LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 03/05/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Ngoại Hạng Anh

FT
1-1
Luton Town 
Everton 
0 : 02 3/4
-0.950.840.82-0.94
Trực tiếp: ON FOOTBALL, K+SPORT1

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-2
Getafe 
Athletic Bilbao 2 
1/4 : 02
-0.930.810.87-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
0-0
Torino 
Bologna 
0 : 02
0.950.93-0.930.80
Trực tiếp: ON SPORTS +

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
1-1
Hoffenheim 
Leipzig 1 
1 1/4 : 03 3/4
0.891.000.83-0.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
3-1
Fort.Dusseldorf 
Nurnberg 
0 : 1 1/43 1/4
0.85-0.970.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Hamburger 
St. Pauli 1 
0 : 1/43
0.910.970.890.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

FT
1-2
Toulouse 1
Montpellier 1 
0 : 1/23
-0.950.830.930.94
FT
2-0
Lens 
Lorient 
0 : 1 1/43
0.990.890.900.97

Lịch Thi Đấu U23 Châu Á

FT
1-0
Nhật Bản U23 
Uzbekistan U23 
0 : 1/42
-0.930.750.890.91
Trực tiếp: FPT Play, VTV5

Lịch Thi Đấu League One

FT
1-3
Barnsley 
Bolton 
1/4 : 02 3/4
0.960.920.920.95

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
West Ham U21 
Blackburn U21 
  
    
FT
6-2
Arsenal U21 
Man Utd U21 
  
    
FT
3-3
Chelsea U21 
Brighton U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-3
Villarreal B 
Levante 
0 : 02 3/4
0.83-0.950.880.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
5-3
Lubeck 
Duisburg 
1/2 : 02 3/4
0.940.940.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Meppen 
Hamburger II 1 
0 : 3/43 1/4
0.850.990.950.87

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-1
Turkgucu-Ataspor 
Schalding Hein. 
  
    
FT
1-1
Buchbach 
Bayern Munich II 
1/2 : 03
0.990.850.970.85
FT
0-0
V. Aschaffenburg 
Illertissen 
1/4 : 02 3/4
0.910.930.910.91

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Hertha Berlin II 
RW Erfurt 
0 : 03
0.841.000.890.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Babelsberg 
Berlin AK 07 
  
    
FT
0-2
FC Eilenburg 
Meuselwitz 
1/4 : 03 1/4
0.970.87-0.940.76

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
2-0
Rodinghausen 
Gutersloh 
0 : 3/43 1/4
0.920.921.000.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

FT
1-3
Rodez 
Annecy FC 
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.79-0.93
FT
2-1
Angers 
Pau FC 
0 : 13
-0.940.820.910.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Quevilly 
Dunkerque 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.890.97
FT
1-2
SC Bastia 1
Amiens 
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.950.81
FT
4-0
Bordeaux 
Ajaccio 
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.920.94
FT
1-0
Caen 
Stade Lavallois 
0 : 1/42 1/4
0.78-0.900.900.96
FT
2-1
Grenoble 
Concarneau 
0 : 1/42 3/4
0.900.980.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
04/05
Hoãn
Troyes 
Valenciennes 
0 : 12 3/4
-0.930.810.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
1-0
Chateauroux 
Villefranche 1 
0 : 1/22 1/4
-0.920.770.910.93
FT
1-2
GOAL FC 1
Nimes 
0 : 1/42 1/4
0.900.960.920.92
FT
0-0
Epinal 
Orleans 
1/2 : 02 1/4
0.70-0.840.81-0.97
FT
0-3
Avranches 1
Nancy 
0 : 02 1/2
-0.900.760.80-0.96
FT
1-2
Red Star 93 
Versailles 
0 : 3/42 1/2
1.000.86-0.960.80
FT
3-3
Le Mans 1
SO Cholet 1 
0 : 12 3/4
-0.950.810.72-0.88
FT
0-0
Sochaux 
Dijon 
0 : 1/42 1/2
1.000.860.78-0.94
FT
2-1
FC Martigues 1
Marignane 
0 : 12 1/2
-0.950.810.850.99

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Scotland

FT
2-0
Queen's Park 
Airdrieonians 
0 : 1/22 3/4
0.900.940.870.95
FT
5-0
Raith Rovers 
Arbroath 
0 : 1 3/43 1/4
0.920.920.880.94
FT
3-3
Ayr Utd 
Dunfermline 
0 : 1/22 3/4
-0.890.730.840.98
FT
4-1
Dundee Utd 
Partick Thistle 
0 : 1 1/23 1/4
0.760.940.850.85
FT
3-1
Inverness C.T. 
Greenock Morton 1 
0 : 1/22 1/2
0.83-0.99-0.980.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
Moreirense 
Vizela 
0 : 1/42 1/4
0.930.950.83-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-0
Santa Clara 
Belenenses 
0 : 1 1/42 1/2
0.950.93-0.960.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
0-0
Fortuna Sittard 
Go Ahead Eagles 
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.940.93
FT
1-1
Almere City 1
Heerenveen 
0 : 02 3/4
-0.880.761.000.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
4-1
PSV Eindhoven U21 
TOP Oss 
0 : 3/43 1/4
-0.930.800.890.97
FT
1-1
Dordrecht 90 
Willem II 
1/4 : 03
0.76-0.880.83-0.97
FT
2-3
AZ Alkmaar U21 
MVV Maastricht 1 
0 : 1/23 1/2
-0.970.850.900.96
FT
2-2
De Graafschap 
Utrecht U21 
0 : 1 1/23 1/2
-0.970.850.910.95
FT
1-1
Telstar 
Groningen 
1 : 03
-0.970.850.930.93
FT
2-0
VVV Venlo 
Ajax U21 
0 : 1/23
0.82-0.940.84-0.98
FT
1-2
Den Bosch 
Emmen 
1/4 : 02 3/4
0.940.940.980.88
FT
2-2
NAC Breda 
ADO Den Haag 
0 : 1/43
0.920.96-0.940.80
FT
2-0
Helmond Sport 
Eindhoven 
0 : 1/23
-0.960.840.900.96
FT
2-0
Roda JC 
Cambuur 
0 : 1 1/23 1/2
-0.960.840.880.98

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
2-1
Zenit U21 1
Orenburg U21 
0 : 2 1/23 3/4
-0.970.730.820.94
FT
5-0
Kryliya Sov. U21 
Strogino Moscow U21 
  
    
FT
0-2
Master Saturn U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
0-1
Rubin Kazan U21 
Spartak Mos. U21 
0 : 02 3/4
0.980.780.840.92
FT
2-0
CSKA Mos. U21 
Rostov U21 2 
0 : 03 1/4
0.830.930.810.95
FT
1-0
Fakel U21 
Ural U21 
1/4 : 02
0.860.900.910.85
FT
1-1
Akhmat Gr. U21 
Chertanovo U21 
1/4 : 02 3/4
0.900.860.860.90
FT
1-2
Lok. Moscow U21 
Krasnodar U21 
0 : 3/43
0.830.930.840.92
FT
5-0
Din. Moscow U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
FT
2-2
FK Sochi U21 
Baltika U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
1-3
BKMA Yerevan 
Ararat Y 
  
    
FT
0-0
Urartu 
Shirak 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
5-0
Cracovia Krakow 
Gornik Zabrze 1 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.84-0.98
FT
2-1
Ruch Chorzow 
Lech Poznan 
1/2 : 02 3/4
0.87-0.991.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
1-0
Gornik Leczna 
Odra Opole 
0 : 1/41 3/4
-0.880.73-0.880.72
FT
0-0
Podbeskidzie 
Arka Gdynia 1 
3/4 : 02 3/4
0.890.97-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-2
FK Minsk 
Torpedo Zhodino 
1 : 02
0.910.910.970.83
FT
1-1
Bate Borisov 
Isloch 
1/4 : 02 1/4
0.830.990.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
2-0
Zeljeznicar 
FK Tuzla City 
  
    
FT
2-0
Velez Mostar 
NK Posusje 
  
    
FT
3-0
Zrinjski 
Siroki Brijeg 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
2-0
Ballymena Utd 1
Institute 1 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
2-2
Westerlo 
Sint Truiden 
0 : 03 1/4
0.84-0.96-0.950.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
1-3
Rudes Zagreb 
Istra 1961 
1 : 02 1/4
0.870.950.820.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Estonia

FT
4-2
Nomme Kalju 
Tammeka Tartu 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
4-0
MOL Fehervar FC 
MTK Budapest 1 
0 : 1/43
0.78-0.940.910.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Iceland

FT
1-2
Leiknir Rey. 
UMF Njardvik 
0 : 3/43 1/4
0.960.880.860.96
FT
1-1
Trottur Rey. 
Thor Akureyri 
0 : 03 1/4
0.980.860.920.90
FT
1-1
Afturelding 
Grotta 
0 : 1 1/43 1/2
0.950.890.79-0.97
FT
1-2
Keflavik 
IR Reykjavik 
0 : 1 1/23 1/2
-0.830.661.000.82

Lịch Thi Đấu Nữ Iceland

FT
0-2
Stjarnan Nữ 
UMF Tindastoll Nữ 
  
    
FT
3-0
Breidablik Nữ 
Hafnarfjordur Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
1-1
Bohemians 
Shamrock Rovers 
3/4 : 02 1/2
0.910.970.930.93
FT
0-0
Dundalk 
Shelbourne 
1/4 : 02
0.81-0.93-0.940.80
FT
1-0
St. Patricks 
Drogheda Utd 
0 : 3/42 1/2
0.930.950.980.88
FT
0-1
Sligo Rovers 
Waterford Utd 
0 : 02 1/4
0.75-0.88-0.930.79
FT
0-0
Galway 
Derry City 
1/4 : 02
0.83-0.950.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-1
Cobh Ramblers 
Bray Wanderers 
1/4 : 02 1/2
0.87-0.99-0.900.76
FT
0-1
Kerry FC 
Cork City 
1 : 02 1/4
0.890.991.000.86
FT
1-0
UC Dublin 
Longford Town 
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.930.87
FT
1-0
Finn Harps 
Treaty United 
0 : 1/42 1/4
0.940.940.950.91
FT
2-2
Wexford Youths 
Athlone 
0 : 1/22 1/2
-0.900.78-0.840.70

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
0-1
Hapoel R. Gan 
Hapoel Afula 
0 : 3/42 1/2
-0.850.670.850.95
FT
1-1
HR Letzion 
Hapoel Acre 
0 : 1/42 1/4
-0.900.720.801.00
FT
1-3
Maccabi K.Jaffa 
Hapoel Umm Al Fahm 
0 : 3/43
-0.920.730.900.90
FT
2-0
Ironi Tiberias 
Bnei Yehuda 
0 : 1/42 1/2
-0.930.741.000.80
FT
0-1
Kafr Qasim 
Sektzia Nes Tziona 
0 : 1/42 1/2
-0.900.720.920.88
FT
2-1
Ihud Bnei Shfaram 
Hapoel Kfar Saba 
  
    
FT
0-2
HIK Shmona 
Hapoel Nof HaGalil 
0 : 3/42 1/2
0.850.970.801.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-0
Daugava 1
Jelgava 
0 : 1/22
-0.950.790.78-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT
2-0
Mosta 
Naxxar Lions 
  
    
FT
3-1
Gzira Utd 
Floriana 
  
    
FT
2-2
Santa Lucia FC 
Birkirkara 
  
    
FT
0-1
Marsaxlok 
Balzan 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Phần Lan

FT
3-0
VPS Vaasa 
Lahti 
0 : 3/42 3/4
0.85-0.970.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Phần Lan

FT
2-0
KTP Kotka 
JaPS 
0 : 1 3/43 1/2
-0.980.860.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
1-4
Farul Constanta 
Sepsi OSK 
0 : 3/42 3/4
0.920.960.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
2-1
Dukla BB 
FC Kosice 
0 : 3/42 3/4
0.970.850.860.94

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
0-2
Pribram 
Brno 
0 : 02 1/2
0.990.850.860.96
FT
3-3
Jihlava 
Varnsdorf 
0 : 1/42 3/4
0.920.920.840.98
FT
0-0
Opava 
MFK Chrudim 
0 : 1/22 1/2
-0.930.760.900.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Ankaragucu 
Alanyaspor 1 
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.84-0.97
FT
3-2
Besiktas 
Rizespor 
0 : 3/42 3/4
0.990.890.80-0.93

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Schaffhausen 
Stade Nyonnais 
0 : 1/42 1/4
0.910.970.83-0.97
FT
1-2
Bellinzona 
Neuchatel Xamax 
1/4 : 02 1/2
0.86-0.980.960.90
FT
2-1
Vaduz 
Aarau 
0 : 1/23 1/4
0.980.90-0.990.85
FT
4-0
Sion 
Wil 1900 
0 : 1 1/43
-0.940.821.000.86
FT
1-5
Baden 
Thun 
1 1/4 : 03
0.930.950.82-0.96

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
0-1
Eskilstuna City 
Hammarby Talang 
1/4 : 02 3/4
0.920.780.750.95
FT
2-2
IFK Stocksund 
Taby FK 
0 : 03 1/4
0.800.900.780.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Áo

FT
2-0
Aust Lustenau 
Austria Wien 
3/4 : 02 1/2
1.000.880.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
1-3
Dornbirn 
Kapfenberg 
0 : 1/42 3/4
1.000.880.930.93
FT
4-1
Liefering 
Sturm Graz II 
0 : 1 1/44
0.81-0.93-0.990.85
FT
3-2
SKU Amstetten 
Floridsdorfer AC 
1/4 : 02 3/4
-0.960.840.990.87
FT
1-1
SV Stripfing 
SV Lafnitz 1 
0 : 03 1/4
0.83-0.950.990.87
FT
0-0
Leoben 
St.Polten 1 
0 : 1/22 1/4
-0.940.820.82-0.96
FT
1-0
Grazer AK 
Admira 
0 : 1/42 1/2
0.900.981.000.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-3
Aarhus AGF 
Nordsjaelland 
1 : 02 3/4
0.890.990.950.92

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-0
Naestved BK 
B93 Kobenhavn 
0 : 3/42 1/2
-0.940.820.880.98
FT
2-4
Vendsyssel FF 
Kolding IF 
0 : 02 1/2
0.881.000.85-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-1
Hellerup 
FA 2000 
  
    
FT
1-1
AB Gladsaxe 
Middelfart 
  
    
FT
2-1
Nykobing 
Esbjerg FB 
  
    
FT
6-2
Roskilde 
Aarhus Fremad 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
2-0
Campbelltown City 
Adelaide Raiders 
0 : 3/43 1/4
0.920.920.70-0.88

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
0-3
Dandenong Th. 
Melb. Knights 
0 : 03
0.980.900.880.99
FT
0-2
Altona Magic SC 
Hume City 
1/4 : 03
0.920.96-0.980.85
FT
4-0
Green Gully SC 
St Albans Saints 
0 : 13
0.920.960.920.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Yokohama FM 
Jubilo Iwata 
0 : 1/23
0.881.000.920.95
FT
1-1
Alb. Niigata (JPN) 1
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/4
0.900.980.85-0.98
FT
3-1
Kashima Antlers 
Shonan Bellmare 
0 : 3/42 1/2
0.940.940.960.91
FT
1-1
Cerezo Osaka 
Consa. Sapporo 
0 : 3/42 3/4
1.000.880.940.93
FT
0-2
Sagan Tosu 
Tokyo Verdy 
1/4 : 02 1/4
0.900.980.960.91
FT
2-0
Machida Zelvia 
Kashiwa Reysol 
0 : 02 1/4
0.78-0.900.990.88
FT
2-1
FC Tokyo 
Kyoto Sanga 
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.85-0.98
FT
3-1
Kawasaki Fro. 
Urawa Red 
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.83-0.96
FT
1-0
Avispa Fukuoka 
Gamba Osaka 1 
0 : 1/42
-0.880.76-0.830.70
FT
0-2
Nagoya Grampus 
Vissel Kobe 
1/4 : 02 1/4
-0.930.800.920.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-0
Tokushima Vortis 
Ehime FC 
0 : 02 1/2
0.960.92-0.970.84
FT
2-1
Fujieda MYFC 
Thespa Kusatsu 
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.930.79
FT
2-0
Yokohama FC 
Mito Hollyhock 
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.900.97
FT
4-1
Shimizu S-Pulse 
Tochigi SC 
0 : 1 1/42 3/4
0.910.97-0.980.85
FT
1-2
Ventforet Kofu 
Oita Trinita 
0 : 1/42 1/2
0.900.980.970.90
FT
2-2
Montedio Yama. 
Okayama 
0 : 02 1/4
-0.970.850.920.95
FT
2-1
Vegalta Sendai 
Renofa Yamaguchi 1 
0 : 1/42 1/4
0.970.91-0.970.84
FT
2-2
Roas. Kumamoto 
Kagoshima 
0 : 1/42 1/2
0.920.960.900.97
FT
2-2
V-Varen Nagasaki 
Blaublitz Akita 
0 : 1/42 1/4
0.940.940.950.92
FT
1-0
Iwaki FC 1
JEF United Chiba 
0 : 02 1/2
0.900.980.871.00

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-3
Gainare Tottori 
Omiya Ardija 
1/2 : 02 1/2
-0.930.750.890.91
FT
2-1
Nara Club 
FC Imabari 
1/4 : 02 1/4
0.860.961.000.80
FT
0-0
Sagamihara 
FC Osaka 
1/4 : 02
0.821.00-0.990.79
FT
0-2
Grulla Morioka 
Zweigen Kan. 
1/2 : 02 1/2
-0.940.760.850.95
FT
0-1
Azul Claro Numazu 
Fukushima Utd 
0 : 1/42 1/4
0.900.920.73-0.93
FT
0-1
Giravanz Kita. 
Yokohama SCC 
0 : 1/22
0.990.830.840.96
FT
1-1
Kataller Toyama 
Tegevajaro Miyazaki 
0 : 3/42 1/4
0.880.940.850.95
FT
0-0
Ryukyu 
Kamatamare San. 
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.950.85
FT
1-2
Matsumoto Yama. 
Vanraure Hachinohe 
0 : 1/22 1/4
0.980.841.000.80
FT
2-1
Nagano Parceiro 
FC Gifu 
0 : 02 1/2
0.980.900.960.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Hàn Quốc

FT
4-0
Daejeon Korail 
Pocheon Citizen 
0 : 1/22 1/4
0.960.860.950.85
FT
0-0
Yeoju Citizen 
Hwaseong FC 
1 : 02 3/4
0.79-0.931.000.80
FT
1-1
Gyeongju KHNP 
Siheung Citizen 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
0-3
Al Taawon (KSA) 
Al Hilal 
1 1/4 : 03 1/4
-0.960.840.900.96
FT
3-1
Abha 
Al Ittihad (KSA) 
1 : 03 1/2
-0.950.830.970.89
FT
1-2
Al Ettifaq 
Al Fayha 
0 : 1 1/43
-0.960.840.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
0-0
East Riffa 
Al Hala 
0 : 1/22 1/2
0.881.000.950.91
FT
2-2
Sitra Club 
Al Shabab (BHR) 
0 : 1/42 1/2
-0.920.790.930.93
FT
1-1
Al Khaldiya(BHR) 1
AL Riffa 
0 : 02 1/2
0.930.950.940.92

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
1-2
Ahli Amman 
Hussein Irbid 
2 1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.880.94
FT
1-0
Al Aqaba SC 
S.Al.Ordon 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
2-0
Al Quadisiya 
Al Nasr (KUW) 
0 : 1 1/23 1/4
0.900.960.850.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-1
Uthai Thani FC 
Trat FC 
0 : 3/43
0.920.920.75-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-2
HL Hà Tĩnh 
Quảng Nam 
0 : 1/42 1/4
1.000.840.821.00
Trực tiếp: FPT Play, TV360, HTV Thể thao

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
3-0
Colon 
Almagro 
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.800.950.85
FT
2-1
Estudiantes Rio Cuarto 
Brown de Adrogue 
  
    

Lịch Thi Đấu Cúp Argentina

FT
0-2
Juv. Unida SL 
Independiente 
1 1/4 : 02 1/2
0.880.940.920.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Brazil

FT
0-0
Paysandu/PA 1
Avai/SC 
0 : 1/22
-0.920.790.990.87
FT
0-1
Coritiba/PR 
SC Recife/PE 
0 : 1/42
-0.960.840.80-0.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
3-1
Palestino 
Dep. Copiapo 
0 : 3/42 1/2
0.910.970.870.99
FT
3-1
Coquimbo Unido 
Huachipato 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.93-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
0-1
Orense SC 
Nacional Quito 
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.970.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
0-3
Sportivo Ameliano 1
Guarani CA 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.930.910.93
FT
0-1
Nacional(PAR) 1
Sportivo Luqueno 
0 : 02 1/2
0.990.87-0.990.83
FT
1-3
Libertad 
Cerro Porteno 
0 : 02 1/4
0.920.94-0.930.77

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-0
AD Tarma 
Universitario 
0 : 02 1/2
0.82-0.940.80-0.94
FT
1-1
Cienciano 
Cesar Vallejo 
0 : 3/42 1/2
0.86-0.980.890.97
FT
1-0
Alianza Lima 
UTC Cajamarca 
0 : 1 3/42 3/4
0.890.990.84-0.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Danubio 
Rampla Juniors 1 
0 : 3/42 1/4
0.910.910.860.94
FT
2-2
Liverpool P. (URU) 
CA Penarol 
1/2 : 02 1/2
0.960.86-0.990.79
FT
4-2
Nacional(URU) 
Racing Club (URU) 1 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.99-0.980.78

Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ

FT
1-2
Utah Royals Nữ 
Angel City Nữ 
  
    
FT
2-1
OL Reign Nữ 1
San Diego Wave Nữ 1 
0 : 1/42 1/2
0.75-0.930.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Canada

FT
3-1
Cavalry FC 
Vancouver FC 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
0-1
Municipal Grecia 
Guanacasteca 
1/4 : 02 1/4
0.76-0.94-0.930.72

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
2-1
Ittihad Alexandria 
B. Al Mahalla 
0 : 1/42
0.930.95-0.940.80
FT
0-1
ZED FC 1
Arab Contractors 
0 : 1/42 1/4
0.990.89-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Nam Phi

FT
0-0
Sekhukhune Utd 
TS Galaxy 
0 : 1/41 3/4
-0.880.700.990.81
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo