LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 21/04/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Tottenham 
Nottingham Forest 
0 : 1/42 3/4
-0.940.830.920.96
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-1
Cardiff City 
Oxford Utd 
0 : 1/22 1/4
0.83-0.94-0.940.81
FT
2-1
Hull City 
Preston North End 
0 : 1/22 1/4
0.88-0.990.950.92
FT
6-0
Leeds Utd 
Stoke City 
0 : 1 1/22 3/4
0.87-0.980.84-0.97
FT
3-1
Luton Town 
Bristol City 
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.920.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Millwall 
Norwich 
0 : 02 1/4
0.891.000.84-0.97
FT
3-1
Plymouth Argyle 
Coventry 
3/4 : 02 3/4
0.85-0.96-0.970.84
FT
1-0
Portsmouth 
Watford 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.94-0.980.85
FT
1-2
QPR 
Swansea City 
0 : 02 1/4
0.950.94-0.950.82
FT
2-1
Sheffield Wed. 
Middlesbrough 
1/4 : 03
0.87-0.980.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Sunderland 
Blackburn Rovers 
0 : 1/42 1/4
0.891.000.82-0.95
FT
1-3
West Brom 
Derby County 
0 : 1/22
0.990.900.85-0.98
FT
2-1
Burnley 
Sheffield Utd 
0 : 1/22 1/4
0.950.940.920.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-3
Girona 
Real Betis 
0 : 02 1/2
0.84-0.950.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-1
T.B.Nha U16 Nữ 
Mỹ U16 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Cameroon U16 
Nhật Bản U16 
  
    
FT
0-2
Trung Quốc U16 
Mexico U16 
  
    
FT
5-1
Pháp U16 
B.D.Nha U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
0-10
Bhutan U17 
Thái Lan U17 
  
    

Lịch Thi Đấu League One

FT
2-1
Stockport 
Huddersfield 
0 : 3/42 1/2
-0.920.791.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-2
Lincoln 
Bolton 
0 : 02
0.79-0.920.79-0.93
FT
1-2
Blackpool 
Wrexham 
0 : 02 1/2
0.900.980.990.87
FT
0-1
Bristol Rovers 
Stevenage 
0 : 02
0.77-0.890.85-0.99
FT
0-4
Wycombe 
Charlton Athletic 
0 : 1/42
0.81-0.930.81-0.95
FT
1-2
Cambridge Utd 
Leyton Orient 
1/2 : 02 1/2
0.970.910.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Crawley Town 
Exeter City 
0 : 1/42 1/2
0.930.950.990.87
FT
1-1
Barnsley 
Peterborough Utd 
0 : 1/43
0.930.950.880.98
FT
1-2
Burton Albion 
Birmingham 
3/4 : 02 1/2
0.930.95-0.990.85
FT
1-5
Mansfield 
Reading 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.890.97
FT
4-1
Northampton 
Shrewsbury 
0 : 12 1/4
-0.930.800.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Wigan 
Rotherham Utd 
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.960.82

Lịch Thi Đấu League Two

FT
0-0
Newport 1
Walsall 
1 : 02 3/4
0.82-0.94-0.960.82
FT
1-2
Notts County 
Cheltenham 
0 : 13
0.79-0.92-0.990.85
FT
3-1
Harrogate Town 
Fleetwood Town 
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.970.89
FT
3-3
Chesterfield 
Bradford City 
0 : 02 1/4
-0.950.830.84-0.98
FT
1-1
Accrington 
Carlisle 
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.930.93
FT
0-1
Swindon 
Bromley 
0 : 1/22 3/4
0.83-0.950.810.99
FT
1-3
Morecambe 
Salford City 
1/2 : 02 1/2
0.950.930.861.00
FT
0-0
Barrow 
Tranmere Rovers 
0 : 02 1/4
0.83-0.95-0.950.81
FT
0-1
Crewe Alexandra 
Milton Keynes Dons 
0 : 1/42 1/2
0.82-0.941.000.86
FT
3-0
Doncaster Rovers 
Colchester Utd 
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.830.97
FT
1-0
Gillingham 
Wimbledon 
1/4 : 02
0.940.940.910.95
FT
2-2
Port Vale 
Grimsby 
0 : 1/22 1/4
-0.900.78-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-2
Eibar 
Malaga 
0 : 3/42
-0.980.870.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-2
Weiche Flensburg 
Bremer SV 
0 : 1/23
-0.920.75-0.920.73
FT
0-1
SV Todesfelde 
Ein. Norderstedt 
1/4 : 02 1/2
0.850.99-0.930.75
FT
2-0
Phonix Lubeck 
St. Pauli II 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
4-0
C. Leipzig 
Viktoria Berlin 
0 : 1/42 1/2
0.850.991.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
0-0
Annecy FC 
Lorient 
1 : 02 1/2
0.890.99-0.970.83

Lịch Thi Đấu Cúp Hà Lan

FT
1-1
AZ Alkmaar 
Go Ahead Eagles 
0 : 1/22 3/4
-0.960.850.950.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-1
Torpedo Moscow 1
Ural S.r. 
0 : 01 3/4
0.79-0.930.900.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Puszcza Nie. 
Radomiak Radom 
1/4 : 02 1/2
0.80-0.930.990.87
FT
1-3
Jagiellonia 
Zaglebie Lubin 
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.900.96
FT
2-1
Legia Wars. 
Lechia GD 
0 : 13 1/4
-0.970.85-0.940.80
FT
2-1
Lech Poznan 
Cracovia Krakow 
0 : 1 1/43
-0.970.850.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-0
Gornik Leczna 
Chrobry Glogow 
0 : 1/22 1/4
0.970.870.81-0.99
FT
0-1
Znicz Pruszkow 
Nieciecza 
1/2 : 02 1/2
0.950.890.821.00
FT
1-3
LKS Lodz 
GKS Tychy 
0 : 02 1/2
0.850.990.910.91
FT
3-2
Miedz Legnica 
Warta Poznan 
0 : 1 1/42 1/4
0.970.870.77-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
3-1
Maxline Vitebsk 
FK Smorgon 
  
    
FT
0-0
Dinamo Brest 
Torpedo Zhodino 
0 : 02
-0.990.831.000.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-1
Septemvri Sofia 
Levski Sofia 
1 1/2 : 02 1/2
0.68-0.840.81-0.99
FT
1-3
CSKA 1948 Sofia 
Hebar Pazardzhik 
0 : 1 1/42 3/4
0.77-0.930.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
0-0
Kecskemeti 
Ujpest 
0 : 1/42 1/4
-0.920.750.940.88

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
2-1
Thor Akureyri Nữ 
UMF Tindastoll Nữ 
0 : 2 1/43 1/2
0.740.960.830.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
2-3
Shamrock Rovers 
Bohemians 
0 : 3/42 1/4
0.910.980.970.89
FT
0-0
Drogheda Utd 
St. Patricks 
1/4 : 02 1/4
0.900.99-0.990.85
FT
2-1
Cork City 
Waterford FC 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.930.93
FT
2-2
Shelbourne 
Galway 
0 : 1/42
0.990.90-0.950.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
0-2
Kerry FC 
Cobh Ramblers 
1/2 : 02 1/2
0.85-0.97-0.960.82
FT
2-0
Bray Wanderers 
UC Dublin 
0 : 02 1/4
-0.900.780.890.97
FT
1-1
Dundalk 
Finn Harps 
0 : 1 1/42 1/2
0.82-0.940.910.95
FT
1-1
Athlone 
Longford Town 
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.861.00
FT
2-0
Wexford FC 
Treaty United 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
3-1
Beitar Jerusalem 
Maccabi TA 
1/2 : 03
0.920.780.890.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
1-0
H. Petah Tikva 
Bnei Yehuda 
0 : 1 1/22 1/2
0.870.830.810.89
FT
4-2
Hapoel R. Gan 
Hapoel Kfar Saba 
0 : 3/42 3/4
0.800.900.950.75
FT
1-3
HR Letzion 
Maccabi Herzliya 
  
    
FT
1-1
Hapoel Raanana 
Kafr Qasim 
0 : 02
0.850.850.740.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT
0-0
Floriana 
Hamrun Spartans 
1/2 : 02
0.850.850.770.93
FT
2-0
Naxxar Lions 
Melita 
0 : 1/42 3/4
0.860.840.880.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
0-2
Valerenga 
Rosenborg 
1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.890.99
FT
2-5
HamKam 
Viking 
1/2 : 03
0.891.000.930.95
FT
3-1
Fredrikstad 
Sandefjord 
0 : 1/22 1/2
-0.960.850.970.91
FT
1-3
KFUM Oslo 1
Sarpsborg 
0 : 02 1/2
0.80-0.92-0.940.82
FT
1-2
Stromsgodset 
Brann 
1/4 : 02 3/4
0.990.900.930.95
FT
3-1
Bryne 
Haugesund 
0 : 3/42 1/2
0.970.920.85-0.97
FT
2-2
Molde 
Bodo Glimt 
1/4 : 02 3/4
1.000.890.86-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
3-2
Raufoss IL 
Asane Fotball 
0 : 1/42 1/2
-0.970.810.80-0.98
FT
1-2
Start Kristiansand 
IL Hodd 
0 : 3/42 1/2
0.870.970.930.89
FT
0-3
Stabaek 
Lillestrom 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.821.00
FT
2-1
Odd Grenland 
Lyn 
0 : 1/42 3/4
0.81-0.970.76-0.94
FT
4-3
Egersunds IK 
Skeid Fotball 
0 : 3/43
0.910.930.970.85
FT
0-0
Aalesund 
Mjondalen 
0 : 1 1/23
0.880.960.970.85
FT
6-0
Kongsvinger 
Moss FK 1 
0 : 3/42 3/4
0.960.880.830.99
FT
1-2
Ranheim IL 
Sogndal 
0 : 1/43
0.900.94-0.980.80

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
2-1
Stjordals Blink 
Rana FK 
0 : 1 1/43 1/2
0.790.910.870.83
FT
2-1
Sandnes Ulf 
Pors Grenland 1 
0 : 1 1/43 1/4
0.870.830.860.84
FT
1-2
FK Jerv 
IL Sandviken 
0 : 1 1/42 3/4
0.790.910.69-0.99
FT
0-2
Flekkeroy IL 
Eik Tonsberg 
1/4 : 03
0.870.83-0.990.69
FT
1-1
Asker 
Eidsvold Turn 1 
1/2 : 03 1/4
0.820.880.910.79
FT
1-1
Notodden FK 
FK Arendal 
1/4 : 02 1/2
0.701.000.870.83
FT
1-2
Strindheim IL 
Levanger FK 
1 : 03 1/4
0.890.810.820.88
FT
3-2
Lysekloster 
Brann II 
0 : 13 3/4
0.800.900.820.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
2-0
JIPPO 
SalPa Salo 
0 : 1 1/22 3/4
0.960.930.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
4-0
Petrolul Ploiesti 
Gloria Buzau 
0 : 3/42 1/4
-0.930.81-0.960.82
FT
0-2
Dinamo Bucuresti 
Universitatea Craiova 
1/2 : 02 1/4
0.920.960.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-3
NK Radomlje 
NK Celje 
1 : 03
0.930.890.840.96
FT
1-2
Mura 
Maribor 
1/2 : 02 1/2
0.860.960.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-0
Alanyaspor 
Samsunspor 
0 : 1/42 1/4
-0.900.790.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
4-0
Igdir 
Sakaryaspor 
0 : 12 1/2
0.84-0.980.850.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
2-1
Servette 
Luzern 
0 : 1/23
0.930.950.900.96
FT
1-0
St. Gallen 1
Sion 
0 : 3/43
0.990.900.960.91
FT
2-0
Lausanne Sports 
Lugano 
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.900.96
FT
5-0
Basel 
Yverdon 
0 : 1 1/43 1/2
0.980.91-0.970.84
FT
2-1
Young Boys 
Zurich 
0 : 1/23
0.950.930.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
7-0
Thun 
Wil 1900 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.930.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-0
Djurgardens 
GAIS 
0 : 1/42 1/4
0.891.000.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
4-0
Varbergs BoIS 
Umea 
0 : 3/42 1/2
0.77-0.880.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-1
Jonkopings 
Eskilsminne IF 
0 : 1/42 1/2
0.64-0.940.980.72

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
1-2
Elfsborg U21 
Utsiktens BK U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
0-1
SW Bregenz 
Floridsdorfer AC 
1/2 : 03
1.000.880.980.88
FT
0-2
Rapid Wien II 
Kapfenberg 
1/4 : 03 1/4
0.82-0.940.960.90
FT
2-4
Liefering 
St.Polten 
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.861.00
FT
1-1
SV Ried 
Aust Lustenau 
0 : 1 1/42 3/4
0.890.990.980.88
FT
3-2
SKU Amstetten 
Admira 
1/2 : 02 3/4
0.920.960.960.90
FT
1-3
Sturm Graz II 
Horn 
0 : 03
0.980.90-0.990.85
FT
1-1
ASK Voitsberg 
SV Stripfing 
0 : 1/22 3/4
0.940.941.000.86
FT
2-1
First Vienna 
SV Lafnitz 
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.840.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-4
Vejle 
Silkeborg IF 
1/4 : 03
-0.950.84-0.950.82
FT
1-1
Viborg 
Lyngby 
0 : 1/22 3/4
0.930.960.880.99
FT
4-3
Brondby 
Randers 
0 : 1/22 3/4
0.85-0.960.82-0.95
FT
3-1
Kobenhavn 
Aarhus AGF 
0 : 1/22 1/4
0.891.000.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-1
Hvidovre IF 
Odense BK 
1/2 : 02 1/2
-0.950.841.000.86
FT
0-2
HB Koge 
Hobro I.K. 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.94-0.980.84
FT
2-0
Kolding IF 
AC Horsens 
0 : 1/42 1/2
0.900.99-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-2
Naestved BK 
Fremad Amager 
1/2 : 02 1/4
0.81-0.99-0.920.71
FT
1-1
Nykobing 
BK Frem 
1/4 : 02 1/2
0.830.990.970.83
FT
1-1
Skive IK 
Middelfart 
1/4 : 02
0.900.920.77-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
2-2
Al Hilal 
Al Shabab (KSA) 
0 : 1 1/44
0.84-0.960.870.99
FT
3-2
Al Ittihad (KSA) 
Al Ettifaq 
0 : 1 1/43 1/4
-0.980.860.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
0-1
Al Ain (KSA) 
Zulfi Club 
0 : 02
-0.970.790.77-0.97
FT
2-1
Al Najma (KSA) 
Al Jabalain 
0 : 1/22 1/2
0.970.850.990.81
FT
1-2
Al Tai 
Al Adalah 
0 : 1/22 3/4
0.990.830.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
2-2
Malkiya 
Aali Club 
0 : 1/42 1/4
0.960.920.950.91
FT
0-1
Al Shabab (BHR) 
Bahrain Club 
0 : 1/42 1/2
0.860.96-0.950.81
FT
2-0
Muharraq 
Al Najma (BHR) 
0 : 1 1/43
0.81-0.990.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
2-2
Esteghlal Tehran 
Havadar SC 
0 : 1 1/22 1/2
0.770.990.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT
0-0
Al Nasr (OMA) 
Sur Club 
  
    
FT
0-4
Ibri Club 
Al Shabab (OMA) 
  
    
FT
3-2
Sohar Club (OMA) 
Al Seeb 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-0
Surkhon Termiz 
Navbahor 
1/4 : 02
0.890.970.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
1-0
Bahia/BA 
Ceara/CE 
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-2
Amazonas/AM 1
Avai/SC 
0 : 02
0.900.98-0.930.78
FT
1-1
Novorizontino/SP 
Criciuma/SC 
0 : 1/22
0.970.91-0.940.80
FT
1-0
Remo/PA 
Coritiba/PR 
0 : 1/42
-0.940.82-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
0-2
Boyaca Chico 
Fortaleza 
0 : 02
-0.970.86-0.950.81
FT
1-0
Deportivo Pasto 
Aguilas Doradas 
0 : 1/41 1/2
0.83-0.950.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-2
Interna. Palmira 
Tigres(COL) 
0 : 3/42
0.980.840.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-4
2 de Mayo 
Sportivo Ameliano 
0 : 1/42
1.000.860.990.85
FT
1-1
Nacional(PAR) 
Deportivo Recoleta 
0 : 1/22 1/4
-0.950.810.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
1-1
Alajuelense 
Dep. Saprissa 
0 : 1/22
1.000.840.80-0.98

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập

22/04
00h00
ENPPI Cairo 
Haras Al Hodoud 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo