LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/06/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VLWC KV Châu Âu

FT
0-7
Gibraltar 
Croatia 
4 : 04 1/2
0.87-0.98-0.970.85
FT
2-0
Séc 
Montenegro 
0 : 1 1/22 3/4
0.960.930.930.95
FT
1-3
Estonia 
Israel 
1 : 02 1/2
-0.980.860.900.97
FT
1-1
North Macedonia 
Bỉ 
1 1/4 : 02 3/4
-0.970.86-0.960.84
FT
3-0
Na Uy 
Italia 
0 : 02 1/2
0.88-0.990.85-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Wales 
Liechtenstein 
0 : 3 1/24
0.86-0.970.920.96

Lịch Thi Đấu VLWC KV Nam Mỹ

FT
0-0
Colombia 
Peru 
0 : 1 1/22 1/2
-0.960.850.960.92
FT
2-0
Venezuela 
Bolivia 
0 : 1 1/22 3/4
-0.960.850.900.98

Lịch Thi Đấu VLWC KV Concacaf

FT
0-1
Antigua & Bar 1
Cuba 
  
    
FT
1-0
Suriname 
Puerto Rico 
0 : 1 1/42 3/4
0.870.950.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Curacao 
St.Lucia 
0 : 2 1/43 1/2
0.950.870.990.81
FT
6-2
Trinidad & T. 
St.Kitts and Nevis 
  
    
FT
1-0
Nicaragua 
Guyana 
0 : 1 1/42 3/4
0.81-0.990.810.99
FT
4-2
Guatemala 
Dominican 
0 : 1/42 1/4
0.890.930.990.81

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

06/06
Hoãn
Gabon 
Guinea Bissau 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/06
Hoãn
Zambia 
Sudan 
  
    
FT
1-2
Equatorial Guinea 
Gambia 
  
    
FT
2-0
Burkina Faso 
Zimbabwe 
  
    
FT
2-1
CH Trung Phi 
Mauritania 
  
    
FT
2-2
Bulgaria 
Síp 
0 : 3/42 1/4
0.950.870.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Luxembourg 
Slovenia 
0 : 01 3/4
0.870.950.940.86
FT
5-2
Kosovo 
Armenia 
0 : 3/42 3/4
0.78-0.960.980.82
FT
1-1
Nga 
Nigeria 
0 : 3/42 1/4
0.910.910.900.90
FT
0-2
Hungary 
Thụy Điển 
0 : 02 1/2
0.870.950.880.92
FT
0-0
Nam Phi 
Tanzania 
0 : 3/42
0.880.940.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Ireland 
Senegal 
0 : 01 3/4
-0.920.730.960.84
FT
2-0
Ba Lan 
Moldova 
0 : 1 3/42 3/4
1.000.820.860.94
FT
1-3
Scotland 
Iceland 
0 : 3/42 1/2
0.940.880.940.86
FT
4-3
Niger 1
Gabon 
  
    
FT
1-0
Burundi 
Guinea Bissau 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ma Rốc 
Tunisia 
0 : 3/42 1/4
0.920.900.840.96
FT
3-0
Cameroon 
Uganda 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
5-1
Nhật Bản U16 
B.B.Ngà U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
0-2
Ma Rốc U17 
Nhật Bản U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
2-1
Thụy Điển U18 
Serbia U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
3-1
Anh U19 
Iceland U19 
  
    
FT
0-0
Bulgaria U19 
Albania U19 
  
    
FT
1-0
Estonia U19 
Lithuania U19 1 
3/4 : 02 1/2
-0.970.790.780.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
1-2
Panama U20 
Arập Xêut U23 
3/4 : 02 1/2
0.990.830.860.94
FT
1-1
Pháp U20 
Mali U20 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.830.860.94

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U21

06/06
Hoãn
Ai Cập U20 
Iceland U21 
  
    
FT
4-0
Na Uy U21 
Wales U21 
0 : 3/42 1/2
0.910.910.840.96
FT
2-5
Armenia U21 1
Síp U21 
0 : 02 1/4
0.81-0.991.000.80
FT
1-0
Croatia U21 
Ireland U21 
0 : 1/22 3/4
0.860.960.801.00
FT
1-0
Áo U21 
Latvia U21 
0 : 23 1/4
0.821.000.840.96
FT
0-1
T.B.Nha U21 
Ukraina U21 
0 : 1 1/43
0.860.960.801.00

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

FT
1-2
Thụy Điển U21 
Qatar U23 
0 : 1 1/42 1/2
0.850.970.810.99
FT
3-0
Hà Lan U21 
B.B.Ngà U23 
0 : 1/23
0.77-0.950.75-0.95

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
2-2
UMF Tindastoll Nữ 
Valur Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
2-3
PK-35 
TPS Turku 
1/4 : 02 3/4
0.85-0.960.870.99
FT
2-2
JaPS 
KaPa 
0 : 1/23 3/4
0.900.990.880.98
FT
3-1
SJK Akatemia 
JIPPO 
1/4 : 02 1/2
-0.970.850.84-0.98
FT
0-1
EIF Ekenas 
Lahti 
1/4 : 02 1/2
0.960.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
2-0
PK Keski Uusimaa 
Jyvaskyla JK 
0 : 1/43 3/4
0.870.950.900.90
FT
1-0
Atlantis 
Inter Turku/2 
1 : 04 1/4
0.821.000.950.85

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
0-2
Dukla Praha U19 
Zlin U19 
0 : 3/44
0.780.981.000.76

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-1
Torslanda 
Husqvarna FF 
0 : 3/42 1/2
0.720.980.720.98
FT
2-1
Lunds BK 
BK Olympic Malmo 
0 : 3/42 1/2
0.750.950.65-0.95
FT
1-6
Eskilsminne IF 
Angelholms 
0 : 03
0.850.850.880.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
2-2
Helsingor 
Nykobing 
0 : 3/42 3/4
0.821.000.71-0.92
FT
1-0
Fremad Amager 
Naestved BK 
0 : 1/22 3/4
0.840.980.830.97

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
3-1
Sydney FC U21 
St George City 
1/2 : 02 3/4
-0.990.880.900.96

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
1-3
Adelaide City 
N.E. MetroStars 
1/2 : 02 3/4
0.900.920.801.00

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
0-0
Green Gully SC 
Port Melbourne 
0 : 3/42 1/2
0.980.910.84-0.97
FT
2-2
St Albans Saints 
South Melbourne 
0 : 02 3/4
0.82-0.930.80-0.93
FT
0-1
Preston Lions 
Heidelberg Utd 
3/4 : 03
0.87-0.98-0.960.83
FT
3-0
Hume City 1
Dandenong City 
0 : 02 3/4
0.940.950.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-2
Seongnam 
Suwon Bluewings 
1/2 : 02 3/4
0.940.920.850.99
FT
0-2
Chungbuk Cheongju 
Chungnam Asan 
1/4 : 02 1/2
-0.970.830.850.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-0
Busan Transp. 
Gangneung City 
0 : 02 1/4
0.880.980.960.88
FT
1-2
Ulsan Citizen 
Pocheon Citizen 
3/4 : 02 1/4
0.940.920.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-3
Qyzylqum 1
Xorazm Urganch 
0 : 1/42
0.960.90-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-1
Def.Belgrano 1
Almirante Brown 
0 : 1/21 3/4
0.920.940.920.88
FT
0-0
Estudiantes BsAs 
Temperley 
0 : 1/41 3/4
0.900.92-0.950.75

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Novorizontino/SP 
Chapecoense 
0 : 3/42
0.960.920.861.00
FT
1-0
Cuiaba/MT 
Paysandu/PA 
0 : 3/42
0.83-0.950.78-0.93

Lịch Thi Đấu Cúp Chi Lê

FT
3-1
San Luis Qui. 
La Serena 
0 : 02 1/4
0.78-0.96-0.970.77

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

FT
2-2
Dep.Quindio 
Atl. Bucaramanga 
1 : 03 1/4
0.960.861.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-0
Cerro Montevideo 
CA River Plate (URU) 
0 : 1/42
-0.930.750.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-1
Hartford Athletic 1
North Carolina 
0 : 02 1/4
0.85-0.97-0.980.84

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
3-2
Racing Louisville Nữ 
Utah Royals Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.820.880.800.90
FT
1-2
San Diego Wave Nữ 
OL Reign Nữ 
0 : 12 1/4
0.960.740.810.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo