LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 01/07/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VCK U21 Châu Âu 2025

FT
1-0
Anh U21 
B.D.Nha U21 
0 : 1/22 1/4
-0.990.891.000.88
FT
1-3
Pháp U21 
Ukraina U21 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.910.881.00

Lịch thi đấu Concacaf Gold Cup

FT
5-0
Jamaica 
St.Kitts and Nevis 
0 : 44 3/4
0.950.930.990.87
FT
6-0
Mỹ 
Trinidad & T. 
0 : 2 1/23 1/2
-0.940.820.970.89
FT
2-1
Honduras 
Haiti 
1/4 : 02 1/4
0.920.960.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Mexico 
Qatar 
0 : 1 1/22 3/4
-0.960.840.950.91

Lịch bóng đá U17 Châu Á

FT
0-3
Hàn Quốc U17 1
Nhật Bản U17 
3/4 : 02 1/2
0.870.950.980.82

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Trung Mỹ

FT
1-1
Guatemala U22 
Jamaica U22 
0 : 13
1.000.760.940.82
FT
0-1
Honduras U22 
Costa Rica U22 
0 : 02 1/4
-0.950.71-0.900.65
FT
1-1
El Salvador U22 
Mexico U22 
1 3/4 : 02 3/4
0.74-0.980.900.86

Lịch thi đấu Giao Hữu CLB

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
02/07
Hoãn
DJK Ammerthal 
Nurnberg 
  
    
FT
0-5
Farul Constanta 
Banik Ostrava 
1/4 : 03
-0.860.600.920.84
FT
2-1
Slavia Praha 
Rakow Czestochowa 
0 : 02 3/4
-0.930.750.820.98
FT
0-1
Baltika 
Shinnik Yaroslavl 
  
    
02/07
Hoãn
St. Gallen 
Bellinzona 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-6
Eintracht 1949 
Hertha Berlin 
  
    
FT
1-1
Metalist 1925 Kharkiv 
FC Mynai 
  
    
02/07
Hoãn
TuS BW Lohne 
VfL Oldenburg 
  
    
FT
0-0
Otelul Galati 
Maribor 
1 1/4 : 03
0.810.95-0.980.74
FT
3-2
NK Osijek 
Bohemians 1905 
0 : 1/42 3/4
0.990.77-0.920.67
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Warta Poznan 
Farul Constanta 
1/4 : 02 1/2
0.850.970.900.90
FT
2-4
Koper 
Istra 1961 
0 : 1/42 3/4
0.970.790.75-0.99
FT
2-1
Slavia Praha 
Maccabi Haifa 
1/4 : 03
0.960.80-0.940.70
FT
1-0
Zalaegerzseg 
Dinamo Bucuresti 
0 : 1/42 3/4
0.920.840.980.78
FT
1-0
O.Ljubljana 
Hajduk Split 
1/4 : 02 3/4
0.900.860.880.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
NK Celje 
Slaven Belupo 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu BD Nữ

FT
1-1
Latvia U17 Nữ 
Lithuania U17 Nữ 
  
    
FT
4-0
Brazil Nữ 
Chile Nữ 
0 : 2 3/43 3/4
0.890.930.990.81
FT
2-1
Latvia U19 Nữ 
Lithuania U19 Nữ 
  
    
FT
5-0
Hà Lan Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 23 1/2
0.920.900.900.90

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu U17

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Phần Lan U17 
Estonia U17 
  
    
FT
2-0
Lithuania U17 
Latvia U17 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

FT
3-2
Gomel 
Slavia Mozyr 
0 : 02 1/4
-0.950.770.920.88
FT
2-1
Dinamo Brest 
FK Smorgon 
0 : 3/42 1/2
0.910.910.960.84

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-2
Nomme Kalju 1
Tallinna Kalev 
0 : 12 3/4
0.980.840.940.86
FT
3-0
Flora Tallinn 
Tammeka Tartu 
0 : 2 1/23 1/2
0.970.850.930.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Iceland

FT
1-2
Vestri 
KF Aegir. Thor 
0 : 13
0.80-0.960.840.98
FT
3-0
Leiknir Rey. 
UMF Njardvik 
0 : 3/43 1/4
0.990.850.840.98

Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan

FT
2-1
FK Kyzylzhar 
Kairat Almaty 
0 : 02 1/4
0.69-0.880.860.94
FT
1-2
Caspiy Aktau 
Astana 
1 1/4 : 02 1/2
0.980.840.810.99
FT
1-0
Tobol Kostanay 
Atyrau 
0 : 1/22 1/4
0.910.910.820.98
FT
2-0
Ordabasy 
FK Aksu 
0 : 1 1/22 3/4
0.850.970.860.94

Lịch bóng đá VĐQG Lithuania

FT
3-2
FK Kauno Zalgiris 
FA Siauliai 
0 : 02 1/4
0.78-0.94-0.950.77
FT
0-1
FK Suduva 
Hegelmann Litauen 
3/4 : 02 1/2
-0.880.700.930.89
FT
1-4
FK Banga 
VMFD Zalgiris 
1 1/2 : 02 1/2
-0.980.820.880.94

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Na Uy

FT
2-1
Brann 
HamKam 
0 : 1 1/23 1/4
0.960.930.86-0.98
FT
0-1
Lillestrom 
Tromso 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.920.900.98
FT
1-0
Aalesund 
Rosenborg 
1/4 : 02 1/2
0.920.970.85-0.97
FT
6-1
Sarpsborg 
Sandefjord 
0 : 1 1/23 1/2
0.900.990.881.00
FT
2-1
Haugesund 
Odd Grenland 
0 : 1/42 1/4
0.980.910.940.94
FT
2-2
Bodo Glimt 
Molde 
0 : 1/43
0.920.970.920.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Na Uy

FT
4-0
Fredrikstad 
Ranheim IL 
0 : 3/42 3/4
0.87-0.990.80-0.94
FT
4-1
Bryne 
Raufoss IL 
0 : 02 1/2
0.85-0.970.930.93
FT
2-1
Kongsvinger 
Start Kristiansand 
0 : 3/43 1/4
0.940.940.970.89

Lịch bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
2-2
Traeff 1
FK Arendal 
1 1/2 : 03 3/4
0.940.900.980.84
FT
0-1
Kjelsas 
Egersunds IK 
0 : 02 1/2
0.74-0.910.980.84
FT
4-1
Valerenga II 
FK Orn-Horten 
0 : 3/43 1/2
0.75-0.920.940.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
1-2
JaPS 
TPS Turku 
1/4 : 03
-0.940.84-0.980.85
FT
1-1
Jaro 
EIF Ekenas 
1/4 : 02 1/4
0.891.000.900.97
FT
1-0
Gnistan 
KaPa 
0 : 1 1/43 1/4
0.900.990.940.93
FT
2-2
HIFK 
SalPa Salo 
0 : 1/22 1/4
0.890.990.85-0.98

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
4-2
Grankulla IFK 
Atlantis 
1/2 : 03 1/4
0.84-0.960.910.95
FT
1-1
Ilves II 
SexyPoxyt 
0 : 1 3/43 1/2
1.000.880.910.95

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
2-2
Norrkoping 
Hacken 
1 : 03 1/4
0.940.950.880.99
FT
0-0
Halmstads 
Goteborg 
0 : 1/42 1/4
0.980.920.84-0.97
FT
2-0
Djurgardens 
Varbergs BoIS 
0 : 1 3/43
1.000.890.910.96

Lịch thi đấu bóng đá Aus Victoria

FT
0-2
South Melbourne 
Oakleigh Cannons 
3/4 : 02 3/4
-0.990.811.000.80

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
4-1
Yokohama FM 
Shonan Bellmare 
0 : 3/43 3/4
0.82-0.931.000.88

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Blaublitz Akita 
Iwaki FC 
0 : 02
0.80-0.91-0.940.81
FT
0-1
Roas. Kumamoto 
Tokyo Verdy 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.890.990.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-2
Kamatamare San. 
Ryukyu 
0 : 02 1/4
0.861.00-0.990.83
FT
0-0
FC Gifu 
Grulla Morioka 
0 : 1/22 1/4
0.970.890.75-0.92

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
1-1
TIAMO Hirakata 
Urayasu SC 
0 : 1/22 1/2
-0.970.790.940.86
FT
3-2
Maruyasu Okazaki 
Minebea Mitsumi FC 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.810.99
FT
1-1
Suzuka Point Getters 
Okinawa SV 
0 : 1/22
1.000.820.76-0.96

Lịch bóng đá Nữ Nhật

FT
0-1
Setagaya Sfida Nữ 
Nippatsu Yokohama Nữ 
0 : 1/42 1/4
-0.870.671.000.80
FT
1-1
AS Harima Albion Nữ 
Nittaidai FIELDS (W) 
0 : 1/42 1/2
-0.930.750.970.79
FT
1-4
Yamato Sylphid Nữ 
Gunma W. Star Nữ 
1/4 : 02 1/2
0.950.870.820.98
FT
1-1
Iga Kunoichi Nữ 
Shizuoka SSU(W) 
0 : 1 1/42 1/2
-0.870.67-0.950.75

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
0-1
Gwangju 
Ulsan Hyundai 
1/4 : 02 1/2
0.900.991.000.87
FT
3-1
Pohang Steelers 
Suwon FC 
0 : 13
0.82-0.930.85-0.98
FT
1-0
Incheon Utd 
Gangwon 
0 : 1/22 1/4
0.960.940.950.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
2-4
Anyang 
Gyeongnam 
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.890.97
FT
1-1
GimPo Citizen 
Chungnam Asan 
0 : 02
0.77-0.900.970.83

Lịch bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-0
Yangpyeong 
Changwon City 
0 : 02
-0.830.650.960.88
FT
3-3
Gangneung City 
Pocheon Citizen 
0 : 02
0.78-0.930.841.00
FT
1-0
Mokpo City 
Yangju Citizen 
0 : 12 1/2
-0.860.700.990.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc

FT
1-2
Sh. Shenhua 
Tianjin Tigers 
0 : 1/22
1.000.860.950.89
FT
1-1
Dalian Professional 
Qingdao Hainiu 
0 : 1/22 1/4
-0.940.800.880.96
FT
2-1
Cangzhou Mighty Lions 
Zhejiang Professional 
1/4 : 02 3/4
0.77-0.920.950.89
FT
2-2
Nantong Zhiyun 
Meizhou Hakka 
0 : 1/22 1/4
0.861.000.910.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-0
Yanbian Longding 
Liaoning Tieren 
0 : 1 1/22 1/2
0.60-0.910.800.90
FT
1-2
Jinan Xingzhou 
Nanjing City 
0 : 02
-0.970.79-0.980.78
FT
2-1
Dongguan Utd 
Guangxi Pingguo 
3/4 : 02 1/4
-0.990.81-0.950.75
FT
0-1
Wuxi Wugo 
Shenzhen Peng City 
1 1/4 : 02
0.79-0.970.76-0.96
FT
1-2
Shanghai Jiading 
Jiangxi Lushan 
0 : 02
0.900.920.801.00

Lịch bóng đá VĐQG Indonesia

FT
1-1
Persib Bandung 
Madura United FC 
0 : 3/43
0.880.98-0.970.81
FT
1-0
Dewa United 
Arema Indonesia 
0 : 1/22 1/2
0.940.920.950.89
FT
2-0
Barito Putera 
Persita Tangerang 
0 : 1/22 3/4
0.910.951.000.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Singapore

FT
1-3
Hougang Utd 
Balestier Kh. 
  
    
FT
1-1
Geylang Intl 
Tampines Rovers 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Neftchi 
Nasaf Qarshi 
1/4 : 01 3/4
0.840.980.76-0.96
FT
1-1
Olympic FK 
Surkhon Termiz 
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.920.88

Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam

FT
0-1
Công An TP.HCM 
Thể Công - Viettel 
1/4 : 02 1/4
0.860.980.960.86
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360
FT
0-0
HL Hà Tĩnh 
Khánh Hòa 
0 : 3/42 1/4
0.82-0.980.980.84
Trực tiếp: FPT Play, TV360
FT
0-1
Hà Nội FC 
SL Nghệ An 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.80-0.990.81
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360
FT
2-3
Becamex TP. HCM 
TX Nam Định 
0 : 02 1/4
0.82-0.980.890.93
Trực tiếp: FPT Play, TV360
FT
1-0
SHB Đà Nẵng 
CA Hà Nội 
3/4 : 02 1/2
0.841.000.870.95
Trực tiếp: VTV5TNB, FPT Play, TV360
FT
2-1
Quy Nhơn United 
HA Gia Lai 
0 : 1/22 1/2
0.920.920.960.86
Trực tiếp: FPT Play, HTV1, TV360
FT
0-1
ĐA Thanh Hóa 
Hải Phòng 
0 : 1/22 1/2
-0.990.83-0.970.79
Trực tiếp: FPT Play, TV360

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT
1-0
Independiente 
CA Huracan 
0 : 1/41 3/4
-0.880.760.970.90
FT
0-4
Colon 1
Racing Club 
0 : 02 1/4
0.87-0.97-0.930.79
FT
1-0
Instituto 
Belgrano 
0 : 1/42
-0.960.86-0.940.81
FT
1-0
Defensa YJ 
Tigre 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.96-0.980.85
FT
1-0
Banfield 
Argentinos Jun. 
1/4 : 02
0.81-0.920.940.93
FT
2-0
Boca Juniors 
Sarmiento Junin 
0 : 3/42
-0.930.830.970.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-1
Chacarita Jrs 
Deportivo Maipu 
0 : 1/22
-0.960.820.890.95
FT
3-1
Gim.Mendoza 
Alvarado MDP 
0 : 1/22
0.84-0.98-0.940.78
FT
3-0
Chaco For Ever 
Aldosivi 
0 : 1/42
0.880.98-0.980.82
FT
3-1
Patronato Parana 
Flandria 
0 : 3/42
0.920.940.900.94
FT
1-0
Estudiantes Rio Cuarto 
Almagro 
0 : 1/21 3/4
-0.970.83-0.980.82
FT
1-0
Def.Belgrano 1
Agropecuario AAC 
0 : 1/42
-0.910.76-0.940.78
FT
2-1
CA Mitre Salta 
Ind.Rivadavia 
0 : 1/42
-0.910.760.930.91

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
0-1
Corinthians/SP 
Bragantino/SP 
0 : 02
0.950.940.86-0.98
FT
2-2
Athletico/PR 
Palmeiras/SP 
0 : 1/42 1/4
-0.970.87-0.930.80
FT
2-2
Atl. Mineiro/MG 
America/MG 
0 : 12 1/4
0.900.990.910.97
FT
2-0
Botafogo/RJ 
Vasco DG/RJ 
0 : 1/22 1/4
0.980.91-0.960.84
FT
3-0
Cuiaba/MT 
Santos/SP 
0 : 1/21 3/4
0.960.930.84-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Juventude/RS 
Vitoria/BA 
0 : 1/42
0.88-0.980.83-0.97
FT
2-0
SC Recife/PE 
Ceara/CE 
0 : 3/42 1/4
0.960.930.940.92
FT
1-0
Ponte Preta/SP 
Novorizontino/SP 
1/4 : 01 3/4
-0.930.830.880.98

Lịch thi đấu Cúp Chi Lê

FT
1-0
U.Concepcion 
CCDA Fernandez Vial 
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.820.98
FT
2-0
Univ. Catolica(CHL) 
San. Wanderers 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.750.960.84

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
3-0
Sporting Cristal 1
DU Comercio 
0 : 23 1/2
-0.980.800.930.87
FT
0-2
Atletico Grau 1
Carlos A. Mannucci 
0 : 1 1/42 3/4
-0.980.800.910.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

FT
1-0
Boston River 
Danubio 
0 : 02 1/4
0.78-0.960.920.88
FT
3-0
CA Fenix 1
Racing Club (URU) 
0 : 1/42
-0.940.760.970.83
FT
0-1
Cerro Largo 
Cerro Montevideo 
0 : 1/42
0.840.980.840.96

Lịch thi đấu VĐQG Venezuela

FT
2-1
Dep.Guaira 
Caracas 
0 : 02
-0.890.580.701.00
FT
1-3
Monagas 
Rayo Zuliano 
0 : 3/42 1/2
0.850.850.800.90
FT
0-1
Inter de Barinas 
Metropolitano 
0 : 1/42 1/4
0.890.810.920.78

Lịch bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-0
Atlanta United 
Philadelphia Union 
0 : 03
0.82-0.94-0.930.80

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

FT
0-0
NJ/NY Gotham Nữ 
Angel City Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.930.890.830.97

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

FT
0-0
Toluca 
Necaxa 
0 : 13
-0.930.83-0.960.83
FT
0-2
Santos Laguna 
Queretaro 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.940.880.99

Lịch bóng đá VĐQG Canada

FT
1-2
Vancouver FC 
York United FC 
1/2 : 02 1/2
-0.980.680.870.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Modern Sport FC 
Ahly Cairo 
1/2 : 02 1/4
0.950.940.940.92
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo