T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh | |||||
FT 1-3 | Sheffield Utd Leeds Utd ![]() | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.83 | 0.86 | -0.99 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha | |||||
FT 1-1 | Sevilla Mallorca ![]() | 0 : 1/2 | 2 | ||
0.96 | 0.93 | 0.91 | 0.97 | ||
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
Lịch bóng đá VĐQG Italia | |||||
FT 4-0 | Roma Monza ![]() | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
-0.97 | 0.86 | 0.95 | 0.94 | ||
Trực tiếp: ON FOOTBALL | |||||
Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U19 Nữ Châu Âu | |||||
FT 1-2 | Azerbaijan U19 Nữ Montenegro U19 Nữ | 2 3/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.77 | 0.93 | 0.80 | 0.90 | ||
FT 0-5 | Albania U19 Nữ Bắc Ireland U19 Nữ | 1 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.93 | 0.77 | 0.74 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu Giao Hữu CLB | |||||
x
| |||||
FT 0-3 | Brondby AB Gladsaxe | ||||
FT 3-1 | Spartak Moscow Nasaf Qarshi | ||||
24/02 Hoãn | Levanger FK Verdal IL | ||||
Lịch bóng đá Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 0-3 | Síp U19 Nữ Hungary U19 Nữ | ||||
FT 3-1 | Thụy Sỹ U19 Nữ Áo U19 Nữ | ||||
x
| |||||
FT 1-4 | Đức U23 Nữ Hà Lan U23 Nữ | ||||
FT 4-1 | Thụy Điển U23 Nữ Séc U23 Nữ | ||||
FT 0-0 | Bỉ U19 Nữ Thụy Điển U18 Nữ | ||||
FT 0-1 | Paraguay Nữ Uruguay Nữ | ||||
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U16 | |||||
FT 2-0 | Scotland U16 Bắc Ireland U16 | ||||
x
| |||||
FT 2-1 | Síp U16 Romania U16 | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U17 | |||||
FT 0-1 | Peru U17 Uruguay U17 | ||||
Lịch bóng đá U23 Anh | |||||
FT 0-3 | Reading U21 West Ham U21 | 0 : 0 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.81 | 0.95 | ||
FT 0-2 | West Brom U21 Crystal Palace U21 | 1/4 : 0 | 3 1/2 | ||
0.68 | -0.93 | 0.88 | 0.88 | ||
FT 3-2 | Blackburn U21 Nottingham Forest U21 | 1/2 : 0 | 3 1/4 | ||
0.90 | 0.86 | 0.82 | 0.94 | ||
x
| |||||
FT 2-1 | Leicester City U21 Derby County U21 | 0 : 3/4 | 3 1/2 | ||
0.87 | 0.89 | 0.90 | 0.86 | ||
FT 2-1 | Leeds Utd U21 Norwich U21 | 0 : 1/4 | 3 1/2 | ||
-0.99 | 0.75 | 0.90 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Italia | |||||
FT 1-1 | Atalanta U23 Albinoleffe | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.94 | 0.88 | 0.74 | -0.94 | ||
FT 0-1 | Messina 1 Trapani | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.77 | -0.95 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 0-2 | Rimini Arezzo | 0 : 0 | 2 | ||
0.77 | -0.95 | 0.73 | 0.97 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | Porto Vitoria Guimaraes | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.85 | -0.96 | 0.85 | -0.98 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan | |||||
FT 1-1 | Ajax U21 Cambuur | 1/4 : 0 | 3 | ||
0.80 | -0.93 | 0.87 | 0.99 | ||
FT 1-2 | PSV Eindhoven U21 Dordrecht 90 | 1/2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.87 | -0.99 | 0.92 | 0.94 | ||
FT 1-2 | Helmond Sport Emmen | 1/4 : 0 | 3 | ||
0.85 | -0.97 | -0.97 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Armenia | |||||
FT 0-4 | West Armenia 1 FC Noah | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan | |||||
x
| |||||
FT 2-0 | Zire IK Kapaz | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.84 | 0.68 | -0.98 | 0.80 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan | |||||
FT 3-2 | Motor Lublin Katowice | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.89 | 0.99 | 0.83 | -0.97 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan | |||||
FT 0-0 | Stal Stalowa Wola 1 Warta Poznan | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.75 | -0.93 | 0.97 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria | |||||
FT 1-0 | Septemvri Sofia Krumovgrad | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.65 | -0.89 | 0.94 | 0.82 | ||
Lịch bóng đá Liên Đoàn Iceland | |||||
FT 6-0 | Valur Rey. UMF Grindavik | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel | |||||
FT 4-3 | Hapoel Haifa HIK Shmona | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.80 | 0.90 | 0.84 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Israel | |||||
FT 0-2 | INR HaSharon Bnei Yehuda | 3/4 : 0 | 3 | ||
0.73 | 0.97 | 0.89 | 0.81 | ||
FT 2-1 | Hapoel Umm Al Fahm 1 Maccabi Herzliya | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.90 | 0.80 | 0.90 | 0.80 | ||
FT 2-1 | Hapoel Kfar Shalem Hapoel Kfar Saba | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.80 | 0.90 | 0.79 | 0.91 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Romania | |||||
FT 1-2 | UTA Arad Sepsi OSK | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.90 | 0.78 | -0.93 | 0.78 | ||
FT 1-3 | Farul Constanta Rapid Bucuresti | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.90 | 0.78 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia | |||||
FT 2-1 | FK Novi Pazar Backa Topola | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.83 | 0.99 | 0.70 | -0.90 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Síp | |||||
FT 2-2 | EN Paralimni Anorthosis | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.80 | 0.99 | 0.85 | ||
FT 1-1 | Apollon Limassol Omonia Nicosia | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
1.00 | 0.86 | 0.80 | 0.90 | ||
FT 0-2 | Apoel FC Pafos FC | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.95 | 0.81 | 0.88 | 0.96 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 0-0 | Galatasaray Fenerbahce | 0 : 1/4 | 3 | ||
-0.99 | 0.88 | -0.97 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Thụy Điển | |||||
FT 2-1 | Vasteras Utsiktens BK | 0 : 1 3/4 | 3 1/4 | ||
0.83 | 0.99 | 0.96 | 0.84 | ||
FT 1-2 | Skovde Malmo | 3 1/2 : 0 | 4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 2-0 | Halmstads Landskrona | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.97 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Ukraina | |||||
FT 1-0 | Shakhtar Donetsk Livyi Bereh Kyiv | 0 : 2 1/2 | 3 1/4 | ||
-0.93 | 0.81 | -0.97 | 0.83 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch | |||||
FT 1-4 | Viborg Silkeborg IF | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.94 | 0.83 | 0.90 | 0.97 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Aus Victoria | |||||
FT 3-3 | Melb. Victory U21 South Melbourne | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.85 | -0.96 | 0.97 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Arập Xeut | |||||
FT 1-3 | Al Akhdood Al Fateh | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.83 | -0.95 | 0.94 | 0.92 | ||
FT 1-2 | Dhamak Al Oruba (KSA) | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.96 | -0.95 | 0.81 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut | |||||
FT 0-2 | Hazm 1 Neom SC | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.86 | 0.68 | 0.96 | 0.74 | ||
FT 0-0 | Al Tai Al Bukiryah | ||||
FT 3-0 | Al Najma (KSA) Al Faisaly (KSA) | ||||
FT 1-0 | Jeddah Club Ohud Medina | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia | |||||
FT 2-2 | Arema Indonesia PSIS Semarang | 0 : 1 1/2 | 3 | ||
0.96 | 0.92 | 1.00 | 0.86 | ||
FT 3-1 | Barito Putera Bali United Pusam | 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | 1.00 | 0.86 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Jordan | |||||
FT 0-2 | Ma'an SC Wehdat Amman | 1 1/4 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.83 | 0.97 | ||
Lịch bóng đá Malay Super League | |||||
FT 2-0 | Darul Takzim Perak FA | 0 : 3 3/4 | 5 | ||
0.91 | 0.79 | 0.88 | 0.82 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VCK U19 Việt Nam | |||||
FT 1-1 | HL Hà Tĩnh U19 Đồng Tháp U19 | ||||
FT 1-0 | Bà Rịa VT U19 Hồ Chí Minh U19 | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 3-1 | TX Nam Định Quy Nhơn United | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.82 | -0.98 | -0.95 | 0.77 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
Lịch bóng đá VĐQG Argentina | |||||
FT 2-0 | Barracas Central Newells Old Boys | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
-0.99 | 0.88 | 0.98 | 0.89 | ||
FT 0-0 | Argentinos Jun. Ind.Rivadavia | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.79 | -0.90 | -0.99 | 0.86 | ||
FT 1-0 | Tigre Banfield | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.96 | 0.93 | 0.94 | 0.93 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina | |||||
FT 1-1 | Nueva Chicago Chacarita Jrs | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.92 | 0.94 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 2-1 | Racing Cordoba Alvarado MDP | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
0.84 | -0.98 | 0.82 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu Brazil Gaucho | |||||
FT 1-1 | Ypiranga/RS Monsoon FC/RS | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
0.74 | 0.96 | 0.89 | 0.81 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Chi Lê | |||||
FT 0-1 | Colo Colo O Higgins | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.90 | 0.99 | -0.97 | 0.83 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Chi Lê | |||||
FT 1-2 | San Marcos A. Curico Unido | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.89 | 0.93 | -0.96 | 0.76 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Colombia | |||||
FT 1-2 | Junior Barranquilla Envigado | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
1.00 | 0.89 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Colombia | |||||
FT 2-3 | Barranquilla 1 Leones FC | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.98 | 0.84 | 0.96 | ||
25/02 Hoãn | Real Cundinamarca Real Cartagena | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador | |||||
FT 2-2 | Tecnico Uni. Libertad (ECU) | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.87 | -0.99 | 0.86 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Paraguay | |||||
FT 0-0 | Sportivo Trinidense General Caballero | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.93 | 0.99 | 0.85 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Peru | |||||
FT 1-2 | Binacional Cusco FC | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.82 | -0.94 | 0.99 | 0.87 |
BÌNH LUẬN: