LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 08/04/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
1-0
Newcastle 
Wolves 
0 : 1/22 1/4
-0.990.89-0.890.78
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
4-2
Sevilla 
Granada 
0 : 1 1/42 1/2
0.980.930.930.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
0-2
Stuttgart 
B.Dortmund 
1/2 : 03
0.920.970.990.89
Trực tiếp: ON SPORT NEWS

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-1
Jahn Regensburg 
Ingolstadt 
0 : 1/22 3/4
-0.920.81-0.960.86
FT
3-0
Fort.Dusseldorf 
Hansa Rostock 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.940.930.95

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-2
Lorient 
Saint Etienne 1 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.920.960.92
Trực tiếp: On Sports +

Lịch bóng đá VĐQG Australia

FT
1-0
Adelaide Utd 
Macarthur FC 
0 : 1/43
-0.940.84-0.940.82

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại WC Nữ 2023

FT
0-2
Kazakhstan Nữ 
Slovenia Nữ 
3 1/2 : 04 1/4
0.880.960.910.91
FT
0-1
Moldova Nữ 
Croatia Nữ 
  
    
FT
7-0
Hungary Nữ 
Đảo Faroe Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Romania Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
2 3/4 : 03 1/2
0.65-0.85-0.950.75
FT
1-3
Estonia Nữ 
Hy Lạp Nữ 
  
    
FT
0-2
Malta Nữ 
Đan Mạch Nữ 
  
    
FT
7-0
Italia Nữ 
Lithuania Nữ 
  
    
FT
0-10
North Macedonia Nữ 
Anh Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Slovakia Nữ 
Phần Lan Nữ 
  
    
FT
3-1
Áo Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 2 1/43 1/2
-0.980.800.970.85
FT
12-0
Hà Lan Nữ 
Síp Nữ 
  
    
FT
1-2
Wales Nữ 
Pháp Nữ 
2 1/4 : 03 1/4
0.850.970.970.85

Lịch thi đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Georgia U19 Nữ 
Armenia U19 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Albania U19 Nữ 
Síp U19 Nữ 
  
    
FT
7-1
Scotland U19 Nữ 
Estonia U19 Nữ 
  
    
FT
1-2
T.N.Kỳ U19 Nữ 1
Israel U19 Nữ 
  
    
FT
6-0
Andorra U19 Nữ 
Slovakia U19 Nữ 
  
    
FT
2-1
Kosovo U19 Nữ 
Kazakhstan U19 Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.890.931.000.80

Lịch bóng đá C1 Châu Á

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Mumbai 
Al Shabab (KSA) 
2 : 03
0.80-0.960.920.88
FT
2-3
Istiklol Dushanbe 
Al Rayyan 
1/2 : 02 1/4
-0.990.83-0.990.81
FT
1-1
Al Sadd 2
Nasaf Qarshi 
0 : 1 1/42 3/4
1.000.840.910.91
FT
1-2
Al Jazira 
Quwa Al Jawiya 
0 : 1/42
0.940.880.77-0.97
FT
1-1
Wehdat Amman 
Al Faisaly (KSA) 
1/2 : 02 1/4
0.840.981.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Al Hilal Riyadh 
Al Sharjah 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.870.930.87

Lịch thi đấu bóng đá VLWC Nữ KV Concacaf

FT
0-0
Cuba Nữ 
Honduras Nữ 
  
    
FT
2-0
Puerto Rico Nữ 
Suriname Nữ 
  
    
FT
1-2
Guatemala Nữ 
St.Kitts and Nevis Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.60-0.900.701.00
FT
2-0
El Salvador Nữ 
Barbados Nữ 
0 : 3 1/44 1/2
0.68-0.980.840.88
FT
1-0
Dominican Nữ 
Bermuda Nữ 
0 : 12 3/4
0.730.970.990.73
FT
0-0
Guyana Nữ 
Nicaragua Nữ 
  
    

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
2-1
Australia Nữ 
New Zealand Nữ 
0 : 1 1/23
0.74-0.93-0.990.79
FT
0-1
Jordan Nữ 
Ấn Độ Nữ 
0 : 1/23
1.000.76-0.950.71
FT
2-0
Canada Nữ 
Nigeria Nữ 
  
    

Lịch bóng đá U23 Anh

FT
2-0
Blackburn U23 
West Ham U23 
3/4 : 03 1/2
0.840.980.940.86
FT
1-0
Man Utd U23 
Chelsea U23 
0 : 1/43
-0.890.700.67-0.88
FT
5-1
Burnley U23 
Newcastle U23 
0 : 03 1/4
0.990.831.000.80

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
Lugo 
Cartagena 
0 : 1/42
0.891.000.880.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
UD Logrones 
Tudelano 
0 : 12
-0.920.750.840.96
FT
2-1
Andorra FC 
Real Madrid B 
0 : 1/22 1/2
0.821.000.940.86

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-2
Wurzburger 
Kaiserslautern 
3/4 : 02 1/2
0.86-0.960.920.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
1-1
Buchbach 
Memmingen 
0 : 1/42 3/4
-0.910.76-0.810.61
FT
4-1
Wacker Burghausen 
Augsburg II 
0 : 1/22 3/4
-0.930.790.860.98
FT
1-2
V. Aschaffenburg 1
Bayern Munich II 
1 : 03 1/4
-0.810.60-0.910.72

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-2
Babelsberg 
VSG Altglienicke 
1/2 : 02 3/4
0.920.94-0.980.82
09/04
Hoãn
SV Lichtenberg 
Berlin AK 07 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
2-1
Oberhausen 
Fort.Dusseldorf II 
0 : 3/43
0.880.98-0.940.78

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Pháp

FT
2-2
Stade Briochin 1
Stade Lavallois 
1/4 : 02
0.880.980.920.92
FT
1-1
Avranches 
Villefranche 
3/4 : 02 1/2
0.890.990.910.95
FT
4-2
Chateauroux 
Red Star 93 
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.990.85
FT
0-1
Creteil 
Orleans 
0 : 02 1/4
0.87-0.990.841.00
FT
2-2
Le Mans 
Annecy FC 
0 : 02 1/4
0.970.911.000.84
FT
1-1
Sete 
Chambly 
0 : 1/42 1/4
0.78-0.930.910.95

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

FT
0-1
Queen of South 
Partick Thistle 
1/4 : 02 1/4
1.000.860.81-0.99

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-2
Gil Vicente 
Moreirense 
0 : 3/42 1/4
0.970.920.83-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
4-1
Penafiel 
Varzim 
1/4 : 02
0.77-0.90-0.940.82

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

FT
4-0
Go Ahead Eagles 
Willem II 
0 : 1/22 1/4
-0.910.800.900.98

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
1-4
SBV Excelsior 
Telstar 
0 : 1 1/23 1/2
0.950.930.990.87
FT
3-0
Emmen 
AZ Alkmaar U21 
0 : 1 3/43
0.82-0.940.80-0.94
FT
3-1
Volendam 
De Graafschap 
0 : 02 3/4
0.85-0.970.80-0.94
FT
3-0
Den Bosch 
Dordrecht 90 
0 : 3/43
-0.960.840.84-0.98
FT
2-0
TOP Oss 
PSV Eindhoven U21 
0 : 1/42 3/4
-0.970.850.880.98
FT
2-4
MVV Maastricht 
Utrecht U21 
1/4 : 03 1/4
0.83-0.95-0.980.84
FT
2-1
ADO Den Haag 
Helmond Sport 
0 : 1 1/23 1/4
0.940.940.84-0.98
FT
3-1
Eindhoven 
Almere City 
0 : 1/42 3/4
0.990.89-0.950.81
FT
3-1
NAC Breda 
VVV Venlo 
0 : 1/22 3/4
0.950.930.930.93
FT
2-2
Roda JC 
Ajax U21 
0 : 13 1/2
0.80-0.931.000.88

Lịch thi đấu bóng đá U21 Nga

FT
1-1
Ural U21 
Khimki U21 
3/4 : 03 3/4
0.61-0.920.890.81
FT
0-2
Kryliya Sov. U21 
Chertanovo U21 
0 : 03
0.770.930.970.75
FT
0-0
Konoplev FA U21 1
Arsenal Tula U21 
1/2 : 02 1/4
0.64-0.940.910.79
FT
1-2
Rubin Kazan U21 1
Zenit U21 
3/4 : 02 1/2
0.66-0.940.65-0.95
FT
1-4
Din. Moscow U21 1
Rostov U21 
3/4 : 03 1/4
0.840.880.880.84
FT
0-2
Strogino Moscow U21 1
Krasnodar U21 
1/2 : 02 1/2
0.770.950.830.87
FT
1-0
Spartak Mos. U21 
FK Sochi U21 
0 : 1 1/43
0.950.770.910.81
FT
4-4
Ufa U21 
Master Saturn U21 
0 : 1/43
0.890.810.850.85
FT
2-1
CSKA Mos. U21 
Lok. Moscow U21 
0 : 1/22 3/4
0.61-0.90-0.990.71

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT
1-1
Ararat-Armenia 
Urartu 
0 : 3/42
0.81-0.930.76-0.91

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
3-1
Zaglebie Lubin 
Stal Mielec 
0 : 3/42 1/2
0.90-0.99-0.950.81
FT
1-2
Pogon Szczecin 
Wisla Plock 
0 : 1 1/22 3/4
0.980.930.940.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
Resovia 
Podbeskidzie 
1/4 : 02
0.81-0.920.84-0.96
FT
3-2
LKS Lodz 
Sandecja 
0 : 1/42 1/4
0.88-0.980.980.88

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Botev Vratsa 
Slavia Sofia 
1/2 : 02 1/4
0.82-0.96-0.960.78
FT
2-0
Lok. Plovdiv 
Cska Sofia 
1/4 : 02 1/4
0.990.85-0.980.80

Lịch bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT
3-0
Larne 
Coleraine 
0 : 1/22 1/2
0.720.980.870.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT
2-6
RE Mouscron 
Westerlo 
1 : 02 3/4
0.76-0.910.980.86
FT
2-3
Excelsior Virton 
Lommel 
3/4 : 02 3/4
0.881.001.000.84

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT
1-1
HNK Gorica 
Istra 1961 
0 : 3/42 1/2
0.970.870.930.89

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT
3-1
Zalaegerzseg 
Budapest Honved 
0 : 02 1/2
-0.910.76-0.880.72

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ireland

FT
1-1
Drogheda Utd 
Bohemians 
3/4 : 02 1/4
0.86-0.940.86-0.99
FT
1-2
Shelbourne 
Shamrock Rovers 
1 : 02
-0.930.840.910.98
FT
0-0
St. Patricks 
Dundalk 
0 : 02 1/2
0.990.921.000.89

Lịch thi đấu Hạng 2 Ireland

FT
0-4
Cobh Ramblers 
Waterford FC 
1 : 02 1/2
0.910.990.84-0.96
FT
0-0
Bray Wanderers 
Treaty United 
0 : 1/42 1/2
-0.920.81-0.930.80

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
2-1
H. Petah Tikva 
Hapoel Umm Al Fahm 
0 : 1/22
0.79-0.950.890.95
FT
1-0
Hapoel R. Gan 
HR Letzion 
0 : 02
0.841.00-0.960.78
FT
0-0
INR HaSharon 
Ahi Nazareth 
0 : 02
0.76-0.910.61-0.81
FT
0-1
Beitar TA Ramla 2
Hapoel Acre 
0 : 02 1/2
-0.890.730.890.93
FT
2-1
Hapoel Afula 
Hapoel Raanana 
0 : 02 1/4
0.81-0.97-0.970.81

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Moldova

FT
4-0
Sfintul Gheorghe 
Dinamo-Auto 
0 : 12 3/4
-0.890.66-0.950.73
FT
1-0
Sheriff Tiraspol 
Petrocub 
0 : 1 1/22 3/4
0.920.84-0.950.71

Lịch thi đấu VĐQG Phần Lan

FT
0-1
Seinajoen JK 
Helsinki 
1/4 : 02
-0.950.850.82-0.93
FT
0-5
Lahti 1
VPS Vaasa 
0 : 1/42 1/4
0.910.970.970.91
FT
1-2
Ilves Tampere 
KuPS 
1/2 : 02 1/4
0.990.920.950.93

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
0-3
Aca. Clinceni 
Chindia Targoviste 
1 3/4 : 02 1/4
-0.970.870.85-0.99
FT
1-2
Dinamo Bucuresti 
FC U Craiova 1948 
1/2 : 02 1/4
0.82-0.930.950.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia

FT
3-1
Liptovsky Mikulas 
Zemplin Michalovce 
0 : 1/42 1/4
-0.890.70-0.930.73

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

FT
2-2
Taborsko 
Opava 
1/4 : 02
0.910.930.79-0.97

Lịch bóng đá U19 Séc

FT
3-1
Brno U19 
Opava U19 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

FT
3-0
Olympiakos Nic. 
Omonia Nicosia 
1/4 : 02
0.950.930.890.95

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
4-1
Neuchatel Xamax 
Thun 
3/4 : 02 3/4
0.86-0.960.87-0.99
FT
0-3
Aarau 
Winterthur 
0 : 1/22 3/4
-0.880.750.84-0.98

Lịch bóng đá VĐQG Wales

FT
0-1
Flint Town Utd 
Bala Town 
1/2 : 02 3/4
-0.940.790.810.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT
2-2
Grazer AK 
Rapid Wien II 
0 : 1/42 3/4
0.980.900.880.98
FT
0-1
Liefering 
Wacker Innsbruck 
1/4 : 03
0.83-0.95-0.990.87
FT
5-2
Blau Weiss Linz 
SKU Amstetten 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.80-0.94
FT
4-0
Austria Wien II 
LASK Juniors 
0 : 3/42 3/4
0.910.990.87-0.99
FT
0-0
Kapfenberg 
Horn 
0 : 02 1/2
0.980.900.910.95

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
3-0
Aalborg BK 
Randers 
0 : 1/22 1/2
1.000.890.940.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-1
Hobro I.K. 
HB Koge 
0 : 1/42 1/4
0.990.890.910.95

Lịch thi đấu bóng đá Aus Victoria

FT
2-1
Green Gully SC 
Melb. Knights 
0 : 1/22 3/4
-0.970.890.85-0.98
FT
6-2
Oakleigh Cannons 
Avondale Heights 
1/2 : 03
0.85-0.950.970.90

Lịch thi đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
3-0
Changwon City 
Siheung Citizen 
0 : 1/22
-0.890.76-0.920.75

Lịch bóng đá VĐQG Bahrain

FT
0-1
Manama 
Budaiya (BHR) 
  
    
FT
1-0
Al Hala 
Al Hidd 
0 : 02 1/4
-0.890.780.980.88
FT
0-0
East Riffa 
Muharraq 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Jordan

FT
0-1
Jazeera Amman 
Al Aqaba SC 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Kuwait

FT
1-1
Tadamon (KUW) 
Fahaheel 
  
    
FT
0-3
Al Shabab (KUW) 
Yarmouk (KUW) 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Oman

FT
4-1
Dhofar 
Al Suwaiq 
0 : 1/22
0.910.930.810.99
FT
2-1
Mussanah Club 
Nasr Salalah 
0 : 02
0.80-0.980.870.93
FT
2-1
Muscat Club 
Rustaq Club 
1/2 : 02
0.70-0.890.890.91

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Argentina

FT
3-3
Arsenal Sarandi 1
Godoy Cruz 
1/4 : 02 1/4
0.900.990.890.97
FT
1-2
Atletico Tucuman 1
Gimnasia LP 
0 : 02 1/4
0.990.900.950.93
FT
2-1
Sarmiento Junin 
San Lorenzo 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.920.79
FT
2-2
Rosario Central 
Colon 
0 : 1/42 1/2
0.960.931.000.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
4-0
Atletico Rafaela 
Alvarado MDP 
0 : 1/42
0.84-0.980.870.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Brusque FC/SC 
Guarani/SP 
0 : 02
0.82-0.930.80-0.94
FT
1-1
Vasco DG/RJ 
Vila Nova/GO 
0 : 1/22
0.88-0.990.960.90
FT
2-0
Bahia/BA 
Cruzeiro/MG 1 
0 : 1/42
-0.960.860.82-0.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT
6-2
Always Ready 
Univ de Vinto 
0 : 1 1/23
-0.950.790.950.87

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-0
Puerto Montt 
Deportes Recoleta 
0 : 3/42 1/4
0.910.910.860.96
FT
0-0
CCDA Fernandez Vial 
Iquique 
0 : 1/42 1/4
-0.970.810.960.86
FT
0-0
Melipilla 
Cobreloa 
0 : 02 1/4
0.78-0.940.890.93

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
2-1
Millonarios 
La Equidad 
0 : 3/42
-0.990.870.910.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Boyaca Chico 
Atletico Huila 
0 : 1 1/42 1/4
1.000.820.870.93

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

FT
1-1
Tecnico Uni. 1
Gualaceo SC 
0 : 1/22
0.850.99-0.970.79

Lịch bóng đá VĐQG Paraguay

FT
1-1
12 de Octubre 
Resistencia SC 
0 : 02 1/4
0.85-0.970.900.94
FT
1-2
Olimpia Asuncion 
Nacional(PAR) 
0 : 1/22 3/4
-0.990.850.980.86

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT
2-0
Cesar Vallejo 2
Sporting Cristal 
0 : 02 1/4
0.940.920.82-0.98

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

FT
0-0
Cerro Largo 1
Defensor SC 
0 : 1/42 1/2
1.000.821.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Venezuela

FT
1-0
Dep.Lara 
Portuguesa 
0 : 02
0.980.780.840.94
FT
2-0
Monagas 
Zulia FC 
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.70-0.980.76

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT
2-2
Puebla 
Pumas UNAM 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.930.81-0.95
FT
1-1
Mazatlan FC 
Cruz Azul 
0 : 1/42
-0.960.860.890.97

Lịch thi đấu VĐQG Algeria

FT
5-0
JS Saoura 
HB Chelghoum Laid 
0 : 22 1/2
0.77-0.950.75-0.95
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo