T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Tây Ban Nha | |||||
FT 0-0 | Mallorca 1 Athletic Bilbao ![]() | 0 : 1/4 | 2 | ||
-0.88 | 0.76 | -0.95 | 0.83 | ||
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
Lịch thi đấu VĐQG Mỹ | |||||
FT 1-0 | Cincinnati New York City ![]() | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.93 | 0.95 | 0.82 | -0.94 | ||
FT 0-0 | Seattle Sounders Houston Dynamo ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
-0.99 | 0.87 | -0.96 | 0.84 | ||
Lịch bóng đá Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 6-1 | Hungary U19 Nữ Síp U19 Nữ | ||||
FT 1-1 | T.B.Nha U19 Nữ Pháp U19 Nữ | ||||
x
| |||||
FT 3-0 | Pháp U23 Nữ Bỉ U23 Nữ | ||||
FT 0-9 | Mauritius Nữ Malawi Nữ | ||||
FT 0-0 | Madagascar Nữ 1 Botswana Nữ | ||||
FT 8-1 | Nam Phi Nữ Seychelles Nữ | ||||
FT 2-0 | Anh U19 Nữ Na Uy U19 Nữ | ||||
x
| |||||
FT 0-2 | Eswatini Nữ Namibia Nữ | ||||
FT 2-2 | Italia Nữ U23 Đức U23 Nữ | ||||
FT 1-0 | North Macedonia Nữ Moldova Nữ | ||||
FT 1-2 | Ecuador Nữ Chile Nữ | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.84 | 0.84 | 0.96 | ||
FT 5-1 | Scotland U23 Nữ Séc U23 Nữ | ||||
x
| |||||
FT 5-0 | Áo U19 Nữ Slovakia U19 Nữ | ||||
28/10 Hoãn | Latvia Nữ Estonia Nữ | ||||
FT 1-2 | Đức Nữ Australia Nữ | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.77 | -0.95 | 0.76 | -0.96 | ||
FT 1-1 | Thụy Điển U23 Nữ Hà Lan U23 Nữ | ||||
FT 3-0 | Ma Rốc U17 Nữ B.B.Ngà U17 Nữ | ||||
Lịch thi đấu bóng đá League One | |||||
x
| |||||
FT 2-2 | Blackpool Wigan | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.90 | -0.98 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu U23 Anh | |||||
FT 3-4 | Blackburn U21 Arsenal U21 | 0 : 1/4 | 4 | ||
0.89 | 0.81 | 0.85 | 0.85 | ||
FT 0-1 | Nottingham Forest U21 Leeds Utd U21 | 0 : 1 1/4 | 3 1/4 | ||
0.94 | 0.90 | 0.79 | 0.91 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||
FT 1-1 | Racing Ferrol 1 Tenerife | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
-0.86 | 0.75 | 0.96 | 0.91 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây | |||||
FT 1-1 | Uerdingen Fort.Dusseldorf II | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.85 | 0.99 | 0.84 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha | |||||
x
| |||||
FT 0-5 | AVS Futebol Porto | 1 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.94 | 0.83 | 0.96 | 0.91 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||
FT 2-1 | CD Mafra Uniao Leiria | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.83 | -0.95 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga | |||||
FT 1-2 | Krylya Sovetov Krasnodar | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.85 | -0.96 | 0.89 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Armenia | |||||
FT 1-0 | Pyunik Van Yerevan | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
-0.95 | 0.77 | 0.86 | 0.94 | ||
FT 0-1 | Ararat-Armenia FC Noah | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.78 | -0.96 | 0.83 | 0.97 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan | |||||
x
| |||||
FT 1-1 | GKS Tychy 1 Znicz Pruszkow | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.87 | 0.97 | 0.86 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bosnia | |||||
FT 2-3 | Siroki Brijeg 1 Borac Banja Luka | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria | |||||
FT 3-0 | Ludogorets CSKA 1948 Sofia | 0 : 1 1/2 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.86 | 0.97 | 0.85 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Georgia | |||||
FT 1-0 | FC Telavi Dila Gori | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.88 | 0.71 | 0.98 | 0.84 | ||
FT 2-0 | Torpedo Kut. Dinamo Tbilisi | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.79 | 0.84 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ireland | |||||
FT 0-0 | Wexford FC Athlone | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.97 | 0.91 | 0.95 | 0.91 | ||
FT 1-0 | UC Dublin Bray Wanderers | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.97 | 0.91 | 0.86 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Israel | |||||
FT 3-1 | Beitar Jerusalem 1 Maccabi TA | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.98 | 0.84 | 0.77 | -0.97 | ||
FT 0-3 | Maccabi Netanya Hapoel Haifa | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.86 | 0.87 | 0.93 | ||
FT 4-2 | Maccabi Haifa Hapoel Hadera | 0 : 2 | 3 1/4 | ||
0.89 | 0.93 | 0.83 | 0.97 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Latvia | |||||
FT 1-2 | METTA/LU Riga Rigas Futbola Skola | 2 : 0 | 3 1/2 | ||
0.94 | 0.76 | -0.88 | 0.70 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy | |||||
FT 2-3 | Bodo Glimt Rosenborg | 0 : 1 | 3 1/2 | ||
0.88 | -0.99 | 0.96 | 0.92 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Romania | |||||
FT 1-2 | Botosani 1 Universitaea Cluj | 1/4 : 0 | 2 | ||
1.00 | 0.88 | 0.92 | 0.94 | ||
FT 3-2 | Farul Constanta 1 Universitatea Craiova | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.93 | 0.95 | 0.91 | 0.95 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Síp | |||||
FT 2-6 | Karmiotissa Pol. 1 Omonia Nicosia | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.80 | -0.94 | 0.99 | 0.85 | ||
FT 1-2 | Omonia.Maiou Pafos FC | 1 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.96 | 0.90 | 0.83 | -0.99 | ||
FT 2-0 | Apoel FC Anorthosis | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.77 | -0.94 | 0.78 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 1-1 | Istanbul BB Eyupspor | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | -0.97 | 0.93 | 0.93 | ||
FT 2-1 | Galatasaray Besiktas | 0 : 3/4 | 3 1/2 | ||
0.88 | -0.99 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 0-1 | Manisa FK Erokspor | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.96 | 0.90 | -0.96 | 0.80 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển | |||||
FT 2-1 | Djurgardens Vasteras | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.98 | 0.91 | 0.92 | 0.95 | ||
FT 2-1 | Malmo Goteborg | 0 : 1 1/4 | 2 3/4 | ||
0.99 | 0.90 | 0.78 | -0.92 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển | |||||
FT 2-2 | Oddevold Skovde | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.89 | 1.00 | 1.00 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch | |||||
FT 4-0 | Randers Nordsjaelland | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.88 | -0.99 | 0.90 | 0.97 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Arập Xeut | |||||
FT 1-0 | Neom SC Ohud Medina | 0 : 1 3/4 | 2 3/4 | ||
0.81 | 0.89 | 0.78 | 0.92 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Arập Xêut King Cup | |||||
FT 0-2 | Al Riyadh Al Shabab (KSA) | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-2 | Al Wahda Mecca Qadisiya Khubar | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.99 | 0.83 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 2-0 | Ittihad Jeddah Al Jndal | 0 : 2 1/4 | 3 3/4 | ||
-0.99 | 0.81 | 0.95 | 0.85 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Bahrain | |||||
FT 0-0 | Manama AL Riffa | 3/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.85 | -0.97 | 1.00 | 0.86 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Indonesia | |||||
FT 0-2 | Persik Kediri Persib Bandung | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.85 | -0.99 | 0.85 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kuwait | |||||
FT 1-4 | Khaitan Tadamon (KUW) | 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.85 | -0.99 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-0 | Al Kuwait 1 Kazma | 0 : 1 3/4 | 3 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.76 | -0.96 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Oman | |||||
FT 1-1 | Al Nasr (OMA) Bahla Club | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.81 | -0.99 | 0.95 | 0.85 | ||
FT 1-3 | Sohar Club (OMA) Al Nahda (OMA) | 1/2 : 0 | 1 3/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.78 | -0.98 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Singapore | |||||
FT 0-5 | Tanjong Pagar Balestier Kh. | ||||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan | |||||
FT 1-2 | FK AGMK Neftchi | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.84 | 0.70 | -0.92 | 0.75 | ||
FT 1-2 | Dinamo Samarkand Nasaf Qarshi | 3/4 : 0 | 2 1/4 | ||
0.98 | 0.88 | 0.85 | 0.91 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam | |||||
FT 0-0 | SHB Đà Nẵng Hải Phòng | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
0.91 | 0.91 | -0.93 | 0.73 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV360+4 | |||||
FT 0-3 | TX Nam Định CA Hà Nội | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.97 | 0.85 | 0.73 | -0.93 | ||
Trực tiếp: FPT Play, VTV5 | |||||
Lịch bóng đá VĐQG Argentina | |||||
FT 2-3 | Gimnasia LP Union Santa Fe | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
-0.94 | 0.80 | 0.88 | 0.96 | ||
FT 0-0 | CA Huracan 1 C. Cordoba SdE | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
-0.98 | 0.87 | 0.99 | 0.88 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil | |||||
FT 0-1 | Cuiaba/MT Corinthians/SP | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.81 | -0.93 | -0.96 | 0.82 | ||
FT 3-2 | Vasco DG/RJ Bahia/BA | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.92 | 0.79 | -0.98 | 0.85 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil | |||||
FT 2-1 | Coritiba/PR CRB/AL | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
-0.95 | 0.83 | 0.96 | 0.90 | ||
FT 0-2 | Ituano/SP Santos/SP | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.97 | 1.00 | 0.86 | ||
FT 2-1 | America/MG SC Recife/PE | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.98 | 0.86 | -0.98 | 0.84 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Bolivia | |||||
FT 0-2 | Oriente Petrolero San Antonio (BOL) | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.75 | -0.92 | 0.70 | -0.88 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia | |||||
FT 4-1 | Inde.Medellin Jag de Cordoba | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.80 | -0.93 | 0.96 | 0.90 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Colombia | |||||
FT 1-1 | Cucuta Atletico Huila | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.96 | 0.86 | 0.99 | 0.81 | ||
FT 1-0 | Real Cundinamarca Union Magdalena | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
-0.93 | 0.75 | 0.86 | 0.94 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Ecuador | |||||
FT 0-6 | Imbabura 2 Tecnico Uni. | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.84 | -0.96 | -0.98 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Paraguay | |||||
FT 2-2 | Guarani CA Sportivo Luqueno | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.91 | 0.95 | -0.93 | 0.77 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Peru | |||||
FT 1-0 | Alianza Atletico CD Los Chankas | 0 : 1 | 2 3/4 | ||
0.86 | -0.98 | -0.99 | 0.85 | ||
FT 0-0 | Comerciantes Unidos AD Tarma | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.88 | 1.00 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 0-1 | Cusco FC Atletico Grau | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.88 | 0.76 | 0.90 | 0.96 |
BÌNH LUẬN: