LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 06/10/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
3-1
Birmingham 
West Brom 
0 : 02 1/4
-0.980.88-0.970.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
3-0
Athletic Bilbao 
Almeria 
0 : 1 1/23
0.83-0.930.86-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-2
Albacete 
Levante 
0 : 1/22 1/4
-0.960.860.890.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
0-0
Empoli 
Udinese 
0 : 02 1/2
-0.980.880.920.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
1-1
Lecce 
Sassuolo 
0 : 02 1/2
0.960.930.930.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
M.gladbach 
Mainz 
0 : 1/43
0.910.98-0.950.85
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
1-1
Fort.Dusseldorf 
Osnabruck 
0 : 13 1/4
-0.990.890.940.94
FT
3-1
Kaiserslautern 
Hannover 96 1 
0 : 1/42 3/4
0.980.910.930.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-2
Strasbourg 
Nantes 
0 : 1/42 1/4
-0.950.851.000.88
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Kosovo U17 Nữ 
Georgia U17 Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-2
T.N.Kỳ U17 Nữ 
Moldova U17 Nữ 
  
    
FT
4-0
North Macedonia U17 Nữ 
Armenia U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Asiad 2023 Nữ

FT
7-0
Trung Quốc Nữ 
Uzbekistan Nữ 
0 : 4 3/45 3/4
0.910.850.840.92
FT
4-1
Nhật Bản Nữ 
Triều Tiên Nữ 
0 : 1/43
0.830.991.000.80

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U16

FT
3-1
Hà Lan U16 
Italia U16 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/10
Hoãn
Brazil U17 
Mỹ U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
1-1
Brescia 
Feralpisalo 
0 : 1/22
0.950.940.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
2-0
Mantova 
Alessandria 
0 : 12 1/4
0.920.900.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
1-2
Sandhausen 1
SSV Ulm 
0 : 1/42 1/2
-0.810.650.84-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
0-1
Holstein Kiel II 
Hannover II 
0 : 1/43 1/2
-0.970.810.990.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-5
Weiche Flensburg 1
Phonix Lubeck 
0 : 03
0.82-0.980.850.97

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-0
Babelsberg 
Viktoria Berlin 
0 : 1/42 1/2
-0.990.830.920.90
FT
3-3
Lok.Leipzig 
Hertha Berlin II 
1/4 : 03
0.920.920.80-0.98
FT
1-3
FC Eilenburg 
E.Cottbus 
1 1/4 : 03
-0.920.750.870.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-1
Fortuna Koln 
A.Aachen 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.960.821.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Nimes 
Niort 
0 : 1/42 1/4
-0.980.840.82-0.98
FT
1-0
Orleans 
Nancy 
0 : 02 1/4
0.85-0.99-0.990.83
FT
1-1
GOAL FC 
Chateauroux 
1/4 : 02
0.78-0.930.940.90
FT
1-1
Epinal 
Rouen 
1/4 : 02 1/4
0.950.910.960.88
FT
4-0
FC Martigues 
Le Mans 
0 : 1/42 1/4
-0.930.780.930.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Red Star 93 
Villefranche 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.970.850.99
FT
0-0
Dijon 
Marignane 
0 : 12 1/4
0.920.940.870.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Moreirense 
Boavista 
0 : 1/22 1/2
0.920.970.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
Santa Clara 
Academico Viseu 
0 : 1/22 1/4
-0.900.770.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-0
Volendam 
Utrecht 
3/4 : 03 1/4
0.920.97-0.950.83

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
3-0
Ajax U21 
VVV Venlo 
0 : 1/43 1/2
0.960.92-0.990.85
FT
2-3
PSV Eindhoven U21 
MVV Maastricht 
0 : 3/43
0.970.910.85-0.99
FT
5-2
Dordrecht 90 
Cambuur 
1/4 : 03 1/4
0.980.900.880.98
FT
2-0
Emmen 
Telstar 
0 : 1 1/43
0.930.950.940.92
FT
0-1
Den Bosch 
Eindhoven 
0 : 02 1/2
0.86-0.980.950.91
FT
2-1
ADO Den Haag 
TOP Oss 
0 : 1 1/43
0.83-0.950.82-0.96
FT
3-2
NAC Breda 
Groningen 
0 : 02 3/4
-0.930.81-0.970.83
FT
4-0
Helmond Sport 
Utrecht U21 
0 : 13
0.80-0.930.990.87
FT
3-1
Roda JC 
AZ Alkmaar U21 
0 : 3/42 3/4
0.920.960.890.97
FT
4-2
Willem II 
De Graafschap 
0 : 1/22 3/4
-0.960.84-0.980.84

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
1-3
Kryliya Sov. U21 
CSKA Mos. U21 
1/4 : 02 3/4
0.970.730.950.75
FT
2-1
Zenit U21 
Rostov U21 
0 : 02 3/4
0.970.73-0.870.55
FT
3-2
Lok. Moscow U21 
Fakel U21 
0 : 1 1/23 1/4
0.780.92-0.950.65
FT
4-1
FShM U21 
Baltika U21 
0 : 1/42 1/2
0.800.900.740.96
FT
0-4
Orenburg U21 
Rubin Kazan U21 
0 : 02 3/4
0.900.80-0.830.50
FT
2-1
FK Sochi U21 
Ural U21 
0 : 1 1/23 1/2
0.701.001.000.70
FT
2-2
Chertanovo U21 
Din. Moscow U21 
0 : 02 1/2
0.980.72-0.830.50
FT
1-0
Master Saturn U21 
Akhmat Gr. U21 
1/4 : 02 3/4
0.730.97-0.800.45
FT
4-1
Spartak Mos. U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
FT
2-3
Konoplev FA U21 
Krasnodar U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT
3-0
Egnatia Rrogozhine 
Dinamo Tirana 
0 : 12 3/4
0.75-0.930.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
2-1
Zire IK 
Turan Tovuz 
0 : 1/42 1/4
0.841.000.990.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Korona Kielce 
Warta Poznan 
0 : 1/41 3/4
-0.920.810.82-0.96
FT
4-1
Lech Poznan 
Puszcza Nie. 
0 : 1 1/22 3/4
0.910.980.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-0
Chrobry Glogow 
Odra Opole 
3/4 : 02 1/2
0.920.940.990.85
FT
1-1
Lechia GD 
Gornik Leczna 
0 : 12 1/2
0.970.890.870.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-0
FK Slutsk 
Slavia Mozyr 
  
    
FT
2-0
Shakhter Soligo. 
FK Smorgon 
0 : 13
0.850.970.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-1
Velez Mostar 
NK Posusje 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-0
Krumovgrad 
Botev Vratsa 
0 : 3/42 1/4
-0.990.830.940.88
FT
0-1
Beroe 
Lok. Sofia 
0 : 1/22 1/4
0.870.830.800.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
2-0
Linfield 
Glentoran 
0 : 3/42 1/2
0.67-0.970.68-0.98
FT
1-1
Larne 
Crusaders Belfast 
0 : 1/22 1/2
0.890.810.970.73

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
2-1
Charleroi 
RWD Molenbeek 
0 : 1/22 3/4
0.940.950.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
1-0
Lommel 1
Standard Liege II 
0 : 1 1/43 1/4
0.72-0.880.880.96
FT
1-3
RFC Seraing 
Dender 
1/4 : 02 3/4
-0.860.700.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
3-2
Slaven Belupo 1
NK Varazdin 
0 : 02 1/2
0.910.91-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
1-0
Puskas Akademia 
Kisvarda FC 
0 : 3/42 1/2
0.841.000.860.96

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
0-0
Hafnarfjordur Nữ 
Thor Akureyri Nữ 
0 : 3/44
0.77-0.950.930.87
FT
0-1
Stjarnan Nữ 
Trottur Rey. Nữ 
  
    
FT
0-1
Valur Nữ 
Breidablik Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-0
Drogheda Utd 1
Derry City 
1 1/4 : 02 3/4
-0.910.800.900.96
FT
1-0
Shelbourne 
Dundalk 
0 : 1/42 1/2
0.920.97-0.950.81

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-0
Cobh Ramblers 
Longford Town 
0 : 3/43
-0.990.81-0.990.79
FT
2-0
Treaty United 
Finn Harps 
0 : 3/42 3/4
0.70-0.890.820.98
FT
1-2
Kerry FC 
Wexford FC 
1 1/4 : 03
-0.880.680.860.94
FT
0-1
Athlone 
Bray Wanderers 
0 : 1/23
-0.950.770.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
4-0
Riga FC 
FK Tukums 2000 
0 : 34
0.880.880.70-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
3-2
Ilves Tampere 
AC Oulu 
0 : 1/42 3/4
0.920.97-0.980.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
1-1
FC U Craiova 1948 
Hermannstadt 
0 : 02 1/2
-0.920.79-0.960.82
FT
3-2
Rapid Bucuresti 
Politehnica Iasi 
0 : 1 1/42 3/4
1.000.880.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
1-1
IMT Novi Beograd 
Radnik Surdulica 
0 : 1/22 1/4
0.77-0.950.920.88
FT
1-1
Radnicki Nis 
FK Napredak 
0 : 1/22 1/4
0.860.960.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
2-0
Ruzomberok 
Zlate Moravce 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.880.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
0-1
Brno 1
Pribram 
0 : 3/42 3/4
0.890.950.940.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
2-0
Nea Salamina 
Karmiotissa Pol. 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.99-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-0
Adana Demirspor 
Trabzonspor 
0 : 1/23
0.990.900.83-0.96
FT
2-1
Alanyaspor 
Fatih Karagumruk 
0 : 1/42 1/2
-0.960.861.000.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Kocaelispor 
Erzurumspor FK 
0 : 12 1/4
-0.980.800.870.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-0
Schaffhausen 
Vaduz 
1/4 : 03
-0.960.840.920.94
FT
1-1
Stade Nyonnais 
Baden 
0 : 3/43
0.920.960.910.95
FT
3-0
Sion 
Wil 1900 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.960.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-0
Vanersborgs IF 
Ljungskile SK 
0 : 02 1/2
0.840.860.67-0.97
FT
0-1
Hammarby Talang 
IFK Stocksund 
0 : 1/43 1/4
-0.970.670.990.71

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
3-2
Polissya Zhytomyr 1
Dinamo Kiev 
3/4 : 02 3/4
1.000.820.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
2-1
Cardiff Metropolitan 
Barry Town 
0 : 12 3/4
0.77-0.950.910.89
FT
1-1
Aberystwyth 
Connah's QN 
2 : 03 1/4
0.970.850.900.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
0-2
Horn 
Kapfenberg 
0 : 02 3/4
0.82-0.940.900.96
FT
2-3
SKU Amstetten 
SV Ried 
1 : 03
-0.950.830.990.87
FT
4-1
SV Stripfing 
St.Polten 
1/2 : 02 3/4
0.920.960.920.94
FT
1-1
Leoben 
SV Lafnitz 
0 : 1/43
0.80-0.930.990.81
FT
2-2
First Vienna 
Floridsdorfer AC 
1/4 : 02 1/2
0.900.980.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
5-0
Silkeborg IF 
Lyngby 
0 : 3/42 3/4
-0.920.810.950.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-2
Fredericia 
Sonderjyske 
1/4 : 03 1/4
-0.940.820.900.96
FT
0-3
B93 Kobenhavn 
Hillerod 
1/2 : 03
0.960.92-0.970.83
FT
1-4
AC Horsens 
Aalborg BK 
1/2 : 02 1/2
-0.980.860.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
2-2
Al Nassr (KSA) 
Abha 
0 : 3 1/44 1/4
0.990.900.870.99
FT
0-1
Al Ittihad (KSA) 
Al Ahli (KSA) 
0 : 3/43
-0.950.850.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
0-5
Al Hala 
Al Najma (BHR) 
0 : 1/42 1/2
-0.920.79-0.970.83
FT
1-0
Al Shabab (BHR) 
Al Hidd 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
2-2
Persikabo 1973 
Persis Solo FC 
1/2 : 02 3/4
1.000.880.870.99
FT
2-1
RANS Nusantara 
PSIS Semarang 
0 : 02 1/4
-0.960.840.81-0.95
FT
0-1
Arema Indonesia 
Borneo FC 
1/2 : 02 1/2
0.87-0.99-0.970.83
FT
3-1
Dewa United 
PSS Sleman 
0 : 12 1/2
0.980.900.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-1
Havadar SC 1
Foolad Khozestan 
0 : 01 1/2
0.84-0.960.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
0-0
Al Jahra 
Fahaheel 
0 : 1/42 3/4
-0.960.820.79-0.95
FT
0-2
Khaitan 
Al Nasr (KUW) 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
1-1
Lamphun Warrior 1
Ratchaburi 
0 : 02 1/2
0.80-0.96-0.960.78
FT
1-5
Uthai Thani FC 
Port FC 
3/4 : 03
-0.980.820.940.88

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
2-1
Ittihad Kalba 
Hatta 
0 : 1 1/43 1/4
0.970.91-0.980.84
FT
3-1
Bataeh SC 
Khorfakkan 
0 : 1/42 3/4
-0.980.860.880.98
FT
2-1
Baniyas 
Al Wahda(UAE) 
1 : 03
0.82-0.94-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-2
Bunyodkor 
Qyzylqum 
0 : 1/42 1/4
0.83-0.970.970.87

Lịch Thi Đấu Siêu Cúp Việt Nam

FT
1-3
CA Hà Nội 1
ĐA Thanh Hóa 
0 : 1 1/43
0.980.840.79-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
1-1
Punjab FC 
NorthEast United 
0 : 1/42 3/4
-0.960.860.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Argentina

FT
1-0
Rosario Central 
CA Huracan 
1/4 : 01 3/4
0.78-0.890.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
2-0
Guillermo 
Alvarado MDP 
0 : 1/22
0.81-0.950.83-0.99
FT
2-1
Nueva Chicago 
Def.Belgrano 
0 : 1/41 3/4
-0.890.740.850.99
FT
1-2
All Boys 
Estudiantes Rio Cuarto 
1/4 : 01 3/4
-0.830.650.870.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-0
CRB/AL 
Ceara/CE 
0 : 1/22
0.980.910.84-0.98
FT
1-0
Atletico/GO 
Ituano/SP 
0 : 3/42 1/4
0.84-0.940.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
2-4
U. La Calera 
Huachipato 
0 : 1/42 1/2
-0.920.810.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
0-1
Jag de Cordoba 
Deportes Tolima 
1/4 : 02
0.901.00-0.990.85
FT
3-2
Junior Barranquilla 1
Deportivo Cali 
0 : 3/42 1/4
0.88-0.980.980.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
1-2
Boca Juniors Cali 
Atletico 
0 : 02 1/4
0.970.85-0.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
2-3
Dep.Cuenca 
Univ Catolica Quito 
1/4 : 02 1/4
0.960.900.83-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-1
General Caballero 
Cerro Porteno 
3/4 : 02 1/2
-0.880.720.870.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-0
CA Torque 
La Luz FC 
0 : 1/22 1/2
0.950.870.950.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
2-2
Monagas 1
Dep.Guaira 
0 : 1/42 3/4
-0.910.600.800.90
FT
1-2
Mineros Guayana 
Angostura 
0 : 1/42 3/4
0.55-0.870.701.00
FT
0-2
Inter de Barinas 
Zamora Barinas 
0 : 1/22 1/2
0.850.850.750.95

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
3-2
Racing Louisville Nữ 
Orlando Pride Nữ 
0 : 1/42 3/4
0.75-0.930.77-0.97
FT
0-0
OL Reign Nữ 
Wash. Spirit Nữ 
0 : 1/42 1/2
0.910.910.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
1-2
Mazatlan FC 
Club America 
1 : 03
0.84-0.940.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Mexico

FT
0-1
Correcaminos 
Celaya 
0 : 1/22 1/2
-0.930.820.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
0-1
Valour FC 
HFX Wanderers 
0 : 02 1/2
0.960.740.780.92
FT
1-2
Vancouver FC 
York United FC 
1/2 : 03
0.770.930.64-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
0-0
Municipal Grecia 1
Santos Guapiles 
0 : 02 1/2
0.920.900.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-2
Ittihad Alexandria 
El Gouna 1 
0 : 1/42 1/4
1.000.891.000.86
FT
2-2
Pharco FC 
Ceramica Cleopatra 
1/4 : 02
0.920.97-0.940.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
5-3
MC Alger 
ES Setif 
0 : 12
0.950.870.830.97
FT
3-0
CS Constantine 1
JS Saoura 
0 : 3/42
0.960.860.950.85
FT
0-0
MC Oran 
NC Magra 
0 : 3/42
0.79-0.970.870.93
FT
0-5
US Biskra 
Paradou AC 
0 : 1/22
-0.990.81-0.970.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
3-1
Chabab Mohammedia 
Hassania Agadir 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo