LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 15/05/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
0-3
Leicester City 
Liverpool 
3/4 : 03 1/4
0.970.92-0.950.85
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
3-1
Real Betis 
Rayo Vallecano 1 
0 : 1/42 1/2
0.88-0.99-0.940.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-1
Sampdoria 
Empoli 
1/2 : 02 1/4
0.84-0.940.930.96
Trực tiếp: On Sports +

Lịch Thi Đấu Sea Games 32 Nữ

FT
0-6
Campuchia Nữ 
Thái Lan Nữ 
3 1/2 : 04 1/4
0.820.940.820.94
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
2-0
Việt Nam Nữ 
Myanmar Nữ 
0 : 1 1/43
-0.980.800.880.92
Trực tiếp: VTV5, FPT Play

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Latvia U16 
Ukraina U16 
  
    
FT
1-2
Slovakia U16 
Ireland U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U20

16/05
Hoãn
Ecuador U20 
New Zealand U20 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT
3-0
Leeds Utd U21 
Nottingham Forest U21 
0 : 1/23 1/2
0.80-0.980.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Levante 
UD Ibiza 
0 : 23
-0.940.840.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Erzgebirge Aue 
B.Dortmund II 
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-0
Annecy FC 
Le Havre 
1/2 : 02
0.960.920.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
1-1
FC Martigues 
Nancy 
0 : 1/22 1/2
0.900.960.960.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
Estoril 
Arouca 
0 : 02 1/4
0.89-0.990.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
3-1
UD Oliveirense 
Uniao Torreense 
0 : 1/42 1/2
1.000.88-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Van Yerevan 
Ararat Yerevan 
1/4 : 02 1/4
0.890.970.910.93
FT
1-3
FC Noah 
Pyunik 
2 1/4 : 03 1/4
0.78-0.93-0.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-2
Warta Poznan 
Radomiak Radom 
0 : 02 1/4
-0.930.83-0.920.77

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-0
Zaglebie Sosno 
Podbeskidzie 
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-1
Sloboda Tuzla 
Siroki Brijeg 
0 : 1/22
0.910.850.810.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Cska Sofia 
Cherno More 
0 : 12 1/4
0.880.960.910.91
FT
1-0
Ludogorets 
Lok. Plovdiv 
0 : 23
0.73-0.900.70-0.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-3
Shukura 
Dila Gori 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
3-0
Vestmannaeyjar Nữ 
Trottur Rey. Nữ 
1 1/4 : 03
0.890.931.000.80
FT
2-0
Thor Akureyri Nữ 
Breidablik Nữ 
1 1/2 : 03 1/4
-0.970.790.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Derry City 
Dundalk 
0 : 12 1/4
0.950.940.880.99
FT
3-2
Shamrock Rovers 
St. Patricks 
0 : 12 3/4
-0.940.841.000.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
3-0
Maccabi TA 
Hap. Beer Sheva 
0 : 1/42 1/2
0.75-0.930.830.97
FT
1-5
Maccabi Netanya 
Maccabi Haifa 
1 1/4 : 03
1.000.820.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
3-2
Radnicki Nis 
Javor Ivanjica 
0 : 1/22 1/4
0.860.960.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Spartak Subotica 
Mladost Lucani 
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.950.85
FT
1-1
Radnik Surdulica 
Novi Sad 
0 : 1/41 3/4
0.840.980.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
1-3
Doxa Katokopia 
Akritas 
0 : 12 3/4
0.65-0.830.78-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
2-2
AIK Solna 
Goteborg 
0 : 3/42 1/4
0.950.940.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-0
Trelleborgs 
Ostersunds 
0 : 1/42 1/2
-0.890.780.861.00
FT
1-1
GIF Sundsvall 
Helsingborg 
0 : 02 1/2
0.900.990.910.95

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
4-3
Landskrona U21 
Varbergs BoIS U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
0-1
FC Mynai 
SK Dnipro-1 
1 1/4 : 02 3/4
-0.890.760.68-0.85
FT
0-2
Kolos Kovalivka 
PFK Aleksandriya 
1/4 : 02
0.81-0.930.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-2
Randers 
Viborg 
1/4 : 02 3/4
-0.920.810.83-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Beijing Guoan 
Nantong Zhiyun 
0 : 12 1/2
0.900.96-0.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
5-0
Al Raed 
Dhamak 
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.84-0.98
FT
0-0
Al Baten 
Al Fayha 
0 : 1/42 3/4
0.920.960.82-0.96
FT
0-2
Al Khaleej(KSA) 
Al Taawon (KSA) 
0 : 02 3/4
-0.950.830.920.94
FT
2-4
Al Fateh 
Al Adalah 
0 : 3/43
0.900.980.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
2-1
Najran 
Al Kholood 
0 : 02 1/4
0.79-0.970.840.96
FT
2-2
Jeddah Club 
Al Faisaly (KSA) 
1/2 : 02
0.970.850.77-0.97
FT
0-0
Hajer 
Al Jabalain 
0 : 02
0.910.910.77-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT
1-0
Sur Club 
Al Bashaer (OMA) 
  
    
FT
4-0
Dhofar 
Rustaq Club 
  
    
FT
0-1
Oman Club 
Al Nasr (OMA) 
0 : 1/42
-0.950.771.000.80
FT
2-1
Mussanah Club 
Al Suwaiq 
3/4 : 02
0.75-0.93-0.970.77
FT
1-2
Al Nahda (OMA) 
Al Seeb 
  
    
FT
1-2
Al Ittihad (OMA) 
Bahla Club 
0 : 01 3/4
0.73-0.920.78-0.98
FT
3-0
Sohar Club (OMA) 
Al Oruba (OMA) 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Metallurg Bekabad 
Nasaf Qarshi 
3/4 : 02 1/4
0.990.890.980.88
FT
1-0
Neftchi 
Bunyodkor 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
2-2
Barracas Central 
C. Cordoba SdE 
0 : 1/42
0.990.900.83-0.96
FT
0-2
Union Santa Fe 1
Sarmiento Junin 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.980.89
FT
1-0
Gimnasia LP 
Lanus 
1/4 : 02
0.83-0.930.980.89
FT
0-0
Velez Sarsfield 
Rosario Central 
0 : 1/41 3/4
0.83-0.930.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-2
Deportivo Riestra 
Racing Cordoba 
0 : 1/22
0.940.920.860.98
FT
0-1
CA Guemes 1
San Martin Tucuman 
0 : 1/41 3/4
-0.950.810.82-0.98
FT
3-0
Estudiantes BsAs 
Chaco For Ever 
0 : 1/42
0.85-0.99-0.880.70
FT
2-1
San Martin SJ 
Guillermo 
0 : 3/42
1.000.860.890.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
3-0
Always Ready 
CD Guabira 
0 : 1 1/23 1/4
0.900.940.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-0
Univ. de Chile 1
Cobresal 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.940.82-0.96
FT
1-1
O Higgins 1
Everton CD 
0 : 02
-0.940.820.870.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-1
San.Morning 
Rangers Talca 
0 : 1/42 1/4
-0.960.781.000.80
FT
2-1
Temuco 
U.Concepcion 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
0-0
Tecnico Uni. 
Cumbaya FC 
0 : 3/42 1/4
0.890.97-0.880.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-4
Melgar 
Dep. Garcilaso 
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.890.97
FT
2-1
Alianza Lima 
Dep. Municipal 
0 : 1 1/42 3/4
0.881.000.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Boston River 
Plaza Colonia 
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.801.00
FT
1-0
Cerro Montevideo 
Racing Club (URU) 
0 : 02
0.78-0.960.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-1
Al Masry 
Dakhleya 
0 : 1/42
-0.930.830.900.96
FT
1-0
ENPPI Cairo 
Ittihad Alexandria 
0 : 1/42
-0.980.880.870.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo