LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 03/11/2024

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
4-1
Tottenham 
Aston Villa 
0 : 1/23 1/4
1.000.890.950.94
Trực tiếp: K+SPORT1, ON FOOTBALL
FT
1-1
Man Utd 
Chelsea 
0 : 03 1/4
0.980.91-0.980.87
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu Hạng Nhất Anh

FT
1-0
Millwall 
Burnley 
0 : 01 3/4
0.900.990.80-0.93

Lịch bóng đá VĐQG Tây Ban Nha

FT
2-0
Atletico Madrid 
Las Palmas 
0 : 1 1/22 3/4
-0.990.880.81-0.93
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
3-1
Barcelona 
Espanyol 
0 : 2 1/23 3/4
-0.950.840.85-0.96
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Sevilla 
Real Sociedad 
1/4 : 02 1/4
0.891.00-0.900.78
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)
FT
1-1
Athletic Bilbao 
Real Betis 
0 : 1/22 1/4
0.891.000.84-0.95
Trực tiếp: SSPORT2 (SCTV15)

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Italia

FT
0-3
Napoli 
Atalanta 
0 : 1/42 1/2
0.960.93-0.970.86
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-1
Torino 
Fiorentina 
1/4 : 02 1/4
-0.990.88-0.960.85
Trực tiếp: ON SPORTS +
FT
3-2
Verona 1
Roma 
3/4 : 02 1/4
0.85-0.960.84-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Inter Milan 
Venezia 
0 : 23 1/2
0.81-0.930.920.96
Trực tiếp: ON FOOTBALL

Lịch thi đấu VĐQG Đức

FT
0-0
Freiburg 
Mainz 
0 : 3/42 1/2
0.990.900.85-0.96
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
4-1
M.gladbach 
Wer.Bremen 1 
0 : 1/43 1/4
-0.970.86-0.930.82
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

FT
1-0
Toulouse 
Stade Reims 
0 : 1/22 1/2
0.891.00-0.990.87
FT
4-0
Auxerre 
Stade Rennais 
1/4 : 02 3/4
-0.930.81-0.990.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Le Havre 
Montpellier 
0 : 1/42 1/2
0.950.94-0.980.86
FT
1-2
Nantes 
Marseille 
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.900.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mỹ

FT
2-2
New York RB 
Columbus Crew 
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.920.95
FT
1-1
Houston Dynamo 1
Seattle Sounders 
0 : 1/42 1/4
0.950.93-0.930.80
FT
3-0
Vancouver WC 
Los Angeles FC 
0 : 02 3/4
0.940.940.81-0.93

Lịch thi đấu U17 Nữ Thế Giới

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Mỹ U17 Nữ 
Anh U17 Nữ 
  
    
FT
1-1
Triều Tiên U17 Nữ 
T.B.Nha U17 Nữ 
  
    

Lịch bóng đá Vòng loại U17 Nữ Châu Âu

FT
2-0
Bỉ U17 Nữ 
Bosnia & Herz U17 Nữ 
  
    
FT
1-2
T.N.Kỳ U17 Nữ 
Đức U17 Nữ 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Cúp FA

FT
0-2
Milton Keynes Dons 1
Wimbledon 
0 : 02 1/2
-0.950.770.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Sutton Utd 
Birmingham 
  
    
FT
2-2
Boreham Wood 
Leyton Orient 
3/4 : 02 3/4
0.950.870.850.95
FT
0-4
Curzon Ashton 1
Mansfield 
1 1/4 : 03
0.940.881.000.80
FT
1-0
Harrogate Town 
Wrexham 
1 : 02 3/4
0.950.871.000.80

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
3-1
Real Oviedo 
Burgos CF 
0 : 3/42 1/4
-0.950.84-0.920.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Tenerife 
Mirandes 
0 : 1/41 1/2
0.83-0.940.900.97

Lịch bóng đá Hạng 3 Tây Ban Nha

FT
1-1
Amorebieta 
Cultural Leonesa 
1/2 : 02
0.75-0.93-0.940.74
FT
4-1
UD Salamanca 
Real Union 
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.880.92
FT
1-2
UD Ibiza 
Real Betis B 
0 : 1/41 3/4
0.910.910.860.94
FT
4-2
Ceuta 
Murcia 
0 : 1/42
0.880.94-0.940.74
FT
0-0
Ourense 
Andorra FC 
1/4 : 02
0.70-0.88-0.990.79
FT
1-1
Atl. Sanluqueno 
Recreativo Huelva 
0 : 02
0.840.980.830.97
FT
2-2
SD Ponferradina 
Zamora CF 
0 : 1/42
0.840.980.890.91
FT
2-2
Alcorcon 
Merida 
0 : 1/42 1/4
0.81-0.990.920.88
FT
3-0
Barakaldo 
SD Tarazona 
0 : 3/42
0.81-0.990.820.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Italia

FT
0-0
Catanzaro 
Frosinone 
0 : 1/42 1/4
0.87-0.980.990.88
FT
1-1
Cosenza 
Salernitana 
0 : 1/42 1/4
-0.960.850.990.88
FT
1-0
Cesena 
Alto Adige 
0 : 1/22
-0.930.810.85-0.98
FT
1-3
Cremonese 
Pisa 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.93-0.970.84
FT
0-1
Palermo 
Cittadella 
0 : 3/42 1/2
-0.970.860.990.88
FT
1-0
Sassuolo 
Mantova 
0 : 13
0.82-0.930.970.90
FT
0-1
Sampdoria 1
Brescia 
0 : 1/22 1/2
0.891.001.000.87

Lịch thi đấu Hạng 3 Italia

FT
1-0
Pesaro 
Pescara 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.980.990.81
FT
3-0
Campobasso 
Luchese 
0 : 1/42
0.79-0.970.890.91
FT
0-0
Juventus U23 
Latina 
0 : 1/42 1/4
1.000.82-0.980.78
FT
2-2
Legnano 
Perugia 
1/2 : 02 1/4
0.970.850.920.88
FT
1-1
Audace Cerignola 1
Crotone 
0 : 1/22 1/4
0.80-0.980.960.84
FT
2-1
Giugliano 
Trapani 
3/4 : 02 1/2
0.81-0.990.900.90
03/11
Hoãn
Avellino 
Taranto 
0 : 22 3/4
0.73-0.920.77-0.97
FT
0-0
Aurora Pro Patria 
Triestina 
0 : 02
-0.970.790.810.99
FT
1-1
Pontedera 
Milan Futuro 
0 : 02 1/4
0.830.990.990.81
FT
1-2
Pergolettese 
Padova 
3/4 : 02 1/4
-0.990.810.900.90
FT
1-0
Albinoleffe 
U.Clodiense Chioggia 
0 : 1/42
0.79-0.970.78-0.98
FT
1-1
Arezzo 
Ascoli 
0 : 1/42
0.930.890.950.85
FT
0-0
Catania 
Messina 
0 : 12 1/4
0.77-0.950.890.91
FT
3-1
Feralpisalo 
Atalanta U23 
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.860.94
FT
1-4
Pineto Calcio 
Carpi 
0 : 1/42
0.78-0.960.960.84
FT
0-0
Sestri Levante 
Virtus Entella 
1 : 02
0.840.980.870.93

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-1
Hamburger 
Nurnberg 
0 : 3/43
0.86-0.970.82-0.94
FT
2-2
Kaiserslautern 
Magdeburg 
0 : 1/42 3/4
-0.930.820.83-0.95
FT
0-0
Paderborn 07 1
Ein.Braunschweig 
0 : 3/42 3/4
-0.960.850.980.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-1
Unterhaching 
Waldhof Man. 
1/4 : 02 1/2
1.000.880.920.94
FT
0-0
Wehen 
A.Bielefeld 
0 : 02 1/2
-0.890.770.920.94
FT
3-1
B.Dortmund II 
Verl 
1/4 : 03
0.900.980.900.96

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-1
St. Pauli II 
Bremer SV 
0 : 1/42 1/2
0.910.930.920.90
FT
2-2
Holstein Kiel II 
Weiche Flensburg 
1/4 : 03
-0.990.830.940.88
FT
2-0
SV Todesfelde 
SSV Jeddeloh 
1/4 : 02 3/4
0.880.960.990.83
FT
1-1
Phonix Lubeck 
Meppen 
1/4 : 03 1/4
0.79-0.95-0.880.70
FT
1-1
TuS BW Lohne 
Ein. Norderstedt 
0 : 1/23
0.930.910.990.83
FT
1-1
Wer.Bremen II 
Lubeck 
0 : 1/43 1/4
0.920.920.65-0.83

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Plauen 
RW Erfurt 
1/2 : 02 3/4
0.880.960.75-0.93
FT
0-2
Babelsberg 
Zwickau 
0 : 1/22 3/4
0.870.97-0.880.70
FT
1-1
Greifswalder FC 
Lok.Leipzig 
0 : 1/42 3/4
0.930.91-0.980.80
FT
3-2
Meuselwitz 
Hertha Berlin II 
1/4 : 02 3/4
0.78-0.940.810.99

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-1
Mainz II 
Ein.Trier 
0 : 1/42 3/4
0.900.940.821.00
FT
0-2
Astoria Walldorf 
Offenbach 
3/4 : 03
-0.980.82-0.980.80

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
3-1
Duisburg 
M.gladbach II 
0 : 3/42 1/4
0.980.860.880.94

Lịch bóng đá VĐQG Scotland

FT
1-1
Hibernian 1
Dundee Utd 
0 : 3/42 1/2
-0.930.810.960.90
FT
3-2
Dundee 
Kilmarnock 
0 : 02 1/2
-0.940.83-0.990.85

Lịch thi đấu bóng đá Liên Đoàn Scotland

FT
1-2
Motherwell 
Rangers 
1 3/4 : 03
0.920.970.83-0.97

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-3
AVS Futebol 
Famalicao 
1/4 : 02
0.88-0.990.960.91
FT
1-2
Arouca 
Braga 
3/4 : 02 3/4
0.930.96-0.950.82
FT
1-0
Vitoria Guimaraes 
Moreirense 
0 : 3/42
-0.920.800.79-0.93
FT
4-0
Porto 
Estoril 
0 : 2 1/43 1/4
0.960.930.920.95

Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
1-1
Academico Viseu 
Benfica B 
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.970.89
FT
1-1
Felgueiras 
CD Mafra 
0 : 3/42 1/4
-0.970.791.000.86
FT
1-1
Porto B 
Uniao Torreense 
0 : 1/42 1/2
-0.830.700.950.91
FT
1-0
Uniao Leiria 
Leixoes 
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.930.79

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
2-2
Go Ahead Eagles 
Zwolle 
0 : 12 3/4
0.920.970.86-0.98
FT
6-0
NEC Nijmegen 
Groningen 
0 : 1/22 1/2
-0.950.84-0.970.85
FT
1-4
Sparta Rotterdam 1
Utrecht 
0 : 02 1/2
-0.960.850.881.00
FT
2-0
RKC Waalwijk 
Almere City 
0 : 02 1/2
-0.990.880.87-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
2-2
Telstar 
Volendam 
0 : 03 1/4
0.930.95-0.950.81
FT
0-1
Helmond Sport 
SBV Excelsior 
1/4 : 03
-0.960.840.900.96

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
2-0
Akron Togliatti 
Krylya Sovetov 
1/2 : 02 1/2
0.940.950.950.92
FT
0-2
Akhmat Groznyi 
Nizhny Nov 
0 : 3/42 1/4
0.950.940.890.98
FT
1-1
Fakel 
Khimki 
0 : 02
0.930.960.880.99
FT
4-0
Krasnodar 
FK Orenburg 
0 : 1 1/23 1/4
0.980.91-0.940.81

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

FT
0-1
Chernomorets N. 
Shinnik Yaroslavl 
0 : 1/22
0.910.950.990.85
FT
3-2
FK Sochi 
Neftekhimik Nizh 
0 : 12 1/2
-0.980.84-0.970.81
FT
3-0
Chayka FK Pesch 
Tyumen 
0 : 1/22 1/4
-0.990.85-0.980.78
FT
2-0
Baltika 
SKA-Khabarovsk 
0 : 12 1/4
0.920.940.860.98

Lịch thi đấu VĐQG Albania

FT
1-0
Egnatia Rrogozhine 
KF Tirana 
  
    
FT
2-0
Vllaznia Shkoder 
Skenderbeu 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT
1-0
Kapaz 
Səbail FK 
0 : 02 3/4
0.70-0.860.990.83
FT
1-0
Sumqayit 
Sabah FK 
1/2 : 02 1/2
1.000.84-0.930.74

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Radomiak Radom 
Piast Gliwice 
0 : 02 1/4
0.77-0.890.950.85
FT
0-2
Gornik Zabrze 
Jagiellonia 
0 : 1/43
-0.920.79-0.960.82
FT
1-2
Lechia GD 1
Cracovia Krakow 
1/4 : 02 3/4
1.000.880.950.91
FT
2-1
Legia Wars. 
Widzew Lodz 
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.800.85-0.99

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

FT
4-1
Miedz Legnica 
Pogon Siedlce 
0 : 1 1/42 3/4
0.970.870.870.95
FT
0-1
LKS Lodz 
Ruch Chorzow 
0 : 1/42 1/2
0.71-0.880.980.84
FT
1-0
Warta Poznan 1
Chrobry Glogow 
0 : 1/42 1/4
0.880.96-0.960.78

Lịch bóng đá VĐQG Belarus

FT
0-0
Naftan Novo. 
Shakhter Soligo. 
  
    
FT
1-0
FK Smorgon 
Arsenal Dzyarzhynsk 
  
    
FT
0-0
Gomel 
Isloch 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bosnia

FT
0-3
Igman Konjic 
NK Posusje 
  
    
FT
0-3
Siroki Brijeg 
Zeljeznicar 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
1-1
CSKA 1948 Sofia 1
Beroe 
0 : 3/42
-0.900.74-0.990.79
FT
3-0
Ludogorets 
Hebar Pazardzhik 
0 : 2 1/23 1/4
0.960.880.960.86
FT
2-1
Cherno More 
Levski Sofia 
1/4 : 02
0.75-0.921.000.82

Lịch bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT
1-3
Carrick Rangers 
Linfield 
1 1/4 : 02 3/4
0.810.890.850.85

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia

FT
0-0
Rabotnicki 
Shkendija 
  
    
FT
0-1
Shkupi 
Gostivari 
  
    
FT
0-1
Academy Pandev 
Sileks Kratovo 
  
    
FT
0-0
Voska Sport 
Tikves Kavadarci 
  
    
FT
1-2
Besa Doberdoll 
FC Struga 
  
    
FT
1-0
Pelister 1
Vardar 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT
2-0
Racing Genk 
Antwerpen 
0 : 3/43
0.86-0.970.920.95
FT
2-0
Cercle Brugge 
Charleroi 
0 : 1/42 1/2
0.930.960.85-0.98
FT
4-0
Anderlecht 
Kortrijk 
0 : 1 1/43
-0.890.780.950.92
FT
0-0
Beerschot-Wilrijk 
Gent 
1 : 02 3/4
0.85-0.960.930.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT
0-1
Francs Borains 
RFC Seraing 
0 : 1/42 1/2
0.68-0.830.77-0.93
FT
4-0
Lokeren-Temse 
Genk II 
0 : 1/42 3/4
0.880.98-0.920.75
03/11
Hoãn
Deinze 
Beveren 
0 : 1/22 3/4
0.79-0.931.000.80
FT
3-3
Patro Eisden 
Lierse 
0 : 12 3/4
0.70-0.840.970.87

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT
0-1
Istra 1961 
HNK Rijeka 
1/2 : 02 1/4
0.860.960.980.82
FT
1-0
NK Varazdin 
Hajduk Split 
1/2 : 02 1/4
-0.970.790.970.83

Lịch thi đấu VĐQG Estonia

FT
3-3
Tammeka Tartu 
Trans Narva 
0 : 02 3/4
0.840.980.830.97
FT
0-4
Nomme United 
Paide Linname. 
2 1/4 : 03 1/4
0.830.990.930.87
FT
4-2
Levadia T. 
Flora Tallinn 
0 : 1/42 3/4
-0.970.791.000.80
FT
2-0
Vaprus Parnu 
Tallinna Kalev 
0 : 1/42 3/4
-0.970.791.000.80

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT
3-4
Paksi 
Diosgyori 
0 : 12 3/4
0.910.930.821.00
FT
2-2
Ferencvaros 
Debreceni 
0 : 1 1/23
0.75-0.920.821.00
FT
6-1
Fehervar FC 
Kecskemeti 
0 : 1/22 1/2
0.920.920.900.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
3-1
Aris Salonica 
Levadiakos 
0 : 1 1/42 1/2
0.990.900.910.95
FT
0-1
Volos NFC 1
Panathinaikos 
1 : 02 1/2
0.80-0.92-0.970.83
FT
0-1
Atromitos 
AEK Athens 
3/4 : 02 1/2
-0.950.840.980.88
FT
1-2
Lamia FC 
PAOK 
1 1/4 : 02 3/4
0.940.95-0.990.85

Lịch thi đấu VĐQG Israel

FT
3-1
Hap. Beer Sheva 
Ashdod 
0 : 1 1/42 1/2
0.910.910.810.99

Lịch bóng đá VĐQG Kazakhstan

FT
1-3
Shakhter Kar. 
Aktobe 
  
    
FT
1-1
Turan (KAZ) 1
FC Zhenis 
0 : 02 1/2
0.930.930.950.89
FT
0-2
Zhetysu Taldykorgan 
Atyrau 
0 : 01 3/4
0.930.930.70-0.86
FT
1-0
Tobol Kostanay 
Astana 
1/4 : 02 1/4
-0.920.77-0.940.78

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Latvia

FT
0-3
FK Tukums 2000 
FK Auda 
1 1/4 : 03
-0.980.800.810.99
FT
4-0
Riga FC 
METTA/LU Riga 
0 : 2 1/23 3/4
0.900.920.870.93
FT
0-2
Grobiņas SC/LFS 
Rigas Futbola Skola 
2 3/4 : 04
0.830.99-0.900.70
FT
2-2
Jelgava 
FK Liepaja 
1 : 02 1/2
-0.980.800.780.92
FT
3-3
Daugava 1
Valmiera / BSS 
1 1/4 : 03
-0.930.750.75-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Lithuania

FT
0-1
DFK Dainava 
FK Kauno Zalgiris 
  
    
FT
2-4
VMFD Zalgiris 
FK Panevezys 
0 : 12 3/4
0.940.900.920.90

Lịch bóng đá VĐQG Luxembourg

FT
1-1
Progres Niedercorn 
Mondorf-les. 
  
    
FT
1-3
Hostert 
Differdange 
  
    
FT
1-1
Mondercange 1
UNA Strassen 
  
    
FT
0-1
Bettembourg 
Wiltz 
  
    
FT
2-0
Swift Hesperange 
Fola Esch 
  
    
FT
1-0
Victoria Rosport 
Rodange 91 
  
    
FT
2-1
Jeunesse Esch 1
Racing Union 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Moldova

FT
5-0
FC Balti 
FC Floresti 
  
    
FT
1-0
Zimbru 
Dacia Buiucani 
  
    
FT
1-1
Spartanii Selemet 
Petrocub 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
0-1
Lillestrom 
Haugesund 
0 : 3/42 1/2
-0.990.880.900.98
FT
0-3
Odd Grenland 
Brann 
1 1/4 : 03
0.900.990.900.98
FT
1-1
Fredrikstad 
Kristiansund 
0 : 3/42 1/2
0.910.98-0.950.83
FT
3-3
Tromso 
HamKam 
0 : 3/42 1/2
-0.980.870.990.89
FT
1-2
KFUM Oslo 
Sarpsborg 
0 : 1/42 1/2
-0.890.78-0.900.78
FT
3-3
Molde 
Bodo Glimt 
0 : 03
0.83-0.950.940.94
FT
1-0
Rosenborg 
Stromsgodset 
0 : 1 1/23 1/2
0.980.91-0.960.84

Lịch bóng đá Hạng 3 Na Uy

FT
0-1
Tromsdalen 
FK Jerv 
0 : 1/23
0.940.760.950.75

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Romania

FT
2-1
Politehnica Iasi 
Otelul Galati 
0 : 02
0.970.91-0.990.85
FT
1-1
Universitaea Cluj 
Farul Constanta 
0 : 3/42 1/4
0.80-0.930.930.93
FT
1-1
Universitatea Craiova 1
Steaua Bucuresti 
0 : 02 1/2
0.83-0.950.960.90

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
3-1
FK Novi Pazar 
IMT Novi Beograd 
0 : 1/42 1/2
0.860.900.870.89
FT
1-3
Tekstilac Odzaci 
Radnicki Nis 
1/4 : 02 1/2
0.810.95-0.960.76
FT
1-0
FK Radnicki 1923 
FK Napredak 
0 : 1 1/42 3/4
0.830.930.780.98
FT
3-0
Crvena Zvezda 
FK Vojvodina 
0 : 1 3/43 1/4
0.840.980.930.83
FT
1-2
Backa Topola 
FK Partizan 
0 : 02 3/4
0.980.780.70-0.94

Lịch bóng đá VĐQG Slovakia

FT
1-0
Ruzomberok 
MSK Zilina 
1/2 : 02 1/2
0.821.000.880.92
FT
1-0
Skalica 
Dukla BB 
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.801.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Slovenia

FT
2-1
NK Bravo 
Mura 
0 : 1/22 1/4
0.960.860.830.93
FT
0-1
NK Celje 
O.Ljubljana 
0 : 02 1/2
-0.980.800.860.94
FT
1-2
Nafta 1903 
Koper 
1/2 : 02 1/4
0.960.860.800.96

Lịch thi đấu VĐQG Séc

FT
0-0
C. Budejovice 
Slovan Liberec 
3/4 : 02 3/4
0.84-0.960.990.87
FT
0-0
Bohemians 1905 
Pardubice 
0 : 12 3/4
-0.930.800.990.87
FT
1-0
Slovacko 
Vik.Plzen 
3/4 : 02 1/2
0.881.00-0.880.74
FT
1-1
Hradec Kralove 
Slavia Praha 
1 1/4 : 02 1/2
0.82-0.940.910.95

Lịch bóng đá Hạng 2 Séc

FT
0-3
Vik.Zizkov 1
MFK Vyskov 
0 : 1/22 1/2
0.930.830.810.95
FT
1-1
Sigma Olomouc II 
SK Artis Brno 
0 : 1/42 1/4
0.780.980.840.92
FT
2-1
Slavia Praha B 
Varnsdorf 
0 : 3/43
0.70-0.940.910.85
FT
1-2
Banik Ostrava B 
Zbrojovka Brno 
0 : 1/42 1/2
0.850.910.800.96

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Síp

FT
4-0
Pafos FC 
Omonia Aradippou 
0 : 2 1/43
-0.970.790.820.98
FT
3-2
Ethnikos Achnas 1
Karmiotissa Pol. 
0 : 1/43
0.860.960.860.98
FT
2-0
AEK Larnaca 
Aris Limassol 
0 : 1/42 1/4
-0.960.820.970.87

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-2
Konyaspor 
Istanbul BB 
0 : 02 1/4
0.77-0.88-0.950.82
FT
2-0
Eyupspor 
Hatayspor 
0 : 3/42 3/4
0.900.991.000.87
FT
0-0
Bodrum FK 1
Alanyaspor 
0 : 1/42 1/4
-0.930.82-0.920.78
FT
2-3
Trabzonspor 
Fenerbahce 
1/2 : 02 3/4
0.980.910.970.90

Lịch bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
0-2
Malatyaspor 
Sakaryaspor 
  
    
FT
2-0
Erzurumspor FK 
Amed SK 
0 : 1/42
0.73-0.880.77-0.97
FT
1-0
Igdir 
Ankaragucu 
0 : 02 1/2
0.990.87-0.970.81

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
1-0
Lausanne Sports 
Servette 
0 : 02 3/4
0.86-0.970.81-0.94
FT
2-0
Luzern 
Grasshoppers 
0 : 1/22 3/4
0.930.960.81-0.94
FT
2-0
Lugano 
Yverdon 
0 : 1 1/23
-0.940.830.880.99

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-2
Hacken 
GAIS 
0 : 1/23 1/2
0.930.96-0.980.85
FT
0-1
Brommapojkarna 
Varnamo 
1/4 : 02 3/4
0.940.950.990.88
FT
1-1
Sirius 
Mjallby AIF 
1/4 : 03
0.83-0.94-0.980.85
FT
1-0
Halmstads 
Djurgardens 
1/2 : 02 1/2
0.980.91-0.930.80

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
5-2
Osters 
Skovde 
0 : 2 1/43 1/2
0.940.950.940.92
FT
2-1
Orebro 
Helsingborg 
0 : 02 1/2
0.920.970.861.00
FT
1-2
Brage 
Oddevold 
0 : 1/42 3/4
0.920.97-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
5-4
Eskilstuna City 
IFK Stocksund 
0 : 13 1/2
0.701.000.870.83
FT
2-3
Assyriska 1
Karlbergs BK 
0 : 1/43
0.800.900.860.84
FT
3-2
Angelholms 
Ariana FC 
3/4 : 02 3/4
0.750.950.780.92
FT
2-0
Norrby 
Rosengard 
0 : 3/42 3/4
0.750.950.900.80
FT
3-1
Hammarby Talang 
Taby FK 
0 : 1 1/43
0.960.740.910.79
FT
0-0
Jonkopings 
Oskarshamns AIK 
0 : 1/42 3/4
0.920.780.720.98
FT
0-1
Vasalunds 
Pitea IF 
0 : 3/42 3/4
0.800.900.69-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
0-1
Vorskla 
Kolos Kovalivka 
0 : 01 3/4
0.76-0.880.950.91
FT
1-0
PFK Aleksandriya 
Polissya Zhytomyr 
0 : 1/42
-0.970.85-0.900.76
FT
5-2
Dinamo Kiev 
Inhulets Petrove 
0 : 2 1/43
0.82-0.940.70-0.84

Lịch bóng đá VĐQG Áo

FT
2-1
Austria Klagenfurt 
Wolfsberger AC 
1/4 : 02 1/2
0.970.920.900.96
FT
1-0
WSG Swarovski Tirol 
SCR Altach 
1/4 : 02 1/4
0.84-0.950.82-0.96
FT
2-1
Austria Wien 
Blau Weiss Linz 
0 : 1/22 3/4
0.910.98-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT
1-2
Kapfenberg 
First Vienna 
1/4 : 02 3/4
0.79-0.920.870.99

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-5
Midtjylland 
Brondby 
0 : 02 3/4
0.950.940.930.94
FT
2-1
Nordsjaelland 
Viborg 
0 : 1 1/43 1/4
-0.960.850.950.92
FT
2-1
Aarhus AGF 
Lyngby 
0 : 12 1/2
0.78-0.890.960.91
FT
3-3
Aalborg BK 
Vejle 
0 : 1/22 3/4
-0.940.830.81-0.94

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
3-2
Esbjerg FB 
Hobro I.K. 
0 : 1/43
-0.930.820.81-0.95
FT
1-4
Fredericia 
Odense BK 
3/4 : 03
-0.940.830.920.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đan Mạch

FT
1-0
Naestved BK 
AB Gladsaxe 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Australia

FT
2-1
Melb. Victory 
Macarthur FC 
0 : 3/43
-0.970.860.960.92

Lịch bóng đá Nữ Australia

FT
5-2
Melbourne City Nữ 
Perth Glory Nữ 
0 : 1 3/43
0.73-0.920.70-0.90
FT
2-2
Newcastle Jets Nữ 
WS Wanderers Nữ 
0 : 1/42 3/4
-0.900.781.000.86

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Nhật Bản

FT
0-1
Sanf Hiroshima 
Kyoto Sanga 
0 : 1 1/43
-0.970.850.980.90
FT
1-1
Consa. Sapporo 
Cerezo Osaka 
0 : 1/42 1/2
-0.930.800.84-0.98
FT
2-1
Sagan Tosu 
Machida Zelvia 
3/4 : 02 1/2
-0.970.860.85-0.97
FT
0-2
FC Tokyo 
Shonan Bellmare 
0 : 02 1/2
0.960.930.84-0.96
FT
2-1
Avispa Fukuoka 
Kashiwa Reysol 
1/4 : 01 3/4
0.78-0.890.80-0.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
2-0
Okayama 
Fujieda MYFC 
0 : 12 3/4
0.890.990.86-0.99
FT
0-0
Yokohama FC 
Tochigi SC 
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.83-0.950.82
FT
1-0
Shimizu S-Pulse 
Iwaki FC 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.920.95
FT
2-1
Oita Trinita 
Thespa Kusatsu 
0 : 1/22 1/4
0.930.960.940.93
FT
1-2
JEF United Chiba 
V-Varen Nagasaki 
0 : 1/22 3/4
0.930.960.83-0.96
FT
1-2
Ventforet Kofu 
Blaublitz Akita 
0 : 1/42 1/4
-0.940.830.910.96
FT
1-0
Tokushima Vortis 
Kagoshima 
0 : 1/22 1/4
0.980.910.950.92
FT
1-3
Mito Hollyhock 
Montedio Yama. 
1/2 : 02 3/4
1.000.89-0.960.83
FT
1-1
Ehime FC 
Renofa Yamaguchi 
1/2 : 02 1/2
1.000.890.960.91

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
2-1
FC Imabari 
Ryukyu 
0 : 3/42 1/2
0.890.930.890.91
FT
3-3
Vanraure Hachinohe 
Kamatamare San. 
0 : 02 1/4
0.870.951.000.80
FT
1-1
Zweigen Kan. 
Grulla Morioka 
0 : 1 1/42 3/4
0.920.960.980.88

Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League

FT
1-2
Rayluck Shiga 
TIAMO Hirakata 
0 : 3/42 3/4
0.72-0.900.77-0.97
FT
0-0
Verspah Oita 
Minebea Mitsumi FC 
0 : 3/42 1/2
1.000.820.880.92
FT
1-1
Reinmeer Aomori 
Maruyasu Okazaki 
0 : 3/42 1/2
0.880.940.920.88
FT
1-3
Yokogawa M. 
Veertien Mie 
1/4 : 02 1/4
1.000.820.79-0.99
FT
2-3
Suzuka Point Getters 
Urayasu SC 
0 : 02 1/2
0.980.840.920.88

Lịch thi đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
2-2
Daegu 
Jeju Utd 
0 : 1/42 1/2
1.000.890.900.97

Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
3-0
Jeonnam Dragons 
Chungbuk Cheongju 
0 : 3/42 1/2
1.000.860.860.90
FT
0-3
Gyeongnam 
Seoul E-Land 
1/2 : 02 3/4
0.890.870.980.78
FT
1-1
Seongnam 
GimPo Citizen 
3/4 : 02 1/2
0.83-0.97-0.960.80
FT
2-1
Suwon Bluewings 
Ansan Greeners 
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.990.940.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Trung Quốc

FT
2-0
Jiangxi Lushan 
Wuxi Wugo 
  
    
FT
2-1
Liaoning Tieren 
Yunnan Yukun 
  
    
FT
2-1
Jiangxi Dingnan 
Qingdao Red Lions 
  
    
FT
0-1
Yanbian Longding 
Dongguan Utd 
  
    
FT
2-1
Nanjing City 
Guangzhou FC 
  
    
FT
2-0
Shijiazhuang Gongfu 
Suzhou Dongwu 
  
    
FT
2-1
Dalian Young Boy 
Shanghai Jiading 
  
    
FT
1-1
Chong. Tongliang 
Guangxi Pingguo 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut

FT
3-2
Al Safa (KSA) 
Al Baten 
  
    
FT
1-3
Ohud Medina 
Al Arabi (KSA) 
  
    
FT
0-1
Al Faisaly (KSA) 
Al Bukiryah 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông

FT
1-1
HK Rangers 
Southern District 
  
    
FT
2-0
Hong Kong FC 
North District 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-0
PSBS Biak Numfor 
Bali United Pusam 
1/2 : 02 1/2
0.980.900.900.96
FT
0-2
Persis Solo FC 
PSS Sleman 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.990.940.92

Lịch thi đấu VĐQG Jordan

FT
0-0
Sareeh 
Al Salt 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Kuwait

FT
3-1
Fahaheel 
Al Nasr (KUW) 
0 : 1/23
0.72-0.960.83-0.99

Lịch thi đấu bóng đá Malay Super League

FT
4-1
Sabah FA 
Kelantan D Naim 
0 : 23 1/2
0.760.940.870.83

Lịch thi đấu VĐQG Oman

FT
0-1
Al Khaburah 1
Al Nasr (OMA) 
  
    
FT
1-0
Sur Club 
Al Shabab (OMA) 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Singapore

FT
4-0
Geylang Intl 
Young Lions 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
2-0
Rayong FC 
Chiangrai Utd 
0 : 1/22 1/2
1.000.840.980.84
FT
2-1
Uthai Thani FC 
Nakhon Pathom 
0 : 3/42 3/4
0.900.940.821.00
FT
6-1
Nong Bua Pitchaya 
Khonkaen Utd 
0 : 1/22 3/4
0.850.990.900.92

Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Neftchi 
Bunyodkor 
0 : 1/22 1/4
0.950.910.960.88
FT
1-1
Metallurg Bekabad 
FK AGMK 
1/4 : 02 1/4
0.930.930.990.85

Lịch bóng đá VĐQG Việt Nam

FT
0-0
Quảng Nam 
Thể Công - Viettel 
1/4 : 02 1/4
0.841.00-0.960.76
Trực tiếp: FPT Play
FT
1-1
ĐA Thanh Hóa 
Hà Nội FC 
0 : 02
0.970.870.900.92
Trực tiếp: FPT Play
FT
3-0
CA Hà Nội 
SHB Đà Nẵng 
0 : 1 1/42 3/4
0.910.931.000.82
Trực tiếp: FPT Play

Lịch thi đấu bóng đá Hạng Nhất QG

FT
2-1
PVF CAND 
Hòa Bình 
  
    
FT
2-0
Ninh Bình 
ĐT Long An 
  
    
FT
0-0
Đồng Tháp 
Trẻ TP. Hồ Chí Minh 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Ấn Độ

FT
3-2
NorthEast United 
Odisha 
0 : 1/23
1.000.890.861.00
FT
4-2
Mumbai 
Kerala Blasters 
0 : 3/43
0.950.940.930.93

Lịch bóng đá VĐQG Argentina

FT
0-0
Tigre 
CA Platense 
0 : 01 3/4
0.960.93-0.970.84
FT
2-0
Racing Club 
Instituto 
0 : 1/42
0.86-0.970.79-0.93
FT
1-0
Lanus 
Boca Juniors 
0 : 02
0.88-0.99-0.950.82

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Argentina

FT
1-1
Nueva Chicago 
Racing Cordoba 
0 : 1/42
0.83-0.97-0.890.73
FT
2-0
Aldosivi 
San Martin Tucuman 
1/4 : 01 3/4
0.870.990.900.94
FT
0-0
Deportivo Madryn 
CA San Miguel 
0 : 1/21 3/4
0.84-0.980.930.91
FT
2-1
San Martin SJ 
Gimnasia y Tiro 
0 : 1/21 3/4
0.82-0.960.870.97

Lịch thi đấu Hạng 2 Brazil

FT
2-0
Ceara/CE 
Avai/SC 
0 : 1 1/42 1/2
0.980.901.000.86

Lịch bóng đá Cúp Brazil

FT
3-1
Flamengo/RJ 
Atl. Mineiro/MG 
0 : 3/42
0.920.960.84-0.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bolivia

04/11
Hoãn
Inde. Petrolero 
Blooming 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
3-0
Colo Colo 
Iquique 
0 : 12 3/4
-0.970.860.82-0.96
FT
1-4
Nublense 
Univ. de Chile 
1/4 : 02 1/2
-0.960.850.83-0.97

Lịch bóng đá VĐQG Colombia

FT
3-0
Patriotas 
Boyaca Chico 
0 : 1/42
0.950.940.940.92
FT
0-1
America Cali 
Deportivo Cali 
0 : 3/42 1/4
0.83-0.94-0.950.81
FT
1-0
Millonarios 
Deportivo Pasto 
0 : 3/42
-0.920.800.980.88
FT
2-3
Atl. Bucaramanga 1
Inde.Medellin 
0 : 1/42
-0.960.85-0.930.79

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ecuador

FT
2-1
Mushuc Runa 
Macara 
0 : 1/22 1/2
-0.900.72-0.950.81
FT
2-0
Independiente JT 
Nacional Quito 
0 : 23
0.701.000.860.94
FT
0-1
Emelec 
LDU Quito 
0 : 02 1/4
-0.890.770.880.98

Lịch thi đấu VĐQG Paraguay

FT
2-0
2 de Mayo 
Libertad 
1/4 : 02 1/4
0.75-0.89-0.860.70
FT
1-0
Sportivo Ameliano 
Olimpia Asuncion 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
3-0
Sporting Cristal 
Comerciantes Unidos 
0 : 2 3/43 3/4
0.881.000.870.99
FT
1-1
Melgar 
Dep. Garcilaso 
0 : 23
0.920.900.850.95
FT
1-2
Alianza Lima 
Cusco FC 
0 : 2 1/43 1/4
-0.980.80-0.860.66
FT
0-0
CD Los Chankas 
Universitario 
1 1/4 : 02 1/2
0.72-0.900.75-0.95

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uruguay

FT
2-1
Liverpool P. (URU) 
CA Progreso 
0 : 1/22 1/2
0.830.99-0.950.75
FT
0-2
CA Fenix 
Racing Club (URU) 
0 : 02 1/4
-0.930.751.000.80
FT
0-1
CA River Plate (URU) 
CA Penarol 
1 : 02 1/4
-0.950.770.75-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Venezuela

FT
2-0
Estu.Merida 
Monagas 
0 : 02 1/2
0.830.870.750.95
FT
0-1
Dep.Guaira 
Carabobo 
0 : 1/42
0.730.970.820.88

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
2-3
Indy Eleven 
Rhode Island FC 
0 : 02 1/2
-0.890.77-0.930.78
FT
2-1
New Mexico United 
Phoenix Rising 
0 : 1/42 1/4
0.900.980.920.94

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

FT
1-3
Chicago RS Nữ 
Kansas City Nữ 
1 1/4 : 02 3/4
0.77-0.950.880.92
FT
3-1
San Diego Wave Nữ 
Racing Louisville Nữ 
0 : 1/42 1/4
0.76-0.940.850.95

Lịch thi đấu VĐQG Costa Rica

FT
1-1
Santa Ana 
Puntarenas 
0 : 1/22 1/4
1.000.820.801.00
FT
4-1
Herediano 
Perez Zeledon 
0 : 12 1/4
0.970.850.75-0.95

Lịch bóng đá VĐQG Algeria

FT
0-1
US Biskra 
JS Kabylie 
0 : 01 3/4
0.800.960.890.91
FT
1-2
Olympique Akbou 
ES Mostaganem 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Marốc

FT
1-0
FAR Rabat 
Renai. Zemamra 
0 : 1 1/42 1/2
0.840.980.970.83
FT
0-1
FUS Rabat 
Wydad Casablanca 
0 : 01 3/4
-0.960.780.79-0.99
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo