LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/09/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu

FT
1-0
Dinamo Zagreb 
Chelsea 
1 1/4 : 02 3/4
-0.980.880.88-0.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
B.Dortmund 
Kobenhavn 
0 : 1 1/23 1/4
0.87-0.990.890.99
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
RB Salzburg 
AC Milan 
1/2 : 02 1/2
0.900.990.910.98
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-4
Leipzig 
Shakhtar Donetsk 
0 : 1 1/23 1/4
0.89-0.99-0.950.85
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-0
Benfica 
Maccabi Haifa 
0 : 1 1/23 1/4
0.990.900.900.99
Trực tiếp: FPT Play
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Celtic 
Real Madrid 
3/4 : 03
-0.990.890.891.00
Trực tiếp: FPT Play
FT
2-1
PSG 
Juventus 
0 : 1 3/43 1/4
0.980.910.960.93
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-4
Sevilla 
Man City 
1 1/2 : 03
-0.990.880.84-0.94
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu Vòng loại WC Nữ 2023

06/09
Hoãn
Nga Nữ 
Đan Mạch Nữ 
  
    
FT
0-2
Kazakhstan Nữ 
Estonia Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Latvia Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
  
    
FT
0-1
Slovakia Nữ 
Ireland Nữ 
3/4 : 02 1/4
0.870.890.980.78
FT
7-0
Séc Nữ 
Belarus Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.980.780.930.83
FT
0-1
Lithuania Nữ 
Croatia Nữ 
1 1/4 : 02 1/2
0.870.890.830.93
FT
0-2
Montenegro Nữ 
Malta Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.790.970.780.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Azerbaijan Nữ 
Bosnia & Herz Nữ 
3/4 : 02 1/2
0.900.860.930.83
FT
0-5
Phần Lan Nữ 
Thụy Điển Nữ 
1 3/4 : 03
0.970.790.960.80
FT
4-0
B.D.Nha Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.940.820.910.85
FT
0-7
Armenia Nữ 
Bỉ Nữ 
  
    
FT
7-0
Ba Lan Nữ 
Kosovo Nữ 
0 : 3 1/24 1/4
0.840.920.930.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Na Uy Nữ 
Albania Nữ 
  
    
FT
0-8
Bulgaria Nữ 
Đức Nữ 
  
    
FT
0-2
Israel Nữ 
Serbia Nữ 
2 : 03 1/4
0.780.980.870.89
FT
2-0
Italia Nữ 
Romania Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
0.920.840.920.84
FT
15-0
Thụy Sỹ Nữ 
Moldova Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Đảo Faroe Nữ 
Scotland Nữ 
  
    
FT
10-0
Áo Nữ 
North Macedonia Nữ 
  
    
FT
10-0
Anh Nữ 
Luxembourg Nữ 
  
    
FT
1-0
Hà Lan Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 1 1/23
0.830.930.770.99
FT
5-1
Pháp Nữ 
Hy Lạp Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Wales Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.930.830.980.78
FT
5-0
T.B.Nha Nữ 
Ukraina Nữ 
  
    

Lịch bóng đá C1 U19 Châu Âu

FT
1-5
Sevilla U19 1
Man City U19 
0 : 02 1/2
0.950.810.790.97
FT
4-2
Dinamo Zagreb U19 
Chelsea U19 
3/4 : 03 1/4
0.77-0.95-0.980.78
FT
0-2
B.Dortmund U19 1
Kobenhavn U19 
0 : 3/43 1/2
0.880.940.820.98
FT
5-3
PSG U19 
Juventus U19 1 
0 : 3/43
0.80-0.980.78-0.98
FT
1-1
RB Salzburg U19 
AC Milan U19 
  
    
FT
0-2
Leipzig U19 
Shakhtar Donetsk U19 
1/4 : 03 1/2
0.900.920.980.82
FT
0-6
Celtic U19 1
Real Madrid U19 
1 1/4 : 03 1/2
0.870.950.801.00
FT
0-1
Benfica U19 1
Maccabi Haifa U19 
0 : 34
0.76-0.940.55-0.80

Lịch thi đấu bóng đá C2 Châu Á

FT
1-0
Sogdiana Jizzakh 
Eastern AA 
  
    
FT
0-0
East Riffa 
AL Riffa 
1/4 : 02
0.890.870.860.90

Lịch thi đấu Cúp Nữ Nam Á

FT
4-0
Nepal Nữ 
Bhutan Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Copa Libertadores

FT
2-2
Palmeiras/SP 1
Athletico/PR 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.94-0.990.87

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ

FT
0-2
Serbia U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
0 : 12 3/4
0.960.860.950.85
FT
1-3
Slovenia U19 Nữ 
Séc U19 Nữ 
1/4 : 02 3/4
-0.920.730.950.85
FT
1-2
Australia Nữ 
Canada Nữ 
0 : 1/42 1/4
-0.930.750.870.93
FT
1-2
B.D.Nha U19 Nữ 
Phần Lan U19 Nữ 
0 : 13
0.960.80-0.990.75
06/09
Hoãn
Hàn Quốc Nữ 
Jamaica Nữ 
  
    
FT
1-5
Croatia U19 Nữ 
Na Uy U18 Nữ 
  
    
FT
3-2
Bỉ U19 Nữ 
Thụy Sỹ U19 Nữ 
  
    
FT
3-1
Đức U17 Nữ 
Italia U17 Nữ 
  
    
FT
1-2
Hà Lan U19 Nữ 
Italia U19 Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.830.990.70-0.91
FT
1-2
North Macedonia U19 Nữ 
Síp U19 Nữ 
0 : 2 1/24
0.920.901.000.80
FT
1-2
Thụy Điển U18 Nữ 
Iceland U19 Nữ 
  
    
FT
3-0
Đan Mạch U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
0 : 02 3/4
0.66-0.910.990.77
FT
3-2
Canada U17 Nữ 
Chile U17 Nữ 
  
    
FT
1-1
Mexico U17 Nữ 1
Colombia U17 Nữ 1 
  
    
FT
2-1
Mỹ Nữ 
Nigeria Nữ 
0 : 3 1/24 1/4
0.900.920.890.91
FT
2-1
New Zealand Nữ 
Philippines Nữ 
  
    
FT
2-0
Colombia Nữ 
Costa Rica Nữ 
0 : 1 3/42 3/4
0.870.950.920.88

Lịch thi đấu Giao Hữu U20

06/09
Hoãn
Việt Nam U20 
Palestine U20 
  
    
FT
1-1
Argentina U20 1
Brazil U20 1 
1/4 : 02 1/2
-0.980.861.000.86
FT
3-1
Uruguay U20 
Uzbekistan U20 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.910.89

Lịch bóng đá Football League Trophy

FT
2-1
Colchester Utd 
Brighton U21 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá League One

FT
2-1
Forest Green 
Accrington 
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.930.93

Lịch thi đấu VĐQG Georgia

FT
3-0
Samgurali Tskh. 
Dinamo Batumi 
1/2 : 02 1/2
-0.920.730.980.82
FT
0-2
Gagra Tbilisi 
Torpedo Kut. 
0 : 02 1/2
-0.910.720.950.85

Lịch bóng đá VĐQG Lithuania

FT
2-1
FK Suduva 
Hegelmann Litauen 
0 : 02 1/4
-0.940.780.940.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
0-4
Atlantis 
Lahden Reipas 
1/4 : 03 1/2
0.960.860.990.81

Lịch thi đấu U19 Séc

FT
0-2
Jihlava U19 
Slavia Praha U19 
1 1/4 : 03 1/2
0.800.900.840.86

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-1
Trelleborgs 
Eskilstuna City 
0 : 13 1/4
0.86-0.960.940.92
FT
2-1
Jonkopings 
Osters 
1/4 : 02 1/4
-0.930.820.880.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
Hammarby Talang 
Sollentuna FK 
0 : 1/43
-0.940.78-0.950.77

Lịch thi đấu U21 Thụy Điển

FT
3-5
Norrkoping U21 
Dalkurd FF U21 
  
    
FT
0-4
Halmstads U21 
Varnamo U21 
  
    
FT
3-0
Landskrona U21 
Mjallby U21 
  
    
FT
3-1
Varbergs BoIS U21 
Utsiktens BK U21 
  
    
FT
1-2
Norrby IF U21 
Elfsborg U21 
  
    
FT
3-0
Orgryte IS U21 
Skovde U21 
  
    

Lịch bóng đá Cúp Đan Mạch

FT
0-3
Oure FA 
Hobro I.K. 
1 1/4 : 03 1/4
0.940.760.790.91
FT
1-0
Ballerup Skovlunde 
Karlslunde IF 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Aus FB West Premier

FT
3-2
Perth RedStar 
Sorrento 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
3-3
Zweigen Kan. 
V-Varen Nagasaki 
1/2 : 02 1/4
0.890.990.83-0.96

Lịch bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
0-1
Jeju Utd 
Incheon Utd 
0 : 1/22 1/2
0.970.910.871.00
FT
0-1
Gangwon 
Gimcheon Sangmu 
0 : 1/22 3/4
0.940.95-0.990.86
FT
1-0
Suwon FC 
Pohang Steelers 
0 : 03
-0.990.89-0.950.82

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Beijing Guoan 
Zhejiang Professional 
0 : 02 1/2
0.910.950.920.92

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-1
Shaanxi Changan 
Liaoning Tieren 
0 : 1 1/22 1/2
0.890.870.850.85
FT
0-0
Zibo Cuju 
Nanjing City 
1/4 : 02 1/4
0.930.830.970.79

Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-0
Al Faisaly (KSA) 
Hajer 
0 : 12 1/4
-0.990.810.990.81
FT
1-0
Al Jabalain 
Ohud Medina 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.980.870.93
FT
0-1
Al Ain (KSA) 
Al Qaisoma 
0 : 02
0.77-0.950.880.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iran

FT
0-0
Esteghlal Tehran 
Peykan 
0 : 3/41 3/4
0.77-0.900.80-0.94

Lịch thi đấu VĐQG Qatar

FT
1-2
Al Sadd 
Shamal 
0 : 13 3/4
0.86-0.98-0.990.85
FT
1-5
Sailiya 
Al Arabi (QAT) 
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.900.96
FT
2-2
Al Garrafa 
Umm salal 
0 : 1/42 3/4
0.890.990.890.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Vila Nova/GO 
Guarani/SP 
0 : 1/41 3/4
0.910.980.940.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT
4-1
Univ de Vinto 
Inde. Petrolero 
0 : 1/42 3/4
0.960.880.940.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
San. Wanderers 
Melipilla 
0 : 1/22 1/4
0.821.000.880.92
FT
1-1
CCDA Fernandez Vial 
CD Magallanes 
1/4 : 02 1/4
-0.980.800.910.89
FT
2-1
Deportes Santa Cruz 
Rangers Talca 
0 : 1/42 1/4
0.990.830.860.94
FT
0-0
Iquique 
Dep. Copiapo 
0 : 02 1/4
0.76-0.940.910.89
FT
1-0
Temuco 
U. San Felipe 
0 : 02 1/4
0.840.981.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
0-1
Envigado 
Aguilas Doradas 
1/4 : 01 3/4
-0.960.840.880.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

07/09
Hoãn
Atletico 
Leones FC 
0 : 1/41 3/4
-0.930.740.890.91
FT
3-0
Fortaleza 
Barranquilla 
0 : 1 1/42 3/4
0.75-0.930.850.95

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

FT
3-1
Santos Laguna 
Necaxa 
0 : 1/22 3/4
0.86-0.96-0.980.84
FT
1-0
Club Leon 1
Juarez 
0 : 1/22 1/2
-0.990.891.000.86
FT
3-2
Monterrey 
Cruz Azul 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.860.940.92
FT
3-0
Club America 
San Luis 
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.89-0.990.85

Lịch bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
3-0
Leones Negros UdeG 
Cancun FC 
  
    
FT
1-0
Correcaminos 
Pumas Tabasco 
0 : 1/22 1/2
0.950.93-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Algeria

FT
2-0
CR Belouizdad 
MC Oran 
0 : 1 1/22 1/2
0.890.930.860.94
FT
1-0
USM Alger 
JS Kabylie 
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.850.95

Lịch thi đấu VĐQG Nam Phi

FT
0-1
Royal AM 
Richards Bay 
0 : 1/22 1/4
0.920.78-0.950.65
FT
0-0
Cape Town City 
Sekhukhune Utd 
0 : 1/41 3/4
0.860.960.880.92
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo