LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 11/06/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League

FT
3-0
Ukraina 
Armenia 
0 : 23
0.930.970.900.99
FT
3-0
Ireland 
Scotland 
0 : 01 3/4
0.960.940.81-0.93
FT
2-1
Đảo Faroe 
Lithuania 
0 : 1/42
-0.930.820.990.90
FT
0-2
Luxembourg 
T.N.Kỳ 
1 : 02 3/4
0.85-0.95-0.970.86
FT
1-1
Montenegro 
Bosnia & Herz 
1/4 : 02
0.990.890.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Anh 
Italia 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.950.980.90
FT
1-1
Hungary 
Đức 
1 1/4 : 03
0.84-0.95-0.960.84
FT
2-2
Hà Lan 
Ba Lan 
0 : 1 1/22 3/4
0.960.930.86-0.96
FT
1-0
Romania 
Phần Lan 
0 : 02 1/4
0.980.900.950.92
FT
1-1
Wales 
Bỉ 
1/2 : 02 1/2
0.950.96-0.930.83

Lịch thi đấu Vòng loại U21 Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Wales U21 
Hà Lan U21 
2 : 03 1/4
0.870.970.990.83
FT
1-1
Bulgaria U21 
Gibraltar U21 
  
    
FT
5-0
Iceland U21 
Síp U21 
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.78-0.98
FT
2-1
B.D.Nha U21 
Hy Lạp U21 
0 : 1 3/43
0.930.910.79-0.99

Lịch bóng đá Vòng loại Asian Cup 2027

FT
0-1
Mông Cổ 
Philippines 
1 : 02
0.860.961.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
Yemen 
Palestine 
3/4 : 02
1.000.82-0.950.75
FT
1-2
Bangladesh 
Turkmenistan 
1 : 02 1/4
-0.990.83-0.930.73
FT
0-1
Singapore 
Tajikistan 
3/4 : 02 1/2
-0.990.810.950.85
FT
0-3
Campuchia 
Hồng Kông 
1 : 02 1/2
-0.980.800.900.90
FT
0-2
Sri Lanka 
Thái Lan 
3 : 03 1/2
0.880.940.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Malaysia 
Bahrain 
1/2 : 02
0.900.920.79-0.99
FT
2-0
Kyrgyzstan 
Myanmar 
0 : 2 3/43 3/4
0.920.780.940.76
FT
2-1
Ấn Độ 
Afghanistan 
0 : 3/42 1/4
0.880.94-0.960.78
FT
4-0
Uzbekistan 
Maldives 
0 : 3 1/24
0.850.850.780.92
FT
4-1
Kuwait 
Nepal 
0 : 2 1/23 1/2
0.870.850.880.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Indonesia 
Jordan 
1 1/4 : 02 1/4
0.79-0.950.77-0.95

Lịch thi đấu bóng đá U23 Châu Á

FT
1-0
Australia U23 
Turkmenistan U23 
0 : 1 1/42 1/4
-0.950.790.820.98
Trực tiếp: VTV6, FPT Play
FT
2-2
Uzbekistan U23 1
Iraq U23 
0 : 12 1/4
0.920.920.960.86
Trực tiếp: VTV6, FPT Play

Lịch thi đấu CONCACAF Nations League

FT
0-2
US Virgin Islands 
Bonaire 
1/4 : 03
0.77-0.950.940.88
FT
2-6
Guyana 
Haiti 
1/2 : 02 1/4
0.81-0.990.73-0.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
8-2
Sint Maarten 
Turks & Caicos 
  
    
FT
3-2
Montserrat 
Bermuda 
1/4 : 02 3/4
0.870.970.79-0.97
FT
3-0
Mexico 
Suriname 
0 : 3 1/44 1/4
0.910.910.950.85

Lịch bóng đá Giao Hữu CLB

FT
2-1
Molde 
AIK Solna 
  
    
FT
4-3
Minnesota Utd 
Paderborn 07 
0 : 1/23 1/2
-0.930.760.960.84
FT
1-4
Austin FC 
Pachuca 
0 : 02 1/2
0.80-0.980.830.97

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu ĐTQG

11/06
Hoãn
Brazil 
Argentina 
  
    
FT
5-0
Uruguay 
Panama 
0 : 33 3/4
0.960.920.84-0.98
FT
1-0
Ecuador 
Cape Verde 
0 : 12 1/4
-0.950.830.900.96

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
2-1
Ethiopia Nữ 
Tanzania Nữ 
  
    
FT
3-1
Uganda Nữ 
Burundi Nữ 
  
    
FT
7-0
Ma Rốc Nữ 
Congo Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U16

FT
2-1
Bosnia & Herz U16 
Bulgaria U16 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U17

FT
0-0
Uruguay U17 
Hàn Quốc U17 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U19

FT
1-3
Estonia U19 
Phần Lan U19 
  
    
FT
1-1
Pháp U19 
Israel U19 
  
    
FT
1-1
Latvia U19 
Lithuania U19 
0 : 1 1/23
0.870.970.75-0.95

Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Girona 
Tenerife 
0 : 1/41 3/4
0.84-0.930.84-0.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
Deportivo 
Albacete 
0 : 3/42
0.75-0.970.74-0.98
FT
2-0
Villarreal B 
Gimnastic T. 1 
0 : 1/42
0.60-0.860.820.96

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-2
Veria 
Lamia FC 
0 : 1/22 1/4
0.890.930.880.92

Lịch bóng đá Hạng 2 Iceland

FT
2-2
Vestri 
Kordrengir 
1/4 : 02 3/4
0.910.970.83-0.97
FT
3-1
HK Kopavogur 
Thor Akureyri 
0 : 13 1/2
0.70-0.860.860.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
PK-35 
KPV Kokkola 
0 : 1/42 1/4
0.86-0.960.970.90
FT
1-1
SJK Akatemia 
KTP Kotka 
0 : 02 1/2
0.84-0.940.80-0.93

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
2-1
JIPPO 
Lahden Reipas 
0 : 1/22 3/4
-0.910.780.890.97
FT
5-2
Hameenlinna 
Honka 2 
0 : 03
0.900.98-0.980.84
FT
1-2
SalPa Salo 
Ilves II 
0 : 13 1/4
0.901.000.910.95
FT
0-1
Vaajakoski 
JS Hercules 
0 : 03
-0.900.770.980.89
FT
0-4
Kajaanin Haka 
OLS Oulu 
1/4 : 03
0.920.960.920.94
FT
0-3
Atlantis 
FC Kiffen 
0 : 1/23
-0.930.750.990.87
FT
2-2
JBK 
OTP 
0 : 03
-0.970.850.940.92
FT
2-2
RoPS Rovaniemi 
VIFK Vaasa 
0 : 1/43
-0.970.870.980.90
11/06
Hoãn
KaPa 
PK Keski Uusimaa 
  
    
FT
4-3
Ilves-Kissat 
Jazz 
0 : 03 1/2
0.85-0.970.85-0.99
FT
1-1
VJS 
KaaPo Kaarina 
0 : 3/43 1/4
0.76-0.89-0.970.83

Lịch bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
4-0
Gefle IF 
Sollentuna FK 
0 : 1/42 3/4
0.920.920.70-0.89
FT
2-0
Sylvia 
Forward 
0 : 1 1/43
0.841.000.870.95
FT
1-2
Stockholm Intl 
Motala AIF 
0 : 3/43
0.850.990.860.98
FT
2-2
BK Olympic Malmo 
Atvidabergs 
0 : 13
0.83-0.990.970.85
FT
2-0
Torns IF 
Oskarshamns AIK 
0 : 03
-0.990.810.960.84
FT
0-1
Team Thoren 
Hammarby Talang 
1 : 03
0.880.980.980.86
FT
2-1
Vanersborgs IF 
Lunds BK 
0 : 1/43
-0.990.830.900.94
FT
1-1
Falkenbergs 
Tvaakers IF 
0 : 1/22 1/2
-0.880.720.940.90
FT
1-2
IFK Malmo 
GAIS 
1 3/4 : 03 1/4
-0.990.850.880.96
FT
4-0
Ljungskile SK 
Angelholms 
0 : 1/22 3/4
0.80-0.960.75-0.92
FT
0-3
Karlstad BK 
Sandvikens 
0 : 03
-0.910.760.76-0.94

Lịch thi đấu bóng đá Aus Brisbane

FT
1-2
Virginia Utd 
Samford Rang. 
  
    
FT
2-1
Wynnum Wolves 
Magic United 
  
    
FT
6-0
Souths Utd 
Coomera Colts 
0 : 3/44 1/4
0.70-0.940.76-0.98

Lịch thi đấu Aus FB West Premier

FT
2-1
Inglewood Utd 
Balcatta Etna 
0 : 13 1/2
-0.890.770.970.89
FT
4-2
Bayswater City 
Perth Glory U21 
0 : 3/43 1/4
0.74-0.89-0.950.81
FT
3-1
Floreat Athena 
Perth SC 
0 : 03 1/4
-0.830.650.950.91
FT
4-2
Sorrento 
Cockburn City 
0 : 3/43
-0.830.65-0.950.81
FT
0-0
Stirling Macedonia 
Armadale SC 
0 : 3/43 1/4
-0.900.61-0.990.71
FT
1-3
Gwelup Croatia 
Perth RedStar 
1 : 03 1/4
0.66-0.82-0.990.83

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
0-2
Sutherland Sharks 
Mt Druitt Rangers 
0 : 1/43 1/2
1.000.900.79-0.93

Lịch thi đấu bóng đá Aus Queensland

FT
4-1
Gold Coast Knights 
Capalaba 
0 : 2 3/44 3/4
0.861.000.910.93
FT
1-3
Brisbane City 
Gold Coast Utd 
0 : 1/43 1/2
-0.910.76-0.980.80
FT
4-2
Olympic FC QLD 
Brisbane Roar U21 
0 : 24
0.69-0.870.900.92
FT
3-1
Moreton Bay Utd 
Eastern Suburbs 
0 : 1/24
-0.930.761.000.84
FT
0-3
Logan Light. 
SC Wanderers 
1/4 : 03 1/2
-0.920.770.78-0.94

Lịch thi đấu Aus South Sup.League

FT
2-1
Campbelltown City 
FK Beograd (AUS) 
0 : 3/43 1/4
-0.960.800.821.00
FT
1-3
Cumberland Utd 1
Adelaide City 
1 3/4 : 03 1/2
0.900.940.970.85
FT
2-5
SA Panthers 
West Torrens 
0 : 1/23 1/4
-0.860.680.840.98
FT
1-4
Sturt Lions 
Adelaide Comets 
3/4 : 03 1/4
0.950.910.980.86

Lịch bóng đá Aus Victoria

FT
4-3
Avondale Heights 
Hume City 
0 : 13 1/4
0.87-0.950.980.91
FT
1-4
Dandenong City 
Green Gully SC 
1 : 02 3/4
0.84-0.930.82-0.93
FT
3-1
Port Melbourne 
Eastern Lions 
0 : 1 3/43 1/4
0.911.000.82-0.95
FT
2-1
Altona Magic SC 
Dandenong Th. 
0 : 02 1/2
0.970.920.910.96
FT
4-0
South Melbourne 
St Albans Saints 
0 : 1 1/23
0.900.990.900.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Ventforet Kofu 
JEF United Chiba 
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.85-0.98
FT
2-2
Tokushima Vortis 
Vegalta Sendai 
0 : 02 1/4
0.86-0.96-0.990.88
FT
1-1
Zweigen Kan. 
Yokohama FC 
1/2 : 02 1/2
0.980.920.880.99
FT
1-2
Ryukyu 
V-Varen Nagasaki 
3/4 : 02 1/4
0.87-0.951.000.89
FT
1-2
Oita Trinita 
Alb. Niigata (JPN) 
1/4 : 02 1/4
0.920.97-0.950.82

Lịch thi đấu Liên Đoàn Nhật Bản

FT
2-1
Kashima Antlers 
Avispa Fukuoka 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.95-0.930.81
FT
1-1
Sanf Hiroshima 
Consa. Sapporo 
0 : 1/23
0.980.93-0.940.84
FT
1-4
Shonan Bellmare 
Cerezo Osaka 
0 : 02 1/4
0.89-0.99-0.930.80
FT
0-1
Kyoto Sanga 
Nagoya Grampus 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.88-0.970.85

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-0
Matsumoto Yama. 
Fujieda MYFC 
0 : 02 1/4
-0.920.770.79-0.93

Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League

FT
1-1
Tokyo Musashino 
Sony Sendai 
0 : 3/42
-0.950.810.900.80

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
2-0
Gunma W. Star Nữ 
Angeviolet Hiroshima Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.810.95-0.980.74

Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
4-0
Gwangju 
Anyang 
0 : 1/42 1/4
0.890.99-0.940.80

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-1
Paju Citizen 
Dangjin Citizen 
0 : 1/22
0.76-0.940.73-0.93
FT
0-0
Cheonan City 
Ulsan Citizen 
0 : 1/42 1/4
0.74-0.93-0.940.76
FT
0-0
Gimhae City 
Hwaseong FC 
0 : 1/42 1/4
0.840.981.000.80

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
0-1
Guangzhou FC 
Wuhan Yangtze 
  
    
FT
0-2
Hebei CFFC 
Shanghai Port 
1 1/2 : 02 1/4
0.910.970.79-0.93
FT
3-1
Henan Songshan 
Zhejiang Professional 1 
0 : 1/42 1/2
1.000.860.890.97

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

FT
0-0
Arsenal Sarandi 
Banfield 
0 : 02
0.930.96-0.940.80
FT
1-1
Tigre 1
Barracas Central 
0 : 12 1/2
0.940.950.970.89
FT
1-0
Sarmiento Junin 
Argentinos Jun. 
1/4 : 02 1/4
-0.990.89-0.940.80
FT
0-0
River Plate 
Atletico Tucuman 
0 : 1 3/43 1/4
0.940.97-0.980.86

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
0-0
Instituto 
Atletico Rafaela 
0 : 3/42
0.910.950.78-0.94
FT
3-2
Tristan Suarez 
Chacarita Jrs 
1/4 : 02
0.870.990.850.99
FT
0-0
Flandria 1
Gimnasia Jujuy 
0 : 1/42 1/4
0.980.880.880.98
FT
2-0
Quilmes 
Chaco For Ever 
0 : 1/41 3/4
-0.940.800.70-0.88

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

FT
2-0
Corinthians/SP 
Juventude/RS 
0 : 1/21 3/4
0.85-0.950.80-0.93
FT
1-1
Cuiaba/MT 
Bragantino/SP 
1/4 : 02
0.950.94-0.970.85
FT
1-1
Atl. Mineiro/MG 
Santos/SP 
0 : 1 1/42 1/2
-0.910.800.920.98
FT
0-2
Fluminense/RJ 1
Atletico/GO 
0 : 1/22 1/4
0.930.960.970.91
FT
3-1
Internacional/RS 
Flamengo/RJ 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.880.99

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
0-1
Brusque FC/SC 1
Ituano/SP 
0 : 1/42
0.911.000.910.97
FT
1-0
CRB/AL 
Vila Nova/GO 
0 : 1/41 3/4
-0.910.800.970.89
FT
1-2
Ponte Preta/SP 2
Londrina/PR 
0 : 1/41 3/4
0.82-0.930.80-0.94
FT
0-1
Operario/PR 
Bahia/BA 
0 : 02
0.89-0.980.970.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-0
Junior Barranquilla 
Atl. Bucaramanga 
0 : 1 1/42 1/4
-0.970.850.87-0.99
FT
0-0
Millonarios 
Atl. Nacional 
0 : 1/22 1/4
0.990.910.940.94

Lịch thi đấu VĐQG Venezuela

FT
2-1
Dep.Guaira 
Portuguesa 
0 : 1/42
0.970.790.980.78
FT
2-0
Zamora Barinas 
Monagas 
0 : 1/42 1/4
0.980.800.950.81

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-0
Charlotte FC 
New York RB 
1/2 : 02 1/4
-0.960.880.84-0.94
FT
0-0
Nashville FC 
San Jose EQ 
0 : 1/23
0.911.00-0.970.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-3
Monterey Bay FC 1
SA Scorpions 
1/2 : 03
0.78-0.93-0.920.75
FT
3-0
Ch. Battery 
Pittsburgh R. 
3/4 : 02 3/4
0.881.000.82-0.96
FT
1-2
Miami FC 
Tampa Bay Rowdies 
1/4 : 02 1/2
-0.850.710.960.90
FT
2-0
Atlanta United II 
Loudoun United 
0 : 03
0.861.000.82-0.98
FT
0-2
Detroit City FC 
Sacramento 
0 : 02 1/4
-0.960.820.930.93
FT
3-0
San Diego Loyal 
Hartford Athletic 
0 : 13
0.900.960.850.99
FT
2-2
Oakland Roots 
Rio Grande Valley 
0 : 1/22 1/2
-0.940.800.990.85
FT
0-1
Phoenix Rising 1
El Paso Locomotive 
0 : 1/42 3/4
0.70-0.860.78-0.94
FT
1-3
LA Galaxy II 
Colorado Springs 
1/2 : 03
0.84-0.960.910.95
FT
3-0
Las Vegas Lights 
Orange County SC 
1/4 : 02 3/4
-0.980.840.80-0.96

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

FT
2-3
Wash. Spirit Nữ 
NC Courage Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.920.900.970.83
FT
2-3
Racing Louisville Nữ 
Angel City Nữ 
0 : 1/42
-0.850.660.980.82
FT
1-0
Kansas City Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
2-0
CS Constantine 
ASO Chlef 
0 : 3/42 1/2
0.960.86-0.990.79
FT
0-2
WA Tlemcen 
CR Belouizdad 
2 1/4 : 03
-0.930.750.62-0.85
FT
1-2
RC Arbaa 
JS Saoura 
1/2 : 02 3/4
-0.970.810.910.89
FT
0-0
Paradou AC 
JS Kabylie 
1/2 : 02
-0.930.760.840.96
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo