LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 27/10/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
1-2
Crystal Palace 
Tottenham 
3/4 : 02 1/2
0.83-0.930.920.97
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Girona 
Celta Vigo 
0 : 3/42 3/4
0.980.910.85-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-0
Genoa 
Salernitana 
0 : 3/42 1/4
1.000.890.920.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
2-2
Bochum 
Mainz 
0 : 02 3/4
-0.930.830.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
0-1
Clermont 
Nice 
1/4 : 02 1/4
-0.960.86-0.920.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Brisbane Roar 
Sydney FC 
0 : 03
-0.980.880.960.92

Lịch Thi Đấu UEFA Nations League Nữ

FT
0-2
North Macedonia Nữ 
Kosovo Nữ 
1 : 02 1/2
-0.970.790.801.00
FT
5-0
Latvia Nữ 
Moldova Nữ 
0 : 1 1/42 3/4
0.910.910.860.94
FT
1-0
Bosnia & Herz Nữ 1
Séc Nữ 
1 3/4 : 03
0.78-0.960.960.84
FT
1-2
Đảo Faroe Nữ 
Azerbaijan Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.960.861.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Hy Lạp Nữ 
Ukraina Nữ 
1 : 02 1/4
0.79-0.970.850.95
FT
0-0
Lithuania Nữ 
Georgia Nữ 
0 : 3/42 1/2
0.880.940.920.88
FT
0-2
Síp Nữ 
Montenegro Nữ 
3/4 : 02 1/4
0.79-0.970.75-0.95
FT
1-4
Armenia Nữ 
Estonia Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
-0.930.750.75-0.95
FT
2-1
Ba Lan Nữ 
Serbia Nữ 
0 : 1/22 3/4
0.980.840.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Đức Nữ 
Wales Nữ 
0 : 2 1/23 1/4
0.960.860.870.93
FT
3-0
Phần Lan Nữ 
Croatia Nữ 
0 : 2 3/43 1/4
0.910.910.850.95
FT
0-1
Italia Nữ 
T.B.Nha Nữ 
1 3/4 : 03
0.860.960.980.82
FT
0-0
Romania Nữ 
Slovakia Nữ 
1/4 : 02 1/4
0.890.930.810.99
FT
2-1
Áo Nữ 
B.D.Nha Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Hungary Nữ 
Bắc Ireland Nữ 
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.880.92
FT
1-0
Thụy Điển Nữ 
Thụy Sỹ Nữ 
0 : 1 3/43
0.870.950.960.84
FT
5-1
Ireland Nữ 
Albania Nữ 
0 : 3 3/44
0.80-0.980.70-0.91
FT
1-2
Na Uy Nữ 
Pháp Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.80-0.980.880.92
FT
0-4
Luxembourg Nữ 
T.N.Kỳ Nữ 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Belarus Nữ 
Slovenia Nữ 
1 : 02 1/2
0.930.890.830.97
FT
5-0
Malta Nữ 
Andorra Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.970.850.870.93
FT
0-1
Iceland Nữ 
Đan Mạch Nữ 
1/2 : 02 1/4
0.940.880.850.95
FT
1-0
Anh Nữ 
Bỉ Nữ 
0 : 2 1/43 1/4
0.80-0.980.820.98
FT
4-0
Hà Lan Nữ 
Scotland Nữ 
0 : 1 1/43
0.840.980.970.83

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Azerbaijan U17 
Luxembourg U17 
  
    
FT
2-2
Slovenia U17 
Serbia U17 
  
    
FT
0-3
Scotland U17 
T.N.Kỳ U17 
  
    
FT
0-0
Kazakhstan U17 
Belarus U17 
  
    

Lịch Thi Đấu Vòng loại U19 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Serbia U19 Nữ 
Scotland U19 Nữ 
0 : 13 1/2
1.000.700.900.80
FT
6-0
Ukraina U19 Nữ 
Luxembourg U19 Nữ 
  
    
FT
2-0
Séc U19 Nữ 
Hy Lạp U19 Nữ 
  
    
FT
12-0
Bosnia & Herz U19 Nữ 
Gibraltar U19 Nữ 
  
    
FT
1-1
Iceland U19 Nữ 
Belarus U19 Nữ 
  
    
FT
6-0
North Macedonia U19 Nữ 
Armenia U19 Nữ 
  
    
FT
6-1
Anh U19 Nữ 
Wales U19 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu U17

FT
1-2
Hà Lan U17 
Ba Lan U17 
  
    
FT
0-7
Síp U17 
B.D.Nha U17 
  
    

Lịch Thi Đấu U23 Anh

FT
5-0
West Ham U21 
Middlesbrough U21 
0 : 1/23 3/4
0.890.931.000.80
FT
2-4
Sunderland U21 
Tottenham U21 
1 : 03 3/4
-0.960.780.950.85
FT
1-1
Chelsea U21 
Leicester City U21 
0 : 1 1/43 3/4
0.960.860.950.85
FT
1-1
Fulham U21 
Man Utd U21 
0 : 1/24 1/4
0.860.960.950.85

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
5-1
Eibar 
Valladolid 
0 : 1/22
-0.970.870.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
1-2
Cittadella 
Cremonese 
0 : 02 1/4
-0.890.780.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
1-4
Ein.Braunschweig 
Fort.Dusseldorf 
1/2 : 03
0.940.95-0.980.86
FT
4-0
Greuther Furth 
Osnabruck 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.940.83-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
3-0
Unterhaching 
Waldhof Man. 
0 : 1/42 1/2
0.980.900.930.93

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
3-2
Meppen 
Weiche Flensburg 
0 : 1/43 1/4
0.960.880.970.85
FT
0-0
TuS BW Lohne 1
Drochtersen/Assel 
0 : 02 3/4
-0.960.800.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-5
Memmingen 
Wurzburger 
2 : 03 1/2
0.78-0.94-0.930.75
FT
4-1
Bayern Munich II 
Wacker Burghausen 
0 : 1 1/43 1/4
-0.940.780.821.00
FT
0-1
Augsburg II 1
Turkgucu-Ataspor 
1/4 : 02 3/4
0.990.850.870.95

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-3
BFC Dynamo 
Viktoria Berlin 
0 : 12 3/4
-0.870.690.78-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-2
Hessen Kassel 
Offenbach 
1/2 : 02 3/4
0.82-0.980.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-0
Lippstadt 1
Rodinghausen 
1/2 : 02 3/4
-0.990.830.880.94
FT
1-0
Fortuna Koln 
FC Duren 
0 : 1/42 3/4
0.960.880.920.90
FT
2-3
Fort.Dusseldorf II 
Wuppertaler 
3/4 : 03
0.970.870.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
2-2
Queen's Park 
Partick Thistle 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.990.72-0.91
FT
6-0
Dundee Utd 
Arbroath 
0 : 1 1/42 3/4
0.850.990.910.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-1
Arouca 
Moreirense 
0 : 02 1/4
0.88-0.980.980.89

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-0
Penafiel 
CD Mafra 
0 : 02 1/2
-0.930.81-0.950.81

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-1
Vitesse Arnhem 
Zwolle 
0 : 1/42 3/4
0.920.970.82-0.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
5-1
Dordrecht 90 
Den Bosch 
0 : 3/43
-0.990.870.900.96
FT
2-1
Emmen 
AZ Alkmaar U21 
0 : 3/43
0.87-0.990.910.95
FT
2-1
De Graafschap 
Eindhoven 
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.930.93
FT
1-0
Telstar 1
TOP Oss 
0 : 1/22 3/4
0.960.920.870.99
FT
2-2
ADO Den Haag 
VVV Venlo 
0 : 13
-0.970.850.940.92
FT
1-1
NAC Breda 
Helmond Sport 
0 : 3/42 3/4
0.910.970.83-0.97
FT
2-1
Roda JC 
Ajax U21 
0 : 1 3/43 3/4
0.980.900.960.90
FT
3-0
Willem II 
PSV Eindhoven U21 
0 : 13
0.881.000.79-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
1-0
Rubin Kazan 
Baltika 
0 : 1/42
0.891.000.85-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
1-1
Alania Vla 
Arsenal-Tula 
0 : 1/22 1/4
0.82-0.960.860.98

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
2-1
Kryliya Sov. U21 
Rubin Kazan U21 
  
    
FT
5-0
Nizhny Nov U21 
Ural U21 
  
    
FT
2-0
Konoplev FA U21 
Din. Moscow U21 
  
    
FT
3-2
Master Saturn U21 
Baltika U21 
0 : 1/23 1/4
0.750.95-0.870.55
FT
1-2
Orenburg U21 
Rostov U21 
  
    
FT
1-0
Chertanovo U21 
FShM U21 
0 : 3/42 3/4
0.701.00-0.980.68
FT
1-0
Lok. Moscow U21 
Krasnodar U21 
  
    
FT
2-1
FK Sochi U21 
Fakel U21 
  
    
FT
3-0
Zenit U21 
Akhmat Gr. U21 
  
    
FT
1-2
Spartak Mos. U21 
CSKA Mos. U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT
1-0
Kukesi 1
Vllaznia Shkoder 
1/4 : 02 1/2
0.800.96-0.920.67
FT
0-0
Erzeni Shijak 
KF Laci 
1/2 : 02 3/4
0.820.940.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
5-3
Korona Kielce 
Puszcza Nie. 
0 : 1/22 1/2
0.900.99-0.970.83
FT
0-5
LKS Lodz 
Gornik Zabrze 
0 : 02 1/4
-0.980.870.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
0-2
Katowice 
Polonia Wars. 
0 : 1/22 3/4
0.84-0.98-0.980.82
FT
2-1
Wisla Plock 
Chrobry Glogow 
0 : 12 3/4
0.83-0.970.990.85
FT
2-1
Podbeskidzie 
Wisla Krakow 
1/2 : 02 3/4
0.990.870.83-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
2-4
Energetik-BGU 2
FK Smorgon 
0 : 3/42 3/4
1.000.820.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-0
Igman Konjic 
Zeljeznicar 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-0
Slavia Sofia 
Krumovgrad 
0 : 1/22
0.980.860.980.84
FT
0-0
Cska Sofia 
Arda Kardzhali 
0 : 1 1/42 1/4
-0.990.830.850.97
FT
2-1
Beroe 
Levski Sofia 
1 : 02 1/4
0.970.870.940.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
2-1
Sint Truiden 
RWD Molenbeek 
0 : 3/42 3/4
-0.910.800.940.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
0-0
Oostende 
Patro Eisden 
0 : 02 1/2
0.70-0.86-0.940.78
FT
1-1
Lommel 
Zulte-Waregem 
0 : 03
0.910.95-0.960.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
0-1
Slaven Belupo 
Hajduk Split 
1 : 02 1/2
0.75-0.930.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
0-0
Vaprus Parnu 
Harju JK Laagri 
  
    
FT
2-7
Tammeka Tartu 1
Tallinna Kalev 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

27/10
Hoãn
Kifisia FC 
Lamia FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
0-1
Cork City 
Derry City 
1 : 02 1/2
0.940.950.960.90
FT
3-2
Shelbourne 
UC Dublin 
0 : 23
0.891.000.930.93
FT
2-0
Dundalk 
Bohemians 
1/4 : 02 3/4
-0.950.850.82-0.96
FT
0-2
St. Patricks 
Shamrock Rovers 
3/4 : 02 1/4
0.980.910.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-2
Voluntari 
Sepsi OSK 
1/4 : 02 1/4
0.83-0.95-0.960.82
FT
0-0
Dinamo Bucuresti 
Politehnica Iasi 
0 : 1/42
-0.930.800.81-0.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
0-2
Javor Ivanjica 1
FK Napredak 
0 : 1/42
0.78-0.960.70-0.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
2-2
Zelez. Podbrezova 
Dukla BB 
0 : 13 1/4
0.950.870.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovenia

FT
3-1
NK Celje 
Domzale 
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.75-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
3-0
Brno 
SK Lisen 
0 : 3/42 1/2
0.930.910.890.93
FT
2-1
Jihlava 
Pribram 
0 : 1/42 1/2
0.920.920.80-0.98

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
3-1
Brno U19 
Slavia Praha U19 
1/4 : 03 1/2
0.910.850.770.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-2
Hatayspor 
Kayserispor 
0 : 1/42 1/2
-0.930.830.880.99
FT
3-1
Kasimpasa 
Istanbulspor AS 
0 : 1/22 3/4
0.950.940.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-0
Sanliurfaspor 
Giresunspor 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.940.83-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
2-3
Stade Nyonnais 
Bellinzona 
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.861.00
FT
0-1
Wil 1900 
Baden 
0 : 1 1/43
0.920.960.930.93
FT
1-0
Sion 
Neuchatel Xamax 
0 : 3/42 3/4
0.950.930.870.99
FT
1-1
Aarau 
Schaffhausen 
0 : 3/43
0.87-0.990.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
6-1
Connah's QN 
Caernarfon Town 
0 : 1 1/23 1/4
0.900.920.870.93
FT
0-2
Penybont 1
Aberystwyth 
0 : 1 1/43
0.970.850.940.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
1-2
Horn 
Grazer AK 
3/4 : 02 3/4
0.910.970.890.97
FT
1-2
Dornbirn 
Floridsdorfer AC 
3/4 : 02 3/4
-0.990.87-0.970.83
FT
1-1
SKU Amstetten 1
Kapfenberg 
0 : 02 1/2
0.84-0.960.990.87
FT
5-2
SV Lafnitz 
Sturm Graz II 
0 : 3/43 1/2
0.950.931.000.86
FT
3-2
Leoben 
Admira 
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
2-1
Midtjylland 
Lyngby 
0 : 12 3/4
0.990.90-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-4
B93 Kobenhavn 1
Sonderjyske 
1 1/2 : 03 1/4
0.960.920.83-0.97
FT
1-3
AC Horsens 1
Hillerod 
0 : 1/42 3/4
0.910.970.980.88
FT
2-1
Hobro I.K. 
HB Koge 
0 : 3/42 3/4
0.86-0.980.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
3-1
Hellerup 1
Fremad Amager 
1/4 : 02 3/4
0.980.840.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Nagoya Grampus 
Sagan Tosu 
0 : 3/42 1/2
0.990.900.940.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-2
Changwon City 
Busan Transp. 
0 : 02 1/4
-0.980.840.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-2
Al Raed 
Al Fateh 
1/4 : 03
0.83-0.930.960.90
FT
3-2
Al Tai 
Al Riyadh 
0 : 3/42 1/2
0.950.940.930.93
FT
3-1
Al Hilal 
Al Ahli (KSA) 
0 : 13 1/4
-0.930.830.900.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
4-0
Persik Kediri 
Persebaya Surabaya 
0 : 02 3/4
-0.990.870.990.87
FT
1-1
Barito Putera 
Persikabo 1973 
0 : 1 1/23
-0.970.850.870.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-0
Esteghlal Tehran 1
Aluminium Arak 
  
    
FT
1-0
Zobahan 
Tractor SC 
0 : 02
-0.870.73-0.900.75
FT
0-1
Foolad Khozestan 
Shamsazar Qazvin 
0 : 1/21 3/4
0.980.900.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
2-2
Ma'an SC 
Al Salt 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
1-2
Al Shabab (KUW) 1
Salmiya 
1/4 : 03
-0.990.850.880.96

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
2-0
PDRM FA 
Kuala Lumpur FA 
1/2 : 02 3/4
0.75-0.930.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Oman

FT
1-2
Al Shabab (OMA) 
Sohar Club (OMA) 
1/4 : 02
0.870.950.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
1-3
Police Tero FC 
Khonkaen Utd 
0 : 3/43
0.890.950.940.88
FT
2-1
Sukhothai 
Port FC 
1 1/4 : 03
0.77-0.930.67-0.87

Lịch Thi Đấu VĐQG UAE

FT
0-5
Hatta 
Al Wasl 
1 3/4 : 03 1/4
0.980.900.83-0.97
FT
1-1
Bataeh SC 
Ajman 
0 : 03 1/4
0.75-0.88-0.900.75
FT
3-3
Al Shabab (UAE) 2
Al Nasr (UAE) 
0 : 1 1/43 1/4
0.960.920.960.90
FT
2-1
Al Wahda(UAE) 
Ittihad Kalba 
0 : 3/43 1/4
0.910.97-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Surkhon Termiz 
Navbahor 
3/4 : 02
-0.930.780.75-0.92
FT
2-0
Nasaf Qarshi 
Metallurg Bekabad 
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.800.860.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-1
Viettel 
Thanh Hóa 1 
0 : 1/42 1/2
0.850.99-0.890.70
Trực tiếp: FPT Play

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
0-2
Đồng Tháp 
SHB Đà Nẵng 
1 : 02 1/4
0.73-0.970.761.00
FT
3-0
Bình Phước 
Phú Thọ 
  
    
FT
3-0
ĐT Long An 
Đồng Nai 
0 : 12 1/2
0.810.950.790.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
2-1
Kerala Blasters 
Odisha 
0 : 1/42 3/4
0.970.921.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
0-1
San Martin Tucuman 1
Deportivo Riestra 
0 : 1/21 3/4
-0.860.700.82-0.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Ceara/CE 
SC Recife/PE 
0 : 02
0.84-0.940.78-0.93
FT
2-0
Novorizontino/SP 
Ponte Preta/SP 
0 : 1 1/42 1/4
0.900.990.861.00
FT
0-1
Guarani/SP 1
Botafogo/SP 
0 : 3/42
0.950.94-0.940.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
2-2
Atletico Huila 
Santa Fe 
1/4 : 02 1/4
0.990.900.81-0.95
FT
2-1
Deportes Tolima 
Union Magdalena 
0 : 12 1/2
0.86-0.960.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Colombia

FT
2-2
Atletico 
Llaneros FC 
1/4 : 02
0.920.90-0.950.75
FT
0-1
Barranquilla 
Cucuta 
1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.990.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
3-0
Libertad (ECU) 
Gualaceo SC 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.980.940.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
3-0
Tacuary FBC 
General Caballero 
0 : 02
0.940.920.75-0.92

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-1
Sacramento 
SA Scorpions 
0 : 1/42 1/4
-0.980.840.890.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
1-0
Necaxa 
Pumas UNAM 
1/2 : 02 3/4
-0.980.880.910.96
FT
3-0
Mazatlan FC 
Queretaro 
0 : 1/42 1/2
0.990.900.940.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
1-0
Santos Guapiles 
Cartagines 
0 : 02 1/2
0.80-0.980.860.94
FT
2-1
Municipal Liberia 
Sporting (CRC) 
0 : 1/43
0.880.940.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
3-2
Pyramids FC 
Al Masry 
0 : 3/42 1/4
0.960.93-0.950.81
FT
2-1
ENPPI Cairo 
Zamalek SC 
1/4 : 02 1/4
0.990.900.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
1-0
FUS Rabat 
Chabab Mohammedia 
0 : 3/42 1/4
0.60-0.820.940.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT
1-1
Orlando Pirates 
Polokwane 
0 : 3/42 1/4
0.60-0.820.970.83
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo