LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 09/11/2025

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
3-1
Nottingham Forest 
Leeds Utd 
0 : 1/42
0.890.990.80-0.93
Trực tiếp: K+CINE
FT
4-0
Aston Villa 
Bournemouth 
0 : 1/42 1/2
-0.960.840.900.98
Trực tiếp: K+ACTION
FT
3-1
Brentford 
Newcastle 
0 : 02 3/4
-0.970.851.000.88
Trực tiếp: K+SPORT2
FT
0-0
Crystal Palace 
Brighton 
0 : 1/42 3/4
0.980.850.920.89
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
3-0
Man City 
Liverpool 
0 : 1/23 1/4
0.84-0.960.950.93
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Athletic Bilbao 
Real Oviedo 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.93-0.930.81
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
0-0
Rayo Vallecano 
Real Madrid 
1 : 03
-0.950.830.84-0.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-0
Mallorca 
Getafe 
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.920.96
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)
FT
1-1
Valencia 
Real Betis 
1/4 : 02 1/2
-0.930.800.970.91
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
2-4
Celta Vigo 
Barcelona 1 
3/4 : 03 1/2
0.960.920.940.94
Trực tiếp: SSPORT1 (SCTV22)

Lịch bóng đá VĐQG Italia

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Atalanta 
Sassuolo 
0 : 12 3/4
0.940.940.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
Bologna 
Napoli 
0 : 02
0.940.940.980.90
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-2
Genoa 
Fiorentina 
0 : 01 3/4
0.980.900.84-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
2-0
Roma 
Udinese 
0 : 12 1/4
0.920.960.80-0.93
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
2-0
Inter Milan 
Lazio 
0 : 1 1/22 1/2
0.920.960.87-0.99
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Freiburg 
St. Pauli 
0 : 3/42 1/2
0.990.891.000.88
Trực tiếp: TV360
FT
3-2
Stuttgart 
Augsburg 
0 : 13 1/4
0.920.96-0.960.84
Trực tiếp: TV360
FT
1-0
Ein.Frankfurt 
Mainz 
0 : 1/23
0.87-0.990.930.95
Trực tiếp: TV360

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

FT
1-1
Lorient 
Toulouse 
1/4 : 02 1/4
0.82-0.940.920.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-0
Angers 
Auxerre 
0 : 02
0.80-0.930.81-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Metz 
Nice 
1/4 : 02 3/4
0.86-0.980.85-0.97
Trực tiếp: ON SPORTS+
FT
2-0
Strasbourg 
Lille 
0 : 02 3/4
-0.970.850.79-0.92
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
2-3
Lyon 1
PSG 
1 : 02 3/4
0.900.98-0.990.87
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch bóng đá U17 Thế Giới

FT
2-0
Bỉ U17 
Tunisia U17 
  
    
FT
0-7
Fiji U17 
Argentina U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
16-0
Ma Rốc U17 
New Caledonia U17 
  
    
FT
1-2
B.D.Nha U17 
Nhật Bản U17 
  
    
FT
3-1
Croatia U17 
Costa Rica U17 
  
    
FT
0-5
UAE U17 
Senegal U17 
  
    
FT
0-0
Qatar U17 
Bolivia U17 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Italia U17 
Nam Phi U17 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
3-0
Thụy Điển U17 Nữ 
Malta U17 Nữ 
  
    
FT
2-1
Luxembourg U17 Nữ 
Bắc Ireland U17 Nữ 
  
    

Lịch thi đấu C1 Châu Á Nữ

FT
4-0
NTV Beleza Nữ 
Naegohyang FC Nữ 
  
    
FT
5-0
Suwon Nữ 
ISPE Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu ĐTQG

10/11
Hoãn
Saint Martin 
Anguilla 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá U23 Anh

FT
2-0
Brighton U21 1
Man City U21 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
3-1
Las Palmas 1
Racing Santander 
0 : 1/22 1/2
0.881.000.910.96
FT
3-1
Granada 
Zaragoza 
0 : 1/22 1/4
-0.970.85-0.950.82
FT
0-0
Cadiz 
Valladolid 
1/4 : 02
0.81-0.930.950.92

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
3-0
Merida 
Real Madrid B 
0 : 1/42
-0.930.750.920.88
FT
0-0
UD Ibiza 
Real Betis B 
0 : 12 1/2
0.79-0.97-0.980.78
FT
1-1
Sevilla B 
Juventud Torr. 
0 : 3/42
-0.980.800.78-0.98
FT
1-2
Marbella 
Alcorcon 
0 : 1/42
0.850.970.840.96
FT
0-4
Cacereno 1
Real Aviles 
0 : 1/41 3/4
0.760.940.71-0.92
FT
0-0
Barakaldo 
SD Ponferradina 
0 : 1/42
0.80-0.98-0.970.77
FT
1-1
Guadalajara 
Lugo 
0 : 1/22
-0.960.780.890.91
FT
2-0
Villarreal B 
Atl. Sanluqueno 
0 : 3/42 1/4
-0.920.730.870.93

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

FT
3-0
Cesena 
Avellino 
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.80-0.94
FT
0-2
Pescara 
Monza 
1 : 02 1/4
0.980.900.82-0.96

Lịch thi đấu Hạng 3 Italia

FT
1-0
Juventus U23 
Forli 
0 : 02 1/4
0.80-0.980.850.95
FT
1-2
Inter Milan U23 
Vicenza 
1/2 : 02 1/4
0.76-0.940.900.90
FT
3-1
Pro Vercelli 
Triestina 
0 : 1/42
0.970.850.78-0.98
FT
0-0
Perugia 1
Arezzo 
1/2 : 02 1/4
-0.970.790.990.81
FT
3-1
Siracusa 1
Latina 
0 : 1/42 1/4
0.73-0.920.860.94
FT
0-1
Feralpisalo 
ASD Alcione 
0 : 1 1/42 1/4
0.980.840.940.86
FT
3-1
AC Trento 
Ospitaletto 
0 : 1/22 1/2
0.960.86-0.990.79
FT
2-0
Catania 
Team Altamura 
0 : 1 1/22 1/2
0.950.870.910.89
FT
1-0
Novara 
Lecco 
0 : 1/22
0.900.920.75-0.95
FT
1-1
Giana Erminio 
Albinoleffe 
0 : 1/42
1.000.820.880.92
FT
1-1
SS Monopoli 
Casertana 
0 : 1/42
0.980.84-0.950.75
FT
1-2
Sorrento 
Audace Cerignola 
1/4 : 02 1/4
0.81-0.990.840.96
FT
2-0
Carpi 
Livorno 
0 : 1/42 1/4
0.900.92-0.990.79
FT
0-3
Foggia 1
Benevento 
1 1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.880.92
FT
1-1
Ternana 
Pesaro 
0 : 1/22 1/4
0.81-0.99-0.980.78

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-0
Holstein Kiel 
Fort.Dusseldorf 
0 : 3/42 3/4
1.000.880.85-0.97
FT
0-1
Magdeburg 
Paderborn 07 
1/2 : 03
-0.940.820.900.98
FT
0-2
Ein.Braunschweig 
Bochum 
1/4 : 02 3/4
0.940.940.900.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-3
Stuttgart II 
A.Aachen 
0 : 1/42 3/4
-0.930.790.880.96
FT
4-0
Jahn Regensburg 
Munchen 1860 
0 : 02 3/4
-0.950.810.910.93
FT
0-1
Wehen 
Vik.Koln 
0 : 1/42 3/4
0.990.870.81-0.97

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-0
Ein. Norderstedt 
Altona 93 
0 : 3/43 1/4
0.980.78-0.940.76
FT
2-3
Bremer SV 
Lubeck 
0 : 1/43 1/4
0.800.96-0.890.71
FT
2-1
Drochtersen/Assel 
St. Pauli II 
0 : 1 1/23 1/4
0.910.930.81-0.99
FT
1-2
Hannoverscher SC 
TuS BW Lohne 
1/4 : 03 1/2
0.850.990.960.86

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
2-1
Greifswalder FC 
FC Eilenburg 
0 : 12 3/4
0.990.770.840.92
FT
2-0
BFC Preussen 
Lok.Leipzig 
3/4 : 02 3/4
0.81-0.970.950.81

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-1
Mainz II 
FSV Frankfurt 
0 : 1/43
0.930.910.940.82

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
0-0
Fortuna Koln 
Paderborn 07 II 
0 : 12 1/4
-0.940.780.821.00
FT
2-3
Fort.Dusseldorf II 
Sportfreunde Lotte 
1/2 : 03
0.770.990.990.83
FT
1-1
Bonner SC 
Siegen 
1/2 : 02 3/4
0.800.96-0.980.80
FT
0-0
Gutersloh 
Wuppertaler 
0 : 1 1/43 1/4
0.960.880.800.96
FT
1-0
Oberhausen 
Bochum II 
0 : 13
0.990.850.940.88

Lịch bóng đá VĐQG Scotland

FT
0-3
Dundee 
Rangers 
1 1/4 : 03
0.881.00-0.960.82
FT
1-1
Aberdeen 
Motherwell 
0 : 02 1/2
0.84-0.960.84-0.98
FT
1-1
Hearts 
Dundee Utd 
0 : 1 1/23 1/4
1.000.88-0.970.83
FT
4-0
Celtic 
Kilmarnock 
0 : 2 1/43 1/4
1.000.880.861.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
CD Estrela 
Nacional Madeira 
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.990.86
FT
1-1
AVS Futebol 
Gil Vicente 
3/4 : 02 1/4
0.990.89-0.920.78
FT
0-1
Famalicao 
Porto 
1 : 02 1/4
0.79-0.920.871.00
FT
2-2
Benfica 
Casa Pia AC 
0 : 1 3/42 3/4
0.85-0.970.86-0.99
FT
2-1
Braga 
Moreirense 
0 : 1 1/42 1/2
0.960.920.970.90

Lịch thi đấu Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-0
Leixoes 
Uniao Torreense 
1/4 : 02 1/4
0.75-0.880.910.95
FT
1-3
Felgueiras 1
Academico Viseu 
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.890.97
FT
2-0
Maritimo 
Pacos Ferreira 
0 : 12 1/2
-0.940.82-0.950.81
FT
1-1
Lusitania Lourosa 
Uniao Leiria 
1/4 : 02 1/4
0.980.900.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
2-1
Utrecht 
Ajax 
0 : 02 3/4
-0.940.820.87-0.99
FT
2-0
NEC Nijmegen 
Groningen 
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.79-0.92
FT
1-5
AZ Alkmaar 
PSV Eindhoven 
1/2 : 03 3/4
-0.980.860.980.90
FT
2-1
Go Ahead Eagles 
Feyenoord 
1 1/4 : 03 1/4
-0.960.840.84-0.96

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hà Lan

FT
1-4
RKC Waalwijk 
De Graafschap 
0 : 1/23 1/2
1.000.880.940.92

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
1-1
Krylya Sovetov 
Zenit 
1 1/4 : 02 3/4
1.000.880.980.89
FT
1-0
Lok. Moscow 
FK Orenburg 
0 : 13
0.970.910.950.92
FT
1-2
Akhmat Groznyi 
Spartak Moscow 
1/4 : 02 1/4
-0.960.840.82-0.95
FT
1-1
Baltika 
Krasnodar 
1/4 : 02
-0.970.850.900.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Nga

FT
0-2
SKA-Khabarovsk 
FK Ural 
1/2 : 02 1/4
0.930.89-0.980.78
FT
1-0
Yenisey 
Chernomorets N. 
0 : 1/42
-0.930.780.910.89
FT
1-1
Torpedo Moscow 
Sokol Saratov 
0 : 3/42 1/4
0.880.98-0.950.79
FT
3-0
Rotor Volgograd 
Shinnik Yaroslavl 
0 : 1/41 3/4
0.80-0.940.841.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Albania

FT
1-0
AF Elbasani 
Egnatia Rrogozhine 
  
    
FT
2-3
Teuta Durres 
Partizani Tirana 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT
2-1
Van Yerevan 1
Gandzasar 
0 : 3/42 1/2
0.900.800.900.80
FT
0-0
Ararat Yerevan 
Shirak 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT
1-3
Kapaz 
Sabah FK 
1 1/4 : 02 1/2
-0.970.810.860.96
FT
2-0
Karabakh Agdam 
Neftchi Baku 
0 : 12 1/2
-0.840.680.72-0.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-2
Legia Wars. 
Nieciecza 
0 : 1 1/43
0.85-0.970.85-0.99
FT
1-4
Korona Kielce 
Rakow Czestochowa 
0 : 02 1/4
-0.960.841.000.86
FT
1-2
Pogon Szczecin 
Jagiellonia 
0 : 1/43 1/4
0.900.98-0.940.80
FT
3-1
Arka Gdynia 
Lech Poznan 
1/4 : 02 1/2
0.980.900.910.95

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
3-1
Odra Opole 
Gornik Leczna 
0 : 1/22 1/2
0.990.850.890.93
FT
2-3
Slask Wroclaw 
Polonia Bytom 
0 : 1/22 3/4
1.000.840.900.92
FT
1-2
GKS Tychy 
Pogon Grodzisk 
0 : 03
0.990.850.850.97

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
0-0
Isloch 
FK Smorgon 
0 : 3/42 1/4
0.960.880.80-0.98
FT
1-1
Bate Borisov 
Slavia Mozyr 
1/2 : 02 1/4
0.960.880.840.98
FT
1-1
Vitebsk 
Torpedo Zhodino 
1/2 : 02
0.850.990.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bosnia

FT
1-0
Rudar Prijedor 
NK Posusje 
  
    
FT
2-1
Zrinjski 
Zeljeznicar 
  
    
FT
1-0
Velez Mostar 
Radnik Bijeljina 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
2-1
Slavia Sofia 
FK Montana 1921 
0 : 3/42 1/4
0.880.960.840.98
FT
0-1
CSKA 1948 Sofia 
Cherno More 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.960.940.88
FT
2-3
Ludogorets 
Arda Kardzhali 
0 : 1 1/42 1/2
0.770.990.77-0.95

Lịch bóng đá VĐQG Macedonia

FT
3-1
Vardar 
Tikves Kavadarci 
  
    
FT
1-0
Pelister 
Academy Pandev 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bỉ

FT
1-0
Anderlecht 
Club Brugge 
1/4 : 02 3/4
0.930.950.900.97
FT
1-0
Sint Truiden 
Standard Liege 
0 : 1/22 3/4
-0.920.79-0.970.84
FT
1-1
Gent 
Racing Genk 
1/4 : 02 3/4
0.86-0.98-0.970.84
FT
1-1
KV Mechelen 
Union Saint-Gilloise 
1 : 03
-0.930.80-0.930.80

Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ

FT
0-1
Francs Borains 
Olympic Charleroi 
0 : 1/22 3/4
-0.970.831.000.84
FT
0-1
RWD Molenbeek 
Beerschot-Wilrijk 
1/4 : 02 3/4
0.81-0.95-0.990.83

Lịch bóng đá VĐQG Croatia

FT
2-1
Istra 1961 
Dinamo Zagreb 
1 : 02 1/2
0.830.990.850.95
FT
1-0
NK Varazdin 
HNK Rijeka 
1/4 : 02 1/4
0.840.98-0.960.76

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hungary

FT
3-0
MTK Budapest 
Debreceni 
0 : 1/43
0.79-0.950.860.96
FT
1-3
Kazincbarcikai SC 
Ferencvaros 
1 1/2 : 03
0.81-0.970.890.93
FT
1-1
Nyiregyhaza 
Puskas Akademia 
1/4 : 02 1/2
0.860.98-0.880.70

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-3
Kifisia FC 1
Olympiakos 
1 1/4 : 02 3/4
0.83-0.950.870.99
FT
0-0
Aris Salonica 1
Asteras Tripolis 
0 : 3/42 1/4
0.910.970.890.97
FT
5-2
Levadiakos 
Panserraikos 
0 : 1 1/22 3/4
0.970.911.000.86
FT
0-1
OFI Creta 
AEK Athens 
1 1/4 : 02 3/4
-0.890.770.880.98
FT
0-1
Atromitos 
Volos NFC 
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.930.78
FT
2-1
Panathinaikos 
PAOK Salonica 
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.980.88

Lịch bóng đá Ireland FAI Cup

FT
2-0
Shamrock Rovers 
Cork City 
0 : 1 1/42 1/4
0.920.960.940.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT
2-2
Hapoel Haifa 
H. Petah Tikva 
0 : 02 1/2
0.970.730.850.85
FT
2-6
Maccabi TA 1
Beitar Jerusalem 
0 : 3/43
0.810.890.810.89

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

FT
3-1
METTA/LU Riga 
BFC Daugavpils 
0 : 02 3/4
0.930.930.900.94
FT
1-1
FK Tukums 2000 
Jelgava 
1/2 : 03
0.82-0.960.990.85
FT
3-0
Supernova Riga 
FK Liepaja 
1/2 : 02 3/4
0.900.960.81-0.97
FT
2-2
Grobiņas SC/LFS 1
FK Auda 
0 : 1/22 1/2
0.85-0.990.841.00

Lịch bóng đá VĐQG Moldova

FT
1-2
Spartanii Selemet 
Politehnica 
  
    
FT
1-3
FC Balti 
Zimbru 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Montenegro

FT
0-0
Arsenal Tivat 
Sutjeska 
  
    
FT
1-0
Decic Tuzi 
FK Jerezo 
  
    
FT
1-0
Mladost Donja 
OFK Petrovac 
  
    
FT
0-1
Jedinstvo 
Buducnost 
  
    
FT
0-0
Mornar Bar 
Bokelj Kotor 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
1-0
Rosenborg 
Valerenga 
0 : 1/43 1/2
0.910.970.970.91
FT
1-1
Brann 
KFUM Oslo 
0 : 3/42 3/4
0.87-0.99-0.960.84
FT
1-0
Sandefjord 
Tromso 
1/4 : 02 3/4
-0.930.811.000.88
FT
2-1
Kristiansund 
Stromsgodset 
0 : 3/43 1/4
-0.980.86-0.930.80
FT
5-0
Bodo Glimt 
Bryne 
0 : 2 1/23 3/4
0.80-0.930.881.00
FT
0-2
Haugesund 
Molde 
1 1/2 : 03 1/4
0.890.99-0.950.83

Lịch bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
0-2
Grorud IL 1
Brattvag IL 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Phần Lan

FT
0-2
Helsinki 
KuPS 
0 : 1/43 1/4
-0.930.800.871.00
FT
3-0
Seinajoen JK 
Gnistan 
0 : 1 1/44
0.920.960.970.90
FT
2-0
Inter Turku 
Ilves Tampere 
0 : 1/43
0.881.000.970.90

Lịch thi đấu VĐQG Romania

FT
0-1
Unirea Slobozia 
CFR Cluj 
1 : 02 3/4
0.84-0.96-0.970.83
FT
1-2
Universitatea Craiova 1
UTA Arad 
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.820.870.99
FT
3-3
Hermannstadt 
Steaua Bucuresti 
3/4 : 02 1/2
0.940.94-0.990.79

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
2-0
Zeleznicar Pancevo 
Javor Ivanjica 
0 : 3/42 1/2
0.81-0.990.890.91
FT
2-3
Spartak Subotica 
Crvena Zvezda 
2 1/4 : 03 1/2
0.80-0.98-0.960.76
FT
1-1
IMT Novi Beograd 
Backa Topola 
0 : 02 3/4
0.890.93-0.900.70
FT
2-0
FK Partizan 
FK Novi Pazar 
0 : 1 1/43
-0.880.70-0.850.65

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovakia

FT
3-2
Slo. Bratislava 
KFC Komarno 
0 : 1 1/23 1/4
0.990.830.920.88
FT
2-1
Tatran Presov 
Spartak Trnava 
3/4 : 02 1/2
0.75-0.930.78-0.98

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
0-0
NK Celje 
NK Bravo 
0 : 13 1/4
0.81-0.990.850.95

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
6-0
Slovan Liberec 
MFK Karvina 
0 : 1/22 3/4
-0.940.820.980.88
FT
2-0
Sigma Olomouc 1
Pardubice 
0 : 3/42 1/2
-0.970.85-0.960.76
FT
2-2
Sparta Praha 
Teplice 
0 : 1 3/42 3/4
0.980.900.861.00
FT
3-5
Vik.Plzen 
Slavia Praha 
1/4 : 02 1/2
0.881.001.000.86

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Séc

FT
0-3
Sparta Praha B 
Zbrojovka Brno 
1 : 02 3/4
-0.980.820.940.88
FT
7-2
Sellier&Bellot Vlasim 
Usti & Labem 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Síp

FT
1-0
AEK Larnaca 
Omonia Aradippou 
0 : 1 1/42 1/2
0.910.950.78-0.94
FT
2-2
Omonia Nicosia 
Apoel FC 
0 : 1/42 1/2
0.970.890.960.88
FT
1-1
Anorthosis 
Pafos FC 
1 : 02 1/2
-0.980.840.950.89

Lịch bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-0
Fatih Karagumruk 
Konyaspor 
0 : 02 1/2
0.960.920.871.00
FT
1-0
Kocaelispor 
Galatasaray 
1 1/4 : 02 3/4
0.84-0.960.930.94
FT
1-0
Samsunspor 
Eyupspor 
0 : 3/42 3/4
0.900.98-0.960.83
FT
4-2
Fenerbahce 
Kayserispor 
0 : 23 1/2
0.970.910.990.88

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-7
Adana Demirspor 
Keciorengucu 
  
    
FT
1-1
Erzurumspor FK 
Erokspor 
0 : 1/42 1/2
0.930.93-0.970.81
FT
3-0
Pendikspor 
Umraniyespor 
0 : 1 1/42 3/4
0.73-0.880.79-0.95
FT
3-1
Corum FK 
Igdir 
0 : 1/22 1/2
0.900.960.860.98

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Sỹ

FT
0-1
Basel 
Lugano 
0 : 3/43 1/4
0.940.940.970.90
FT
1-4
St. Gallen 
Young Boys 
0 : 1/43
0.980.900.82-0.95
FT
2-2
Lausanne Sports 
Sion 
0 : 1/23
-0.970.85-0.940.81

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
3-2
Vaduz 
Stade L. Ouchy 
0 : 03 1/4
0.82-0.94-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
3-0
Hammarby 
Elfsborg 
0 : 13 1/2
0.83-0.950.86-0.99
FT
0-2
AIK Solna 
Halmstads 
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.960.990.88
FT
2-1
Malmo 
GAIS 
0 : 1/23
0.980.90-0.960.83
FT
1-3
Osters 
Djurgardens 
1/2 : 03 1/4
0.950.93-0.960.83
FT
2-0
Goteborg 
Norrkoping 
0 : 3/43 1/4
0.970.920.950.92
FT
1-3
Brommapojkarna 
Degerfors IF 
1/2 : 02 3/4
0.980.910.79-0.93
FT
1-0
Mjallby AIF 
Hacken 
0 : 13
0.960.920.900.97
FT
3-1
Sirius 
Varnamo 
0 : 1 3/44
0.76-0.880.900.97

Lịch thi đấu Hạng 3 Thụy Điển

FT
3-3
Gefle IF 
Orebro Syrianska 
0 : 1 1/43
0.69-0.990.730.97
FT
1-0
Eskilstuna City 
Team Thoren 
0 : 1 1/23 3/4
0.860.840.701.00
FT
2-2
Sollentuna FK 
Karlbergs BK 
1/4 : 03 1/2
0.920.780.850.85
FT
1-7
IFK Stocksund 
Vasalunds 
1/4 : 03 3/4
-0.930.630.860.84
FT
0-1
Stockholm Intl 
Assyriska 
0 : 1 1/23 1/4
0.890.810.910.79
FT
3-2
United IK Nordic 
Arlanda 
0 : 2 1/43 3/4
0.850.850.900.80
FT
0-0
IFK Haninge 
Enkopings 
0 : 03 3/4
0.960.740.780.92
FT
1-2
Karlstad BK 
Hammarby Talang 
1/4 : 03
0.790.910.780.92

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT
0-3
PFK Aleksandriya 
Polissya Zhytomyr 
1/2 : 02
0.980.900.910.95
FT
0-1
Dinamo Kiev 
LNZ Cherkasy 
0 : 1/22 1/4
0.980.900.930.93
FT
7-1
Shakhtar Donetsk 
Poltava 
0 : 3 1/44 1/4
0.85-0.970.940.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Áo

FT
1-0
Lask 
SCR Altach 
0 : 1/22 1/4
0.881.000.910.95
FT
1-1
WSG Swarovski Tirol 
Rapid Wien 
1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.990.87
FT
1-1
Sturm Graz 
RB Salzburg 
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.900.96

Lịch thi đấu Hạng 2 Áo

FT
2-1
Floridsdorfer AC 
Austria Wien II 
0 : 3/42 1/2
0.84-0.960.82-0.96

Lịch bóng đá VĐQG Đan Mạch

FT
2-0
Vejle 
Kobenhavn 
1 : 02 3/4
0.87-0.990.890.98
FT
0-3
Fredericia 
Viborg 
1/2 : 03
0.81-0.930.930.94
FT
0-2
Randers 
Midtjylland 
3/4 : 02 3/4
-0.900.780.80-0.93
FT
2-3
Aarhus AGF 
Sonderjyske 
0 : 13
0.87-0.990.880.99
FT
2-0
Brondby 
Nordsjaelland 
0 : 1/43
0.881.00-0.980.85

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
2-2
Hvidovre IF 
Aalborg BK 
0 : 02 3/4
-0.930.810.980.88

Lịch thi đấu Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-2
Thisted 
Naestved BK 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Australia

FT
2-0
Sydney FC 
Macarthur FC 
0 : 3/43
-0.980.860.890.99
FT
3-0
Brisbane Roar 
Newcastle Jets 
0 : 1/43
-0.930.810.910.96

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Australia

FT
1-4
WS Wanderers Nữ 
Melb. Victory Nữ 
1 1/4 : 03 1/4
0.970.910.980.88

Lịch thi đấu VĐQG Nhật Bản

FT
3-0
Sanf Hiroshima 
Urawa Red 
0 : 3/42 1/2
0.940.940.960.92
FT
0-3
Kyoto Sanga 
Yokohama FM 
0 : 1/42 1/2
0.881.00-0.970.85
FT
0-1
Machida Zelvia 
FC Tokyo 
0 : 1/22 1/4
-0.980.86-0.940.82
FT
1-4
Shimizu S-Pulse 
Cerezo Osaka 
1/4 : 03
0.85-0.970.83-0.95
FT
1-1
Gamba Osaka 
Vissel Kobe 
1/2 : 02 1/2
0.900.980.980.90

Lịch bóng đá Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-0
Vegalta Sendai 
Roas. Kumamoto 
0 : 3/42 1/2
1.000.880.870.99
FT
3-1
Kataller Toyama 
Sagan Tosu 
1/2 : 02 1/4
0.84-0.960.960.90
FT
1-2
Renofa Yamaguchi 
Jubilo Iwata 
0 : 1/42 1/4
0.900.980.900.96
FT
1-1
JEF United Chiba 
Fujieda MYFC 
0 : 12 3/4
0.990.890.970.89
FT
2-1
Montedio Yama. 
FC Imabari 
0 : 02 1/2
-0.930.800.83-0.97
FT
4-1
Tokushima Vortis 
Ventforet Kofu 
0 : 3/42
0.930.950.76-0.90
FT
0-2
Mito Hollyhock 
Omiya Ardija 
0 : 02 1/2
-0.970.85-0.970.83
FT
2-0
Blaublitz Akita 
Iwaki FC 
1/2 : 02 1/4
0.930.950.890.97

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Sagamihara 
Zweigen Kan. 
1/2 : 02 1/4
0.870.950.840.96
FT
2-0
Tochigi SC 
Kagoshima 
1/4 : 02 1/4
0.79-0.970.75-0.99
FT
1-2
Tegevajaro Miyazaki 
Thespa Kusatsu 
0 : 1/22 3/4
0.960.861.000.80
FT
0-1
Kochi United SC 
Matsumoto Yama. 
0 : 1/42 1/4
1.000.820.890.87
FT
1-2
Giravanz Kita. 
Fukushima Utd 
0 : 3/42 3/4
0.950.870.910.89
FT
2-3
Ryukyu 
Azul Claro Numazu 
0 : 1/42 1/2
0.930.830.80-0.94
FT
2-4
FC Gifu 1
Gainare Tottori 
0 : 3/42 1/2
-0.990.810.870.99

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
3-1
Urayasu SC 
Verspah Oita 
  
    
FT
3-1
Reinmeer Aomori 
Asuka FC 
  
    
FT
1-1
Veertien Mie 
Criacao Shinjuku 
  
    
FT
1-2
Okinawa SV 
Minebea Mitsumi FC 
  
    
FT
0-2
Suzuka Point Getters 
Grulla Morioka 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Hàn Quốc

FT
0-0
Pohang Steelers 
FC Seoul 
0 : 02 1/4
0.930.950.880.99
FT
1-0
Ulsan Hyundai 
Suwon FC 
0 : 1/23
-0.940.820.871.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
0-2
Chungbuk Cheongju 
Seoul E-Land 
1 : 02 1/2
0.900.861.000.80
FT
1-1
Ansan Greeners 
Suwon Bluewings 
1 : 03
0.870.99-0.990.79
FT
0-1
GimPo Citizen 
Bucheon 1995 
0 : 02 1/4
-0.940.800.980.86

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
4-1
Abha 
Al Jndal 
  
    
FT
1-1
Al Raed 
Al Anwar (KSA) 
  
    
FT
1-0
Al Bukiryah 
Al Jubail Club 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Bahrain

FT
3-0
Muharraq 
Al Hidd 
0 : 1 1/42 3/4
-0.900.780.900.90
FT
2-1
Al Khaldiya(BHR) 
Sitra Club 
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.82-0.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hồng Kông

FT
0-1
HK Rangers 
Eastern District SA 
  
    
FT
0-4
Hong Kong FC 1
Eastern AA 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

FT
0-1
Dewa United 
PSM Makassar 
0 : 1/22 3/4
0.900.980.960.90
FT
0-2
Semen Padang 
Borneo FC 
1 : 02 3/4
0.950.93-0.980.84
FT
2-1
Madura United FC 1
Persijap Jepara 
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.980.84

Lịch bóng đá VĐQG Kuwait

FT
2-1
Al Nasr (KUW) 
Al Arabi (KUW) 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA Malaysia

FT
1-2
Kuching FA 
Darul Takzim 
  
    
FT
2-2
Sabah FA 
Selangor FA 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Qatar

FT
1-5
Shahaniya SC 
Al Rayyan 
1 1/4 : 03 1/4
0.890.990.900.96
FT
1-0
Al Arabi (QAT) 
Ahli Doha 
0 : 1/23
0.87-0.990.780.98

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
1-1
BG Pathum United 
Rayong FC 
0 : 3/43
0.940.90-0.980.80
FT
1-3
Ayutthaya 
Ratchaburi 
1/2 : 02 3/4
0.82-0.980.970.85
FT
4-2
Chonburi 1
Buriram Utd 
1 1/4 : 02 3/4
0.910.930.821.00
FT
0-0
Port FC 
Bangkok Utd 
0 : 1/23
0.960.880.940.88

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Qyzylqum 
Andijan 
0 : 02 1/2
0.84-0.980.950.85
FT
0-2
Xorazm Urganch 1
Sogdiana Jizzakh 
1/4 : 02 3/4
0.861.000.80-0.96

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT
1-1
HA Gia Lai 
ĐA Thanh Hóa 
0 : 02 1/4
0.970.871.000.82
Trực tiếp: FPT Play, TV360+11
FT
3-1
Hải Phòng 
SHB Đà Nẵng 
0 : 3/42 1/4
0.890.950.830.99
Trực tiếp: FPT Play, VTV5, MyTV, TV360, SCTV
FT
2-1
SL Nghệ An 
Becamex TP. HCM 
0 : 1/42 1/2
-0.920.75-0.980.80
Trực tiếp: FPT Play, TV360+9
FT
3-4
Công An TP.HCM 
Ninh Bình 
1/4 : 02 1/4
0.841.00-0.980.78
Trực tiếp: FPT Play, HTV thể thao, MyTV, SCTV, TV360

Lịch bóng đá Hạng Nhất QG

FT
1-0
ĐT Long An 
Trẻ TP. Hồ Chí Minh 
  
    
Trực tiếp: FPT Play, TV360 +10
FT
0-0
Khánh Hòa 
Đồng Tháp 
0 : 1/22
0.800.900.950.75
Trực tiếp: FPT Play, HTV Key, MyTV, SCTV, TV360

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT
2-0
Boca Juniors 
River Plate 
0 : 1/41 3/4
-0.880.750.880.99
FT
2-1
Sarmiento Junin 
Instituto 
0 : 01 3/4
1.000.880.890.98
FT
0-1
Banfield 
Aldosivi 
0 : 1/22
0.940.94-0.960.83
FT
2-1
Atletico Tucuman 
Godoy Cruz 
0 : 1/42
0.900.98-0.930.80
FT
1-0
Tigre 
Estudiantes LP 
1/4 : 01 3/4
0.910.971.000.87

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

FT
0-0
Vitoria/BA 
Botafogo/RJ 
1/4 : 02 1/4
0.78-0.90-0.990.85
FT
0-1
Corinthians/SP 
Ceara/CE 
0 : 3/42 1/4
-0.980.86-0.950.81
FT
0-0
Cruzeiro/MG 
Fluminense/RJ 
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.960.82
FT
3-2
Flamengo/RJ 
Santos/SP 
0 : 1 1/42 1/2
0.81-0.930.910.95
FT
2-1
Mirassol/SP 
Palmeiras/SP 
1/2 : 02 1/4
0.881.000.85-0.98
FT
2-2
Fortaleza/CE 1
Gremio/RS 
0 : 1/22 1/2
0.990.89-0.950.81

Lịch bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
1-0
Criciuma/SC 
Atletico/GO 
0 : 1/22
0.881.000.900.96
FT
2-2
CRB/AL 
Operario/PR 
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.930.93
FT
1-2
Paysandu/PA 
Coritiba/PR 
1 : 02 1/4
-0.940.820.930.93

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
2-1
Huachipato 
Audax Italiano 
0 : 02 1/2
0.940.940.910.95
FT
4-3
Univ. de Chile 
Deportes Limache 
0 : 1 1/23
-0.980.860.900.96
FT
1-2
Cobresal 
Everton CD 
0 : 1/22 1/2
-0.970.850.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

FT
1-0
Once Caldas 
Deportivo Pasto 
0 : 12 1/2
0.881.000.990.87
FT
2-0
Alianza Petrolera 
Boyaca Chico 
0 : 1 1/42 1/4
0.83-0.950.880.98
FT
3-0
America Cali 
Union Magdalena 
0 : 1 1/22 1/2
0.900.980.83-0.97
FT
1-0
Santa Fe 
Deportivo Cali 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.861.00

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
1-1
Tecnico Uni. 
Vinotinto FC 
0 : 1/22 1/4
0.940.94-0.980.78
FT
2-1
Nacional Quito 
Emelec 
0 : 02 1/4
0.900.980.840.96
FT
1-2
Orense SC 
Barcelona SC 
0 : 02 1/4
1.000.88-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Paraguay

FT
0-0
Sportivo Trinidense 1
Cerro Porteno 
3/4 : 02 1/2
0.950.910.900.94
FT
1-2
Guarani CA 
Libertad 
0 : 1/42 1/2
0.950.91-0.930.73

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT
0-3
UTC Cajamarca 
Sport Huancayo 
0 : 02 3/4
0.85-0.97-0.990.85
FT
2-1
Alianza Atletico 
Alianza Huanuco 
0 : 12 3/4
0.930.950.890.97

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
0-0
Cerro Montevideo 
Boston River 
1/4 : 02
0.75-0.930.960.84
FT
1-1
CA Juventud 
CA Progreso 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.93-0.980.78
FT
1-1
Defensor SC 
Nacional(URU) 
1/2 : 02 1/2
1.000.82-0.990.79
FT
0-2
CA Torque 
CA Penarol 
1/4 : 02 1/2
0.970.850.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT
2-0
Dep.Tachira 1
Metropolitano 
0 : 1 1/42 3/4
0.62-0.930.701.00
FT
2-0
Carabobo 
Caracas 
0 : 1/22
0.760.940.65-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Mỹ

FT
4-0
San Diego 
Portland Timbers 
0 : 12 3/4
0.86-0.980.83-0.96

Lịch bóng đá Nữ Mỹ

FT
1-1
Kansas City Nữ 
NJ/NY Gotham Nữ 
  
    
FT
0-0
Portland Tho. Nữ 
San Diego Wave Nữ 
0 : 02 1/2
-0.750.570.810.99

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-0
Santos Laguna 
Pachuca 
3/4 : 03 1/4
-0.930.800.86-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Mexico

FT
4-1
CD Tapatio 
Dorados 
0 : 3/42 3/4
0.81-0.930.890.97

Lịch bóng đá VĐQG Canada

FT
1-1
Atletico Ottawa 
Cavalry FC 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Siêu Cúp Ai Cập

FT
1-2
Pyramids FC 
Ceramica Cleopatra 
0 : 01 1/2
-0.970.850.970.89
FT
0-2
Zamalek SC 
Ahly Cairo 
1/2 : 02
0.910.97-0.950.81

Lịch thi đấu VĐQG Algeria

FT
0-1
MC El Bayadh 
MC Alger 
3/4 : 01 3/4
0.900.800.760.94
FT
1-2
ASO Chlef 
ES Ben Aknoun 
0 : 1/21 3/4
0.820.880.780.92
FT
1-0
CS Constantine 1
JS Kabylie 
0 : 1/41 3/4
1.000.700.710.99
FT
1-2
JS Saoura 
Paradou AC 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Marốc

FT
1-0
Difaa El Jadidi 1
FUS Rabat 
1/2 : 02 1/4
0.950.87-0.980.78
FT
1-2
Olympique Safi 
Wydad Casablanca 
1/2 : 02
0.960.860.970.83
FT
1-0
Ittihad Tanger 1
Renai. Berkane 
3/4 : 02 1/4
-0.960.780.870.93
FT
0-0
FAR Rabat 
Maghreb Fes 
0 : 3/42 1/4
0.850.970.960.84
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo