LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 12/04/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-0
Plymouth Argyle 
Leicester City 
1 1/4 : 03
0.891.000.83-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-1
Real Betis 
Celta Vigo 
0 : 1/22 1/2
0.950.94-0.940.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
4-1
Lazio 
Salernitana 
0 : 1 1/22 3/4
-0.930.831.000.89
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
2-0
Augsburg 
Union Berlin 
0 : 1/42 1/2
0.84-0.940.980.91
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
2-1
Metz 
Lens 
1 : 02 1/2
0.86-0.960.910.97
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Wellington Phoenix 
Melb. Victory 
1/4 : 02 3/4
0.900.990.940.94
FT
1-2
Adelaide Utd 
Macarthur FC 1 
0 : 14
-0.950.851.000.88

Lịch Thi Đấu U20 Nam Mỹ Nữ

FT
0-6
Bolivia U20 Nữ 
Venezuela U20 Nữ 
  
    
FT
5-1
Brazil U20 Nữ 
Chile U20 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
2-1
Anh U16 
Italia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Norwich U21 
West Ham U21 
3/4 : 04
0.770.990.920.84
FT
2-3
Everton U21 
Blackburn U21 
0 : 1/23 3/4
0.75-0.990.74-0.98
FT
1-1
Southampton U21 
Nottingham Forest U21 
0 : 3/43 3/4
0.770.990.810.95
FT
2-0
Man City U21 
West Brom U21 
  
    
FT
2-2
Crystal Palace U21 
Chelsea U21 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Man Utd U21 
Liverpool U21 
1/4 : 03 3/4
-0.940.700.790.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-0
Leganes 
Espanyol 
0 : 1/42
0.930.96-0.930.80

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
1-3
Modena 
Catanzaro 
0 : 1/22 1/4
1.000.890.84-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
3-0
ArzignanoChiampo 
Fiorenzuola 1 
0 : 1/22 1/4
0.821.000.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
2-1
Greuther Furth 
Kaiserslautern 
0 : 03
-0.930.821.000.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Hertha Berlin 
Hansa Rostock 
0 : 3/43
0.990.900.920.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
1-1
Duisburg 
Waldhof Man. 
0 : 02 3/4
-0.860.720.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-0
Weiche Flensburg 
FC Kilia Kiel 
0 : 1 1/23 1/4
0.940.900.920.90
FT
2-1
Drochtersen/Assel 1
Eimsbutteler 
0 : 1 3/43
-0.970.810.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-0
Memmingen 
V. Aschaffenburg 
0 : 02 1/2
0.81-0.970.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Bayern Munich II 
TSV Aubstadt 
0 : 02 1/2
0.900.940.930.89
FT
2-1
SpVgg Bayreuth 
Ein.Bamberg 
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.810.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
Zwickau 
Meuselwitz 
0 : 1/43
0.990.85-0.950.77
FT
0-2
Berlin AK 07 
FC Eilenburg 
1/4 : 02 3/4
0.910.930.821.00
FT
2-1
E.Cottbus 
Greifswalder FC 
0 : 1/22 1/2
1.000.840.840.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Stuttgart Kickers 
Bahlinger 
0 : 12 1/2
0.78-0.94-0.980.80
FT
3-5
Offenbach 
Homburg 
0 : 1/42 3/4
0.920.920.810.99

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-0
Velbert 
Rodinghausen 
3/4 : 02 3/4
-0.960.800.75-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
2-0
Niort 
GOAL FC 
0 : 1/22 1/4
0.970.890.78-0.94
FT
1-0
SO Cholet 
Sochaux 
1/2 : 02 1/2
0.67-0.841.000.84
FT
0-1
Nimes 
Versailles 
0 : 02 1/4
0.82-0.96-0.860.68
FT
0-2
Marignane 
Red Star 93 
3/4 : 02 1/2
0.900.960.960.88
FT
0-2
Avranches 
Epinal 
0 : 1/42 1/2
0.930.930.83-0.99
FT
1-1
Villefranche 
Rouen 
0 : 02
0.880.980.841.00
FT
1-2
Chateauroux 
Le Mans 
0 : 1/42 1/4
0.930.930.970.83
FT
1-0
Dijon 
Orleans 1 
0 : 1/42 1/4
-0.880.72-0.930.76

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
1-4
Greenock Morton 
Dundee Utd 
3/4 : 02 1/2
0.900.940.930.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-4
Gil Vicente 
Sporting Lisbon 
1 1/2 : 03
-0.930.830.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
4-0
SBV Excelsior 
Volendam 
0 : 1/23
0.87-0.980.85-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-3
Emmen 
MVV Maastricht 
0 : 3/43 1/4
0.83-0.950.900.96
FT
5-1
De Graafschap 
Telstar 
0 : 13
-0.960.840.79-0.93
FT
1-4
TOP Oss 
Roda JC 
3/4 : 02 3/4
0.930.950.920.94
FT
0-1
ADO Den Haag 
Helmond Sport 
0 : 13
0.920.960.870.99
FT
2-5
Eindhoven 
PSV Eindhoven U21 
0 : 1/43
-0.900.770.83-0.97
FT
1-4
NAC Breda 
Dordrecht 90 
0 : 1/23 1/4
-0.950.83-0.990.79
FT
4-1
Willem II 1
AZ Alkmaar U21 
0 : 1 1/43 1/4
0.881.000.910.95

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
1-1
Ural U21 
Chertanovo U21 
  
    
FT
0-2
Rubin Kazan U21 
Lok. Moscow U21 
  
    
FT
1-2
Nizhny Nov U21 
Orenburg U21 1 
  
    
FT
3-5
Master Saturn U21 
Krasnodar U21 
  
    
FT
0-1
Fakel U21 
CSKA Mos. U21 
  
    
FT
2-1
Zenit U21 1
Rostov U21 1 
  
    
FT
0-0
Din. Moscow U21 
Akhmat Gr. U21 
  
    
FT
0-1
Baltika U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
3-0
Spartak Mos. U21 
Strogino Moscow U21 
  
    
FT
2-0
FK Sochi U21 
Kryliya Sov. U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
2-1
Pyunik 
Alashkert 
0 : 12 3/4
0.970.87-0.930.74
FT
2-1
Ararat-Armenia 
Ararat Y 
0 : 1 1/42 3/4
0.841.000.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
0-0
Sumqayit 
Zire IK 
1/4 : 01 3/4
0.74-0.980.810.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-0
Warta Poznan 
Korona Kielce 
0 : 1/41 3/4
-0.910.780.870.99
FT
5-0
Pogon Szczecin 
Ruch Chorzow 
0 : 13
0.85-0.970.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Zaglebie Sosno 
Gornik Leczna 
1/4 : 02 1/4
0.73-0.880.990.85
FT
0-2
Resovia 
Stal Rzeszow 
0 : 1/42 3/4
-0.930.78-0.980.82
FT
2-2
Motor Lublin 
Arka Gdynia 
1/4 : 02 1/2
0.85-0.990.970.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
2-0
Vitebsk 
FK Slutsk 
0 : 02
0.75-0.930.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
3-1
FK Tuzla City 
Siroki Brijeg 
0 : 3/42 1/4
0.70-0.890.750.95
FT
1-0
Borac Banja Luka 
FK Sloga Doboj 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
Botev Plovdiv 
Botev Vratsa 
0 : 12 1/2
-0.950.790.940.88
FT
1-2
Cska Sofia 
Pirin Blagoevgrad 
0 : 23
0.910.930.840.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
1-2
Crusaders Belfast 
Linfield 
1/4 : 02 3/4
0.960.740.860.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
3-3
Sint Truiden 
Standard Liege 
0 : 1/42 1/2
0.891.000.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
1-2
Club Brugge II 
RFC Liege 
1 : 03
0.861.000.900.94
FT
1-1
Genk II 
Francs Borains 
0 : 1/23
-0.870.710.850.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
1-3
Rudes Zagreb 
Slaven Belupo 
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
0-0
Dinamo Tbilisi 
Kolkheti Poti 
0 : 3/42 3/4
0.870.970.850.97
FT
0-0
Dila Gori 1
Dinamo Batumi 1 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.990.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
1-3
Stjarnan 
KR Reykjavik 
0 : 1/43
0.970.910.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
2-2
Drogheda Utd 
Derry City 
3/4 : 02
0.84-0.940.900.96
FT
1-2
Shelbourne 
Bohemians 
0 : 1/22
1.000.890.82-0.96
FT
0-0
Dundalk 
St. Patricks 
0 : 02 1/4
-0.910.801.000.86
FT
0-0
Waterford Utd 1
Galway 
0 : 02
-0.880.760.81-0.95
FT
3-0
Shamrock Rovers 
Sligo Rovers 
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.860.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-4
Cobh Ramblers 
Wexford Youths 
1/4 : 02 1/2
0.980.900.930.93
FT
0-0
Treaty United 
Kerry FC 
0 : 1/42 1/2
0.930.95-0.970.83
FT
0-0
UC Dublin 
Cork City 
3/4 : 02 1/4
0.87-0.990.950.91
FT
1-0
Athlone 
Finn Harps 
1/4 : 02
0.890.990.79-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
1-1
Hapoel R. Gan 
Hapoel Umm Al Fahm 
0 : 1/22 3/4
0.880.880.850.91
FT
1-1
Hapoel Kfar Saba 
INR HaSharon 
0 : 1/43
0.940.82-0.960.72
FT
1-2
Maccabi K.Jaffa 
HR Letzion 
0 : 12 3/4
0.950.810.940.82
FT
2-2
Ironi Tiberias 
Maccabi Herzliya 
0 : 12 1/4
-0.980.740.800.96
FT
1-2
Kafr Qasim 
Hapoel Acre 
0 : 02 1/4
0.880.880.850.91
FT
2-1
Hapoel Nof HaGalil 
Hapoel Afula 
0 : 02 3/4
0.880.880.920.84
FT
1-2
Ihud Bnei Shfaram 1
Bnei Yehuda 
  
    
FT
1-0
HIK Shmona 
Sektzia Nes Tziona 
0 : 1 1/42 3/4
1.000.760.73-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
2-0
Riga FC 
Daugava 
0 : 1 3/42 3/4
0.910.93-0.960.78
FT
5-0
Rigas Futbola Skola 
Tukums/Salaspils 
0 : 2 1/23 1/2
0.900.940.830.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT
0-3
Santa Lucia FC 1
Marsaxlok 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
2-1
Haka 
EIF Ekenas 
0 : 12 3/4
-0.970.870.990.89
FT
1-1
VPS Vaasa 
Seinajoen JK 
0 : 02 1/2
0.87-0.990.890.97
FT
3-3
Inter Turku 
AC Oulu 
0 : 3/42 3/4
-0.930.83-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
2-0
Atlantis 
Vaajakoski 
0 : 1 1/42 3/4
0.900.980.72-0.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
1-3
UTA Arad 
Hermannstadt 
0 : 02
0.881.000.970.89
FT
1-2
Universitatea Craiova 
Farul Constanta 
0 : 1/22 3/4
0.900.980.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
0-0
MSK Zilina 
Ruzomberok 1 
0 : 3/42 3/4
0.920.900.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
1-1
Jihlava 
Sellier&Bellot Vlasim 
  
    
FT
3-2
Opava 1
Sparta Praha B 
0 : 1/22 1/4
0.83-0.990.930.89
FT
0-1
Pribram 
Sigma Olomouc II 
0 : 1/42 1/2
0.980.860.930.89

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
0-2
MFk Karvina U19 
Slovacko U19 
0 : 1/43 1/2
0.67-0.970.960.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
3-2
AEL Limassol 
Othellos Athienou 
0 : 1/22 3/4
0.870.990.890.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-1
Trabzonspor 
Sivasspor 
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.850.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-2
Manisa FK 
Eyupspor 1 
1/4 : 02 1/2
0.940.92-0.990.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
3-1
Neuchatel Xamax 
Aarau 
0 : 1/43
0.81-0.93-0.970.83
FT
0-1
Schaffhausen 
Vaduz 
0 : 1/42 3/4
-0.920.790.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Điển

FT
3-1
GIF Sundsvall 
Skovde 
0 : 1/22 1/2
0.990.90-0.960.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-2
Lunds BK 
Eskilsminne IF 
0 : 1/42 1/2
0.880.820.830.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
0-0
Connah's QN 
Bala Town 
0 : 1/22 1/2
-0.920.75-0.920.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
3-1
Lask 
RB Salzburg 
3/4 : 02 1/2
0.83-0.930.920.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
1-0
Dornbirn 1
First Vienna 3 
1/2 : 02 3/4
0.900.980.930.93
FT
2-0
Liefering 
Grazer AK 
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.82-0.96
FT
3-1
Kapfenberg 
SV Stripfing 
0 : 1/42 1/2
0.890.990.861.00
FT
0-3
St.Polten 
Admira 
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.970.89
FT
0-2
Floridsdorfer AC 
Leoben 
0 : 02
-0.880.750.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
Odense BK 
Viborg 
0 : 1/42 1/2
-0.930.830.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-2
Naestved BK 
AC Horsens 
0 : 02 1/2
0.82-0.930.950.91
FT
5-3
HB Koge 
B93 Kobenhavn 
0 : 1/42 3/4
0.960.930.80-0.94
FT
2-1
Hobro I.K. 
Aalborg BK 
1/2 : 02 1/2
0.901.000.870.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
0-5
Nykobing 
Roskilde 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
0-0
Sydney FC U21 
Sutherland Sharks 
0 : 1/43 1/4
0.920.970.890.97

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
3-0
South Melbourne 
Green Gully SC 
0 : 12 3/4
0.900.990.880.99
FT
0-1
Melb. Knights 
Heidelberg Utd 
1/2 : 03
0.920.970.880.99
FT
1-2
Oakleigh Cannons 
Avondale Heights 
0 : 1/23
-0.960.860.950.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-0
Kashiwa Reysol 
Urawa Red 
0 : 02 1/4
-0.890.780.990.89

Lịch Thi Đấu Nữ Hàn Quốc

FT
2-4
Hwacheon KSPO Nữ 
Red Angels Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-4
Tractor SC 
Zobahan 
0 : 3/42 1/4
1.000.82-0.980.78
FT
1-0
Shamsazar Qazvin 
Foolad Khozestan 
0 : 1/22
-0.940.760.840.96
FT
2-2
Mes Rafsanjan 
Peykan 
0 : 1/42
0.830.990.970.83
FT
0-0
Sepahan 
Nassaji Mazandaran 
0 : 1 3/43
0.970.85-0.970.77
FT
2-1
Esteghlal Khu. 
Sanat Naft 
  
    
FT
0-1
Aluminium Arak 
Esteghlal Tehran 
3/4 : 01 3/4
1.000.820.850.95
FT
1-0
Havadar SC 
Gol Gohar 
  
    
FT
1-0
Persepolis 
Malavan Bandar 
0 : 3/42 1/4
0.70-0.891.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
1-3
Hyderabad 
Kerala Blasters 
3/4 : 03
0.900.990.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-0
Estudiantes LP 
Boca Juniors 
0 : 1/42
-0.930.820.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
0-1
Nueva Chicago 
Estudiantes Rio Cuarto 1 
0 : 1/41 3/4
0.81-0.950.81-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
0-3
Deportes Recoleta 
Deportes Limache 
0 : 1/42 1/2
-0.990.810.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Deportes Tolima 
Aguilas Doradas 
0 : 3/42 1/4
-0.930.821.000.86
FT
1-1
Deportivo Cali 
America Cali 
1/4 : 02 1/4
1.000.890.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
3-3
Dep.Cuenca 
SD Aucas 
0 : 02 1/4
-0.850.701.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-0
Guarani CA 
Sol de America 
0 : 1/42 1/2
0.960.900.980.86
FT
1-2
Sportivo Trinidense 
2 de Mayo 
0 : 02 1/4
-0.920.770.910.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-2
Sport Huancayo 1
Cienciano 1 
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
1-0
Monagas 
Zamora Barinas 
0 : 3/42 1/2
0.860.840.820.88

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
1-3
Houston Dash Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
0 : 1/22 1/2
0.880.940.870.93
FT
0-1
Utah Royals Nữ 
Orlando Pride Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
0-2
Queretaro 1
Mazatlan FC 
0 : 1/22 3/4
0.950.940.880.99
FT
2-0
Necaxa 
Santos Laguna 
0 : 1/22 1/2
-0.920.810.970.90
FT
0-1
Puebla 
Cruz Azul 
1 1/4 : 03 1/4
0.86-0.970.910.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
1-0
Municipal Liberia 
Guanacasteca 
0 : 3/42 1/2
0.940.880.860.94
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo