LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 08/08/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-1
West Brom 
Watford 
0 : 02 1/4
0.78-0.890.871.00

Lịch Thi Đấu Cúp Italia

FT
3-2
Genoa 
Benevento 
0 : 1/22 3/4
0.84-0.96-0.940.80
FT
3-2
Modena 
Sassuolo 
1 : 03
0.980.900.960.90
FT
3-2
Cremonese 
Ternana 
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.890.97
FT
1-0
Bologna 
Cosenza 
0 : 23
-0.910.780.880.98

Lịch Thi Đấu U16 Đông Nam Á

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Malaysia U16 
Australia U16 
  
    
FT
1-0
Myanmar U16 
Campuchia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U19

FT
4-0
Iran U19 
Afghanistan U19 
0 : 23
0.880.880.770.99
FT
3-1
Tajikistan U19 
Kyrgyzstan U19 
0 : 1 1/43
0.850.91-0.990.75

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT
2-1
West Brom U21 
Newcastle U21 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-7
Wolves U21 
Chelsea U21 
  
    
FT
3-2
Crystal Palace U21 
Brighton U21 
  
    
FT
1-3
Nottingham Forest U21 
Southampton U21 
  
    
FT
2-2
Leicester City U21 
Tottenham U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-0
Caen 
Metz 
0 : 1/42
0.990.890.77-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Gil Vicente 
Pacos Ferreira 
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
0-0
Penafiel 
Leixoes 1 
0 : 1/22 1/4
-0.850.70-0.950.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-1
Ajax U21 
Telstar 
0 : 1 1/43 1/2
0.84-0.960.85-0.99
FT
3-1
AZ Alkmaar U21 
MVV Maastricht 
0 : 1/23
0.950.93-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
2-2
Neftekhimik Nizh 
Rubin Kazan 
1/2 : 02 1/2
-0.960.821.000.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Baltika 
Arsenal-Tula 
0 : 3/42 1/2
0.68-0.850.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
0-2
Shirak 
Urartu 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.950.920.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
0-2
Turan Tovuz 1
Gabala FC 
1 : 02 1/4
0.960.880.65-0.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
4-1
Wisla Plock 
Miedz Legnica 
0 : 3/42 3/4
0.950.94-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
2-3
Stal Rzeszow 
Ruch Chorzow 
1/4 : 02 1/2
0.83-0.95-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Septemvri Sofia 
Lok. Sofia 
0 : 02 1/4
0.930.910.850.97
FT
1-0
Lok. Plovdiv 1
Arda Kardzhali 
0 : 1/22 1/4
0.960.88-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
1-2
IA Akranes 1
Valur Rey. 
1 1/4 : 03 1/2
1.000.900.910.95
FT
1-2
Leiknir Rey. 
Keflavik 
1/4 : 03 1/2
-0.950.85-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
2-1
Spartaks Jurmala 
BFC Daugava 
0 : 1/42 3/4
-0.960.78-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Luxembourg

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
Dudelange 
Jeunesse Esch 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
6-0
Start Kristiansand 
Bryne 
0 : 3/42 3/4
0.920.960.82-0.96
FT
1-2
Grorud IL 
Kongsvinger 
1/2 : 03
0.881.000.910.95
FT
2-1
Ranheim IL 
Mjondalen 
0 : 3/43 1/4
0.900.98-0.970.83
FT
0-0
Sandnes Ulf 
Skeid Fotball 
0 : 13 1/4
0.960.920.940.92
FT
4-3
Asane Fotball 
Fredrikstad 
1/4 : 03
0.900.980.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
0-0
Lahti 
HIFK 
0 : 3/43
0.81-0.921.000.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-2
Honka 2 
Grankulla IFK 
0 : 13 1/2
0.840.980.890.91
FT
1-1
HJK Klubi 04 
Tampere Utd 
0 : 1 1/24
0.960.860.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
2-1
Hermannstadt 
Voluntari 
0 : 1/41 3/4
-0.980.860.870.99
FT
1-1
Botosani 
Farul Constanta 
1/4 : 02
0.76-0.890.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
2-1
Javor Ivanjica 
Novi Sad 
0 : 1/42 1/4
0.890.930.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-2
Gorica 
Koper 
1/2 : 02 1/2
-0.950.770.950.85

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
0-2
Dukla Praha U19 
Sparta Praha U19 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
4-0
Istanbul BB 
Kasimpasa 
0 : 1/22 1/2
-0.950.840.900.96
FT
0-0
Ankaragucu 
Konyaspor 
1/4 : 02 1/2
0.900.990.870.99
FT
3-3
Fenerbahce 
Umraniyespor 
0 : 1 3/43 1/4
1.000.890.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-4
Varbergs BoIS 
Goteborg 
1/4 : 02 1/4
0.930.960.82-0.94
FT
5-0
Hacken 
Helsingborg 
0 : 1 1/23 1/2
0.910.98-0.950.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-1
Vasteras 
Brommapojkarna 
1/4 : 03 1/4
0.80-0.91-0.970.83
FT
0-2
Eskilstuna City 1
Jonkopings 
0 : 1/23
0.930.960.82-0.96
FT
0-1
Orebro 
Orgryte 
0 : 1/22 1/2
0.930.960.940.92

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
10-0
Degerfors IF U21 
Dalkurd FF U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-1
Silkeborg IF 
Aalborg BK 
0 : 3/43
0.930.960.980.89

Lịch Thi Đấu Cúp Đan Mạch

FT
2-0
FC Culpa 
Maribo BK 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
Jeonnam Dragons 
Bucheon 1995 
0 : 02 1/4
-0.900.77-0.970.83
FT
2-3
Gyeongnam 
Anyang 
0 : 1/42 1/2
-0.950.83-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-0
Shanghai Jiading 1
Suzhou Dongwu 
0 : 1 1/43
0.970.790.970.79
FT
1-1
Zibo Cuju 
Qingdao Hainiu 
2 3/4 : 03 3/4
-0.800.450.50-0.83

Lịch Thi Đấu Malay Premier League

FT
2-3
Kelantan United 
Terengganu II 
0 : 02
1.000.700.750.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-0
C. Cordoba SdE 
Defensa YJ 
0 : 1/42 1/4
-0.960.860.910.96
FT
3-1
Tigre 
Rosario Central 
0 : 12 1/2
0.88-0.980.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
3-1
Gimnasia Jujuy 
Quilmes 
0 : 02 1/4
0.84-0.98-0.940.78
FT
3-2
San Martin SJ 
Brown de Adrogue 
0 : 3/42
0.900.960.940.90
FT
1-1
CA Guemes 
Instituto 
1/4 : 01 3/4
0.950.910.950.89
FT
1-1
Atletico Atlanta 
Chacarita Jrs 
0 : 1/42
-0.850.68-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
1-2
Coritiba/PR 
Santos/SP 
0 : 02
0.85-0.950.920.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
3-4
Huachipato 
U. La Calera 
0 : 02 1/4
0.930.950.870.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-0
Barnechea 
Deportes Santa Cruz 
0 : 1/42
0.880.940.870.93
FT
3-1
Iquique 
San.Morning 
0 : 1/22 1/4
-0.990.810.75-0.95
FT
0-0
San Luis Qui. 
Rangers Talca 
0 : 02 1/4
0.900.920.870.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-0
Boca Juniors Cali 
Valledupar 
0 : 1/42
-0.890.700.930.87
FT
1-0
Llaneros FC 
Atletico 
0 : 3/42 1/4
0.890.93-0.940.74
FT
2-0
Real Santander 
Bogota FC 
0 : 1/22 1/2
0.880.940.920.88
FT
2-0
Tigres(COL) 
Dep.Quindio 
1/4 : 01 3/4
0.75-0.930.79-0.99
FT
3-1
Barranquilla 
Leones FC 
1/4 : 02 1/4
0.72-0.91-0.920.71

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-0
Gualaceo SC 
9 de Octubre 
0 : 1/42 1/4
-0.970.810.860.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Albion FC (URU) 
Liverpool P. (URU) 
3/4 : 02 1/2
0.870.950.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-1
Tala'ea Al Jaish 
Al Sharqiyah 
0 : 1/42
-0.910.800.910.95
FT
0-0
Ceramica Cleopatra 
ENPPI Cairo 
0 : 1/42 1/4
0.88-0.98-0.990.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo