LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 09/05/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
2-0
Fiorentina 
Roma 
0 : 02 1/2
0.930.99-0.900.81
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
2-1
Melbourne City 
Wellington Phoenix 
0 : 1 3/43 1/2
0.970.94-0.960.86

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
0-2
Bosnia & Herz U17 Nữ 
Đức U17 Nữ 
1 3/4 : 02 3/4
0.70-0.860.900.72
FT
1-1
Hà Lan U17 Nữ 
Đan Mạch U17 Nữ 
  
    
FT
2-1
Phần Lan U17 Nữ 
Na Uy U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
T.B.Nha U17 Nữ 
Pháp U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Sea Games 32

FT
1-4
Lào U23 
Campuchia U23 
1/4 : 02 3/4
0.860.980.970.85
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, K+SPORT1
FT
5-0
Thái Lan U23 
Singapore U23 
0 : 1 3/43
0.880.960.990.83
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Sea Games 32 Nữ

FT
5-0
Philippines Nữ 
Campuchia Nữ 
  
    
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu League One

FT
1-1
Sheffield Wed. 
Sunderland 
0 : 1/22 1/4
-0.930.830.930.94

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Crystal Palace U23 
Derby County U23 
0 : 1 1/43 3/4
0.840.980.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Girona 
Tenerife 
0 : 1/22
-0.940.840.86-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-3
Belenenses 
Famalicao 
0 : 02 1/4
0.911.000.910.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-1
De Graafschap 
Eindhoven 
0 : 1/22 1/2
-0.940.84-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT
1-1
Dinamo Tirana 
Skenderbeu 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Teuta Durres 
Egnatia Rrogozhine 
  
    
FT
2-1
Vllaznia Shkoder 
Kukesi 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
2-0
Pyunik 
Van Yerevan 
  
    
FT
0-1
Ararat-Armenia 
FC Noah 
0 : 12 1/4
0.82-0.960.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
2-0
Sumqayit 
Samaxı FK 
0 : 02 1/4
0.85-0.990.850.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Gabala FC 
Neftchi Baku 
1/4 : 02 1/2
0.880.96-0.970.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Gornik Leczna 1
Nieciecza 
1/4 : 02 1/2
-0.960.860.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
3-3
Zaglebie Sosno 
Sandecja 
0 : 1/42 1/4
1.000.880.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-1
Samgurali Tskh. 
FC Telavi 
  
    
FT
5-3
Gagra Tbilisi 
Lokomotiv T 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
KR Reykjavik Nữ 
Vestmannaeyjar Nữ 
1 1/4 : 03
0.980.800.790.99
FT
1-1
UMF Selfoss Nữ 
Trottur Rey. Nữ 
0 : 1/23
0.880.900.800.96
FT
3-0
Valur Nữ 
Keflavik IF Nữ 
0 : 33 3/4
0.860.900.68-0.93
FT
3-0
Breidablik Nữ 
Stjarnan Nữ 
0 : 13 1/2
0.990.790.66-0.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-0
Derry City 
St. Patricks 
0 : 3/42 1/4
0.950.940.83-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Shamrock Rovers 
Sligo Rovers 
0 : 1 1/42 1/2
0.960.93-0.940.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
1-2
Hapoel Haifa 
Ashdod 
0 : 1/23
-0.980.800.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-0
Valmiera / BSS 
BFC Daugavpils 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
2-0
Raufoss IL 
Bryne 
0 : 1/23
0.950.930.980.88
FT
1-5
KFUM Oslo 1
Brann 
1/2 : 02 1/2
0.960.920.930.93
FT
2-1
Sogndal 
Kongsvinger 
0 : 3/42 3/4
0.920.960.900.96
FT
0-1
Ranheim IL 
Stabaek 
1/2 : 02 3/4
-0.980.860.82-0.96
FT
0-4
Sandnes Ulf 
Fredrikstad 
0 : 1/42 3/4
0.950.930.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
0-2
TPS Turku 
PIF Parainen 
0 : 1 1/22 3/4
0.891.000.80-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
2-3
Rapid Bucuresti 
FC U Craiova 1948 
0 : 3/42
-0.930.800.77-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
0-0
Cukaricki Belgrade 
FK Vozdovac 
0 : 1/22
0.970.870.73-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
2-1
Doxa Katokopia 
Ethnikos Achnas 
0 : 02 1/4
0.940.920.81-0.97
FT
1-0
Anorthosis 
Pafos FC 
0 : 1/22 1/2
0.861.00-0.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-2
Antalyaspor 
Konyaspor 
0 : 02 3/4
0.81-0.920.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Wil 1900 1
Winterthur 
3/4 : 04
0.970.930.900.98
FT
2-1
Aarau 
Stade L. Ouchy 
0 : 1 1/43 1/4
0.950.950.910.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-1
Helsingborg 
Norrkoping 
1/2 : 02 1/2
0.960.930.89-0.99
FT
2-3
GIF Sundsvall 
Degerfors IF 
0 : 02 3/4
0.84-0.940.83-0.95
FT
1-2
Varnamo 
Hacken 
1/2 : 02 1/2
0.940.950.950.93
FT
0-0
Elfsborg 
Djurgardens 
0 : 1/22 3/4
-0.970.870.881.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-3
Skovde 
Halmstads 
3/4 : 02 1/2
1.000.890.930.93
FT
1-0
Orebro 
Ostersunds 
0 : 12 3/4
-0.930.820.890.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

10/05
Hoãn
Newtown AFC 
Connah's QN 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-2
Viborg 
Vejle 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.940.980.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
4-4
Daejeon Hana Citizen 
GimPo Citizen 
0 : 1/22 1/2
0.82-0.941.000.88
FT
3-1
Busan I'Park 
Chungnam Asan 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.980.90

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
0-2
Sejong Sportstoto Nữ 
Changnyeong Nữ 
  
    
FT
2-2
Suwon Nữ 
Red Angels Nữ 
  
    
FT
1-1
Seoul WFC Nữ 
Mung. Sangmu Nữ 
  
    
FT
1-1
Gyeongju Nữ 
Hwacheon KSPO Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
1-3
Al Nahda (KSA) 
Al Shoalah 
1/4 : 01 3/4
0.80-0.960.81-0.99
FT
2-3
Al Jeel 
Al Ain (KSA) 
1/4 : 01 3/4
0.930.890.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
3-2
Tractor SC 
Havadar SC 
0 : 1/41 3/4
-0.980.800.990.81
FT
0-0
Fajr Sepasi 
Naft M. Soleyman 
0 : 01 1/2
-0.920.730.980.82
FT
1-1
Zobahan 
Persepolis 
3/4 : 02
-0.960.800.890.91
FT
0-1
Peykan 
Sepahan 
1/2 : 01 3/4
-0.910.750.77-0.97
FT
0-2
Nassaji Mazandaran 
Mes Rafsanjan 
0 : 01 3/4
0.830.990.980.84
FT
2-0
Gol Gohar 
Aluminium Arak 
0 : 1/21 3/4
0.940.900.920.88
FT
1-0
Esteghlal Tehran 
Padideh Khorasan 
0 : 1 1/22 1/4
1.000.820.890.91
FT
0-1
Sanat Naft 
Foolad Khozestan 
1/4 : 01 3/4
-0.960.800.870.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
3-0
Wehdat Amman 
Ma'an SC 
0 : 1 1/22 1/2
0.77-0.920.76-0.93
FT
1-1
Al Aqaba SC 
S.Al.Ordon 
0 : 02
0.78-0.930.920.90

Lịch Thi Đấu Malay Premier League

FT
1-1
Selangor II 1
Kelantan D Naim 
0 : 1/42 1/2
0.860.860.920.78

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Argentina

FT
3-3
C. Cordoba SdE 1
Lanus 
0 : 1/42 1/2
0.920.99-0.970.83
FT
1-2
Colon 
Velez Sarsfield 
0 : 1/42 1/4
0.980.91-0.960.84
FT
1-1
Banfield 
Atletico Tucuman 
0 : 1/22 1/4
-0.930.820.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-0
All Boys 
Temperley 
0 : 1/41 3/4
0.940.940.80-0.94
FT
0-0
Ramon Santamarina 
Deportivo Maipu 
1/2 : 02 1/2
-0.940.80-0.970.81
FT
0-0
San Martin Tucuman 
Instituto 
0 : 1/22
0.881.00-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
2-1
Avai/SC 
Coritiba/PR 
0 : 1/42
0.950.940.83-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
CRB/AL 
Sampaio Correa/MA 
0 : 1/22 1/4
1.000.91-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-0
Cobresal 
Everton CD 
0 : 1/22 1/4
0.990.910.900.96
FT
1-2
Curico Unido 1
Colo Colo 
3/4 : 02 1/2
0.980.92-0.970.85
FT
1-0
U. La Calera 
Audax Italiano 
0 : 1/42
-0.920.790.79-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-1
Dep.Quindio 
Fortaleza 
0 : 1/22
-0.930.750.960.84
FT
1-1
Boyaca Chico 
Leones FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
0-1
Macara 
Independiente JT 
1/2 : 02 1/4
-0.990.830.920.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-1
Uni.San Martin 
Alianza Lima 
1 : 02 1/2
0.88-0.981.000.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-0
Nacional(URU) 
CA Fenix 
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.811.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-1
Al Sharqiyah 
Al Mokawloon 
1/2 : 02
0.881.000.80-0.94
FT
1-0
Pharco FC 
Modern Sport FC 
1/2 : 02
0.881.000.980.88
FT
1-1
Talaea El Gaish 
National Bank SC 
0 : 1/41 3/4
-0.930.800.880.98
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo