TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Giao Hữu ĐTQG

FT
1-3
Montenegro 
Georgia 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.800.940.93
FT
1-0
Italia 
Bosnia & Herz 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.881.00-0.960.83
FT
4-0
Slovakia 
Wales 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.900.980.920.95
FT
0-0
Pháp 
Canada 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/2
0.84-0.96-0.960.83
FT
1-0
Argentina 
Ecuador 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.910.970.900.97

Tỷ Lệ VLWC KV Concacaf

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Grenada 
Costa Rica 
Hiệp 1
2 1/4 : 03 1/4
0.840.98-0.940.74
FT
1-3
Barbados 
Haiti 
Hiệp 1
2 3/4 : 03 3/4
1.000.820.830.97
FT
1-6
Bermuda 
Honduras 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.76-0.940.870.93

Tỷ Lệ VLWC KV Châu Phi

FT
1-1
Djibouti 
Ethiopia 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 1/2
0.880.940.920.88
FT
0-1
Mauritania 
Senegal 
Hiệp 1
3/4 : 02
-0.930.740.910.89
FT
1-0
CHDC Congo 
Togo 
Hiệp 1
0 : 12
0.920.900.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Namibia 
Tunisia 
Hiệp 1
1/2 : 01 3/4
-0.960.780.970.83

Tỷ Lệ Giao Hữu U21

FT
2-0
Phần Lan U21 
Lithuania U21 1 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.960.860.801.00
FT
3-3
Estonia U21 
Latvia U21 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.920.901.000.80

Tỷ Lệ Toulon Tournament

FT
4-1
B.B.Ngà U23 
Mexico U23 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.960.84
FT
4-0
Pháp U20 
Arập Xêut U23 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.910.911.000.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Sporting Gijon 
Espanyol 
Hiệp 1
0 : 02
0.80-0.930.871.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Gimnastic T. 
Ceuta 
Hiệp 1
0 : 1/22
1.000.820.77-0.97
FT
2-1
Cordoba 
SD Ponferradina 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.79-0.970.840.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
1-0
Carrarese 
Vicenza 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.840.98-0.970.77

Tỷ Lệ Cúp Iceland

FT
2-3
Keflavik 
Valur Rey. 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
0.880.94-0.950.75

Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy

FT
1-4
Start Kristiansand 1
Lyn 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.900.980.76-0.90
FT
4-4
Aalesund 
Kongsvinger 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.980.900.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Bryne 
Asane Fotball 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.75-0.880.940.92
FT
3-3
Mjondalen 
Ranheim IL 
Hiệp 1
0 : 03
0.960.920.900.96
FT
2-2
Sogndal 
Egersunds IK 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.970.910.980.88
FT
5-1
Valerenga 
Moss FK 
Hiệp 1
0 : 13
0.84-0.960.801.00

Tỷ Lệ Hạng 3 Na Uy

FT
2-0
Brattvag IL 
Vard Haugesund 
Hiệp 1
0 : 3/43 3/4
0.870.890.940.82
FT
2-3
Viking FK II 
Notodden FK 
Hiệp 1
0 : 13 1/2
0.880.880.920.84
FT
2-2
Eidsvold Turn 
Alta 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.890.870.73-0.97
FT
3-0
Junkeren 
Ulensaker 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.770.990.920.84
FT
2-1
IL Hodd 
FK Arendal 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.880.940.800.96
FT
0-2
FK Orn-Horten 1
Lysekloster 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
-0.990.750.900.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Phần Lan

FT
1-1
KuPS Akatemia 
Jyvaskyla JK 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.65-0.78-0.960.82

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-0
Stockholm Intl 
Hammarby Talang 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.750.950.780.92
FT
1-2
Taby IS 
Karlstad BK 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.780.920.780.92
FT
0-1
United IK Nordic 
Umea 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.940.760.910.79
FT
1-1
Eskilstuna City 
Karlbergs BK 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.760.940.810.89
FT
4-1
IFK Stocksund 
Orebro Syrianska 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.850.850.870.83
FT
1-1
Trollhattan 
Angelholms 
Hiệp 1
0 : 13
0.960.740.870.83
FT
0-1
Sollentuna FK 
Vasalunds 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.780.920.910.79

Tỷ Lệ Hạng 3 Đan Mạch

FT
2-1
Nykobing 
Middelfart 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.970.850.70-0.90

Tỷ Lệ Aus Brisbane

FT
5-0
Magic United 
Ipswich Knights 
Hiệp 1
0 : 34 1/2
0.940.760.860.84
FT
1-2
Taringa Rovers 
North Star 
Hiệp 1
1/2 : 03 3/4
0.910.910.860.84

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
3-2
Rockdale Ilinden FC 
WS Wanderers U21 1 
Hiệp 1
0 : 13 3/4
0.960.920.860.84
FT
0-1
Sydney Utd 
Sydney Olympic 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.960.840.920.88

Tỷ Lệ Aus Queensland

FT
1-1
Brisbane City 
Gold Coast Utd 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.930.910.830.97

Tỷ Lệ Aus South Sup.League

FT
4-4
Adelaide Utd U21 
Para Hills Knights 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.960.880.80-0.98

Tỷ Lệ Aus Victoria

FT
1-2
St Albans Saints 
Melb. Knights 
Hiệp 1
1 : 03 1/4
-0.980.860.920.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-0
Montedio Yama. 
Oita Trinita 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.980.90-0.970.84
FT
1-1
Okayama 
Kagoshima 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.86-0.980.970.90

Tỷ Lệ Liên Đoàn Nhật Bản

FT
1-2
Kataller Toyama 
Consa. Sapporo 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.85-0.98
FT
2-2
Machida Zelvia 
Cerezo Osaka 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.85-0.970.84
FT
1-0
Nagoya Grampus 
Kashiwa Reysol 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.990.86
FT
1-1
V-Varen Nagasaki 
Alb. Niigata (JPN) 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.830.871.00
FT
3-1
Sanf Hiroshima 
FC Tokyo 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.930.810.890.98

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
Fukushima Utd 
Vanraure Hachinohe 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.930.73
FT
0-1
Kamatamare San. 
FC Osaka 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.88-0.890.75
FT
0-1
Zweigen Kan. 
Omiya Ardija 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.800.870.93
FT
1-1
Tegevajaro Miyazaki 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.810.80-0.94

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
0-3
Maruyasu Okazaki 
Tochigi City 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.780.840.96
FT
2-1
Urayasu SC 
Rayluck Shiga 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.860.96-0.990.79
FT
2-0
Reinmeer Aomori 
Sony Sendai 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.78-0.970.77
FT
2-0
Veertien Mie 
Honda FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
1.000.820.72-0.93
FT
0-2
Okinawa SV 
Verspah Oita 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.72-0.90-0.990.85

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-2
Pocheon Citizen 
Yeoju Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.85-0.99-0.960.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-3
Shanghai Jiading 
Chong. Tongliang 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.980.720.870.83
FT
2-2
Guangxi Pingguo 
Nanjing City 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.880.940.78-0.98
FT
1-3
Guangzhou FC 
Liaoning Tieren 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.940.760.880.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
0-1
Defensores Unidos 
Almirante Brown 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.85-0.990.930.87
10/06
Hoãn
San Telmo 
Aldosivi 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.960.820.77-0.97
FT
1-0
Deportivo Maipu 
Estudiantes BsAs 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.850.710.940.90
FT
2-1
Alvarado MDP 
Arsenal Sarandi 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.950.770.920.92
FT
0-0
CA Guemes 
San Martin Tucuman 
Hiệp 1
0 : 01 1/2
-0.960.820.880.96
FT
0-0
Racing Cordoba 
San Martin SJ 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.82-0.960.880.96
FT
0-0
Deportivo Madryn 
Colon 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.960.900.910.93
FT
0-1
Ferro Carril Oeste 
Talleres (RdE) 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.910.910.870.93
FT
0-0
Patronato Parana 
Guillermo 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.970.790.910.89
FT
1-1
Chaco For Ever 
CA Mitre Salta 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.72-0.901.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
2-5
Criciuma/SC 
Cuiaba/MT 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.940.820.82-0.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
2-0
America/MG 
Ponte Preta/SP 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.850.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
2-2
Cerro Largo 1
Danubio 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.860.830.97
FT
1-0
CA Progreso 
CA River Plate (URU) 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.870.950.870.93
FT
3-0
Cerro Montevideo 
Nacional(URU) 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.970.790.990.81

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-1
Birmingham Legion 
Indy Eleven 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.81-0.930.79-0.93

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
5-2
Kansas City Nữ 
OL Reign Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
1.000.820.930.87

Tỷ Lệ VĐQG Canada

FT
0-2
Valour FC 
Atletico Ottawa 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.760.94-0.950.65
FT
2-2
York United FC 
Vancouver FC 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.980.680.850.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo