LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/08/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá World Cup Nữ 2023

FT
0-0
Thụy Điển Nữ 
Mỹ Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.900.920.960.84
Trực tiếp: K+SPORT1, K+LIFE, THQH, TV360, VTVCab ON

Lịch thi đấu Liên Đoàn Concacaf

FT
4-4
Dallas 
Inter Miami 
1/2 : 02 3/4
0.910.980.871.00

Lịch bóng đá Hạng Nhất Anh

FT
2-1
Leicester City 
Coventry 
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.85-0.98
FT
2-2
Leeds Utd 
Cardiff City 
0 : 1 1/42 3/4
-0.910.800.84-0.97
FT
1-2
Sunderland 1
Ipswich 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.920.930.94

Lịch thi đấu bóng đá Siêu Cúp Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Man City 
Arsenal 
0 : 1/42 3/4
0.87-0.97-0.970.85
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

FT
2-1
Magdeburg 
Ein.Braunschweig 
0 : 3/43
-0.980.88-0.930.80
FT
2-2
Karlsruher 
Hamburger 
0 : 03 1/2
0.87-0.970.910.97
FT
2-2
Nurnberg 
Hannover 96 
0 : 1/42 1/2
-0.900.79-0.990.87

Lịch bóng đá Arab Club Championship

FT
3-1
Al Nassr Riyadh 
Raja Casablanca 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Al Shabab (KSA) 
Al Wahda(UAE) 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Giao Hữu CLB

FT
1-2
Nice 
Fiorentina 
0 : 02 1/2
-0.980.800.860.94
FT
5-1
Tottenham 
Shakhtar Donetsk 
0 : 1 1/23 1/2
0.930.890.850.95
FT
1-1
Brighton 
Rayo Vallecano 
  
    
FT
3-1
B.Dortmund 
Ajax 
0 : 1 1/43 1/2
0.950.870.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Man Utd 
Athletic Bilbao 
0 : 02 1/2
-0.950.770.900.90
FT
4-0
Newcastle 
Villarreal 
0 : 1/22 3/4
0.80-0.980.860.94
FT
2-1
Stade Reims 
Torino 
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.950.85
06/08
Hoãn
Atromitos 
OFI Creta 
0 : 02
0.79-0.970.970.83
FT
1-0
Napoli 
Augsburg 
0 : 13
0.821.000.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Burgos CF 
Alaves 
1/4 : 02
0.980.840.840.96
FT
2-1
Apollon Limassol 
Pafos FC 
1/4 : 02 1/2
0.830.990.960.84
FT
2-1
Toulouse 
Roma 
1/2 : 02 1/2
0.79-0.970.880.92
FT
2-1
Girona 
Lazio 
0 : 02 3/4
0.930.890.960.84
FT
1-1
Cadiz 
Lecce 
0 : 1/22 1/4
0.930.890.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Elche 
Parma 
0 : 1/42 1/4
1.000.820.79-0.99

Lịch thi đấu Giao Hữu U17

FT
2-0
Thụy Điển U17 
Israel U17 
  
    
FT
0-11
Đảo Faroe U17 
Na Uy U17 
  
    

Lịch bóng đá Cúp Italia

FT
6-2
Reggiana 
Pescara 
0 : 3/42 3/4
0.83-0.950.980.88
FT
2-1
Feralpisalo 
Vicenza 
0 : 3/42 1/2
0.881.000.900.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Cesena 
Virtus Entella 
0 : 1/22 1/4
0.930.950.940.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-1
SSV Ulm 
Saarbrucken 1 
1/4 : 02 1/2
0.930.950.861.00
FT
1-1
Freiburg II 
Duisburg 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.910.89
FT
1-0
Erzgebirge Aue 
Ingolstadt 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.920.970.89

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-4
Eimsbutteler 
St. Pauli II 
3/4 : 03 1/4
0.870.97-0.990.81
FT
2-0
Ein. Norderstedt 
Spelle-Venhaus 
0 : 1 1/43
-0.970.810.821.00
FT
3-0
Teutonia Ottensen 
Hamburger II 
0 : 1 3/43 1/2
-0.960.800.970.85
FT
4-0
Oldenburg 1897 
FC Kilia Kiel 1 
0 : 1 1/43 1/4
0.78-0.940.950.87

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
C. Leipzig 
Viktoria Berlin 
0 : 1/42 1/2
0.860.980.75-0.93
FT
3-1
VSG Altglienicke 
BFC Dynamo 2 
0 : 03 1/4
-0.880.710.850.97
FT
3-2
Meuselwitz 
Lok.Leipzig 
1/4 : 03
0.930.910.970.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-1
Homburg 1
Aalen 1 
0 : 1 1/43
0.990.850.870.95

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

FT
2-3
Hibernian 
St. Mirren 
0 : 1/22 1/4
-0.980.880.880.98

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
2-1
Baltika 
Fakel 
0 : 1/22 1/4
0.970.920.950.92
FT
2-3
Zenit 1
Din. Moscow 
0 : 1/22 3/4
0.920.970.960.91
FT
1-2
FK Sochi 
Akhmat Groznyi 
0 : 1/42 1/2
0.89-0.990.950.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-0
Akron Togliatti 
Alania Vla 
  
    
FT
1-1
Rodina Moscow 
SKA-Khabarovsk 
0 : 3/42 1/4
-0.970.830.83-0.99
FT
1-1
Neftekhimik Nizh 
Chernomorets N. 
0 : 1/42 1/4
0.77-0.92-0.960.80
FT
2-0
Kuban 
Volgar Astrakhan 
  
    
FT
0-1
Dyn. Makhachkala 
Kamaz 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT
1-1
Pyunik 
Ararat Yerevan 
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.85-0.960.80

Lịch bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT
1-0
Kapaz 
Neftchi Baku 
1/2 : 02 1/4
-0.900.730.860.96
FT
5-0
Sabah FK 
Gabala FC 
0 : 12 1/2
0.960.880.890.93

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Zaglebie Lubin 
Lech Poznan 1 
1/2 : 02 3/4
0.970.920.861.00
FT
3-0
Legia Wars. 
Ruch Chorzow 1 
0 : 12 3/4
0.88-0.980.980.88

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-1
Motor Lublin 
Katowice 
0 : 02 1/2
0.980.90-0.960.82
FT
0-2
Odra Opole 1
GKS Tychy 
0 : 1/42 1/2
0.82-0.941.000.86

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
2-3
Isloch 
Dinamo Minsk 
3/4 : 02 1/2
0.70-0.890.860.94
FT
1-2
Torpedo Zhodino 
Dinamo Brest 
0 : 3/42 1/4
0.81-0.990.930.87

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bosnia

FT
0-0
Velez Mostar 
GOSK Gabela 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Cska Sofia 
Slavia Sofia 
0 : 1 1/42 1/2
0.940.90-0.890.70
FT
2-1
Lok. Plovdiv 
Levski Sofia 
1/4 : 02 1/4
0.990.850.950.87

Lịch bóng đá VĐQG Macedonia

FT
2-1
Bregalnica Stip 
Sileks Kratovo 1 
  
    
FT
1-0
Academy Pandev 
Vardar 
  
    
FT
2-0
FC Struga 
Gostivari 
  
    
FT
1-0
Tikves Kavadarci 
Makedonija 1 
  
    
FT
0-1
Voska Sport 1
Shkendija 1 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bỉ

FT
1-0
Anderlecht 
Royal Antwerp 
1/4 : 02 1/2
0.980.910.84-0.97
FT
0-1
KV Mechelen 
Gent 
3/4 : 02 3/4
0.86-0.960.86-0.99
FT
0-1
Westerlo 
Club Brugge 
1/2 : 03
0.891.00-0.990.86
FT
0-1
Kortrijk 
Sint Truiden 
0 : 02 1/2
0.900.990.940.93

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT
6-0
HNK Rijeka 
Istra 1961 
0 : 12 1/2
0.970.850.900.90

Lịch bóng đá VĐQG Estonia

FT
0-1
Harju JK Laagri 
Paide Linname. 
1 1/2 : 02 3/4
0.78-0.960.860.94
FT
0-3
Vaprus Parnu 
Levadia T. 
1 1/2 : 02 1/2
0.75-0.930.910.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Georgia

FT
0-2
Samtredia 
FC Telavi 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

FT
3-5
Fehervar FC 
Ferencvaros 
3/4 : 02 3/4
0.930.910.890.93
FT
2-1
Zalaegerzseg 
MTK Budapest 
0 : 1/42 3/4
0.930.91-0.990.81

Lịch bóng đá VĐQG Iceland

FT
3-4
Breidablik 
KR Reykjavik 
0 : 3/43
0.85-0.970.910.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ireland

FT
1-1
Dundalk 
Shelbourne 
0 : 02 1/4
0.84-0.94-0.910.77
FT
2-1
Shamrock Rovers 
Cork City 
0 : 1 1/22 3/4
0.910.980.920.95

Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan

FT
0-2
Tobol Kostanay 
Kaisar Kyzylorda 
0 : 1/22 1/2
0.740.960.870.83
FT
4-2
Aktobe 
Kairat Almaty 
0 : 1/22 1/2
0.990.770.930.83

Lịch bóng đá VĐQG Latvia

FT
3-0
FK Auda 
Jelgava 
  
    
FT
2-1
Valmiera / BSS 
METTA/LU Riga 
  
    
FT
1-5
Supernova Riga 
Riga FC 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Lithuania

FT
0-0
FA Siauliai 
VMFD Zalgiris 
1/2 : 02 1/2
0.990.85-0.980.80
FT
0-0
FK Kauno Zalgiris 
Dziugas FC 
0 : 1 1/42 3/4
0.890.810.930.77

Lịch thi đấu VĐQG Luxembourg

FT
3-1
Dudelange 
Wiltz 
  
    
FT
1-3
Mondorf-les. 
Racing Union 
  
    
FT
1-5
UNA Strassen 1
Swift Hesperange 
  
    
FT
1-2
Kaerjeng 97 
Mondercange 
  
    
FT
1-2
Marisca Miersch 
Victoria Rosport 
  
    
FT
1-3
Jeunesse Esch 
Progres Niedercorn 
  
    
FT
5-1
Differdange 
Fola Esch 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Moldova

FT
0-1
Zimbru 
Milsami 1 
  
    
FT
0-1
Petrocub 
Sheriff Tiraspol 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Montenegro

FT
1-2
Decic Tuzi 
OFK Petrovac 
  
    
FT
2-2
Sutjeska 
Arsenal Tivat 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
4-0
Odd Grenland 1
Stabaek 
0 : 02 1/4
0.88-0.98-0.950.83
FT
0-2
HamKam 
Brann 
1/2 : 03
0.950.940.930.95
FT
5-1
Sandefjord 
Sarpsborg 
3/4 : 03 1/4
0.86-0.960.920.96
FT
3-1
Tromso 
Lillestrom 
0 : 02 1/4
0.83-0.930.86-0.98
FT
1-2
Haugesund 1
Rosenborg 
0 : 02 1/2
0.80-0.910.881.00
FT
3-2
Viking 
Bodo Glimt 
1/4 : 03 1/2
0.83-0.930.970.91

Lịch bóng đá Hạng 2 Na Uy

FT
2-1
KFUM Oslo 
Asane Fotball 
0 : 1 1/43 1/4
0.881.000.910.95
FT
1-0
Bryne 
Ranheim IL 
0 : 1/23
0.82-0.940.880.98
FT
1-3
Kongsvinger 
Raufoss IL 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.810.80-0.94
FT
1-2
Sandnes Ulf 
Sogndal 
1/4 : 03 1/4
0.75-0.880.930.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
3-3
Levanger FK 
Junkeren 
0 : 1 3/43 3/4
0.970.87-0.920.73
FT
1-1
Ullensaker/Kisa 
Tromsdalen 
0 : 1/43
-0.990.83-0.890.70

Lịch thi đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
1-1
Jaro 
JaPS 
0 : 1/43
-0.930.82-0.930.80

Lịch bóng đá Hạng 3 Phần Lan

FT
2-2
Narpes Kraft 
TP-47 Tornio 
0 : 1/43
0.840.980.860.94

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
3-2
Petrolul Ploiesti 
Farul Constanta 
0 : 02 1/4
0.85-0.970.930.93
FT
1-0
Steaua Bucuresti 
CFR Cluj 
0 : 1/42 1/4
0.960.920.930.93

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
4-0
Crvena Zvezda 
FK Napredak 
  
    
FT
1-2
FK Radnicki 1923 
Cukaricki Belgrade 
1/2 : 02 1/4
0.860.96-0.950.75
FT
0-2
FK Vojvodina 
FK Partizan 
1/4 : 02 1/2
0.980.840.990.81
FT
2-2
IMT Novi Beograd 
FK Vozdovac 
0 : 1/42 1/2
0.870.950.920.88

Lịch bóng đá VĐQG Slovakia

FT
1-1
Zlate Moravce 
Spartak Trnava 1 
1/2 : 02 1/2
0.80-0.98-0.950.75
FT
2-0
Zelez. Podbrezova 
MSK Zilina 
0 : 1/23
0.870.950.78-0.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT
3-1
Vik.Plzen 
Banik Ostrava 
0 : 13
0.980.90-0.980.84
FT
0-1
Slovan Liberec 
Bohemians 1905 
0 : 1/22 3/4
-0.970.850.890.97
FT
0-0
Teplice 
Jablonec 
0 : 02 1/2
0.940.940.950.91
FT
2-1
Slavia Praha 
Zlin 
0 : 2 1/23 1/2
0.82-0.940.80-0.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

FT
1-1
Sigma Olomouc II 
SK Prostejov 
  
    
FT
2-0
Sparta Praha B 
MFK Chrudim 
0 : 3/42 1/2
0.970.790.70-0.89
FT
4-3
Dukla Praha 
Varnsdorf 
0 : 3/42 3/4
0.890.950.821.00

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-2
Lausanne Sports 
Yverdon 
0 : 13
0.920.970.83-0.96
FT
3-1
Grasshoppers 
Basel 
0 : 02 1/2
-0.940.840.85-0.98
FT
2-1
St. Gallen 
Luzern 
0 : 3/43 1/4
0.920.970.871.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
2-1
Vaduz 
Stade Nyonnais 
0 : 1/23
0.84-0.960.75-0.90
FT
2-3
Aarau 
Neuchatel Xamax 
0 : 1/43 1/4
-0.990.87-0.870.71

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-1
Kalmar 1
AIK Solna 
1/4 : 02 1/4
0.88-0.98-0.960.83
FT
1-0
Elfsborg 
Sirius 
0 : 1 1/23 1/2
0.900.99-0.990.86

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
0-2
Skovde 
Vasteras 
1 : 02 3/4
0.85-0.950.83-0.97
FT
3-3
GAIS 
GIF Sundsvall 
0 : 1 3/43 1/4
0.960.930.980.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
2-0
Dalkurd FF 
Umea 
0 : 3/43
0.880.94-0.970.77
FT
1-1
Bodens BK 
United IK Nordic 
3/4 : 03
0.821.00-0.960.77
FT
1-1
Lunds BK 
Torns IF 
0 : 12 3/4
0.75-0.930.860.94
FT
1-1
Ljungskile SK 
Falkenbergs 
1 1/4 : 03 1/4
0.930.890.960.84

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
2-1
SK Dnipro-1 
Polissya Zhytomyr 
  
    
FT
2-0
Kolos Kovalivka 
Chernomorets 
0 : 02 1/4
0.910.970.980.88
FT
1-3
Zorya 1
Kryvbas 
0 : 1/22 1/2
-0.890.760.910.95
FT
4-1
Rukh Vynnyky 
Vorskla 
0 : 1/22 1/4
0.990.890.930.93

Lịch bóng đá VĐQG Áo

FT
3-0
RB Salzburg 
WSG Swarovski Tirol 
0 : 2 1/43 3/4
0.980.910.980.88
FT
3-3
Blau Weiss Linz 
Hartberg 
0 : 1/42 3/4
0.990.900.920.94
FT
0-2
Aust Lustenau 
Austria Wien 
1/2 : 03
0.970.920.950.91

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT
2-2
First Vienna 
Sturm Graz II 1 
0 : 1/43
0.900.980.990.87

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
0-2
Hvidovre IF 
Aarhus AGF 
3/4 : 02 1/2
0.88-0.980.990.88
FT
4-1
Lyngby 
Midtjylland 1 
1/4 : 02 1/2
0.82-0.93-0.940.81
FT
3-1
Nordsjaelland 
Brondby 
0 : 3/43
-0.980.880.930.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-4
Naestved BK 
Sonderjyske 
1/2 : 03
0.930.950.940.92
FT
4-0
Aalborg BK 
Fredericia 
0 : 1 3/43 1/4
0.970.910.970.89

Lịch thi đấu bóng đá Aus Brisbane

FT
3-2
St George Willawong 
Ipswich Knights 
0 : 1 1/43 1/4
0.920.900.62-0.85

Lịch thi đấu Aus New South Wales

FT
2-2
Blacktown City 1
St George City 
0 : 1/23
0.910.980.960.90
FT
3-1
Wollongong Wolves 
Manly Utd 
0 : 1/23 1/4
-0.990.890.980.88
FT
1-2
CCM Academy 
Rockdale Ilinden FC 
1 1/4 : 03 1/2
0.990.900.83-0.97

Lịch bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
3-0
Kashima Antlers 
Consa. Sapporo 
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.990.88
FT
2-0
Yokohama FC 
Vissel Kobe 
1 : 02 3/4
0.84-0.940.881.00
FT
0-0
Urawa Red 
Yokohama FM 
0 : 03
0.940.950.85-0.97
FT
3-4
Kawasaki Fro. 
Gamba Osaka 
0 : 3/42 1/2
0.950.940.84-0.96
FT
0-1
Cerezo Osaka 
FC Tokyo 
0 : 1/42 1/2
0.970.920.960.92
FT
0-1
Sagan Tosu 
Avispa Fukuoka 
0 : 02 1/4
0.85-0.95-0.970.85
FT
0-1
Kyoto Sanga 
Kashiwa Reysol 
0 : 1/42 1/4
-0.890.780.940.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-2
Ventforet Kofu 
Zweigen Kan. 
0 : 1/42 3/4
0.960.930.880.99
FT
0-1
Tokyo Verdy 
Shimizu S-Pulse 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.890.82-0.95
FT
0-0
V-Varen Nagasaki 
Iwaki FC 
0 : 1/42 3/4
0.950.94-0.990.86
FT
2-2
Renofa Yamaguchi 
Oita Trinita 
1/4 : 02
-0.970.870.82-0.95
FT
4-1
Jubilo Iwata 
Vegalta Sendai 
0 : 3/43
0.82-0.93-0.970.84
FT
1-0
Omiya Ardija 
Blaublitz Akita 
0 : 02
-0.890.780.940.93
FT
1-0
Thespa Kusatsu 
Tochigi SC 
0 : 02
-0.960.86-0.980.85
FT
3-3
Tokushima Vortis 
JEF United Chiba 
1/4 : 02 1/4
0.920.97-0.930.80
FT
0-0
Roas. Kumamoto 
Mito Hollyhock 
0 : 1/42 1/2
-0.930.820.950.92

Lịch thi đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
Nara Club 
Giravanz Kita. 
0 : 3/42 1/4
0.900.960.890.95
FT
0-3
Nagano Parceiro 
Grulla Morioka 
0 : 02 1/4
-0.850.690.970.87
FT
2-2
FC Osaka 
Yokohama SCC 
0 : 1/22 1/4
-0.920.77-0.960.80
FT
2-1
Fukushima Utd 
Azul Claro Numazu 
1/4 : 02 1/4
-0.980.840.940.90

Lịch bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
2-0
Jeonbuk H.Motor 
Incheon Utd 
0 : 3/42 1/2
0.970.910.871.00
FT
1-1
Jeju Utd 
Gangwon 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.971.000.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-2
Seoul E-Land 
Gyeongnam 
0 : 02 1/2
-0.940.820.890.97
FT
4-0
Gimcheon Sangmu 
**Seongnam Ilhwa Ch. 
0 : 3/42 3/4
0.920.960.960.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-1
Nanjing City 
Dongguan Utd 
0 : 12 1/4
0.900.920.801.00
FT
1-2
Jiangxi Dingnan 
Jiangxi Lushan 
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.800.900.90
FT
2-0
Shenzhen Peng City 
Guangzhou FC 
0 : 1 1/22 1/2
0.850.970.920.88
FT
2-0
Qingdao West Coast 
Guangxi Pingguo 
0 : 1/42
-0.990.811.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
3-3
Olympic FK 
Sogdiana Jizzakh 
0 : 1/42 1/4
-0.950.831.000.86
FT
1-1
Bunyodkor 
FK AGMK 
1/4 : 02 1/2
-0.850.70-0.960.82

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Việt Nam

FT
1-1
Quy Nhơn United 
HL Hà Tĩnh 
0 : 1/42 1/2
-0.880.700.980.84
Trực tiếp: VTV5 TNB, FPT Play, TV360
FT
0-1
ĐA Thanh Hóa 
Thể Công - Viettel 
0 : 02 1/2
0.960.880.980.84
Trực tiếp: HTVKeys, FPT Play, TV360
FT
2-1
CA Hà Nội 
Hà Nội FC 
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.900.92
Trực tiếp: VTV5, FPT Play, TV360
FT
2-0
Hải Phòng 
TX Nam Định 
0 : 1/22 1/4
0.77-0.930.850.97
Trực tiếp: HTV1, FPT Play, TV360

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
3-0
Guillermo 
San Martin Tucuman 
1/4 : 01 3/4
0.910.950.950.89
FT
0-0
Defensores Unidos 
Nueva Chicago 
1/4 : 01 3/4
0.85-0.990.930.91
FT
1-0
Deportivo Maipu 
Ferro Carril Oeste 
0 : 1/22 1/4
0.930.93-0.960.80
FT
1-0
Ind.Rivadavia 
Deportivo Riestra 
0 : 1/22
1.000.860.82-0.98
FT
2-0
CA Mitre Salta 
Atletico Atlanta 
0 : 1/41 3/4
0.81-0.950.73-0.90
FT
0-0
Atletico Rafaela 
Brown de Adrogue 
0 : 1/42
0.81-0.95-0.990.83
FT
2-0
San Martin SJ 
All Boys 
0 : 3/42
-0.950.810.930.91
FT
3-2
Patronato Parana 
Deportivo Moron 
0 : 1/42
-0.980.840.910.93

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
0-2
Sao Paulo/SP 
Atl. Mineiro/MG 
0 : 1/22
0.900.990.900.98
FT
1-0
Vasco DG/RJ 
Gremio/RS 
0 : 02 1/4
0.84-0.941.000.88
FT
3-1
Bahia/BA 
America/MG 
0 : 1/22 1/2
0.900.990.900.98
FT
0-0
Cruzeiro/MG 
Botafogo/RJ 
0 : 1/42 1/4
0.950.94-0.950.83
FT
0-1
Coritiba/PR 
Bragantino/SP 
1/4 : 02 1/4
-0.970.870.980.90
FT
3-0
Cuiaba/MT 
Flamengo/RJ 
0 : 02
1.000.890.79-0.92

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Ponte Preta/SP 
Chapecoense 
0 : 1/42
0.970.92-0.990.85
FT
1-0
Ceara/CE 
Abc/RN 
0 : 3/42
0.82-0.930.80-0.94

Lịch thi đấu U20 Brazil

FT
5-1
Palmeiras/SP U20 
Corinthians/SP U20 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
1-0
Real Santa Cruz 
Royal Pari 
0 : 02 1/2
-0.960.800.900.92
FT
0-0
Real Tomayapo 
The Strongest 
1/4 : 02 1/4
0.930.910.890.93
FT
3-0
Jorge Wilstermann 
Always Ready 
0 : 02 1/4
0.920.920.850.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
1-2
Nublense 
Cobresal 
0 : 1/42 1/4
-0.960.841.000.86
FT
1-2
Everton CD 
Colo Colo 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.930.890.97
FT
1-1
Dep. Copiapo 
Curico Unido 
0 : 1/22 1/2
0.970.910.930.93
FT
2-3
U. La Calera 
Palestino 
0 : 02 1/4
0.890.990.83-0.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-3
Iquique 
U.Concepcion 
  
    
FT
0-2
Temuco 
San.Morning 
0 : 1/22 1/2
0.81-0.990.830.97

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
1-1
La Equidad 
America Cali 
0 : 1/42
0.950.930.82-0.96
FT
1-1
Deportivo Cali 1
Atl. Nacional 
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.980.88
FT
2-0
Deportivo Pasto 
Santa Fe 
0 : 02
-0.970.850.970.89

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Colombia

FT
3-2
Real Cartagena 
Boca Juniors Cali 
0 : 3/42 3/4
0.830.990.940.86
FT
1-1
Real Cundinamarca 
Barranquilla 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

FT
1-0
Mushuc Runa 1
Independiente JT 
1/2 : 02 3/4
0.900.96-0.990.83
FT
2-2
Cumbaya FC 
Guayaquil City 
0 : 1/22 1/4
-0.960.82-0.980.82
FT
2-0
Barcelona SC 
Gualaceo SC 
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.800.78-0.94

Lịch bóng đá VĐQG Paraguay

FT
5-3
Olimpia Asuncion 
Guarani CA 
0 : 3/42 1/2
0.920.940.910.93
FT
2-0
Nacional(PAR) 
Guairena FC 
0 : 12 1/4
0.930.930.950.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Peru

FT
2-1
Alianza Atletico 
Cienciano 
0 : 1/42 1/2
0.82-0.94-0.920.78
FT
2-1
Carlos A. Mannucci 
Cesar Vallejo 
1/4 : 02 1/4
0.86-0.980.890.97
FT
1-1
AD Tarma 
Sporting Cristal 
0 : 1/42 1/2
0.920.96-0.960.82
FT
0-1
Melgar 
Universitario 
0 : 3/42 1/4
0.900.920.940.86

Lịch thi đấu VĐQG Venezuela

FT
2-2
Carabobo 
Metropolitano 
0 : 3/42 1/4
0.730.970.970.73
FT
2-0
Puerto Cabello 
Angostura 
0 : 1 1/42 1/2
0.65-0.950.920.78
FT
2-1
UCV FC 
Inter de Barinas 
  
    

Lịch bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
2-2
Atlante 
Tepatitlan FC 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.930.880.98
FT
1-0
Morelia 
Celaya 1 
0 : 1/42 1/4
0.930.891.000.80
FT
2-2
Atletico La Paz 
CD Tapatio 
0 : 1/42 3/4
0.990.890.970.89

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Canada

FT
0-0
Vancouver FC 
Valour FC 
1/4 : 02 1/2
0.820.880.840.86

Lịch thi đấu VĐQG Costa Rica

FT
1-0
Cartagines 
Puntarenas 
0 : 3/42 1/2
0.840.980.880.92
FT
1-2
Dep. Saprissa 
Herediano 
0 : 1/42 1/4
0.821.000.840.96

Lịch bóng đá VĐQG Nam Phi

FT
1-0
TS Galaxy 
Cape Town Spurs 
0 : 1/22
-0.950.77-0.970.77
FT
0-0
Kaizer Chiefs 
Chippa Utd 
0 : 3/42
0.890.930.820.98
FT
1-0
Cape Town City 
Polokwane 
0 : 3/42
0.81-0.990.830.97
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo