LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 20/10/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-0
Osasuna 
Granada 1 
0 : 3/42 1/2
0.901.00-0.930.83
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Espanyol 
Leganes 
0 : 3/42 1/4
1.000.890.890.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
1-0
B.Dortmund 
Wer.Bremen 
0 : 1 3/43 3/4
0.920.970.85-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
3-0
Elversberg 
Ein.Braunschweig 
0 : 3/43
-0.970.870.86-0.98
FT
2-1
Hannover 96 
Magdeburg 
0 : 1/43
0.930.960.82-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Le Havre 
Lens 
1/2 : 02 1/4
-0.970.870.940.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
3-0
Adelaide Utd 
Central Coast 1 
0 : 03 1/4
-0.950.850.990.89

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
1-2
Ukraina U17 Nữ 
Áo U17 Nữ 
  
    
FT
1-7
Romania U17 Nữ 
Đức U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
1-1
Sudan 
Chad 
  
    

Lịch Thi Đấu League Two

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Tranmere Rovers 
Doncaster Rovers 
0 : 02 1/2
-0.980.860.71-0.87
FT
3-3
Newport 
Walsall 
0 : 1/42 3/4
0.980.90-0.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
2-1
Parma 
Como 
0 : 1/22 1/4
0.950.940.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
3-0
SS Monopoli 1
Virtus Francavilla 
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.950.85
FT
1-1
AZ Picerno 
Messina 
0 : 3/42
0.920.900.65-0.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Virtus Verona 
Fiorenzuola 
0 : 3/42 1/4
0.78-0.960.70-0.91
FT
3-1
AC Trento 
Pro Sesto 
0 : 3/42
0.930.890.830.97
FT
1-0
Atalanta U23 
Legnano 
0 : 1/22 1/4
1.000.820.870.93
FT
0-0
Triestina 1
Vicenza 
0 : 02
0.75-0.93-0.930.72

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
1-3
Waldhof Man. 
B.Dortmund II 
0 : 02 3/4
0.86-0.980.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Memmingen 1
Turkgucu-Ataspor 
1 1/4 : 03
0.83-0.990.821.00
FT
6-3
Bayern Munich II 
Ein.Bamberg 
0 : 23 3/4
-0.890.720.850.97

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Hertha Berlin II 
BFC Dynamo 
0 : 03 1/4
-0.960.800.980.84
FT
1-2
Chemnitzer 
Luckenwalde 
0 : 1/22 3/4
0.980.86-0.990.81
FT
0-1
RW Erfurt 1
Babelsberg 
0 : 1/22 3/4
0.950.890.890.93

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Offenbach 
Koblenz 
0 : 1 1/23 1/4
0.841.00-0.960.78

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
3-2
Wegberg-Beeck 
Paderborn 07 II 
1/4 : 02 1/2
0.910.790.910.91
FT
1-4
Gutersloh 
Wuppertaler 
3/4 : 03
0.770.930.960.86

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
0-0
Nimes 
Dijon 
0 : 02
-0.920.770.960.88
FT
4-2
Orleans 
Niort 
0 : 1/42 1/4
-0.930.780.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
GOAL FC 
Nancy 
0 : 02
0.861.000.78-0.94
FT
1-2
Epinal 1
Le Mans 
1/4 : 02 1/2
-0.950.810.970.87
FT
1-1
Versailles 
Marignane 
0 : 3/42 1/4
-0.950.81-0.980.78
FT
1-1
FC Martigues 
Chateauroux 
0 : 1/22 1/4
1.000.860.960.88
FT
3-3
Sochaux 
Villefranche 
0 : 1/42 1/4
0.930.930.82-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
1-1
Airdrieonians 
Queen's Park 
0 : 1/42 3/4
0.80-0.960.900.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
4-0
Dordrecht 90 
Ajax U21 
0 : 3/44
0.84-0.96-0.980.84
FT
2-3
Emmen 
ADO Den Haag 
0 : 1/42 3/4
-0.960.840.900.96
FT
3-0
AZ Alkmaar U21 
TOP Oss 
0 : 3/42 3/4
0.960.920.880.98
FT
2-1
De Graafschap 
Groningen 
0 : 03
-0.960.84-0.930.78
FT
1-2
Den Bosch 1
VVV Venlo 
0 : 1/42 3/4
-0.920.790.880.98
FT
1-1
MVV Maastricht 
Cambuur 
1/2 : 03 1/4
0.940.940.890.97
FT
1-2
Eindhoven 
Helmond Sport 
0 : 1/42 1/2
-0.950.830.990.87
FT
3-1
NAC Breda 
Telstar 
0 : 1 1/43
0.930.950.82-0.96

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
0-3
FShM U21 
Master Saturn U21 
  
    
FT
4-0
Rostov U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
1-0
Akhmat Gr. U21 1
Chertanovo U21 
1 : 03 1/4
0.980.880.980.86
FT
2-1
CSKA Mos. U21 
FK Sochi U21 
0 : 1/43
0.920.940.841.00
FT
0-2
Din. Moscow U21 
Zenit U21 
1 : 03 1/4
0.81-0.950.890.95
FT
0-6
Ural U21 
Spartak Mos. U21 
2 1/2 : 04
0.930.930.860.98
FT
0-0
Fakel U21 
Kryliya Sov. U21 
0 : 1/42 3/4
-0.930.79-0.890.72
FT
5-0
Krasnodar U21 
Orenburg U21 
  
    
FT
0-1
Baltika U21 
Nizhny Nov U21 
1/4 : 03 1/4
-0.880.720.910.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
1-1
Pyunik 
Ararat-Armenia 
0 : 1/22 1/2
-0.990.850.83-0.99
FT
2-1
Van Yerevan 
Alashkert 
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.920.83-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
2-2
Turan Tovuz 
Karabakh Agdam 
1 1/2 : 02 3/4
0.79-0.950.960.86
FT
2-4
Səbail FK 
Neftchi Baku 
1/2 : 02 1/4
0.990.850.920.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
0-0
Piast Gliwice 
Pogon Szczecin 
0 : 1/22 1/2
-0.970.87-0.990.85
FT
3-0
Jagiellonia 
Zaglebie Lubin 
0 : 1/22 3/4
0.950.94-0.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Chrobry Glogow 
Motor Lublin 
1/2 : 02 1/2
-0.930.78-0.990.83
FT
4-1
Wisla Krakow 
Resovia 
0 : 1 1/43
0.75-0.900.78-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-1
Torpedo Zhodino 
Neman Grodno 
3/4 : 02 1/4
0.880.940.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Krumovgrad 
Etar 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.960.850.97
FT
1-2
Lok. Plovdiv 
Beroe 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.980.950.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
0-1
Cliftonville 
Linfield 
1/4 : 02 1/2
0.770.930.920.78
FT
2-0
Larne 
Carrick Rangers 
0 : 1 3/43
0.910.790.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
4-1
Union Saint-Gilloise 
Eupen 
0 : 23 1/2
0.900.990.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
2-1
Beerschot-Wilrijk 
Lommel 
0 : 1/42 3/4
-0.950.810.880.96
FT
3-2
Deinze 
Genk II 
0 : 3/43 1/4
-0.970.83-0.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
0-0
Rudes Zagreb 
Slaven Belupo 
0 : 02 1/2
0.930.89-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
1-2
Shukura 
FC Iberia 1999 
  
    
FT
1-1
Dinamo Batumi 
Dila Gori 
0 : 1 1/43
1.000.84-0.930.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
2-1
Lamia FC 
Pas Giannina 
0 : 1/42
0.85-0.950.940.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-0
Derry City 1
Shelbourne 
0 : 3/42 1/4
0.891.000.940.92
FT
0-2
Bohemians 
St. Patricks 
0 : 3/42 1/2
0.930.960.84-0.98
FT
0-2
Sligo Rovers 
Dundalk 
1/4 : 02 1/2
0.80-0.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
1-1
Cobh Ramblers 
Kerry FC 
0 : 13 1/4
-0.990.810.870.93
FT
1-1
Bray Wanderers 
Finn Harps 
0 : 13
0.910.970.900.96
FT
0-0
Athlone 
Longford Town 
0 : 3/43
0.940.940.83-0.97
FT
2-0
Waterford Utd 
Treaty United 
0 : 3/43 1/2
-0.990.810.990.81
FT
2-0
Galway 
Wexford Youths 
0 : 23 3/4
0.70-0.890.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
1-2
Dainava Alytus 
Suduva 
0 : 1/42
0.850.990.970.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
2-2
UTA Arad 
Rapid Bucuresti 
1/2 : 02 1/4
0.980.900.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
1-0
FK Novi Pazar 
Cukaricki Belgrade 
1/2 : 02 1/2
0.870.950.990.81
FT
1-3
FK Napredak 
FK Radnicki 1923 
0 : 02
0.73-0.920.79-0.99
FT
0-3
Spartak Subotica 
FK Partizan 
1 1/4 : 02 3/4
0.81-0.990.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
2-2
Zlate Moravce 
Zemplin Michalovce 
0 : 1/42 1/4
0.890.930.820.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
0-1
Jihlava 
MFK Vyskov 
0 : 02 1/2
-0.930.760.81-0.99
FT
1-0
Pribram 
SK Prostejov 
0 : 12 3/4
0.880.960.890.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Neuchatel Xamax 
Stade Nyonnais 
0 : 3/43
-0.990.87-0.950.81
FT
0-3
Wil 1900 
Thun 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
2-4
Obolon Kiev 
Zorya 
1/4 : 02
-0.940.820.940.92
FT
1-3
Metalist 1925 Kharkiv 
Kryvbas 
1/2 : 02
0.82-0.940.81-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
4-1
SV Ried 
First Vienna 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.840.870.99
FT
0-3
SV Lafnitz 
SV Stripfing 
0 : 1/43
-0.990.870.960.90
FT
0-0
Floridsdorfer AC 
SKU Amstetten 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.960.870.99
FT
0-0
Admira 
Grazer AK 
1/4 : 02 3/4
0.900.980.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Hvidovre IF 
Silkeborg IF 
3/4 : 02 1/2
0.950.940.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-1
Hillerod 
Fredericia 
1/4 : 03
0.87-0.99-0.970.83
FT
4-0
Sonderjyske 
Kolding IF 
0 : 1/22 3/4
0.930.950.930.93
FT
1-0
Hobro I.K. 
Helsingor 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.97-0.950.81

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT
1-2
Adelaide Utd Nữ 
Central Coast Nữ 
0 : 3/43 1/4
0.84-0.960.990.87
FT
2-1
Melbourne City Nữ 
Canberra Utd Nữ 
0 : 13 1/2
0.83-0.950.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
4-2
Kawasaki Fro. 
Avispa Fukuoka 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.950.930.95
FT
2-0
Urawa Red 
Kashiwa Reysol 
0 : 1/22
-0.960.860.890.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-1
Ventforet Kofu 
V-Varen Nagasaki 
0 : 02 3/4
-0.930.830.940.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
1-1
Pohang Steelers 
Incheon Utd 
0 : 1/22 1/4
0.980.911.000.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-3
Dalian Professional 
Wuhan Three T. 
1/4 : 03
-0.940.800.970.87
FT
0-3
Changchun Yatai 1
Shandong Taishan 
1 1/4 : 03
0.990.870.900.94
FT
1-2
Shanghai Port 
Beijing Guoan 
0 : 13 1/4
0.940.92-0.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
Al Taawon (KSA) 
Al Ittihad (KSA) 
3/4 : 03
0.980.910.920.94
FT
1-2
Al Akhdood 
Al Fayha 
1/4 : 02 1/2
0.77-0.88-0.930.78
FT
4-1
Al Fateh 
Abha 
0 : 1 1/43 1/4
0.910.980.920.94
FT
1-0
Al Hilal 
Al Khaleej(KSA) 
0 : 2 1/43 1/2
0.83-0.930.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
3-1
Bali United Pusam 
Persebaya Surabaya 
0 : 3/42 3/4
0.980.900.960.90
FT
2-3
Persikabo 1973 
PSIS Semarang 
1/2 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
3-0
PSM Makassar 
Arema Indonesia 
0 : 1/22 1/2
-0.960.841.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
3-2
Esteghlal Tehran 
Havadar SC 
0 : 1 1/22 1/4
0.970.850.930.87
FT
1-0
Foolad Khozestan 
Esteghlal Khu. 
0 : 1/21 3/4
0.890.930.990.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
1-1
Al Kuwait 
Khaitan 
0 : 23 1/2
0.830.930.940.82
FT
2-1
Al Arabi (KUW) 
Fahaheel 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Oman

FT
4-0
Oman Club 
Al Mudhaibhi 
  
    
FT
1-0
Bahla Club 
Salalah 
  
    
FT
1-4
Sohar Club (OMA) 
Al Seeb 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT
2-1
Markhiya SC 
Shamal 
0 : 03
0.78-0.910.910.95
FT
5-2
Al Garrafa 
Muaither SC 
0 : 13 1/2
0.910.970.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
0-0
Chiangrai Utd 
Buriram Utd 
1 : 02 3/4
0.83-0.990.821.00
FT
3-0
BG Pathum United 
Trat FC 
0 : 1 1/42 3/4
0.82-0.980.65-0.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Metallurg Bekabad 1
Buxoro 
0 : 3/42 1/4
0.930.93-0.960.80
FT
3-0
Pakhtakor 
Turon Yaypan 
0 : 23
0.980.880.880.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-1
Hải Phòng 
HA Gia Lai 
0 : 3/42 1/2
0.850.990.970.85
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, VTV5TN, HTV Thể thao

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
0-2
Tigre 
Newells Old Boys 
  
    
FT
1-1
Talleres Cordoba 
Arsenal Sarandi 
0 : 12 1/2
0.85-0.95-0.920.78
FT
1-3
CA Huracan 
Instituto 
0 : 1/21 1/2
-0.940.840.85-0.98
FT
2-1
Boca Juniors 
Union Santa Fe 
0 : 1/22
0.83-0.93-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-1
Sampaio Correa/MA 
Vitoria/BA 
0 : 02
0.970.92-0.910.76
FT
0-0
Mirassol/SP 
Guarani/SP 
0 : 3/42
-0.950.851.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-1
Real Santa Cruz 1
Vaca Diez 
0 : 1/22 3/4
0.82-0.980.890.93
FT
1-0
The Strongest 
Blooming 
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.820.870.95
FT
2-0
Real Tomayapo 
Always Ready 
0 : 1/42 1/4
-0.880.710.910.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
3-0
Envigado 
Deportivo Cali 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.910.861.00
FT
1-0
Jag de Cordoba 1
Deportivo Pasto 
0 : 1/42
0.910.98-0.940.80
FT
1-1
La Equidad 
Aguilas Doradas 
0 : 1/42
-0.930.830.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-1
Orense SC 
Nacional Quito 
0 : 1/42 1/2
0.81-0.950.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
3-0
Libertad 
Sportivo Ameliano 
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.800.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-1
UTC Cajamarca 
Cesar Vallejo 
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.980.88

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
1-0
OL Reign Nữ 
Angel City Nữ 
0 : 1/22 1/4
-0.950.770.75-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
1-3
Atlas 1
Mazatlan FC 
0 : 3/42 3/4
0.920.970.910.96
FT
0-1
Juarez 1
Pachuca 
0 : 1/42 1/2
-0.880.77-0.990.86
FT
0-2
Puebla 
Chivas Guad. 
1/4 : 02 3/4
-0.970.870.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-0
Al Masry 
Tala'ea Al Jaish 
0 : 1/42
0.82-0.93-0.930.79
FT
4-0
Ceramica Cleopatra 
Dakhleya 
0 : 3/42 1/4
0.85-0.950.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo