LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 17/11/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League

FT
1-2
Latvia 
Armenia 
1/4 : 02 1/4
0.87-0.98-0.960.84
FT
1-0
North Macedonia 
Đảo Faroe 
0 : 12 1/4
1.000.890.930.95
FT
1-1
Áo 
Slovenia 
0 : 1 1/42 3/4
0.920.960.930.94
FT
5-0
Anh 
Ireland 1 
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.860.990.89
FT
0-2
Phần Lan 
Hy Lạp 
3/4 : 02 1/4
0.940.940.930.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Na Uy 
Kazakhstan 
0 : 2 1/23 3/4
0.83-0.94-0.980.86
FT
1-0
Israel 
Bỉ 
1 : 02 3/4
0.84-0.95-0.980.86
FT
1-3
Italia 
Pháp 
0 : 1/42
-0.990.880.81-0.93

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Úc

FT
1-2
Papua New Guinea 
Solomon Islands 
0 : 1/42 3/4
0.870.950.75-0.95
FT
2-0
Tahiti 
Vanuatu 
0 : 13
0.890.930.880.92

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
T.B.Nha U17 Nữ 
Đan Mạch U17 Nữ 
  
    
FT
4-0
Áo U17 Nữ 
Ireland U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu CONCACAF Nations League

FT
3-1
St.Vincent 
Bonaire 
  
    
FT
1-0
El Salvador 
Montserrat 
0 : 1 3/43
0.76-0.940.70-0.90

Lịch Thi Đấu Vòng loại African Cup 2025

FT
5-1
Algeria 
Liberia 
0 : 22 3/4
0.900.920.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Togo 
Equatorial Guinea 
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.840.96

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
1-1
Thái Lan 
Lào 
0 : 3 1/24 1/2
0.80-0.980.820.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
1-1
Slovakia U16 
Romania U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
2-2
Đức U17 
Hà Lan U17 
  
    
FT
2-2
Ma Rốc U17 
Tunisia U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Libya U17 
Algeria U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
1-0
Italia U18 
Thụy Sỹ U18 
  
    
FT
0-1
Áo U18 1
Séc U18 
  
    
FT
2-1
Georgia U18 
Moldova U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
1-2
Tunisia U20 
Ma Rốc U20 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Ai Cập U20 
Algeria U20 
  
    
FT
1-0
Chile U20 
Peru U20 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

FT
0-1
North Macedonia U21 
Kosovo U21 
1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.950.85
FT
3-2
Ireland U21 
Thụy Điển U21 
1/2 : 02 3/4
0.960.860.900.90
FT
2-1
Iceland U21 
Ba Lan U21 
3/4 : 02 3/4
0.850.970.940.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Real Oviedo 
Tenerife 
0 : 3/41 3/4
-0.930.810.880.99
FT
2-0
Cadiz 
Cordoba 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.97-0.940.81
FT
1-0
Cartagena 
Huesca 
1/4 : 02
0.86-0.97-0.960.83
FT
2-1
Almeria 
Deportivo 
0 : 3/42 3/4
-0.980.870.83-0.96
FT
0-0
Zaragoza 
Malaga 
0 : 1/22
0.920.970.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-1
Amorebieta 
Barcelona B 
0 : 02 1/4
-0.960.780.820.98
FT
1-0
Atletico Madrid B 
Merida 
0 : 1/22
0.72-0.900.76-0.96
FT
0-0
Gimnástica Seg. 
Sestao 
0 : 1/42
-0.960.780.78-0.98
FT
1-3
CF Intercity 
Fuenlabrada 
0 : 1/42
0.81-0.990.850.95
FT
0-2
Ceuta 1
Alcorcon 
0 : 3/42 1/4
0.70-0.880.72-0.93
FT
1-2
Real Madrid B 
Antequera CF 
0 : 1/22
0.78-0.960.72-0.93
FT
3-2
Ourense 1
SD Tarazona 
0 : 1/42
0.81-0.990.920.88
FT
0-1
Barakaldo 
SD Ponferradina 
0 : 1/42 1/4
0.880.941.000.80
FT
0-2
Hercules CF 
Villarreal B 
0 : 1/42
0.910.910.840.96
FT
1-1
Gimnastic T. 
Andorra FC 
0 : 1/41 3/4
0.990.830.870.93
FT
1-1
Lugo 
CD Arenteiro 
0 : 1/42
0.900.92-0.920.71
FT
1-1
Alcoyano 
Sevilla B 
0 : 3/42 1/4
0.79-0.970.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
0-0
Novara 
U.Clodiense Chioggia 
0 : 3/42
0.980.840.980.82
FT
0-1
Torres 
Virtus Entella 
0 : 02
0.78-0.96-0.920.71
FT
0-3
Sestri Levante 
Rimini 
1/2 : 02 1/4
0.880.94-0.980.78
FT
2-1
Team Altamura 
Messina 
0 : 1/22 1/4
0.890.930.940.86
FT
0-0
Arezzo 
Pescara 
0 : 02 1/4
0.910.910.880.92
FT
2-0
Vicenza 
Pro Vercelli 
0 : 12 1/4
0.860.96-0.970.77
FT
5-0
Ternana 
Luchese 
0 : 12 1/4
0.70-0.880.830.97
17/11
Hoãn
Latina 
Crotone 
1/4 : 02 1/4
0.74-0.930.980.82
FT
0-4
Latina 
Crotone 
1/4 : 02 1/4
0.77-0.95-0.980.78
FT
2-2
Benevento 
Avellino 
0 : 1/42 1/4
0.940.880.900.90
FT
2-0
Feralpisalo 
Triestina 
0 : 3/42 1/4
0.840.980.850.95
FT
3-0
Cavese 
Taranto 
0 : 12 1/4
-0.960.78-0.950.75
17/11
Hoãn
Padova 
Atalanta U23 
  
    
FT
1-0
Gubbio 
Carpi 
0 : 1/22 1/4
-0.990.811.000.80

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
2-0
Bremer SV 
Holstein Kiel II 
0 : 03
0.71-0.88-0.880.70
FT
1-4
Teutonia Ottensen 
Oldenburg 1897 
1/4 : 03 1/4
-0.900.74-0.830.65
FT
3-0
Havelse 
SV Todesfelde 
0 : 1 3/43 1/2
0.900.940.850.97
FT
3-2
Ein. Norderstedt 
Wer.Bremen II 
1/2 : 03 1/2
0.841.000.990.83
FT
1-3
Phonix Lubeck 
TuS BW Lohne 
0 : 3/43
0.940.900.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-1
Eindhoven 
MVV Maastricht 
0 : 1/43
0.82-0.940.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
2-2
SKA-Khabarovsk 1
Torpedo Moscow 
1/4 : 02
0.920.900.900.90
FT
0-0
Shinnik Yaroslavl 
Chayka FK Pesch 
0 : 1/42
1.000.86-0.970.77
FT
0-1
Tyumen 1
FK Sochi 
3/4 : 02 1/4
0.910.950.75-0.92
FT
0-1
Rodina Moscow 
Chernomorets N. 
0 : 1/22
0.950.910.900.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
2-1
NFA Kaunas 1
Suduva 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
1-1
Lyn 
Kongsvinger 
0 : 1/42 3/4
0.900.960.970.87

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT
1-0
Newcastle Jets Nữ 
Wellington Phoenix Nữ 
0 : 1/43 1/4
0.960.920.970.89
FT
4-1
Melb. Victory Nữ 
Western United Nữ 
0 : 1/43
0.84-0.96-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-0
Kyoto Sanga 
Kashima Antlers 
0 : 02 1/2
-0.930.810.970.91

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Gainare Tottori 
Zweigen Kan. 
1/4 : 02 3/4
0.87-0.990.990.87
FT
3-1
Kataller Toyama 
Vanraure Hachinohe 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.801.00
FT
1-0
Nara Club 
Grulla Morioka 
0 : 3/42 1/2
0.930.950.900.96
FT
2-1
Fukushima Utd 
Azul Claro Numazu 
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.840.96
FT
3-2
Tegevajaro Miyazaki 
Yokohama SCC 
0 : 3/42 1/2
0.881.00-0.970.83

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
6-0
Tochigi City 
Suzuka Point Getters 
0 : 12 1/2
0.79-0.970.72-0.93
FT
1-1
Maruyasu Okazaki 
Kochi United SC 
1/2 : 02 1/4
1.000.88-0.930.78
FT
0-1
Urayasu SC 
TIAMO Hirakata 
0 : 1/42 1/2
0.940.880.77-0.97
FT
0-0
Reinmeer Aomori 
Honda FC 
0 : 1/42 1/4
-0.830.65-0.970.83
FT
1-4
Veertien Mie 
Verspah Oita 
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.820.98
FT
1-2
Okinawa SV 
Rayluck Shiga 
1/2 : 02 1/2
0.75-0.930.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-2
San Lorenzo 
Racing Club 
1/4 : 01 3/4
0.80-0.920.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-0
Deportivo Madryn 
Gim.Mendoza 
0 : 3/41 3/4
-0.990.850.71-0.88
FT
2-2
San Martin SJ 
All Boys 
0 : 1/21 3/4
0.900.96-0.980.82
FT
2-0
San Martin Tucuman 
San Telmo 
0 : 1/21 3/4
0.79-0.93-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Brusque FC/SC 
Guarani/SP 
0 : 1/42
0.930.95-0.930.79
FT
2-1
Chapecoense 
Coritiba/PR 
0 : 1/22 1/4
-0.930.800.990.87
FT
0-2
Santos/SP 
CRB/AL 
0 : 12 1/4
-0.940.820.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
5-0
Gua. Villarroel SJ 
CD Guabira 
0 : 1 1/43 1/4
0.980.84-0.900.70

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
0-4
Antofagasta 1
Deportes Limache 
0 : 3/42 1/2
0.77-0.890.83-0.97
FT
2-2
Rangers Talca 
Deportes Santa Cruz 
0 : 1/22 1/2
0.990.891.000.86

Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê

FT
1-1
CD Magallanes 
Nublense 
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.810.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-1
Cucuta 
Union Magdalena 
0 : 1/42
0.950.870.880.92

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

FT
0-0
America Cali 
Atl. Bucaramanga 
0 : 3/42 1/4
0.79-0.97-0.990.79
FT
1-0
Inde.Medellin 
Atl. Nacional 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
3-1
General Caballero 
Libertad 
0 : 02 1/4
0.930.830.980.86
FT
1-0
Tacuary FBC 
Nacional(PAR) 
1/2 : 02 1/4
0.870.890.900.94
FT
0-0
2 de Mayo 
Olimpia Asuncion 
1/4 : 02
0.800.960.940.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
2-2
Miramar Misiones 1
Liverpool P. (URU) 
1/4 : 02 1/4
0.870.950.980.82
FT
0-0
Racing Club (URU) 1
Danubio 
0 : 1/41 3/4
0.880.940.860.94
FT
2-0
CA Penarol 
Defensor SC 
0 : 1 1/42 1/4
-0.980.800.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
0-2
Monagas 
Dep.Guaira 
1/4 : 02 1/4
0.780.920.910.79
FT
0-3
Estu.Merida 
Carabobo 
1/2 : 02 1/2
-0.950.650.780.92

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
3-2
Orlando Pride Nữ 
Kansas City Nữ 
0 : 1/42 1/2
1.000.820.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
0-3
Atlante 
Celaya 
0 : 1/22 1/4
-0.960.850.920.94
FT
2-2
CD Tapatio 
Leones Negros UdeG 
1/4 : 02 1/2
0.75-0.86-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

18/11
Hoãn
Municipal Liberia 
Dep. Saprissa 
0 : 02 3/4
0.910.910.860.94
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo