LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 11/04/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
0-2
Benfica 
Inter Milan 
0 : 1/42 1/4
-0.960.860.85-0.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
Man City 
Bayern Munich 
0 : 12 3/4
0.990.900.80-0.91
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu VL Olympic nữ KV Châu Á

FT
1-3
Đông Timo Nữ 
Bhutan Nữ 
  
    
FT
4-0
Philippines Nữ 
Hồng Kông Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.780.980.73-0.97
FT
4-0
Đài Loan Nữ 
Indonesia Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-0
Uzbekistan Nữ 
Jordan Nữ 
  
    
FT
0-1
Tajikistan Nữ 
Pakistan Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
3-0
Belarus U19 Nữ 
Slovenia U19 Nữ 
  
    
FT
0-4
Azerbaijan U19 Nữ 
Slovakia U19 Nữ 
  
    
FT
1-0
Séc U19 Nữ 
Thụy Sỹ U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Ba Lan U19 Nữ 
Serbia U19 Nữ 
0 : 3/43
0.70-0.890.69-0.90
FT
0-1
Anh U19 Nữ 
T.B.Nha U19 Nữ 
  
    
FT
0-4
Bosnia & Herz U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
0 : 02 3/4
-0.820.600.801.00
FT
0-2
Thụy Điển U19 Nữ 
Đan Mạch U19 Nữ 
1/4 : 02 3/4
0.940.880.930.87
FT
1-2
Italia U19 Nữ 
Áo U19 Nữ 
0 : 1/22 3/4
-0.970.790.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Iceland U19 Nữ 
Ukraina U19 Nữ 
0 : 3 1/24 1/2
0.830.870.62-0.93
FT
0-2
Liechtenstein U19 Nữ 
Albania U19 Nữ 
  
    
FT
1-2
B.D.Nha U19 Nữ 
Pháp U19 Nữ 
1 1/2 : 03 1/4
0.80-0.980.980.82
FT
2-4
Romania U19 Nữ 1
Hungary U19 Nữ 
  
    
FT
1-4
Croatia U19 Nữ 
Ireland U19 Nữ 
1 1/2 : 03
-0.890.700.70-0.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Đức U19 Nữ 
Na Uy U19 Nữ 
0 : 23 3/4
0.75-0.930.830.97
FT
0-2
Phần Lan U19 Nữ 
Hà Lan U19 Nữ 
1 1/2 : 03
0.80-0.980.900.90
FT
0-5
Bulgaria U19 Nữ 
Bỉ U19 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu U17 Nam Mỹ

FT
2-0
Argentina U17 1
Chile U17 
  
    
FT
2-1
Brazil U17 
Venezuela U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Ecuador U17 
Paraguay U17 
  
    

Lịch Thi Đấu C1 Concacaf

FT
2-1
Violette AC 
Club Leon 
1 : 02 3/4
0.72-0.91-0.950.75
FT
3-0
Los Angeles FC 
Vancouver WC 
0 : 1 1/23 1/4
0.930.96-0.990.85

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
5-0
Hàn Quốc Nữ 
Zambia Nữ 
0 : 1 1/23 1/4
-0.850.650.75-0.95
FT
0-0
Azerbaijan Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
New Zealand Nữ 
Nigeria Nữ 
1/4 : 02
0.78-0.960.830.97
FT
2-0
Hungary Nữ 
Israel Nữ 
0 : 23
-0.930.750.810.99
FT
2-1
Italia Nữ 
Colombia Nữ 
0 : 12 1/2
-0.940.760.930.87
FT
3-0
T.B.Nha Nữ 
Trung Quốc Nữ 
0 : 2 1/23 1/2
-0.850.65-0.910.70
FT
0-1
Estonia Nữ 
Ukraina Nữ 
2 1/4 : 03 1/4
0.76-0.940.940.86
FT
1-2
Đức Nữ 
Brazil Nữ 
0 : 12 3/4
0.990.830.960.84
FT
1-0
Ghana Nữ 
Senegal Nữ 
  
    
FT
1-0
Đan Mạch Nữ 
Nhật Bản Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.840.980.860.94
FT
3-0
Mexico U20 Nữ 
Uruguay U20 Nữ 
  
    
FT
1-1
B.D.Nha Nữ 
Wales Nữ 
0 : 3/42
0.81-0.990.79-0.99
FT
3-3
Thụy Điển Nữ 
Na Uy Nữ 
0 : 12 1/2
0.821.000.820.98
FT
1-2
Thụy Sỹ Nữ 
Iceland Nữ 
0 : 1/42 1/4
1.000.820.970.83
FT
2-0
Áo Nữ 
Séc Nữ 
0 : 12 3/4
0.940.880.910.89
FT
1-0
Romania Nữ 
Ma Rốc Nữ 
1/2 : 02 1/2
0.77-0.95-0.980.78
FT
2-2
Bỉ Nữ 
Slovenia Nữ 
0 : 3/42 3/4
0.821.000.860.94
FT
4-1
Hà Lan Nữ 
Ba Lan Nữ 
0 : 23 1/4
0.930.890.801.00
FT
4-0
Scotland Nữ 
Costa Rica Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.890.91
FT
0-2
Anh Nữ 
Australia Nữ 
0 : 1 3/43
0.900.920.79-0.99
FT
2-1
Pháp Nữ 
Canada Nữ 
0 : 12 1/2
0.860.960.850.95
12/04
Hoãn
Algeria Nữ 
Tanzania Nữ 
  
    
FT
2-1
Paraguay Nữ 
Ecuador Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.990.83-0.950.75
FT
1-0
Mỹ Nữ 
Ireland Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.850.97-0.910.70

Lịch Thi Đấu Cup Series C

FT
3-2
Vicenza 
Juventus U23 
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-2
Tennis Borussia B. 
Lok.Leipzig 
1 1/2 : 03 1/4
-0.960.800.860.96

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
2-0
Greenock Morton 
Hamilton 
0 : 12 1/2
-0.920.750.960.86
FT
3-1
Dundee 
Raith Rovers 
0 : 1 1/22 3/4
0.860.98-0.980.80
FT
2-0
Inverness C.T. 1
Arbroath 
0 : 1/22 1/4
-0.950.791.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Scotland

FT
1-2
Montrose 
Falkirk 
  
    
FT
0-2
Peterhead 
Dunfermline 
1 1/2 : 02 3/4
0.740.960.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
3-3
FC Noah 
Shirak 
0 : 02
0.74-0.890.70-0.88
FT
1-3
Urartu 
Pyunik 
0 : 1/42
0.940.920.841.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-2
Katowice 
Odra Opole 
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.910.95
FT
1-1
Gornik Leczna 
LKS Lodz 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.92-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
0-2
Cliftonville 
Larne 
1/2 : 02
0.66-0.960.820.88
FT
0-1
Portadown FC 
Newry City 
0 : 1/22 1/2
0.920.780.830.87
FT
3-2
Glenavon 
Ballymena Utd 
0 : 12 1/4
0.960.740.740.96
FT
2-0
Carrick Rangers 
Dungannon Swi. 
0 : 1/22 1/2
0.750.950.890.81
FT
3-1
Crusaders Belfast 
Coleraine 
0 : 1/22 1/4
0.870.830.790.91

Lịch Thi Đấu Cúp Estonia

FT
1-1
Kuressaare 
Flora Tallinn 
1 1/4 : 03
0.990.83-0.990.79
FT
1-6
Lok. Johvi 
Tammeka Tartu 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-1
BFC Daugavpils 
Valmiera / BSS 
1 1/4 : 03
0.870.950.900.90
FT
0-3
Supernova Riga 
METTA/LU Riga 
1/2 : 02 3/4
0.830.991.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
2-0
FK Vojvodina 
FK Novi Pazar 
0 : 3/42 1/2
0.840.980.860.94
FT
1-3
FK Vozdovac 
Backa Topola 
1 : 02 1/2
0.990.830.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
0-3
Omonia Nicosia 
Aris Limassol 
1/2 : 02 1/2
0.930.93-0.930.76
FT
4-0
Pafos FC 
AEK Larnaca 
0 : 1/42 1/4
0.880.980.960.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-3
Keciorengucu 
Goztepe 
0 : 02 1/2
0.890.970.980.86
FT
2-2
Bodrumspor SK 
Pendikspor 
0 : 02 1/2
0.82-0.960.850.99
FT
1-0
Samsunspor 
Tuzlaspor 
0 : 23 1/4
-0.930.78-0.990.83

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
2-2
Norrkoping U21 
Degerfors IF U21 
  
    
FT
0-3
Trelleborgs U21 
Varbergs BoIS U21 
  
    
FT
3-0
Elfsborg U21 
Orgryte IS U21 
  
    
FT
5-0
GAIS U21 
Goteborg U21 
  
    
FT
1-2
Mjallby U21 
Jonkopings U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Silkeborg IF 
AC Horsens 
0 : 3/42 3/4
0.87-0.970.960.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
2-3
Al Khaleej(KSA) 
Al Shabab (KSA) 
1 1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-1
Al Qadisiya 
Sahel (KSA) 
0 : 1/22
-0.980.800.950.85
FT
0-2
Al Arabi (KSA) 
Al Faisaly (KSA) 
1/4 : 02
0.78-0.960.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
1-0
Persebaya Surabaya 
Arema Indonesia 
0 : 3/43
0.81-0.950.75-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
2-3
Al Kuwait 1
Al Arabi (KUW) 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.990.83-0.99
FT
4-1
Kazma 
**Al Quadisiya 
0 : 02 1/2
0.950.910.870.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT
1-2
Rustaq Club 
Mussanah Club 
0 : 1/41 3/4
0.840.980.910.89
FT
0-2
Al Bashaer (OMA) 
Al Nasr (OMA) 
1/4 : 02
0.990.83-0.990.79

Lịch Thi Đấu Cúp Qatar

FT
1-3
Umm salal 1
Al Sadd 
1 1/4 : 03 1/4
-0.910.720.77-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

FT
2-2
Young Lions 
Brunei DPMM 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-1
HA Gia Lai 
Khánh Hòa 
0 : 3/42 1/2
0.950.870.75-0.95
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-0
TX Nam Định 
SL Nghệ An 
0 : 1/22 1/4
-0.990.81-0.960.76
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
0-0
TT Bình Phước 
Bà Rịa Vũng Tàu 
1/4 : 02 1/4
0.75-0.930.870.93
Trực tiếp: HTV Thể Thao, FPT Play
FT
1-0
PVF CAND 
PĐ Ninh Bình 
  
    
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-0
Barracas Central 
CA Platense 
1/4 : 02
0.980.910.880.99
FT
5-1
Argentinos Jun. 
Union Santa Fe 
0 : 12 1/4
0.78-0.890.900.97
FT
1-0
Instituto 
Velez Sarsfield 
0 : 01 3/4
-0.980.880.78-0.92
FT
1-1
C. Cordoba SdE 
Lanus 
0 : 02
0.88-0.980.84-0.97
FT
0-3
Banfield 
Defensa YJ 
0 : 1/42 1/4
0.900.990.880.99

Lịch Thi Đấu Cúp Brazil

FT
1-2
Volta Redonda/RJ 
Bahia/BA 
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.820.98
FT
0-2
Botafogo/SP 
Santos/SP 
1/4 : 01 3/4
0.850.970.890.91
FT
2-1
Internacional/RS 
CSA/AL 
0 : 2 1/42 3/4
-0.980.800.76-0.96
FT
6-1
Fortaleza/CE 
Ag. Marabaa/PA 
0 : 2 3/44
0.850.97-0.950.75
FT
0-0
Sao Paulo/SP 
Ituano/SP 
0 : 1 1/42 1/2
0.860.961.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
4-1
La Equidad 
Once Caldas 
0 : 02
0.80-0.93-0.990.85
FT
1-1
Atletico Huila 
Millonarios 
1/4 : 02 1/4
0.940.94-0.940.80
FT
1-3
America Cali 1
Aguilas Doradas 
0 : 1/22
0.84-0.960.78-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
2-2
Nacional(PAR) 
Guairena FC 
0 : 1/22 1/4
-0.950.81-0.970.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
0-2
Mineros de Zac. 
Sonora 
0 : 02 1/4
0.83-0.950.81-0.95
FT
4-1
Cancun FC 
Pumas Tabasco 
0 : 02 1/4
0.78-0.91-0.960.82
FT
0-5
Dorados 
Venados 
0 : 02 1/2
-0.940.82-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
0-1
NC Magra 
MC Alger 
0 : 01 3/4
0.81-0.990.930.87
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo