LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/05/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C1 Châu Âu

FT
3-3
Inter Milan 
Barcelona 
0 : 03 1/4
0.990.90-0.960.85
Trực tiếp: ON FOOTBALL, TV360

Lịch Thi Đấu Copa Libertadores

FT
0-4
Atl. Bucaramanga 
Racing Club 
1/4 : 02 1/4
0.890.991.000.86
FT
1-2
Carabobo 
Botafogo/RJ 
3/4 : 02
0.881.000.900.96
FT
0-2
Alianza Lima 1
Sao Paulo/SP 
1/4 : 01 3/4
0.910.970.880.98
FT
4-0
Fortaleza/CE 
Colo Colo 
0 : 1/22
0.970.910.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
San Antonio (BOL) 
CA Penarol 
1/2 : 02 1/4
0.87-0.990.82-0.96

Lịch Thi Đấu Copa Sudamericana

FT
2-2
Nacional Potosi 
Guarani CA 
0 : 1 1/23
0.980.840.920.88
FT
1-1
Vitoria/BA 
Defensa YJ 
0 : 1/42
-0.950.770.79-0.99
FT
0-1
Sportivo Luqueno 
Godoy Cruz 
3/4 : 02
0.79-0.970.840.96
FT
1-5
Boston River 
Independiente 
3/4 : 02 1/4
0.900.920.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Corinthians/SP 
America Cali 
0 : 12 1/4
0.960.860.970.89
FT
0-1
Melgar 
Lanus 
0 : 1/42
-0.950.770.910.95

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Nam Mỹ

FT
1-2
Paraguay U17 Nữ 
Venezuela U17 Nữ 
  
    
FT
1-0
Chile U17 Nữ 
Colombia U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu U20 Châu Phi

FT
1-0
Zambia U20 
Tanzania U20 
0 : 1/22
0.820.940.950.81

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Hungary U16 
Hy Lạp U16 
  
    
FT
1-0
Phần Lan U16 
Ukraina U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-2
Ein. Norderstedt 
Phonix Lubeck 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-4
Babelsberg 
CZ Jena 
0 : 02 3/4
-0.960.800.80-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-4
Krumovgrad 
Lok. Plovdiv 
1/4 : 02
0.76-0.94-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Septemvri Sofia 
Slavia Sofia 
0 : 1/42 1/4
-0.890.710.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Macedonia

FT
0-0
Vardar 
FC Struga 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
0-2
METTA/LU Riga 
Supernova Riga 
1/2 : 02 1/2
0.81-0.970.850.97
FT
2-2
FK Tukums 2000 
FK Liepaja 
3/4 : 02 3/4
0.970.870.940.88

Lịch Thi Đấu Cúp Na Uy

07/05
00h00
Sogndal 
Kongsvinger 
1/4 : 02 3/4
0.960.860.79-0.99

Lịch Thi Đấu Cúp Phần Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
OLS Oulu 
SJK Akatemia 1 
1/4 : 03 1/2
1.000.820.801.00
FT
4-6
AIFK Turku 
P-Iirot Rauma 
  
    
FT
0-0
Lahden Reipas 
MP Mikkeli 
1/2 : 03
0.900.920.801.00
FT
0-4
Huima/Urho 
Haka 
  
    
FT
1-1
EIF Ekenas 
Inter Turku 
1 1/4 : 03
0.821.000.70-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Hameenlinna 
SalPa Salo 
3/4 : 03
0.76-0.940.900.90
FT
0-6
FC Kiffen 
JaPS 
1 1/2 : 03 3/4
0.76-0.940.801.00
FT
2-0
HIFK 
PuiU Helsinki 
  
    
FT
1-3
Ilves II 
TPS Turku 
2 1/4 : 04
0.960.860.65-0.85
FT
0-1
LPS Helsinki 
IFK Mariehamn 
  
    
FT
1-2
NiemU 
HaPK 
  
    
FT
1-0
EsPa Espoo 
PPJ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-1
Yverdon 
St. Gallen 
0 : 03
-0.980.870.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
2-2
Vasteras 
Kalmar 
0 : 02 1/2
0.891.00-0.980.84

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

06/05
Hoãn
Oddevold U21 
Hacken U21 
  
    
FT
0-2
Osters U21 
Malmo U21 
  
    
FT
3-1
Utsiktens BK U21 
Orgryte IS U21 
  
    
FT
5-2
Goteborg U21 
Falkenbergs U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
2-1
SV Stripfing 
Liefering 
0 : 1/23
0.920.960.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
Urawa Red 
Gamba Osaka 
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.86-0.98
FT
1-3
Vissel Kobe 
Cerezo Osaka 
  
    
FT
0-1
Avispa Fukuoka 
Kashima Antlers 
0 : 02
0.87-0.980.84-0.96
FT
0-0
Nagoya Grampus 
Okayama 
0 : 02
0.77-0.88-0.950.83
FT
1-0
Kashiwa Reysol 
Shimizu S-Pulse 
0 : 1/22
-0.890.780.82-0.94
FT
2-0
Tokyo Verdy 
Yokohama FC 
0 : 01 3/4
-0.890.78-0.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-1
Vegalta Sendai 
Fujieda MYFC 
0 : 1/22 1/4
0.910.970.870.99
FT
1-2
Kataller Toyama 
V-Varen Nagasaki 
1/2 : 02 1/2
0.960.930.81-0.95
FT
1-2
Renofa Yamaguchi 
Mito Hollyhock 
0 : 02
0.84-0.950.81-0.95
FT
2-4
Consa. Sapporo 
Jubilo Iwata 
0 : 1/42 1/2
0.940.950.880.98
FT
3-0
Montedio Yama. 
Oita Trinita 
0 : 1/42
-0.930.820.890.97
FT
1-1
Ehime FC 
Iwaki FC 
1/2 : 02 1/2
0.900.99-0.990.85
FT
0-1
Roas. Kumamoto 
FC Imabari 
0 : 02 1/4
0.86-0.97-0.960.82
FT
0-1
Blaublitz Akita 
Ventforet Kofu 
0 : 1/42
-0.950.840.861.00
FT
0-1
Tokushima Vortis 
Sagan Tosu 
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.920.94
FT
1-2
JEF United Chiba 1
Omiya Ardija 
0 : 1/42 1/2
-0.900.790.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-4
Fukushima Utd 
Thespa Kusatsu 
0 : 02 3/4
-0.940.821.000.80
FT
0-1
Nara Club 
Tegevajaro Miyazaki 
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.840.96
FT
1-0
Sagamihara 
Gainare Tottori 
0 : 1/22 1/4
0.860.900.780.98
FT
0-0
Vanraure Hachinohe 
Tochigi City 
0 : 02 1/4
0.960.860.840.96
FT
1-0
Tochigi SC 
Nagano Parceiro 
0 : 1/22
0.77-0.950.820.94
FT
0-2
Kochi United SC 
Kamatamare San. 
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.820.98
FT
0-1
Zweigen Kan. 
Giravanz Kita. 
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.880.92
FT
1-2
Ryukyu 
Kagoshima 
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.84-0.98
FT
3-2
FC Gifu 
Azul Claro Numazu 
0 : 1/22 1/4
0.980.840.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
1-1
Jeonbuk H.Motor 
Daejeon Hana Citizen 
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.910.96
FT
0-3
Jeju Utd 
Gangwon 
0 : 1/42
-0.880.770.910.96
FT
1-1
Anyang 
FC Seoul 
1/2 : 02
0.84-0.950.990.88
FT
2-1
Suwon FC 
Daegu 
0 : 1/22 3/4
0.86-0.970.910.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-3
Meizhou Hakka 
Sh. Shenhua 
1 : 03 1/4
0.81-0.95-0.990.83
FT
0-0
Qingdao West Coast 
Shenzhen Peng City 
0 : 1/22 1/2
0.920.940.930.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-4
Al Safa (KSA) 
Al Arabi (KSA) 
1/2 : 03 1/4
0.760.940.980.82
FT
1-2
Al Jndal 
Al Jabalain 
1/2 : 02 1/4
-0.900.721.000.80
FT
3-0
Al Tai 
Zulfi Club 
0 : 3/42 1/2
0.830.990.75-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
2-0
Al Najma (BHR) 
Bahrain Club 
  
    
FT
1-1
Sitra Club 
Al Shabab (BHR) 
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.960.84
FT
1-2
Al Khaldiya(BHR) 
Malkiya 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.890.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
0-4
Tadamon (KUW) 1
Al Arabi (KUW) 
1 1/2 : 03
-0.940.700.70-0.94
FT
3-1
Al Kuwait 
Qadisiya Kuwait 
0 : 1 1/43
0.761.000.900.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-1
CRB/AL 
Cuiaba/MT 
0 : 1/41 3/4
-0.940.820.80-0.94
FT
0-1
Athletic Club/MG 
Vila Nova/GO 
0 : 1/42
1.000.880.81-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-1
Cucuta 
Real Santander 
0 : 1 1/43
0.900.920.70-0.90
FT
3-0
Real Cartagena 
Barranquilla 
0 : 12 1/2
0.990.830.850.95

Lịch Thi Đấu Cúp Mỹ

FT
0-0
North Carolina 
Charlotte FC 
1/4 : 02 3/4
0.980.840.920.78
FT
0-0
D.C. Utd 
Ch. Battery 
0 : 1/22 3/4
0.75-0.930.840.96
FT
1-0
Nashville FC 
Chattanooga RW 
0 : 2 1/23 1/2
0.960.860.870.93
FT
1-4
Colorado Springs 
New York RB 
1/4 : 02 3/4
0.950.750.950.85
FT
2-3
Tacoma Defiance 
Portland Timbers 
1 1/2 : 03 3/4
0.75-0.930.880.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

07/05
Hoãn
San Carlos 
Santos Guapiles 
0 : 1/22 1/4
0.990.830.930.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Semouha Club 
Tala'ea Al Jaish 
0 : 1/41 1/2
-0.880.77-0.970.84
FT
0-0
ZED FC 
Ittihad Alexandria 
0 : 01 3/4
0.84-0.95-0.970.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo