LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/05/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
4-0
Crystal Palace 
Man Utd 
0 : 1/43
0.930.950.84-0.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-2
Salernitana 
Atalanta 
1 1/2 : 03
0.970.910.86-0.98
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Udinese 
Napoli 
1/2 : 02 3/4
0.920.96-0.980.86
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
3-4
Lille 
Lyon 
0 : 1/23
0.980.900.83-0.96

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Châu Âu

FT
1-0
Ba Lan U17 Nữ 
Bỉ U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
T.B.Nha U17 Nữ 
B.D.Nha U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Châu Á

FT
7-0
Triều Tiên U17 Nữ 
Hàn Quốc U17 Nữ 
  
    
FT
1-6
Indonesia U17 Nữ 
Philippines U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu League Two

FT
0-2
Crewe Alexandra 
Doncaster Rovers 
1/4 : 02 1/4
0.910.970.861.00

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT
3-3
Tottenham U21 
Aston Villa U21 1 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Sunderland U21 
Wolves U21 1 
  
    
FT
0-2
Fulham U21 
Nottingham Forest U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
3-3
AVS Futebol 
CD Mafra 1 
0 : 1 1/22 3/4
0.950.930.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
0-3
SBV Excelsior 1
NEC Nijmegen 
0 : 03
0.910.970.930.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
2-1
Ural S.r. 
Baltika 
0 : 1/42
-0.900.780.910.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Fakel 
Zenit 
1 : 02 1/4
0.83-0.951.000.87
FT
2-2
CSKA Moscow 
Rubin Kazan 
0 : 1/22 1/4
0.900.980.970.90
FT
1-0
Lok. Moscow 
Rostov 
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.871.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
2-3
Səbail FK 
Gabala FC 
0 : 1/22 3/4
0.910.931.000.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-0
Pogon Szczecin 
Puszcza Nie. 
0 : 1 1/43 1/4
0.950.930.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Zaglebie Sosno 1
Wisla Krakow 
3/4 : 02 3/4
0.950.910.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Slavia Sofia 
Arda Kardzhali 
0 : 1/22 1/4
0.850.990.900.92
FT
0-0
Botev Plovdiv 
CSKA 1948 Sofia 
0 : 3/42 3/4
0.980.860.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
3-2
Crusaders Belfast 
Coleraine 
0 : 1/22 3/4
0.800.900.850.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
2-3
Breidablik 
Valur Rey. 1 
0 : 1/23
0.920.960.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Drogheda Utd 1
Dundalk 
0 : 02 1/4
0.960.920.960.90
FT
0-1
Bohemians 
Galway 1 
0 : 02
0.80-0.930.81-0.95
FT
1-3
Shamrock Rovers 
Waterford Utd 
0 : 1 1/22 3/4
0.930.950.83-0.97
FT
1-0
Sligo Rovers 
St. Patricks 
1/4 : 02 1/4
0.83-0.950.990.87
FT
1-1
Derry City 
Shelbourne 
0 : 1/21 3/4
0.920.960.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Cork City 
Wexford Youths 
0 : 12 1/2
-0.900.78-0.960.82
FT
0-1
Treaty United 1
Athlone 1 
0 : 02 1/2
0.950.93-0.970.83
FT
1-2
UC Dublin 
Cobh Ramblers 
0 : 1/22 1/2
0.990.89-0.840.70
FT
1-0
Bray Wanderers 
Finn Harps 
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.790.65
FT
2-1
Longford Town 
Kerry FC 
0 : 02 1/2
0.940.94-0.890.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Israel

FT
0-0
Beitar Jerusalem 
Ashdod 1 
0 : 1/42 1/2
0.880.94-0.990.79
FT
0-4
Hapoel Hadera 1
Maccabi P.Tikva 
0 : 02 1/4
0.900.921.000.80
FT
1-1
Bnei Sakhnin 
Maccabi TA 1 
1 1/4 : 02 3/4
0.970.850.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-2
FK Liepaja 
METTA/LU Riga 
0 : 1/22 1/4
0.850.990.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-1
Hermannstadt 
Politehnica Iasi 
0 : 1/22
0.920.960.82-0.96
FT
3-1
UTA Arad 
FC U Craiova 1948 
0 : 1/42 1/2
0.990.890.980.88
FT
2-0
Universitatea Craiova 
Steaua Bucuresti 
0 : 1/22 3/4
-0.990.870.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-0
Konyaspor 
Fenerbahce 
1 1/4 : 02 3/4
0.930.950.84-0.97
FT
1-2
Antalyaspor 1
Pendikspor 
0 : 1/43
-0.980.860.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
2-1
GAIS 
Goteborg 
0 : 02 1/2
-0.930.810.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-1
Varbergs BoIS 1
Trelleborgs 
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.83-0.97

Lịch Thi Đấu U21 Thụy Điển

FT
4-2
Djurgardens U21 
Degerfors IF U21 
  
    
06/05
Hoãn
Mjallby U21 
Malmo U21 
  
    
FT
4-2
Malmo U21 
Halmstads U21 
  
    
FT
0-1
Oddevold U21 
Skovde U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
1-0
SK Dnipro-1 
Kryvbas 
0 : 02 1/4
0.970.91-0.940.80
FT
3-1
Veres Rivne 
FC Mynai 
0 : 1/22 1/4
-0.990.870.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-2
Vejle 
Odense BK 
0 : 02 1/4
0.85-0.970.86-0.99

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
3-1
Oakleigh Cannons 
Moreland City SC 
0 : 2 3/44 1/4
0.980.900.900.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
3-2
Vissel Kobe 
Alb. Niigata (JPN) 
0 : 12 1/4
-0.940.820.980.89
FT
3-2
Tokyo Verdy 
Jubilo Iwata 1 
0 : 1/42
-0.990.870.83-0.96
FT
1-0
Gamba Osaka 
Cerezo Osaka 
0 : 02 1/4
-0.920.790.871.00
FT
1-2
Consa. Sapporo 
FC Tokyo 
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.83-0.96
FT
1-1
Avispa Fukuoka 
Kawasaki Fro. 
1/4 : 02
-0.950.830.78-0.92
FT
0-3
Kyoto Sanga 
Machida Zelvia 
1/2 : 02 1/4
-0.990.870.871.00
FT
2-3
Sanf Hiroshima 
Nagoya Grampus 
0 : 12 1/4
0.84-0.960.83-0.96
FT
1-2
Kashiwa Reysol 
Kashima Antlers 
0 : 02
0.82-0.940.81-0.94
FT
2-1
Shonan Bellmare 
Sagan Tosu 
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.890.98
FT
2-1
Urawa Red 
Yokohama FM 
0 : 3/43
-0.970.850.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
Tochigi SC 
Fujieda MYFC 
0 : 02 1/4
0.890.990.910.96
FT
2-0
Renofa Yamaguchi 
Montedio Yama. 
0 : 02 1/4
0.930.950.910.96
FT
0-0
Oita Trinita 
V-Varen Nagasaki 
1/4 : 02 1/2
-0.930.801.000.87
FT
0-3
Thespa Kusatsu 
Shimizu S-Pulse 
1 : 02 1/2
1.000.880.970.90
FT
2-0
Mito Hollyhock 
Roas. Kumamoto 
0 : 02 1/4
0.881.000.970.90
FT
1-2
Okayama 
Tokushima Vortis 
0 : 3/42 1/4
1.000.880.930.94
FT
0-1
Kagoshima 
Vegalta Sendai 
0 : 02 1/4
-0.960.840.871.00
FT
2-3
Blaublitz Akita 
Ventforet Kofu 
0 : 02 1/4
0.950.93-0.940.81
FT
0-0
Ehime FC 
Iwaki FC 
3/4 : 02 3/4
0.940.941.000.87
FT
1-0
JEF United Chiba 
Yokohama FC 
1/4 : 02 1/4
0.940.94-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-2
FC Imabari 1
Kataller Toyama 
0 : 1/42 1/4
0.900.920.920.88
FT
4-1
Vanraure Hachinohe 
Grulla Morioka 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.960.84
FT
0-1
FC Osaka 1
Ryukyu 
0 : 1/42 1/4
0.72-0.900.970.83
FT
0-0
Yokohama SCC 
Sagamihara 
0 : 02
-0.930.75-0.990.79
FT
2-1
Fukushima Utd 
Nara Club 
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.900.90
FT
0-1
Tegevajaro Miyazaki 
Nagano Parceiro 
1/4 : 02 1/2
-0.990.810.820.98
FT
0-2
Omiya Ardija 
Matsumoto Yama. 
0 : 1/22 1/4
0.840.980.71-0.92
FT
1-0
Kamatamare San. 
Azul Claro Numazu 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.981.000.80
FT
3-3
Zweigen Kan. 
Gainare Tottori 
0 : 1/22 1/2
0.880.940.830.97
FT
0-1
FC Gifu 
Giravanz Kita. 
0 : 1/42
-0.930.810.81-0.95

Lịch Thi Đấu Japan Football League

FT
3-1
Okinawa SV 
Suzuka Point Getters 
  
    

Lịch Thi Đấu Nữ Nhật

FT
2-2
Sperenza Osaka Nữ 
Nittaidai FIELDS (W) 
  
    
FT
1-0
NGU Loverledge Nữ 
Iga Kunoichi Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
1-0
Jeju Utd 
Daegu 
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.910.96
FT
2-1
Gwangju 
Daejeon Hana Citizen 
0 : 1/22 1/4
0.960.920.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
Cheonan City 
Ansan Greeners 
0 : 1/22 1/2
0.990.830.930.87
FT
1-1
Seoul E-Land 
Chungbuk Cheongju 
0 : 1/22 1/4
-0.950.810.810.99

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
2-1
Hwacheon KSPO Nữ 
Gyeongju Nữ 
  
    
FT
0-0
Sejong Sportstoto Nữ 
Red Angels Nữ 
  
    
FT
4-1
Suwon Nữ 
Seoul Amaz Nữ 
  
    
FT
2-1
Mung. Sangmu Nữ 
Changnyeong Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-2
Al Ahli (KSA) 
Al Hilal 
1/2 : 03 1/4
0.930.950.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-2
Al Adalah 
Al Bukiryah 
0 : 12 1/2
0.970.850.970.83
FT
1-0
Al Jabalain 
Al Ain (KSA) 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.77-0.97
FT
2-2
Ohud Medina 
Al Qadisiya 
1/2 : 02 1/2
-0.990.81-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-1
Peykan 
Aluminium Arak 
  
    
FT
1-1
Sepahan 
Esteghlal Khu. 
0 : 1 1/22 1/2
-0.930.750.830.97
FT
1-2
Nassaji Mazandaran 
Persepolis 1 
  
    
FT
1-1
Malavan Bandar 
Havadar SC 
0 : 1/22
0.990.83-0.980.78
FT
0-2
Foolad Khozestan 1
Tractor SC 
1/2 : 01 3/4
0.870.950.77-0.97
FT
1-0
Sanat Naft 
Mes Rafsanjan 1 
1/4 : 02
-0.970.790.840.96
FT
2-1
Esteghlal Tehran 
Zobahan 
0 : 12
0.930.890.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
0-2
Fahaheel 
Al Kuwait 2 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Qatar

FT
3-1
Al Duhail SC 
Shamal 
  
    
FT
2-1
Al Arabi (QAT) 
Sailiya 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
1-2
Ittihad Kalba 
Emirates Club 
0 : 1 1/43 3/4
0.980.90-0.970.83
FT
0-1
Khorfakkan 
Al Ain 
1 1/4 : 03 1/2
0.74-0.930.880.92
FT
1-4
Bataeh SC 
Al Wasl 
1 1/2 : 03 1/4
-0.960.840.80-0.94
FT
3-1
Al Shabab (UAE) 
Al Sharjah 
0 : 3/43 1/4
0.940.880.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-1
Qyzylqum 
Neftchi 
1/4 : 02 1/4
0.750.950.950.75

Lịch Thi Đấu Nữ Việt Nam

FT
5-0
CLB TPHCM Nữ 
CLB TPHCM II Nữ 
  
    
FT
5-0
Thái Nguyên T&T Nữ 
Sơn La Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Ceara/CE 
CRB/AL 
0 : 1/22
0.900.980.81-0.95
FT
3-0
Ponte Preta/SP 
Amazonas/AM 
0 : 1/22
-0.940.82-0.980.84
FT
4-1
Santos/SP 
Guarani/SP 
0 : 12 1/4
0.930.950.990.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-1
La Serena 
San Marcos A. 1 
0 : 1/22 1/4
-0.930.750.850.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
0-4
Atletico 
Boca Juniors Cali 
1 : 02 1/2
0.890.810.69-0.99
FT
2-1
Interna. Palmira 
Atletico Huila 
  
    
FT
4-0
Llaneros FC 
Real Santander 
0 : 1 1/23
0.830.99-0.960.76
FT
1-1
Dep.Quindio 
Cucuta 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-1
Tecnico Uni. 
Imbabura 
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
0-0
Atletico Grau 
Sport Huancayo 
0 : 12 1/2
0.77-0.890.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-2
Tala'ea Al Jaish 
Al Masry 
1/4 : 02
-0.990.870.900.96
FT
2-1
Pyramids FC 
Future FC 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
2-2
USM Alger 
JS Kabylie 1 
0 : 1/22
0.870.950.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo