LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 16/05/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
2-0
Aston Villa 
Tottenham 
0 : 1 3/43 1/2
0.87-0.980.970.91
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
1-0
Chelsea 
Man Utd 
0 : 13
0.950.940.88-0.99
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu U19 Nam Á

FT
2-1
Bangladesh U19 
Nepal U19 
  
    
FT
3-0
Ấn Độ U19 
Maldives U19 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-4
Việt Nam Nữ 
Wer.Bremen Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu League Two

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Walsall 
Chesterfield 
0 : 02 1/2
0.930.950.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
Levante 
Albacete 
0 : 1 1/43
-0.940.830.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-6
Lubeck 
Wer.Bremen II 
0 : 1/43 1/2
-0.900.740.80-0.98
FT
3-3
Ein. Norderstedt 
TuS BW Lohne 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-0
Schweinfurt 
Augsburg II 
0 : 1/43 3/4
-0.990.830.880.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Bourg Peronnas 
Dijon 
0 : 02 1/4
-0.950.810.850.99
FT
0-3
Aubagne FC 
Valenciennes 
0 : 1/42 1/2
0.930.930.841.00
FT
3-0
Orleans 
Nimes 
0 : 12 3/4
0.71-0.850.74-0.90
FT
2-1
Paris 13 Atletico 
Concarneau 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.940.78-0.94
FT
1-0
Quevilly 
Sochaux 
0 : 1/42 1/2
0.960.900.920.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Boulogne 
Chateauroux 
0 : 3/43
0.84-0.980.860.98
FT
2-0
Le Mans 
Versailles 
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.800.75-0.92
FT
1-1
Nancy 
Rouen 
0 : 1 1/23
0.62-0.930.920.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT
2-0
Livingston 
Partick Thistle 
0 : 3/42 1/2
0.980.90-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-1
Famalicao 
Casa Pia AC 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.980.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Rio Ave 
Gil Vicente 
0 : 02 3/4
-0.930.811.000.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-1
FC Alverca 
Portimonense 
0 : 1 3/43 1/4
0.82-0.94-0.990.85
FT
1-2
Maritimo 
Vizela 
3/4 : 02 3/4
0.85-0.970.870.99
FT
0-2
Uniao Leiria 
Tondela 
3/4 : 02 3/4
0.960.92-0.930.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-0
Cambuur 
Den Bosch 
0 : 1 1/43
-0.930.820.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Alashkert 
West Armenia 
0 : 1 1/23
0.960.740.860.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Stal Mielec 
Radomiak Radom 
0 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
1-1
Slask Wroclaw 
Jagiellonia 
1/2 : 03 1/4
-0.950.83-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
5-0
Wisla Krakow 
Stal Stalowa Wola 
0 : 1 3/43 1/4
0.821.000.65-0.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-2
FK Smorgon 1
Slavia Mozyr 
3/4 : 02 1/4
0.890.930.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Torpedo Zhodino 
Neman Grodno 
0 : 1/41 3/4
0.80-0.980.860.94
FT
2-0
Gomel 
Naftan Novo. 
0 : 3/42 1/4
0.880.940.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
0-2
OH Leuven 
Westerlo 
0 : 03 1/4
-0.950.84-0.980.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
3-0
Istra 1961 
Sibenik 
0 : 3/42 1/4
0.860.960.78-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
0-0
Gareji Sagarejo 1
FC Telavi 
0 : 3/42 1/4
0.880.820.750.95
FT
2-2
Kolkheti Poti 
FC Iberia 1999 
3/4 : 02 1/4
0.900.800.770.93
FT
0-3
Dinamo Batumi 
Dila Gori 
1/2 : 02 1/4
0.830.870.970.73
FT
1-1
Gagra Tbilisi 1
Dinamo Tbilisi 
1/4 : 02 1/4
0.840.860.990.71

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
0-1
Kecskemeti 
Puskas Akademia 
1 1/2 : 03 1/4
0.890.930.950.85
FT
2-2
Ujpest 
Nyiregyhaza 
0 : 1/22 1/2
0.870.950.810.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
1-1
Fjolnir 
Fylkir 
1 : 03 1/2
0.930.890.880.92
FT
0-1
Leiknir Rey. 
HK Kopavogur 
0 : 03 1/4
0.930.890.830.97
FT
1-1
UMF Njardvik 
IR Reykjavik 
0 : 3/43
0.900.920.950.85

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
4-0
Breidablik Nữ 
Valur Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
1-1
Drogheda Utd 
Derry City 
1/4 : 02
-0.990.88-0.970.83
FT
1-0
Bohemians 
Shelbourne 
0 : 1/42 1/4
-0.960.85-0.970.83
FT
3-2
St. Patricks 
Cork City 
0 : 1 1/42 1/2
0.980.910.960.90
FT
1-3
Waterford FC 
Shamrock Rovers 
3/4 : 02 1/2
1.000.89-0.970.83
FT
0-1
Galway 
Sligo Rovers 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.93-0.930.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
1-2
Cobh Ramblers 1
Dundalk 
1/4 : 02 1/2
0.930.950.920.88
FT
4-0
Treaty United 
UC Dublin 
1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.970.89
FT
1-1
Kerry FC 
Wexford FC 
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.920.94
FT
3-1
Bray Wanderers 
Athlone 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
4-3
INR HaSharon 
Maccabi K.Jaffa 
0 : 1/43
0.860.840.800.90
FT
1-1
HR Letzion 
Hapoel Kfar Shalem 
0 : 1/22 3/4
0.65-0.950.730.97
FT
0-1
Hapoel Afula 
Kafr Qasim 
0 : 1/42 1/2
0.840.860.790.91
FT
0-3
Hapoel Umm Al Fahm 
Hapoel Raanana 
1/2 : 02 1/4
0.860.840.750.95
FT
1-3
Hapoel Nof HaGalil 
Hapoel Acre 
1/4 : 02 1/2
0.840.860.930.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-1
Supernova Riga 
FK Tukums 2000 
0 : 1/22 3/4
0.71-0.890.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Na Uy

FT
2-2
Brann 
Sarpsborg 
0 : 3/43
0.980.910.910.97
FT
0-1
Molde 
Kristiansund 
0 : 1 1/43
0.85-0.960.900.98
FT
1-0
Fredrikstad 
KFUM Oslo 
0 : 1/21 3/4
-0.970.860.930.95
FT
2-1
Tromso 
Bodo Glimt 
3/4 : 03
-0.990.880.990.89
FT
0-2
Stromsgodset 
Bryne 
  
    
FT
1-0
Rosenborg 
Haugesund 
0 : 2 1/43 1/2
0.990.900.86-0.98
FT
3-1
Viking 
Sandefjord 
0 : 13 1/4
-0.950.840.900.98
FT
1-1
Valerenga 
HamKam 
0 : 12 3/4
-0.990.880.940.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Na Uy

FT
2-1
Start Kristiansand 
Egersunds IK 
0 : 1/42 3/4
0.960.880.80-0.98
FT
2-0
Lillestrom 
Kongsvinger 
0 : 3/43
-0.940.780.76-0.94
FT
4-0
Stabaek 
Mjondalen 
0 : 1 1/43 1/4
0.980.860.960.86
FT
2-0
Odd Grenland 
Moss FK 
0 : 3/42 3/4
0.880.960.70-0.88
FT
2-0
Aalesund 
IL Hodd 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.960.960.86
FT
2-0
Sogndal 
Asane Fotball 
0 : 1/42 3/4
0.80-0.960.76-0.94
FT
1-1
Lyn 
Skeid Fotball 
0 : 3/42 1/2
0.70-0.870.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Na Uy

FT
1-1
FK Jerv 
FK Arendal 
0 : 1/22 3/4
0.920.780.820.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-2
Gnistan 
Seinajoen JK 
0 : 1/42 3/4
-0.930.810.82-0.95
FT
1-3
Haka 
KuPS 
1/2 : 02 3/4
0.950.940.85-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-0
Otelul Galati 
Farul Constanta 
0 : 1/42 1/2
0.86-0.980.930.93
FT
1-3
Dinamo Bucuresti 
Universitaea Cluj 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.920.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-0
Vaduz 
Schaffhausen 
0 : 13 1/4
0.910.970.75-0.89
FT
1-3
Stade Nyonnais 
Neuchatel Xamax 
1/2 : 03
-0.890.770.950.91
FT
0-2
Wil 1900 
Stade L. Ouchy 
0 : 03 1/4
0.920.960.930.93
FT
1-3
Etoile 
Aarau 
0 : 03
0.84-0.960.900.96
FT
3-1
Bellinzona 
Thun 
1/4 : 02 3/4
-0.930.800.72-0.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
5-1
Orgryte 
Varbergs BoIS 
0 : 1/42 1/2
-0.960.850.870.99
FT
0-0
Falkenbergs 
Kalmar 
3/4 : 02 1/2
0.85-0.960.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-1
Norrby 
Trollhattan 
0 : 3/43
0.730.970.840.86
FT
5-0
IFK Skovde 
Husqvarna FF 
0 : 02 3/4
0.820.880.940.76
FT
2-2
Sollentuna FK 
Arlanda 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
3-1
Horn 
Kapfenberg 
1/4 : 03
1.000.880.900.96
FT
2-0
SV Stripfing 
Aust Lustenau 
1/4 : 02 1/2
0.910.970.950.91
FT
2-1
Sturm Graz II 
SV Lafnitz 
0 : 13 3/4
0.990.890.960.90
FT
0-0
ASK Voitsberg 
Floridsdorfer AC 
0 : 12 3/4
1.000.88-0.990.85
FT
3-1
St.Polten 
Rapid Wien II 
0 : 1 1/23 3/4
0.960.920.83-0.97
FT
1-3
First Vienna 
SKU Amstetten 
0 : 02 3/4
0.85-0.970.990.87
FT
1-0
Liefering 
Admira 
3/4 : 02 3/4
0.86-0.980.81-0.95
FT
1-4
SW Bregenz 
SV Ried 
1 3/4 : 03 1/2
0.950.930.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-0
Nordsjaelland 
Aarhus AGF 
0 : 1/22 3/4
0.920.970.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-0
Vendsyssel FF 1
Hobro I.K. 
0 : 3/42 3/4
-0.970.860.980.88
FT
2-1
HB Koge 
B93 Kobenhavn 
0 : 1/43
0.86-0.970.970.89
FT
4-2
Roskilde 
Hillerod 
1/2 : 03
0.85-0.960.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
3-0
BK Frem 
Hellerup 
0 : 1/22 1/4
0.950.870.72-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
0-3
Western United 
Melbourne City 
1/4 : 02 3/4
0.990.900.920.96

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

16/05
Hoãn
Central Coast U21 
WS Wanderers U21 
1/4 : 03 1/4
0.88-0.990.870.99
FT
0-0
Manly Utd 
St George Saints 
0 : 03
0.950.940.79-0.93

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
2-1
Campbelltown City 
Adelaide Raiders 
0 : 1/23 1/2
0.860.900.880.88
FT
4-2
Modbury Jets 
Playford Patriots 
0 : 03 1/4
-0.990.750.780.98

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
3-1
Green Gully SC 
Dandenong Th. 
0 : 02 3/4
0.970.920.920.95
FT
2-1
Heidelberg Utd 
Melb. Knights 
0 : 1 3/43 1/2
0.80-0.920.900.97
FT
0-1
Hume City 
Preston Lions 
0 : 1/43
-0.930.810.910.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Zhejiang Professional 
Henan Songshan 
0 : 02 3/4
0.950.910.75-0.92
FT
2-0
Yunnan Yukun 
Meizhou Hakka 
0 : 1 1/23 1/2
0.940.920.850.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Dalian Kun City 
Shenzhen Juniors 
0 : 12 3/4
0.72-0.900.850.95
FT
2-1
Nanjing City 
Suzhou Dongwu 
1/2 : 02 1/4
0.821.000.990.81
FT
0-1
Guangxi Pingguo 
Foshan Nanshi 
0 : 1/42 1/4
0.950.87-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
3-4
Al Fateh 
Al Hilal 
1 1/4 : 03 3/4
0.990.890.900.96
FT
1-2
Al Oruba (KSA) 
Al Khaleej(KSA) 
0 : 1/42 1/2
-0.970.850.980.88
FT
1-1
Al Nassr (KSA) 
Al Taawon (KSA) 
0 : 23 1/2
-0.940.820.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
0-1
Manama 
Malkiya 
1/2 : 02 1/4
0.900.980.84-0.98
FT
2-0
Sitra Club 
Bahrain Club 
0 : 02 1/2
0.950.930.861.00
FT
2-1
Al Khaldiya(BHR) 1
Al Najma (BHR) 
0 : 13
0.930.950.930.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
2-2
Persita Tangerang 
Persib Bandung 
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.80-0.94
FT
5-1
Malut United 1
PSIS Semarang 
0 : 23 1/4
0.920.960.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

FT
5-1
Alb. Niigata (SIN) 
Tanjong Pagar 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Surkhon Termiz 
Sogdiana Jizzakh 
0 : 02
-0.890.750.70-0.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
2-1
Hải Phòng 
ĐA Thanh Hóa 
0 : 1/22 1/4
0.841.000.81-0.99
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-1
Ferro Carril Oeste 2
Almagro 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Chapecoense 
Cuiaba/MT 
0 : 01 3/4
-0.980.860.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
1-1
ABB La Paz 
CD Guabira 
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.860.94
FT
3-1
Nacional Potosi 
Aurora 
0 : 3/42 3/4
0.950.870.860.94
FT
3-3
Real Tomayapo 
Inde. Petrolero 
0 : 1/22 3/4
0.900.920.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-1
U. La Calera 
Coquimbo Unido 
1/4 : 01 3/4
1.000.890.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Junior Barranquilla 
Fortaleza 
0 : 12 1/2
0.87-0.99-0.960.82
FT
1-0
Millonarios 
Envigado 
0 : 1 1/42 1/2
0.960.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-0
Dep.Cuenca 
Tecnico Uni. 
0 : 1/42
0.980.900.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-1
Deportivo Recoleta 
CA Tembetary 
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.940.90
FT
2-1
Cerro Porteno 
General Caballero 
0 : 12 1/2
0.79-0.93-0.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-0
Alianza Atletico 
Dep. Garcilaso 
0 : 3/42 1/4
-0.970.851.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
3-2
UCV FC 
Dep.Guaira 
0 : 02
0.910.790.750.95
FT
0-0
Portuguesa 
Anzoategui 
0 : 1/42 1/4
0.800.900.750.95

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
4-2
North Carolina 
Oakland Roots 
0 : 12 1/4
-0.950.770.79-0.99
FT
3-1
El Paso Locomotive 
Indy Eleven 
0 : 1/22 3/4
1.000.820.980.82

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
0-1
NJ/NY Gotham Nữ 
San Diego Wave Nữ 
0 : 1/22 1/4
0.960.860.960.84
17/05
Hoãn
Racing Louisville Nữ 
OL Reign Nữ 
0 : 02 1/4
0.830.99-0.990.79
FT
1-4
Houston Dash Nữ 
Portland Tho. Nữ 
0 : 02 1/4
0.900.800.800.90
FT
0-1
Orlando Pride Nữ 
Kansas City Nữ 
0 : 02 1/2
0.910.910.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
2-1
Valour FC 
York United FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-4
Ghazl Al Mahalla 1
El Gouna 
0 : 1/41 3/4
0.87-0.980.86-0.99
FT
0-0
Semouha Club 
Ittihad Alexandria 
0 : 01 1/4
0.78-0.890.910.96
FT
1-1
Talaea El Gaish 
ENPPI Cairo 
1/4 : 01 3/4
0.81-0.93-0.960.83
FT
1-2
Ismaily SC 
Modern Sport FC 
1/4 : 01 3/4
0.73-0.84-0.970.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
2-1
MC Oran 
NC Magra 
0 : 12
0.81-0.990.950.85
FT
2-1
Olympique Akbou 
USM Khenchela 
0 : 3/42
0.920.900.900.90
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo