LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 28/04/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
2-3
Blackpool 
Millwall 
1/4 : 02 1/2
0.990.90-0.950.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-2
Osasuna 
Real Sociedad 
1/4 : 02
0.980.92-0.930.82
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-0
Lecce 
Udinese 
0 : 1/42
0.78-0.890.970.92
Trực tiếp: On Sports +
FT
0-2
Spezia 
Monza 
0 : 02 1/4
0.980.910.980.91
Trực tiếp: On Sports +

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
1-1
Bochum 
B.Dortmund 
1 1/4 : 03 1/4
0.83-0.940.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Greuther Furth 
Heidenheim 
0 : 02 1/4
-0.960.860.970.91
FT
5-1
Paderborn 07 
Ein.Braunschweig 
0 : 3/43
0.82-0.930.960.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-2
Strasbourg 
Lyon 1 
0 : 02 1/2
0.930.960.980.90
Trực tiếp: VTVCab ON

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
1-4
Adelaide Utd 
Central Coast 
1/4 : 03 3/4
0.83-0.930.980.90
FT
3-2
Melbourne City 
WS Wanderers 
0 : 1/23 1/4
-0.970.871.000.88

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Á

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Australia U17 Nữ 
Đài Loan U17 Nữ 
  
    
28/04
Hoãn
Mông Cổ U17 Nữ 
Bhutan U17 Nữ 
  
    
FT
5-1
Malaysia U17 Nữ 
N. Mariana U17 Nữ 
  
    
FT
7-0
Singapore U17 Nữ 
Turkmenistan U17 Nữ 
  
    
FT
1-4
Jordan U17 Nữ 
Nepal U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Hồng Kông U17 Nữ 
Tajikistan U17 Nữ 
  
    
FT
1-2
Myanmar U17 Nữ 2
Ấn Độ U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT
1-0
Wydad Casablanca 
Simba SC 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
3-0
Hy Lạp U16 Nữ 
Azerbaijan U16 Nữ 
  
    
FT
2-3
Romania U16 Nữ 
Ukraina U16 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Crystal Palace U21 
Blackburn U21 
  
    
FT
2-1
West Brom U21 
Leeds Utd U21 
1 : 03 1/4
0.860.960.830.97
FT
2-0
West Ham U21 
Leicester City U21 
0 : 13 1/4
0.70-0.890.72-0.93
FT
1-4
Everton U21 
Arsenal U21 
0 : 1/43
0.850.970.860.94
FT
2-2
Man Utd U21 
Tottenham U21 
0 : 03 1/4
0.50-0.760.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Chelsea U21 
Brighton U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-0
Racing Santander 
UD Ibiza 
0 : 12 1/4
0.950.940.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
4-1
Waldhof Man. 
Hallescher 
0 : 1/42 3/4
0.920.960.890.97

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
2-0
Havelse 
Rehden 
0 : 1/22 1/2
0.900.940.860.96
FT
2-0
Lubeck 
Weiche Flensburg 
0 : 12 3/4
0.900.940.80-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
Illertissen 
FC Pipinsried 
0 : 23 1/2
0.80-0.960.821.00
FT
4-2
Bayern Munich II 
TSV Aubstadt 
0 : 1 1/43
-0.990.830.830.99
FT
1-0
Buchbach 
VfB Eichstatt 
0 : 1/42 3/4
-0.960.800.950.87
FT
0-0
V. Aschaffenburg 
DJK Vilzing 
0 : 3/42 3/4
0.960.880.880.94

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-3
Meuselwitz 
Lok.Leipzig 
1/4 : 03
0.80-0.960.970.85
FT
2-3
Luckenwalde 
Viktoria Berlin 
0 : 02 1/2
-0.950.790.840.98
FT
1-8
Berlin AK 07 1
CZ Jena 
1/4 : 02 3/4
0.940.900.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-0
Stuttgart II 
Astoria Walldorf 
0 : 3/42 3/4
0.870.970.80-0.98
FT
0-0
Ein.Trier 
Aalen 
0 : 02 1/2
0.990.850.821.00

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
2-0
FC Koln II 
SV Straelen 
0 : 1 1/23
0.890.950.76-0.94
FT
1-3
Preussen Munster 
Fortuna Koln 
0 : 12 3/4
-0.990.830.880.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
1-2
SO Cholet 
Sedan 
0 : 1/42
0.940.920.82-0.98
FT
1-0
Orleans 
Bourg Peronnas 
0 : 1/42 1/4
0.80-0.94-0.990.83
FT
0-2
FC Bastia-Borgo 
Paris 13 Atletico 
1/4 : 02 1/4
0.84-0.980.940.90
FT
1-0
Dunkerque 
Le Puy Foot 
0 : 12 1/2
0.990.870.77-0.93
FT
1-1
Concarneau 
FC Martigues 
0 : 1/22 1/4
0.910.950.83-0.99
FT
1-5
Chateauroux 2
Villefranche 
0 : 1/22 1/4
-0.980.84-0.900.73

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
0-0
Dundee 
Cove Rangers 
0 : 23 1/4
0.940.900.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
Rio Ave 1
Arouca 
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.960.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-2
UD Oliveirense 
CD Estrela 
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
0-1
VVV Venlo 
Ajax U21 
0 : 3/43 1/2
0.85-0.970.970.89
FT
0-1
Den Bosch 
Telstar 
1/2 : 02 3/4
0.960.920.870.99
FT
4-0
Zwolle 
Dordrecht 90 
0 : 2 3/44 1/4
0.83-0.950.870.99
FT
0-5
TOP Oss 
Almere City 
1 1/4 : 03
0.910.970.890.97
FT
1-3
MVV Maastricht 1
AZ Alkmaar U21 
0 : 1/23 1/4
0.930.950.950.91
FT
2-2
ADO Den Haag 
Helmond Sport 
0 : 12 3/4
0.85-0.970.980.88
FT
3-0
Heracles Almelo 
PSV Eindhoven U21 
0 : 23 3/4
0.990.890.940.92
FT
2-0
Eindhoven 
Utrecht U21 
0 : 1 1/23 1/4
0.990.890.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
0-2
Din. Moscow 
Fakel 
0 : 12 3/4
-0.960.860.82-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
0-0
Ufa 
Dyn. Makhachkala 
0 : 02
0.80-0.940.970.87

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
1-0
Akhmat Gr. U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
FT
2-1
Rostov U21 1
Strogino Moscow U21 
0 : 3/42 3/4
0.821.000.850.95
FT
2-3
Lok. Moscow U21 1
CSKA Mos. U21 
0 : 1/42 3/4
0.81-0.991.000.80
FT
1-0
Khimki U21 
Orenburg U21 
  
    
FT
5-1
Krasnodar U21 
Ural U21 
  
    
FT
4-2
Din. Moscow U21 
Spartak Mos. U21 
  
    
FT
6-2
Kuban U21 
Torpedo Moscow U21 
  
    
FT
1-1
FK Sochi U21 
Master Saturn U21 
  
    
FT
2-0
Fakel U21 
Kryliya Sov. U21 
  
    
FT
3-3
Chertanovo U21 
Zenit U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Legia Wars. 
Wisla Plock 
0 : 13
0.84-0.940.990.87
FT
4-0
Rakow Czestochowa 
Lechia GD 
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.870.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Katowice 
Skra Czestochowa 
0 : 3/42 1/4
0.930.950.950.91
FT
1-0
Zaglebie Sosno 
LKS Lodz 
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
2-1
FK Slutsk 
Belshina Bobruisk 
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-2
Septemvri Sofia 
Slavia Sofia 
0 : 02
-0.910.740.970.85
FT
3-1
Lok. Plovdiv 
Spartak Varna 
0 : 12 1/4
-0.940.780.821.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
3-1
Gent 
Westerlo 
0 : 13
0.940.95-0.990.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
1-1
Tammeka Tartu 
Trans Narva 
0 : 02 1/2
-0.990.81-0.990.79
FT
1-2
Harju JK Laagri 1
Vaprus Parnu 
1/4 : 02 3/4
-0.990.810.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
2-3
Kecskemeti 1
Paksi 
0 : 1/42 3/4
0.870.970.880.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Iceland

FT
5-4
Breidablik 
Fram Rey. 
0 : 1 1/23 1/2
-0.950.850.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
2-0
Derry City 
St. Patricks 
0 : 1/22 1/2
0.84-0.94-0.940.81
FT
2-1
Shelbourne 
Cork City 
0 : 1/42
0.88-0.980.970.90
FT
1-1
UC Dublin 
Bohemians 
1 1/4 : 02 1/2
0.900.990.910.96
FT
3-2
Dundalk 
Drogheda Utd 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.940.871.00
FT
2-1
Shamrock Rovers 
Sligo Rovers 
0 : 1 1/42 1/2
-0.910.800.910.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
4-0
Treaty United 
Kerry FC 
0 : 12 1/2
0.930.950.861.00
FT
1-2
Bray Wanderers 1
Waterford FC 
1 : 02 3/4
-0.970.850.910.95
FT
3-0
Athlone 
Wexford FC 
0 : 02 3/4
0.85-0.97-0.990.85
FT
1-0
Galway 
Cobh Ramblers 
0 : 23
0.920.960.890.97
FT
1-1
Finn Harps 
Longford Town 
0 : 1/42
-0.880.750.970.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
4-0
INR HaSharon 
Ahi Nazareth 
0 : 1/42 1/2
1.000.840.75-0.93
FT
1-3
HR Letzion 
Hapoel R. Gan 
0 : 1/42 1/4
0.980.860.80-0.98
FT
2-1
Maccabi K.Jaffa 
Hapoel Kfar Saba 
0 : 1/42 1/2
-0.890.720.77-0.95
FT
0-2
Kafr Qasim 
Hapoel Nof HaGalil 
0 : 1/42 1/2
1.000.840.970.85
FT
0-2
AS Ashdod 
Hapoel Afula 
1 : 02 3/4
0.920.920.77-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
2-6
Supernova Riga 
FK Liepaja 
1 1/2 : 03
0.840.980.930.87
FT
0-2
BFC Daugavpils 
FK Auda 
1/2 : 02 1/4
1.000.820.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Lithuania

FT
6-0
Hegelmann Litauen 
FK Suduva 
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.820.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
1-0
FC U Craiova 1948 
Chindia Targoviste 
0 : 1/22
0.930.950.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
2-2
Trencin 
Liptovsky Mikulas 
0 : 1 1/43
0.75-0.930.76-0.96
FT
1-0
Slo. Bratislava 
Spartak Trnava 
0 : 12 1/2
0.960.860.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
1-1
Domzale 
Gorica 
0 : 1/42 1/4
-0.960.780.990.81

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
1-2
Dukla Praha U19 
C. Budejovice U19 
1/4 : 03 1/2
-0.940.700.790.97
FT
5-1
MFk Karvina U19 
Banik Ostrava U19 
3/4 : 03 1/2
-0.990.75-0.990.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
1-0
Akritas 
Nea Salamina 
0 : 02 3/4
0.70-0.860.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-0
Alanyaspor 
Umraniyespor 
0 : 3/43
-0.950.850.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Genclerbirligi 1
Bodrumspor SK 
0 : 02 1/2
0.870.990.890.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-2
Wil 1900 1
Stade L. Ouchy 
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.910.95
FT
1-1
Neuchatel Xamax 
Thun 
3/4 : 03
0.881.000.950.91
FT
1-1
Lausanne Sports 
Schaffhausen 
0 : 1 1/43 1/4
0.83-0.950.950.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
3-2
Veres Rivne 
FC Lviv 
0 : 1/22 1/4
0.900.980.910.95
FT
1-3
Metalist Kharkiv 1
Dinamo Kiev 
1 1/2 : 02 3/4
-0.920.790.70-0.86
FT
1-3
Kolos Kovalivka 
Shakhtar Donetsk 
1 1/2 : 02 1/2
0.900.980.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
0-2
SCR Altach 
Wolfsberger AC 
1/4 : 02 1/2
0.79-0.900.950.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
2-2
Rapid Wien II 
Kapfenberg 
0 : 1/22 1/2
0.930.950.920.94
FT
4-3
Floridsdorfer AC 
SV Lafnitz 
0 : 02 1/4
0.82-0.940.980.88
FT
0-1
Austria Wien II 
Sturm Graz II 
1/4 : 03 1/4
0.84-0.960.83-0.97
FT
0-1
Admira 
SKU Amstetten 
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.82-0.96
FT
0-0
First Vienna 
Horn 
1/4 : 02 3/4
0.87-0.99-0.970.83
FT
0-3
Grazer AK 
Blau Weiss Linz 
1/4 : 02 1/4
0.990.890.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-2
AC Horsens 
Odense BK 
0 : 02 3/4
0.950.940.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-1
Fremad Amager 
HB Koge 
1/2 : 03
0.83-0.95-0.960.82
FT
3-1
Hobro I.K. 
Nykobing 
0 : 3/42 3/4
0.980.900.920.94

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
3-1
Souths Utd 
Ipswich Knights 
1/4 : 03 1/2
0.900.920.70-0.91

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
4-0
Sydney FC U21 
APIA Tigers 
1 1/4 : 03 1/4
0.80-0.930.83-0.97

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
4-2
Green Gully SC 
Dandenong Th. 
0 : 3/43 1/2
-0.940.840.900.97
FT
0-0
Heidelberg Utd 
Moreland City SC 
0 : 13 3/4
-0.950.850.900.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-1
Al Fateh 
Al Wehda (KSA) 
0 : 3/43
0.960.920.940.92
FT
2-0
Al Ettifaq 
Dhamak 
0 : 02 1/2
0.890.99-0.990.85
FT
0-3
Al Fayha 
Al Khaleej(KSA) 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.910.95
FT
4-0
Al Nassr (KSA) 
Al Raed 
0 : 23 1/2
0.86-0.98-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
3-1
Salmiya 
Al Kuwait 
1 1/2 : 03
0.821.000.990.81
FT
1-2
Fahaheel 
Kazma 
3/4 : 02 3/4
0.960.860.940.86

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
1-2
Negeri Sembilan 
Kedah FA 
1/2 : 02 3/4
0.900.920.55-0.80
FT
1-2
Terengganu 
Sri Pahang FC 
0 : 3/42 1/2
0.66-0.960.701.00
FT
2-3
Kelantan 
Perak FA 
0 : 1/22 3/4
0.900.920.76-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT
1-3
Shamal 
Markhiya SC 
0 : 02 3/4
-0.940.820.970.89
FT
2-0
Al Sadd 
Al Rayyan 
0 : 3/43 1/2
0.84-0.960.870.99
FT
0-1
Al Garrafa 
Qatar SC 
0 : 03
0.83-0.951.000.86

Lịch Thi Đấu Cúp UAE

FT
1-1
Al Sharjah 
Al Ain 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
0-0
Newells Old Boys 
Argentinos Jun. 
0 : 1/42
0.940.95-0.930.79
FT
2-1
CA Huracan 
Arsenal Sarandi 
0 : 3/42 1/4
1.000.89-0.940.81
FT
1-1
Atletico Tucuman 
River Plate 
1/4 : 02 1/2
-0.960.860.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-0
Gimnasia Jujuy 
CA Mitre Salta 
0 : 1/42
0.960.860.990.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Criciuma/SC 
Avai/SC 1 
0 : 3/42
0.980.910.82-0.96
FT
2-0
Vitoria/BA 
Londrina/PR 
0 : 1/22 1/4
0.81-0.92-0.950.81
FT
1-0
Guarani/SP 
Ituano/SP 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.94-0.930.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
0-1
Univ de Vinto 
Inde. Petrolero 
0 : 3/42 1/2
0.940.90-0.980.80
FT
1-3
Blooming 
The Strongest 
0 : 02 3/4
0.82-0.980.77-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-0
U. La Calera 
Colo Colo 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
2-1
Deportes Recoleta 
Deportes Santa Cruz 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-0
Dep.Quindio 
Tigres(COL) 
0 : 1/22
0.950.870.970.83
FT
2-1
Leones FC 
Cucuta 
0 : 02
0.880.940.71-0.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
1-0
SD Aucas 
Guayaquil City 
0 : 1 1/42 3/4
0.990.870.900.94
FT
2-3
Emelec 1
Independiente JT 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.990.80-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
2-0
Cerro Porteno 
Guairena FC 
0 : 1 1/23
0.861.001.000.84
FT
1-0
Guarani CA 
Resistencia SC 
0 : 1/42 1/2
0.890.970.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-1
Sporting Cristal 
Cesar Vallejo 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-3
Boston River 1
Liverpool P. (URU) 
0 : 02 1/2
0.880.940.880.92
FT
2-0
CA Penarol 
CA Fenix 
0 : 1 1/42 1/4
0.880.940.79-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
3-0
Metropolitano 
Mineros Guayana 
0 : 1/22 1/2
0.780.920.830.87
FT
0-0
Puerto Cabello 
Dep.Tachira 
0 : 1/42 1/4
0.950.750.980.72

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
0-1
Houston Dash Nữ 
NC Courage Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
0-1
Juarez 
Club America 
3/4 : 02 3/4
-0.950.850.970.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
2-0
San Carlos 
Guanacasteca 
0 : 1/22 1/2
0.821.00-0.960.76
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo