TỶ LỆ BÓNG ĐÁ HÔM NAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Tỷ Lệ Ngoại Hạng Anh

FT
2-0
Everton 
Nottingham Forest 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.86-0.96-0.930.83
FT
3-1
Aston Villa 
Bournemouth 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/4
0.86-0.96-0.970.87
FT
5-2
Crystal Palace 
West Ham Utd 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.920.97-0.950.85
FT
1-3
Fulham 
Liverpool 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
-0.930.830.930.96

Tỷ Lệ Hạng Nhất Anh

FT
1-3
Blackburn Rovers 
Sheffield Wed. 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.900.991.000.87

Tỷ Lệ Cúp FA

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-3
Coventry 
Man Utd 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.83-0.93-0.970.85
Trực tiếp: FPT Play

Tỷ Lệ VĐQG Tây Ban Nha

FT
1-1
Getafe 
Real Sociedad 
Hiệp 1
1/4 : 02
-0.950.85-0.940.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-2
Almeria 1
Villarreal 
Hiệp 1
1/2 : 03 1/4
0.900.990.940.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-0
Alaves 
Atletico Madrid 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
-0.960.86-0.960.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-2
Real Madrid 
Barcelona 
Hiệp 1
0 : 3/43 1/4
0.940.950.88-0.99
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Tỷ Lệ VĐQG Italia

FT
0-3
Sassuolo 
Lecce 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.970.920.86-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Torino 
Frosinone 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.910.981.000.88
FT
0-2
Salernitana 
Fiorentina 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.83-0.930.970.92
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
1-2
Monza 
Atalanta 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.920.960.881.00
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Tỷ Lệ VĐQG Đức

FT
2-1
Wer.Bremen 
Stuttgart 
Hiệp 1
1 : 03
0.83-0.930.87-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
B.Dortmund 
B.Leverkusen 
Hiệp 1
0 : 03
0.980.91-0.950.85
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-1
Freiburg 
Mainz 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.950.88-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Le Havre 
Metz 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.910.980.900.98
FT
1-0
Lille 
Strasbourg 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
-0.960.860.910.97
FT
1-2
Stade Reims 
Montpellier 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.930.820.970.91
FT
0-2
Stade Brestois 
Monaco 2 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.891.00-0.980.86
FT
2-2
Toulouse 
Marseille 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.930.96-0.960.84
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
4-1
PSG 
Lyon 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.940.950.970.91
Trực tiếp: ON SPORTS

Tỷ Lệ VĐQG Australia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-4
Perth Glory 
Western United 
Hiệp 1
0 : 03 1/2
0.83-0.951.000.88

Tỷ Lệ VĐQG Mỹ

FT
0-3
Charlotte FC 
Minnesota Utd 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.86-0.96-0.960.84
FT
4-3
LA Galaxy 1
San Jose EQ 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
-0.960.860.980.90

Tỷ Lệ Futsal Châu Á

FT
2-1
Thái Lan Futsal 
Việt Nam Futsal 
0 : 1 1/24 1/2
-0.900.69-0.960.72
Trực tiếp: K+SPORT1, FPT Play
FT
3-1
Myanmar Futsal 
Trung Quốc Futsal 
1/2 : 04 1/2
0.850.950.830.93
Trực tiếp: K+SPORT2, FPT Play
FT
6-2
Iraq Futsal 
Australia Futsal 
0 : 15 1/2
0.980.821.000.76
Trực tiếp: FPT Play

Tỷ Lệ U23 Châu Á

FT
0-0
Qatar U23 
Australia U23 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.910.910.950.85
Trực tiếp: VTV5, FPT Play
FT
1-4
Jordan U23 
Indonesia U23 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.80-0.980.850.95
Trực tiếp: VTV5 TNB, FPT Play

Tỷ Lệ Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
1-1
Espanyol 
Andorra FC 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.981.000.87
FT
0-1
Eldense 
Albacete 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.950.82
FT
2-0
Eibar 
Alcorcon 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.900.790.930.94
FT
2-1
Mirandes 
Burgos CF 
Hiệp 1
0 : 02
0.89-0.990.910.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
5-0
Granada II 
San Fernando 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.960.860.840.96
FT
0-1
UD Ibiza 
Atletico Madrid B 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.980.840.850.95
FT
2-0
UD Melilla 
Merida 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.940.760.910.89
FT
2-1
Ceuta 
Atl. Baleares 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.980.840.860.94
FT
0-0
Malaga 1
Murcia 
Hiệp 1
0 : 3/42
-0.970.790.950.85
FT
1-0
Gimnastic T. 
Celta Vigo II 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.980.800.880.92
FT
1-0
Barcelona B 
Lugo 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.890.91
FT
0-1
Linares Deportivo 
Castellon 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
1.000.820.880.92
FT
0-2
CF Intercity 
Cordoba 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.850.970.970.83
FT
0-0
CD Arenteiro 
SD Ponferradina 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.81-0.99-0.990.79
FT
1-1
SD Logrones 
Osasuna B 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.970.790.870.93
FT
3-1
Real Union 
Salamanca 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.870.950.820.98
22/04
Hoãn
Atl. Sanluqueno 
Recreativo Huelva 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.850.97-0.960.76

Tỷ Lệ Hạng 3 Italia

FT
1-1
Perugia 
Arezzo 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.820.890.91
FT
1-1
Torres 
Cesena 
Hiệp 1
0 : 02
0.910.910.970.83
FT
2-0
SPAL 1907 
Pineto Calcio 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.940.820.830.97
FT
2-1
Juventus U23 1
US Fermana 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.900.920.870.93
FT
2-2
Recanatese 
Gubbio 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.790.930.87
FT
3-2
Sestri Levante 
Pesaro 2 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.880.940.970.83
FT
0-1
Luchese 
Carrarese 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.821.000.970.83
FT
0-2
Pescara 
Ancona 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.850.970.970.83
FT
1-0
Rimini 
Virtus Entella 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.710.860.84
FT
1-2
Foggia 
Audace Cerignola 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.830.990.860.94
FT
4-0
Benevento 
Latina 
Hiệp 1
0 : 12 1/4
0.990.830.820.98
FT
1-0
Taranto 
Avellino 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.740.960.84
FT
0-0
AZ Picerno 
Brindisi 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.850.910.900.86
FT
0-0
Turris Neapolis 
Monterosi FC 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.910.910.79-0.99
FT
1-1
Giugliano 
Casertana 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.900.921.000.80
FT
3-2
Sorrento 
Catania 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.930.890.990.81
FT
3-1
Crotone 
SS Monopoli 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.97-0.980.78
FT
2-2
Messina 
Potenza SC 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.970.970.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Đức

FT
1-2
Hannover 96 
St. Pauli 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.86-0.96-0.980.86
FT
3-2
Karlsruher 
Hertha Berlin 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.84-0.940.84-0.96
FT
0-2
Hansa Rostock 
Magdeburg 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.900.790.910.97

Tỷ Lệ Hạng 3 Đức

FT
0-2
Waldhof Man. 
Essen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.890.990.84-0.98
FT
2-0
Preussen Munster 
Freiburg II 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.85-0.970.890.97
FT
1-0
SSV Ulm 
Jahn Regensburg 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.940.940.930.93

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-1
Hannover II 
Oldenburg 1897 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/4
0.890.95-0.980.80
FT
1-1
Eimsbutteler 
Holstein Kiel II 
Hiệp 1
3/4 : 03 1/4
0.79-0.950.900.92
FT
1-2
St. Pauli II 
Drochtersen/Assel 
Hiệp 1
0 : 03
0.841.000.850.97

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-3
CZ Jena 
Berlin AK 07 
Hiệp 1
0 : 2 1/23 1/2
-0.940.780.970.85
FT
0-5
Hertha Berlin II 1
Chemnitzer 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.79-0.990.81
FT
0-3
Babelsberg 
E.Cottbus 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.80-0.960.970.85

Tỷ Lệ Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
4-3
Stuttgart II 
TSV Steinbach 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.960.88-0.980.80
FT
3-0
TSV Schott Mainz 
Ein.Frankfurt II 
Hiệp 1
1 1/4 : 03 1/4
0.75-0.920.930.89
FT
3-1
FSV Frankfurt 
Stuttgart Kickers 
Hiệp 1
1 : 02 3/4
0.77-0.930.821.00

Tỷ Lệ Cúp FA Scotland

FT
2-0
Rangers 
Hearts 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.88-0.990.980.88

Tỷ Lệ VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-2
Famalicao 1
Portimonense 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.83-0.930.871.00
FT
2-2
Chaves 
Estoril 2 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.900.790.86-0.99
FT
1-2
Casa Pia AC 
Porto 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.84-0.940.900.97
FT
3-0
Sporting Lisbon 
Vitoria Guimaraes 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
0.970.92-0.960.83

Tỷ Lệ Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-2
UD Oliveirense 
Belenenses 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.890.990.861.00
FT
0-1
Academico Viseu 
CD Mafra 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.870.99
FT
0-2
Vilaverdense SC 
Maritimo 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.990.891.000.86

Tỷ Lệ Cúp Hà Lan

FT
1-0
Feyenoord 1
NEC Nijmegen 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.970.920.881.00

Tỷ Lệ VĐQG Nga

FT
1-4
Nizhny Nov 
Din. Moscow 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.980.880.900.97
FT
1-0
Zenit 
FK Orenburg 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.920.970.920.95
FT
2-2
FK Sochi 
Ural S.r. 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.960.861.000.87
FT
1-5
Rostov 
Spartak Moscow 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.990.90-0.990.86

Tỷ Lệ VĐQG Azerbaijan

FT
1-2
Kapaz 
Sabah FK 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.930.910.65-0.85
FT
0-2
Araz Nakhchivan 
Səbail FK 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.810.950.87

Tỷ Lệ VĐQG Ba Lan

FT
0-1
Cracovia Krakow 
Puszcza Nie. 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.880.75-0.940.80
FT
2-3
LKS Lodz 1
Lech Poznan 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.910.95
FT
0-0
Legia Wars. 
Slask Wroclaw 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.940.92

Tỷ Lệ Hạng 2 Ba Lan

FT
2-0
Arka Gdynia 
Wisla Plock 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.890.930.91
FT
2-0
Miedz Legnica 
Motor Lublin 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.861.00-0.920.75
FT
2-2
Nieciecza 
Katowice 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.85-0.990.900.94

Tỷ Lệ VĐQG Belarus

FT
0-1
Neman Grodno 
Vitebsk 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 3/4
0.980.840.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Lok. Plovdiv 
CSKA 1948 Sofia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.850.990.920.90
FT
0-4
Lok. Sofia 
Botev Plovdiv 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.841.000.900.92
FT
2-3
Arda Kardzhali 
Cska Sofia 
Hiệp 1
3/4 : 02 1/2
0.930.910.970.85

Tỷ Lệ VĐQG Bỉ

FT
0-1
Cercle Brugge 
Antwerpen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.89-0.990.80-0.93
FT
2-4
Kortrijk 
RWD Molenbeek 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.970.870.84-0.97
FT
1-2
Union Saint-Gilloise 
Club Brugge 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.990.900.930.94
FT
1-0
Charleroi 
Eupen 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
-0.930.820.84-0.97

Tỷ Lệ VĐQG Croatia

FT
0-1
Lok. Zagreb 
Dinamo Zagreb 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 1/2
0.75-0.930.801.00
FT
3-0
HNK Rijeka 
HNK Gorica 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
0.880.940.940.86

Tỷ Lệ VĐQG Estonia

FT
5-0
Kuressaare 
Trans Narva 
Hiệp 1
0 : 03
0.990.830.990.81

Tỷ Lệ VĐQG Hungary

FT
2-1
Kecskemeti 
Mezokovesdi SE 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.950.891.000.82
FT
1-1
MOL Fehervar FC 
Zalaegerzseg 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
-0.960.800.79-0.97
FT
1-2
Ujpest 
MTK Budapest 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.980.821.000.82

Tỷ Lệ VĐQG Hy Lạp

FT
2-1
Panserraikos 
Pas Giannina 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.990.900.84-0.98
FT
0-5
Lamia FC 
Panathinaikos 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.920.970.960.90
FT
1-2
Aris Salonica 
AEK Athens 
Hiệp 1
1 1/2 : 02 3/4
0.85-0.950.920.94
FT
2-1
Olympiakos 
PAOK 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.950.85-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Iceland

FT
0-1
KA Akureyri 
Vestri 
Hiệp 1
0 : 13 1/4
0.81-0.93-0.990.85
FT
5-1
IA Akranes 
Fylkir 1 
Hiệp 1
0 : 1/23 1/2
-0.990.870.900.96
FT
4-1
Vikingur Rey. 
Breidablik 
Hiệp 1
0 : 1/23
-0.970.850.861.00

Tỷ Lệ VĐQG Israel

FT
2-2
Hapoel Hadera 
Ashdod 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.740.960.710.99
FT
0-2
H. Petah Tikva 
Beitar Jerusalem 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.980.800.940.86

Tỷ Lệ VĐQG Kazakhstan

FT
2-2
Astana 
Tobol Kostanay 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.940.80-0.970.73
FT
1-0
Zhetysu Taldykorgan 
Shakhter Kar. 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.78-0.930.820.94

Tỷ Lệ VĐQG Latvia

FT
1-2
METTA/LU Riga 
Riga FC 
Hiệp 1
2 1/4 : 03
0.890.950.970.85

Tỷ Lệ VĐQG Lithuania

FT
2-2
Hegelmann Litauen 
Banga 
Hiệp 1
0 : 12 1/2
0.790.910.850.85
FT
3-1
Zalgiris 
Dziugas FC 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.870.830.780.92

Tỷ Lệ VĐQG Malta

FT
3-1
Mosta 
Hibernians Paola 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.880.820.870.83

Tỷ Lệ VĐQG Na Uy

FT
0-1
HamKam 
Stromsgodset 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.900.79-0.930.80
FT
2-0
Brann 
Odd Grenland 
Hiệp 1
0 : 1 3/43 1/4
1.000.900.900.98
FT
0-1
Sandefjord 
Lillestrom 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.950.94-0.980.86
FT
1-0
Kristiansund 
Tromso 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
1.000.891.000.88
FT
0-2
Sarpsborg 
KFUM Oslo 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.930.960.920.96
FT
1-3
Haugesund 
Rosenborg 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.960.93-0.970.85
FT
1-1
Viking 
Fredrikstad 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.83-0.93-0.950.83
FT
1-1
Bodo Glimt 
Molde 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.960.86-0.98

Tỷ Lệ VĐQG Phần Lan

FT
1-1
EIF Ekenas 
AC Oulu 
Hiệp 1
1/2 : 02 3/4
0.940.961.000.88

Tỷ Lệ VĐQG Romania

FT
1-0
Otelul Galati 1
Universitaea Cluj 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
-0.900.770.82-0.96
FT
1-3
Sepsi OSK 
Universitatea Craiova 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.80-0.930.80-0.94

Tỷ Lệ VĐQG Serbia

FT
1-0
Spartak Subotica 
Javor Ivanjica 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
0-1
FK Novi Pazar 1
FK Vozdovac 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.840.970.83
FT
1-0
Radnicki Nis 
Radnik Surdulica 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.950.870.950.85

Tỷ Lệ VĐQG Slovakia

FT
1-2
Spartak Trnava 
Slo. Bratislava 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.970.790.930.87

Tỷ Lệ VĐQG Slovenia

FT
3-0
Maribor 
NK Rogaska 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/2
0.990.830.70-0.91
FT
2-3
NK Celje 1
Domzale 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.930.890.900.90
FT
0-0
Koper 
NK Bravo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.970.790.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Séc

FT
1-2
Pardubice 
Mlada Boleslav 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.970.910.980.82
FT
2-2
Slavia Praha 
Sigma Olomouc 
Hiệp 1
0 : 23
0.970.910.801.00
FT
0-0
Slovan Liberec 
Hradec Kralove 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.900.980.84-0.98
FT
1-1
Slovacko 
Vik.Plzen 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.980.900.83-0.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Séc

FT
3-1
Vik.Zizkov 
MFK Chrudim 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.970.870.850.97
FT
3-1
Jihlava 
Sparta Praha B 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.990.830.870.95
FT
5-1
Varnsdorf 
SK Prostejov 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.920.920.821.00
FT
0-2
Slavia Kromeriz 
Dukla Praha 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
-0.940.780.950.87

Tỷ Lệ VĐQG Síp

FT
5-1
Pafos FC 
Anorthosis 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.861.000.990.81
FT
2-0
AEK Larnaca 
Omonia Nicosia 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.930.930.990.85
FT
2-0
Apoel FC 
Aris Limassol 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.980.840.920.92

Tỷ Lệ VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Antalyaspor 
Hatayspor 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.990.900.85-0.98
FT
2-0
Gaziantep B.B 
Kasimpasa 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
-0.980.881.000.87
FT
4-1
Galatasaray 
Pendikspor 
Hiệp 1
0 : 23 3/4
-0.960.860.890.98

Tỷ Lệ Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Bodrumspor SK 
Sanliurfaspor 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
0.930.830.830.93
FT
2-0
Genclerbirligi 
Erzurumspor FK 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.770.990.860.98
FT
2-0
Corum FK 
Adanaspor 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.890.970.910.85
FT
2-1
Sakaryaspor 
Keciorengucu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.861.000.990.85

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-1
Luzern 
Basel 
Hiệp 1
0 : 1/43
-0.950.85-0.970.84
FT
1-2
Winterthur 
Young Boys 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.920.970.990.88
FT
0-1
Zurich 
St. Gallen 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.82-0.95

Tỷ Lệ VĐQG Thụy Điển

FT
2-0
AIK Solna 
Djurgardens 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.970.87-0.980.85
FT
2-1
GAIS 
Mjallby AIF 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.85-0.950.900.97
FT
0-2
Halmstads 
Brommapojkarna 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/2
0.88-0.980.86-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Thụy Điển

FT
2-1
Oddevold 
Gefle IF 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
1.000.890.900.96
FT
1-1
Brage 
Landskrona 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.85-0.950.910.96

Tỷ Lệ Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-2
Tvaakers IF 
BK Olympic Malmo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.780.920.800.90
FT
1-1
Pitea IF 
Orebro Syrianska 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.810.890.950.75
FT
2-2
Taby IS 
Umea 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.870.830.880.82
FT
0-1
Falkenbergs 
Norrby 
Hiệp 1
0 : 12 3/4
0.860.840.730.97
FT
0-0
Ljungskile SK 
Torns IF 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.740.960.860.84
FT
2-2
Karlbergs BK 
Hammarby Talang 
Hiệp 1
3/4 : 02 3/4
0.830.870.740.96

Tỷ Lệ VĐQG Ukraina

FT
1-1
Veres Rivne 
SK Dnipro-1 
Hiệp 1
3/4 : 02
0.82-0.940.78-0.98
FT
1-2
PFK Aleksandriya 
LNZ Cherkasy 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
-0.990.870.85-0.99
FT
3-0
Dinamo Kiev 
Polissya Zhytomyr 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
-0.950.830.870.99

Tỷ Lệ VĐQG Wales

FT
2-0
The New Saints 
Connah's QN 
Hiệp 1
0 : 23 1/2
0.910.930.940.88
FT
3-0
Aberystwyth 
Pontypridd Town 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
-0.920.750.870.95
FT
1-3
Cardiff Metropolitan 
Newtown AFC 
Hiệp 1
1/2 : 03
0.920.920.870.95
FT
1-0
Penybont 
Haverfordwest 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.930.910.930.89
FT
2-2
Caernarfon Town 
Bala Town 1 
Hiệp 1
1/4 : 02 3/4
0.83-0.990.65-0.85
FT
1-0
Colwyn Bay 
Barry Town 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
-0.990.830.840.98

Tỷ Lệ VĐQG Áo

FT
1-3
Lask 
Hartberg 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
-0.950.850.960.90
FT
4-2
RB Salzburg 
Austria Klagenfurt 
Hiệp 1
0 : 1 1/23
0.910.98-0.980.84

Tỷ Lệ Hạng 2 Áo

FT
3-1
Grazer AK 
St.Polten 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
1.000.880.960.90

Tỷ Lệ VĐQG Đan Mạch

FT
2-1
Viborg 
Lyngby 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.970.920.990.88
FT
2-1
Hvidovre IF 
Vejle 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.930.960.950.92
FT
2-0
Kobenhavn 
Silkeborg IF 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.85-0.950.990.88
FT
2-1
Brondby 
Midtjylland 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.85-0.95-0.950.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Đan Mạch

FT
3-3
Aalborg BK 
Kolding IF 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/2
0.980.910.900.96

Tỷ Lệ Aus New South Wales

FT
3-0
WS Wanderers U21 1
Blacktown City 1 
Hiệp 1
0 : 03 1/4
0.970.850.830.97
FT
2-1
Sydney Olympic 
Spirit FC 1 
Hiệp 1
0 : 3/43
0.860.96-0.990.79
FT
3-2
Sydney Utd 
Marconi Stallions 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.830.990.940.92
FT
3-2
Wollongong Wolves 
Sydney FC U21 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/4
-0.970.79-0.980.84
FT
3-2
APIA Tigers 
Rockdale Ilinden FC 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.910.910.820.98

Tỷ Lệ Aus Queensland

FT
1-5
Rochedale Rovers 
Brisbane Roar U21 
Hiệp 1
0 : 1/43
0.850.850.890.81
FT
0-0
Olympic FC QLD 
Gold Coast Utd 
Hiệp 1
1/4 : 03
0.750.950.810.89

Tỷ Lệ Nữ Australia

FT
0-1
Central Coast Nữ 
Sydney FC Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
-0.960.790.820.98
FT
0-3
Newcastle Jets Nữ 
Melbourne City Nữ 
Hiệp 1
1/4 : 03 1/4
0.980.840.870.93

Tỷ Lệ VĐQG Nhật Bản

FT
2-1
Nagoya Grampus 
Cerezo Osaka 
Hiệp 1
0 : 02
-0.930.800.81-0.95
FT
1-2
FC Tokyo 
Machida Zelvia 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
-0.990.870.980.88

Tỷ Lệ Hạng 2 Nhật Bản

FT
1-2
Renofa Yamaguchi 
Mito Hollyhock 1 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.960.920.84-0.97
FT
0-2
Oita Trinita 
Iwaki FC 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.970.91-0.940.81
FT
2-1
Kagoshima 
Tochigi SC 
Hiệp 1
0 : 1/22
0.940.940.81-0.94
FT
1-0
V-Varen Nagasaki 
Yokohama FC 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.80-0.93-0.940.81

Tỷ Lệ Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-0
Vanraure Hachinohe 
Giravanz Kita. 
Hiệp 1
0 : 02
0.81-0.991.000.80
FT
1-2
Fukushima Utd 
Omiya Ardija 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.870.950.71-0.92

Tỷ Lệ VĐQG Hàn Quốc

FT
4-1
Gangwon 
Incheon Utd 
Hiệp 1
0 : 02
0.87-0.990.930.94
FT
0-0
Daegu 
Daejeon Hana Citizen 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.910.800.910.97

Tỷ Lệ Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-3
Anyang 
Suwon Bluewings 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.950.85
FT
1-2
Ansan Greeners 
GimPo Citizen 
Hiệp 1
1/2 : 02 1/4
0.70-0.890.920.88
FT
1-1
Chungnam Asan 
Jeonnam Dragons 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.980.84-0.980.82
FT
2-1
Gyeongnam 
Seoul E-Land 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.970.890.860.98

Tỷ Lệ VĐQG Trung Quốc

FT
1-0
Henan Songshan 
Qingdao Hainiu 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.920.940.900.94
21/04
Hoãn
Meizhou Hakka 
Shanghai Port 
Hiệp 1
2 : 03 1/4
0.960.900.80-0.96
FT
4-1
Beijing Guoan 
Qingdao West Coast 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.980.88-0.980.82

Tỷ Lệ Hạng 2 Trung Quốc

FT
0-4
Dongguan Utd 
Chong. Tongliang 
Hiệp 1
3/4 : 02
1.000.820.900.90
FT
2-2
Nanjing City 
Suzhou Dongwu 
Hiệp 1
0 : 1/22
-0.880.690.840.96

Tỷ Lệ VĐQG Indonesia

FT
2-0
Madura United FC 
PSM Makassar 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.970.910.870.99
FT
2-2
Barito Putera 
Persija Jakarta 
Hiệp 1
0 : 02 3/4
0.940.940.890.97
FT
1-2
Borneo FC 
Arema Indonesia 
Hiệp 1
0 : 1/23
0.84-0.96-0.970.83

Tỷ Lệ VĐQG Iran

FT
2-0
Zobahan 
Aluminium Arak 
Hiệp 1
0 : 1/41 1/2
-0.930.740.801.00
FT
1-2
Malavan Bandar 
Sepahan 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.76-0.94-0.990.79

Tỷ Lệ VĐQG Thái Lan

FT
2-1
Muang Thong Utd 
Lamphun Warrior 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.940.900.821.00
FT
2-1
Prachuap FC 
Sukhothai 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.940.900.970.85
FT
1-2
Nakhon Pathom 
Bangkok Utd 
Hiệp 1
1 1/4 : 02 3/4
0.81-0.970.850.97

Tỷ Lệ VĐQG UAE

FT
2-1
Khorfakkan 
Baniyas 
Hiệp 1
1/4 : 03
1.000.880.84-0.98
FT
1-3
Bataeh SC 
Al Nasr (UAE) 
Hiệp 1
3/4 : 03
0.960.920.990.87
FT
1-1
Al Sharjah 
Al Jazira 
Hiệp 1
0 : 1/43 1/2
0.980.901.000.86
FT
4-1
Al Shabab (UAE) 
Ittihad Kalba 1 
Hiệp 1
0 : 1 1/43 1/2
0.940.94-0.980.84

Tỷ Lệ VĐQG Argentina

FT
2-3
River Plate 
Boca Juniors 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.940.950.930.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Argentina

FT
0-1
CA Mitre Salta 
Gim.Mendoza 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.980.880.74-0.91
FT
1-0
Deportivo Madryn 
Chaco For Ever 
Hiệp 1
0 : 3/42
0.980.88-0.970.81
FT
2-0
CA San Miguel 
Racing Cordoba 
Hiệp 1
0 : 1/41 3/4
0.960.900.920.92
FT
0-0
Arsenal Sarandi 
San Martin SJ 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.900.960.850.99
FT
2-1
Chacarita Jrs 
Agropecuario AAC 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.82-0.960.970.87
FT
0-0
Aldosivi 
Nueva Chicago 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.980.88-0.960.80
FT
0-0
Gimnasia y Tiro 
Gimnasia Jujuy 
Hiệp 1
0 : 1/21 3/4
-0.880.720.930.91
FT
1-2
Atletico Rafaela 
San Telmo 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.861.00-0.940.78

Tỷ Lệ VĐQG Brazil

FT
1-0
Athletico/PR 1
Internacional/RS 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
-0.950.85-0.930.80
FT
2-2
Vitoria/BA 
Bahia/BA 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.89-0.990.880.99
FT
0-0
Palmeiras/SP 
Flamengo/RJ 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.81-0.92-0.930.80
FT
0-3
Atletico/GO 2
Sao Paulo/SP 
Hiệp 1
0 : 02
0.940.950.920.95
FT
5-1
Botafogo/RJ 
Juventude/RS 1 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/4
1.000.90-0.930.80

Tỷ Lệ Hạng 2 Brazil

FT
1-1
Ponte Preta/SP 
Coritiba/PR 
Hiệp 1
1/4 : 02
0.81-0.920.920.94

Tỷ Lệ VĐQG Bolivia

22/04
Hoãn
San Antonio (BOL) 
Inde. Petrolero 
Hiệp 1
0 : 3/42 3/4
0.930.891.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Chi Lê

FT
2-1
Huachipato 
Iquique 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 3/4
0.990.900.980.88
FT
2-2
Palestino 1
Univ. de Chile 1 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.960.860.82-0.96
FT
0-3
Cobreloa 
Audax Italiano 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
-0.930.820.80-0.94

Tỷ Lệ Hạng 2 Chi Lê

FT
2-2
Deportes Limache 
San. Wanderers 1 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/2
0.720.980.740.96

Tỷ Lệ VĐQG Colombia

FT
1-0
Santa Fe 1
America Cali 
Hiệp 1
0 : 1/42
-0.950.850.80-0.94
FT
2-0
Deportivo Cali 
Envigado 
Hiệp 1
0 : 3/42 1/2
0.85-0.950.920.94
FT
2-2
Inde.Medellin 
Atl. Nacional 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.990.90-0.940.80
FT
2-1
Deportes Tolima 
Patriotas 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 1/4
-0.950.850.85-0.99

Tỷ Lệ Hạng 2 Colombia

FT
2-3
Real Santander 
Boca Juniors Cali 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
0.79-0.970.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Paraguay

FT
4-4
Tacuary FBC 
Guarani CA 
Hiệp 1
0 : 02 1/4
-0.950.810.850.99
FT
0-1
Nacional(PAR) 
Olimpia Asuncion 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.900.960.890.95

Tỷ Lệ VĐQG Peru

FT
2-0
Sporting Cristal 
Cusco FC 
Hiệp 1
0 : 1 3/43
0.940.940.79-0.93

Tỷ Lệ VĐQG Uruguay

FT
1-2
CA Fenix 
Wanderers 
Hiệp 1
0 : 02
0.78-0.960.840.96
FT
2-2
CA River Plate (URU) 
CA Progreso 
Hiệp 1
1/4 : 02 1/4
0.821.000.920.88

Tỷ Lệ VĐQG Venezuela

FT
0-0
UCV FC 
Puerto Cabello 
Hiệp 1
0 : 1/42
0.930.770.900.80

Tỷ Lệ Nữ Mỹ

FT
1-2
OL Reign Nữ 
Chicago RS Nữ 
Hiệp 1
0 : 1 3/42 3/4
-0.990.690.930.77
FT
2-1
Angel City Nữ 
NC Courage (W) 
Hiệp 1
0 : 02 1/2
0.910.791.000.70

Tỷ Lệ VĐQG Mexico

FT
2-2
Cruz Azul 
Atlas 
Hiệp 1
0 : 1 1/42 3/4
0.900.990.83-0.96

Tỷ Lệ VĐQG Costa Rica

FT
2-1
Santos Guapiles 
Puntarenas 
Hiệp 1
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.990.81
FT
3-1
Municipal Liberia 
Cartagines 
Hiệp 1
0 : 1/42 3/4
0.890.930.960.84
FT
0-1
San Carlos 
Sporting (CRC) 
Hiệp 1
0 : 1 1/43
0.990.830.900.90

Tỷ Lệ VĐQG Marốc

FT
0-1
US Touarga 
JS Soualem 1 
Hiệp 1
0 : 1/22 1/4
0.930.890.940.86
FT
3-1
FAR Rabat 
Maghreb Fes 
Hiệp 1
0 : 1 1/22 1/2
0.960.861.000.80

Tỷ Lệ VĐQG Nam Phi

FT
2-2
Polokwane 
Cape Town City 
Hiệp 1
0 : 01 3/4
0.990.830.76-0.96
FT
1-0
Richards Bay 
Kaizer Chiefs 
Hiệp 1
1/4 : 01 3/4
0.80-0.980.850.95
FT
1-2
TS Galaxy 
Stellenbosch FC 
Hiệp 1
0 : 02
0.77-0.95-0.980.78
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo