LỊCH THI ĐẤU BÓNG ĐÁ NGÀY 28/08/2022

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh

FT
0-1
Aston Villa 
West Ham Utd 
0 : 1/42 1/2
0.81-0.920.960.93
Trực tiếp: K+SPORT1
FT
1-1
Wolves 
Newcastle 
0 : 02 1/4
0.81-0.920.86-0.96
Trực tiếp: K+LIFE
FT
0-2
Nottingham Forest 
Tottenham 
1 1/4 : 03
0.920.97-0.970.87
Trực tiếp: K+SPORT1

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

FT
0-0
Getafe 
Villarreal 
3/4 : 02 1/4
0.950.940.85-0.95
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT
FT
4-0
Barcelona 
Valladolid 
0 : 2 1/43 3/4
0.83-0.93-0.980.88
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Espanyol 1
Real Madrid 
1 : 02 3/4
-0.960.860.87-0.97
Trực tiếp: ON FOOTBALL, SSPORT

Lịch bóng đá VĐQG Italia

FT
4-0
Salernitana 
Sampdoria 
0 : 1/42 1/4
-0.940.840.83-0.93
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-1
Verona 
Atalanta 
1/2 : 03
0.960.93-0.990.89
Trực tiếp: On Sports +
FT
0-0
Fiorentina 
Napoli 
1/4 : 02 3/4
0.930.960.930.96
Trực tiếp: On Sports +
FT
1-1
Lecce 
Empoli 
0 : 1/42 1/2
0.970.920.990.90
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Đức

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FC Koln 
Stuttgart 1 
0 : 1/42 3/4
-0.910.80-0.960.86
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS
FT
3-4
Wer.Bremen 
Ein.Frankfurt 
0 : 1/42 3/4
-0.970.870.82-0.93
Trực tiếp: ON SPORTS NEWS

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

FT
1-0
Holstein Kiel 
Sandhausen 
0 : 1/22 3/4
0.980.910.920.96
FT
2-1
Hannover 96 
Greuther Furth 
0 : 1/43
0.920.97-0.950.83
FT
4-4
Kaiserslautern 
Magdeburg 
0 : 3/43
0.88-0.980.83-0.95

Lịch bóng đá VĐQG Pháp

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Nantes 
Toulouse 
0 : 1/42 1/2
-0.920.810.900.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-7
Stade Brestois 1
Montpellier 
0 : 1/22 1/2
0.940.950.881.00
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
2-1
Lorient 
Clermont 1 
0 : 1/22 1/4
-0.990.890.83-0.95
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
0-3
Nice 
Marseille 
0 : 02 1/2
-0.960.840.890.98
Trực tiếp: VTVCab ON
FT
3-1
Troyes 
Angers 1 
0 : 1/42 1/4
-0.980.870.87-0.99
Trực tiếp: VTVCab ON
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Stade Reims 1
Lyon 
3/4 : 03
0.85-0.95-0.950.83
Trực tiếp: ON SPORTS
FT
1-1
PSG 
Monaco 
0 : 23 3/4
-0.930.830.890.99
Trực tiếp: VTVCab ON

Lịch thi đấu bóng đá U20 Nữ Thế Giới

FT
1-4
Hà Lan U20 Nữ 
Brazil U20 Nữ 
1 1/4 : 03
0.79-0.970.79-0.99
FT
3-1
T.B.Nha U20 Nữ 
Nhật Bản U20 Nữ 
0 : 02
0.850.970.910.89

Lịch thi đấu Giao Hữu U18

FT
1-1
Nhật Bản U18 
Uzbekistan U18 
  
    

Lịch bóng đá Giao Hữu U19

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Bosnia & Herz U19 
Trung Quốc U19 
  
    
FT
3-1
Gibraltar U19 
San Marino U19 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Tây Ban Nha

FT
0-1
Racing Santander 
Real Oviedo 
0 : 01 3/4
0.74-0.860.920.95
FT
1-0
Eibar 
SD Ponferradina 
0 : 3/42 1/2
0.900.99-0.990.86
FT
1-1
UD Ibiza 
Alaves 
0 : 02 1/4
-0.930.83-0.990.86

Lịch thi đấu Hạng 3 Tây Ban Nha

x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Athletic Bilbao B 
La Nucia 
0 : 1/22 1/4
0.850.910.910.85
FT
2-0
Real Sociedad B 
Eldense 
0 : 1/22 1/4
-0.970.730.900.86
FT
1-2
Celta Vigo II 
S.S. Reyes 
0 : 1/42 1/4
0.761.000.840.92
FT
0-1
SD Logrones 
Alcoyano 
0 : 1/42 1/4
0.940.820.970.79
FT
2-0
Real Union 
Cornella 
0 : 1/22 1/4
0.930.830.850.91
FT
2-0
Fuenlabrada 
Algeciras 
0 : 1/22 1/4
0.770.990.920.84
FT
1-1
Pontevedra 
Alcorcon 
0 : 02 1/4
0.980.780.830.93
FT
0-1
Cultural Leonesa 
Badajoz 
0 : 1/42 1/4
-0.980.741.000.76
FT
2-2
Gimnastic T. 
UD Logrones 
0 : 1/42 1/4
0.960.800.920.84
FT
0-1
Numancia 
CF Intercity 
0 : 1/22
0.980.780.74-0.98
FT
2-0
Linares Deportivo 
Merida 
0 : 1/42 1/4
0.930.830.800.96

Lịch bóng đá Hạng 2 Italia

FT
2-1
Benevento 
Frosinone 
0 : 02 1/4
0.82-0.930.910.96
FT
1-3
Perugia 1
Bari 1 
0 : 1/42 1/4
-0.960.86-0.930.80
FT
0-1
Pisa 1
Genoa 
1/2 : 02 1/2
0.980.91-0.950.82
FT
1-1
Cittadella 
Venezia 
0 : 02 1/4
0.80-0.910.880.99
FT
1-0
Parma 
Cosenza 
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.870.970.90
FT
4-0
Reggina 
Alto Adige 1 
0 : 1/22 1/4
-0.940.84-0.940.81

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Đức

FT
0-2
B.Dortmund II 
Freiburg II 
0 : 02 1/2
0.86-0.980.950.91
FT
0-1
Erzgebirge Aue 
Dynamo Dresden 
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.82-0.96

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
6-1
Hamburger II 
Kickers Emden 
  
    
FT
2-1
Lubeck 
Holstein Kiel II 
0 : 1 1/43
0.83-0.990.890.93
FT
4-1
Ein. Norderstedt 
Bremer SV 
0 : 1 1/23 1/2
0.880.961.000.82

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
8-1
Nurnberg II 
DJK Vilzing 
0 : 1/43
0.880.96-0.950.77

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
3-2
C. Leipzig 
SV Lichtenberg 
0 : 3/42 3/4
-0.990.830.940.86
FT
0-1
Viktoria Berlin 1
Babelsberg 
0 : 1/42 3/4
-0.840.650.870.95
FT
3-1
Greifswalder FC 
Lok.Leipzig 
0 : 02 3/4
0.900.940.950.87

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-2
SSV Ulm 
Wormatia Worms 
0 : 1 1/42 1/2
0.850.990.870.95
FT
2-1
Mainz II 
Bahlinger 
0 : 3/43
-0.880.70-0.920.73
FT
2-0
Homburg 
Aalen 
0 : 3/42 3/4
0.80-0.960.940.88
FT
3-1
Offenbach 
FSV Frankfurt 
0 : 1 1/43
0.930.910.900.92

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT
1-2
Schalke 04 II 
Kaan-Marienborn 
0 : 1/42 3/4
0.80-0.96-0.930.75

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Scotland

FT
0-9
Dundee Utd 
Celtic 
2 1/2 : 03 1/2
0.970.920.84-0.98
FT
3-2
Hearts 
St. Johnstone 
0 : 1/22 1/4
0.85-0.96-0.980.84

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
Famalicao 
Santa Clara 
0 : 1/22 1/4
-0.950.850.950.92
FT
0-6
Arouca 
Braga 
1 : 02 3/4
-0.960.86-0.960.83
FT
3-1
Rio Ave 
Porto 
1 1/2 : 02 3/4
0.950.94-0.990.86

Lịch bóng đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

FT
3-0
Leixoes 
Nacional Madeira 
0 : 1/42 1/4
-0.990.870.930.93
FT
0-0
Uniao Torreense 
Benfica B 
0 : 1/42 1/2
0.950.93-0.980.84
FT
1-1
CD Estrela 
Porto B 
1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.83-0.97
FT
1-1
UD Oliveirense 1
Trofense 
0 : 1/42 1/2
0.85-0.97-0.970.83

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
0-2
Utrecht 
Ajax 
1 1/4 : 03 1/2
0.950.940.930.95
FT
1-6
SBV Excelsior 
PSV Eindhoven 
2 : 03 3/4
0.900.990.87-0.99
FT
1-0
Volendam 
Twente 
1 : 03 1/4
-0.920.790.871.00
FT
0-1
Cambuur 1
AZ Alkmaar 
3/4 : 02 3/4
0.88-0.980.80-0.93

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

FT
4-0
ADO Den Haag 
Ajax U21 
0 : 1/23 1/2
0.930.950.920.94

Lịch bóng đá VĐQG Nga

FT
0-4
FK Ural 
Zenit 
1 3/4 : 02 3/4
0.940.950.880.99
FT
5-1
Lok. Moscow 
FK Orenburg 
0 : 3/42 3/4
0.940.950.880.99
FT
1-4
Torpedo Moscow 
Krasnodar 
1/2 : 02 1/2
0.84-0.94-0.980.85
FT
0-0
Rostov 
CSKA Moscow 
1/4 : 02 1/2
0.86-0.960.871.00

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Nga

FT
1-1
Rubin Kazan 
Kamaz 
0 : 12 1/2
-0.950.81-0.930.77

Lịch thi đấu VĐQG Albania

FT
0-2
Egnatia Rrogozhine 
KF Tirana 
  
    
FT
2-1
Vllaznia Shkoder 
Kukesi 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Armenia

FT
3-0
Ararat-Armenia 
Shirak 
0 : 1 1/42 1/4
0.930.890.801.00
FT
2-3
Urartu 
Lernayin Artsakh 
0 : 3/42 1/4
0.68-0.880.920.88

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Azerbaijan

FT
0-2
Gabala FC 
Sabah FK 
0 : 02 1/4
-0.890.720.900.92

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
0-2
Cracovia Krakow 
Warta Poznan 
0 : 1/42
0.81-0.920.880.98
FT
1-4
Slask Wroclaw 
Rakow Czestochowa 
1/2 : 02 1/2
0.87-0.971.000.86
FT
1-0
Lech Poznan 
Piast Gliwice 
0 : 1/22 1/2
-0.910.80-0.930.78

Lịch bóng đá Hạng 2 Ba Lan

FT
0-1
Katowice 1
Arka Gdynia 
0 : 02 1/4
-0.990.870.990.87
FT
0-0
Skra Czestochowa 
Sandecja 
1/4 : 02 1/4
0.85-0.97-0.990.85
FT
1-1
GKS Tychy 1
Resovia 
0 : 3/42 1/2
-0.960.840.67-0.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT
0-2
Slavia Mozyr 
Vitebsk 
0 : 1/42 1/4
-0.950.770.950.85
FT
0-4
Dnepr Mogilev 
Gomel 
1 : 03
0.950.870.960.84
FT
0-2
Bate Borisov 
Shakhter Soligo. 
0 : 02 1/4
-0.850.65-0.970.77

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT
0-0
Hebar Pazardzhik 
Pirin Blagoevgrad 
1/4 : 02
0.74-0.910.860.96
FT
0-2
Botev Vratsa 1
Levski Sofia 
1 1/2 : 02 1/2
-0.880.700.850.97

Lịch bóng đá VĐQG Bắc Ai Len

FT
2-1
Carrick Rangers 
Linfield 
1 : 02 3/4
0.720.980.890.81

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Macedonia

FT
1-0
Bregalnica Stip 
Makedonija 
  
    
FT
2-0
Rabotnicki 
Tikves Kavadarci 
  
    
FT
0-2
FK Skopje 
Shkupi 
  
    
FT
0-2
Shkendija 1
FC Struga 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT
1-2
Gent 
Royal Antwerp 
0 : 3/42 1/2
-0.940.840.910.96
FT
0-1
Kortrijk 1
Standard Liege 
0 : 1/42 3/4
-0.940.840.950.92
FT
2-1
Union Saint-Gilloise 
Anderlecht 
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.980.89
FT
0-1
Westerlo 
Eupen 
0 : 12 3/4
0.960.930.80-0.93

Lịch bóng đá Hạng 2 Bỉ

FT
2-1
Club Brugge II 
RWD Molenbeek 
1/2 : 02 3/4
0.67-0.840.890.95
FT
2-3
Beerschot-Wilrijk 
K. Lierse SK 
0 : 1/22 3/4
-0.930.791.000.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Croatia

FT
1-2
Sibenik 
Dinamo Zagreb 
1 1/2 : 02 3/4
0.860.960.810.99
FT
2-1
NK Osijek 
Hajduk Split 
0 : 02 1/4
-0.970.79-0.980.78

Lịch thi đấu VĐQG Estonia

FT
1-2
Paide Linname. 1
Flora Tallinn 
1/2 : 02 3/4
0.860.960.75-0.95
FT
1-1
Levadia T. 
Nomme Kalju 
0 : 3/42 1/2
0.980.840.820.98

Lịch bóng đá VĐQG Hungary

FT
3-1
Kisvarda FC 
Fehervar FC 
0 : 1/42 1/2
0.68-0.860.73-0.92
FT
3-1
Ferencvaros 1
Budapest Honved 
0 : 1 1/43
0.860.980.890.93

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
3-1
Panetolikos 1
Aris Salonica 
1/2 : 02
-0.960.860.82-0.95
FT
0-2
OFI Creta 
Panathinaikos 
1/2 : 02 1/4
0.891.000.950.92
FT
2-1
PAOK Salonica 
Atromitos 1 
0 : 1 1/42 1/2
-0.950.850.960.91

Lịch thi đấu VĐQG Iceland

FT
3-1
Vestmannaeyjar 
Stjarnan 
0 : 03 1/4
0.891.000.861.00
FT
2-3
KA Akureyri 
Vikingur Rey. 
1/4 : 03 1/4
0.900.99-0.940.80
FT
0-1
Keflavik 
IA Akranes 
0 : 3/43
0.85-0.95-0.970.83
FT
0-0
KR Reykjavik 
Hafnarfjordur 
0 : 1/23 1/4
0.85-0.95-0.970.83
FT
4-0
Breidablik 
Leiknir Rey. 
0 : 1 3/43 3/4
0.901.000.960.90

Lịch bóng đá Ireland FAI Cup

FT
1-1
Drogheda Utd 
Shamrock Rovers 
1 1/4 : 02 3/4
0.65-0.850.980.82

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Israel

FT
1-1
Maccabi Bnei Raina 
Hapoel Haifa 
  
    
FT
0-5
Beitar Jerusalem 
Hap. Beer Sheva 
3/4 : 02 3/4
-0.940.76-0.940.74

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

FT
3-1
Riga FC 1
FK Tukums 2000 
0 : 2 3/43 1/4
0.75-0.990.761.00
FT
0-1
Spartaks Jurmala 
FK Auda 
1/2 : 02 1/2
0.960.80-0.950.71

Lịch bóng đá VĐQG Lithuania

FT
0-3
FA Siauliai 
FK Kauno Zalgiris 
1/4 : 02 1/2
-0.970.730.960.80
FT
1-4
Hegelmann Litauen 
VMFD Zalgiris 
1/4 : 02 3/4
0.930.830.900.86

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Luxembourg

FT
0-2
Etzella Ettelbruc 
Differdange 
  
    
FT
1-0
Progres Niedercorn 1
Victoria Rosport 
  
    
FT
0-4
UNA Strassen 
Swift Hesperange 
  
    
FT
4-1
UT Petange 
Mondorf-les. 
  
    
FT
1-0
Jeunesse Esch 1
Wiltz 
  
    
FT
2-4
Racing Union 
Dudelange 
  
    
FT
3-0
Mondercange 
Fola Esch 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Malta

FT
0-2
Santa Lucia FC 
Balzan 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Moldova

FT
2-3
Milsami 
Sfintul Gheorghe 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Montenegro

FT
2-1
Jedinstvo 
Iskra Danilo 
  
    
FT
0-4
Arsenal Tivat 
Buducnost 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
1-1
Lillestrom 
Kristiansund 
0 : 12 3/4
0.84-0.940.900.98
FT
1-0
HamKam 
Haugesund 
0 : 1/42 1/2
0.87-0.980.920.96
FT
4-1
Molde 
Sarpsborg 
0 : 1 1/23 1/2
0.970.920.87-0.99
FT
1-1
Aalesund 
Odd Grenland 
0 : 1/22 3/4
0.960.930.930.95
FT
1-2
Viking 
Valerenga 
0 : 1/43
-0.930.83-0.950.83
FT
4-3
Tromso 
Rosenborg 
0 : 02 1/2
-0.920.810.910.97

Lịch bóng đá VĐQG Phần Lan

FT
1-1
VPS Vaasa 
HIFK 
0 : 1 1/43
0.960.930.900.98
FT
1-0
Helsinki 
Seinajoen JK 
0 : 12 3/4
0.901.000.82-0.94

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Phần Lan

FT
0-2
Gnistan 
MP Mikkeli 
0 : 1/42 3/4
0.85-0.950.85-0.98

Lịch thi đấu Hạng 3 Phần Lan

FT
4-0
OTP 
JBK 
0 : 1/43
0.900.980.85-0.99
FT
3-0
Honka 2 
Hameenlinna 
0 : 1/23 1/4
0.900.980.980.88
FT
1-0
KuPS Akatemia 
PPJ 
0 : 1/43 1/2
0.78-0.910.900.96
FT
4-1
Espoo 
MuSa Pori 
0 : 03
0.940.940.990.87
FT
0-3
KaaPo Kaarina 
VJS 
1/2 : 03 1/4
-0.890.760.82-0.95
FT
3-4
Tampere Utd 
Grankulla IFK 
0 : 1/23 1/4
-0.990.870.920.88
FT
2-4
Jazz 
Ilves-Kissat 
0 : 1/43 3/4
-0.930.800.920.94
FT
1-1
OLS Oulu 
Kajaanin Haka 
0 : 13 1/2
0.68-0.830.980.88
FT
0-1
Ilves II 
SalPa Salo 
1/2 : 03 1/4
0.87-0.99-0.990.85

Lịch bóng đá VĐQG Romania

FT
2-1
Arges Pitesti 
Chindia Targoviste 
0 : 1/41 3/4
0.970.910.80-0.94
FT
1-3
CFR Cluj 
Farul Constanta 
0 : 1/42
-0.950.830.920.94
FT
2-2
Steaua Bucuresti 
Hermannstadt 
0 : 12 1/4
0.950.930.83-0.97

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT
0-1
FK Radnicki 1923 
FK Partizan 
1 1/2 : 02 1/2
0.821.000.820.98

Lịch thi đấu VĐQG Slovakia

FT
0-1
Ruzomberok 
Slo. Bratislava 
1/2 : 02 1/2
0.880.940.870.89

Lịch bóng đá VĐQG Slovenia

FT
0-1
Mura 
Maribor 
0 : 1/42 3/4
0.870.950.890.91

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT
1-0
Hradec Kralove 
Sigma Olomouc 
0 : 1/22 1/2
0.970.910.940.92
FT
1-2
Slovacko 1
Slovan Liberec 
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.84-0.98
FT
0-4
Zbrojovka Brno 
Slavia Praha 
1 1/4 : 03
0.960.920.920.94

Lịch thi đấu Hạng 2 Séc

FT
3-2
Sigma Olomouc II 
MFK Karvina 
  
    
FT
1-3
Slavia Praha B 
Dukla Praha 
1/4 : 03
0.930.91-0.980.80
FT
3-0
Varnsdorf 
Fotbal Trinec 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
2-1
Aris Limassol 
AEL Limassol 
0 : 1/42 1/4
0.950.910.83-0.99
FT
1-1
Apoel FC 
Pafos FC 
0 : 1/22 1/4
-0.980.84-0.960.80

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
3-0
Kayserispor 
Giresunspor 
0 : 1/42 1/2
0.990.90-0.990.85
FT
1-0
Kasimpasa 
Hatayspor 
0 : 1/23
-0.920.81-0.920.77
FT
0-0
Trabzonspor 
Galatasaray 
0 : 02 1/2
0.950.940.84-0.98

Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-1
Bandirmaspor 
Goztepe 
0 : 1/42 1/2
0.79-0.951.000.82
FT
3-3
Bodrum FK 
Adanaspor 
0 : 1/22 1/2
0.75-0.920.78-0.96
FT
1-2
Genclerbirligi 
Pendikspor 
1/4 : 02 1/2
0.70-0.880.880.94
FT
1-3
Altay 
Keciorengucu 
1/4 : 02 1/2
0.83-0.990.990.83

Lịch bóng đá VĐQG Thụy Sỹ

FT
2-3
Lugano 
St. Gallen 
0 : 03 1/4
-0.950.85-0.930.80
FT
1-5
Winterthur 
Young Boys 
1 : 02 3/4
0.83-0.930.940.93
FT
2-4
Zurich 
Basel 
0 : 02 3/4
0.86-0.96-0.960.83

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Thụy Sỹ

FT
3-1
Lausanne Sports 
Vaduz 
0 : 13 1/4
0.72-0.86-0.980.84

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-1
Varbergs BoIS 
Norrkoping 
1/4 : 02 1/2
-0.980.880.950.93
FT
2-2
AIK Solna 
Hammarby 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.920.920.96
FT
2-0
Goteborg 
Sirius 
0 : 1/22 1/2
0.920.970.940.94
FT
0-1
Malmo 
Kalmar 
0 : 3/42 1/2
0.85-0.950.920.96
FT
0-1
Helsingborg 
Mjallby AIF 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.91-0.970.85

Lịch bóng đá Hạng 2 Thụy Điển

FT
1-2
Utsiktens BK 
Orebro 
0 : 1/22 3/4
0.910.980.970.89
FT
1-1
Skovde 1
Jonkopings 
0 : 1/22 1/2
0.87-0.970.890.97
FT
2-1
Norrby 1
Eskilstuna City 
0 : 3/42 3/4
0.82-0.930.960.90

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Thụy Điển

FT
1-2
Taby FK 
Umea 
1/4 : 02 3/4
0.980.860.77-0.95
FT
0-1
Sylvia 
Pitea IF 
0 : 1/43
0.950.890.900.92

Lịch thi đấu VĐQG Ukraina

FT
2-0
Kolos Kovalivka 
Rukh Vynnyky 
0 : 1/42 1/4
-0.990.811.000.80
FT
1-0
Shakhtar Donetsk 
Kryvbas 1 
0 : 1 3/43
0.970.850.960.84
FT
0-3
Dinamo Kiev 
SK Dnipro-1 
0 : 1 1/23
0.830.99-0.990.79

Lịch bóng đá VĐQG Áo

FT
3-3
Austria Klagenfurt 
Austria Wien 
0 : 02 3/4
-0.950.850.920.94
FT
1-3
WSG Swarovski Tirol 
Wolfsberger AC 
0 : 1/43
-0.940.840.940.92
FT
1-2
Rapid Wien 1
Sturm Graz 
0 : 02 3/4
-0.890.78-0.930.79

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Áo

FT
4-1
Blau Weiss Linz 
Rapid Wien II 
0 : 1 1/23 1/2
0.930.950.990.87

Lịch thi đấu VĐQG Đan Mạch

FT
1-0
Randers 
Aalborg BK 
0 : 1/22 3/4
-0.980.880.85-0.98
FT
2-1
Viborg 
Lyngby 
0 : 3/42 3/4
-0.940.84-0.970.84
FT
3-1
Nordsjaelland 
Kobenhavn 
1/2 : 02 3/4
0.990.90-0.960.83
FT
1-2
Silkeborg IF 
Odense BK 
0 : 13
0.960.93-0.950.82

Lịch bóng đá Hạng 2 Đan Mạch

FT
1-1
Vendsyssel FF 
Hvidovre IF 
1/4 : 02 3/4
0.950.931.000.86

Lịch thi đấu bóng đá AUS FFA Cup

FT
0-1
Peninsula Power 
Sydney United 58 FC 
  
    

Lịch thi đấu Hạng 2 Nhật Bản

FT
0-1
Blaublitz Akita 
Oita Trinita 
1/4 : 02
0.79-0.90-0.950.82
FT
1-0
Roas. Kumamoto 
Tokyo Verdy 
0 : 1/42 1/2
-0.960.860.910.96
FT
0-1
Thespa Kusatsu 
Okayama 
0 : 01 3/4
-0.960.860.920.95

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
1-0
Tegevajaro Miyazaki 
Yokohama SCC 
0 : 12 1/2
-0.960.820.80-0.96
FT
1-0
Nagano Parceiro 
Giravanz Kita. 
0 : 1/42 1/4
0.65-0.830.970.87
FT
3-4
Kagoshima 1
FC Imabari 
0 : 12 3/4
0.54-0.820.75-0.99

Lịch thi đấu bóng đá Japan Football League

FT
0-1
Verspah Oita 
Suzuka Point Getters 
0 : 1/22 1/4
-0.960.820.890.95
FT
0-1
TIAMO Hirakata 
Reinmeer Aomori 
1/4 : 02 1/4
0.75-0.900.83-0.99
FT
1-1
Tokyo Musashino 
Nara Club 
1/4 : 02 1/4
0.80-0.94-0.990.83
FT
0-1
Veertien Mie 
Kagura Shimane 
  
    
FT
1-2
Kochi United SC 
FC Osaka 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Hàn Quốc

FT
2-1
**Seongnam Ilhwa Ch. 
Suwon FC 
1/4 : 02 3/4
0.82-0.93-0.950.83
FT
0-0
Daegu 
Gimcheon Sangmu 
0 : 1/42 3/4
-0.960.86-0.950.82

Lịch bóng đá Hạng 2 Hàn Quốc

FT
1-3
Jeonnam Dragons 
Chungnam Asan 
1/4 : 02
0.76-0.890.960.90
FT
2-1
Gyeongnam 
Ansan Greeners 
0 : 13
-0.930.800.990.87

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 3 Hàn Quốc

FT
1-0
Yangju Citizen 
Cheongju FC 
0 : 1/42 1/4
-0.890.70-0.980.82
FT
0-0
Pocheon Citizen 
Gimhae City 
1/4 : 02 1/4
0.76-0.910.75-0.95
FT
0-0
Ulsan Citizen 
Hwaseong FC 
0 : 02 1/4
0.79-0.970.920.88
FT
0-1
Mokpo City 
Daejeon Korail 
0 : 02 1/4
0.850.970.930.87

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc

FT
1-2
Cangzhou Mighty Lions 
Changchun Yatai 
3/4 : 02 1/2
-0.940.800.870.97
FT
2-1
Henan Songshan 
Guangzhou FC 
0 : 12 1/2
-0.930.780.990.85
FT
4-2
Meizhou Hakka 
Dalian Professional 
0 : 3/42 1/2
0.930.930.890.81
FT
3-0
Zhejiang Professional 
Hebei CFFC 
0 : 2 1/43 1/4
0.870.990.910.93
FT
5-1
Wuhan Three T. 
Shenzhen FC 
0 : 2 1/23 3/4
-0.970.830.970.87

Lịch bóng đá VĐQG Hồng Kông

FT
2-1
Lee Man FC 
HK Rangers 1 
  
    

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-3
Bhayangkara 
Persita Tangerang 
0 : 12 1/2
-0.950.770.930.87
FT
2-1
Borneo FC 
Persis Solo FC 
0 : 3/43
0.79-0.97-0.990.79
FT
0-1
Arema Indonesia 
Persija Jakarta 
0 : 1/42 1/4
0.960.860.940.86

Lịch thi đấu VĐQG Singapore

FT
2-1
Tampines Rovers 
Balestier Kh. 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
1-0
Ratchaburi 
Lamphun Warrior 1 
0 : 3/42 3/4
0.990.85-0.990.81
FT
1-1
Nakhon Ratch. 
Muang Thong Utd 
1/2 : 02 3/4
0.80-0.961.000.82
FT
2-0
Chiangrai Utd 
Nong Bua Pitchaya 
0 : 1/22 1/2
0.82-0.980.980.84

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
1-1
Navbahor 
Pakhtakor 
0 : 02
0.78-0.91-0.940.80
FT
1-2
Dinamo Samarkand 
Bunyodkor 
1/2 : 02 1/2
-0.980.86-0.920.77

Lịch thi đấu VĐQG Việt Nam

FT
4-1
Quy Nhơn United 
Becamex TP. HCM 
0 : 1/22 1/4
0.77-0.930.880.94
Trực tiếp: VTV6, ON FOOTBALL
FT
3-1
Thể Công - Viettel 
ĐA Thanh Hóa 
0 : 3/42 1/4
-0.990.83-0.950.77
Trực tiếp: ON SPORTS

Lịch bóng đá Hạng Nhất QG

FT
1-3
Đăk Lăk 
Ninh Bình 
  
    
Trực tiếp: ON FOOTBALL
FT
0-0
PVF CAND 
TT Đồng Nai 
  
    
Trực tiếp: On Sports +

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Argentina

FT
1-0
Barracas Central 
Colon 
1/4 : 02 1/2
0.87-0.970.930.94
FT
0-0
Sarmiento Junin 
Gimnasia LP 
0 : 02
0.82-0.930.990.88
FT
1-1
Independiente 
Velez Sarsfield 
0 : 1/42
0.900.99-0.930.80
FT
2-1
Boca Juniors 
Atletico Tucuman 
0 : 1/22
0.970.920.940.93
FT
1-0
Estudiantes LP 
Patronato Parana 
0 : 1/22 1/4
1.000.890.871.00
FT
0-0
Union Santa Fe 
Aldosivi 
0 : 3/42 1/2
0.940.95-0.960.83

Lịch thi đấu Hạng 2 Argentina

FT
1-0
Almagro 
Alvarado MDP 
0 : 1/22
0.82-0.940.890.95
FT
1-0
Guillermo 
Chaco For Ever 
0 : 1/41 3/4
0.910.950.83-0.99
FT
1-1
Ind.Rivadavia 
Temperley 
0 : 1/22
-0.970.830.920.92
FT
3-0
Atletico Rafaela 
San Martin SJ 
0 : 1/42
-0.950.810.841.00

Lịch bóng đá VĐQG Brazil

FT
1-1
America/MG 
Atl. Mineiro/MG 
3/4 : 02 1/4
-0.960.860.910.97
FT
0-1
Sao Paulo/SP 
Fortaleza/CE 
0 : 1/22 1/4
0.920.97-0.930.80
FT
0-0
Cuiaba/MT 
Santos/SP 
0 : 1/41 3/4
0.990.900.85-0.97
FT
0-1
Botafogo/RJ 
Flamengo/RJ 
3/4 : 02 1/4
0.86-0.960.86-0.98

Lịch thi đấu bóng đá Hạng 2 Brazil

FT
2-1
Bahia/BA 
Vasco DG/RJ 
0 : 3/42
0.980.91-0.980.84

Lịch thi đấu U20 Brazil

FT
1-0
Corinthians/SP U20 
Flamengo/RJ U20 
  
    

Lịch bóng đá VĐQG Bolivia

FT
2-0
Jorge Wilstermann 
Aurora 
0 : 1/42 3/4
0.910.930.860.96
FT
1-1
Inde. Petrolero 
Always Ready 
1/4 : 02 3/4
0.71-0.880.860.96
FT
4-0
Oriente Petrolero 1
Nacional Potosi 
0 : 12 3/4
0.910.930.900.92

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Antofagasta 
Nublense 
1/4 : 02 1/2
0.81-0.930.930.93
FT
2-0
Cobresal 
Huachipato 
0 : 3/42 3/4
0.84-0.96-0.990.85
FT
2-1
U. La Calera 
Colo Colo 
3/4 : 02 1/4
0.86-0.980.870.99
FT
2-3
U. Espanola 
Audax Italiano 
0 : 02 1/4
0.980.900.85-0.99

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

FT
1-1
La Equidad 
Pereira 
0 : 1/22 1/4
-0.960.840.970.83
FT
1-4
Interna. Palmira 
Millonarios 
1/2 : 02
0.950.930.85-0.99
FT
2-1
Junior Barranquilla 
Deportes Tolima 
0 : 3/42
-0.990.870.861.00
FT
3-0
Aguilas Doradas 1
Inde.Medellin 
0 : 1/42
0.84-0.960.910.95

Lịch bóng đá VĐQG Ecuador

FT
2-0
Mushuc Runa 
Gualaceo SC 
0 : 1/42 1/4
0.850.990.900.92
FT
1-2
Independiente JT 1
Univ Catolica Quito 
0 : 1/42 1/2
-0.840.650.960.86
FT
1-1
Barcelona SC 
LDU Quito 
0 : 1/22 1/4
0.940.900.920.90

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Paraguay

FT
2-0
Sportivo Ameliano 
12 de Octubre 
0 : 1/22 1/2
0.980.88-0.850.67
FT
1-0
Tacuary FBC 
Sol de America 
0 : 1/42
0.930.930.79-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT
1-0
Alianza Atletico 
Cienciano 
0 : 1/42 1/2
0.75-0.880.980.88
FT
3-1
Atletico Grau 1
Binacional 
0 : 3/42 1/2
0.950.930.970.89
FT
0-0
Sporting Cristal 
Cesar Vallejo 
0 : 3/42 1/2
0.900.980.861.00
FT
1-1
UTC Cajamarca 
Alianza Lima 
1/4 : 02 1/2
0.65-0.810.900.96

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
1-1
Liverpool P. (URU) 
Dep. Maldonado 
0 : 1/22 1/2
0.821.00-0.980.78
FT
0-1
Plaza Colonia 
Defensor SC 
3/4 : 02 1/4
0.821.000.860.94
FT
1-1
CA Penarol 1
Danubio 
0 : 3/42
-0.890.70-0.980.78

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Venezuela

FT
3-3
Aragua 1
Mineros Guayana 
0 : 02 1/2
0.970.731.000.70
FT
0-0
Dep.Tachira 
UCV FC 
0 : 12 1/4
0.701.000.65-0.95

Lịch thi đấu VĐQG Mỹ

FT
3-2
Atlanta United 
D.C. Utd 
0 : 1 1/43 1/4
0.950.940.881.00
FT
2-1
Orlando City 
New York City 
0 : 02 1/2
0.77-0.880.960.92
FT
1-2
New England 
LA Galaxy 
0 : 1/43
0.86-0.960.900.98

Lịch bóng đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

FT
3-1
Birmingham Legion 
New York RB II 
0 : 1 3/43 1/4
0.85-0.990.850.99

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Mỹ

FT
1-3
NJ/NY Gotham Nữ 
Angel City Nữ 
  
    
FT
3-2
Kansas City Nữ 
NC Courage Nữ 
  
    

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

FT
1-4
Toluca 1
Pachuca 
0 : 02 1/2
-0.960.860.870.99
FT
4-2
Club Leon 
Atlas 
0 : 02 1/2
-0.960.86-0.970.83
FT
4-1
Santos Laguna 
San Luis 
0 : 1/22 3/4
0.950.940.880.98
FT
0-3
Club Tijuana 1
Monterrey 
1/2 : 02 1/4
0.82-0.930.84-0.98

Lịch bóng đá Hạng 2 Mexico

FT
1-1
Atlante 
Tepatitlan FC 
0 : 12 1/4
0.86-0.980.861.00

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Costa Rica

FT
1-2
Cartagines 
Dep. Saprissa 
0 : 02 1/2
-0.830.62-0.950.75
FT
2-2
Alajuelense 2
Herediano 
0 : 1/42 1/2
0.62-0.830.870.93
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo