : 13
0.990.830.980.82
FT
3-3
Ukraina U21 
Hungary U21 
0 : 3/42 3/4
0.920.900.950.85
FT
4-0
Italia U21 
Thụy Điển U21 
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.940.86
FT
0-0
Thụy Sỹ U21 
Iceland U21 
0 : 13
0.870.950.960.84
90
2-0
T.N.Kỳ U21 
Lithuania U21 
0 : 2 1/43 1/4
0.860.960.900.90
88
0-6
Wales U21 1
Bỉ U21 
1 1/4 : 02 3/4
0.821.000.870.93
16
1-1
Ireland U21 
Slovakia U21 
0 : 02 3/4
0.77-0.950.960.84
19
0-0
B.D.Nha U21 
Bulgaria U21 
0 : 33 3/4
0.920.900.801.00

Lịch bóng đá Giao Hữu CLB

FT
2-0
Servette 
Stade Nyonnais 
  
    
FT
1-1
Aluminij 
Slaven Belupo 
1 : 03
0.75-0.990.850.91
FT
2-2
Ruzomberok 
Podbeskidzie 
0 : 12 3/4
0.960.800.800.96
FT
3-2
M.gladbach 
Preussen Munster 
0 : 1/23 1/4
0.940.880.950.85
FT
4-0
Blau Weiss Linz 
First Vienna 
  
    
FT
1-0
SCR Altach 
Wil 1900 
0 : 3/42 1/2
0.830.990.820.98
FT
2-1
Paris FC 
Le Mans 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U16

10/10
Hoãn
Slovenia U16 
Séc U16 
  
    
FT
1-1
Uzbekistan U16 
Arập Xêut U16 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U17

10/10
Hoãn
Arập Xêut U17 
Nga U17 
  
    
10/10
Hoãn
Ai Cập U17 
Tunisia U17 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U19

FT
2-1
Albania U19 
Ireland U19 
1/4 : 02 1/4
0.880.940.880.92
FT
1-1
Italia U19 1
Scotland U19 
0 : 1 1/23
0.970.850.970.83
FT
1-3
Slovakia U19 
Phần Lan U19 
0 : 1/42 1/2
0.950.870.920.88
FT
1-3
Malta U19 
Belarus U19 
3/4 : 02 1/2
0.910.910.970.83

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U20

FT
2-1
B.D.Nha U20 
Đức U20 
1/2 : 02 1/2
0.860.960.801.00

Lịch thi đấu Giao Hữu U21

FT
2-0
Albania U21 
San Marino U21 
0 : 34
0.77-0.950.950.85
FT
0-1
Romania U21 
Serbia U21 
0 : 02 1/4
0.990.830.801.00
FT
2-0
Belarus U21 
Nga U21 
1 : 03
0.900.92-0.980.78
11/10
02h00
T.B.Nha U21 
Na Uy U21 
0 : 12 3/4
0.80-0.980.78-0.98

Lịch bóng đá Giao Hữu U23

FT
3-1
Trung Quốc U23 
Thái Lan U23 
  
    
FT
1-2
Indonesia U23 
Ấn Độ U23 
0 : 1/42 1/2
0.950.87-0.980.78
FT
0-2
UAE U23 
Jordan U23 
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.850.95
10/10
Hoãn
Arập Xêut U23 
Hàn Quốc U23 
1/4 : 02
0.821.000.76-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

19
0-0
Granada 
Las Palmas 
0 : 02 1/4
1.000.88-0.970.84

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

90
2-2
Memmingen 
Ansbach 
0 : 1/43
-0.990.750.980.78
90
1-4
Buchbach 
DJK Vilzing 
0 : 1/43
-0.950.710.910.85
FT
1-6
Hankofen-Hailing 
Unterhaching 
1 1/2 : 03 1/4
0.65-0.890.950.81

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
6-0
Magdeburg II 
Hertha Berlin II 
0 : 1/23
0.950.810.70-0.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

90
3-1
Homburg 
FSV Frankfurt 
0 : 1/23
0.780.980.78-0.96
90
2-0
Astoria Walldorf 
Ein.Trier 
0 : 1/43 1/4
-0.980.740.990.77

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

32
0-0
Almere City 
Vitesse Arnhem 
0 : 13
0.980.900.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
1-0
Neman Grodno 
Arsenal Dzyarzhynsk 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.96-0.980.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ireland

11/10
02h00
Shamrock Rovers 
Shelbourne 
0 : 1/42
0.87-0.990.83-0.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Ireland

4
0-0
Treaty United 
Bray Wanderers 
0 : 1/22 3/4
0.81-0.930.84-0.98
4
0-0
Kerry FC 
Wexford FC 
0 : 02 1/2
-0.980.860.85-0.99
5
0-0
UC Dublin 
Athlone 
0 : 12 1/2
0.85-0.970.82-0.96
5
0-0
Dundalk 
Finn Harps 
0 : 1 3/43 1/4
0.881.00-0.980.84
5
1-0
Longford Town 
Cobh Ramblers 
1 1/4 : 03
0.890.990.990.87

Lịch bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

90
1-2
Husqvarna FF 
IFK Skovde 
0 : 3/43
0.60-0.900.910.79
90
1-3
Ariana FC 
Angelholms 
0 : 1/42 1/2
0.780.920.67-0.97
58
1-1
Orebro Syrianska 
Enkopings 
1/2 : 02 3/4
0.900.800.67-0.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Wales

3
0-0
Haverfordwest 
Bala Town 
0 : 1/22 1/4
0.910.930.950.75

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
4-0
AB Gladsaxe 
Skive IK 
0 : 1 1/43
-0.970.790.960.84
90
0-2
Vendsyssel FF 
Naestved BK 
0 : 02 3/4
0.80-0.980.980.82
86
2-1
Fremad Amager 
Helsingor 
0 : 1/22 1/2
-0.990.810.820.98

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
3-0
FC Osaka 
Ryukyu 
0 : 3/42 1/2
1.000.880.861.00

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Oman

FT
1-1
Sohar Club (OMA) 1
Ibri Club 
0 : 12 3/4
0.800.900.950.85

Lịch thi đấu VĐQG Argentina

60
0-0
San Lorenzo 
San Martin SJ 
0 : 3/41 3/4
-0.960.840.990.87
11/10
02h15
Defensa YJ 
Argentinos Jun. 
1/4 : 02
-0.990.87-0.930.78
11/10
02h45
C. Cordoba SdE 
Union Santa Fe 
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.980.88
11/10
04h30
Newells Old Boys 
Tigre 
0 : 01 3/4
0.82-0.940.920.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Colombia

11/10
03h00
Real Santander 
Cucuta 
  
    
11/10
06h30
Barranquilla 
Real Cartagena 
1/2 : 02 1/4
1.000.820.820.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Paraguay

11/10
03h30
Deportivo Recoleta 
Olimpia Asuncion 
1 : 02 3/4
0.880.980.960.88
11/10
06h00
Sportivo Trinidense 
General Caballero 
0 : 1/22 1/4
-0.840.700.910.89

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

11/10
05h00
Plaza Colonia 
CA Progreso 
0 : 1/42
0.980.840.880.92

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

11/10
06h00
North Carolina 
Phoenix Rising 
0 : 1/42 1/2
0.920.900.801.00

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

11/10
06h35
Racing Louisville Nữ 
Chicago RS Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.880.820.750.95
11/10
07h05
Orlando Pride Nữ 
Portland Tho. Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.820.880.810.89
11/10
09h35
OL Reign Nữ 
Bay FC Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.780.920.750.95

Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico

11/10
08h00
Oaxaca 
Atletico La Paz 
0 : 1/43 1/4
-0.930.820.950.91
11/10
08h00
Cancun FC 
Irapuato 
0 : 1/42 1/2
0.900.99-0.980.84
11/10
09h00
Venados 
Tepatitlan FC 
0 : 1/43
0.960.930.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Canada

11/10
08h10
Cavalry FC 
Forge FC 
0 : 02 1/2
0.75-0.930.900.90
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo