LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 12/10/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Âu

FT
0-4
San Marino 
Síp 
2 : 02 3/4
0.900.980.86-0.99
FT
2-1
Đảo Faroe 
Séc 
1 1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.910.96
FT
4-0
Hà Lan 
Phần Lan 
0 : 2 1/23 1/2
-0.960.840.880.99
FT
2-1
Scotland 
Belarus 
0 : 2 1/43 1/4
0.890.990.910.96
FT
3-0
Croatia 
Gibraltar 
0 : 5 1/25 3/4
0.980.880.880.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Đan Mạch 
Hy Lạp 
0 : 3/42 1/4
0.920.960.82-0.95
FT
0-2
Lithuania 
Ba Lan 
1 1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.80-0.94
FT
1-0
Romania 
Áo 
3/4 : 02 3/4
-0.940.82-0.960.83

Lịch thi đấu U20 World Cup

FT
1-3
Mỹ U20 
Ma Rốc U20 
0 : 1/22 1/4
-0.940.760.820.98
FT
1-2
Na Uy U20 
Pháp U20 
3/4 : 02 1/4
-0.940.760.970.83

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Austin FC 
Los Angeles FC 
1/4 : 02 1/2
-0.980.86-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Phi

FT
0-1
Zambia 
Niger 
0 : 1/22
-0.890.71-0.960.76
FT
2-3
Chad 
CH Trung Phi 
0 : 1/41 3/4
0.840.980.77-0.97
FT
4-1
Mali 
Madagascar 
0 : 1/22 1/4
0.940.88-0.970.77
FT
3-1
Burkina Faso 
Ethiopia 
0 : 22 3/4
0.990.830.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Djibouti 
Sierra Leone 
1 3/4 : 02 1/2
0.980.840.850.95
FT
1-0
Ai Cập 
Guinea Bissau 
0 : 1 1/22 1/2
0.860.96-0.990.79
FT
1-0
Ghana 
Comoros 
0 : 1 1/42 1/4
0.76-0.940.840.96

Lịch thi đấu Giao Hữu CLB

FT
1-1
Club America 
Chivas Guad. 
  
    
13/10
Hoãn
Club Leon 
Cruz Azul 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Malta 
Bosnia & Herz 
3/4 : 02 1/4
0.80-0.98-0.980.78

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ

12/10
Hoãn
T.B.Nha U17 Nữ 
Mỹ U17 Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U16

FT
1-3
Uzbekistan U16 
Nhật Bản U16 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U17

FT
3-1
Guinea U17 
Sierra Leone U17 
  
    
FT
1-0
Senegal U17 
Mauritania U17 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U18

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Séc U18 
Đan Mạch U18 
  
    
FT
3-1
Uzbekistan U18 
Azerbaijan U18 
  
    
FT
2-2
Anh U18 
Pháp U18 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu U19

FT
2-2
Albania U19 
Ireland U19 
1/4 : 02 1/4
1.000.820.880.92
FT
1-0
Lithuania U19 
Estonia U19 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Montenegro U19 
North Macedonia U19 
  
    
FT
0-4
Hungary U19 
Hy Lạp U19 
1/4 : 02 1/4
0.940.940.801.00
FT
1-3
Bosnia & Herz U19 
Georgia U19 
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.79-0.99
FT
0-9
Liechtenstein U19 
Séc U19 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U21

FT
1-0
Uzbekistan U20 
Kazakhstan U21 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Albacete 
Ceuta 
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.940.93
FT
0-0
Eibar 
Castellon 
0 : 1/42 1/2
-0.930.81-0.960.83
FT
2-1
Sporting Gijon 1
Racing Santander 
0 : 1/23
-0.950.84-0.960.83
FT
0-1
Burgos CF 
Valladolid 
0 : 02
0.970.910.980.89
FT
1-0
Cadiz 
Huesca 
0 : 1/42
-0.940.830.970.90
FT
3-0
Malaga 
Deportivo 
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.940.93

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-2
Osasuna B 1
Racing Ferrol 
0 : 02
-0.930.75-0.990.79
FT
3-0
Juventud Torr. 
UD Ibiza 
1/4 : 02
0.850.970.860.84
FT
0-0
Sabadell 
Teruel 
0 : 1/22
0.960.860.790.91
FT
1-0
Real Madrid B 
Pontevedra 
0 : 1/42 1/4
0.830.990.870.83
FT
2-3
Zamora CF 
Real Aviles 
0 : 3/42 1/4
0.960.860.910.89
FT
0-0
CD Arenteiro 
Guadalajara 
0 : 1/42
-0.940.760.76-0.96
FT
0-0
Sevilla B 
Cartagena 
0 : 02
-0.960.780.910.89
FT
1-3
Atl. Sanluqueno 
Antequera CF 
0 : 1/42
0.870.950.810.99
FT
1-2
Gimnastic T. 
Alcorcon 
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.990.81
FT
0-0
Cacereno 1
Tenerife 
3/4 : 02
0.960.860.980.82

Lịch bóng đá Hạng 3 Italia

FT
0-1
SS Monopoli 
Salernitana 
1/2 : 02 1/4
0.80-0.980.960.84
FT
0-0
Pesaro 
Torres 
0 : 02
0.70-0.880.950.85
FT
1-2
Cosenza 
Atalanta U23 
0 : 12 3/4
0.910.910.910.89
FT
0-1
Siracusa 
Sorrento 
0 : 1/42 1/4
0.950.870.79-0.99
FT
0-1
Cavese 
Trapani 
1/4 : 02 1/4
0.830.990.950.85
FT
0-0
Potenza SC 
Latina 
0 : 1/22 1/4
0.950.870.820.98
FT
3-0
Casarano 
Audace Cerignola 
0 : 1/42 1/4
0.990.830.840.96
FT
1-0
Cittadella 
Triestina 
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.990.81
FT
4-0
Benevento 
Team Altamura 
0 : 1 1/22 3/4
0.970.850.910.89
FT
2-1
Ospitaletto 
ArzignanoChiampo 
0 : 02 1/4
0.910.91-0.980.78
FT
0-1
Albinoleffe 
Lecco 
0 : 02
0.910.910.880.92
FT
5-0
Ascoli 
Pontedera 
0 : 1 1/22 1/2
-0.970.790.960.84
FT
0-2
Aurora Pro Patria 
Feralpisalo 
1 : 02 1/4
-0.950.770.900.90
FT
0-1
Sambenedettese 
Ravenna 
0 : 02 1/4
0.950.870.79-0.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-2
Lubeck 1
Hannoverscher SC 
0 : 13 1/4
-0.920.750.79-0.97
FT
0-3
Ein. Norderstedt 
Bremer SV 
0 : 1/23
0.77-0.930.78-0.96

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-1
Schwaben Augsburg 1
Augsburg II 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
2-0
Rotor Volgograd 1
Chernomorets N. 
0 : 1/41 3/4
0.75-0.890.75-0.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel

FT
0-1
HR Letzion 
Hapoel Kfar Shalem 
0 : 1/42 1/2
0.940.760.980.72
FT
0-3
Hapoel Raanana 
Hapoel Hadera 
0 : 1/42 3/4
0.950.750.950.75
FT
2-2
Maccabi Herzliya 1
Hapoel Kfar Saba 
0 : 1/22 1/2
0.750.950.970.73
FT
2-2
Hapoel Afula 
Hapoel Acre 
1 : 02 1/2
0.840.860.860.84
FT
0-1
Bnei Yehuda 2
Maccabi K.Jaffa 
0 : 13
0.940.760.980.72
FT
1-1
Hapoel Nof HaGalil 
Kafr Qasim 
1/4 : 02 1/4
0.65-0.95-0.990.69
FT
0-2
Kiryat Yam 
Hapoel R. Gan 
0 : 1/22 1/2
0.960.740.910.79

Lịch thi đấu Hạng 3 Na Uy

FT
4-3
Notodden FK 
Traeff 
  
    
FT
2-2
Sandnes Ulf 
Brattvag IL 
  
    
FT
1-2
Follo 
Grorud IL 
  
    
FT
2-1
Pors Grenland 
Brann II 
  
    
FT
4-1
Honefoss 
Stjordals Blink 
0 : 1/23 1/2
0.870.830.760.94
FT
3-2
FK Arendal 
Lysekloster 
0 : 12 3/4
1.000.700.750.95
FT
0-1
Tromsdalen 
Strommen 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-3
Rosengard 
BK Olympic Malmo 
0 : 1/42 3/4
0.830.870.770.93
FT
4-3
Arlanda 
Team Thoren 
0 : 1 1/23 1/4
0.780.920.870.83
FT
0-2
Gefle IF 
United IK Nordic 
1/4 : 02 1/2
0.960.740.920.78
FT
1-0
Hassleholms IF 
Norrby 
1/2 : 02 3/4
0.740.960.770.93

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Nhật Bản

FT
2-1
Sanf Hiroshima 
Yokohama FC 
0 : 12 1/2
-0.950.83-0.960.84
FT
4-1
Kashiwa Reysol 
Kawasaki Fro. 
0 : 1/43
1.000.88-0.990.86

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Tochigi SC 
Fukushima Utd 
0 : 1/22 1/2
0.761.000.960.80
FT
1-3
Kochi United SC 
FC Gifu 
1/4 : 02 1/2
0.840.920.860.90
FT
0-4
Thespa Kusatsu 1
Vanraure Hachinohe 
1/4 : 02 1/2
1.000.760.960.80
FT
2-1
Gainare Tottori 
Sagamihara 
0 : 1/42 1/4
-0.990.750.780.98
FT
3-1
Zweigen Kan. 
Azul Claro Numazu 
0 : 13
0.860.90-0.990.75

Lịch bóng đá Japan Football League

FT
0-1
Reinmeer Aomori 
Urayasu SC 
0 : 3/42 1/4
0.880.880.810.95
FT
1-1
Minebea Mitsumi FC 
Veertien Mie 
0 : 02 1/4
0.880.880.980.78
FT
3-1
Grulla Morioka 
Yokogawa M. 
0 : 1/42 1/4
0.970.850.880.92

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Nhật

FT
2-1
Iga Kunoichi Nữ 
Sperenza Osaka Nữ 
0 : 1 3/43
0.920.840.960.80
FT
1-2
Setagaya Sfida Nữ 
Okayama BY Nữ 
  
    
FT
3-0
Nittaidai FIELDS (W) 
Orca Kamogawa Nữ 
0 : 02 1/4
0.880.880.870.89
FT
1-1
Nippatsu Yokohama Nữ 
Ehime FC Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.761.000.960.80
FT
3-1
NGU Loverledge Nữ 
Shizuoka SSU(W) 
0 : 1/42 1/2
0.820.940.780.98
FT
1-2
Via. Miyazaki Nữ 
AS Harima Albion Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.800.960.860.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
0-1
Jeonnam Dragons 
Ansan Greeners 
0 : 12 1/2
-0.980.800.801.00
FT
5-0
Suwon Bluewings 
Cheonan City 
0 : 1 1/23 1/4
0.910.851.000.76
FT
1-2
Busan I'Park 
Bucheon 1995 
0 : 1/42 1/4
0.870.950.800.96
FT
1-0
Chungnam Asan 
Gyeongnam 
0 : 3/42 3/4
0.920.940.880.96
FT
2-2
Seongnam 1
Incheon Utd 
1/4 : 02
0.77-0.92-0.960.80

Lịch bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-1
Gangneung City 
Busan Transp. 
0 : 02 1/2
0.870.950.890.91
FT
4-0
Gimhae City 
Mokpo City 
0 : 1 3/43
0.821.000.950.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
3-3
Shenzhen Juniors 
Shaanxi Union 
1 : 03
0.821.001.000.80
FT
1-1
Suzhou Dongwu 
Yanbian Longding 
  
    
FT
1-1
Jiangxi Dingnan 
Nantong Zhiyun 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.830.97
FT
1-1
Qingdao Red Lions 
Guangxi Pingguo 
0 : 02 1/4
-0.960.780.960.84

Lịch thi đấu Liên Đoàn Hồng Kông

FT
2-1
Kowloon City 
Eastern District SA 
  
    

Lịch bóng đá Nữ Việt Nam

FT
2-0
Thái Nguyên T&T Nữ 
CLB TPHCM II Nữ 
  
    
FT
0-1
PP Hà Nam Nữ 
Than Khoáng Sản Nữ 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT
2-0
Aldosivi 
CA Huracan 
1/4 : 01 3/4
0.920.960.910.95
FT
2-0
Instituto 
Atletico Tucuman 
0 : 1/42
0.940.940.980.88
FT
0-0
Ind.Rivadavia 2
Godoy Cruz 
0 : 1/41 3/4
0.81-0.930.880.98
FT
0-1
River Plate 
Sarmiento Junin 
0 : 1 1/42 1/4
0.980.901.000.86
FT
0-2
Independiente 1
Lanus 
0 : 1/41 3/4
0.81-0.930.880.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
0-0
Gimnasia Jujuy 
CA San Miguel 
0 : 1/41 1/2
0.77-0.920.860.98
FT
1-0
Estudiantes BsAs 
Deportivo Maipu 
0 : 3/42
0.861.000.970.87
FT
2-1
Tristan Suarez 
Agropecuario AAC 
0 : 1/42
0.990.830.960.84
FT
2-1
Estudiantes Rio Cuarto 
Patronato Parana 
0 : 1/21 3/4
0.930.930.870.97
FT
0-0
Deportivo Moron 
San Martin Tucuman 
0 : 1/21 3/4
-0.930.780.890.95

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
3-0
Novorizontino/SP 
Operario/PR 
0 : 1/21 3/4
0.910.970.84-0.98
FT
1-0
Vila Nova/GO 
Amazonas/AM 
0 : 3/42
0.950.930.83-0.97
FT
2-1
Criciuma/SC 
America/MG 
0 : 3/42 1/4
-0.960.84-0.930.79
FT
1-0
Cuiaba/MT 
Coritiba/PR 
0 : 1/42
-0.960.84-0.940.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
4-2
U. Espanola 
Huachipato 
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.950.91

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
0-0
U. San Felipe 
Deportes Santa Cruz 
  
    
FT
2-1
Cobreloa 1
Temuco 
0 : 1 1/42 3/4
0.790.910.740.96
FT
2-0
U.Concepcion 
Curico Unido 
0 : 1/22 1/4
0.810.890.940.76

Lịch bóng đá Cúp Chi Lê

FT
1-6
La Serena 1
Deportes Limache 
0 : 1/22 3/4
0.950.870.930.87

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-3
Santa Fe 
Llaneros FC 
0 : 12 1/2
0.85-0.97-0.990.85
FT
0-1
Alianza Petrolera 
Junior Barranquilla 
0 : 1/42 1/4
-0.940.821.000.86
FT
1-0
Atl. Bucaramanga 
Union Magdalena 
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.950.930.93
FT
2-2
Aguilas Doradas 
Deportivo Pasto 
0 : 3/42
-0.930.800.861.00

Lịch thi đấu Hạng 2 Colombia

FT
0-3
Bogota FC 1
Real Cundinamarca 
1/2 : 02 1/4
-0.980.800.801.00

Lịch bóng đá VĐQG Paraguay

FT
1-1
Sportivo Ameliano 1
Guarani CA 
1/4 : 02 1/4
-0.990.850.900.90
FT
1-1
Nacional(PAR) 
Sportivo Luqueno 
0 : 12 1/2
-0.930.79-0.960.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT
2-2
Ayacucho FC 2
AD Tarma 
0 : 02 1/4
0.830.990.970.89
FT
1-0
Alianza Atletico 
CD Los Chankas 
0 : 1 1/42 1/2
0.910.910.900.90
FT
1-1
Cusco FC 
Comerciantes Unidos 
0 : 1 1/42 3/4
0.821.000.900.90

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

FT
2-2
CA Torque 
Wanderers 
0 : 3/42 1/4
0.75-0.930.890.91
FT
1-2
CA Juventud 
CA River Plate (URU) 
0 : 3/42
-0.980.800.830.97
FT
0-0
Danubio 
Nacional(URU) 
1 : 02 1/2
0.77-0.95-0.990.79

Lịch bóng đá Nữ Mỹ

FT
2-0
Angel City Nữ 
Houston Dash Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.990.830.75-0.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Canada

FT
0-0
Atletico Ottawa 
Vancouver FC 
0 : 1 1/23
-0.930.750.801.00
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo