LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 23/07/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá World Cup Nữ 2023

FT
2-1
Thụy Điển Nữ 
Nam Phi Nữ 
0 : 2 3/43 1/2
1.000.820.850.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, VTVcab ON, TV360
FT
1-0
Hà Lan Nữ 
B.D.Nha Nữ 
0 : 12 1/2
0.910.910.970.83
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS, VTVcab ON, TV360
FT
0-0
Pháp Nữ 
Jamaica Nữ 1 
0 : 2 1/23 1/4
0.850.970.801.00
Trực tiếp: THQH, ON SPORTS NEWS, VTVcab ON, TV360

Lịch thi đấu Giao Hữu CLB

FT
1-0
Cracovia Krakow 
Hapoel Jerusalem 
  
    
FT
3-5
Yokohama FM 
Man City 
2 : 04 1/4
0.821.000.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/07
Hoãn
Leicester City 
Tottenham 
1 1/2 : 03 1/4
0.900.920.950.85
FT
3-1
Magdeburg 
Sevilla 
0 : 02 3/4
0.920.900.870.93
FT
0-1
Go Ahead Eagles 
Mamelodi Sun. 
0 : 1/42 3/4
0.860.960.960.84
FT
3-1
Sampdoria 
Aurora Pro Patria 
0 : 1 3/43 1/4
0.880.940.920.88
FT
3-0
Monza 
Pesaro 
0 : 23 1/2
1.000.820.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Sassuolo 
Spezia 
  
    
FT
1-0
Nantes 
Angers 
0 : 3/42 1/2
0.910.910.820.98
FT
3-0
Verona 
Virtus Verona 
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.800.950.85
FT
1-0
Salernitana 
AZ Picerno 
0 : 1 1/43 1/4
0.80-0.980.950.85
FT
1-0
RWD Molenbeek 
Lyon 
3/4 : 03
0.900.920.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Almeria 
Las Palmas 
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.860.94
FT
4-0
Lazio 
Triestina 
  
    
FT
3-0
Fiorentina 
Catanzaro 
  
    
FT
0-3
Volos NFC 
AEK Athens 
1 1/2 : 03
0.970.850.960.84
FT
4-2
Al Hilal Riyadh 
Al Kuwait 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Fulham 
Brentford 
1/4 : 02 3/4
-0.950.830.980.88
FT
1-1
Pachuca 
Real Oviedo 
0 : 3/42 1/4
0.950.870.801.00
FT
3-3
Newcastle 
Aston Villa 
0 : 1/23
0.980.900.920.94
FT
3-2
Real Madrid 
AC Milan 
0 : 3/43 1/4
0.860.961.000.80
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-0
Atletico La Paz 1
Sporting Gijon 
1/2 : 02 1/4
0.840.980.970.83

Lịch bóng đá Liên Đoàn Concacaf

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
New York City 
Atlas 
0 : 1/22 1/4
1.000.90-0.920.78
FT
3-3
Cincinnati 
Sporting Kansas 
0 : 1/22 3/4
0.900.990.83-0.96
FT
2-1
Nashville FC 
Colorado Rapids 
0 : 1/22 1/4
0.83-0.930.920.95
FT
0-4
Puebla 
Minnesota Utd 
1 : 03
0.85-0.951.000.87
FT
2-1
Columbus Crew 
St. Louis City SC 
0 : 13 1/2
0.900.990.880.99

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Bồ Đào Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Leixoes 
Feirense 
0 : 02 1/4
0.830.990.870.93
FT
1-1
Moreirense 
SC Farense 
0 : 1/42 1/2
0.950.871.000.80
FT
0-2
Vilaverdense SC 
Casa Pia AC 
1/2 : 02 1/4
-0.980.800.880.92
FT
3-2
Belenenses 
Famalicao 
  
    
FT
3-1
Portimonense 
CD Estrela 
0 : 02 1/4
-0.990.810.950.85

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
3-2
Spartak Moscow 
FK Orenburg 
  
    
FT
2-0
FK Sochi 
Baltika 
0 : 1/42
0.80-0.910.77-0.91
FT
2-1
Rostov 
Fakel 
0 : 1/42
0.85-0.95-0.930.80

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
2-0
SKA-Khabarovsk 
Tyumen 
0 : 1/42 1/2
0.81-0.95-0.990.83
FT
0-1
Yenisey 
Leningradets 
0 : 1/22 1/4
0.950.910.890.95
FT
2-0
Kamaz 
Kuban 
0 : 1/42 1/4
0.970.890.990.85
FT
3-2
Sokol Saratov 
Shinnik Yaroslavl 
0 : 02 1/4
0.930.930.850.99
FT
1-4
Volgar Astrakhan 
Akron Togliatti 
0 : 02 1/4
-0.970.830.990.85
FT
0-0
Arsenal-Tula 
Dyn. Makhachkala 
1/4 : 02
0.890.970.930.91
FT
0-0
Chernomorets N. 
Rodina Moscow 
1/4 : 02 1/4
0.950.910.870.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-2
Gornik Zabrze 
Radomiak Radom 
0 : 02 1/4
-0.930.820.861.00
FT
2-1
Zaglebie Lubin 
Ruch Chorzow 
0 : 1/22 1/2
-0.930.830.960.90
FT
3-2
Widzew Lodz 
Puszcza Nie. 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.96-0.960.82

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
Podbeskidzie 
Wisla Plock 
0 : 02 1/2
0.960.920.960.90
FT
2-0
Znicz Pruszkow 
Resovia 
0 : 1/42 1/2
-0.900.770.990.87
FT
1-0
Miedz Legnica 
Katowice 1 
0 : 1/42 1/4
0.920.96-0.970.83

Lịch bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Cherno More 
Hebar Pazardzhik 
0 : 1 1/42 1/2
0.980.860.870.95
FT
2-4
Lok. Sofia 
Lok. Plovdiv 
1/4 : 02
0.83-0.990.930.89

Lịch thi đấu bóng đá Siêu Cúp Bỉ

FT
1-1
Royal Antwerp 1
KV Mechelen 
0 : 12 3/4
0.980.910.930.94

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT
1-1
HNK Gorica 
NK Varazdin 
0 : 1/42 1/2
0.920.900.880.92
FT
1-1
Lok. Zagreb 
Istra 1961 
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.79-0.99

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
0-4
Kuressaare 
Paide Linname. 
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.970.83
FT
0-0
Tammeka Tartu 
Levadia T. 
2 : 03
0.80-0.98-0.990.79
FT
1-4
Flora Tallinn 1
Trans Narva 
0 : 2 1/23 1/4
0.910.790.701.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iceland

FT
1-0
Valur Rey. 
Fram Rey. 
0 : 1 1/43 1/2
0.83-0.930.83-0.97
FT
1-1
HK Kopavogur 
Stjarnan 
3/4 : 03 1/4
0.990.90-0.970.83
FT
1-2
KR Reykjavik 
Vikingur Rey. 
1/4 : 02 3/4
0.920.970.83-0.97

Lịch thi đấu Nữ Iceland

FT
4-1
UMF Tindastoll Nữ 
Vestmannaeyjar Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Ireland FAI Cup

FT
2-3
Lucan United 
St. Patrick's CYFC 
0 : 1 1/43 1/4
-0.890.70-0.950.75
FT
0-3
Portlaoise AFC 
Skerries Town 
  
    
FT
3-0
Derry City 
Athlone 
0 : 2 1/43 1/4
-0.930.740.920.88
FT
1-0
Dundalk 1
Shamrock Rovers 
1/2 : 02 1/2
-0.940.760.920.88
FT
1-2
Longford Town 2
St. Patricks 
2 1/4 : 03 1/2
1.000.820.870.93

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT
1-0
Shakhter Kar. 
Caspiy Aktau 
0 : 1/22 1/2
0.821.000.820.98
FT
2-2
Kairat Almaty 
FK Maktaaral 
0 : 12 3/4
0.870.95-0.990.79
FT
2-0
Tobol Kostanay 
Okzhetpes 
0 : 1/22 1/2
0.900.800.930.77

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

FT
2-5
FK Auda 
Rigas Futbola Skola 
1 : 02 1/2
0.920.900.940.86
FT
0-6
FK Tukums 2000 
Riga FC 
2 1/2 : 03 1/2
0.930.890.900.90

Lịch bóng đá VĐQG Lithuania

FT
2-2
Dziugas FC 
FK Riteriai 
0 : 02 1/2
0.940.900.930.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Montenegro

FT
0-1
Rudar 
Arsenal Tivat 
  
    
FT
0-1
FK Jerezo 
Sutjeska 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
2-1
Odd Grenland 
Valerenga 
0 : 1/42 1/2
-0.910.80-0.960.84
FT
3-2
HamKam 
Stabaek 
0 : 1/42 1/4
-0.910.800.82-0.94
FT
2-5
Sandefjord 1
Bodo Glimt 
1 1/2 : 03 1/2
0.950.940.990.89
FT
3-1
Tromso 
Brann 
1/4 : 02 3/4
0.87-0.970.85-0.97
FT
1-0
Haugesund 
Lillestrom 
1/4 : 02 3/4
-0.900.790.85-0.97
FT
0-1
Stromsgodset 
Rosenborg 
0 : 03
-0.950.850.980.90

Lịch bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
1-4
Stjordals Blink 
Junkeren 
0 : 03 1/4
0.920.920.880.94
FT
2-1
Ullern IF 
Baerum SK 
0 : 03 1/4
0.870.970.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Phần Lan

FT
0-2
Lahti 
IFK Mariehamn 
0 : 1/42 1/2
-0.960.86-0.960.84
FT
4-1
VPS Vaasa 
Haka 
0 : 1/22 1/2
-0.930.830.930.95

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
0-4
SJK Akatemia 1
EIF Ekenas 
0 : 02 3/4
0.980.910.84-0.97
FT
0-3
Gnistan 
TPS Turku 
0 : 1/22 3/4
0.990.900.900.97

Lịch bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
3-3
HJK Klubi 04 1
PK-35 
0 : 1/22 3/4
-0.980.800.900.90
FT
2-1
FC Kiffen 
PK Keski Uusimaa 
0 : 1/23 1/4
-0.980.800.980.82
FT
3-0
Tampere Utd 
Ilves II 
0 : 3/43 1/4
0.960.86-0.950.75
FT
1-2
JBK 
GBK 
3/4 : 03
0.990.830.850.95
FT
2-5
Grankulla IFK 
EPS Espoo 
0 : 03
0.940.881.000.80
FT
4-0
OLS Oulu 
Kuopion Elo 
0 : 2 1/43 1/2
0.78-0.960.820.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
1-3
Politehnica Iasi 1
Hermannstadt 
1/4 : 02
0.85-0.97-0.970.83
FT
0-3
Universitaea Cluj 
Rapid Bucuresti 
0 : 02 1/4
0.930.95-0.910.76

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
0-4
NK Radomlje 
Maribor 
3/4 : 02 3/4
-0.920.730.950.85
FT
2-2
Aluminij 
NK Celje 
1/2 : 02 3/4
-0.890.700.930.87

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
3-1
Mlada Boleslav 
Jablonec 
0 : 1/22 3/4
0.950.930.82-0.96
FT
4-1
Slovacko 
C. Budejovice 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.920.861.00
FT
3-1
Slovan Liberec 
Banik Ostrava 
0 : 02 1/2
0.80-0.93-0.950.81
FT
2-0
Sparta Praha 
Sigma Olomouc 
0 : 1 1/43
0.920.960.970.89

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT
1-4
Sparta Praha B 
Dukla Praha 
1/4 : 02 1/2
-0.980.820.75-0.93
FT
1-1
Varnsdorf 
Sigma Olomouc II 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
2-1
Young Boys 
Lausanne Sports 
0 : 1 1/23 1/4
-0.930.83-0.980.85
FT
2-0
Zurich 
Yverdon 
0 : 1 1/43
-0.970.87-0.970.84

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-2
Vaduz 
Sion 
0 : 02 3/4
0.960.920.83-0.97
FT
0-2
Bellinzona 
Wil 1900 
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.890.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
0-0
AIK Solna 
Malmo 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.920.900.97
FT
1-0
Norrkoping 
Degerfors IF 
0 : 3/42 3/4
0.960.930.84-0.97
FT
1-0
Kalmar 1
Varbergs BoIS 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.950.970.90
FT
0-0
Goteborg 
Halmstads 
0 : 1/22 1/4
-0.950.850.86-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
2-1
Utsiktens BK 
Jonkopings 
0 : 02 3/4
0.82-0.930.950.91
FT
1-2
Brage 
Osters 
1/4 : 02 3/4
0.980.910.880.98

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
Aarhus AGF 
Vejle 1 
0 : 3/42 1/4
0.88-0.980.890.98
FT
2-2
Odense BK 
Randers 
0 : 1/23
1.000.890.990.88
FT
1-2
Silkeborg IF 
Brondby 
0 : 02 3/4
0.87-0.971.000.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-1
Helsingor 
Naestved BK 
0 : 02 3/4
0.980.900.910.95
FT
2-1
Kolding IF 
AC Horsens 
0 : 02 1/2
-0.980.860.970.89
FT
0-2
Fredericia 
Hobro I.K. 1 
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.990.87

Lịch thi đấu Aus Brisbane

FT
3-3
Samford Rang. 
Grange Thistle 
1/4 : 03 1/2
0.800.900.970.73
FT
2-1
Maroochydore Swans 
Ipswich Knights 
  
    
FT
3-0
St George Willawong 
Taringa Rovers 
0 : 1 1/23 1/2
0.980.72-0.930.63
FT
3-0
Magic United 
North Star 
0 : 1/23 1/4
0.910.790.880.82

Lịch bóng đá Aus New South Wales

FT
2-0
Rockdale Ilinden FC 
Bulls FC Academy 
0 : 1 1/23 1/2
0.970.910.870.99
FT
0-2
CCM Academy 
St George City 
3/4 : 03
0.970.910.861.00
FT
6-2
Wollongong Wolves 
Sydney FC U21 
0 : 1/23 1/4
0.970.911.000.86
FT
3-1
Blacktown City 
Sydney United 58 FC 
0 : 1 1/43 1/4
0.920.96-0.920.77

Lịch thi đấu bóng đá Aus Queensland

FT
1-1
Redlands Utd 
Gold Coast Utd 
1/4 : 03
0.72-0.890.970.85
FT
0-2
Olympic FC QLD 
Queensland Lion 
3/4 : 03 1/4
-0.880.710.860.96
FT
3-2
SC Wanderers 1
Moreton Bay Utd 
1/2 : 03 1/2
0.79-0.95-0.960.78

Lịch thi đấu Aus Victoria

FT
1-2
St Albans Saints 2
Avondale Heights 
2 1/2 : 03 3/4
0.990.900.940.93

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-0
Mito Hollyhock 
Omiya Ardija 
0 : 3/42 3/4
0.940.950.880.99
FT
1-1
Thespa Kusatsu 
Jubilo Iwata 
1 : 02 3/4
0.85-0.950.970.90
FT
3-4
Vegalta Sendai 
Tokyo Verdy 
1/2 : 02 1/2
0.940.950.940.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-0
FC Osaka 1
Kamatamare San. 
0 : 1/22
0.85-0.990.900.94
FT
1-2
Kagoshima 
Ehime FC 
0 : 1/42 1/2
-0.990.850.910.93

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
1-0
Reinmeer Aomori 
Kochi United SC 
  
    
FT
1-2
Suzuka Point Getters 
Urayasu SC 
0 : 1/42 1/2
0.900.960.980.86
FT
1-0
Criacao Shinjuku 
Okinawa SV 
0 : 3/42 1/4
-0.950.810.960.88

Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
2-1
Chungbuk Cheongju 1
Seoul E-Land 
0 : 02 1/4
0.940.941.000.86
FT
1-0
Chungnam Asan 
Bucheon 1995 
0 : 02
0.79-0.920.990.87
FT
0-2
Gyeongnam 
Gimcheon Sangmu 
1/2 : 03
0.890.990.930.93
FT
3-2
Cheonan City 
**Seongnam Ilhwa Ch. 
1/2 : 02 1/4
0.900.980.860.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
2-1
Chuncheon FC 
Changwon City 
0 : 1/41 3/4
-0.980.800.79-0.99
FT
1-1
Gangneung City 
Gyeongju KHNP 
0 : 1/42
-0.910.721.000.80
FT
1-0
Gimhae City 
Yangpyeong 
0 : 12 1/4
0.850.970.77-0.97

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-1
Wuhan Three T. 
Meizhou Hakka 
0 : 1 3/43 1/2
0.83-0.970.81-0.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
4-0
Nanjing City 
Liaoning Tieren 
0 : 1 3/42 1/2
0.910.910.850.95
FT
1-2
Jiangxi Dingnan 
Shenzhen Peng City 
1/4 : 02 1/4
0.970.850.930.87
FT
3-1
Dandong Tengyue 
Wuxi Wugo 
0 : 1 1/22 1/4
-0.980.800.850.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-2
Persebaya Surabaya 
RANS Nusantara 
0 : 13
0.80-0.94-0.960.80
FT
4-3
Madura United FC 
Persis Solo FC 
0 : 1/22 3/4
-0.960.820.870.97

Lịch thi đấu Malay Super League

FT
0-1
Sabah FA 
Selangor FA 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam

FT
1-2
Becamex TP. HCM 
HA Gia Lai 
0 : 02 1/4
0.920.920.860.96
FT
3-1
Khánh Hòa 
SL Nghệ An 
1/4 : 02
0.841.000.880.94
FT
1-0
Công An TP.HCM 
SHB Đà Nẵng 
0 : 1/42 1/4
0.980.860.860.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất QG

FT
0-2
Thừa Thiên Huế 
Ninh Bình 
0 : 1/42
0.800.90-0.910.60
FT
1-1
TT Đồng Nai 
ĐT Long An 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Argentina

FT
1-0
Atletico Tucuman 1
Independiente 
0 : 1/41 3/4
-0.910.800.970.90
FT
3-0
Defensa YJ 
Sarmiento Junin 
0 : 3/42 1/4
-0.940.840.871.00
FT
3-3
Rosario Central 
River Plate 
0 : 02 1/4
-0.880.770.910.96

Lịch bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
0-2
Flandria 
Almirante Brown 
1/4 : 02
0.70-0.86-0.980.82
FT
0-1
Gim.Mendoza 
CA Guemes 
0 : 1/21 3/4
-0.990.850.82-0.98
FT
1-2
Villa Dalmine 
Deportivo Riestra 
1/2 : 02
0.960.900.970.87
FT
1-2
CA Mitre Salta 
Chacarita Jrs 
0 : 01 3/4
-0.970.830.77-0.93
FT
2-1
Deportivo Maipu 
Racing Cordoba 
0 : 3/42
0.79-0.930.78-0.94
FT
1-1
Chaco For Ever 
Tristan Suarez 
0 : 1/22
0.980.880.890.95
FT
1-0
Atletico Rafaela 
Gimnasia Jujuy 
0 : 1/22
-0.940.800.910.93
FT
0-0
Almagro 
San Martin Tucuman 
1/4 : 01 3/4
0.70-0.86-0.940.78

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
0-0
Bragantino/SP 
Internacional/RS 
0 : 3/42 1/4
0.960.930.950.93
FT
0-1
Cruzeiro/MG 
Goias/GO 
0 : 12 1/4
0.930.960.900.98
FT
2-2
Santos/SP 
Botafogo/RJ 
0 : 02
0.940.95-0.960.84
FT
0-2
Vasco DG/RJ 
Athletico/PR 
0 : 02
0.970.920.82-0.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Guarani/SP 
Atletico/GO 
0 : 1/42
-0.940.840.880.98
FT
1-0
Juventude/RS 
Ceara/CE 
0 : 1/22
0.900.990.82-0.96
FT
1-2
Sampaio Correa/MA 
SC Recife/PE 
1/4 : 01 3/4
0.891.000.79-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
2-0
Real Tomayapo 
CD Guabira 
0 : 1/22 1/2
0.80-0.960.940.88
FT
3-0
Bolivar 
The Strongest 
0 : 1/42 3/4
0.920.920.821.00
FT
2-2
CA Palmaflor 
Royal Pari 
0 : 1/42 3/4
0.920.92-0.990.81

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Everton CD 
U. Espanola 
0 : 1/22 1/2
1.000.881.000.86
FT
2-1
Univ. Catolica(CHL) 
Coquimbo Unido 
0 : 1/42 1/2
0.940.94-0.980.84

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-0
Cobreloa 
Puerto Montt 
0 : 12 1/4
0.72-0.910.920.88
FT
1-2
San.Morning 
Antofagasta 
1/4 : 02 1/2
0.890.930.880.92
FT
0-2
Rangers Talca 
La Serena 
0 : 02 1/2
0.850.970.980.82

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-0
Atl. Bucaramanga 1
Atletico Huila 
0 : 1/22 1/4
0.980.900.861.00
FT
1-0
Inde.Medellin 
Junior Barranquilla 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.96-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

FT
1-2
Real Cartagena 
Barranquilla 
0 : 12 1/2
-0.830.620.880.92
FT
0-0
Real Cundinamarca 
Interna. Palmira 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

FT
1-2
Sportivo Luqueno 1
Sportivo Ameliano 
0 : 1/42 1/2
0.910.950.990.85
FT
1-2
Olimpia Asuncion 
Nacional(PAR) 
0 : 1/22 1/4
0.930.930.850.99

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
2-0
Academia Cantolao 
UTC Cajamarca 
0 : 02 1/2
0.930.95-0.920.77
FT
0-0
Carlos A. Mannucci 
Sport Boys 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.950.920.94
FT
1-1
Melgar 
Sporting Cristal 
0 : 3/42 1/2
0.900.980.990.87
FT
1-0
AD Tarma 
Atletico Grau 
0 : 3/42 3/4
0.80-0.93-0.930.79

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

FT
0-1
Boston River 
Wanderers 
0 : 02 1/2
0.79-0.97-0.960.76
FT
2-1
CA Penarol 
Defensor SC 
0 : 1/42 1/4
0.930.890.990.81

Lịch thi đấu VĐQG Venezuela

FT
2-2
Caracas 
Dep.Tachira 
0 : 1/42
-0.950.650.810.89
FT
1-0
Portuguesa 
Inter de Barinas 
0 : 3/42 1/4
0.63-0.930.900.80

Lịch bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
1-1
Tepatitlan FC 
Sonora 
0 : 02
0.77-0.900.81-0.95
FT
4-0
Mineros de Zac. 
Morelia 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.900.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Canada

FT
1-0
HFX Wanderers 
Atletico Ottawa 
0 : 02 1/2
-0.940.640.920.78
FT
1-2
Valour FC 
York United FC 
0 : 02 1/4
0.870.830.69-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
3-0
Pyramids FC 1
Ahly Cairo 
1/4 : 02 1/4
0.900.960.880.96
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo