LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 10/11/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
1-3
Nottingham Forest 
Newcastle 
0 : 02 1/2
0.990.900.960.93
FT
3-0
Man Utd 
Leicester City 
0 : 1 1/23 1/4
0.900.99-0.990.88
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-2
Tottenham 
Ipswich 
0 : 1 3/43 1/2
0.86-0.970.88-0.99
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
1-1
Chelsea 
Arsenal 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.90-0.940.83
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-0
Sheffield Utd 
Sheffield Wed. 
0 : 3/42 1/4
-0.940.830.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Hull City 
West Brom 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.920.890.98
FT
1-0
Burnley 
Swansea City 
0 : 1/22 1/4
-0.980.87-0.970.84

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-2
Real Betis 
Celta Vigo 
0 : 1/42 1/4
0.950.940.900.98
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Mallorca 
Atletico Madrid 
1/4 : 02
0.86-0.97-0.970.86
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-1
Getafe 
Girona 
0 : 1/41 3/4
-0.960.850.930.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Valladolid 
Athletic Bilbao 
1/2 : 02 1/4
0.940.95-0.960.84
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-0
Real Sociedad 
Barcelona 
1/2 : 02 3/4
0.980.910.950.94
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Italia

FT
2-1
Atalanta 
Udinese 
0 : 12 1/2
0.79-0.900.930.96
FT
3-1
Fiorentina 
Verona 
0 : 1 1/42 3/4
-0.880.770.950.94
FT
2-3
Roma 
Bologna 
0 : 1/42 1/4
0.86-0.97-0.950.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Monza 
Lazio 
3/4 : 02 1/4
0.82-0.93-0.940.83
FT
1-1
Inter Milan 
Napoli 
0 : 1/22 1/2
0.82-0.930.970.91

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
0-0
Augsburg 
Hoffenheim 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.960.930.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
Stuttgart 
Ein.Frankfurt 
0 : 3/43
0.970.92-0.950.84
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
1-3
Heidenheim 
Wolfsburg 
0 : 02 1/2
-0.930.82-0.970.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Nice 
Lille 
0 : 1/42 1/2
0.970.92-0.960.84
FT
0-3
Le Havre 
Stade Reims 
1/4 : 02 1/4
0.930.961.000.88
FT
3-1
Montpellier 
Stade Brestois 
0 : 02 1/2
-0.940.83-0.930.81
FT
0-2
Stade Rennais 
Toulouse 
0 : 1/42 1/4
1.000.890.81-0.93
FT
1-0
Lyon 
Saint Etienne 
0 : 1 3/43 1/4
-0.950.840.83-0.95

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Cordoba 
Castellon 
0 : 1/42 3/4
0.940.950.970.90
FT
0-2
Burgos CF 
Sporting Gijon 
0 : 02 1/4
-0.920.80-0.980.85
FT
1-2
Racing Ferrol 
Racing Santander 
1/2 : 02 1/4
0.86-0.970.890.98
FT
2-2
Albacete 
Real Oviedo 
0 : 02 1/4
0.84-0.950.980.89

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
2-1
Fuenlabrada 
Hercules CF 
0 : 01 3/4
0.821.000.810.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Andorra FC 1
Barakaldo 
0 : 1/22
0.940.880.890.91
FT
2-0
Antequera CF 
UD Ibiza 
  
    
FT
1-1
CD Arenteiro 
Amorebieta 
0 : 3/42
0.850.970.840.96
FT
1-4
Sevilla B 
Yeclano Dep. 
0 : 02
0.78-0.960.950.85
FT
0-0
Marbella 
Atl. Sanluqueno 
0 : 1/22
0.821.000.73-0.93
FT
1-1
Merida 
Ceuta 
0 : 02
0.960.860.75-0.95
FT
1-1
Barcelona B 
Lugo 
0 : 1/42 1/4
0.830.990.910.89
FT
0-0
Osasuna B 
UD Salamanca 
0 : 02 1/4
0.910.910.990.81
FT
1-0
Zamora CF 
Real Sociedad B 
0 : 1/22 1/4
0.78-0.960.970.83
FT
1-2
Cultural Leonesa 
Sestao 
0 : 3/42
0.78-0.960.870.93
FT
4-0
Villarreal B 
Alcorcon 
0 : 1/22 1/4
0.930.890.840.96

Lịch bóng đá Hạng 2 Italia

FT
0-3
Juve Stabia 
Spezia 
0 : 02
0.930.960.910.96
FT
2-2
Reggiana 
Catanzaro 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.931.000.87
FT
0-2
Cittadella 1
Cesena 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.90-0.940.81
FT
0-2
Salernitana 
Bari 
0 : 02 1/4
0.82-0.930.871.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Italia

FT
0-0
Potenza SC 
Avellino 
1/2 : 02 1/4
0.821.000.920.88
FT
1-1
Rimini 1
Torres 
0 : 02 1/4
0.890.93-0.990.79
FT
2-1
Virtus Entella 
Gubbio 
0 : 1/21 3/4
0.81-0.990.77-0.97
FT
1-0
Foggia 
Juventus U23 
0 : 3/42 1/2
0.890.930.910.89
FT
0-0
Perugia 
Ternana 
1/2 : 02 1/4
0.920.900.920.88
FT
2-2
Milan Futuro 
Arezzo 
1/4 : 02
0.77-0.950.860.94
FT
1-1
Ascoli 
Pontedera 
0 : 3/42 1/4
-0.980.800.840.96
FT
0-0
Carpi 
Campobasso 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
1-0
Lumezzane 
Albinoleffe 
0 : 1/42
-0.860.680.950.85
FT
2-1
SPAL 1907 1
Pineto Calcio 
0 : 1/22
-0.980.800.840.96
FT
2-0
US Pianese 
Pesaro 
0 : 02 1/4
0.70-0.88-0.980.78
FT
2-2
U.Clodiense Chioggia 
AC Renate 
0 : 01 3/4
0.880.940.78-0.98
FT
1-0
Messina 
Giugliano 
0 : 02 1/2
0.970.850.950.85
FT
3-2
Crotone 
Catania 
0 : 02
0.880.940.801.00

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

FT
3-1
Elversberg 
Hannover 96 
0 : 02 1/2
-0.980.870.87-0.99
FT
1-1
Karlsruher 
Preussen Munster 
0 : 3/43
-0.980.870.970.91
FT
2-0
Schalke 04 
Jahn Regensburg 
0 : 13
0.940.951.000.88

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
0-4
Hannover II 
Ingolstadt 
1/4 : 03 1/4
0.980.900.950.91
FT
2-1
Erzgebirge Aue 
Essen 
0 : 1/42 3/4
-0.910.780.940.92
FT
3-2
Stuttgart II 
Unterhaching 
0 : 1/22 3/4
0.950.930.85-0.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
5-3
Hamburger II 
Bremer SV 
0 : 1/23
0.70-0.86-0.990.81
FT
2-2
St. Pauli II 
SSV Jeddeloh 
0 : 1/42 1/2
0.72-0.880.900.92
FT
0-1
Holstein Kiel II 
Drochtersen/Assel 
1/4 : 02 3/4
0.940.900.990.83
FT
0-0
SV Todesfelde 1
Lubeck 
3/4 : 02 3/4
0.83-0.990.860.96

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Luckenwalde 
RW Erfurt 
1/4 : 02 3/4
0.80-0.960.980.84
FT
2-1
Viktoria Berlin 
Hertha Zehlendorf 
0 : 3/42 3/4
0.910.930.80-0.98
FT
2-0
Hallescher 
BFC Dynamo 
0 : 1/22 1/4
-0.970.810.900.92

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
3-1
Hoffenheim II 
Villingen 
0 : 1 3/43 1/2
0.990.850.930.89
FT
0-1
Ein.Trier 
Hessen Kassel 
0 : 3/42 3/4
0.910.930.920.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
1-2
Wuppertaler 
Duisburg 
1 : 02 3/4
-0.930.620.950.75

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

FT
0-2
Kilmarnock 
Celtic 
1 3/4 : 03
0.920.970.870.99
FT
1-0
Rangers 
Hearts 
0 : 1 1/43
0.84-0.950.80-0.94

Lịch bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-0
CD Estrela 
Nacional Madeira 
0 : 1/42 1/4
0.900.990.920.95
FT
1-0
Santa Clara 
Vitoria Guimaraes 
0 : 02
0.88-0.990.960.91
FT
2-4
Braga 
Sporting Lisbon 
1 : 03
0.87-0.980.910.96
FT
4-1
Benfica 
Porto 
0 : 1/22 1/2
0.930.960.890.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
2-2
Pacos Ferreira 
Porto B 
0 : 1/42 1/2
0.82-0.940.890.91
FT
2-1
Leixoes 
Maritimo 
0 : 1/42
-0.900.78-0.880.74
FT
2-1
Benfica B 
FC Alverca 
0 : 1/22 1/4
-0.950.83-0.860.72
FT
2-1
Uniao Torreense 
Uniao Leiria 
0 : 02 1/4
0.85-0.97-0.900.76

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-4
Almere City 
Feyenoord 
1 1/4 : 02 3/4
0.84-0.950.970.91
FT
1-0
Heerenveen 
Go Ahead Eagles 
0 : 02 1/2
0.85-0.960.86-0.98
FT
2-2
Twente 
Ajax 
1/4 : 02 3/4
0.78-0.890.960.92
FT
1-2
AZ Alkmaar 
Willem II 
0 : 12 1/2
-0.930.820.960.92

Lịch bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
4-0
Dordrecht 90 
Helmond Sport 
0 : 3/43 1/4
1.000.88-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nga

FT
1-2
Krylya Sovetov 
CSKA Moscow 
1/4 : 02 1/4
0.960.920.84-0.98
FT
4-0
Spartak Moscow 
Akron Togliatti 
0 : 1 1/43
0.88-0.99-0.950.82
FT
1-2
Akhmat Groznyi 1
Zenit 
1 : 02 3/4
-0.970.850.980.88
FT
1-1
Rubin Kazan 
Krasnodar 
1/2 : 02 1/4
0.990.890.82-0.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Nga

FT
1-0
SKA-Khabarovsk 
Ufa 
0 : 1/42
0.70-0.880.83-0.99
FT
0-2
Shinnik Yaroslavl 1
FK Ural 
1/2 : 02
0.970.890.80-0.96
FT
1-4
Tyumen 
Chernomorets N. 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.940.970.83
FT
2-0
Rodina Moscow 
Chayka FK Pesch 
0 : 1/42 1/4
0.72-0.860.890.95

Lịch bóng đá VĐQG Albania

FT
1-1
KF Laci 
AF Elbasani 
  
    
FT
4-0
KF Tirana 
Bylis Ballsh 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Armenia

FT
0-0
Ararat Yerevan 1
Ararat-Armenia 
  
    
FT
4-0
FC Noah 
Alashkert 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Azerbaijan

FT
1-0
Araz Nakhchivan 
Sumqayit 
0 : 1/22
0.930.830.980.84
FT
4-0
Karabakh Agdam 
Zire IK 
0 : 1 1/42 3/4
0.920.840.870.89

Lịch bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Stal Mielec 
Puszcza Nie. 
0 : 1/22 1/2
0.960.920.950.91
FT
2-2
Jagiellonia 
Rakow Czestochowa 
1/4 : 02 1/2
0.940.94-0.990.85
FT
5-2
Lech Poznan 
Legia Wars. 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.900.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
1-5
Stal Stalowa Wola 
Wisla Krakow 
1 : 03
0.930.91-0.780.59
FT
2-2
Wisla Plock 
Gornik Leczna 
0 : 1/22 1/2
0.79-0.950.940.88
FT
2-1
Stal Rzeszow 
Znicz Pruszkow 
0 : 1/22 3/4
0.78-0.940.821.00

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

FT
0-1
Isloch 1
Torpedo Zhodino 
  
    
FT
1-2
Shakhter Soligo. 
Gomel 
3/4 : 02 1/2
0.960.86-0.960.76

Lịch bóng đá VĐQG Bosnia

FT
2-1
Zeljeznicar 
Velez Mostar 
0 : 1/22
0.940.820.950.81
FT
2-0
Siroki Brijeg 
Radnik Bijeljina 
0 : 1/22 1/2
0.850.910.990.77

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bulgaria

FT
1-1
Hebar Pazardzhik 
CSKA 1948 Sofia 
1 : 02 1/4
0.79-0.950.860.96
FT
2-2
Cska Sofia 
Krumovgrad 
0 : 1 1/22 1/2
1.000.841.000.82
FT
1-3
Spartak Varna 
Ludogorets 
1 1/4 : 02 1/4
0.75-0.920.980.84

Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len

FT
2-1
Larne 
Coleraine 
0 : 3/42
0.940.760.730.97

Lịch bóng đá VĐQG Bỉ

FT
0-5
Cercle Brugge 1
Anderlecht 
1/4 : 02 3/4
0.87-0.980.980.89
FT
5-0
Gent 
Standard Liege 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.96-0.980.85
FT
4-0
Union Saint-Gilloise 
Racing Genk 
0 : 1/42 1/2
0.920.971.000.87
FT
2-2
Beerschot-Wilrijk 
Club Brugge 
1 1/2 : 03
-0.930.810.930.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT
2-1
Zulte-Waregem 
RAA L Louviere 
0 : 1/22 1/2
-0.860.720.890.95
FT
2-2
RFC Seraing 
Anderlecht II 
1/4 : 02 3/4
0.78-0.931.000.84
FT
0-4
Eupen 1
Patro Eisden 
0 : 02 1/2
1.000.860.980.82

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT
1-1
Slaven Belupo 1
NK Varazdin 
0 : 02 1/4
0.80-0.980.920.88
FT
1-1
HNK Rijeka 
NK Osijek 
0 : 1/22 1/2
0.940.88-0.990.79

Lịch bóng đá VĐQG Georgia

FT
4-2
Samgurali Tskh. 
Gagra Tbilisi 
0 : 3/42 1/2
0.80-0.960.77-0.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT
1-0
Diosgyori 
Fehervar FC 
0 : 1/42 3/4
-0.940.780.980.84
FT
0-1
Kecskemeti 
Ferencvaros 
1 1/2 : 02 3/4
0.860.980.940.88

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
2-2
OFI Creta 
Kallithea 
0 : 3/42 1/4
-0.960.850.83-0.97
FT
3-2
Levadiakos 
Volos NFC 
0 : 1/42
-0.880.770.980.88
FT
1-0
Panathinaikos 
Lamia FC 
0 : 23
-0.950.840.861.00
FT
2-3
PAOK 
Olympiakos 
0 : 1/42 1/4
0.88-0.990.85-0.99

Lịch bóng đá Ireland FAI Cup

FT
2-0
Drogheda Utd 
Derry City 
3/4 : 02
0.920.970.84-0.98

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT
1-2
Maccabi Netanya 
Maccabi P.Tikva 
0 : 1/22 1/2
0.990.830.880.92
FT
0-4
Bnei Sakhnin 
Maccabi TA 
1 : 02 3/4
-0.930.750.860.94

Lịch thi đấu VĐQG Kazakhstan

FT
2-1
Ordabasy 
Yelimay Semey 
0 : 3/42 1/2
0.940.880.810.99
FT
2-0
Kaisar Kyzylorda 
Tobol Kostanay 
1 : 02 1/2
0.60-0.78-0.950.75
FT
2-0
Aktobe 
Turan (KAZ) 
0 : 1 3/43 1/4
-0.970.79-0.960.76
10/11
Hoãn
FK Aksu 
Shakhter Kar. 
  
    
FT
5-0
Astana 
Zhetysu Taldykorgan 
0 : 1 3/42 3/4
-0.980.800.990.81
FT
0-1
Atyrau 1
Kairat Almaty 
3/4 : 02 1/2
0.70-0.880.970.83
FT
0-1
FC Zhenis 
FK Kyzylzhar 
0 : 02 1/4
0.830.990.801.00

Lịch bóng đá VĐQG Latvia

FT
1-2
Rigas Futbola Skola 
Riga FC 
1/4 : 02 1/2
0.990.850.980.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Moldova

FT
1-3
Spartanii Selemet 2
Zimbru 
  
    
FT
1-0
Petrocub 
FC Balti 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Montenegro

FT
4-0
Arsenal Tivat 
Mornar Bar 
  
    
FT
4-0
Decic Tuzi 
Jedinstvo 
  
    
FT
0-0
Sutjeska 
FK Otrant 
  
    
FT
1-0
OFK Petrovac 
Bokelj Kotor 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Na Uy

FT
0-2
HamKam 
Rosenborg 
1/2 : 03
0.84-0.95-0.950.83
FT
0-1
Kristiansund 
Viking 
1/2 : 02 3/4
-0.990.880.881.00
FT
1-0
Stromsgodset 
KFUM Oslo 
0 : 1/42 1/2
0.88-0.990.950.93
FT
2-2
Sarpsborg 
Molde 
1/2 : 02 3/4
0.960.930.83-0.95
FT
2-0
Haugesund 
Tromso 
0 : 02 1/4
-0.890.780.84-0.96
FT
1-0
Sandefjord 
Odd Grenland 
0 : 13
-0.960.840.85-0.97
FT
2-2
Bodo Glimt 1
Fredrikstad 
0 : 1 1/23
0.980.910.970.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
0-1
Unirea Slobozia 
Farul Constanta 
0 : 02 1/4
0.990.890.970.89
FT
1-2
Universitaea Cluj 
Steaua Bucuresti 
1/4 : 02
0.73-0.85-0.910.76

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
2-1
FK Napredak 
Jedinstvo Ub 
0 : 3/42 1/4
-0.990.810.880.92
FT
3-3
Zeleznicar Pancevo 
Backa Topola 
0 : 02 1/4
-0.970.790.950.85
FT
0-1
Beograd 
Crvena Zvezda 
2 1/4 : 03 1/2
-0.740.550.73-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Slovakia

FT
0-0
Dunajska Stred 1
Dukla BB 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.75-0.930.73
FT
0-0
Zelez. Podbrezova 
FC Kosice 
0 : 1/22 1/2
0.860.960.830.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT
0-0
O.Ljubljana 1
Maribor 
0 : 1/42 1/2
0.850.97-0.950.75
FT
2-4
NK Radomlje 
Mura 
0 : 1/42 1/4
0.940.880.880.92
FT
1-3
NK Primorje 
NK Celje 
1 : 02 3/4
-0.890.71-0.970.77

Lịch thi đấu VĐQG Séc

FT
5-2
Teplice 
C. Budejovice 
0 : 12 1/2
-0.940.820.83-0.97
FT
2-2
Mlada Boleslav 
Sparta Praha 
3/4 : 02 1/2
0.83-0.950.870.99
FT
2-0
Vik.Plzen 
Bohemians 1905 
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
5-1
Slavia Praha 
MFK Karvina 
0 : 2 1/43 1/4
0.920.960.861.00

Lịch bóng đá Hạng 2 Séc

FT
1-1
Sparta Praha B 
Slavia Praha B 
0 : 03 1/4
0.910.930.990.83
FT
1-1
MFK Vyskov 
Jihlava 
0 : 1/22 1/4
0.940.900.900.92
FT
0-0
Varnsdorf 
Banik Ostrava B 
0 : 1/22 3/4
-0.960.800.970.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

FT
3-5
Omonia Aradippou 
Omonia Nicosia 
1 1/4 : 02 3/4
-0.960.820.920.88
FT
0-1
Apollon Limassol 
Pafos FC 
1/4 : 02 1/4
-0.970.830.850.99
FT
4-0
Apoel FC 
AEL Limassol 
0 : 1 1/22 3/4
0.85-0.990.880.96

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Goztepe 
Konyaspor 
0 : 1/22 1/2
0.970.921.000.87
FT
3-2
Galatasaray 
Samsunspor 
0 : 1 1/43 1/4
0.82-0.930.920.95
FT
0-0
Istanbul BB 
Besiktas 
1/4 : 02 1/2
0.980.910.920.95
FT
4-0
Fenerbahce 
Sivasspor 
0 : 2 1/43 1/2
-0.940.83-0.980.85

Lịch bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Bandirmaspor 
Boluspor 
0 : 1/22 1/4
0.940.920.900.94
FT
3-1
Sanliurfaspor 
Genclerbirligi 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.99-0.980.82
FT
2-0
Manisa FK 
Erzurumspor FK 
0 : 1/42
-0.920.770.82-0.98
FT
0-1
Sakaryaspor 
Kocaelispor 
1/4 : 02 1/2
0.76-0.90-0.880.68

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
4-2
Sion 
Luzern 
0 : 02 1/4
0.891.000.84-0.97
FT
1-2
Grasshoppers 
St. Gallen 
0 : 1/42 3/4
0.970.920.83-0.96
FT
2-1
Young Boys 
Lugano 
0 : 02 1/2
0.81-0.930.880.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
2-2
Wil 1900 
Schaffhausen 
0 : 1/22 1/2
-0.980.860.850.95

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
1-0
Vasteras 
Hammarby 
1/4 : 03
0.80-0.920.82-0.95
FT
1-0
Kalmar 1
Hacken 
1/4 : 03 1/4
0.900.990.900.97
FT
3-1
Djurgardens 
Norrkoping 
0 : 1 3/43
-0.930.820.970.90
FT
2-1
Malmo 
Brommapojkarna 
0 : 1 3/43 1/2
0.82-0.930.900.97
FT
2-1
GAIS 1
Sirius 
0 : 1/23 1/4
-0.950.840.960.91
FT
1-0
Mjallby AIF 
Goteborg 
0 : 1/42 3/4
-0.940.830.960.91
FT
0-0
Varnamo 
Elfsborg 
0 : 1/22 1/2
0.900.990.910.96
FT
5-1
AIK Solna 
Halmstads 
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.84-0.940.81

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-1
Lunds BK 
Norrby 
0 : 1/23
0.860.840.880.82
FT
5-2
Eskilsminne IF 
Angelholms 
0 : 1/43
0.760.940.850.85
FT
1-1
Oskarshamns AIK 
Torns IF 
0 : 3/43
0.760.940.780.92
FT
0-0
Rosengard 
Falkenbergs 
1/2 : 02 3/4
0.860.840.810.89
FT
2-3
Tvaakers IF 
Torslanda 
1/4 : 02 1/2
0.900.800.760.94
FT
4-1
BK Olympic Malmo 
Ljungskile SK 
0 : 02 3/4
0.800.900.860.84
FT
0-3
Ariana FC 
Jonkopings 
0 : 12 3/4
0.870.830.770.93
FT
4-0
Trollhattan 
Onsala BK 
0 : 1 1/23 1/2
0.760.940.750.95

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
2-0
Veres Rivne 
Rukh Vynnyky 
1/4 : 02 1/4
-0.970.85-0.970.83
FT
3-1
Shakhtar Donetsk 
Zorya 
0 : 1 3/43
-0.980.860.980.88
FT
2-1
Dinamo Kiev 
Polissya Zhytomyr 
0 : 12 1/2
-0.900.780.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Wales

FT
2-1
The New Saints 
Haverfordwest 
0 : 1 1/22 3/4
0.72-0.880.870.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT
2-0
Blau Weiss Linz 
RB Salzburg 
1 : 02 3/4
0.891.000.82-0.96
FT
1-2
SCR Altach 
Lask 
1/4 : 02 1/4
-0.960.850.861.00
FT
2-0
Rapid Wien 
Austria Klagenfurt 
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.880.82-0.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
1-2
ASK Voitsberg 1
Admira 
1/2 : 02 1/2
0.910.970.940.92
FT
1-1
Liefering 
Rapid Wien II 
0 : 1/23 1/4
0.960.920.970.89

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
Silkeborg IF 
Randers 
0 : 02 3/4
-0.980.870.930.94
FT
2-2
Lyngby 
Aalborg BK 
0 : 02 3/4
0.920.970.81-0.94
FT
1-0
Viborg 
Midtjylland 
1/4 : 03
-0.980.870.980.89
FT
1-1
Aarhus AGF 
Kobenhavn 
0 : 02 1/4
0.980.910.950.92
FT
1-1
Brondby 
Nordsjaelland 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.960.940.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-0
HB Koge 
Hvidovre IF 
1 : 03
0.87-0.980.980.88
FT
2-0
Esbjerg FB 
Roskilde 
0 : 3/43
0.920.970.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-0
Naestved BK 
Aarhus Fremad 
1/4 : 02 1/2
0.830.99-0.980.78
FT
2-1
Skive IK 
BK Frem 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Australia

FT
0-3
Central Coast 
Wellington Phoenix 
0 : 02 1/2
0.81-0.93-0.970.85
FT
1-2
Sydney FC 1
Macarthur FC 
0 : 3/43
1.000.880.880.99
FT
0-5
Perth Glory 
Melbourne City 
1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.920.95

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Australia

FT
0-2
WS Wanderers Nữ 
Adelaide Utd Nữ 
0 : 1/43 1/4
0.900.980.960.84
FT
3-2
Perth Glory Nữ 
Newcastle Jets Nữ 1 
1/2 : 03
0.900.980.970.89

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
1-1
Tokyo Verdy 
Vissel Kobe 
1/4 : 02
0.86-0.97-0.890.77
FT
3-0
Urawa Red 
Sanf Hiroshima 
3/4 : 02 1/2
0.910.980.970.91

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-0
Tochigi SC 
Tokushima Vortis 
1/4 : 02 1/4
-0.980.871.000.87
FT
0-0
Renofa Yamaguchi 
Yokohama FC 
1/2 : 02 1/4
-0.940.830.86-0.99
FT
3-0
Iwaki FC 
Thespa Kusatsu 
0 : 3/42 1/2
0.980.910.80-0.93
FT
1-0
Shimizu S-Pulse 
Roas. Kumamoto 
0 : 1/22 3/4
-0.950.840.990.88
FT
3-1
Ventforet Kofu 
Mito Hollyhock 
0 : 1/42 1/2
0.83-0.940.86-0.99
FT
4-0
Montedio Yama. 
JEF United Chiba 
0 : 02 3/4
0.83-0.940.930.94
FT
2-1
Vegalta Sendai 
Oita Trinita 
0 : 12 1/2
-0.920.801.000.87
FT
0-0
Kagoshima 
Okayama 
3/4 : 02 1/2
-0.930.810.85-0.98
FT
1-0
Blaublitz Akita 
Fujieda MYFC 
0 : 3/42 1/2
-0.930.820.85-0.98
FT
5-2
V-Varen Nagasaki 
Ehime FC 
0 : 1 1/23 1/4
0.960.930.890.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-5
Gainare Tottori 
FC Imabari 
1/2 : 02 3/4
-0.990.870.970.89
FT
1-2
Sagamihara 
Nara Club 
0 : 3/42 1/2
0.910.91-0.990.85
FT
1-2
Azul Claro Numazu 
Tegevajaro Miyazaki 
0 : 3/42 1/2
0.920.96-0.940.80
FT
2-2
Kataller Toyama 
FC Gifu 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.930.80-0.94
FT
1-2
Kamatamare San. 
Giravanz Kita. 
0 : 02 1/4
-0.970.850.950.91
FT
1-2
Zweigen Kan. 
Fukushima Utd 
0 : 1/42 1/2
0.960.860.930.93
FT
1-1
Ryukyu 
Omiya Ardija 
3/4 : 02 3/4
0.74-0.860.970.89

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
1-1
Maruyasu Okazaki 
Rayluck Shiga 
3/4 : 02 1/2
0.85-0.970.861.00
FT
0-0
Urayasu SC 
Tochigi City 
1/2 : 03
-0.940.821.000.80
FT
1-2
Veertien Mie 
Reinmeer Aomori 
0 : 1/42 1/4
-0.880.70-0.880.73
FT
1-1
Kochi United SC 
Sony Sendai 
0 : 1/22 1/4
0.83-0.950.880.92
FT
1-0
Minebea Mitsumi FC 
Honda FC 
3/4 : 02 1/4
0.85-0.970.860.94

Lịch bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
0-3
Pohang Steelers 
Gimcheon Sangmu 
0 : 02 1/2
0.74-0.850.970.90
FT
1-1
FC Seoul 
Ulsan Hyundai 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.900.97
FT
0-0
Jeju Utd 
Gwangju 
1/4 : 02 1/4
-0.900.791.000.87
FT
1-2
Incheon Utd 
Daejeon Hana Citizen 
0 : 02
0.910.980.80-0.93
FT
3-1
Jeonbuk H.Motor 
Daegu 
0 : 1/22 1/2
0.88-0.990.970.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-3
Abha 
Al Adalah 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.79-0.99
FT
0-1
Al Ain (KSA) 
Al Jabalain 
1/2 : 02 1/4
0.840.98-0.980.78
FT
1-2
Al Jubail Club 
Al Najma (KSA) 
1/2 : 02 1/4
0.960.860.940.86

Lịch thi đấu VĐQG Hồng Kông

FT
2-1
Eastern AA 
North District 
0 : 2 1/43 1/2
0.750.950.65-0.95
FT
3-4
Hong Kong FC 
Southern District 
1 3/4 : 03 1/4
0.69-0.99-0.950.65

Lịch bóng đá Malay Super League

FT
0-5
Perak FA 
Darul Takzim 
2 1/2 : 03 3/4
0.940.760.790.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
1-1
Rayong FC 
Buriram Utd 
1 3/4 : 03 1/4
0.78-0.940.970.85
FT
2-3
Khonkaen Utd 
Bangkok Utd 
1 1/4 : 03
-0.860.700.910.91

Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan

FT
0-0
Andijan 
Qyzylqum 
0 : 1/22 1/4
0.910.950.970.83

Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam

FT
1-0
Quy Nhơn United 
Quảng Nam 
0 : 1/42 1/4
0.870.97-0.900.72
Trực tiếp: FPT Play
FT
0-1
SL Nghệ An 1
ĐA Thanh Hóa 
1/4 : 02 1/4
0.890.950.980.84
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
Thể Công - Viettel 1
HL Hà Tĩnh 
0 : 1/42
0.850.990.850.97
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất QG

FT
0-2
TP. Hồ Chí Minh 
Ninh Bình 
3/4 : 02 1/4
0.900.800.870.83
FT
2-1
Khánh Hòa 
Đồng Nai 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ấn Độ

FT
1-1
Odisha 
Mohun Bagan 
1/4 : 02 3/4
-0.950.840.861.00

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

FT
1-1
C. Cordoba SdE 
Estudiantes LP 
0 : 01 3/4
-0.860.75-0.950.82
FT
3-0
River Plate 
Barracas Central 
0 : 1 3/42 3/4
0.80-0.920.960.91
FT
0-1
Godoy Cruz 
Talleres Cordoba 
0 : 01 3/4
-0.900.790.80-0.93
FT
2-1
Racing Club 
Ind.Rivadavia 
0 : 1 1/42 1/4
1.000.890.85-0.98
FT
0-2
Sarmiento Junin 
Boca Juniors 
1/2 : 02
0.86-0.971.000.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
0-0
Quilmes 
Nueva Chicago 
0 : 1/41 3/4
0.930.93-0.960.80

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

FT
1-1
SC Recife/PE 
Chapecoense 
0 : 1 1/42 1/2
0.920.960.980.88
FT
0-0
Avai/SC 
Mirassol/SP 
1/4 : 01 3/4
0.86-0.980.81-0.95

Lịch bóng đá Cúp Brazil

FT
0-1
Atl. Mineiro/MG 1
Flamengo/RJ 
0 : 1/42 1/4
0.930.96-0.930.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Huachipato 
Nublense 
0 : 1/22 3/4
0.900.990.861.00
FT
2-0
Palestino 
Audax Italiano 
0 : 12 1/2
-0.920.80-0.970.83
FT
0-3
O Higgins 
Cobreloa 
0 : 3/42 3/4
-0.970.860.960.90
FT
3-0
U. La Calera 
Cobresal 
0 : 1/22 3/4
-0.940.830.990.87
FT
1-1
Dep. Copiapo 
Colo Colo 
1 3/4 : 03
0.970.920.85-0.99
FT
1-1
Univ. de Chile 
Everton CD 
0 : 12 3/4
0.78-0.890.870.99

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

FT
2-1
Patriotas 
Deportes Tolima 
1/4 : 02
0.980.910.980.88
FT
1-0
Envigado 
Deportivo Cali 
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.930.79
FT
0-0
Jag de Cordoba 
Alianza Petrolera 
0 : 1/22
0.83-0.950.85-0.99
FT
0-1
Aguilas Doradas 1
Boyaca Chico 
0 : 1/22 1/4
0.890.99-0.940.80
FT
0-0
Millonarios 
Pereira 
0 : 12 1/4
0.950.93-0.990.85

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
1-4
Nacional Quito 
Libertad (ECU) 
0 : 1/42 1/2
0.940.76-0.950.81
FT
0-2
Orense SC 
Tecnico Uni. 1 
0 : 1/42
0.800.900.83-0.97
FT
8-1
Barcelona SC 
Cumbaya FC 
0 : 1 3/42 3/4
-0.970.850.730.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Paraguay

FT
2-2
Nacional(PAR) 
Cerro Porteno 
1/4 : 02
0.950.910.860.98
FT
1-1
Guarani CA 
Sol de America 
0 : 1/22 1/4
-0.850.71-0.980.82

Lịch thi đấu VĐQG Uruguay

FT
0-0
CA Progreso 
Wanderers 
0 : 02 1/4
0.72-0.90-0.920.71
FT
1-0
Defensor SC 
CA Fenix 
0 : 1/22 1/4
0.79-0.970.870.93

Lịch bóng đá VĐQG Venezuela

FT
1-1
Carabobo 
Dep.Guaira 
0 : 1/42
0.920.780.730.97
FT
2-3
Monagas 1
Estu.Merida 
0 : 1/42 1/2
0.750.950.820.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-1
Ch. Battery 
Tampa Bay Rowdies 
0 : 1/22 3/4
-0.890.770.940.86
FT
1-1
Colorado Springs 
Orange County SC 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.93-0.930.78

Lịch thi đấu Nữ Mỹ

FT
1-1
Wash. Spirit Nữ 
Bay FC Nữ 
  
    
FT
2-1
NJ/NY Gotham Nữ 
Portland Tho. Nữ 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Mexico

FT
0-0
Necaxa 
Atlas 
0 : 1/42 1/4
-0.880.760.80-0.93
FT
2-1
Monterrey 1
Club Leon 
0 : 12 3/4
0.87-0.980.880.99
FT
2-1
Club Tijuana 
Puebla 
0 : 13
0.80-0.930.920.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
3-0
Atlante 1
Dorados 
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.880.84-0.98
FT
1-1
CD Tapatio 
Tepatitlan FC 
0 : 1/22 1/4
-0.990.880.930.93

Lịch thi đấu VĐQG Costa Rica

FT
0-2
Santa Ana 
Alajuelense 
1 : 02 1/2
0.64-0.830.880.92
FT
3-3
Dep. Saprissa 
Santos Guapiles 
0 : 1 3/42 3/4
-0.930.750.75-0.95
FT
0-1
Sporting (CRC) 
Perez Zeledon 
0 : 1/42 1/2
-0.930.75-0.930.73

Lịch bóng đá VĐQG Marốc

FT
2-1
Hassania Agadir 
Chabab Mohammedia 
0 : 1 1/22 1/2
1.000.821.000.80
FT
0-1
US Touarga 1
Renai. Berkane 
1/2 : 01 3/4
0.77-0.950.830.97
11/11
Hoãn
Wydad Casablanca 
Ittihad Tanger 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo