LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 15/06/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu FIFA Club World Cup

FT
10-0
Bayern Munich 
Auckland City 
0 : 55 3/4
0.900.991.000.88
FT
4-0
PSG 
Atletico Madrid 
0 : 1/22 3/4
-0.930.820.890.99
16/06
05h00
Palmeiras/SP 
Porto 
0 : 1/42 1/4
0.910.980.83-0.95
16/06
09h00
Botafogo/RJ 
Seattle Sounders 
0 : 1/42 1/4
0.970.920.990.89

Lịch Thi Đấu Concacaf Gold Cup

16/06
05h00
Mỹ 
Trinidad & T. 
0 : 2 1/43 1/4
0.890.901.000.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/06
07h15
Haiti 
Arập Xêut 
1/2 : 02 1/2
0.920.960.980.90
16/06
10h00
Costa Rica 
Suriname 
0 : 3/42 1/4
0.82-0.94-0.980.86

Lịch Thi Đấu VCK U21 Châu Âu 2025

FT
0-2
Phần Lan U21 
Ukraina U21 
1/2 : 02 1/2
0.85-0.970.82-0.96
FT
0-0
Anh U21 
Slovenia U21 
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.950.80-0.94
FT
1-2
Hà Lan U21 
Đan Mạch U21 
0 : 1 1/43 1/2
0.910.970.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-4
Séc U21 
Đức U21 
1 : 02 3/4
-0.970.850.83-0.97

Lịch Thi Đấu U19 Nữ Châu Âu

FT
0-2
B.D.Nha U19 Nữ 
T.B.Nha U19 Nữ 
2 3/4 : 04
0.860.960.840.96
FT
2-1
Anh U19 Nữ 
Hà Lan U19 Nữ 
0 : 02 3/4
0.880.941.000.80
FT
1-1
Ba Lan U19 Nữ 
Italia U19 Nữ 
0 : 02 1/2
1.000.820.76-0.96
FT
3-0
Pháp U19 Nữ 
Thụy Điển U19 Nữ 
0 : 1 3/43 1/2
0.860.960.970.83

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Madagascar 
Comoros 
0 : 01 3/4
-0.930.800.70-0.84
FT
3-0
Angola 
Nam Phi 
0 : 01 3/4
0.79-0.920.78-0.98

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

15/06
Hoãn
Singapore Nữ 
Hồng Kông Nữ 
1 1/2 : 02 3/4
0.980.840.880.92
FT
0-3
Burundi Nữ 
Kenya Nữ 
  
    
FT
0-5
South Sudan Nữ 
Uganda Nữ 
2 1/2 : 03 1/2
0.940.760.870.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ma Rốc Nữ 
Cape Verde Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

FT
2-1
Đan Mạch U20 
Mexico U20 
0 : 1/23 1/4
0.81-0.990.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
Real Oviedo 
Mirandes 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
SD Ponferradina 
Andorra FC 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
2-0
Sampdoria 1
Salernitana 
0 : 1/41 3/4
0.970.920.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Naftan Novo. 
Slavia Mozyr 
1 : 02 1/2
0.900.941.000.82
FT
0-1
Isloch 
Maxline Vitebsk 
1/2 : 02 1/4
-0.990.830.960.86
FT
2-1
Vitebsk 
FK Smorgon 
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.810.880.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
1-2
Flora Tallinn 
Paide Linname. 
  
    
FT
2-0
Nomme Kalju 
Trans Narva 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Vestri 
KA Akureyri 
1/4 : 02 3/4
0.900.980.950.91
FT
0-2
Vestmannaeyjar 
Breidablik 
1/2 : 03 1/4
1.000.88-0.960.82
FT
4-1
Afturelding 
IA Akranes 
0 : 1/43 1/4
-0.980.860.960.90
FT
2-0
Fram Rey. 
Hafnarfjordur 
1/2 : 03
0.82-0.940.861.00

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
1-2
Valur Nữ 
Fram Rey. Nữ 
  
    
FT
0-4
Fjardab HL Nữ 
Vikingur Rey. Nữ 
  
    
FT
2-0
Stjarnan Nữ 
Trottur Rey. Nữ 
1 : 02 3/4
0.980.840.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Kazakhstan

FT
5-2
Astana 
Okzhetpes 
0 : 1 1/22 3/4
0.960.900.930.91
FT
1-1
Ordabasy 
Yelimay Semey 
0 : 1/22 1/4
-0.970.83-0.940.78
FT
1-1
Kaisar Kyzylorda 
Tobol Kostanay 
3/4 : 02 3/4
-0.980.840.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
1-1
Start Kristiansand 
Lyn 
0 : 3/43
0.841.000.840.98
FT
3-4
Egersunds IK 
Ranheim IL 
0 : 1/43 1/4
0.990.85-0.980.80
FT
1-1
Raufoss IL 
Odd Grenland 
1/4 : 02 3/4
0.950.890.850.97
FT
2-2
Mjondalen 
Moss FK 
1/2 : 02 3/4
0.81-0.970.930.89
FT
2-1
Asane Fotball 
Skeid Fotball 
0 : 3/42 3/4
0.880.960.830.99
FT
2-2
Aalesund 
Stabaek 
0 : 1/23
-0.980.82-0.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
1-2
Rana FK 
Eidsvold Turn 
  
    
FT
1-0
Strommen 
Tromsdalen 
0 : 1/23
0.820.880.810.89
FT
2-0
Alta 
Kjelsas 
1/2 : 03 1/4
0.910.790.960.74
FT
1-1
Traeff 
Notodden FK 
0 : 02 1/2
0.740.960.780.92
FT
1-0
Stjordals Blink 
Grorud IL 
0 : 1/43
0.950.750.810.89
FT
2-1
Lysekloster 
FK Arendal 
0 : 02 3/4
-0.990.690.760.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
1-1
KuPS Akatemia 
RoPS Rovaniemi 
0 : 3/43 1/2
0.900.98-0.990.85
FT
2-2
OLS Oulu 
Inter Turku/2 
0 : 1/23 3/4
0.940.940.861.00
FT
2-1
MP Mikkeli 
Tampere Utd 
0 : 1/43
1.000.88-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-1
Trelleborgs 
Utsiktens BK 
0 : 1/42 3/4
-0.950.84-0.970.83
FT
3-2
Brage 
Orgryte 
1/4 : 03
0.930.960.980.88
FT
1-0
Varbergs BoIS 
Vasteras 
0 : 02 1/2
0.900.99-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-0
Enkopings 
Team Thoren 
0 : 1 1/23 1/4
0.950.750.810.89
FT
3-0
Vasalunds 
Orebro Syrianska 
0 : 1 1/22 3/4
0.950.750.740.96
FT
1-0
Eskilstuna City 
Arlanda 
1/4 : 03
0.770.930.780.92
FT
0-0
Karlbergs BK 
Stockholm Intl 
1 : 03
0.750.950.940.76
FT
3-3
Ariana FC 
Trollhattan 
0 : 13
0.950.750.820.88
FT
3-2
IFK Skovde 
Lunds BK 
1 : 03
0.840.860.850.85

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

15/06
Hoãn
Djurgardens U21 
Degerfors IF U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
1-1
Pine Hills 
North Star 
1/2 : 04
0.850.850.940.76
FT
1-1
Grange Thistle 
Samford Rang. 
1/4 : 04
0.50-0.800.800.90
FT
2-3
Maroochydore Swans 
Souths Utd 
1/2 : 04 1/4
0.940.760.750.95
FT
2-1
North Lakes United 
Moreton City Exce. 2 
1 3/4 : 04 1/2
0.65-0.950.701.00

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

15/06
Hoãn
Rockdale Ilinden FC 
Mt Druitt Rangers 
0 : 23 3/4
0.990.900.85-0.99
FT
0-2
Central Coast U21 
Wollongong Wolves 
1 1/4 : 03 1/4
0.990.900.940.92
FT
1-0
APIA Tigers 
Blacktown City 
0 : 1/22 1/2
0.970.920.861.00
15/06
Hoãn
Sydney Olympic 
Sutherland Sharks 
0 : 1 1/43
0.940.950.900.96
FT
2-2
St George Saints 
Marconi Stallions 
3/4 : 02 3/4
0.920.900.900.96
FT
0-6
Manly Utd 
Sydney FC U21 
0 : 1/42 3/4
-0.880.760.890.91

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

15/06
Hoãn
Brisbane Roar U21 
St George Willawong 
  
    
FT
3-3
Olympic FC QLD 
Eastern Suburbs 
0 : 1/23 1/4
0.960.860.870.93

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
2-1
South Melbourne 
Preston Lions 
0 : 02 1/2
0.84-0.950.990.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Alb. Niigata (JPN) 
Yokohama FM 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.95-0.970.85
FT
2-1
Vissel Kobe 
Nagoya Grampus 
0 : 1/22
-0.930.820.87-0.99
FT
0-3
Tokyo Verdy 
Kashiwa Reysol 
1/4 : 02
-0.860.750.881.00
FT
0-1
Okayama 
Avispa Fukuoka 
0 : 02
0.76-0.88-0.900.78
FT
0-0
Shimizu S-Pulse 
Gamba Osaka 
0 : 02 1/2
0.940.95-0.940.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-2
Renofa Yamaguchi 
Iwaki FC 
0 : 02 1/4
0.82-0.93-0.980.84
FT
2-2
Consa. Sapporo 
FC Imabari 
0 : 02 1/4
0.980.910.84-0.98
FT
0-1
Kataller Toyama 
Fujieda MYFC 
0 : 02 1/2
0.88-0.99-0.990.85
FT
3-4
Montedio Yama. 
Vegalta Sendai 
1/4 : 02 1/4
-0.990.880.940.92
FT
4-0
Jubilo Iwata 
Ehime FC 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.920.80-0.94
FT
3-3
V-Varen Nagasaki 
Omiya Ardija 
0 : 1/43
0.85-0.960.940.92
FT
1-2
Oita Trinita 
Blaublitz Akita 
0 : 1/42
-0.860.750.940.92
FT
1-1
Ventforet Kofu 
Roas. Kumamoto 
0 : 02
1.000.890.920.94
FT
3-3
Tokushima Vortis 
JEF United Chiba 
0 : 1/42
0.920.970.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-2
Fukushima Utd 
Tochigi SC 
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.940.92
FT
3-3
Thespa Kusatsu 
Kamatamare San. 
0 : 1/42 1/4
0.860.96-0.980.78

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
1-2
Yokohama SCC 
Suzuka Point Getters 
  
    
FT
1-1
Rayluck Shiga 
Urayasu SC 
  
    
FT
1-0
Verspah Oita 
Reinmeer Aomori 
  
    
FT
0-1
Veertien Mie 
Yokogawa M. 
  
    
FT
0-1
Criacao Shinjuku 
Grulla Morioka 
  
    
FT
1-3
Honda FC 
Minebea Mitsumi FC 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
2-1
Okayama BY Nữ 
Nippatsu Yokohama Nữ 
  
    
FT
2-0
Ehime FC Nữ 
NGU Loverledge Nữ 
  
    
FT
1-1
Orca Kamogawa Nữ 
Via. Miyazaki Nữ 
  
    
FT
1-0
AS Harima Albion Nữ 
Sperenza Osaka Nữ 
  
    
FT
1-3
Nittaidai FIELDS (W) 
Setagaya Sfida Nữ 
  
    
FT
1-1
Shizuoka SSU(W) 1
Iga Kunoichi Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.900.940.81-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
3-0
GimPo Citizen 
Gyeongnam 
0 : 1/22 1/2
0.970.850.940.86
FT
0-0
Hwaseong FC 
Ansan Greeners 
0 : 02 1/4
0.920.900.920.88
FT
0-1
Jeonnam Dragons 
Busan I'Park 
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.940.86
FT
1-2
Suwon Bluewings 
Incheon Utd 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.960.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-2
Siheung Citizen 
Gimhae City 
0 : 02 1/4
0.980.880.940.90
FT
2-6
Pocheon Citizen 
Daejeon Korail 
0 : 02 1/4
0.77-0.920.920.92
FT
2-0
Yangpyeong 
Ulsan Citizen 
0 : 3/42 1/4
-0.940.800.83-0.99
FT
0-1
Paju Citizen 
Busan Transp. 
0 : 02 1/4
0.83-0.970.920.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Jiangxi Dingnan 
Nanjing City 
0 : 1/42 1/4
0.960.860.900.90
FT
1-1
Qingdao Red Lions 
Shaanxi Union 
1/2 : 02 1/4
-0.970.790.870.93
FT
3-2
Guangdong GZ-Power 
Suzhou Dongwu 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.801.00
FT
4-0
Shenzhen Juniors 
Shijiazhuang Gongfu 
1/4 : 02 1/2
0.950.871.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Surkhon Termiz 
Neftchi 
1/2 : 02
0.900.960.860.98
FT
1-2
Xorazm Urganch 
Dinamo Samarkand 
0 : 02 1/4
-0.940.800.940.90
FT
1-0
Nasaf Qarshi 
Navbahor 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.980.950.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-0
TP.HCM 
QN Bình Định 
0 : 1/22 1/4
0.69-0.880.900.90
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao
FT
2-2
HL Hà Tĩnh 
SHB Đà Nẵng 
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.960.84
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5
FT
1-2
Hà Nội FC 
Thể Công - Viettel 
0 : 1/42 1/2
0.70-0.880.60-0.80
Trực tiếp: FPT Play, VTV5
FT
1-4
ĐA Thanh Hóa 
CA Hà Nội 
3/4 : 02 1/2
-0.970.790.75-0.95
Trực tiếp: FPT Play, HTV3
FT
4-2
Hải Phòng 
BCM Bình Dương 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.70-0.90
Trực tiếp: FPT Play, VTV7
FT
3-2
SL Nghệ An 1
HA Gia Lai 
0 : 12 1/2
0.81-0.990.960.80
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+6
FT
0-2
Quảng Nam 
TX Nam Định 
3/4 : 02 3/4
0.950.870.920.88
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-2
San Telmo 
Nueva Chicago 
0 : 1/42
-0.960.82-0.940.78
FT
1-1
CA Guemes 
Ferro Carril Oeste 
0 : 1/41 3/4
0.900.96-0.960.80
FT
0-2
Defensores Unidos 
CA Mitre Salta 
  
    
FT
1-1
Deportivo Madryn 
Atletico Atlanta 
0 : 1/21 3/4
0.970.890.900.94
FT
1-0
Alvarado MDP 
Colegiales 
0 : 1/41 1/2
-0.950.810.75-0.92
FT
0-0
Patronato Parana 
Los Andes 
0 : 1/21 3/4
-0.960.820.870.97
50
0-1
All Boys 
Arsenal Sarandi 
0 : 1/21 3/4
0.920.94-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
3-0
Novorizontino/SP 1
Cuiaba/MT 
0 : 1/41 3/4
-0.970.850.74-0.88
FT
0-0
Atletico/GO 
Coritiba/PR 
0 : 1/41 3/4
0.950.930.82-0.96
16/06
06h30
Criciuma/SC 
Amazonas/AM 
0 : 3/42 1/4
0.900.98-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

16/06
Hoãn
ABB La Paz 
Inde. Petrolero 
0 : 3/43
-0.930.750.990.81
28
1-0
Bolivar 
Always Ready 
0 : 3/43 3/4
-0.980.820.860.96
16/06
06h30
Oriente Petrolero 
Jorge Wilstermann 
0 : 1 1/43
-0.980.820.960.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
1-0
O Higgins 
U. Espanola 
0 : 1/42 3/4
0.900.990.980.88
FT
1-0
Coquimbo Unido 
Univ. de Chile 
1/4 : 02 1/2
0.980.91-0.990.85
16/06
07h00
Nublense 
Audax Italiano 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.930.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
5-0
Antofagasta 
CD Magallanes 
  
    
FT
2-1
San.Morning 
U. San Felipe 
0 : 02
0.79-0.970.78-0.98
14
0-0
Dep.Concepcion 
Rangers Talca 
0 : 02 1/4
0.920.900.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

16/06
06h15
Inde.Medellin 
Deportes Tolima 
0 : 3/42 1/4
0.821.000.810.99
16/06
08h20
Junior Barranquilla 
America Cali 
0 : 02 1/4
0.840.980.920.88

Lịch Thi Đấu Cúp Colombia

85
0-2
La Equidad 
Fortaleza 
1 1/4 : 02 3/4
-0.880.700.880.92
HT
1-0
Envigado 
Aguilas Doradas 
1/4 : 02
0.80-0.98-0.990.79
HT
0-0
Barranquilla 
Alianza Petrolera 
3/4 : 02 1/2
-0.950.771.000.80
44
0-0
Union Magdalena 
Llaneros FC 
0 : 1/22 1/4
0.970.850.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-1
Tecnico Uni. 
SD Aucas 
1/4 : 02 1/4
0.881.000.990.87
16/06
Hoãn
Univ Catolica Quito 
Emelec 
  
    
53
2-0
Dep.Cuenca 
Nacional Quito 
0 : 1/22 1/4
-0.980.860.920.94
16/06
06h00
Delfin SC 
Mushuc Runa 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
3-2
Sporting Cristal 
Dep. Garcilaso 
0 : 1 1/22 3/4
1.000.821.000.80
84
0-0
Ayacucho FC 
Universitario 
3/4 : 02 1/4
0.950.870.990.81
16/06
05h30
Dep. Garcilaso 
Alianza Huanuco 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-3
CA River Plate (URU) 1
CA Penarol 
1 : 02 1/4
0.81-0.990.870.93

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

74
1-0
Portland Tho. Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
0 : 1/43
0.930.89-0.900.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

75
0-1
Vancouver FC 
Forge FC 
1/2 : 02 1/2
0.820.940.810.95
16/06
06h00
Atletico Ottawa 
Valour FC 
0 : 3/42 1/2
0.75-0.990.73-0.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo