LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 08/03/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-0
Barcelona 
Mallorca 
0 : 1 1/42 3/4
0.980.91-0.970.87
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Italia

FT
1-1
Napoli 
Torino 
0 : 3/42 1/4
-0.980.88-0.970.87
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
2-0
Stuttgart 
Union Berlin 1 
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.890.81-0.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
2-0
Fort.Dusseldorf 
Hamburger 1 
0 : 03
0.970.920.87-0.99
FT
0-1
Ein.Braunschweig 
Hansa Rostock 
0 : 3/42 1/2
1.000.890.900.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Nice 
Montpellier 
0 : 3/42 1/2
0.970.920.890.99
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
1-3
WS Wanderers 
Western United 
0 : 3/43 1/4
0.950.940.920.96

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
0-2
Croatia U17 Nữ 
Áo U17 Nữ 
  
    
FT
1-2
Bỉ U17 Nữ 
Hungary U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
0-2
Sheffield Wed. 
Leeds Utd 
1 : 02 3/4
0.930.960.950.92

Lịch Thi Đấu U23 Anh

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
West Ham U21 
Fulham U21 
0 : 1/43 3/4
0.910.930.930.89
FT
1-1
Arsenal U21 
Tottenham U21 
1/4 : 03 1/2
0.79-0.950.80-0.98
FT
4-3
Everton U21 
Leicester City U21 
0 : 1/23 1/2
0.940.900.970.85
FT
1-7
Newcastle U21 
Chelsea U21 
1 : 03 1/2
-0.880.700.821.00
FT
5-1
Southampton U21 
Stoke City U21 
0 : 1/43 3/4
0.870.970.74-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Middlesbrough U21 
Man Utd U21 
0 : 03 3/4
0.78-0.930.75-0.93
FT
0-2
Leeds Utd U21 1
Norwich U21 
1/4 : 04
0.880.960.920.90
FT
2-1
Brighton U21 
West Brom U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
2-0
Huesca 
Andorra FC 1 
0 : 1/41 3/4
-0.960.860.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

FT
2-1
Parma 
Brescia 1 
0 : 3/42 1/2
0.83-0.930.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Dynamo Dresden 
Munchen 1860 
0 : 12 3/4
-0.980.860.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-0
Weiche Flensburg 
Eimsbutteler 
0 : 1 1/43
-0.930.770.80-0.98
FT
2-1
Drochtersen/Assel 
Bremer SV 1 
0 : 1 1/22 1/2
-0.880.700.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-0
Bayern Munich II 1
DJK Vilzing 
1/4 : 03 1/4
0.841.00-0.940.76
FT
1-0
Buchbach 
Turkgucu-Ataspor 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Augsburg II 
Memmingen 
0 : 13 1/4
-0.850.660.960.86

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-1
Hertha Berlin II 
Greifswalder FC 
3/4 : 03
0.880.96-0.930.75
FT
2-2
RW Erfurt 
FC Eilenburg 
0 : 1 1/43
-0.960.800.990.83
FT
1-2
Hansa Rostock II 
Meuselwitz 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.950.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
2-1
Velbert 
FC Duren 
1/4 : 03
0.960.880.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
A.Aachen 
Fort.Dusseldorf II 2 
0 : 3/42 3/4
0.870.970.920.90

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
2-1
Nimes 1
SO Cholet 
0 : 1/22 1/4
0.950.910.970.87
FT
2-0
Orleans 
Villefranche 
0 : 1/22 1/4
0.910.951.000.84
FT
4-1
GOAL FC 
Avranches 
0 : 1/22 1/4
0.861.000.920.92
FT
0-2
Epinal 
Marignane 
0 : 1/42 1/4
0.920.940.980.86
FT
1-1
Versailles 
Nancy 
0 : 02 1/4
0.861.001.000.84
FT
3-1
FC Martigues 
Rouen 2 
0 : 1/21 3/4
-0.930.790.81-0.97
FT
0-0
Red Star 93 
Chateauroux 
0 : 3/42 1/2
0.950.91-0.930.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-3
Portimonense 
Porto 
1 3/4 : 03
0.990.900.900.97
FT
3-1
CD Estrela 
Casa Pia AC 
0 : 1/42
0.970.920.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-0
Uniao Leiria 
UD Oliveirense 
0 : 3/42 1/2
0.900.980.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Hà Lan

FT
0-1
Go Ahead Eagles 
PSV Eindhoven 1 
1 1/4 : 03 1/2
0.990.90-0.960.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
0-1
Ajax U21 
NAC Breda 
1/2 : 03 1/4
0.86-0.98-0.980.84
FT
2-0
Dordrecht 90 
Telstar 
0 : 3/43
0.960.920.80-0.94
FT
4-1
AZ Alkmaar U21 
PSV Eindhoven U21 
0 : 03
0.82-0.940.861.00
FT
0-1
Utrecht U21 
Helmond Sport 
1/4 : 02 3/4
0.920.96-0.980.84
FT
2-0
VVV Venlo 
Emmen 
0 : 02 3/4
0.87-0.990.84-0.98
FT
1-2
Cambuur 
De Graafschap 
0 : 1/43 1/4
-0.940.820.970.89
FT
1-2
TOP Oss 
Den Bosch 
0 : 02 1/2
0.82-0.94-0.960.82
FT
3-0
Groningen 
MVV Maastricht 
0 : 23 1/2
-0.980.860.910.95
FT
2-2
Roda JC 
ADO Den Haag 1 
0 : 03
0.980.900.890.97
FT
3-0
Willem II 
Eindhoven 
0 : 1 1/43
0.900.98-0.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Nga

FT
0-2
Krylya Sovetov 
CSKA Moscow 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.89-0.980.85
FT
2-1
Rostov 
Krasnodar 1 
0 : 02 1/4
0.930.960.970.90

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Nga

FT
2-0
Neftekhimik Nizh 
Kamaz 
0 : 1/42
0.76-0.910.860.98

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
2-3
Ural U21 
Din. Moscow U21 
3/4 : 02 3/4
0.800.900.800.90
FT
2-0
Chertanovo U21 
CSKA Mos. U21 1 
0 : 03 1/4
0.930.770.850.85
FT
0-0
Master Saturn U21 
Rubin Kazan U21 
  
    
FT
6-0
Zenit U21 
Fakel U21 
  
    
FT
3-0
Rostov U21 
Orenburg U21 
  
    
FT
1-1
Akhmat Gr. U21 
Nizhny Nov U21 
  
    
FT
6-1
Krasnodar U21 
Konoplev FA U21 
  
    
FT
4-1
Lok. Moscow U21 
Strogino Moscow U21 
  
    
FT
1-0
Spartak Mos. U21 
FK Sochi U21 
  
    
FT
0-0
Baltika U21 
Kryliya Sov. U21 
0 : 02 1/2
0.900.800.750.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Armenia

FT
1-0
Van Yerevan 
Pyunik 
  
    
FT
1-2
Urartu 
West Armenia 
0 : 23
0.820.940.810.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
0-1
Səbail FK 
Sumqayit 
0 : 1/42 1/4
0.850.991.000.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-3
Piast Gliwice 
Radomiak Radom 1 
0 : 1/22
-0.950.83-0.950.81
FT
3-1
Jagiellonia 
Slask Wroclaw 
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.81-0.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
Znicz Pruszkow 
Nieciecza 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.950.850.99
FT
1-1
Arka Gdynia 
Wisla Krakow 
0 : 1/42 3/4
-0.930.79-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
3-0
Lok. Plovdiv 
Etar 
0 : 1 1/42 1/2
0.900.940.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
3-1
KV Mechelen 
Westerlo 
0 : 1/22 1/2
-0.940.840.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
2-2
Patro Eisden 
Genk II 
0 : 1/22 3/4
0.930.930.930.91
FT
2-1
Beerschot-Wilrijk 
Lierse 
0 : 1 1/43 1/4
0.83-0.97-0.980.82

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
2-2
NK Varazdin 
Istra 1961 
0 : 1/42 1/4
0.940.88-0.910.70

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
0-2
Puskas Akademia 
Ujpest 
0 : 12 1/2
-0.950.790.830.99

Lịch Thi Đấu Liên Đoàn Iceland

FT
1-1
KR Reykjavik 
Stjarnan 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Ireland

FT
3-0
Derry City 
Waterford FC 1 
0 : 12 1/4
0.980.910.900.96
FT
0-2
Bohemians 
Shelbourne 
0 : 02 1/4
0.990.90-0.940.80
FT
1-0
St. Patricks 
Dundalk 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.940.85-0.99
FT
0-0
Galway 
Drogheda Utd 
0 : 12 1/2
-0.950.851.000.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ireland

FT
2-2
Treaty United 
Bray Wanderers 
0 : 02 3/4
0.960.920.940.92
FT
1-2
UC Dublin 
Wexford FC 
0 : 02 1/4
0.940.940.970.89
FT
1-1
Athlone 
Kerry FC 
0 : 3/42 3/4
0.910.970.83-0.97
FT
0-1
Finn Harps 
Cobh Ramblers 
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.83-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
1-0
Hapoel Acre 
Hapoel Afula 
0 : 1/22 1/2
1.000.82-0.990.79
FT
1-1
Sektzia Nes Tziona 
Hapoel Nof HaGalil 
  
    
FT
1-1
Ironi Tiberias 
Hapoel Kfar Saba 
  
    
FT
3-1
Hapoel Umm Al Fahm 
Ihud Bnei Shfaram 
  
    
FT
0-0
HIK Shmona 
Kafr Qasim 
0 : 12 1/2
0.880.940.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Latvia

FT
1-2
FK Auda 
Rigas Futbola Skola 
1 1/4 : 02 1/2
0.950.890.890.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Malta

FT
1-1
Naxxar Lions 1
Balzan 1 
1/4 : 02 1/4
0.950.750.950.75

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-0
Botosani 
Farul Constanta 1 
1/4 : 02 1/4
0.910.971.000.86
FT
0-0
Voluntari 
Universitaea Cluj 
1/4 : 02 1/4
0.960.92-0.940.80
FT
1-0
CFR Cluj 
Hermannstadt 
0 : 3/42 1/4
0.87-0.990.801.00
FT
1-2
Petrolul Ploiesti 
Sepsi OSK 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.930.870.99
FT
1-0
Dinamo Bucuresti 
UTA Arad 
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.900.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
0-1
Spartak Subotica 
FK Novi Pazar 
0 : 02
0.910.910.76-0.96
FT
0-1
Radnik Surdulica 
FK Radnicki 1923 
0 : 02
0.860.960.890.91
FT
1-0
Mladost Lucani 
Cukaricki Belgrade 
1/4 : 02 1/4
0.821.001.000.80
FT
2-1
FK Vojvodina 
FK Vozdovac 1 
0 : 12 1/2
0.880.940.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
0-1
Ruzomberok 
Slo. Bratislava 
1 : 02 1/2
0.950.870.930.87

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Séc

FT
0-1
Pribram 
SK Lisen 1 
0 : 1/42 1/4
0.77-0.930.930.89

Lịch Thi Đấu U19 Séc

FT
0-3
Zlin U19 
Jihlava U19 
0 : 3/43
0.950.87-0.900.69

Lịch Thi Đấu VĐQG Síp

FT
2-1
AEL Limassol 
Apollon Limassol 
1/2 : 02 1/2
0.890.970.950.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
6-2
Galatasaray 
Rizespor 
0 : 1 3/43 1/2
0.930.970.890.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Boluspor 
Giresunspor 
0 : 1 3/42 3/4
0.980.88-0.980.82

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
1-1
Schaffhausen 
Aarau 
1/4 : 02 3/4
0.910.97-0.970.83
FT
0-0
Neuchatel Xamax 
Sion 
1/2 : 02 1/2
0.83-0.950.85-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
0-1
SK Dnipro-1 
Rukh Vynnyky 
0 : 3/42
-0.940.820.81-0.95
FT
1-1
Metalist 1925 Kharkiv 
LNZ Cherkasy 
1/4 : 02
0.790.970.900.86
FT
3-2
Shakhtar Donetsk 
Kolos Kovalivka 
0 : 1 1/42 1/4
0.86-0.980.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Wales

FT
1-1
Bala Town 
Caernarfon Town 
0 : 3/43
0.980.860.970.85
FT
1-5
Connah's QN 
The New Saints 
1 : 03
-0.970.810.950.87
FT
0-1
Haverfordwest 
Penybont 
1/4 : 02 1/2
0.78-0.94-0.930.74

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
2-1
SV Lafnitz 1
Floridsdorfer AC 
1/2 : 02 1/2
-0.990.870.830.97
FT
0-2
SV Stripfing 
SKU Amstetten 
0 : 02 3/4
0.930.950.85-0.99
FT
1-1
SW Bregenz 
Liefering 
1/2 : 02 3/4
0.84-0.960.920.94
FT
2-0
St.Polten 
Kapfenberg 1 
  
    
FT
1-2
First Vienna 
Horn 
0 : 1/42 3/4
0.86-0.981.000.86
FT
1-0
Leoben 
SV Ried 
1/2 : 02 1/4
0.82-0.940.82-0.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Hvidovre IF 
Nordsjaelland 
1 1/2 : 03
0.980.910.84-0.97

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-4
HB Koge 
Hillerod 
3/4 : 03
0.920.97-0.960.82
FT
1-1
Hobro I.K. 
B93 Kobenhavn 
0 : 3/42 1/2
1.000.89-0.970.83
FT
1-1
Helsingor 1
Kolding IF 
1/2 : 02 1/2
0.960.930.880.98

Lịch Thi Đấu Aus Brisbane

FT
0-2
Bayside Utd 
Grange Thistle 
3/4 : 03 3/4
0.65-0.900.70-0.91

Lịch Thi Đấu Aus New South Wales

FT
4-1
Sydney FC U21 
Central Coast U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus South Sup.League

FT
0-1
Adelaide Raiders 1
Adelaide Olympic 
0 : 3/43 1/4
-0.960.800.80-0.98
FT
2-0
Campbelltown City 
N.E. MetroStars 1 
0 : 03 1/4
0.950.890.980.84
FT
2-3
FK Beograd (AUS) 
SA Panthers 
0 : 1 1/43 3/4
-0.960.800.821.00
FT
3-2
Modbury Jets 
Croydon Kings 
  
    
FT
2-1
Para Hills Knights 
Adelaide Utd U21 
  
    

Lịch Thi Đấu Aus Victoria

FT
1-1
South Melbourne 
Heidelberg Utd 
0 : 1/42 1/4
0.901.000.900.97
FT
2-4
Green Gully SC 1
Altona Magic SC 
0 : 1 3/43 1/2
0.910.980.950.92

Lịch Thi Đấu Nữ Australia

FT
1-3
Perth Glory Nữ 
Wellington Phoenix Nữ 
0 : 02 3/4
-0.940.820.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Trung Quốc

FT
0-1
Qingdao Hainiu 
Changchun Yatai 
0 : 02 3/4
0.80-0.940.940.90
FT
2-0
Sh. Shenhua 
Qingdao West Coast 
0 : 1 3/42 3/4
0.82-0.960.860.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-0
Al Tai 
Hazm 
0 : 02 1/2
0.78-0.890.83-0.97
FT
1-3
Al Riyadh 
Al Hilal 
2 1/4 : 03 1/2
0.940.950.950.91
FT
2-1
Al Ittihad (KSA) 
Al Akhdood 
0 : 3/42 3/4
-0.930.820.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Bahrain

FT
3-3
Al Najma (BHR) 1
AL Riffa 
1 : 03
0.910.910.960.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Indonesia

FT
2-1
PSM Makassar 
PSS Sleman 
0 : 1 1/42 1/2
-0.940.820.861.00
FT
4-3
Persik Kediri 
RANS Nusantara 
0 : 13
0.85-0.97-0.990.85
FT
2-0
Bali United Pusam 
PSIS Semarang 
0 : 3/43
0.940.940.870.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
1-1
Mes Rafsanjan 
Tractor SC 
1/2 : 01 3/4
0.77-0.900.830.97
FT
2-3
Sepahan 1
Peykan 
  
    
FT
2-1
Shamsazar Qazvin 
Aluminium Arak 
0 : 1/41 1/2
-0.980.800.820.98
FT
4-2
Persepolis 
Foolad Khozestan 1 
0 : 11 3/4
0.840.980.810.99
FT
0-1
Esteghlal Khu. 
Esteghlal Tehran 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
0-5
Ramtha 1
Hussein Irbid 
1 : 02 1/4
0.75-0.920.950.85
FT
0-0
Al Aqaba SC 
Jalil Club 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Kuwait

FT
0-2
Al Nasr (KUW) 1
Al Kuwait 
3/4 : 02 3/4
-0.950.770.900.90
FT
0-1
Kazma 
Al Arabi (KUW) 
1 1/4 : 03 1/4
0.65-0.85-0.960.76

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
2-0
Prachuap FC 
Police Tero FC 1 
0 : 13
0.830.930.940.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Metallurg Bekabad 
Sogdiana Jizzakh 
0 : 1/42
-0.940.800.990.85
FT
0-0
Pakhtakor 
Nasaf Qarshi 
0 : 02
0.81-0.950.840.96

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-1
HL Hà Tĩnh 
Hải Phòng 
0 : 02 1/4
0.81-0.970.900.92
Trực tiếp: FPT Play, TV 360
FT
1-1
TX Nam Định 
ĐA Thanh Hóa 
0 : 1/22 1/2
-0.930.771.000.82
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV 360
FT
3-1
Hà Nội FC 
Quảng Nam 1 
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.800.950.85
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, TV360

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG

FT
1-0
Phú Thọ 
Đồng Nai 
  
    
Trực tiếp: HTV1, FPT Play; TV360
FT
0-0
Thừa Thiên Huế 
PVF CAND 
1/2 : 02
-0.890.700.950.85
Trực tiếp: HTV Thể thao, FPT Play, TV360
FT
0-0
SHB Đà Nẵng 
Bà Rịa Vũng Tàu 
0 : 1 1/22 3/4
0.890.931.000.80
Trực tiếp: FPT Play, TV 360

Lịch Thi Đấu VĐQG Ấn Độ

FT
0-3
Jamshedpur 1
Mumbai 
1/4 : 02 3/4
-0.940.840.880.98

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-2
Atletico Rafaela 
Deportivo Moron 1 
0 : 1/22
0.910.950.950.89

Lịch Thi Đấu Brazil Gaucho

FT
1-0
Caxias/RS 1
Sao Jose PoA/RS 
0 : 1/22
0.920.780.790.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
1-1
Real Santa Cruz 1
CD Guabira 
1/2 : 02 1/2
0.920.920.920.90
FT
1-1
Royal Pari 
Real Tomayapo 1 
0 : 3/42 1/2
0.890.950.980.84

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Chi Lê

FT
1-2
Deportes Recoleta 
Barnechea 
  
    
FT
0-1
Deportes Limache 
Rangers Talca 
0 : 1/42 1/2
0.850.970.900.86
FT
2-0
San Marcos A. 
San.Morning 1 
0 : 1/42 3/4
0.74-0.930.960.80
FT
1-2
Curico Unido 
Deportes Santa Cruz 
0 : 1/22 1/2
-0.850.650.900.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Colombia

FT
0-2
Aguilas Doradas 
Junior Barranquilla 
0 : 1/42 1/4
0.960.93-0.970.83
FT
2-0
La Equidad 
Deportivo Cali 
0 : 3/42 1/4
0.960.930.861.00

Lịch Thi Đấu VĐQG Ecuador

FT
0-0
Emelec 
Mushuc Runa 
0 : 12 1/2
0.930.950.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-0
Sol de America 
Nacional(PAR) 
0 : 1/42 1/4
-0.940.800.900.90
FT
1-1
2 de Mayo 
General Caballero 
0 : 1/42 1/4
0.920.94-0.980.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
2-3
UTC Cajamarca 
Comerciantes Unidos 
0 : 1/42 1/2
0.960.92-0.940.80
FT
2-2
Dep. Garcilaso 
Universitario 
1/4 : 02 1/4
0.76-0.89-0.890.74

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
1-1
Miramar Misiones 1
CA Fenix 
0 : 02 1/4
0.950.870.960.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Venezuela

FT
0-1
Dep.Tachira 
Puerto Cabello 
0 : 3/42
0.970.730.860.84
FT
1-2
Portuguesa 
Monagas 
0 : 02 1/4
0.790.910.920.78

Lịch Thi Đấu VĐQG Mexico

FT
2-2
Puebla 
Atlas 
1/4 : 02 1/2
0.950.940.871.00
FT
3-1
Necaxa 
San Luis 1 
0 : 02 1/2
0.900.99-0.970.84
FT
1-1
Juarez 
Toluca 
1/2 : 02 3/4
0.970.920.86-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Costa Rica

FT
3-1
Municipal Liberia 
Perez Zeledon 1 
0 : 12 3/4
0.821.000.810.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-2
B. Al Mahalla 
El Gouna 
0 : 02 1/4
-0.940.84-0.990.85

Lịch Thi Đấu Cúp Ai Cập

FT
0-2
Zamalek SC 
Ahly Cairo 
3/4 : 02 1/2
0.81-0.920.990.87

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
0-1
Chabab Mohammedia 
JS Soualem 
0 : 1/42
-0.970.790.68-0.89
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo