LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 30/07/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá World Cup Nữ 2023

FT
0-1
Hàn Quốc Nữ 
Ma Rốc Nữ 
0 : 3/42
0.830.990.850.95
FT
6-0
Na Uy Nữ 
Philippines Nữ 1 
0 : 2 1/43 1/4
0.840.980.950.85
FT
0-0
Thụy Sỹ Nữ 
New Zealand Nữ 
0 : 1/41 3/4
0.821.000.900.90
FT
1-2
Đức Nữ 
Colombia Nữ 
0 : 1 1/22 3/4
0.920.900.980.82
Trực tiếp: K+SPORT1, K+LIFE, THQH, TV360

Lịch thi đấu Liên Đoàn Concacaf

FT
2-1
New York RB 
San Luis 
0 : 3/43
0.83-0.930.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Club Tijuana 
Queretaro 
0 : 1/42 1/2
-0.950.850.85-0.98
FT
1-0
Atlas 
Toronto 
0 : 1/22 1/2
0.920.970.83-0.96
FT
4-2
Monterrey 
Seattle Sounders 
0 : 1/42 1/2
-0.980.860.85-0.99
FT
1-2
LA Galaxy 
Vancouver WC 
0 : 1/23 1/4
0.900.980.970.89
FT
1-0
Tigres UANL 
San Jose EQ 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.961.000.86

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Ein.Braunschweig 1
Holstein Kiel 
0 : 1/43
-0.980.88-0.940.82
FT
5-0
Greuther Furth 
Paderborn 07 1 
0 : 02 3/4
0.900.990.83-0.95
FT
2-0
Hansa Rostock 
Nurnberg 
0 : 1/42 1/4
1.000.90-0.980.86

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT
2-0
Arsenal Sarandi 
Colon 
0 : 01 3/4
1.000.890.83-0.96
FT
2-0
Lanus 
Barracas Central 
0 : 1/22
0.950.94-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Gimnasia LP 
CA Platense 
0 : 1/41 3/4
0.930.960.950.92
FT
1-0
CA Huracan 
Velez Sarsfield 
0 : 1/41 1/2
-0.860.740.84-0.97
FT
4-2
Godoy Cruz 
Instituto 
0 : 02
0.76-0.88-0.890.75

Lịch thi đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
0-0
T.B.Nha U19 Nữ 
Đức U19 Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.970.85-0.940.74

Lịch bóng đá Arab Club Championship

FT
1-1
Wydad Casablanca 
Al Ahli Tripoli 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Al Shorta (IRQ) 
Esperanse ST 
  
    
FT
2-3
Al Hilal Riyadh 
Al Sadd 
  
    
FT
1-0
Ittihad Jeddah 
CS Sfaxien 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu CLB

FT
4-0
Liverpool 
Leicester City 
0 : 1 1/43 1/4
0.840.980.830.97
FT
7-0
Hannover 96 
Hessen Kassel 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Man City 
Atletico Madrid 
0 : 1 1/43
0.920.900.990.81
FT
2-1
Feyenoord 
Benfica 
1/4 : 03
0.940.880.980.82
FT
0-1
Hearts 
Leeds Utd 
1/2 : 03
0.960.861.000.80
FT
1-1
Legnano 
Palermo 
2 1/4 : 03 1/4
0.80-0.980.801.00
FT
0-3
Pro Sesto 
Albinoleffe 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Cittadella 
Lecce 
3/4 : 03
0.80-0.981.000.80
FT
1-4
Lumezzane 
Brescia 
1/2 : 02 3/4
1.000.820.810.99
FT
3-3
Aston Villa 
Brentford 
0 : 1/42 3/4
0.930.950.83-0.97
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-0
PSV Eindhoven 
Nottingham Forest 
0 : 1/22 3/4
0.900.920.880.92
FT
1-3
Trabzonspor 
AEK Athens 
1/4 : 03
0.821.000.810.99
FT
0-1
Alessandria 
Sampdoria 
1 1/2 : 03
0.960.860.860.94
FT
2-0
Chelsea 
Fulham 
0 : 3/42 3/4
0.960.920.880.98
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-0
Sporting Lisbon 
Villarreal 
0 : 1/22 3/4
0.821.000.900.90
FT
1-1
Crystal Palace 
Sevilla 
0 : 02 1/2
-0.950.770.870.93
FT
2-3
Man Utd 
B.Dortmund 
0 : 1/43 1/4
0.900.920.900.90

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
2-0
Ethiopia Nữ U18 
Burundi Nữ U18 
  
    
FT
3-0
Anguilla Nữ 
St.Kitts and Nevis Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-2
Havelse 
Holstein Kiel II 
0 : 3/43
1.000.840.890.93
FT
0-5
Hamburger II 
Ein. Norderstedt 
0 : 03
-0.990.830.940.88
FT
1-1
St. Pauli II 
SSV Jeddeloh 
0 : 1/23
0.870.970.920.90
FT
2-2
Bremer SV 
FC Kilia Kiel 
  
    
FT
3-2
Spelle-Venhaus 
Eimsbutteler 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-1
Babelsberg 
Meuselwitz 
0 : 1/22 3/4
0.900.940.940.88
FT
6-0
Luckenwalde 
Berlin AK 07 
0 : 1 1/43
0.950.890.870.95
FT
2-1
Viktoria Berlin 
E.Cottbus 
1 : 02 3/4
-0.960.800.870.95

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
3-2
Paderborn 07 II 
Gutersloh 
  
    

Lịch bóng đá Liên Đoàn Scotland

FT
1-0
Dundee 
Inverness C.T. 
0 : 1 1/23
0.910.930.840.98

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Bồ Đào Nha

FT
0-0
Leixoes 
Portimonense 
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.890.91
FT
3-3
Uniao Leiria 
Nacional Madeira 
0 : 1/22 1/4
0.930.890.900.90
FT
0-2
Uniao Torreense 
Casa Pia AC 
3/4 : 02 1/2
0.81-0.99-0.940.74
FT
2-0
Arouca 
Rio Ave 
0 : 1/42
-0.940.760.79-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
1-1
Rubin Kazan 
FK Orenburg 
0 : 1/42 3/4
0.82-0.930.85-0.98
FT
1-4
Fakel 
Lok. Moscow 
0 : 02 1/2
0.900.990.900.97
FT
2-3
Akhmat Groznyi 2
CSKA Moscow 1 
1/4 : 02 1/4
0.930.960.920.95
FT
2-0
Krasnodar 
FK Sochi 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.940.880.99

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-1
Torpedo Moscow 
Chernomorets N. 
0 : 3/42 1/4
-0.970.83-0.980.82
FT
2-1
Shinnik Yaroslavl 
Volgar Astrakhan 
0 : 02 1/4
0.890.970.890.95
FT
1-0
Tyumen 
Yenisey 
0 : 02 1/4
0.83-0.970.940.90
FT
1-1
Leningradets 
Rodina Moscow 
1/4 : 02 1/4
0.890.97-0.940.78
FT
0-1
Neftekhimik Nizh 
Khimki 
0 : 02 1/4
0.930.930.940.90
FT
2-0
Dyn. Makhachkala 
Kuban 
0 : 1/22
0.910.950.860.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Armenia

FT
1-2
BKMA Yerevan 
Urartu 
1 : 02 1/2
0.69-0.880.810.99
FT
1-3
Ararat Yerevan 
Ararat-Armenia 
3/4 : 02 1/4
1.000.820.860.94

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
0-0
Stal Mielec 
Piast Gliwice 
1/2 : 02
-0.940.840.870.99
FT
2-0
Lech Poznan 
Radomiak Radom 
0 : 3/42 1/2
-0.990.89-0.950.81
FT
2-1
Pogon Szczecin 
Widzew Lodz 
0 : 3/43
0.910.981.000.86

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
2-3
Polonia Wars. 1
Wisla Krakow 
3/4 : 02 3/4
-0.920.790.920.94
FT
3-0
Odra Opole 
Resovia 1 
0 : 1/22 1/2
0.940.940.980.88
FT
1-2
Stal Rzeszow 
GKS Tychy 
0 : 1/42 3/4
-0.970.85-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Belarus

FT
1-0
Vitebsk 
FK Slutsk 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bosnia

FT
1-4
GOSK Gabela 
FK Tuzla City 
  
    
FT
1-2
Sarajevo 
FK Sloga Doboj 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
6-0
Levski Sofia 
Lok. Sofia 
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.810.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bỉ

FT
1-0
Royal Antwerp 
Cercle Brugge 
0 : 3/42 3/4
-0.930.83-0.990.86
FT
3-2
Gent 
Kortrijk 
0 : 1 3/43 1/4
0.970.920.900.97
FT
1-1
Club Brugge 1
KV Mechelen 
0 : 1 1/43 1/4
0.960.930.950.92
FT
1-0
Sint Truiden 
Standard Liege 
0 : 02 1/4
0.940.950.871.00

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT
3-4
Rudes Zagreb 
NK Osijek 
3/4 : 02 1/2
0.960.860.990.81
FT
1-0
Hajduk Split 
HNK Rijeka 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.980.890.91

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT
0-2
Zalaegerzseg 
Kisvarda FC 
0 : 02 1/2
0.980.860.950.87

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT
1-1
KA Akureyri 1
HK Kopavogur 
0 : 1/23 1/4
0.960.930.910.95
FT
6-0
Vikingur Rey. 
Vestmannaeyjar 
0 : 3/43
0.85-0.960.910.95

Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan

FT
2-2
Caspiy Aktau 
Aktobe 
1/2 : 02 1/4
0.970.850.79-0.99
FT
0-1
Atyrau 
Zhetysu Taldykorgan 
0 : 3/42 1/4
-0.930.750.920.88

Lịch bóng đá VĐQG Latvia

FT
1-1
FK Auda 2
FK Liepaja 
0 : 1/42 1/2
0.900.920.880.92
FT
3-0
Riga FC 
BFC Daugavpils 
0 : 2 1/23 1/4
0.890.930.830.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT
1-0
Hegelmann Litauen 
FK Riteriai 
0 : 3/42 1/2
0.900.940.850.97
FT
1-2
VMFD Zalgiris 
FK Panevezys 
0 : 1/22 1/4
1.000.840.960.86

Lịch thi đấu VĐQG Montenegro

FT
1-1
Mornar Bar 
Sutjeska 
  
    
FT
2-2
Arsenal Tivat 1
FK Jerezo 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
0-2
Brann 
Viking 
0 : 1/23 1/2
0.84-0.940.980.90
FT
3-1
Lillestrom 
HamKam 
0 : 1 1/43
-0.960.860.900.98
FT
1-0
Aalesund 
Stromsgodset 
0 : 1/42 3/4
0.970.920.940.94
FT
2-1
Sarpsborg 
Haugesund 
0 : 1 1/23 1/2
0.990.900.950.93
FT
3-2
Rosenborg 
Odd Grenland 
0 : 3/42 3/4
0.900.990.980.90
FT
0-2
Bodo Glimt 
Tromso 
0 : 1 1/23 1/4
0.950.940.960.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
3-3
Junkeren 
Kvik Halden 
0 : 1/43 1/4
0.81-0.970.81-0.99
FT
2-2
Sotra SK 
Stjordals Blink 
0 : 3/43
-0.980.820.870.95

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
1-1
Haka 
Lahti 
0 : 3/42 1/2
-0.930.830.960.92
FT
4-1
Honka 
AC Oulu 
0 : 1/22 1/4
0.960.930.890.99
FT
2-0
KuPS 
KTP Kotka 
0 : 12 1/2
0.86-0.960.950.93
FT
0-2
IFK Mariehamn 
Inter Turku 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.930.95

Lịch bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
0-0
MP Mikkeli 
Gnistan 
0 : 1/42 3/4
-0.940.840.970.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
2-3
Hameenlinna 
Honka 2 
1 1/4 : 03 1/2
0.830.990.860.94
FT
5-0
OLS Oulu 
JBK 
0 : 1 1/23 1/4
0.860.960.920.88
FT
1-1
HJK Klubi 04 
Atlantis Akatemia 
0 : 1 1/23 1/4
1.000.820.950.85

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
1-3
Farul Constanta 
Politehnica Iasi 
0 : 1 1/42 1/2
-0.960.84-0.940.80
FT
1-1
CFR Cluj 
Universitatea Craiova 
0 : 1/42 1/4
-0.950.83-0.950.81

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
2-0
FK Novi Pazar 
FK Radnicki 1923 
0 : 02
0.79-0.970.78-0.98
FT
5-0
Crvena Zvezda 
FK Vojvodina 1 
0 : 33 3/4
0.820.880.710.99
FT
0-1
FK Napredak 
Zeleznicar Pancevo 
0 : 1/22 1/4
0.960.860.940.86

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia

FT
1-2
Spartak Trnava 
Trencin 
0 : 12 3/4
0.920.900.840.96
FT
3-1
MSK Zilina 
Ruzomberok 
0 : 1/42 3/4
1.000.820.980.82

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
1-0
Maribor 1
Aluminij 
0 : 1 1/42 3/4
0.910.910.810.99
FT
1-1
Domzale 
NK Bravo 
0 : 1/42 1/4
0.970.850.950.85
FT
5-0
NK Celje 
Mura 
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.860.94

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
2-2
Mlada Boleslav 1
Slovan Liberec 
0 : 1/22 3/4
0.970.910.920.94
FT
1-2
Bohemians 1905 
Teplice 
0 : 3/42 3/4
0.940.94-0.970.83
FT
1-3
C. Budejovice 1
Slavia Praha 
1 3/4 : 03 1/4
0.920.960.84-0.98
FT
1-1
Vik.Plzen 
Hradec Kralove 
0 : 1 1/23
0.930.950.970.89

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT
2-3
Vik.Zizkov 
Pribram 
0 : 1/42 3/4
0.990.85-0.990.81
FT
1-2
Sigma Olomouc II 
Zbrojovka Brno 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
2-1
Luzern 
Stade L. Ouchy 1 
0 : 13 1/4
0.900.99-0.990.86
FT
2-2
Yverdon 
Young Boys 
1 1/2 : 03 1/4
-0.970.870.910.96
FT
5-2
Basel 
Winterthur 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.950.84-0.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Baden 
Bellinzona 
0 : 1/43
0.80-0.980.860.94
FT
3-2
Wil 1900 
Vaduz 
0 : 1/43
0.940.94-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
2-1
Hammarby 
Norrkoping 
0 : 1/22 1/2
-0.980.880.82-0.95
FT
0-1
Mjallby AIF 
Djurgardens 
1/4 : 02 1/4
0.960.93-0.960.83
FT
2-0
Goteborg 
Kalmar 
0 : 1/42 1/4
0.960.930.970.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-3
Trelleborgs 1
Landskrona 
0 : 1/42 3/4
0.83-0.930.970.89
FT
1-0
Vasteras 
Gefle IF 
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.940.920.94

Lịch bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-1
Falkenbergs 
Ariana FC 
0 : 1 1/43 1/4
0.890.930.910.89
FT
6-1
Sandvikens 
IFK Stocksund 
  
    
FT
4-3
Umea 
Stockholm Intl 
1/4 : 02 3/4
0.900.920.960.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ukraina

FT
0-2
LNZ Cherkasy 
Chernomorets 
0 : 1/42 1/2
0.890.99-0.990.85
FT
4-1
Dinamo Kiev 1
FC Mynai 1 
0 : 2 1/43
-0.940.820.990.87
FT
1-0
PFK Aleksandriya 
Kryvbas 
0 : 02 1/4
0.940.940.970.89

Lịch thi đấu VĐQG Áo

FT
0-3
Austria Wien 1
Sturm Graz 
1/4 : 02 3/4
0.910.980.861.00

Lịch bóng đá Hạng 2 Áo

FT
1-1
Floridsdorfer AC 
SV Ried 
0 : 02 1/2
0.920.960.890.97
FT
1-4
Sturm Graz II 
St.Polten 
3/4 : 03
0.881.001.000.86

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
2-0
Midtjylland 
Silkeborg IF 
0 : 1/22 3/4
0.891.000.890.98
FT
2-2
Randers 
Hvidovre IF 
0 : 3/42 3/4
0.960.930.940.93
FT
1-2
Brondby 
Odense BK 
0 : 3/43 1/4
0.88-0.980.940.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-0
Helsingor 
B93 Kobenhavn 
0 : 1/23
1.000.880.970.89

Lịch bóng đá Aus Brisbane

FT
1-1
Ipswich Knights 
Souths Utd 
0 : 3/43 1/2
-0.940.70-0.940.70
FT
2-1
Grange Thistle 
Magic United 
0 : 03 1/4
-0.940.70-0.990.75
FT
2-0
Broadbeach United 
St George Willawong 
0 : 1 1/23 1/4
0.980.780.840.92
FT
3-1
North Lakes United 
Maroochydore Swans 
1/4 : 03 1/2
-0.940.700.770.99
FT
1-1
Taringa Rovers 
Samford Rang. 
1/4 : 03 3/4
0.840.920.780.98

Lịch thi đấu bóng đá Aus New South Wales

FT
1-0
Rockdale Ilinden FC 1
Marconi Stallions 
1/4 : 03
0.88-0.99-0.990.85
FT
2-1
Sydney United 58 FC 
Wollongong Wolves 
3/4 : 03 1/4
0.88-0.99-0.950.81

Lịch thi đấu Aus Queensland

FT
2-3
Eastern Suburbs 
Brisbane Roar U21 
1 : 03 3/4
-0.950.790.840.98
FT
0-0
Gold Coast Knights 
Peninsula Power 
0 : 1 1/23 1/4
0.930.910.930.89
FT
0-0
Gold Coast Utd 
Olympic FC QLD 
0 : 3/43 1/4
0.890.95-0.910.72

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Zweigen Kan. 
Omiya Ardija 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.950.900.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Yokohama SCC 
FC Gifu 
1/4 : 02 1/4
1.000.860.890.95
FT
4-0
Azul Claro Numazu 
Ryukyu 
0 : 3/42 1/4
-0.950.810.75-0.92

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
1-3
Rayluck Shiga 
Sony Sendai 
1/4 : 02 1/4
0.890.970.890.95
FT
1-0
Reinmeer Aomori 
Minebea Mitsumi FC 
0 : 1/22 1/4
-0.930.78-0.900.73
FT
2-1
Kochi United SC 
Maruyasu Okazaki 
  
    
FT
1-2
Okinawa SV 
Urayasu SC 
1/4 : 02 1/4
-0.950.810.920.92
FT
1-0
Verspah Oita 
Tokyo Musashino 
0 : 1/42 1/4
-0.970.831.000.84
FT
1-1
Criacao Shinjuku 
TIAMO Hirakata 
0 : 1/42 1/4
-0.920.77-0.990.83

Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
0-0
Bucheon 1995 
Busan I'Park 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.910.95
FT
2-1
Ansan Greeners 
Cheonan City 
0 : 1/42 1/2
-0.910.780.970.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
3-0
Shandong Taishan 
Beijing Guoan 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.970.880.96
FT
1-0
Wuhan Three T. 
Qingdao Hainiu 
0 : 1 1/43
0.83-0.970.860.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-0
Shanghai Jiading 
Dandong Tengyue 
0 : 02
0.990.830.930.87
FT
0-2
Shenzhen Peng City 
Shijiazhuang Gongfu 
0 : 1/22
-0.990.810.850.91
FT
1-0
Qingdao West Coast 
Jiangxi Lushan 
0 : 1 1/42 1/2
0.880.94-0.970.77
FT
0-1
Wuxi Wugo 
Dongguan Utd 
1 : 02 1/4
0.880.940.960.84

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
1-1
Persis Solo FC 
Arema Indonesia 
0 : 13
-0.980.84-0.980.82
FT
0-0
RANS Nusantara 
PSS Sleman 
0 : 02 3/4
-0.970.830.990.85
FT
1-2
Barito Putera 
Madura United FC 
0 : 1/42 3/4
1.000.860.890.95
FT
1-0
Persija Jakarta 
Persebaya Surabaya 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.950.841.00

Lịch thi đấu bóng đá Malay Super League

FT
1-0
Sri Pahang FC 
Perak FA 
0 : 1 3/43 1/4
0.70-0.890.801.00
FT
1-2
Penang FA 
Sabah FA 
1/2 : 02 3/4
1.000.820.880.92

Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Qyzylqum 
Navbahor 
  
    
FT
0-2
Bunyodkor 
Sogdiana Jizzakh 
  
    

Lịch bóng đá Hạng Nhất QG

FT
2-3
Ninh Bình 
Bình Thuận 
0 : 12 1/4
0.860.840.900.80
FT
2-0
PVF CAND 
Thừa Thiên Huế 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
1-1
Brown de Adrogue 
Estudiantes BsAs 
0 : 1/41 3/4
0.950.910.78-0.94
FT
3-0
Tristan Suarez 
CA Mitre Salta 
0 : 1/42
0.83-0.970.841.00
FT
1-0
CA Guemes 
Patronato Parana 
0 : 1/42
0.990.87-0.950.79
FT
2-0
Chacarita Jrs 
Aldosivi 
0 : 12 1/4
-0.980.840.890.95
FT
3-0
Ferro Carril Oeste 
Villa Dalmine 
0 : 12 1/2
0.85-0.99-0.970.81
FT
1-0
Gimnasia Jujuy 
Deportivo Madryn 
0 : 1/42
-0.930.78-0.980.82
FT
2-0
Racing Cordoba 
Ind.Rivadavia 
0 : 02
0.920.940.850.99
FT
1-1
San Martin Tucuman 1
Agropecuario AAC 
0 : 1/21 3/4
0.950.910.78-0.94
FT
4-0
Atletico Atlanta 
Chaco For Ever 
0 : 1/41 3/4
-0.920.770.841.00

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

FT
0-0
Sao Paulo/SP 
Bahia/BA 
0 : 3/42 1/4
0.89-0.990.881.00
FT
1-4
America/MG 
Palmeiras/SP 
1/4 : 02 1/4
-0.910.800.900.98
FT
4-1
Botafogo/RJ 
Coritiba/PR 
0 : 3/42 1/4
0.940.950.83-0.95
FT
1-1
Goias/GO 
Gremio/RS 
0 : 02 1/4
0.940.950.881.00

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Tombense FC/MG 
Criciuma/SC 
0 : 1/42
0.78-0.890.85-0.99
FT
3-1
Novorizontino/SP 
Vila Nova/GO 
0 : 1/21 3/4
-0.950.850.980.88
FT
2-2
Ponte Preta/SP 1
Vitoria/BA 
0 : 1/42
-0.880.760.980.88

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT
1-2
CD Guabira 
Real Santa Cruz 
0 : 3/42 1/2
0.970.87-0.980.80
FT
0-1
Aurora 1
Univ de Vinto 
0 : 3/42 1/2
0.850.990.870.95
FT
1-0
Blooming 
Inde. Petrolero 
0 : 1 1/42 3/4
0.860.980.950.87

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
2-1
CD Magallanes 1
Univ. de Chile 
1/4 : 02
0.83-0.950.85-0.99
FT
2-0
Palestino 
Dep. Copiapo 
0 : 12 3/4
0.85-0.970.940.92
FT
0-3
Curico Unido 
U. La Calera 
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.950.81
FT
0-2
Coquimbo Unido 
Everton CD 
0 : 02 1/4
0.940.940.970.89

Lịch bóng đá Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
Antofagasta 
Rangers Talca 
  
    
FT
1-0
Barnechea 
Deportes Santa Cruz 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia

FT
4-0
Once Caldas 1
Deportivo Cali 
0 : 1/22 1/4
-0.930.810.910.95
FT
1-1
America Cali 
Deportivo Pasto 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.930.980.88
FT
2-0
Atletico Huila 1
Pereira 
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.970.83

Lịch thi đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Bogota FC 
Boca Juniors Cali 
0 : 3/42 1/4
0.870.951.000.80
FT
0-0
Barranquilla 
Tigres(COL) 
0 : 02
-0.980.800.840.96

Lịch bóng đá VĐQG Paraguay

FT
1-2
Guairena FC 
Tacuary FBC 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.950.920.92
FT
0-1
Resistencia SC 
Cerro Porteno 
1 : 02 3/4
0.910.950.850.99

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT
1-1
Atletico Grau 
Dep. Garcilaso 
0 : 12 1/2
-0.930.800.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-0
San Diego Loyal 
Colorado Springs 
0 : 3/43
0.890.97-0.980.82

Lịch bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
4-2
Leones Negros UdeG 2
Sonora 1 
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.890.97
FT
3-4
Dorados 
Atletico La Paz 
1/4 : 02 3/4
0.990.89-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Canada

FT
0-2
York United FC 1
HFX Wanderers 
0 : 02 1/2
0.800.900.930.77

Lịch thi đấu VĐQG Costa Rica

FT
0-1
Guanacasteca 
Dep. Saprissa 
3/4 : 02 1/2
0.910.91-0.930.73
FT
1-0
Sporting (CRC) 
San Carlos 
0 : 1/42 1/2
0.890.930.830.97
FT
3-4
Municipal Grecia 
Cartagines 
1/2 : 02 3/4
0.970.850.980.82

Lịch bóng đá Cúp Ai Cập

FT
2-0
Ahly Cairo 
Dakhleya 
0 : 1 3/42 1/2
0.86-0.980.83-0.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo