LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 09/07/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Concacaf Gold Cup

FT
0-1
Guatemala 
Jamaica 
1/2 : 02
0.980.900.900.96
FT
1-1
Mỹ 
Canada 
0 : 3/42
0.900.980.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

FT
4-3
Santos/SP 1
Goias/GO 1 
0 : 1/22
0.970.920.930.95
FT
0-0
Bragantino/SP 
Sao Paulo/SP 
0 : 3/42 1/4
0.85-0.950.80-0.93
FT
2-0
Fluminense/RJ 
Internacional/RS 
0 : 1/22 1/4
0.900.99-0.940.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Fortaleza/CE 
Athletico/PR 
0 : 12 1/4
0.930.960.85-0.97
FT
0-2
Gremio/RS 
Botafogo/RJ 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.93-0.990.87

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
0-0
Pumas UNAM 
Mazatlan FC 1 
0 : 1 1/43 1/4
0.86-0.960.950.92
FT
1-0
Monterrey 
Atlas 
0 : 1/22 1/2
0.950.93-0.980.84

Lịch thi đấu bóng đá U19 Châu Âu

FT
2-1
B.D.Nha U19 
Malta U19 
2 3/4 : 03 3/4
0.59-0.87-0.890.61
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Italia U19 
Ba Lan U19 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.780.820.98

Lịch thi đấu CAF COSAFA Cup

FT
2-1
Zambia 
Comoros 
0 : 3/42
-0.960.780.890.91
FT
2-0
Malawi 
Seychelles 
0 : 1 1/42 1/4
0.65-0.95-0.990.69

Lịch bóng đá Giao Hữu CLB

FT
1-2
Apoel FC 
Beitar Jerusalem 
0 : 1/23
-0.990.750.820.94
FT
2-0
Kolding IF 
Weiche Flensburg 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/07
Hoãn
Slovan Liberec 
Sparta Praha B 
  
    
FT
1-2
Vitoria Guimaraes 
Wolves 
  
    
FT
4-0
Odense BK 
Viborg 
0 : 03
0.80-0.980.950.85
FT
0-0
Lok.Leipzig 
Hallescher 
3/4 : 03 1/4
0.930.830.930.83
FT
6-0
Heerenveen 
Kickers Emden 
0 : 2 3/44 1/4
-0.930.75-0.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Memmingen 
Munchen 1860 
  
    
FT
0-4
Gornik Zabrze 
Paderborn 07 
1 1/4 : 03 1/4
0.850.970.920.88
FT
6-3
Din. Moscow 
CSKA Moscow 
  
    
FT
2-1
Wer.Bremen 
Drochtersen/Assel 
0 : 2 1/23 3/4
0.890.930.820.98
FT
1-7
Aust Lustenau 
St. Pauli 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Dnipro 
Metalist Kharkiv 
  
    
FT
3-0
Lok. Moscow 
SKA-Khabarovsk 
  
    
09/07
Hoãn
Rostov 
Fakel 
  
    
FT
0-1
Kryvbas 
Karpaty Lviv 
  
    
FT
3-1
Nurnberg 
Diosgyori 
0 : 13 1/4
0.850.970.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Aris Salonica 
CSKA 1948 Sofia 
0 : 1/22 1/2
-0.990.750.780.98
FT
3-0
Botev Plovdiv 
Radnicki Nis 
0 : 1/42 1/4
0.890.870.840.92
FT
1-1
Al Shabab (KSA) 
Jablonec 
0 : 1/42 3/4
0.900.860.840.92
FT
3-1
Panathinaikos 
AEK Larnaca 
0 : 12 3/4
1.000.820.960.84
FT
1-1
Hatayspor 
Hull City 
  
    
FT
0-0
Zenit 
Fenerbahce 
0 : 1/23 1/4
0.821.000.920.88

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ

09/07
Hoãn
Lào U19 Nữ 
Đông Timo U19 Nữ 
  
    
FT
5-0
Indonesia U19 Nữ 
Campuchia U19 Nữ 
  
    
FT
2-0
Mỹ Nữ 
Wales Nữ 
0 : 33 3/4
-0.930.751.000.80

Lịch thi đấu VĐQG Estonia

FT
3-0
Harju JK Laagri 
Tammeka Tartu 
1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.880.92
FT
3-0
Levadia T. 
Nomme Kalju 
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.910.89

Lịch bóng đá Nữ Iceland

FT
0-3
UMF Selfoss Nữ 
Valur Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.970.850.960.84
FT
0-2
Thor Akureyri Nữ 
Vestmannaeyjar Nữ 
0 : 3/42 3/4
-0.890.701.000.80
FT
1-0
Hafnarfjordur Nữ 
UMF Tindastoll Nữ 
0 : 1 3/43 1/4
0.70-0.890.70-0.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT
2-2
Jelgava 
Supernova Riga 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

FT
0-1
DFK Dainava 
FK Banga 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.96-0.990.81

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
0-2
Odd Grenland 
Bodo Glimt 
1 : 03
-0.970.870.980.90
FT
0-0
Sandefjord 
Stabaek 
0 : 02 1/2
-0.990.89-0.910.78
FT
0-0
Tromso 
Valerenga 
0 : 1/22 1/2
0.910.98-0.950.83
FT
5-2
Stromsgodset 
Sarpsborg 
1/2 : 03 1/2
0.84-0.94-0.980.86
FT
1-2
Rosenborg 
Lillestrom 
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.87-0.99
FT
2-0
Molde 
Brann 
0 : 1/23 1/4
0.85-0.950.920.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT
1-1
Fredrikstad 
Kongsvinger 
0 : 1/42 1/2
0.881.000.990.87
FT
2-1
Moss FK 
Bryne 
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.950.91
FT
0-0
Asane Fotball 
Skeid Fotball 
0 : 1/23 1/4
0.86-0.980.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Na Uy

FT
1-2
Vard Haugesund 
Kjelsas 
0 : 02 3/4
-0.900.650.870.89

Lịch bóng đá VĐQG Phần Lan

FT
1-2
IFK Mariehamn 1
AC Oulu 
1/4 : 02 1/2
0.82-0.930.940.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
2-3
KaPa 
Jaro 
0 : 02 3/4
0.970.920.900.97
FT
2-2
EIF Ekenas 1
JaPS 
0 : 3/42 3/4
-0.980.870.85-0.98
FT
2-1
MP Mikkeli 
HIFK 
0 : 1/22 1/2
0.940.950.82-0.95

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-4
Futura 
NJS Nurmijarvi 
1/4 : 03
0.880.880.870.89
FT
1-1
Vaajakoski 
KuPS Akatemia 
0 : 1/42 3/4
0.830.930.800.96
FT
1-0
Kuopion Elo 
JBK 
3/4 : 03
0.950.810.840.92

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
1-2
Malmo 
Mjallby AIF 
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.95-0.960.83
FT
1-2
Sirius 
Hammarby 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.920.890.98
FT
0-4
Kalmar 1
Elfsborg 
1/4 : 02 1/2
-0.910.800.910.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
4-1
Brage 1
Orgryte 
0 : 1/42 1/2
-0.990.890.930.93
FT
0-0
Skovde 
GAIS 
1 : 02 3/4
0.960.930.930.93

Lịch thi đấu Aus Brisbane

FT
1-1
Ipswich Knights 
Holland Park Hawks 
1 : 04
0.70-0.940.890.87
FT
2-3
Maroochydore Swans 
Taringa Rovers 
  
    
FT
2-2
St George Willawong 
North Star 
0 : 1 1/43 1/4
-0.990.750.840.92

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
1-0
Rockdale Ilinden FC 
Mt Druitt Rangers 
0 : 3/43 1/4
0.930.95-0.970.83
FT
3-0
Blacktown City 
Sydney FC U21 
0 : 13 1/4
0.910.970.861.00
FT
2-1
Sydney United 58 FC 
Sutherland Sharks 
0 : 1/42 1/2
1.000.880.861.00

Lịch thi đấu bóng đá Aus Queensland

FT
0-3
SC Wanderers 
Gold Coast Knights 
1 1/4 : 03 1/2
-0.910.74-0.930.74

Lịch thi đấu Aus Victoria

FT
0-3
North Geelong W. 
Melb. Knights 
1 : 03
0.940.940.990.89
FT
2-2
South Melbourne 
Hume City 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.960.79-0.93

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-4
Fujieda MYFC 
Ventforet Kofu 
0 : 02 3/4
-0.980.880.970.90
FT
2-2
Tochigi SC 
Vegalta Sendai 
0 : 02
-0.970.870.880.99
FT
4-3
Iwaki FC 
Mito Hollyhock 
0 : 1/42 1/2
-0.930.83-0.960.83
FT
2-2
Machida Zelvia 
Tokyo Verdy 
0 : 1/42
0.990.900.900.97
FT
1-1
Blaublitz Akita 
Roas. Kumamoto 
1/4 : 02
0.900.990.930.94
FT
0-1
V-Varen Nagasaki 
Renofa Yamaguchi 
0 : 1/22 1/4
-0.980.880.950.92
FT
1-2
Oita Trinita 1
Shimizu S-Pulse 
3/4 : 02 3/4
0.900.990.930.94
FT
1-0
JEF United Chiba 
Zweigen Kan. 
0 : 3/42 1/2
0.980.910.990.88
FT
1-3
Montedio Yama. 
Jubilo Iwata 
1/2 : 02 3/4
-0.980.880.82-0.95
FT
2-0
Thespa Kusatsu 
Omiya Ardija 
1/4 : 02 1/2
0.79-0.90-0.950.82
FT
1-1
Tokushima Vortis 
Okayama 
0 : 02 1/4
-0.920.81-0.970.84

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Nara Club 
FC Gifu 
0 : 02 1/4
1.000.860.970.87
FT
1-0
FC Osaka 
Sagamihara 
0 : 1/22 1/4
0.81-0.950.990.85
FT
3-1
Kagoshima 
Fukushima Utd 
0 : 3/42 1/2
0.880.980.920.92
FT
4-3
Ehime FC 
Kataller Toyama 
0 : 02 1/4
0.80-0.940.920.92

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
2-3
Reinmeer Aomori 
Honda FC 
0 : 02
1.000.700.900.80
FT
1-2
Rayluck Shiga 1
Suzuka Point Getters 
0 : 1/22 1/2
-0.990.850.990.85
FT
1-0
Kochi United SC 
Criacao Shinjuku 
  
    
FT
0-2
Okinawa SV 
Verspah Oita 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
2-2
Daejeon Hana Citizen 
Suwon Bluewings 
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.930.95

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
0-0
**Seongnam Ilhwa Ch. 
GimPo Citizen 
0 : 02
0.881.000.890.97
FT
3-1
Gyeongnam 
Ansan Greeners 
0 : 3/42 3/4
-0.970.850.910.95

Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
0-1
Paju Citizen 
Busan Transp. 
0 : 1/42
-0.990.850.80-0.96

Lịch bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
Shanghai Jiading 
Dongguan Utd 
1/4 : 02
0.990.830.890.91
FT
6-2
Jiangxi Dingnan 
Wuxi Wugo 
0 : 1 1/42 1/4
0.930.890.810.95
FT
0-1
Jinan Xingzhou 
Dandong Tengyue 
0 : 3/42
0.850.970.870.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
3-2
Madura United FC 
Persik Kediri 
0 : 1/42 1/2
0.890.970.970.87
FT
1-2
Bhayangkara 
RANS Nusantara 
0 : 13 1/4
-0.890.74-0.940.78
FT
0-0
Persikabo 1973 
Persija Jakarta 
1/2 : 02 1/2
-0.960.820.950.89

Lịch thi đấu Malay Super League

FT
1-0
Sri Pahang FC 
Selangor FA 
1/2 : 03
0.960.860.70-0.91
FT
0-2
PDRM FA 
Kedah FA 
3/4 : 02 3/4
0.960.860.930.87

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

FT
0-1
Instituto 
Tigre 
0 : 1/42
0.900.99-0.970.84
FT
1-0
CA Platense 
Sarmiento Junin 
0 : 1/41 3/4
0.83-0.930.86-0.99
FT
1-1
Velez Sarsfield 
Godoy Cruz 
0 : 1/42
0.910.98-0.900.76
FT
2-2
Defensa YJ 
Lanus 
0 : 1/42 1/4
-0.950.850.930.94
FT
0-0
Banfield 
Arsenal Sarandi 
0 : 1/22
0.87-0.97-0.960.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
0-1
Defensores Unidos 2
Almirante Brown 
0 : 1/42
-0.900.75-0.910.74
FT
0-1
Guillermo 
Def.Belgrano 
0 : 01 3/4
0.910.950.75-0.92
FT
3-1
Flandria 
CA Guemes 
0 : 01 3/4
0.79-0.930.75-0.92
FT
3-2
Deportivo Maipu 
Tristan Suarez 
0 : 12 1/4
-0.980.840.900.94
FT
1-0
Ind.Rivadavia 
Chacarita Jrs 
0 : 1/42 1/4
0.940.92-0.880.70
FT
1-2
Estudiantes BsAs 
Ferro Carril Oeste 
0 : 1/42
-0.830.65-0.970.81
FT
1-2
Aldosivi 
Quilmes 
0 : 1/42
-0.920.770.880.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Chapecoense 
CRB/AL 
0 : 1/22
0.950.940.870.99
FT
0-0
SC Recife/PE 
Mirassol/SP 
0 : 1/22
0.83-0.940.890.97

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
3-1
Always Ready 
Aurora 
0 : 3/42 3/4
0.870.970.920.90
FT
4-2
Inde. Petrolero 
Royal Pari 
0 : 1/22 1/2
0.920.920.870.95
FT
1-3
Univ de Vinto 
The Strongest 
0 : 02 1/2
-0.940.780.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
1-2
O Higgins 
CD Magallanes 
0 : 1/22 1/4
0.920.960.970.89

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
Deportes Recoleta 
Temuco 
0 : 1/22 1/4
0.980.840.70-0.91
FT
2-1
Antofagasta 1
Cobreloa 
0 : 1/22 1/2
-0.960.780.990.81
FT
2-1
Rangers Talca 
Deportes Santa Cruz 
0 : 1/42 1/2
0.960.860.970.83

Lịch bóng đá VĐQG Paraguay

FT
1-2
Sportivo Luqueno 
Guarani CA 
0 : 1/42 1/4
0.990.87-0.990.83
FT
1-3
Cerro Porteno 
Guairena FC 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.98-0.980.82

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT
0-1
DU Comercio 
Sport Boys 
0 : 1/22 3/4
0.720.980.730.97
10/07
Hoãn
Carlos A. Mannucci 
Dep. Municipal 
0 : 3/42 1/2
0.900.92-0.950.75
FT
1-5
Binacional 1
Dep. Garcilaso 
0 : 1/43
0.890.99-0.970.83

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

FT
1-3
Plaza Colonia 
Dep. Maldonado 
0 : 02 1/4
0.880.940.950.85
FT
0-1
Boston River 
Defensor SC 
1/4 : 02 1/2
0.880.940.920.88
FT
2-2
Racing Club (URU) 
Nacional(URU) 
1 : 02 1/2
0.840.980.970.83

Lịch bóng đá VĐQG Venezuela

FT
2-1
Caracas 
Puerto Cabello 
0 : 1/42 1/4
0.950.75-0.950.65
FT
1-2
Zamora Barinas 
Portuguesa 
0 : 1/42
-0.990.690.910.79

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-0
Rio Grande Valley 
Orange County SC 
0 : 1/42 1/2
0.900.96-0.990.83

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

FT
2-1
NJ/NY Gotham Nữ 
Portland Tho. Nữ 
0 : 03
-0.960.78-0.930.73
FT
2-1
Angel City Nữ 
NC Courage Nữ 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Canada

FT
2-0
Atletico Ottawa 
Valour FC 
0 : 02 1/4
0.780.920.980.72
FT
0-4
York United FC 
Forge FC 
1/4 : 02 1/2
0.770.930.870.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
0-3
Pharco FC 1
Al Masry 
0 : 1/42 1/4
-0.960.860.910.95
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo