T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá C1 Châu Á | |||||
FT 4-3 | Al Sharjah Al Garrafa ![]() | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.97 | 0.85 | 0.95 | 0.85 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-1 | Al Wahda(UAE) Ittihad Jeddah ![]() | 1/2 : 0 | 3 | ||
0.84 | 0.98 | 0.86 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 1-1 | Al Shorta (IRQ) Al Sadd ![]() | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | 0.86 | 0.94 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 4-2 | Al Ahli Jeddah Nasaf Qarshi ![]() | 0 : 2 1/4 | 3 1/2 | ||
0.82 | 1.00 | 0.81 | 0.99 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha | |||||
FT 3-2 | Espanyol 1 Mallorca ![]() | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.94 | 0.95 | 0.92 | 0.97 | ||
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15) | |||||
Lịch bóng đá VĐQG Italia | |||||
x
| |||||
FT 0-0 | Verona Cremonese ![]() | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.79 | -0.90 | -0.93 | 0.82 | ||
Trực tiếp: ON FOOTBALL | |||||
FT 1-1 | Como 1 Genoa ![]() | 0 : 3/4 | 2 1/4 | ||
0.95 | 0.94 | 0.95 | 0.94 | ||
Trực tiếp: ON FOOTBALL | |||||
Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu BD Nữ | |||||
FT 3-5 | Phần Lan U17 Nữ Scotland U17 Nữ | ||||
Lịch thi đấu Giao Hữu U17 | |||||
FT 4-0 | Nhật Bản U17 Australia U17 | ||||
FT 0-2 | Sri Lanka U17 1 Nepal U17 | ||||
x
| |||||
FT 2-3 | Zimbabwe U17 Comoros U17 | ||||
FT 0-4 | Eswatini U17 Mozambique U17 | ||||
Lịch bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha | |||||
FT 0-0 | Zaragoza Albacete | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.85 | 0.99 | 0.88 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Italia | |||||
FT 2-2 | Cavese Giugliano | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
0.74 | -0.93 | 0.84 | 0.96 | ||
FT 0-1 | Cittadella Vicenza | 0 : 0 | 2 | ||
-0.88 | 0.70 | 0.78 | -0.98 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp | |||||
x
| |||||
FT 1-0 | Guingamp Montpellier | 0 : 0 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.80 | 0.95 | 0.91 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha | |||||
FT 2-2 | UD Oliveirense Academico Viseu | 1/4 : 0 | 2 1/4 | ||
-0.97 | 0.85 | 0.99 | 0.87 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan | |||||
FT 1-3 | Ajax U21 ADO Den Haag | 1 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.92 | 0.96 | 0.97 | 0.89 | ||
FT 0-1 | PSV Eindhoven U21 Roda JC | 1/4 : 0 | 3 1/4 | ||
0.83 | -0.95 | 0.86 | 1.00 | ||
FT 1-1 | Dordrecht 90 AZ Alkmaar U21 | 0 : 0 | 3 | ||
0.89 | 0.99 | -0.94 | 0.80 | ||
x
| |||||
FT 5-0 | Almere City Eindhoven 1 | 0 : 1 | 3 | ||
-0.94 | 0.82 | -0.94 | 0.80 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Nga | |||||
FT 2-3 | Ufa 1 FK Ural | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.97 | 0.89 | 0.85 | 0.99 | ||
FT 1-0 | Neftekhimik Nizh Yenisey | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
0.96 | 0.90 | 0.83 | -0.99 | ||
FT 4-1 | Chernomorets N. Chayka FK Pesch | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.86 | 1.00 | 0.83 | -0.99 | ||
FT 2-0 | Rodina Moscow Fakel | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
0.82 | -0.96 | 0.82 | -0.98 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan | |||||
x
| |||||
FT 0-1 | Rakow Czestochowa Gornik Zabrze | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.92 | 0.96 | -0.96 | 0.82 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan | |||||
FT 2-0 | Wieczysta Krakow Stal Mielec | 0 : 1 | 3 | ||
0.92 | 0.92 | 0.82 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Belarus | |||||
FT 2-0 | Dinamo Brest Neman Grodno | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.92 | 0.96 | 0.84 | ||
FT 1-0 | Gomel Vitebsk | 0 : 1/2 | 2 | ||
-0.90 | 0.72 | 0.79 | -0.99 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Bosnia | |||||
FT 3-2 | Zeljeznicar Borac Banja Luka | 1/4 : 0 | 2 | ||
-0.98 | 0.80 | 0.82 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria | |||||
x
| |||||
FT 3-1 | CSKA 1948 Sofia Slavia Sofia | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.78 | -0.96 | 0.70 | -0.90 | ||
FT 2-0 | Cherno More FK Dobrudzha 1919 | 0 : 1 1/4 | 2 1/2 | ||
-0.96 | 0.78 | 0.79 | -0.99 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Iceland | |||||
FT 3-1 | IA Akranes Afturelding | 0 : 0 | 3 1/4 | ||
0.78 | -0.90 | -0.96 | 0.82 | ||
FT 1-1 | Breidablik Vestmannaeyjar | 0 : 3/4 | 3 1/4 | ||
0.84 | -0.96 | 0.96 | 0.90 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Israel | |||||
FT 5-1 | Maccabi Haifa Ashdod | 0 : 1 1/4 | 3 | ||
0.86 | 0.84 | 0.78 | 0.92 | ||
FT 3-2 | Hapoel Tel Aviv Beitar Jerusalem 1 | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
0.97 | 0.73 | 0.86 | 0.84 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Israel | |||||
FT 1-3 | Hapoel Raanana Hapoel Kfar Shalem | ||||
FT 0-1 | Hapoel Nof HaGalil HR Letzion | ||||
FT 0-0 | Kiryat Yam Maccabi Herzliya | ||||
Lịch thi đấu VĐQG Latvia | |||||
FT 3-2 | BFC Daugavpils Grobiņas SC/LFS | 0 : 1/2 | 3 | ||
0.88 | 0.98 | 0.90 | 0.94 | ||
Lịch bóng đá Hạng 3 Na Uy | |||||
FT 5-0 | Sandnes Ulf Brann II | 0 : 2 1/4 | 4 1/4 | ||
0.68 | -0.98 | 0.70 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania | |||||
FT 0-2 | Hermannstadt Unirea Slobozia | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.89 | 0.99 | 1.00 | 0.86 | ||
FT 0-3 | Petrolul Ploiesti Dinamo Bucuresti | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.82 | -0.94 | 0.89 | 0.97 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Séc | |||||
FT 1-0 | Opava Banik Ostrava B | 0 : 1/4 | 2 3/4 | ||
-0.96 | 0.78 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Síp | |||||
FT 2-0 | Aris Limassol Olympiakos Nic. | 0 : 1 1/2 | 2 3/4 | ||
-0.97 | 0.83 | 0.80 | -0.96 | ||
FT 2-0 | Digenis Ypsonas Omonia Aradippou | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.80 | -0.96 | 0.80 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 1-0 | Rizespor Genclerbirligi | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
-0.97 | 0.86 | 0.84 | -0.97 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | |||||
FT 1-1 | Erzurumspor FK Sakaryaspor | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
-0.94 | 0.80 | 0.70 | -0.86 | ||
Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển | |||||
FT 2-1 | AIK Solna Brommapojkarna | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
-0.93 | 0.81 | 0.92 | 0.95 | ||
FT 1-2 | Hacken 1 Goteborg | 0 : 1/4 | 3 1/4 | ||
0.98 | 0.91 | 0.84 | -0.97 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Điển | |||||
FT 3-1 | Orgryte Umea | 0 : 1 1/4 | 3 1/2 | ||
0.88 | -0.99 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu U21 Thụy Điển | |||||
FT 0-4 | Varnamo U21 Kalmar U21 | ||||
Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch | |||||
FT 1-1 | Fredericia Vejle | 0 : 0 | 2 3/4 | ||
-0.90 | 0.79 | 0.87 | 1.00 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản | |||||
FT 1-0 | FC Tokyo Tokyo Verdy | 0 : 1/4 | 2 1/4 | ||
-0.89 | 0.78 | -0.98 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản | |||||
FT 2-1 | Roas. Kumamoto Tokushima Vortis | 0 : 0 | 2 | ||
-0.97 | 0.86 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản | |||||
FT 1-0 | FC Osaka Tochigi City | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.99 | 0.83 | 0.97 | ||
FT 1-0 | Ryukyu Zweigen Kan. | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.81 | -0.99 | 0.82 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League | |||||
FT 4-0 | TIAMO Hirakata Yokogawa M. | 0 : 1/2 | 2 3/4 | ||
0.94 | 0.88 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch thi đấu Nữ Nhật | |||||
FT 3-0 | NGU Loverledge Nữ Sperenza Osaka Nữ | 0 : 1 1/2 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.87 | 0.78 | -0.98 | ||
FT 1-1 | AS Harima Albion Nữ Nittaidai FIELDS (W) | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.83 | 1.00 | 0.80 | ||
Lịch bóng đá Nữ Hàn Quốc | |||||
FT 1-0 | Changnyeong Nữ Suwon Nữ | ||||
FT 1-3 | Red Angels Nữ Hwacheon KSPO Nữ | 1/2 : 0 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.88 | 0.92 | ||
FT 2-0 | Seoul WFC Nữ Mung. Sangmu Nữ | 0 : 3/4 | 2 3/4 | ||
0.84 | 0.98 | 0.85 | 0.95 | ||
FT 3-3 | Gyeongju Nữ Sejong Sportstoto Nữ | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.82 | 0.98 | ||
Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina | |||||
FT 2-0 | Agropecuario AAC Gim.Mendoza | 0 : 0 | 1 3/4 | ||
-0.90 | 0.76 | 0.97 | 0.87 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Brazil | |||||
FT 1-2 | Bahia/BA Cruzeiro/MG | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.98 | 0.98 | 0.89 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil | |||||
FT 1-2 | Ferroviaria/SP Novorizontino/SP | 1/4 : 0 | 2 | ||
0.74 | -0.86 | -0.98 | 0.84 | ||
FT 2-0 | CRB/AL Amazonas/AM | 0 : 1 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.80 | 0.90 | 0.96 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia | |||||
FT 3-0 | Inde. Petrolero Blooming | 0 : 1/2 | 3 | ||
0.87 | 0.95 | 0.94 | 0.86 | ||
Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê | |||||
FT 1-1 | Dep. Copiapo Antofagasta | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.86 | 0.96 | 0.94 | 0.86 | ||
Lịch bóng đá Hạng 2 Colombia | |||||
FT 2-0 | Dep.Quindio Leones FC | 0 : 1 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.87 | 0.94 | 0.86 | ||
FT 1-2 | Barranquilla Cucuta | 1/2 : 0 | 2 1/4 | ||
0.81 | -0.99 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 3-1 | Patriotas Real Cartagena | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
-0.93 | 0.75 | -0.96 | 0.76 | ||
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador | |||||
15/09 Hoãn | Nacional Quito Macara | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.95 | 0.97 | 0.83 | ||
FT 1-1 | Manta FC 1 SD Aucas | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.93 | 0.93 | 0.93 | ||
Lịch thi đấu VĐQG Marốc | |||||
FT 1-1 | Ittihad Tanger 3 Olympique Safi 1 | 0 : 0 | 2 | ||
0.89 | 0.93 | 0.97 | 0.83 |
BÌNH LUẬN: