LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 11/06/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
3-0
Mauritius 
Pakistan 
0 : 1/22
0.70-0.890.840.96
FT
0-1
Guatemala 
Trinidad & T. 
0 : 1/42 1/4
0.900.940.980.84
FT
3-0
Chile 
Cuba 
0 : 34
0.900.920.950.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Alaves 
Levante 
0 : 1/42
0.891.00-0.960.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-3
Spezia 
Verona 1 
0 : 01 3/4
0.80-0.910.88-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Mỹ

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
St. Louis City SC 
LA Galaxy 
0 : 1/23
-0.990.870.80-0.93
FT
1-0
Portland Timbers 
Dallas 
0 : 1/41 3/4
-0.940.840.84-0.96

Lịch Thi Đấu U20 World Cup

FT
3-1
Israel U20 
Hàn Quốc U20 
1/4 : 03
-0.980.800.950.85
FT
1-0
Uruguay U20 
Italia U20 
0 : 02
0.900.920.950.85

Lịch Thi Đấu CAFA Nations Cup

FT
1-1
Tajikistan 
Turkmenistan 
0 : 3/41 3/4
0.930.890.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Uzbekistan 
Oman 
0 : 1/22
0.970.850.950.85

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT
1-1
Wydad Casablanca 
Ahly Cairo 
0 : 1/22 1/4
-0.930.75-0.920.71

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-0
Zambia Nữ 
Tanzania Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.960.84

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U18

FT
3-2
Anh U18 
Australia U18 
  
    
FT
5-0
B.D.Nha U18 
Na Uy U18 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U23

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Arập Xêut U23 
Costa Rica U23 
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.960.76
FT
1-0
Uzbekistan U23 
Kyrgyzstan U23 
  
    
FT
1-1
Pháp U18 
Venezuela U23 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
3-2
Castellon 
Deportivo 
0 : 1/41 3/4
0.960.860.910.89
FT
3-0
Real Madrid B 
Barcelona B 
0 : 1/22 1/2
0.821.000.910.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Bari 
Cagliari 
0 : 02
0.980.910.85-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-1
Maritimo 
CD Estrela 
0 : 1/22 1/2
0.940.940.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
0-1
Belenenses 1
Vilaverdense SC 
0 : 1/42 1/4
-0.850.650.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-0
Twente 
Sparta Rotterdam 
0 : 1 1/42 3/4
0.891.000.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-2
Emmen 
Almere City 
0 : 1/22 3/4
0.980.910.900.96

Lịch Thi Đấu Cúp Nga

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Krasnodar 
CSKA Moscow 
1/2 : 02 1/4
0.83-0.931.000.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
2-2
Nieciecza 
Puszcza Nie. 
0 : 1/22 1/4
-0.990.881.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-0
Energetik-BGU 
Belshina Bobruisk 
0 : 3/42 3/4
0.970.851.000.80
FT
0-3
Gomel 
Torpedo Zhodino 
1/4 : 02 1/4
0.960.86-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
Levski Sofia 
Arda Kardzhali 
0 : 3/42 1/2
0.940.900.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Harju JK Laagri 
Paide Linname. 
1 1/4 : 03
0.960.86-0.990.79
FT
2-1
Levadia T. 
Tallinna Kalev 
0 : 1 3/43
0.990.830.890.91
FT
2-0
Trans Narva 
Tammeka Tartu 
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
0-5
HK Kopavogur 
Valur Rey. 
1 1/4 : 03 1/4
0.930.960.920.94
FT
1-1
Keflavik 
Stjarnan 
3/4 : 02 3/4
0.86-0.961.000.86
FT
3-1
Vikingur Rey. 
Fram Rey. 
0 : 1 1/23 1/2
0.900.990.870.99

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
3-0
Thor Akureyri Nữ 
UMF Selfoss Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
0-0
VMFD Zalgiris 
DFK Dainava 
0 : 12 1/2
0.68-0.860.821.00
FT
4-0
FK Panevezys 
Dziugas FC 
0 : 1 3/42 3/4
0.950.890.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
0-1
Valerenga 
Stromsgodset 
0 : 13
-0.930.82-0.960.84
FT
2-2
Stabaek 
Rosenborg 
0 : 02 1/4
-0.920.811.000.88
FT
1-0
Odd Grenland 
Molde 
1 : 02 3/4
0.83-0.930.881.00
FT
2-3
Aalesund 
Tromso 
0 : 1/42 1/4
-0.910.800.930.95
FT
3-0
Bodo Glimt 
HamKam 
0 : 2 1/43 1/2
0.950.940.84-0.96
FT
1-3
Sarpsborg 
Viking 
0 : 1/43 1/4
0.900.990.910.97
FT
3-2
Haugesund 
Sandefjord 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.94-0.950.83
FT
2-2
Brann 
Lillestrom 
0 : 13
0.86-0.960.910.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
3-1
Fredrikstad 
Start Kristiansand 
0 : 1/22 3/4
-0.990.87-0.990.85
FT
0-4
Skeid Fotball 
KFUM Oslo 
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.81-0.95
FT
1-2
Bryne 
Asane Fotball 
0 : 1/42 3/4
0.970.910.80-0.94
FT
3-0
Kongsvinger 
Ranheim IL 
0 : 3/43 1/4
0.900.98-0.950.81
FT
1-3
Sandnes Ulf 
IL Hodd 
0 : 3/42 3/4
0.83-0.950.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
1-1
Ilves Tampere 
Honka 
0 : 02
-0.980.880.950.93
FT
1-1
AC Oulu 
Inter Turku 
0 : 02 1/2
0.970.92-0.970.85
FT
1-0
Helsinki 
KTP Kotka 
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.850.85-0.97
FT
0-2
IFK Mariehamn 1
Seinajoen JK 
1/4 : 02 1/4
-0.980.880.86-0.98
FT
1-0
Lahti 
Haka 
0 : 02 1/2
-0.900.79-0.930.80
FT
0-2
VPS Vaasa 
KuPS 
1/2 : 02 1/4
0.88-0.98-0.980.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
JaPS 
Jyvaskyla JK 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.940.82-0.95
FT
1-0
Jaro 
SalPa Salo 
0 : 1/22 1/4
-0.960.860.84-0.97
FT
5-2
Gnistan 
SJK Akatemia 
0 : 1/23
0.88-0.98-0.930.80
FT
1-1
KPV Kokkola 
KaPa 
0 : 1/22 3/4
0.970.921.000.87
FT
0-0
MP Mikkeli 
EIF Ekenas 
0 : 02 1/2
0.950.940.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
2-2
OTP 
GBK 
1/4 : 03
0.68-0.880.880.92
FT
2-0
EPS Espoo 
PIF Parainen 
0 : 3/43 1/4
0.830.990.950.85
FT
3-0
TP-47 Tornio 
OLS Oulu 
1 1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.801.00
FT
2-2
Grankulla IFK 1
Honka 2 
1/2 : 03
0.70-0.890.880.92
FT
2-1
RoPS Rovaniemi 
Kuopion Elo 
0 : 1 1/43 1/2
0.890.930.860.94
FT
4-1
Narpes Kraft 
JS Hercules 
0 : 1/42 3/4
0.880.940.79-0.99

Lịch Thi Đấu Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Fenerbahce 
Istanbul BB 
0 : 3/42 1/2
0.89-0.990.82-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-2
AIK Solna 
Elfsborg 
1/2 : 02 1/2
0.940.950.890.98
FT
2-0
Sirius 
Goteborg 
0 : 1/42 3/4
0.86-0.960.910.96
FT
2-2
Djurgardens 
Norrkoping 
0 : 12 1/2
0.920.970.83-0.96
FT
3-0
Hacken 
Mjallby AIF 
0 : 1 1/43
0.87-0.970.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-1
Eskilstuna City 
Helsingborg 
0 : 1/42 1/4
-0.910.800.85-0.99
FT
2-1
Brage 
Landskrona 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.960.920.94
FT
4-0
GAIS 
Orebro 
0 : 12 3/4
-0.940.840.980.88
FT
2-1
Ostersunds 
Orgryte 
0 : 1/42 1/2
0.980.910.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
5-2
Falkenbergs 
Oskarshamns AIK 
0 : 23 1/4
0.970.850.890.91
FT
1-2
Vasalunds 
Umea 
0 : 3/43
0.75-0.93-0.870.65
FT
1-1
Pitea IF 
Sylvia 
0 : 13
0.830.990.840.96
FT
0-3
Vanersborgs IF 
Eskilsminne IF 
0 : 02 1/2
-0.990.810.990.81
FT
1-0
Angelholms 
Atvidabergs 
3/4 : 03
0.900.92-0.910.70
FT
2-3
Sandvikens 
Sollentuna FK 
0 : 1 1/43
1.000.820.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
5-0
Austria Wien 
Aust Lustenau 
0 : 1 1/43
-0.920.811.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-3
AB Gladsaxe 
Kolding IF 
3/4 : 02 1/2
1.000.820.850.95
FT
1-2
Esbjerg FB 
B93 Kobenhavn 
0 : 1/22 3/4
0.900.920.860.94

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
4-2
St George Willawong 
Holland Park Hawks 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
3-1
Rockdale Ilinden FC 
Sydney Olympic 
0 : 03 1/4
-0.930.82-0.970.83
FT
4-1
Blacktown City 
CCM Academy 
0 : 1 1/43 1/2
-0.930.830.990.87

Lịch Thi Đấu Aus Queensland

FT
2-1
Rochedale Rovers 
Moreton Bay Utd 
1/4 : 03 3/4
0.960.88-0.890.70
FT
5-1
Gold Coast Knights 
Eastern Suburbs 
0 : 2 1/24
0.870.970.73-0.92

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
1-4
Adelaide Utd U21 
Sturt Lions 
0 : 1 1/43 1/4
-0.840.650.65-0.85

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
3-0
St Albans Saints 
Hume City 
1/2 : 02 1/2
0.950.940.890.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-3
Alb. Niigata (JPN) 
Kyoto Sanga 
0 : 1/42 1/2
0.990.90-0.950.83
FT
2-1
Nagoya Grampus 
Avispa Fukuoka 
0 : 1/22
0.84-0.940.83-0.95
FT
1-0
Kashima Antlers 
Shonan Bellmare 
0 : 3/42 1/4
0.990.890.950.92
FT
3-1
Gamba Osaka 
FC Tokyo 
0 : 1/42 1/4
-0.910.800.84-0.96
FT
0-0
Yokohama FC 
Urawa Red 
1 : 02 1/2
-0.980.880.890.99
FT
1-0
Kawasaki Fro. 
Sanf Hiroshima 
0 : 1/42 1/2
-0.890.78-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-3
Vegalta Sendai 
Jubilo Iwata 
0 : 02 1/2
-0.910.80-0.960.83
FT
3-0
Montedio Yama. 
Iwaki FC 
0 : 3/42 3/4
0.920.970.82-0.95
FT
4-1
Machida Zelvia 
V-Varen Nagasaki 
0 : 1/22 1/4
0.86-0.96-0.940.81
FT
0-0
Blaublitz Akita 
Zweigen Kan. 
0 : 1/42 1/4
0.89-0.99-0.930.80
FT
4-0
Ventforet Kofu 
Renofa Yamaguchi 
0 : 3/42 1/2
-0.980.88-0.950.82
FT
1-0
Tokushima Vortis 
Tochigi SC 
0 : 1/41 3/4
-0.890.780.83-0.96
FT
4-1
Mito Hollyhock 
JEF United Chiba 
1/2 : 02 1/4
0.900.990.950.92
FT
2-3
Omiya Ardija 
Fujieda MYFC 
0 : 1/43
-0.960.860.900.97
FT
0-1
Thespa Kusatsu 
Oita Trinita 
0 : 02 1/4
0.920.97-0.950.82
FT
0-1
Roas. Kumamoto 
Shimizu S-Pulse 
3/4 : 03
0.940.95-0.990.86
FT
1-2
Okayama 1
Tokyo Verdy 
0 : 02
0.86-0.960.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-0
Azul Claro Numazu 
FC Gifu 
0 : 1/42 1/4
0.910.910.920.88
FT
0-0
Kataller Toyama 
Gainare Tottori 
0 : 3/42 3/4
0.72-0.910.79-0.99
FT
0-1
Fukushima Utd 
FC Osaka 
0 : 1/42
0.950.870.970.83
FT
1-1
Giravanz Kita. 
Nara Club 
1/4 : 02 1/4
-0.930.740.76-0.96
FT
1-0
Kamatamare San. 
Grulla Morioka 
1/2 : 02 1/4
0.850.970.870.93
FT
1-2
Nagano Parceiro 
Ryukyu 
0 : 1/42 1/2
0.880.94-0.910.70
FT
0-2
FC Imabari 
Matsumoto Yama. 
0 : 02 1/2
0.930.890.900.90
FT
1-1
Sagamihara 
Tegevajaro Miyazaki 
0 : 02 1/4
-0.960.780.820.98

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
1-1
Reinmeer Aomori 
Veertien Mie 
  
    
FT
0-1
Kochi United SC 
Tokyo Musashino 
  
    
FT
1-0
Criacao Shinjuku 
Suzuka Point Getters 
  
    
FT
5-3
Sony Sendai 
Minebea Mitsumi FC 
  
    
FT
1-1
Honda FC 
Verspah Oita 
  
    
FT
1-1
Okinawa SV 
TIAMO Hirakata 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
1-1
Orca Kamogawa Nữ 
Setagaya Sfida Nữ 
  
    
FT
0-1
Nippatsu Yokohama Nữ 
Iga Kunoichi Nữ 
  
    
FT
0-0
Shizuoka SSU(W) 
Nittaidai FIELDS (W) 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
1-2
Gangwon 
Jeonbuk H.Motor 
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.871.00
FT
1-1
FC Seoul 
Pohang Steelers 
0 : 1/42 1/4
-0.880.760.910.97
FT
0-0
Suwon Bluewings 
Incheon Utd 
1/4 : 02 1/4
0.86-0.960.990.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
Bucheon 1995 
Cheonan City 
0 : 12 1/2
0.950.930.920.94
FT
3-1
Chungbuk Cheongju 
Jeonnam Dragons 
1/4 : 02 1/2
0.80-0.93-0.990.85
FT
1-2
**Seongnam Ilhwa Ch. 
Seoul E-Land 
0 : 02 1/4
0.930.950.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-2
Yangju Citizen 
Paju Citizen 
1/2 : 02
0.930.890.68-0.89
FT
0-1
Ulsan Citizen 
Pocheon Citizen 
0 : 02 1/4
0.67-0.87-0.910.70
FT
0-0
Gangneung City 
Siheung Citizen 
0 : 02 1/4
0.960.86-0.960.76

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
1-1
Dandong Tengyue 
Suzhou Dongwu 
0 : 02
0.990.830.960.84
FT
3-1
Qingdao West Coast 
Liaoning Tieren 
0 : 1 1/22 1/2
1.000.820.950.85
FT
0-2
Shijiazhuang Gongfu 1
Nanjing City 
1/4 : 02 1/4
0.860.960.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

FT
4-3
Balestier Kh. 
Tanjong Pagar 
  
    
FT
0-2
Brunei DPMM 1
Alb. Niigata (SIN) 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
2-2
America/MG 
Athletico/PR 
0 : 02 1/4
0.82-0.930.940.94
FT
2-1
Internacional/RS 
Vasco DG/RJ 
0 : 3/42 1/4
-0.930.83-0.930.80
FT
0-2
Sao Paulo/SP 1
Palmeiras/SP 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.910.930.95
FT
3-0
Flamengo/RJ 
Gremio/RS 
0 : 12 3/4
-0.930.830.920.96
FT
2-2
Goias/GO 
Fluminense/RJ 
1/4 : 02 1/4
0.960.930.940.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-2
Londrina/PR 
Mirassol/SP 
1/4 : 02 1/4
-0.990.88-0.940.80
FT
1-1
Ponte Preta/SP 1
SC Recife/PE 
1/4 : 02
-0.990.880.81-0.95
FT
1-1
Avai/SC 
Botafogo/SP 
0 : 1/22
0.970.920.82-0.96
FT
0-1
Vitoria/BA 
Criciuma/SC 
0 : 3/42
0.970.920.79-0.93
FT
1-2
Juventude/RS 
Tombense FC/MG 
0 : 3/42 1/4
0.84-0.940.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
1-1
Oriente Petrolero 
Libertad (BLV) 
0 : 1 1/23
0.960.880.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Boyaca Chico 
Millonarios 
0 : 02
-0.930.800.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
0-1
Real Cartagena 
Fortaleza 
1/4 : 02 1/4
-0.830.62-0.930.72
FT
2-0
Llaneros FC 
Dep.Quindio 
0 : 12 1/4
0.75-0.93-0.910.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-0
Delfin SC 
SD Aucas 
0 : 3/42 1/4
0.990.870.880.96
FT
1-2
Guayaquil City 
Barcelona SC 
3/4 : 02 1/2
0.880.980.80-0.96
FT
0-2
Orense SC 1
Independiente JT 
0 : 02 1/2
0.68-0.85-0.940.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
2-2
Tacuary FBC 
Cerro Porteno 
1 1/4 : 02 3/4
0.85-0.990.880.96
FT
4-1
Olimpia Asuncion 
Resistencia SC 
0 : 1 1/42 3/4
0.870.990.900.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-0
Alianza Atletico 
Sporting Cristal 
1/4 : 02 3/4
0.930.950.940.92
FT
2-0
Cusco FC 
Cesar Vallejo 
0 : 12 3/4
0.970.910.980.88
FT
1-0
Sport Huancayo 
Universitario 
0 : 1/22 1/2
-0.850.70-0.970.83

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
3-1
Orlando Pride Nữ 
Portland Tho. Nữ 
  
    
FT
1-1
Houston Dash Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
3-1
Cavalry FC 
Vancouver FC 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo