LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 24/11/2023

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-1
Rotherham Utd 
Leeds Utd 
1 1/2 : 03
0.950.94-0.990.86

Lịch Thi Đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
3-1
Alaves 
Granada 
0 : 3/42 1/4
0.940.95-0.990.88
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch Thi Đấu VĐQG Đức

FT
0-1
FC Koln 
Bayern Munich 
1 3/4 : 03 1/2
0.990.900.920.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đức

FT
2-1
Hamburger 
Ein.Braunschweig 
0 : 1 1/23 1/2
0.88-0.980.920.96
FT
2-2
Hannover 96 
Hertha Berlin 
0 : 1/42 3/4
0.900.990.950.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
PSG 
Monaco 
0 : 1 1/43 1/2
0.990.900.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch Thi Đấu VĐQG Australia

FT
1-1
Macarthur FC 
Melb. Victory 
1/2 : 03
0.89-0.991.000.88
FT
1-0
Wellington Phoenix 
Melbourne City 
1/2 : 02 3/4
0.87-0.980.87-0.99

Lịch Thi Đấu U17 Thế Giới

FT
0-1
T.B.Nha U17 1
Đức U17 
0 : 1/42 3/4
-0.950.770.850.95
FT
0-3
Brazil U17 
Argentina U17 
0 : 02 3/4
0.821.000.78-0.98

Lịch Thi Đấu Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kazakhstan U17 Nữ 
Đảo Faroe U17 Nữ 
  
    
FT
2-0
Wales U17 Nữ 
Albania U17 Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu C1 Châu Phi

FT
1-0
Pyramids FC 
TP Mazembe 
  
    
FT
3-0
CR Belouizdad 
Young Africans 
0 : 12 1/4
0.960.921.000.86

Lịch Thi Đấu Giao Hữu CLB

FT
2-1
Hacken 
Kongsvinger 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Goteborg 
Fredrikstad 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT
0-8
Cook Islands 
New Caledonia 
  
    
FT
0-5
N. Marianas 
Tahiti 
  
    

Lịch Thi Đấu Giao Hữu BD Nữ

FT
1-4
Solomon Islands Nữ 
Fiji Nữ 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Huesca 
Valladolid 
1/4 : 02
0.78-0.89-0.990.86

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Sampdoria 
Spezia 
0 : 1/42 1/4
0.910.980.930.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Italia

FT
1-2
Foggia 1
Latina 
0 : 1/22
0.950.870.78-0.98
FT
1-2
AC Trento 
Albinoleffe 
0 : 1/22
0.960.860.77-0.97
FT
0-2
Atalanta U23 
Mantova 
0 : 02 1/4
-0.990.810.970.83

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

FT
1-2
Waldhof Man. 
Verl 
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.940.92

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Drochtersen/Assel 
Meppen 
0 : 1/42 3/4
0.980.86-0.980.80

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-2
Zwickau 
Greifswalder FC 
3/4 : 03
0.960.88-0.960.78
FT
0-1
Meuselwitz 
FC Eilenburg 
0 : 1/22 3/4
0.920.920.77-0.95
FT
3-2
Berlin AK 07 
Babelsberg 
1 : 02 3/4
0.750.950.970.85

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-0
Offenbach 
Aalen 
0 : 3/43
0.970.870.910.91

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Lippstadt 
Wiedenbruck 
0 : 02 1/2
0.900.940.890.93
FT
0-1
Velbert 
A.Aachen 
1 : 02 3/4
0.83-0.990.850.97
FT
3-2
Fort.Dusseldorf II 1
FC Koln II 
3/4 : 03
-0.970.810.880.94

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Pháp

FT
0-2
SO Cholet 
FC Martigues 
1/2 : 02 1/4
0.83-0.97-0.960.80
FT
2-3
Nimes 
Orleans 
1/4 : 02
0.75-0.900.940.90
FT
2-2
Marignane 
GOAL FC 
0 : 02
-0.940.800.950.89
FT
1-2
Chateauroux 
Avranches 
0 : 1/22 1/4
0.81-0.950.920.92
FT
3-1
Dijon 
Red Star 93 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.940.870.97
FT
1-0
Nancy 1
Rouen 
1/4 : 02
0.980.880.860.98

Lịch Thi Đấu Cúp FA Scotland

FT
2-0
Clyde 
Jeanfield Swifts 
  
    
FT
0-3
Dunfermline 
Raith Rovers 
0 : 02 1/2
0.910.910.73-0.93

Lịch Thi Đấu Cúp Bồ Đào Nha

FT
1-1
Vizela 
CD Estrela 
0 : 1/22 1/4
0.970.850.840.96
FT
4-0
Porto 
CDC Montalegre 
  
    

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
1-0
Ajax U21 
TOP Oss 
0 : 3/43
-0.960.84-0.960.82
FT
1-2
PSV Eindhoven U21 1
AZ Alkmaar U21 
1/4 : 03 1/4
0.900.98-0.980.84
FT
2-2
Dordrecht 90 
ADO Den Haag 
1/4 : 03 1/4
0.87-0.99-0.970.83
FT
2-0
Utrecht U21 
De Graafschap 
1/2 : 03
-0.960.840.960.90
FT
1-5
Telstar 
Willem II 
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.910.95
FT
1-2
VVV Venlo 
Cambuur 
1/4 : 03
0.87-0.991.000.86
FT
2-1
Groningen 
Eindhoven 
0 : 12 1/2
0.87-0.990.80-0.94
FT
1-0
NAC Breda 
Den Bosch 
0 : 1 1/42 3/4
0.960.920.900.96
FT
1-2
Helmond Sport 
Emmen 
1/4 : 02 3/4
1.000.88-0.980.84

Lịch Thi Đấu U21 Nga

FT
1-0
Ural U21 
Fakel U21 
  
    
FT
1-3
Akhmat Gr. U21 
Lok. Moscow U21 
2 1/2 : 03 3/4
0.950.750.900.80
FT
2-0
Chertanovo U21 
Zenit U21 
  
    
FT
0-4
Nizhny Nov U21 1
Rubin Kazan U21 
0 : 13 1/4
0.800.900.950.75
FT
5-0
Master Saturn U21 
Konoplev FA U21 
0 : 3/43 3/4
-0.950.650.950.75
FT
2-0
FShM U21 
Orenburg U21 
  
    
FT
1-1
Krasnodar U21 1
Spartak Mos. U21 
  
    
FT
3-2
Rostov U21 
FK Sochi U21 
  
    
FT
1-1
Din. Moscow U21 
Kryliya Sov. U21 
  
    
FT
1-3
Baltika U21 
CSKA Mos. U21 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Albania

FT
3-1
Skenderbeu 1
Teuta Durres 
0 : 02
0.74-0.93-0.800.55
FT
0-0
Vllaznia Shkoder 
KF Laci 
0 : 1/42
-0.930.751.000.80

Lịch Thi Đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-2
Sabah FK 
Karabakh Agdam 
3/4 : 02 1/2
0.890.950.930.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Ba Lan

FT
0-2
LKS Lodz 
Zaglebie Lubin 
0 : 02 1/2
0.86-0.960.83-0.97
FT
0-0
Jagiellonia 
Piast Gliwice 
0 : 1/42
-0.910.800.861.00

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
3-0
Chrobry Glogow 
Podbeskidzie 
1/4 : 02 1/4
0.84-0.980.950.89
FT
1-0
Arka Gdynia 1
Lechia GD 
0 : 1/22 1/2
0.870.990.76-0.93

Lịch Thi Đấu VĐQG Bosnia

FT
6-2
Sarajevo 
FK Tuzla City 
0 : 1 3/43
-0.980.800.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Beroe 1
Hebar Pazardzhik 
0 : 1/22 1/4
0.990.85-0.970.79

Lịch Thi Đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
2-1
Larne 
Glentoran 
0 : 1/22 1/4
0.850.851.000.70
FT
0-3
Newry City 
Glenavon 
1/2 : 02 3/4
0.930.770.870.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Bỉ

FT
1-1
Sint Truiden 
Antwerpen 
3/4 : 02 1/2
0.960.930.990.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Bỉ

FT
3-2
Beveren 
Dender 
0 : 1/42 3/4
0.920.940.960.88
FT
1-2
Lommel 
Patro Eisden 
0 : 1/22 1/4
0.84-0.980.860.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Croatia

FT
1-3
Lok. Zagreb 
Slaven Belupo 
0 : 1/22 1/4
0.79-0.970.860.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
0-9
Shukura 
Samtredia 
  
    
FT
2-2
Torpedo Kut. 
Dinamo Tbilisi 
1/2 : 03
0.83-0.990.970.85
FT
3-0
Dinamo Batumi 
FC Telavi 
  
    
FT
1-0
Dila Gori 
Gagra Tbilisi 
0 : 1 1/42 3/4
0.950.890.71-0.90

Lịch Thi Đấu VĐQG Hungary

FT
4-1
Paksi 
Diosgyori 
0 : 3/43
0.950.890.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-1
OFI Creta 
Volos NFC 
0 : 3/42 1/2
0.950.940.86-0.99

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Israel

FT
3-3
Hapoel Acre 
HR Letzion 
0 : 1/42 1/4
0.75-0.92-0.950.77
FT
1-3
INR HaSharon 
Bnei Yehuda 
0 : 02 3/4
0.920.920.821.00
FT
2-2
Sektzia Nes Tziona 
Hapoel Afula 
0 : 1/22 1/2
-0.900.730.990.83
FT
0-0
Kafr Qasim 
Hapoel R. Gan 
0 : 1/42 1/4
-0.930.77-0.970.79
FT
1-0
HIK Shmona 
Hapoel Kfar Saba 
0 : 1 1/42 1/2
0.920.920.81-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Romania

FT
0-0
Hermannstadt 
Politehnica Iasi 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.93-0.950.81
FT
2-1
Petrolul Ploiesti 
Botosani 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.99-0.970.83

Lịch Thi Đấu VĐQG Serbia

FT
0-1
IMT Novi Beograd 
Spartak Subotica 
0 : 1/22 1/2
0.920.900.830.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Slovakia

FT
1-0
Ruzomberok 
Trencin 
1/4 : 02 1/4
0.950.870.920.88

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-2
Sakaryaspor 
Erzurumspor FK 
0 : 3/42 1/2
0.980.88-0.990.79

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
2-2
Schaffhausen 
Neuchatel Xamax 
1/2 : 02 1/2
0.85-0.97-0.960.82
FT
3-2
Stade Nyonnais 
Thun 
1/2 : 03
0.910.970.980.88
FT
2-2
Vaduz 
Wil 1900 
0 : 1/42 3/4
0.87-0.990.83-0.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-7
Utsiktens BK 
Brommapojkarna 
1/4 : 02 1/2
0.980.910.960.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Ukraina

FT
0-0
Shakhtar Donetsk 
Polissya Zhytomyr 
0 : 12 1/4
0.84-0.960.910.95

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Áo

FT
2-0
Floridsdorfer AC 
SV Stripfing 
0 : 1/22 1/2
-0.920.790.980.88
FT
0-2
St.Polten 
Horn 
0 : 12 3/4
0.86-0.980.861.00
FT
2-3
Kapfenberg 
Grazer AK 
3/4 : 02 1/2
0.990.890.890.97

Lịch Thi Đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-1
Hvidovre IF 1
Vejle 
1/4 : 02 1/2
0.82-0.930.960.91

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-2
Helsingor 
AC Horsens 
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.880.98
FT
4-1
Sonderjyske 
Naestved BK 
0 : 1 1/23 1/4
0.980.900.910.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Nhật Bản

FT
3-0
Kawasaki Fro. 
Kashima Antlers 
0 : 1/42 3/4
0.87-0.97-0.990.87
FT
0-0
Yokohama FM 
Alb. Niigata (JPN) 
0 : 3/43
0.83-0.930.900.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
3-1
Incheon Utd 
Ulsan Hyundai 
0 : 02 1/4
-0.930.820.920.95

Lịch Thi Đấu VĐQG Arập Xeut

FT
1-2
Al Taawon (KSA) 1
Al Riyadh 
0 : 1 1/23
-0.930.820.960.90
FT
1-1
Al Ettifaq 
Al Ittihad (KSA) 
0 : 02 1/2
-0.930.830.990.87
FT
4-3
Al Tai 
Al Raed 
1/2 : 02 1/4
0.990.900.861.00
FT
3-0
Al Nassr (KSA) 
Al Akhdood 
0 : 1 3/43 1/2
0.900.990.880.98

Lịch Thi Đấu VĐQG Hồng Kông

FT
0-0
Kitchee 
Southern District 
0 : 1 3/43 1/2
0.850.850.710.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
0-2
Mes Rafsanjan 
Sanat Naft 
0 : 12
-0.910.780.960.84
FT
1-1
Aluminium Arak 1
Peykan 
0 : 1/41 1/2
0.80-0.930.980.88
FT
0-1
Havadar SC 
Malavan Bandar 
0 : 01 3/4
-0.960.840.980.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Jordan

FT
2-0
Al Aqaba SC 
Al Salt 
0 : 02
0.920.920.80-0.98

Lịch Thi Đấu Malay Super League

FT
0-4
Terengganu 
Sabah FA 
0 : 1/43
0.980.840.910.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Qatar

FT
0-2
Qatar SC 1
Shamal 
0 : 3/43
0.82-0.94-0.990.85
FT
0-2
Markhiya SC 
Ahli Doha 
0 : 03 1/4
0.980.900.920.94

Lịch Thi Đấu VĐQG Thái Lan

FT
0-0
Buriram Utd 
Ratchaburi 
0 : 1 1/42 3/4
0.880.960.821.00
FT
1-1
Bangkok Utd 
Nakhon Pathom 
0 : 1 3/43 1/2
0.870.970.930.89

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Olympic FK 
Navbahor 
3/4 : 02 1/4
-0.970.830.870.97
FT
1-2
Surkhon Termiz 
Pakhtakor 
3/4 : 02 1/4
0.970.890.850.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Việt Nam

FT
0-1
BCM Bình Dương 
Hà Nội FC 1 
1/4 : 02 1/2
0.960.880.970.85

Lịch Thi Đấu Cúp Việt Nam

FT
2-5
Phú Thọ 
ĐT Long An 
  
    
FT
2-0
Đồng Nai 
Bà Rịa Vũng Tàu 
  
    
FT
4-1
Quảng Nam 
Hòa Bình 
  
    

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
1-5
Corinthians/SP 
Bahia/BA 
0 : 1/22
-0.900.790.86-0.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Bolivia

FT
2-1
Real Tomayapo 
Inde. Petrolero 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.960.830.99

Lịch Thi Đấu VĐQG Chi Lê

FT
1-2
Univ. de Chile 1
Coquimbo Unido 
0 : 3/42 1/4
1.000.890.83-0.97
FT
4-0
U. La Calera 
U. Espanola 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.95-0.980.84

Lịch Thi Đấu VĐQG Paraguay

FT
1-2
Sportivo Ameliano 
General Caballero 
0 : 1/22 1/2
-0.930.780.990.85

Lịch Thi Đấu VĐQG Uruguay

FT
2-0
Boston River 1
CA Torque 
0 : 02 1/4
0.81-0.990.79-0.99
FT
0-1
Cerro Montevideo 
Liverpool P. (URU) 
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.900.90
FT
0-0
CA Penarol 
Plaza Colonia 
0 : 1 1/42 1/2
0.840.980.920.88

Lịch Thi Đấu VĐQG Algeria

FT
1-1
NC Magra 
MC El Bayadh 
0 : 1/22
-0.930.74-0.950.75
FT
0-0
Paradou AC 
CS Constantine 
0 : 1/22
-0.950.770.890.91

Lịch Thi Đấu VĐQG Marốc

FT
0-0
US Touarga 
FUS Rabat 
1/4 : 02
-0.980.800.880.92
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo