LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 10/05/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-2
Alaves 
Girona 
1/4 : 02 3/4
0.910.970.920.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
0-5
Frosinone 
Inter Milan 
3/4 : 02 3/4
0.86-0.970.920.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
0-1
Augsburg 
Stuttgart 
3/4 : 03 1/2
0.891.00-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
0-0
Magdeburg 
Greuther Furth 
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.980.89
FT
1-0
Paderborn 07 
Hamburger 
1/2 : 03 3/4
-0.970.850.86-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Stade Brestois 
Stade Reims 
0 : 12 3/4
-0.970.850.85-0.98
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-0
Nice 
Le Havre 
0 : 12 1/2
0.980.90-0.990.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
1-2
Sydney FC 2
Central Coast 
0 : 1/42 1/2
0.950.93-0.980.85

Lịch Thi Đấu C1 Châu Á Nữ

FT
2-1
Urawa Red Nữ 
Red Angels Nữ 
0 : 1 1/43
0.940.88-0.970.77

Lịch Thi Đấu U17 Nữ Châu Á

FT
0-3
Thái Lan U17 Nữ 
Trung Quốc U17 Nữ 
3 3/4 : 04 1/2
0.930.770.950.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Australia U17 Nữ 
Nhật Bản U17 Nữ 
2 : 03 1/2
0.900.800.900.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
0-0
Hy Lạp U16 
Hungary U16 
  
    
FT
2-5
Bosnia & Herz U16 
Slovenia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu League Two

FT
0-2
Doncaster Rovers 
Crewe Alexandra 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.950.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-2
Burgos CF 
Eldense 
0 : 3/42 1/4
-0.970.850.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Como 
Cosenza 
0 : 1 3/43 1/4
-0.960.840.871.00
FT
2-1
Spezia 
Venezia 1 
0 : 1/42 3/4
0.970.911.000.87
FT
0-1
Alto Adige 1
Palermo 
1/2 : 02 1/2
0.881.000.970.90
FT
1-3
Catanzaro 
Sampdoria 
1/2 : 02 3/4
-0.970.850.960.91
FT
0-1
Feralpisalo 
Ternana 
3/4 : 03 1/4
0.910.970.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Lecco 
Modena 
1/4 : 02 3/4
0.87-0.99-0.950.82
FT
1-1
Reggiana 
Parma 
1/2 : 03
0.82-0.940.85-0.98
FT
2-1
Ascoli 
Pisa 
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.970.90
FT
2-0
Bari 
Brescia 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.86-0.99
FT
3-0
Cremonese 
Cittadella 
0 : 3/43
0.86-0.980.79-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Essen 
Munchen 1860 
0 : 1/22 3/4
-0.990.870.81-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
2-0
Oldenburg 1897 1
St. Pauli II 
0 : 13
-0.930.760.840.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-3
Memmingen 
Wacker Burghausen 
0 : 1/42 3/4
-0.990.830.880.94
FT
0-0
SpVgg Bayreuth 
Nurnberg II 
1/4 : 03 1/4
0.880.960.860.96

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-0
Lippstadt 
Paderborn 07 II 
1/4 : 02 3/4
0.880.960.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Velbert 
Wiedenbruck 
1/4 : 03
0.900.940.78-0.96
FT
5-2
Oberhausen 
Wegberg-Beeck 
0 : 23 1/2
1.000.840.75-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-2
Annecy FC 
Angers 
1/4 : 02 3/4
-0.970.850.980.88
FT
1-2
Pau FC 
SC Bastia 
0 : 3/43
0.980.90-0.940.80
FT
2-2
Dunkerque 
Caen 
1/2 : 02 1/2
0.86-0.980.950.91
FT
4-2
Concarneau 
Bordeaux 1 
1/4 : 02 3/4
0.81-0.930.950.91
FT
2-1
Paris FC 
Guingamp 
0 : 1/42 1/2
0.970.91-0.970.83
FT
1-2
Ajaccio 
Grenoble 
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.890.75
FT
1-1
Saint Etienne 
Rodez 
0 : 3/43 1/4
0.87-0.99-0.990.85
FT
1-2
Stade Lavallois 
Troyes 
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.950.91
FT
0-0
Amiens 
Auxerre 
1/2 : 03
0.910.970.950.91
FT
2-1
Valenciennes 
Quevilly 
1/4 : 02 1/4
0.940.940.79-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
2-0
Niort 
Le Mans 
0 : 3/43
-0.900.760.950.89
FT
0-2
SO Cholet 
Avranches 
0 : 02 3/4
0.75-0.890.980.86
FT
4-2
Nimes 
Sochaux 
0 : 1/42 1/2
-0.890.750.860.98
FT
2-1
Orleans 
Red Star 93 
0 : 02 1/2
0.76-0.900.960.88
FT
2-0
Marignane 
Rouen 
0 : 02 1/2
0.890.970.950.89
FT
1-2
Epinal 
Villefranche 1 
1/4 : 02 1/2
0.70-0.840.850.99
FT
0-1
Versailles 
GOAL FC 
0 : 1/42 1/2
1.000.86-0.930.76
FT
3-2
Dijon 
FC Martigues 
0 : 02 1/2
0.84-0.980.990.85
FT
1-3
Nancy 
Chateauroux 
0 : 1/42 1/2
-0.940.800.900.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Scotland

FT
2-1
Partick Thistle 
Airdrieonians 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.970.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-1
Chaves 
Famalicao 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-3
Belenenses 
Benfica B 
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-4
Ajax U21 
AZ Alkmaar U21 
0 : 1/43 1/2
-0.950.830.870.99
FT
2-1
Emmen 
De Graafschap 
0 : 1/23 1/4
-0.980.860.970.89
FT
1-1
Utrecht U21 
Dordrecht 90 
1/2 : 04
0.82-0.94-0.980.84
FT
1-1
Cambuur 
Helmond Sport 
0 : 3/43 1/2
0.970.910.83-0.97
FT
1-1
TOP Oss 
NAC Breda 
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.82-0.96
FT
2-0
MVV Maastricht 
VVV Venlo 
0 : 3/43 1/4
0.881.000.940.92
FT
2-3
ADO Den Haag 
PSV Eindhoven U21 
0 : 13 3/4
0.881.001.000.86
FT
2-0
Groningen 
Roda JC 
0 : 3/43
0.81-0.930.990.87
FT
2-0
Eindhoven 
Den Bosch 
0 : 1/22 3/4
0.980.900.82-0.96
FT
3-2
Willem II 
Telstar 
0 : 1 1/23 1/2
0.900.980.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
0-2
Krylya Sovetov 
Akhmat Groznyi 
0 : 1/42 3/4
-0.900.781.000.87

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
0-3
Ural U21 
Zenit U21 
2 : 03 3/4
0.870.990.890.95
FT
2-2
Strogino Moscow U21 
FK Sochi U21 
  
    
FT
1-5
Konoplev FA U21 
Lok. Moscow U21 
  
    
FT
0-0
Nizhny Nov U21 
Fakel U21 
  
    
FT
3-1
Rostov U21 
Akhmat Gr. U21 
0 : 23 1/2
-0.790.65-0.960.80
FT
0-5
Orenburg U21 
CSKA Mos. U21 
  
    
FT
3-2
Krasnodar U21 
Kryliya Sov. U21 
0 : 23 1/2
0.78-0.930.70-0.86
FT
5-0
Spartak Mos. U21 
Master Saturn U21 
  
    
FT
1-0
Baltika U21 1
Rubin Kazan U21 
1/2 : 02 1/2
0.940.920.990.85
FT
0-2
Chertanovo U21 
Din. Moscow U21 
0 : 1/42 1/2
1.000.860.860.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
2-3
Alashkert 1
Shirak 
0 : 3/42 1/4
0.900.940.880.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
5-1
Neftchi Baku 
Kapaz 1 
0 : 1 1/23 1/4
0.870.97-0.890.71

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
4-0
Piast Gliwice 
LKS Lodz 
0 : 1 1/43
0.970.911.000.86
FT
4-0
Slask Wroclaw 
Cracovia Krakow 
0 : 1/42 1/4
0.940.94-0.950.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
3-3
Motor Lublin 
Znicz Pruszkow 
0 : 3/42 1/4
0.950.910.83-0.99
FT
2-3
GKS Tychy 
Katowice 
0 : 02 1/2
-0.880.74-0.970.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
0-1
Vitebsk 
FK Smorgon 1 
0 : 1/22 1/4
0.860.960.890.91
FT
1-1
Dnepr Mogilev 
FK Minsk 
0 : 1/42 1/4
-0.970.79-0.930.72

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-1
Sarajevo 
Zvijezda Bijeljina 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-2
CSKA 1948 Sofia 1
Slavia Sofia 
0 : 1/42
-0.960.800.850.97
FT
4-1
Krumovgrad 
Lok. Plovdiv 1 
0 : 02 1/2
0.980.86-0.970.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

11/05
Hoãn
Standard Liege 
Westerlo 
0 : 1/43
0.950.930.86-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
2-1
HNK Gorica 1
Rudes Zagreb 
0 : 1 1/43
0.950.870.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
2-1
Gagra Tbilisi 
Samtredia 
0 : 1/42 3/4
0.850.99-0.880.70
FT
1-1
Dila Gori 
Torpedo Kut. 
0 : 1/22 1/4
0.980.860.850.97
FT
3-3
Kolkheti Poti 
Samgurali Tskh. 
0 : 02 1/4
0.76-0.930.880.94
FT
1-0
Dinamo Tbilisi 
FC Iberia 1999 1 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
0-3
Ujpest 
Kecskemeti 
0 : 1/42 1/2
-0.960.800.840.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
1-1
Stjarnan 
Fram Rey. 
0 : 3/43
0.840.980.940.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
1-0
Fjolnir 
Leiknir Rey. 
0 : 1/23 1/2
1.000.841.000.82
FT
4-2
Vestmannaeyjar 
Trottur Rey. 
0 : 1 1/43 1/2
-0.990.831.000.82
FT
1-0
Grotta 
Keflavik 1 
1/2 : 03 1/4
0.83-0.990.930.89
FT
1-1
UMF Grindavik 
IR Reykjavik 
0 : 03 1/4
0.76-0.930.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
1-0
Derry City 
Bohemians 
0 : 12 1/2
0.83-0.95-0.960.82
FT
1-1
Shelbourne 
Drogheda Utd 
0 : 3/42 1/4
0.920.960.990.87
FT
2-2
Shamrock Rovers 
St. Patricks 
0 : 12 3/4
0.970.91-0.990.85
FT
4-1
Waterford Utd 
Dundalk 
0 : 1/42 1/4
-0.990.87-0.990.85
FT
0-0
Galway 
Sligo Rovers 
0 : 1/22
0.82-0.940.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
0-3
Cobh Ramblers 
Cork City 
1/2 : 02 1/4
-0.990.87-0.990.85
FT
2-2
Treaty United 
Wexford Youths 
1/4 : 02 1/2
0.980.900.950.91
FT
1-2
Kerry FC 
UC Dublin 1 
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.890.97
FT
2-1
Athlone 
Bray Wanderers 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.970.89
FT
3-2
Finn Harps 
Longford Town 
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel R. Gan 
Kafr Qasim 
0 : 02 1/4
0.74-0.980.930.83
FT
2-2
INR HaSharon 
Hapoel Umm Al Fahm 
0 : 1/43
0.820.940.75-0.99
FT
1-1
HR Letzion 
Sektzia Nes Tziona 
1/2 : 02 1/2
0.920.840.950.81
FT
2-2
Maccabi Herzliya 
Bnei Yehuda 
1 : 02 3/4
0.940.820.940.82
FT
0-1
Hapoel Kfar Saba 
Hapoel Afula 1 
0 : 02 1/2
0.75-0.990.890.87
FT
0-3
Maccabi K.Jaffa 
HIK Shmona 
1 : 02 3/4
0.950.810.830.93
FT
1-0
Ironi Tiberias 
Hapoel Nof HaGalil 
0 : 1/42 1/4
0.870.890.770.99
FT
2-5
Ihud Bnei Shfaram 
Hapoel Acre 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
4-1
Rigas Futbola Skola 
FK Liepaja 1 
0 : 2 1/43 1/4
1.000.840.950.87
FT
1-1
Riga FC 
Valmiera / BSS 
0 : 3/42 1/4
0.850.990.890.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-1
KuPS 1
VPS Vaasa 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.951.000.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
3-2
Sepsi OSK 
Rapid Bucuresti 
0 : 02 3/4
0.881.000.79-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
6-3
Doxa Katokopia 
Ethnikos Achnas 
1/2 : 03 1/2
0.750.950.800.90
FT
4-3
AEL Limassol 
Karmiotissa Pol. 
0 : 13 3/4
0.950.750.850.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Keciorengucu 
Altay 
0 : 23 1/4
0.75-0.890.71-0.88
FT
1-2
Giresunspor 
Umraniyespor 
1 1/2 : 03
0.840.980.82-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-1
Luzern 
Grasshoppers 
0 : 1/22 3/4
0.960.920.84-0.97
FT
0-0
Lausanne Sports 
Basel 
0 : 1/42 1/2
0.980.900.83-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-0
Osters 
Oddevold 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
2-0
Caernarfon Town 
Cardiff Metropolitan 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
0-1
Liefering 
First Vienna 
0 : 1/23
0.87-0.990.930.87
FT
0-2
SW Bregenz 
SV Stripfing 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.920.94
FT
2-0
Admira 
Leoben 
0 : 02 1/4
0.950.930.79-0.99
FT
0-4
St.Polten 
SV Ried 
3/4 : 02 3/4
0.80-0.930.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Odense BK 
Lyngby 
0 : 1/22 3/4
-0.960.84-0.980.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
7-1
B93 Kobenhavn 
HB Koge 
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.940.92
FT
1-0
AC Horsens 
Naestved BK 
0 : 1/42 1/2
0.990.89-0.980.84
FT
3-2
Hillerod 
Helsingor 
0 : 1 1/43
0.970.91-0.980.84

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
1-1
Manly Utd 
Sydney Utd 
1/4 : 03 1/4
0.980.90-0.990.85

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
2-2
Adelaide City 
Metro Stars 
3/4 : 03 1/4
-0.830.670.840.98
FT
1-2
SA Panthers 
Adelaide Olympic 
1/2 : 03 1/2
0.940.900.830.99

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
3-3
Melb. Knights 
Green Gully SC 
0 : 02 3/4
0.83-0.950.84-0.97
FT
1-3
Dandenong City 
Heidelberg Utd 
1/2 : 03
1.000.880.84-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
2-2
Qingdao Hainiu 1
Nantong Zhiyun 
0 : 1/42 1/4
-0.980.84-0.970.81
FT
4-2
Chengdu Rongcheng 
Henan Songshan 
0 : 12 3/4
0.960.900.980.86
FT
5-2
Shanghai Port 
Changchun Yatai 
0 : 2 3/44 1/4
0.920.900.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
0-0
Abha 
Dhamak 
0 : 03
0.930.950.990.87
FT
1-2
Al Khaleej(KSA) 1
Al Wehda (KSA) 1 
0 : 1/42 3/4
-0.930.81-0.960.82
FT
0-5
Al Ittihad (KSA) 
Al Ettifaq 
1/4 : 02 3/4
0.82-0.940.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
1-1
Ramtha 
Wehdat Amman 
3/4 : 02
0.970.870.870.95
FT
2-1
Sahab 
Ma'an SC 
0 : 02
0.77-0.930.78-0.96
FT
5-1
Faisaly (JOR) 
Moghayer Al Sarhan 
  
    

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
3-0
Darul Takzim 
Selangor FA 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Oman

FT
0-2
Al Nahda (OMA) 
Dhofar 
0 : 12 1/4
0.970.851.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Singapore

FT
2-2
Balestier Kh. 
Geylang Intl 
  
    
FT
1-4
Hougang Utd 
Lion City Sailors 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-2
BG Pathum United 
Khonkaen Utd 
0 : 1 1/23 1/2
0.82-0.980.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
2-0
Ajman 
Bataeh SC 
0 : 1/23
-0.980.860.930.93
FT
3-3
Al Jazira 
Khorfakkan 
0 : 1 1/23 3/4
-0.930.810.900.96
FT
2-3
Baniyas 
Al Sharjah 
1 : 03 1/4
0.79-0.92-0.950.81

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
0-0
TT Bình Phước 
PVF CAND 
0 : 02
-0.930.75-0.950.75
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể thao

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-2
Sarmiento Junin 
Instituto 
1/4 : 01 3/4
0.960.920.82-0.95
FT
3-2
Argentinos Jun. 
Rosario Central 
0 : 1/22
0.83-0.950.910.96
FT
2-0
Newells Old Boys 
CA Platense 
0 : 1/21 3/4
0.940.940.84-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-0
Temperley 
CA Mitre Salta 
0 : 1/41 3/4
0.84-0.980.870.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-3
Novorizontino/SP 
Ceara/CE 1 
0 : 1/22 1/4
0.970.91-0.990.85
FT
2-0
CRB/AL 
Chapecoense 
0 : 3/42
-0.950.830.80-0.94
FT
2-0
Goias/GO 
Ituano/SP 
0 : 1 1/42 1/4
0.980.900.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-0
Real Tomayapo 
Gua. Villarroel SJ 1 
0 : 3/42 1/2
-0.920.750.830.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
U. San Felipe 
San.Morning 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-1
Dep.Cuenca 
Cumbaya FC 
0 : 12 1/2
0.930.950.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
3-1
2 de Mayo 
Tacuary FBC 
0 : 1/22 1/4
0.970.89-0.970.81
FT
4-1
Libertad 
Sol de America 
0 : 12 1/2
0.980.880.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-2
DU Comercio 
AD Tarma 
1/4 : 02 1/2
0.950.930.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-4
Nacional(URU) 
CA Fenix 
0 : 1 1/42 1/2
0.870.950.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
0-2
Loudoun United 
El Paso Locomotive 
0 : 1/22 1/2
-0.990.87-0.980.84

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
1-2
Racing Louisville Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.79-0.970.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
3-1
York United FC 
Valour FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-1
Ceramica Cleopatra 
Tala'ea Al Jaish 
0 : 1/22 1/4
0.950.930.900.96
FT
1-2
El Gouna 
Pharco FC 
0 : 02
1.000.880.83-0.97
FT
1-1
Future FC 
National Bank SC 1 
0 : 02 1/4
0.84-0.960.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
2-1
USM Alger 
MC El Bayadh 
  
    
FT
3-0
ES Setif 
US Souf 
0 : 2 1/23
0.980.840.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT
0-0
SuperSport Utd 
Cape Town Spurs 1 
0 : 12 1/4
-0.980.800.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo