TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
Liverpool 
Crystal Palace 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
0.88-0.980.990.90
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
0-2
West Ham Utd 
Fulham 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.960.860.920.97
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
0-2
Arsenal 
Aston Villa 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.910.980.950.94
Trực tiếp: K+SPORT1

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-2
Las Palmas 1
Sevilla 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.990.90-0.950.85
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Granada 
Alaves 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.87-0.97-0.910.80
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Athletic Bilbao 
Villarreal 1 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.970.870.87-0.97
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-2
Real Sociedad 1
Almeria 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.960.930.910.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
2-2
Napoli 1
Frosinone 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.980.920.85-0.97
FT
3-3
Sassuolo 
AC Milan 
Hiệp 1
1/2 : 03
1.000.89-0.940.84
FT
2-2
Inter Milan 
Cagliari 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
0.950.94-0.930.83

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
0-1
Darmstadt 
Freiburg 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.980.910.940.95
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-0
B.Leverkusen 
Wer.Bremen 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.990.90-0.990.89
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

FT
0-1
Le Havre 
Nantes 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.900.770.900.98
FT
1-1
Clermont 
Montpellier 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
-0.980.880.900.98
FT
4-3
Lyon 1
Stade Brestois 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.83-0.931.000.88

Tỷ Lệ VĐQG Australia

FT
8-0
Melbourne City 
Perth Glory 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/2
0.980.900.85-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Mỹ

FT
2-2
Atlanta United 
Philadelphia Union 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.850.81-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
St. Louis City SC 
Austin FC 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.88-0.980.930.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
Real Oviedo 
Mirandes 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.940.950.85-0.98
FT
0-2
Andorra FC 
Eibar 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.900.99-0.920.78
FT
1-0
Albacete 
Tenerife 1 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.920.81-0.990.86
FT
2-1
Burgos CF 
Racing Santander 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.920.970.930.94
FT
1-1
Zaragoza 
Elche 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.930.820.890.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Racing Ferrol 
Huesca 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.920.97-0.990.86

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
0-1
Atl. Baleares 
UD Ibiza 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/4
0.930.890.870.93
FT
2-0
Osasuna B 
Sabadell 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.890.930.920.88
FT
4-0
Ceuta 
Linares Deportivo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.880.940.890.91
FT
2-0
Murcia 
UD Melilla 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.940.880.840.96
FT
1-0
SD Tarazona 
Gimnastic T. 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
1.000.820.970.83
FT
3-0
SD Ponferradina 
SD Logrones 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.78-0.960.950.85
FT
0-1
Atletico Madrid B 
Malaga 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.910.910.950.85
FT
1-0
Recreativo Huelva 
Real Madrid B 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.80-0.960.76
FT
4-1
Salamanca 
Barcelona B 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.870.93
FT
4-1
Celta Vigo II 
Lugo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.970.83
FT
2-1
Antequera CF 
Atl. Sanluqueno 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.880.910.89
FT
3-0
Castellon 
Granada II 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.910.910.960.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Italia

FT
2-0
Venezia 
Brescia 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.960.930.880.99

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
0-1
Giana Erminio 
Triestina 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.830.990.890.91
FT
2-1
US Fermana 
Luchese 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.860.96-0.980.78
FT
1-2
Pineto Calcio 
Juventus U23 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.910.910.970.83
FT
1-2
Virtus Entella 
SPAL 1907 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.81-0.990.801.00
FT
3-1
Ancona 
Sestri Levante 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.960.780.820.98
FT
3-0
Carrarese 
Rimini 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.830.990.970.83
FT
0-0
Gubbio 
Pontedera 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.900.920.870.93
FT
1-2
Mantova 
Vicenza 
Hiệp 1
0 : 02
0.900.920.77-0.97
FT
1-2
SS Monopoli 
Taranto 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.940.880.880.92
FT
1-0
Pesaro 1
Perugia 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.990.81
FT
3-0
Audace Cerignola 
Virtus Francavilla 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.840.980.920.88
FT
1-0
Catania 
Messina 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.880.940.870.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
2-2
Magdeburg 
Hamburger 1 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.84-0.961.000.88
FT
0-0
Ein.Braunschweig 
Hannover 96 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.950.930.900.98
FT
3-4
St. Pauli 
Elversberg 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.940.940.940.94

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
1-1
Jahn Regensburg 
Munchen 1860 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.820.970.83
FT
1-1
A.Bielefeld 
Essen 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.87-0.99-0.970.83
FT
1-1
Freiburg II 
Dynamo Dresden 
Hiệp 1
1 1/2 : 03
-0.980.860.990.87

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-1
Hamburger II 
Phonix Lubeck 
Hiệp 1
0 : 03
0.940.880.870.93
FT
0-1
Ein. Norderstedt 1
TuS BW Lohne 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.74-0.910.870.95
FT
3-3
Teutonia Ottensen 
St. Pauli II 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
-0.880.700.910.91
FT
1-0
Bremer SV 
Hannover II 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.81-0.97-0.890.70

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Hertha Berlin II 
Luckenwalde 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.860.960.860.94
FT
2-2
C. Leipzig 
CZ Jena 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.980.800.920.88
FT
2-1
Hansa Rostock II 1
Babelsberg 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.920.900.810.99

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-1
Mainz II 
Stuttgart II 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.83-0.990.990.81

Tỷ Lệ VĐQG Scotland

FT
3-2
Ross County 
Rangers 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.85-0.97-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
CD Estrela 
Rio Ave 
Hiệp 1
0 : 02
0.900.990.83-0.96
FT
2-2
Portimonense 
Casa Pia AC 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.81-0.920.990.88
FT
2-1
Arouca 
Boavista 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.88-0.980.880.99
FT
3-0
Benfica 
Moreirense 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
-0.970.870.84-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-1
Pacos Ferreira 
Nacional Madeira 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.930.740.970.83
FT
0-0
CD Mafra 
Feirense 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.841.000.86
FT
0-1
Porto B 
UD Oliveirense 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.881.000.950.91
FT
1-1
Leixoes 
Uniao Torreense 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.900.861.00
FT
0-0
Maritimo 
Santa Clara 
Hiệp 1
0 : 02
0.87-0.99-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Hà Lan

FT
0-2
Heracles Almelo 
Heerenveen 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.80-0.930.83-0.95
FT
0-1
Fortuna Sittard 
Feyenoord 
Hiệp 1
1 1/2 : 03 1/4
0.891.00-0.960.84
FT
2-1
Utrecht 
Go Ahead Eagles 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.89-0.990.881.00
FT
2-1
Ajax 
Twente 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.83-0.931.000.88
FT
2-2
NEC Nijmegen 
Zwolle 
Hiệp 1
0 : 13
0.980.910.930.95

Tỷ Lệ Hạng 2 Hà Lan

FT
0-1
VVV Venlo 
Groningen 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.930.810.910.95

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
3-1
FK Orenburg 
Nizhny Nov 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.990.87-0.950.82
FT
2-1
Ural S.r. 1
Din. Moscow 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.92-0.970.84
FT
0-1
Fakel 
Rostov 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.86-0.960.84-0.97
FT
2-0
Krylya Sovetov 
Rubin Kazan 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.900.980.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Nga

FT
1-0
Arsenal-Tula 
SKA-Khabarovsk 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.85-0.990.841.00
FT
1-2
Kuban 
Kamaz 
Hiệp 1
0 : 02
0.861.000.970.87
FT
2-0
Rodina Moscow 
Leningradets 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
-0.930.790.940.90

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
3-3
Səbail FK 1
Kapaz 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.82-0.980.70-0.89
FT
3-2
Sabah FK 
Karabakh Agdam 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.980.860.890.93

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
3-2
LKS Lodz 
Radomiak Radom 1 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.990.970.83
FT
1-3
Jagiellonia 1
Cracovia Krakow 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.861.00
FT
2-0
Gornik Zabrze 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.950.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Lechia GD 
Nieciecza 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.860.960.960.84
FT
2-3
Znicz Pruszkow 
GKS Tychy 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.890.930.970.87
FT
1-2
Podbeskidzie 
Polonia Wars. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.830.940.90

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
1-1
Naftan Novo. 
FK Smorgon 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.860.900.850.95
FT
1-3
Shakhter Soligo. 
Slavia Mozyr 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.880.680.940.86
FT
3-0
Dinamo Brest 
FK Minsk 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.850.970.960.84

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Etar 
Krumovgrad 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.860.98-0.980.78
FT
2-2
Beroe 
Lok. Plovdiv 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.841.00-0.980.80

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
3-0
Club Brugge 
Antwerpen 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
-0.980.860.970.90
FT
1-2
Kortrijk 
Charleroi 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.930.820.871.00
FT
2-1
Anderlecht 1
Union Saint-Gilloise 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.82-0.980.85
FT
2-1
OH Leuven 
Gent 
Hiệp 1
1 : 03
0.950.940.990.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Bỉ

FT
2-0
Beveren 
Beerschot-Wilrijk 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.79-0.970.810.99
FT
1-2
Standard Liege II 
RFC Seraing 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.910.950.860.98
FT
2-3
Patro Eisden 
Oostende 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.930.780.75-0.92

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
1-2
Hajduk Split 
NK Osijek 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.870.950.870.93
FT
0-2
Istra 1961 
HNK Rijeka 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/4
0.78-0.960.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
2-1
Nomme Kalju 
Paide Linname. 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.830.97

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
1-1
MTK Budapest 
Diosgyori 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.980.861.000.82
FT
2-3
Zalaegerzseg 
Ferencvaros 
Hiệp 1
1 1/4 : 03
-0.970.810.821.00
FT
0-4
Mezokovesdi SE 
Puskas Akademia 
Hiệp 1
1 : 02 1/2
0.910.930.840.98

Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp

FT
3-1
Panathinaikos 
Lamia FC 
Hiệp 1
0 : 2 1/43 1/4
0.88-0.980.83-0.97
FT
2-0
AEK Athens 
Aris Salonica 
Hiệp 1
0 : 23
-0.940.840.83-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Iceland

FT
0-4
HK Kopavogur 1
IA Akranes 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
-0.890.761.000.86
FT
0-0
Fylkir 
Valur Rey. 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/2
0.83-0.95-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Israel

FT
2-0
Hapoel Jerusalem 
Maccabi P.Tikva 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.890.930.920.88
FT
2-0
Hapoel Haifa 
Maccabi Bnei Raina 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.990.810.970.83
FT
0-0
Ashdod 
Maccabi Netanya 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
1.000.820.820.98

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
0-1
Valmiera / BSS 
FK Liepaja 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
-0.970.810.990.83

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
2-1
Dziugas FC 
Siauliai 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.860.66-0.860.66
FT
1-2
FK Panevezys 
Zalgiris 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.880.960.850.97

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
1-1
Viking 
Brann 
Hiệp 1
0 : 03
-0.930.830.85-0.97
FT
2-0
Molde 
Kristiansund 
Hiệp 1
0 : 23 1/4
-0.930.830.960.92
FT
0-1
Tromso 
Haugesund 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.970.870.900.98
FT
1-0
Rosenborg 
HamKam 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.84-0.940.85-0.97
FT
0-5
Lillestrom 
Bodo Glimt 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.990.900.970.91

Tỷ Lệ Hạng 2 Na Uy

FT
1-3
Valerenga 
Stabaek 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
-0.980.860.990.87

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
4-1
Botosani 
FC U Craiova 1948 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.880.760.880.92
FT
1-0
Dinamo Bucuresti 
Politehnica Iasi 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.970.83
FT
0-1
CFR Cluj 1
Steaua Bucuresti 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.910.95

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
3-2
FK Vojvodina 
Backa Topola 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.80-0.98-0.950.75
FT
3-0
Crvena Zvezda 
Zeleznicar Pancevo 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 3/4
0.910.910.801.00
FT
3-2
Cukaricki Belgrade 
FK Partizan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.74-0.930.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
0-2
Zelez. Podbrezova 
Spartak Trnava 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.970.85-0.990.79

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
1-1
NK Bravo 
Maribor 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.900.920.940.86
FT
1-1
Mura 1
Koper 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.950.77-0.990.79
FT
1-3
Domzale 
O.Ljubljana 1 
Hiệp 1
1 : 03
0.80-0.98-0.990.79

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
2-2
Banik Ostrava 
MFk Karvina 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.970.910.900.96
FT
1-1
Zlin 
Pardubice 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.890.930.93
FT
1-0
Sigma Olomouc 1
Jablonec 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.961.000.80
FT
1-0
Vik.Plzen 
Slavia Praha 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.87-0.991.000.86

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
3-2
Vik.Zizkov 
Slavia Kromeriz 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.87-0.910.70
FT
4-1
Varnsdorf 
Brno 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.890.950.950.87

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
0-2
Pafos FC 
Apoel FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.78-0.93-0.990.83
FT
0-1
Aris Limassol 
AEK Larnaca 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.930.930.910.93
FT
0-2
Anorthosis 
Omonia Nicosia 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.81-0.950.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-3
Pendikspor 1
Istanbul BB 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.900.980.960.91
FT
0-3
Hatayspor 
Istanbulspor AS 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.920.970.85-0.98
FT
1-2
Fatih Karagumruk 2
Fenerbahce 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.88-0.990.930.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
1-1
Tuzlaspor 
Goztepe 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.900.96-0.990.79
FT
1-1
Sanliurfaspor 
Bandirmaspor 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.930.78-0.920.75
FT
2-0
Kocaelispor 
Giresunspor 
Hiệp 1
0 : 2 3/43 1/2
0.950.910.860.94

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ

FT
2-1
Basel 
Servette 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.970.921.000.87
FT
0-1
Stade L. Ouchy 1
Winterthur 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.85-0.950.950.92
FT
4-2
Young Boys 
Luzern 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.950.940.980.89

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
0-0
Wil 1900 
Stade Nyonnais 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.940.940.84-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
0-1
Kalmar 
Goteborg 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.84-0.940.970.91
FT
1-0
Norrkoping 
GAIS 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.940.950.930.94
FT
2-0
Djurgardens 
Sirius 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.990.890.870.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-0
Trelleborgs 
Sandvikens 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.82-0.940.85-0.99
FT
1-1
Helsingborg 
Utsiktens BK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.930.81-0.95

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
5-2
Umea 
Karlstad BK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.880.820.780.92
FT
1-2
Norrby 
Ariana FC 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.701.000.850.85
FT
1-0
Torns IF 
Oskarshamns AIK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.970.730.810.89
FT
5-0
Hammarby Talang 
Assyriska 2 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.840.860.960.74
FT
4-2
FBK Karlstad 1
IFK Stocksund 
Hiệp 1
0 : 03
0.750.950.760.94
FT
1-3
Trollhattan 
Tvaakers IF 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.800.900.830.87

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
0-1
Vorskla 
Shakhtar Donetsk 1 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
-0.780.600.880.98
FT
1-0
Zorya 
Chernomorets 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.950.930.960.90
FT
1-0
Polissya Zhytomyr 
Kolos Kovalivka 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.980.900.870.99

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
1-3
Hartberg 
Sturm Graz 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
-0.980.880.920.94
FT
1-1
Rapid Wien 
Austria Klagenfurt 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.88-0.980.880.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
2-2
SV Lafnitz 
SKU Amstetten 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.75-0.880.880.92
FT
2-1
Sturm Graz II 
Horn 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.880.940.960.84

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
1-2
Vejle 
Randers 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.940.840.920.95
FT
1-1
Lyngby 
Hvidovre IF 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.88-0.980.990.88
FT
2-2
Aarhus AGF 
Brondby 
Hiệp 1
1/2 : 02
0.900.990.83-0.96
FT
2-2
Midtjylland 
Kobenhavn 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.88-0.980.84-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
0-2
Fredericia 
Sonderjyske 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.85-0.950.81-0.95

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
3-2
Rockdale Ilinden FC 
Sydney Olympic 
Hiệp 1
0 : 1/23
1.000.890.82-0.96
FT
6-1
WS Wanderers U21 
St George City 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
-0.960.840.960.90
FT
1-5
APIA Tigers 
Sydney Utd 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
1.000.891.000.86

Tỷ Lệ Aus Queensland

FT
1-1
Brisbane Roar U21 
Peninsula Power 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
-0.930.750.830.97
FT
0-1
SC Wanderers 
Gold Coast Knights 
Hiệp 1
2 : 03 1/2
0.920.900.81-0.99
FT
2-4
Moreton Bay Utd 
Queensland Lion 1 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.930.890.980.82
FT
2-0
Olympic FC QLD 1
Rochedale Rovers 1 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.900.920.78-0.98

Tỷ Lệ Nữ Australia

14/04
Hoãn
Melb. Victory Nữ 
Central Coast Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.81-0.990.830.97

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
2-1
Gamba Osaka 
Sagan Tosu 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
1.000.890.980.90

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-0
Yokohama FC 
Fujieda MYFC 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.970.920.86-0.99
FT
4-0
Renofa Yamaguchi 
Thespa Kusatsu 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.960.86-0.980.85
FT
3-3
Roas. Kumamoto 
Ventforet Kofu 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
-0.940.84-0.980.85
FT
0-0
Blaublitz Akita 
Okayama 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.910.970.90

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-1
Vanraure Hachinohe 
FC Imabari 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.830.99-0.880.67
FT
0-1
Grulla Morioka 
FC Osaka 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.73-0.92-0.980.78
FT
1-1
Omiya Ardija 
Azul Claro Numazu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.74-0.930.79-0.99
FT
1-1
Giravanz Kita. 
Kamatamare San. 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.75-0.930.990.81
FT
2-0
Kataller Toyama 
Gainare Tottori 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.940.880.960.84
14/04
Hoãn
Zweigen Kan. 
Yokohama SCC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.950.87-0.910.70
FT
1-2
FC Gifu 
Tegevajaro Miyazaki 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.950.930.820.98
FT
4-3
Ryukyu 
Nagano Parceiro 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.850.97-0.960.77

Tỷ Lệ Japan Football League

FT
2-3
Verspah Oita 
TIAMO Hirakata 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.970.870.93
FT
1-1
Reinmeer Aomori 1
Veertien Mie 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.910.910.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
1-0
Suwon FC 
Daejeon Hana Citizen 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.920.97-0.970.84
FT
1-1
Incheon Utd 
Daegu 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.980.91-0.970.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-1
Jeonnam Dragons 
Ansan Greeners 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.890.95
FT
2-2
Chungnam Asan 
Cheonan City 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.980.840.920.88
FT
2-1
Suwon Bluewings 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.79-0.930.840.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-1
Yangpyeong 
Gangneung City 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.990.920.92
FT
1-3
Busan Transp. 1
Hwaseong FC 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.950.810.940.90
FT
1-5
Yeoju Citizen 
Gyeongju KHNP 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.920.940.90
FT
0-2
Ulsan Citizen 
Siheung Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.970.890.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
1-2
Changchun Yatai 1
Chengdu Rongcheng 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.930.890.950.75
FT
0-0
Tianjin Tigers 
Meizhou Hakka 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.840.981.000.80
FT
4-3
Shanghai Port 
Shandong Taishan 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.900.920.910.89
FT
3-2
Cangzhou Mighty Lions 
Qingdao West Coast 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.860.960.780.92
FT
2-0
Qingdao Hainiu 
Zhejiang Professional 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.920.900.75-0.95
FT
1-1
Shenzhen Peng City 
Wuhan Three T. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.920.940.920.92

Tỷ Lệ VĐQG Ấn Độ

FT
4-1
FC Goa 
Chennaiyin FC 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/23 1/4
-0.950.850.980.88

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
0-1
Sarmiento Junin 1
CA Platense 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.890.78-0.970.84
FT
0-0
C. Cordoba SdE 
San Lorenzo 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.81-0.920.86-0.99
FT
1-2
Gimnasia LP 
Banfield 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.98-0.950.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
1-3
Tristan Suarez 
Quilmes 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
-0.970.830.75-0.92
FT
0-0
Arsenal Sarandi 
San Telmo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.980.88-0.980.82
FT
0-3
Guillermo 1
Chacarita Jrs 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.80-0.940.990.85
FT
1-0
Gimnasia y Tiro 
CA Mitre Salta 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.82-0.960.950.89
FT
1-1
Racing Cordoba 
Ferro Carril Oeste 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.900.75-0.920.75
15/04
Hoãn
Patronato Parana 
CA San Miguel 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.910.760.841.00
FT
1-1
CA Guemes 
Gimnasia Jujuy 1 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.980.880.950.89
FT
0-0
San Martin SJ 
San Martin Tucuman 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.960.820.82-0.98
FT
2-3
Def.Belgrano 
Deportivo Madryn 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.861.00-0.960.80

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
4-0
Athletico/PR 
Cuiaba/MT 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.83-0.93-0.990.86
FT
1-2
Atletico/GO 2
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.940.840.910.96
FT
0-0
Corinthians/SP 
Atl. Mineiro/MG 1 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.890.940.93
FT
2-1
Vasco DG/RJ 
Gremio/RS 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.950.920.95
FT
3-2
Cruzeiro/MG 
Botafogo/RJ 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.940.960.91
FT
0-1
Vitoria/BA 
Palmeiras/SP 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.970.870.85-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
0-0
O Higgins 
Huachipato 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.910.84-0.98
FT
1-1
Univ. de Chile 
Coquimbo Unido 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.900.990.970.89
FT
0-2
Nublense 
Palestino 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.910.900.96
FT
2-2
Audax Italiano 
U. La Calera 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.930.960.930.93

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
2-3
U. San Felipe 
Temuco 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.930.990.81
FT
0-1
San Luis Qui. 
La Serena 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.890.850.95

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
1-2
Boyaca Chico 
Patriotas 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.930.970.89
FT
1-0
Inde.Medellin 
Atl. Bucaramanga 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.860.980.88
FT
2-3
Deportivo Pasto 
Millonarios 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.84-0.940.81-0.95
FT
0-3
Alianza Petrolera 1
La Equidad 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.950.850.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
2-1
Real Cartagena 
Real Soacha 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.65-0.850.970.83
FT
1-1
Cucuta 
Leones FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
-0.880.681.000.80
FT
1-0
Atletico Huila 
Real Santander 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.75-0.930.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Ecuador

FT
2-2
Catolica Quito 
Independiente JT 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.940.940.870.99
FT
2-0
Nacional Quito 
Imbabura 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.980.900.880.98
FT
0-3
Libertad (ECU) 
Barcelona SC 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.83-0.951.000.86

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
0-3
Sportivo Luqueno 1
Libertad 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.960.900.960.88
FT
3-0
Cerro Porteno 
Sportivo Ameliano 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.84-0.980.850.99

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
3-1
Cesar Vallejo 
Comerciantes Unidos 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.930.95-0.970.83
FT
3-2
Cusco FC 1
AD Tarma 3 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.87-0.99-0.990.85
FT
2-0
Alianza Lima 1
Atletico Grau 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.910.970.84-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
0-1
Rampla Juniors 
Racing Club (URU) 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.890.930.990.81
FT
2-1
Defensor SC 1
CA River Plate (URU) 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
1.000.820.820.98
FT
2-0
CA Penarol 
Danubio 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.72-0.910.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
2-2
Rayo Zuliano 
Dep.Guaira 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.980.720.920.78
FT
1-0
Dep.Tachira 
Carabobo 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.701.000.980.72
FT
2-2
Caracas 
UCV FC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.860.840.900.80

Tỷ Lệ Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
1-1
North Carolina 
Birmingham Legion 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.950.930.940.92

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
1-1
NJ/NY Gotham Nữ 
Kansas City Nữ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.940.880.890.91

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
2-1
Atlas 
San Luis 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.86-0.960.890.98
FT
1-0
Pumas UNAM 
Club Leon 1 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.930.820.950.92
FT
0-1
Juarez 
Club Tijuana 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.950.850.910.96

Tỷ Lệ VĐQG Ai Cập

FT
1-1
Ceramica Cleopatra 
Al Masry 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.800.80-0.94
FT
1-1
Ismaily SC 
Future FC 
Hiệp 1
0 : 02
-0.940.84-0.990.85
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo