| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Copa Sudamericana | |||||
| 29/10 06h30 | Atl. Mineiro/MG Independiente JT | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
| 0.92 | 0.96 | 0.95 | 0.91 | ||
Lịch thi đấu UEFA Nations League Nữ | |||||
| 28/10 23h00 | T.N.Kỳ Nữ Kosovo Nữ | ||||
| 28/10 23h00 | Áo Nữ Séc Nữ | ||||
| 28/10 23h00 | Albania Nữ Síp Nữ | ||||
| 28/10 23h00 | Đan Mạch Nữ Phần Lan Nữ | ||||
x
| |||||
| 29/10 00h00 | Thụy Điển Nữ T.B.Nha Nữ | ||||
| 29/10 00h00 | Iceland Nữ Bắc Ireland Nữ | ||||
| 29/10 01h30 | Bỉ Nữ Ireland Nữ | ||||
| 29/10 02h10 | Pháp Nữ Đức Nữ | ||||
Lịch bóng đá Vòng loại U17 Châu Âu | |||||
| 28/10 17h59 | Bulgaria U17 Slovakia U17 | ||||
x
| |||||
| 28/10 17h59 | Bắc Ireland U17 Armenia U17 | ||||
| 28/10 17h59 | Thụy Sỹ U17 San Marino U17 | ||||
| 28/10 17h59 | Síp U17 Phần Lan U17 | ||||
| 28/10 17h59 | Anh U17 Scotland U17 | ||||
| 28/10 17h59 | Lithuania U17 Thụy Điển U17 | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U17 Nữ Châu Âu | |||||
x
| |||||
| 28/10 17h59 | Đan Mạch U17 Nữ Na Uy U17 Nữ | ||||
| 28/10 17h59 | Serbia U17 Nữ Belarus U17 Nữ | ||||
Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu | |||||
| 28/10 17h00 | Áo U19 Nữ Anh U19 Nữ | ||||
| 28/10 23h30 | Estonia U19 Nữ Hy Lạp U19 Nữ | ||||
Lịch bóng đá Nations League Nam Mỹ Nữ | |||||
| 29/10 04h00 | Uruguay Nữ Argentina Nữ | ||||
x
| |||||
| 29/10 04h00 | Chile Nữ Bolivia Nữ | ||||
| 29/10 06h00 | Ecuador Nữ Colombia Nữ | ||||
| 29/10 06h00 | Paraguay Nữ Venezuela Nữ | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U16 | |||||
| 28/10 21h30 | Pháp U16 Bỉ U16 | ||||
Lịch thi đấu Football League Trophy | |||||
| 29/10 01h00 | Rotherham Utd Man City U21 | ||||
x
| |||||
| 29/10 01h00 | Swindon West Ham U21 | ||||
| 29/10 01h00 | Barrow Nottingham Forest U21 | ||||
| 29/10 01h00 | Exeter City Arsenal U21 | ||||
| 29/10 01h00 | Leyton Orient Aston Villa U21 | ||||
| 29/10 01h00 | Luton Town Brighton U21 | ||||
x
| |||||
| 29/10 01h00 | Walsall Chelsea U21 | ||||
Lịch bóng đá VĐQG Italia | |||||
| 29/10 00h30 | Lecce Napoli | 1 : 0 | 2 1/2 | ||
| -0.97 | 0.85 | -0.94 | 0.82 | ||
| 29/10 02h45 | Atalanta AC Milan | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
| 0.99 | 0.89 | 0.89 | 0.99 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia | |||||
| 29/10 02h30 | Frosinone Virtus Entella | ||||
| 29/10 02h30 | Reggiana Modena | ||||
| 29/10 02h30 | Cesena Carrarese | ||||
| 29/10 02h30 | Empoli Sampdoria | ||||
| 29/10 02h30 | Palermo Monza | ||||
| 29/10 02h30 | Pescara Avellino | ||||
Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc | |||||
| 29/10 01h00 | Magdeburg II VSG Altglienicke | ||||
Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp | |||||
| 29/10 02h30 | Clermont Montpellier | ||||
| 29/10 02h30 | Rodez Annecy FC | ||||
| 29/10 02h30 | Dunkerque Red Star 93 | ||||
| 29/10 02h30 | Boulogne Stade Reims | ||||
| 29/10 02h30 | Saint Etienne Pau FC | ||||
| 29/10 02h30 | Grenoble Guingamp | ||||
| 29/10 02h30 | Stade Lavallois Le Mans | ||||
| 29/10 02h30 | Nancy SC Bastia | ||||
| 29/10 02h30 | Troyes Amiens | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia | |||||
| 28/10 21h00 | Gareji Sagarejo Samgurali Tskh. | ||||
Lịch thi đấu Hạng 2 Ireland | |||||
| 29/10 01h45 | Cobh Ramblers Treaty United | ||||
| 29/10 01h45 | Bray Wanderers UC Dublin | ||||
Lịch bóng đá VĐQG Malta | |||||
| 28/10 23h45 | Valletta Gzira Utd | ||||
| 29/10 02h00 | Tarxien Rainbows Birkirkara | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia | |||||
| 29/10 00h00 | Spartak Trnava FC Kosice | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ | |||||
| 29/10 01h30 | Sion St. Gallen | ||||
| 29/10 01h30 | Thun Winterthur | ||||
Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut | |||||
| 28/10 18h35 | Abha Al Arabi (KSA) | ||||
| 28/10 18h35 | Al Oruba (KSA) Al Dir'iya | ||||
| 28/10 20h50 | Al Baten Al Jubail Club | ||||
| 28/10 21h20 | Al Wahda Mecca Al Baten | ||||
| 28/10 23h50 | Al Faisaly (KSA) Zulfi Club | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia | |||||
| 29/10 03h00 | Aguilas Doradas Envigado | ||||
| 29/10 05h10 | Deportivo Cali Alianza Petrolera | ||||
| 29/10 07h20 | Boyaca Chico America Cali | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Mỹ | |||||
| 29/10 04h55 | Charlotte FC New York City | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
| 0.84 | -0.96 | 0.94 | 0.92 | ||
BÌNH LUẬN:

