LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 29/04/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
1-3
QPR 
Sheffield Utd 
1 : 02 3/4
0.82-0.931.000.87

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Sevilla 
Cadiz 
0 : 12 1/4
-0.930.820.970.91
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch bóng đá VĐQG Đức

FT
1-1
Union Berlin 
Greuther Furth 
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.890.82-0.91
Trực tiếp: On Sports +

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-2
Sandhausen 1
Schalke 04 
3/4 : 03
-0.930.820.84-0.96
FT
1-3
Heidenheim 
Fort.Dusseldorf 
0 : 1/42 1/2
-0.910.800.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Wer.Bremen 
Holstein Kiel 
0 : 23 3/4
0.86-0.970.930.95
FT
2-0
Hannover 96 
Karlsruher 
0 : 3/42 3/4
0.85-0.950.83-0.95
FT
1-1
St. Pauli 
Nurnberg 
0 : 1/42 3/4
1.000.890.890.99

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

FT
3-3
Strasbourg 
PSG 
1/2 : 02 3/4
0.83-0.920.88-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch bóng đá VĐQG Australia

FT
3-1
Melb. Victory 
Wellington Phoenix 
0 : 1 1/43
-0.950.870.980.92

Lịch thi đấu bóng đá U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Norwich City U23 
Wolves U23 
0 : 03 1/4
0.940.840.990.79
FT
2-1
Stoke City U23 
West Brom U23 
0 : 13 1/4
0.790.990.980.78
FT
5-3
Fulham U23 
Burnley U23 
0 : 3/43 1/4
0.810.97-0.970.75
FT
7-0
Man City U23 
Everton U23 
0 : 1 3/43 1/2
0.781.000.950.83
FT
1-1
Arsenal U23 
Leeds Utd U23 
0 : 3/43 1/4
0.940.840.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Birmingham U23 
Nottingham Forest U23 
1 : 03 1/4
0.810.970.990.79

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-1
Las Palmas 
Malaga 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.920.990.88

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-0
Castellon 
Algeciras 
0 : 1/22
0.950.870.900.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
2-1
Viktoria Berlin 
Saarbrucken 
1/4 : 02 1/2
0.920.980.880.98
FT
2-1
Ein.Braunschweig 
Magdeburg 
0 : 02 3/4
0.79-0.920.940.92

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Hamburger II 
Wer.Bremen II 
0 : 1/42 3/4
-0.860.680.970.85
FT
5-0
Lubeck 
VfV 06 Hildesheim 
0 : 12 3/4
0.890.970.75-0.93

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-1
Illertissen 
SpVgg Bayreuth 
1 : 02 1/2
0.880.960.920.90
FT
3-3
Eltersdorf 
Nurnberg II 
1/4 : 02 1/2
0.990.85-0.970.81
FT
1-1
Unterhaching 
V. Aschaffenburg 
0 : 3/42 3/4
0.82-0.960.79-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Memmingen 1
TSV Aubstadt 
1/2 : 02 1/4
0.76-0.93-0.950.77

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
Meuselwitz 
Chemnitzer 
1/4 : 02 3/4
0.890.950.970.85
FT
1-4
Auerbach 
CZ Jena 
1 : 02 3/4
-0.980.840.990.83
FT
1-1
Union Furstenwalde 
Berliner FC Dynamo 
2 : 03 1/4
0.950.910.930.89
FT
2-3
VSG Altglienicke 
C. Leipzig 
0 : 12 1/2
-0.930.79-0.980.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Tennis Borussia B. 
Optik Rathenow 
0 : 1/22 3/4
0.970.890.970.85
FT
1-0
FC Eilenburg 
Babelsberg 
0 : 02 1/2
-0.960.80-0.980.80

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-2
Hoffenheim II 
Aalen 
0 : 02 1/4
-0.950.790.850.97
FT
2-1
Astoria Walldorf 
Bahlinger 
0 : 02 1/2
0.85-0.990.980.84

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-1
Fort.Dusseldorf II 
FC Koln II 
1/4 : 02 3/4
0.890.950.81-0.97
FT
0-1
Schalke 04 II 
Oberhausen 
1/4 : 02 1/2
0.79-0.950.890.93
FT
3-1
Essen 
Wegberg-Beeck 
0 : 2 1/43
0.960.90-0.900.71
FT
3-0
Preussen Munster 
Uerdingen 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Pháp

FT
1-0
SO Cholet 
Le Mans 
1/4 : 03
0.990.87-0.980.82
FT
3-0
Annecy FC 
Sete 
0 : 3/42 1/4
-0.940.82-0.970.81
FT
0-0
Orleans 
Bourg BP 01 
1/4 : 02 1/2
0.910.97-0.980.82
FT
2-0
FC Bastia-Borgo 
Creteil 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.990.990.85
FT
2-5
Avranches 1
Stade Briochin 
1/4 : 02 1/4
0.970.890.77-0.93
FT
2-1
Villefranche 
Chateauroux 
0 : 1/42 1/4
0.890.990.890.95
FT
0-1
Red Star 93 1
Sedan 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.82-0.980.82
FT
1-0
Boulogne 
Concarneau 
3/4 : 02 1/4
0.82-0.960.940.90

Lịch thi đấu Hạng Nhất Scotland

FT
3-0
Arbroath 
Greenock Morton 
0 : 3/42 1/4
-0.980.820.870.95
FT
1-1
Raith Rovers 
Kilmarnock 
1/4 : 02 1/2
0.77-0.930.870.95
FT
3-1
Ayr Utd 
Partick Thistle 
0 : 1/22 1/4
0.970.870.830.99
FT
1-2
Dunfermline 
Queen of South 
0 : 12 3/4
0.990.870.960.86
FT
4-0
Inverness C.T. 
Hamilton 
0 : 1/22 1/4
0.890.950.840.98

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
3-1
Famalicao 
Estoril 
0 : 3/42 1/4
0.940.960.900.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-1
Academico Viseu 1
Porto B 
0 : 02 1/4
0.920.980.83-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-0
Utrecht 
NEC Nijmegen 
0 : 3/42 3/4
0.940.950.881.00

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
3-2
Dordrecht 90 
Volendam 
1 : 03 3/4
-0.970.850.920.94
FT
0-1
AZ Alkmaar U21 
Helmond Sport 
0 : 3/43
1.000.880.910.95
FT
1-1
De Graafschap 
PSV Eindhoven U21 
0 : 1 1/43 1/4
0.990.89-0.990.85
FT
1-3
Telstar 
Utrecht U21 
0 : 1/22 3/4
-0.930.800.82-0.96
FT
2-2
VVV Venlo 
SBV Excelsior 
0 : 03 1/2
-0.950.830.900.96
FT
1-0
Den Bosch 
Roda JC 
3/4 : 03 1/4
-0.970.850.970.89
FT
1-0
MVV Maastricht 
Ajax U21 
1 : 04
0.881.000.900.96
FT
1-0
ADO Den Haag 
Almere City 
1/2 : 03 1/4
0.910.970.980.88
FT
1-0
Eindhoven 
Emmen 
1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.940.92
FT
3-0
NAC Breda 
TOP Oss 
0 : 13
-0.960.840.900.96

Lịch thi đấu bóng đá U21 Nga

FT
0-2
Lok. Moscow U21 2
Rubin Kazan U21 
  
    
FT
2-2
Arsenal Tula U21 
Strogino Moscow U21 
  
    
FT
1-0
Khimki U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
FT
1-1
Krasnodar U21 
Ural U21 
  
    
FT
3-0
Rostov U21 
Kryliya Sov. U21 
  
    
FT
4-1
Akhmat Gr. U21 
Ufa U21 
  
    
FT
2-0
FK Sochi U21 
Din. Moscow U21 
  
    
FT
1-4
Master Saturn U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
1-2
Chertanovo U21 
CSKA Mos. U21 
  
    
FT
1-0
Zenit U21 
Spartak Mos. U21 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Albania

FT
3-1
Partizani Tirana 
FC Dinamo City 
  
    
FT
1-0
KF Laci 
KF Tirana 
  
    
FT
4-1
Teuta Durres 
Kukesi 
0 : 02
-0.930.71-0.980.76

Lịch bóng đá VĐQG Armenia

FT
1-1
Ararat-Armenia 
Pyunik 
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.940.78

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Azerbaijan

FT
5-0
Karabakh Agdam 
Gabala FC 
  
    
FT
0-0
Neftchi Baku 
Zire IK 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-3
Warta Poznan 
Piast Gliwice 
0 : 01 3/4
0.970.920.86-0.98
FT
0-0
Gornik Zabrze 
Radomiak Radom 
0 : 1/22 1/4
-0.950.870.83-0.95

Lịch bóng đá VĐQG Bosnia

FT
1-0
Zrinjski 
Siroki Brijeg 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
2-2
Beroe 
Arda Kardzhali 
0 : 1/22 1/4
-0.990.830.970.85
FT
1-0
CSKA 1948 Sofia 
Lok. Plovdiv 
0 : 1/22 1/4
0.930.930.80-0.98

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT
4-2
Racing Genk 
KV Mechelen 
0 : 13 1/4
0.950.941.000.87

Lịch bóng đá VĐQG Croatia

FT
2-1
Hajduk Split 
Hrvatski Dragovoljac 
0 : 2 1/23 1/2
0.890.930.900.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-0
Kuressaare 
TJK Legion 
0 : 3/42 1/2
0.79-0.950.980.84

Lịch thi đấu VĐQG Georgia

FT
1-1
Sioni Bolnisi 
Dinamo Batumi 
  
    
FT
3-0
Samgurali Tskh. 
FC Iberia 1999 
1/2 : 02 1/2
0.870.890.970.81
FT
1-0
Gagra Tbilisi 
Dila Gori 
  
    
FT
5-0
FC Telavi 
Lokomotiv T 
0 : 3/42 1/2
0.940.84-0.990.77
FT
0-3
Torpedo Kut. 
Dinamo Tbilisi 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT
1-2
Paksi 
Ferencvaros 
3/4 : 03 1/2
0.870.970.79-0.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ireland

FT
3-0
Bohemians 
UC Dublin 
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.950.950.92
FT
4-1
Dundalk 
Drogheda Utd 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.910.910.98
FT
0-4
St. Patricks 
Derry City 
0 : 02 1/4
-0.890.78-0.930.80
FT
1-1
Sligo Rovers 1
Shamrock Rovers 
3/4 : 02 1/4
1.000.90-0.960.83
FT
1-0
Finn Harps 
Shelbourne 
0 : 1/42
-0.880.780.960.91

Lịch thi đấu Hạng 2 Ireland

FT
4-1
Cork City 
Longford Town 
0 : 3/42 1/2
0.83-0.95-0.980.84
FT
2-3
Treaty United 
Galway 
1/2 : 02 1/4
0.910.970.890.97
FT
1-1
Bray Wanderers 
Cobh Ramblers 
0 : 3/42 1/2
-0.910.78-0.950.83
FT
0-3
Athlone 
Wexford FC 
1/2 : 02 3/4
-0.930.800.80-0.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
0-0
Hapoel R. Gan 
Hapoel Afula 
0 : 1/42
1.000.840.75-0.93
FT
0-0
INR HaSharon 
Beitar TA Ramla 
0 : 3/43
0.67-0.85-0.920.73
FT
0-1
HR Letzion 
Hapoel Acre 
0 : 1/42
-0.980.840.850.97
FT
1-2
Ahi Nazareth 
Hapoel Raanana 
1/2 : 02 1/2
0.860.980.830.99
FT
2-0
Sektzia Nes Tziona 
H. Petah Tikva 
0 : 3/42 3/4
0.970.87-0.910.72
FT
4-1
Kafr Qasim 
Bnei Yehuda 
0 : 3/42 1/2
0.860.980.940.90
FT
2-0
Maccabi Bnei Raina 
Hapoel Kfar Saba 
0 : 1/22 1/2
0.920.920.910.91
FT
4-3
AS Ashdod 
Hapoel Umm Al Fahm 
0 : 1/43
-0.950.79-0.870.67

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Moldova

FT
0-3
Dinamo-Auto 
Sheriff Tiraspol 
  
    
FT
0-3
FC Floresti 
Milsami 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Na Uy

FT
2-1
Mjondalen 
Bryne 
0 : 1/22 3/4
1.000.901.000.88

Lịch bóng đá VĐQG Phần Lan

FT
3-1
Ilves Tampere 
Seinajoen JK 
0 : 02 1/2
0.960.931.000.90
FT
0-2
Lahti 
Honka 
1/2 : 02 1/2
0.980.920.980.91
FT
3-0
AC Oulu 
Haka 
1/2 : 02 1/4
0.960.940.990.90
FT
4-0
Inter Turku 
IFK Mariehamn 
0 : 12 1/2
0.920.980.891.00
FT
3-1
KuPS 
VPS Vaasa 
0 : 1 1/42 1/2
1.000.900.910.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
0-0
JaPS 1
KPV Kokkola 
0 : 02 1/2
0.900.990.84-0.95
FT
0-3
PEPO 
Jaro 
1/2 : 02 1/2
0.950.940.86-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
3-1
Sepsi OSK 
Gaz Metan Medias 
  
    
FT
0-0
Chindia Targoviste 
Rapid Bucuresti 
0 : 01 3/4
0.990.890.861.00

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
1-3
NK Celje 1
Mura 
0 : 02 1/2
0.79-0.970.820.98

Lịch thi đấu bóng đá U19 Séc

FT
4-1
Banik Ostrava U19 
Pribram U19 
0 : 24
0.790.930.64-0.93

Lịch thi đấu VĐQG Síp

FT
0-4
AEL Limassol 
Olympiakos Nic. 
0 : 02
-0.980.860.83-0.97
FT
1-1
Pafos FC 1
Aris Limassol 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.950.880.98

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Giresunspor 
Adana Demirspor 
0 : 02 1/2
0.920.970.900.96
FT
3-2
Fenerbahce 
Gaziantep B.B 
0 : 1 1/23 1/4
0.900.980.930.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-3
Neuchatel Xamax 
Aarau 
3/4 : 03 1/4
0.970.910.890.97
FT
1-1
Winterthur 1
Schaffhausen 
0 : 1/22 3/4
1.000.880.870.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
4-1
St.Polten 
Kapfenberg 
0 : 13
0.89-0.990.980.88
FT
0-3
Horn 1
Floridsdorfer AC 
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.861.00
FT
1-1
Liefering 2
Grazer AK 
0 : 1/23
0.930.950.940.92
FT
1-0
SV Lafnitz 
Vorwarts Steyr 
0 : 1/22 3/4
0.910.97-0.970.85
FT
0-5
Austria Wien II 1
SKU Amstetten 
1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.920.94
FT
3-3
LASK Juniors 
Wacker Innsbruck 
1/2 : 03
0.950.930.900.96

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
1-1
Viborg 
Nordsjaelland 
0 : 3/42 3/4
0.85-0.950.83-0.95

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-1
Hvidovre IF 
AC Horsens 
1/2 : 02 1/4
0.960.920.83-0.97
FT
2-0
Fremad Amager 
Esbjerg FB 
0 : 02 3/4
0.990.89-0.990.87

Lịch thi đấu Aus Brisbane

FT
3-3
Souths Utd 
Taringa Rovers 
0 : 03 3/4
0.980.800.810.97

Lịch bóng đá Aus FB West Premier

FT
0-0
Perth Glory U21 
Perth SC 
1/4 : 03
-0.920.770.83-0.97

Lịch thi đấu bóng đá Aus Queensland

FT
9-0
Moreton Bay Utd 
Capalaba 
0 : 14
-0.930.790.830.99

Lịch thi đấu Aus South Sup.League

FT
1-0
Adelaide Olympic 
Croydon Kings 
0 : 1/23
-0.920.75-0.880.71

Lịch bóng đá Aus Victoria

FT
4-0
Green Gully SC 
Heidelberg Utd 
0 : 1/42 3/4
0.960.930.910.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Consa. Sapporo 
Shonan Bellmare 
0 : 1/22 1/4
-0.910.80-0.960.84
FT
2-2
Shimizu S-Pulse 
Sanf Hiroshima 
1/2 : 02
0.920.970.900.98
FT
0-1
Kyoto Sanga 
Avispa Fukuoka 
0 : 02
0.900.990.980.90
FT
1-4
Kashiwa Reysol 
Sagan Tosu 
0 : 01 3/4
0.82-0.930.85-0.95
FT
0-3
Cerezo Osaka 
Kashima Antlers 
0 : 02 1/4
0.920.990.83-0.93
FT
2-0
FC Tokyo 
Gamba Osaka 
0 : 3/42 1/4
0.911.000.890.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-0
FC Imabari 
Tegevajaro Miyazaki 
0 : 1/42 1/4
-0.910.720.980.84
FT
3-1
Iwaki FC 
Vanraure Hachinohe 
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.930.89
FT
0-0
Ehime FC 
Fukushima Utd 
0 : 02 1/4
1.000.860.900.94
FT
0-1
Giravanz Kita. 
Fujieda MYFC 
0 : 02 1/4
0.930.930.820.98
FT
3-2
Kataller Toyama 
Gainare Tottori 
0 : 3/42 3/4
-0.960.820.960.88
FT
2-1
Nagano Parceiro 
Kagoshima 
0 : 02 1/4
0.880.980.83-0.99

Lịch bóng đá VĐQG Jordan

FT
1-1
Moghayer Al Sarhan 
Al Aqaba SC 
1/4 : 02 1/4
0.910.93-0.910.74

Lịch thi đấu bóng đá Cúp Kuwait

FT
1-2
Yarmouk (KUW) 
Fahaheel 
  
    
FT
2-1
Al Nasr (KUW) 1
Al Shabab (KUW) 
  
    

Lịch thi đấu Malay Super League

FT
3-1
Selangor FA 
Sri Pahang FC 
0 : 3/43
0.870.970.880.94

Lịch bóng đá VĐQG Oman

FT
0-4
Al Suwaiq 
Al Seeb 
  
    
FT
2-1
Saham Club 
Oman Club 
  
    
FT
1-2
Dhofar 
Al Ittihad (OMA) 
  
    
FT
2-1
Mussanah Club 
Rustaq Club 
  
    
FT
0-0
Nizwa Club 
Al Nahda (OMA) 
  
    
FT
0-1
Muscat Club 
Sohar Club (OMA) 
  
    
FT
2-1
Bahla Club 
Nasr Salalah 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Argentina

FT
2-1
Estudiantes LP 
Aldosivi 
0 : 12 1/2
-0.980.880.890.97
FT
0-6
Patronato Parana 
Gimnasia LP 
0 : 1/42 1/4
-0.940.84-0.980.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
3-1
Estudiantes Rio Cuarto 
San Martin SJ 
0 : 01 3/4
0.71-0.850.930.91

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-2
Londrina/PR 1
Vila Nova/GO 
0 : 1/41 3/4
0.990.900.980.88
FT
1-0
Ituano/SP 1
Bahia/BA 
0 : 02
0.89-0.97-0.910.76

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

FT
1-2
CD Guabira 
Nacional Potosi 
0 : 3/43
0.890.970.920.90

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
2-0
Audax Italiano 
Univ. de Chile 
0 : 02
-0.990.870.80-0.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Chi Lê

FT
2-1
Melipilla 
Barnechea 
0 : 1/42 1/4
0.73-0.900.930.89
FT
1-1
U. San Felipe 1
Cobreloa 
0 : 1/42 1/4
-0.950.790.950.85
FT
2-2
U.Concepcion 
Iquique 
0 : 1/42 1/2
0.830.990.910.91
FT
1-1
San Luis Qui. 
Temuco 
0 : 02
0.77-0.930.801.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia

FT
3-0
Pereira 
Union Magdalena 
0 : 1/22
0.980.920.980.90

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

FT
2-1
Gualaceo SC 
Macara 
0 : 02
0.740.960.76-0.94

Lịch bóng đá VĐQG Paraguay

FT
3-0
Resistencia SC 
Sportivo Ameliano 
1/4 : 02 1/2
0.85-0.990.980.86
FT
2-0
12 de Octubre 
Tacuary FBC 
0 : 02 1/4
0.83-0.95-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT
3-3
Dep.Tachira 
Dep.Guaira 
0 : 3/42 1/4
0.890.870.890.87
FT
1-0
Puerto Cabello 
Estu.Merida 
0 : 1/42 1/4
0.77-0.990.870.91

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

FT
2-1
Angel City Nữ 
NC Courage Nữ 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
0-1
Necaxa 1
Chivas Guad. 
0 : 1/42
-0.930.83-0.920.77
FT
2-1
Mazatlan FC 
Puebla 
0 : 1/42 1/4
0.930.98-0.930.78

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
2-2
Morelia 
Mineros de Zac. 1 
0 : 1/22 1/2
0.900.980.900.98

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-2
ENPPI Cairo 
National Bank SC 
0 : 02
0.76-0.890.950.93
FT
0-3
Masr lel Maqassah 
Modern Sport FC 
3/4 : 02 1/4
-0.950.850.85-0.97
FT
0-0
Pharco FC 
Semouha Club 
0 : 02
-0.890.760.930.93

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
0-1
CR Belouizdad 
HB Chelghoum Laid 
0 : 1 1/22 1/4
0.77-0.950.69-0.88
FT
1-1
CS Constantine 
RC Arbaa 
0 : 1 1/42 1/4
0.970.850.920.88
FT
1-4
O Medea 1
ES Setif 
0 : 02
0.80-0.96-0.960.76
FT
1-0
NC Magra 
USM Alger 
1/4 : 02
0.80-0.960.850.95
FT
4-5
RC Relizane 
ASO Chlef 
1 : 02 1/4
0.880.940.920.88
FT
0-3
WA Tlemcen 
US Biskra 
3/4 : 02 1/4
0.910.930.980.82
FT
2-0
MC Alger 
JS Saoura 
0 : 1/41 3/4
-0.960.780.890.91
FT
0-0
MC Oran 
JS Kabylie 
0 : 01 3/4
-0.950.770.80-0.98
FT
1-1
Paradou AC 
Hussein Dey 
0 : 3/42 1/2
0.72-0.910.930.89
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo