LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 21/02/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
1-1
Napoli 
Barcelona 
1/4 : 02 3/4
0.82-0.93-0.990.89
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
Porto 
Arsenal 
3/4 : 02 1/2
-0.930.820.980.91
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
1-1
Gent 
Maccabi Haifa 1 
0 : 1/22 3/4
0.83-0.951.000.86
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á

FT
1-2
Ventforet Kofu 
Ulsan Hyundai 
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.900.96
FT
0-0
Yokohama FM 
Bangkok Utd 
0 : 1 1/43 1/4
0.930.950.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Al Ain 
Nasaf Qarshi 
0 : 12 1/2
0.980.900.890.97
FT
2-0
Al Nassr (KSA) 
Al Fayha 
0 : 23 1/2
0.85-0.970.920.94

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
4-1
Liverpool 
Luton Town 
0 : 1 3/43 1/2
0.920.970.930.96
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

FT
2-0
Inter Miami 
Real Salt Lake 
0 : 13 1/4
0.891.000.940.94

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
1-5
Malta U17 Nữ 
Bắc Ireland U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Phần Lan U17 Nữ 
Kosovo U17 Nữ 
  
    
FT
1-0
B.D.Nha U17 Nữ 
Iceland U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Tây Á Nữ

FT
3-0
Jordan Nữ 
Đảo Guam Nữ 
0 : 2 3/44 1/4
0.800.900.890.81
FT
2-3
Arập Xêut Nữ 
Lebanon Nữ 
1 : 03
1.000.700.68-0.98

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

FT
0-2
Puerto Cabello 1
Nacional(URU) 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.98-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Nacional(PAR) 
Atl. Nacional 1 
0 : 02 1/4
0.880.94-0.950.75
FT
1-1
Aurora 
Botafogo/RJ 
1/2 : 02 1/2
0.950.870.980.82

Lịch Thi Đấu C1 Concacaf

FT
0-1
CAI de La Chorrera 
New England 
1/4 : 02 3/4
0.900.920.900.90
FT
0-3
Cavalry FC 
Orlando City 
1 : 02 3/4
-0.990.810.78-0.98

Lịch Thi Đấu Concacaf Gold Cup Nữ

FT
0-6
Panama Nữ 
Colombia Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.760.940.860.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Brazil Nữ 
Puerto Rico Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT
3-1
Elfsborg 
Odd Grenland 
  
    
FT
0-4
Spartak Moscow 
Astana 
  
    
FT
1-0
Rostov 
Nizhny Nov 
  
    
FT
4-1
Valerenga 
Rosenborg 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
Ấn Độ Nữ 
Estonia Nữ 
  
    
FT
5-0
B.D.Nha U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
0 : 02 3/4
-0.850.651.000.80
FT
1-3
Italia U17 Nữ 
Thụy Sỹ U17 Nữ 
  
    
FT
0-1
Hồng Kông Nữ 
Kosovo Nữ 
  
    
FT
4-0
Phần Lan Nữ 
Philippines Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.840.980.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-5
Wales U19 Nữ 
Scotland U19 Nữ 
  
    
FT
3-0
Ba Lan U19 Nữ 
Hungary U19 Nữ 
  
    
FT
3-1
B.D.Nha Nữ 
Séc Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.930.75-0.95

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
3-1
Anh U16 
Arập Xêut U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Football League Trophy

FT
0-1
Bradford City 
Wycombe 
0 : 02 1/2
-0.930.810.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
2-2
Atalanta U23 
AC Renate 
0 : 3/42
0.900.920.65-0.87
FT
1-2
Pro Sesto 
Alessandria 
0 : 01 3/4
0.850.97-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
2-5
Vik.Koln 
Saarbrucken 
1/4 : 02 1/2
-0.920.790.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
C. Leipzig 
Luckenwalde 
0 : 1/42 1/2
0.920.920.930.89
FT
0-0
Viktoria Berlin 1
RW Erfurt 
0 : 1/42 3/4
0.920.92-0.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
0-3
Feirense 
Academico Viseu 
0 : 02 1/4
0.910.97-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT
0-1
Skenderbeu 
Dinamo Tirana 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Albania

FT
2-1
Erzeni Shijak 
Vllaznia Shkoder 
  
    
FT
0-1
KF Laci 
Egnatia Rrogozhine 
1/4 : 02 1/4
0.960.860.900.90

Lịch Thi Đấu Cúp Hy Lạp

FT
0-1
Panathinaikos 
PAOK 
0 : 1/42 1/4
0.970.920.83-0.97

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

FT
3-1
KR Reykjavik 
UMF Njardvik 
0 : 2 3/44
0.880.940.72-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-0
O.Ljubljana 
Domzale 
0 : 1 1/43
0.75-0.930.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Séc

FT
2-0
Teplice 
Sigma Olomouc 1 
0 : 1/42 1/4
-0.940.821.000.86

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-2
Zlin U19 1
Sparta Praha U19 2 
3/4 : 03 1/4
0.70-0.94-0.940.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
0-2
AE Zakakiou 
Anorthosis 
1 : 03
0.900.960.870.97

Lịch Thi Đấu Cúp Síp

FT
3-1
Apollon Limassol 
AEL Limassol 
0 : 1/42
0.70-0.890.70-0.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Al Baten 
Al Oruba (KSA) 
  
    
FT
0-1
Ohud Medina 
Al Bukiryah 
0 : 1/42
0.900.920.840.96
FT
0-3
Al Taraji 
Al Qadisiya 
1 1/4 : 02 1/2
-0.990.810.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
2-2
Gol Gohar 
Peykan 
0 : 11 3/4
-0.930.750.861.00
FT
3-2
Esteghlal Khu. 
Aluminium Arak 
1/4 : 01 1/2
0.79-0.970.870.93
FT
0-3
Nassaji Mazandaran 
Mes Rafsanjan 
0 : 01 3/4
0.79-0.970.860.94
FT
2-0
Persepolis 
Tractor SC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
3-0
Wehdat Amman 
Ramtha 
0 : 3/42
-0.960.800.900.92
FT
0-2
Moghayer Al Sarhan 
Faisaly (JOR) 
1 1/4 : 02 1/2
-0.880.710.70-0.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
0-2
FC Goa 
NorthEast United 
0 : 1 1/43
-0.950.850.980.88

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

22/02
Hoãn
Tigre 1
Chacarita Jrs 
0 : 1/41 3/4
-0.880.690.76-0.96
FT
2-1
Velez Sarsfield 
Sportivo Las Parejas 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Brazil

FT
2-1
Real Brasil/DF 
Sao Raimundo/RR 
0 : 1/42 1/2
0.770.990.850.91
FT
1-1
River/PI 
Ypiranga/RS 
  
    
FT
1-2
Manauara/AM 
Retro/PE 
1/4 : 02 1/4
0.70-0.94-0.980.74
FT
2-0
Sousa/PB 
Cruzeiro/MG 
1 : 02
0.761.000.75-0.99
FT
0-0
Audax Rio/RJ 
Portuguesa/RJ 1 
3/4 : 02
0.780.980.840.92
FT
0-1
Itabaiana/SE 
Brasiliense/DF 
0 : 1/42 1/4
0.830.930.820.94
FT
1-1
Treze/PB 
Abc/RN 
0 : 02
0.72-0.960.75-0.99
FT
1-0
Anapolis/GO 
Tombense FC/MG 
  
    
FT
0-4
Moto Clube/MA 1
Bahia/BA 
1 1/4 : 02 1/4
0.950.810.950.81
FT
2-1
Sao Luiz/RS 
Ituano/SP 1 
0 : 1/42 1/4
0.980.780.870.89
FT
2-1
Capital/TO 1
Tocantinopolis/TO 
  
    
FT
1-2
Costa Rica/MS 
America/RN 
1/4 : 02 1/4
0.70-0.940.900.86
FT
0-1
Independente/AP 
Amazonas/AM 1 
1 1/4 : 02 1/2
0.71-0.950.860.90
FT
0-0
Rio Branco/AC 
CRB/AL 
  
    
FT
1-3
Uniao Rondonpolis/MT 
Atletico/GO 
3/4 : 02 1/4
0.76-0.940.920.88
22/02
Hoãn
Real Noroeste/ES 
Cuiaba/MT 
3/4 : 02 1/4
0.920.840.830.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
1-0
Univ de Vinto 
CD Guabira 
  
    
FT
2-2
Gua. Villarroel SJ 
Jorge Wilstermann 1 
0 : 02 1/2
0.850.99-0.950.77
FT
0-2
Oriente Petrolero 
Bolivar 
1/4 : 02 3/4
0.841.000.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
3-0
Santa Fe 
Junior Barranquilla 
0 : 1/22
-0.930.830.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-2
Interna. Palmira 
Leones FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
1-0
Toluca 
Santos Laguna 
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.870.880.99
FT
2-3
Club Leon 
Cruz Azul 
0 : 02 3/4
-0.970.870.85-0.98
FT
2-2
Club America 
Mazatlan FC 
0 : 1 3/43 1/4
0.87-0.97-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
1-0
Tlaxcala FC 
Venados 
0 : 02 1/2
-0.950.85-0.970.83
FT
4-0
Sonora 
Tepatitlan FC 
0 : 1/22 1/2
0.900.990.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
1-1
Guanacasteca 1
Municipal Liberia 
0 : 02 1/2
0.80-0.980.830.97
FT
2-0
San Carlos 
Cartagines 1 
0 : 1/22 3/4
0.920.901.000.80
FT
2-1
Herediano 
Santos Guapiles 
0 : 1 1/22 3/4
0.860.960.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
1-1
FUS Rabat 
Maghreb Tetouan 
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.850.95
FT
1-0
Chabab Mohammedia 1
Olympique Safi 
1/4 : 01 3/4
0.880.940.70-0.91
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo