LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 17/04/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Cúp C2 Châu Âu

FT
2-0
Athletic Bilbao 
Rangers 
0 : 1 1/23
0.950.94-0.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
0-1
Ein.Frankfurt 
Tottenham 
0 : 03
0.85-0.960.980.90
Trực tiếp: TV360, ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Lazio 
Bodo Glimt 1 
0 : 1 1/43
0.990.900.900.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
2-2
Man Utd 
Lyon 1 
0 : 3/43
0.88-0.99-0.980.86
Trực tiếp: TV360, ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu Cúp C3 Châu Âu

FT
1-1
Jagiellonia 
Real Betis 
1/2 : 03
0.980.91-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Fiorentina 
NK Celje 
0 : 1 1/23 1/4
-0.960.85-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-2
Chelsea 
Legia Wars. 
0 : 2 1/43 3/4
0.900.980.940.94
Trực tiếp: ON GOLF
FT
1-2
Rapid Wien 2
Djurgardens 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.970.910.97
Trực tiếp: VTVCab ON

Lịch Thi Đấu U17 Châu Á

FT
1-1
Arập Xêut U17 
Hàn Quốc U17 
0 : 02 1/4
0.76-0.940.920.88
FT
3-0
Uzbekistan U17 
Triều Tiên U17 
0 : 02 3/4
0.78-0.900.960.84

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Anguilla 
BV Islands 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
0-1
Serbia U16 Nữ 
T.N.Kỳ U16 Nữ 
  
    
FT
0-3
Montenegro U16 Nữ 
Romania U16 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
0-3
Anh U16 
Mexico U16 
  
    
FT
1-3
Nhật Bản U16 
B.D.Nha U16 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Trung Quốc U16 
Cameroon U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
1-3
North Macedonia U18 
Slovakia U18 
  
    

Lịch Thi Đấu League Two

FT
1-1
Bradford City 
Notts County 
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-1
Wer.Bremen II 
St. Pauli II 
0 : 3/43 1/4
1.000.840.900.86
FT
2-5
Bremer SV 
Meppen 
1/4 : 02 3/4
-0.970.810.72-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Oldenburg 1897 
TuS BW Lohne 
0 : 3/42 3/4
-0.940.780.770.99
FT
2-2
SSV Jeddeloh 2
Teutonia Ottensen 
0 : 3/43
0.860.980.74-0.93
FT
1-1
Weiche Flensburg 
Lubeck 
1/4 : 02 1/2
0.920.920.890.93

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-2
Schweinfurt 
Bayern Munich II 
0 : 3/43 1/4
-0.940.780.910.91

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
BFC Dynamo 
FC Eilenburg 
0 : 3/43
-0.980.821.000.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Greifswalder FC 
VSG Altglienicke 
0 : 1/42 3/4
0.920.921.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-3
TSV Steinbach 
Giessen 
0 : 3/42 3/4
-0.890.730.890.93
FT
3-1
Offenbach 
Villingen 
0 : 1 3/43 1/2
-0.950.79-0.950.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-0
NK Posusje 
Velez Mostar 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
0-4
Sibenik 
Dinamo Zagreb 
1 1/4 : 02 1/2
0.830.990.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Dinamo Tbilisi 
Dila Gori 
0 : 02 1/4
0.960.86-0.980.78

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
0-0
Hapoel Acre 1
Maccabi K.Jaffa 
1/4 : 02 1/2
0.920.780.850.85
FT
0-0
INR HaSharon 1
Hapoel Afula 
1/2 : 03
0.701.000.900.80
FT
0-0
Hapoel Umm Al Fahm 
Hapoel Nof HaGalil 
3/4 : 02 1/4
0.701.001.000.70
FT
2-0
Hapoel Kfar Shalem 
Hapoel Tel Aviv 
1 1/4 : 02 1/2
0.750.950.701.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
1-2
Ullensaker/Kisa 
Kjelsas 
1/4 : 03
0.920.780.880.82
FT
5-1
Grorud IL 
Honefoss 
0 : 1/42 3/4
1.000.700.950.75

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
2-4
Jihlava U19 
Vik. Plzen U19 
  
    
FT
0-2
Jablonec U19 
Brno U19 
  
    
FT
6-2
Slovan Liberec U19 
Sigma Olomouc U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-2
Norrby 
Skovde 
0 : 1 1/43
0.860.840.760.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-3
Vejle 
Viborg 
1/4 : 02 3/4
0.940.950.940.93
FT
0-2
Lyngby 
Sonderjyske 
0 : 1/42 1/2
0.960.930.950.92
FT
3-1
Randers 
Aarhus AGF 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.85-0.98
FT
4-2
Midtjylland 
Kobenhavn 
0 : 02 1/2
-0.950.840.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
4-3
Odense BK 
Kolding IF 
0 : 1/22 1/2
0.920.97-0.980.84
FT
1-1
Roskilde 
HB Koge 
0 : 02 1/2
0.83-0.940.900.96
FT
1-0
B93 Kobenhavn 
Hillerod 
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
2-1
Brisbane Roar 
Western United 
3/4 : 03 1/4
0.940.940.920.95

Lịch Thi Đấu Aus FB West Premier

FT
4-1
Bayswater City 
Armadale SC 
0 : 1/23 3/4
-0.960.780.910.89
FT
2-2
Perth SC 
Floreat Athena 
0 : 3/43 1/2
1.000.820.920.88

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
2-2
Sydney FC U21 
Wollongong Wolves 
1/4 : 03 1/2
0.900.990.920.94

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
5-1
Mung. Sangmu Nữ 
Changnyeong Nữ 
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.840.96
FT
2-1
Red Angels Nữ 
Gyeongju Nữ 
0 : 02 1/4
0.870.951.000.80
FT
1-1
Hwacheon KSPO Nữ 
Suwon Nữ 
  
    
FT
0-1
Sejong Sportstoto Nữ 
Seoul WFC Nữ 
0 : 02
-0.980.800.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-0
Al Ettifaq 
Al Riyadh 
0 : 1/22 1/2
0.940.940.85-0.99
FT
3-0
Al Hilal 
Al Khaleej(KSA) 
0 : 2 1/44
-0.970.850.84-0.98
FT
0-0
Al Shabab (KSA) 
Al Akhdood 
0 : 13
-0.950.830.82-0.96
FT
2-0
Al Fateh 
Al Ittihad (KSA) 
1/2 : 03 1/2
-0.970.850.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
3-2
Semen Padang 
PSIS Semarang 
0 : 1/42 1/2
-0.990.81-0.990.79
FT
0-1
PSS Sleman 
Dewa United 
3/4 : 03
0.940.940.80-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-0
Aluminium Arak 
Chad. Ardakan 
  
    
FT
1-0
Kheybar Khorram. 
Nassaji Mazandaran 
  
    
FT
1-0
Zobahan 
Esteghlal Khu. 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
1-3
S.Al.Ordon 
Al Aqaba SC 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

FT
0-2
Barracas Central 
Def.Belgrano 
0 : 1/41 3/4
0.66-0.800.880.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
3-0
Cruzeiro/MG 
Bahia/BA 
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.900.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Goias/GO 
Vila Nova/GO 1 
0 : 1/22
0.81-0.93-0.970.83
FT
2-2
Botafogo/SP 
Remo/PA 
0 : 1/42
0.980.900.84-0.98
FT
4-0
Criciuma/SC 
Athletic Club/MG 2 
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.930.93
FT
1-0
CRB/AL 
Volta Redonda/RJ 
0 : 1/22 1/4
0.86-0.98-0.930.78
FT
2-0
Ferroviaria/SP 
Atletico/GO 
0 : 02
0.890.99-0.930.78
FT
3-1
America/MG 
Amazonas/AM 
0 : 3/42 1/4
0.940.94-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
3-1
Univ. de Chile 
La Serena 
0 : 1 1/42 1/2
0.891.000.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
1-0
Atl. Bucaramanga 
Envigado 
0 : 1 1/42 1/4
0.970.91-0.980.84
FT
1-0
Fortaleza 1
Llaneros FC 
0 : 1/22
-0.900.790.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-0
Real Cundinamarca 
Barranquilla 
0 : 12 1/4
0.960.861.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-0
Alianza Huanuco 
Atletico Grau 
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
0-0
Dep.Guaira 
Carabobo 
0 : 1/42
0.780.920.840.86

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Ai Cập

FT
1-2
Ahly Cairo 
Pharco FC 
  
    
FT
1-0
Tala'ea Al Jaish 
ENPPI Cairo 
0 : 1/41 1/2
-0.880.700.860.94
FT
0-0
Ghazl Al Mahalla 
Al Masry 
1/4 : 01 3/4
0.910.910.930.87
FT
1-4
ZED FC 1
Ceramica Cleopatra 
1/2 : 02 1/2
-0.980.801.000.80
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo